SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ NINH THU N Ậ Đ Ề THI KH O Ả SÁT CH T Ấ LƯ N Ợ G L P Ớ 12 Trư n
ờ g THPT Chuyên Lê Qúy Đôn MÔN SINH NĂM 2021 Th i
ờ gian làm bài: 50 phút MỤC TIÊU Luy n t ệ ập v i ớ đ t
ề hi khảo sát chất lư ng ợ l p ớ 12: - Kiến th c ứ tập trung H ở K I l p ớ 12 - Ôn t p ậ lí thuy t ế chư ng: ơ Cơ chế di truy n ề và bi n
ế d ,ị tính quy lu t ậ c a ủ hi n ệ tư ng ợ di truy n, ề di truy n ề
quần thể, tíng d ng di ụ truy n h ề c ọ . - Luy n t ệ ập 1 s d
ố ạng toán cơ bản và nâng cao thu c ộ các chuyên đ t ề rên. - Rèn luy n t
ệ ư duy giải bài và t c ố đ l
ộ àm bài thi 40 câu trong 50 phút. Câu 1: Cho m t ộ cây tự thụ ph n ấ thu đư c ợ F1 có tỉ lệ ki u
ể hình 43,75% cây thân cao: 56,25% cây thân th p. ấ Trong s nh ố ng
ữ cây thân cao ở F1, tỉ l c ệ ây thuần ch ng l ủ à bao nhiêu? A. 3/16. B. 1/9. C. 3/7. D. 1/4 AB Câu 2: M t ộ cơ thể có ki u ể gen giảm phân đã x y ả ra hoán v ịgen gi a ữ các alen A và a v i ớ tần số hoán vị ab gen là 18%. Theo lý thuy t ế , n u ế t ng
ổ số tế bào sinh tinh x y
ả ra hoán v ịlà 3600 thì s ố t ế bào tham gia gi m ả phân tạo tinh trùng s l ẽ à A. 5000 tế bào. B. 7500 tế bào. C. 10000 tế bào. D. 20000 tế bào AB DE Câu 3: M t ộ cá thể có ki u ể gen . N u ế các c p ặ gen liên k t ế hoàn toàn trong gi m ả phân thì qua thụ ab de phấn có thể tạo ra t i
ố đa bao nhiêu loại ki u ge ể n t ở hế h s ệ au? A. 4. B. 9. C. 8. D. 16. Câu 4: Phả h d ệ ư i ớ đây mô tả m t ộ b nh di ệ truy n ề ng ở ư i ờ do m t ộ trong hai alen c a ủ m t ộ gen quy đ nh. ị
Có bao nhiêu nhận xét sau đây là đúng? (1) Có 6 ngư i ờ trong ph h ả xá ệ c đ nh đ ị ư c ợ ch c ắ ch n ki ắ u ge ể n. (2) Xác suất ngư i ờ s (9) c ố ó ki u ge ể n gi ng v ố i ớ ngư i ờ b (3) l ố à 2/3. (3) N u ế c p ặ vợ ch ng ồ (5) - (6) sinh thêm m t ộ đ a ứ con n a ữ , xác su t ấ không mang alen b nh ệ c a ủ đ a ứ tr ẻ này l n ớ h n 30%. ơ (4) Xác su t ấ sinh đư c ợ 3 ngư i
ờ con, trong đó có 1 trai bình thư ng, ờ 1 trai b ị b nh ệ và 1 gái b ịb nh ệ c a ủ c p ặ vợ ch ng (9) - (10) l ồ n ớ h n 20%. ơ A. 4. B. 2. C. 3. D. 1. 1 Câu 5: Ở m t
ộ loài sinh vật, xét 2 c p ge ặ n Aa và Bb n m ằ trên 1 c p N ặ ST và cách nhau 40 cM. M t ộ t bà ế o sinh AB tinh c a ủ m t ộ c ơ th ể ru i ồ gi m ấ đ c ự có ki u ể gen giảm phân sẽ t o ạ ra lo i ạ giao t ử mang gen AB v i ớ tỷ lệ ab nào? A. 50%. B. 30%. C. 25% hoặc 0. D. 25% hoặc 50%.
Câu 6: Cấu trúc di truy n ề c a ủ qu n ầ thể ban đ u:
ầ 0,2 AA + 0,6 Aa + 0,2 aa = 1. Sau 2 th ế h ệ t ự ph i ố thì c u ấ trúc di truy n c ề a ủ quần th s ể nh ẽ ư th nà ế o?
A. 0,35 AA +0,30 Aa + 0,35 aa = 1.
B. 0,425 AA + 0,15 Aa + 0,425 aa = 1.
C. 0,25 AA + 0,50Aa + 0,25 aa = 1.
D. 0,4625 AA +0,075 Aa + 0,4625 aa = 1. Câu 7: M t ộ loài đ ng ộ v t ậ , xét 1 locut gen g m ồ 2 alen tr i ộ , l n
ặ hoàn toàn, trong đó, alen A quy đ nh ị m t ắ đỏ còn alen a quy đ nh m ị ắt trắng. Ở m t ộ quần th c ể ó cấu trúc di truy n ề ở th h ế ba ệ n đ u (P ầ ) nh s ư au: - Gi i ớ đ c ự : 0,36AA: 0,48Aa: 0,16aa. - Gi i
ớ cái: 0,25AA: 0,5Aa: 0,25aa. Quần thể trên giao ph i ố ng u nhi ẫ ên qua các th h ế . P ệ hát bi u nà ể o sau đây ch a ư chính xác? A. quần thể F1 ch a
ư đạt trạng thái cân bằng di truyền B. tỷ lệ mắt đ t ỏ huần ch ng ủ gấp 1,5 lần tỷ l m ệ ắt tr ng ắ t ở h h ế F ệ 1. C. tỷ l m ệ ắt đ không t ỏ huần ch ng ủ F ở 1 là 49,5% D. quần thể s đ
ẽ ạt trạng thái cân bằng di truyền ở thế h F ệ 2. Câu 8: Phát bi u
ể nào sau đây đúng khi nói v quá ề trình nhân đôi ADN?
A. enzim ligaza hoạt đ ng ộ c ở ả 2 mạch trong m t ộ đ n v ơ ị nhân đôi. B. trong m t ộ đ n v ơ nhâ ị n đôi, có m t ộ m c ạ h t ng ổ h p l ợ iên t c ụ .
C. quá trình nhân đôi ADN ch di ỉ n ễ ra theo nguyên t c ắ b s ổ ung.
D. quá trình nhân đôi ADN di n ra ễ kỳ đ ở ầu c a ủ quá trình nguyên phân Câu 9: Ở m t ộ loài th c ự v t ậ , màu s c ắ hoa do hai c p ặ gen không alen tư ng ơ tác t o ạ ra. Cho hai cây hoa tr ng ắ thuần ch ng ủ giao ph n ấ v i ớ nhau đư c ợ F1 toàn hoa đ . ỏ Cho F1 giao phấn ng u ẫ nhiên v i ớ nhau đư c ợ F2 có tỷ lệ 9 hoa đ : ỏ 7 hoa tr ng. ắ Khi l y ấ ng u ẫ nhiên m t ộ cây hoa đ ỏ F2 cho tự thụ ph n ấ thì xác su t ấ để thế hệ sau không có s phâ ự n ly ki u hì ể nh là? A. 1/3. B. 1/9. C. 9/16. D. 9/7. Câu 10: Ý nghĩa th c ự ti n c ễ a ủ s di ự truy n ề liên k t ế hoàn toàn là
A. đảm bảo sự di truy n ề n ổ đ nh ị c a ủ nhóm gen quý, nh ờ đó ngư i ờ ta ch n ọ l c ọ đ ng ồ th i ờ đư c ợ c ả nhóm tính trạng có giá tr . ị B. dễ xác đ nh d ị ạng s nhóm ố gen liên kết c a ủ loài. C. đảm bảo s di ự truy n b ề n v ề ng c ữ a ủ các tính tr ng. ạ D. dễ xác đ nh ị b N ộ ST c a ủ loài. Câu 11: N i ộ dung c b ơ ản c a ủ đ nh l ị u t ậ Hacdi – Valbec đ i ố v i ớ qu n t ầ h gi ể ao ph i ố A. tỉ l c
ệ ác loại kiểu gen trong quần th đ ể ư c ợ duy trì n đ ổ nh ị qua các th h ế . ệ B. tỉ l c
ệ ác loại kiểu hình trong quần thể đư c ợ duy trì n ổ đ nh qua ị các th h ế . ệ C. tần s t ố ư ng ơ đ i ố c a ủ các alen v m ề i ỗ gen duy trì n ổ đ nh qua ị các th h ế . ệ D. tỉ l ki
ệ ểu gen, kiểu hình đư c ợ n đ ổ nh qua ị các thế h . ệ Câu 12: Cho bi t ế m i ỗ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng, ạ alen tr i ộ là tr i
ộ hoàn toàn. Theo lí thuy t ế , phép lai AaBbDdEE aaBBDdee cho đ i ờ còn có k t ế qu nh ả t ư h nà ế o? 2
A. 12 loại kiểu gen và 4 loại kiểu hình.
B. 4 loại kiểu gen và 6 loại kiểu hình.
C. 12 loại kiểu gen và 8 loại kiểu hình.
D. 8 loại kiểu gen và 4 loại kiểu hình. Câu 13: D u hi ấ u ệ đặc tr ng ư đ nh ể ận biết tính tr ng do ge ạ n trên NST gi i ớ tính Y quy đ nh ị là gì? A. đư c ợ di truy n t ề hẳng gi ở i ớ dị giao tử B. luôn di truy n t ề heo dòng b . ố C. ch bi ỉ ểu hi n ệ c ở on cái. D. ch bi ỉ ểu hi n ệ c ở on đ c ự . Câu 14: Tác đ ng đa ộ hi u ệ c a ủ gen là gì? A. m t ộ gen tác đ ng b ộ t ổ rợ v i ớ gen khác đ quy đ ể nh ị nhi u t ề ính trạng. B. m t ộ gen quy đ nh ị nhi u t ề ính trạng. C. m t ộ gen tác đ ng c ộ ng ộ g p v ộ i ớ gen khác đ quy đ ể nh nhi ị u ề tính tr ng. ạ D. m t ộ gen tác đ ng á ộ t ch ge ế n khác đ quy đ ể nh ị nhi u t ề ính tr ng. ạ Câu 15: Khi nói v s ề di ự truy n c ề ác gen t ở bà ế o ch t ế , ý nào sau đây ch a ư đúng?
A. các gen tế bào chất có thể có nhiều h n 1 a ơ len. B. di truy n t
ề heo dòng mẹ chính là di truy n do ge ề n trong t bà ế o chất.
C. các gen tế bào chất thư ng ờ quy đ nh
ị các protein cấu trúc nên thành phần c a ủ bào quan ch a ứ gen đó.
D. gen tế bào chất không đư c
ợ phân chia đều cho các tế bào con. Câu 16: Nói v b ề nh ung t ệ h , ư phát bi u nà ể o ch a ư chính xác?
A. tế bào càng nhân đôi nhiều tích lũy càng nhiều đ t ộ bi n. ế B. ung thư là do s t ự hay đ i ổ ch c ứ năng c a ủ gen liên quan đ n c ế hu kỳ t bà ế o hoặc gen c ứ ch kh ế i ố u. C. ung th không ph ư ải là b nh di ệ truyền. D. ngư i
ờ già có nguy cơ ung thư cao h n ng ơ ư i ờ tr . ẻ Câu 17: Ở m t ộ loài th c ự v t ậ , A quy đ nh ị hoa đ t ỏ r i ộ hoàn toàn so v i ớ a quy đ nh ị hoa tr ng. Q ắ u n ầ th ể nào sau
đây đang cân bằng về mặt di truyền?
A. quần thể có 75% hoa đ : ỏ 25% hoa tr ng. ắ
B. quần thể có 100% hoa đ . ỏ
C. quần thể có 50% hoa đ : ỏ 50% hoa tr ng. ắ
D. quần thể có 100% hoa trắng. Câu 18: Ở m t ộ loài th c ự v t ậ lư ng ỡ b i
ộ , trong tế bào sinh dư ng ỡ có 6 nhóm gen liên k t ế . Th ể m t ộ c a ủ loài này có s nhi ố ễm sắc thể đ n t ơ rong m i ỗ t bà ế o khi đang kỳ s ở au c a ủ nguyên phân là A. 22. B. 48. C. 30. D. 10. Câu 19: Hi n ệ tư ng ợ con lai h n ơ h n
ẳ bố mẹ về sinh trư ng, ở phát tri n, ể năng su t ấ và s c ứ ch ng ố ch u ị đư c ợ g i ọ là gì? A. hi n t ệ ư ng ợ siêu tr i ộ . B. hiện tư ng t ợ r i ộ hoàn toàn. C. hi n t ệ ư ng ợ u t ư h l ế ai. D. hi n t ệ ư ng ợ đ t ộ bi n t ế r i ộ . Câu 20: Trong trư ng ờ h p ợ gen tr i
ộ không hoàn toàn, tỉ lệ phân li ki u ể hình 1:1 ở F1 sẽ xuất hi n ệ trong k t ế quả c a ủ phép lai nào dư i ớ đây? A. AA Aa. B. aa aa. C. Aa Aa. D. AA AA. Câu 21: Ở nh ng l ữ oài giao ph i ố , tỉ l đ ệ c ự : cái luôn xấp x 1: ỉ 1, vì sao? A. s gi ố ao tử đ c ự bằng v i ớ s gi ố ao tử cái. B. s c ố on cái và s c ố on đ c ự trong loài bằng nhau. C. s c ứ s ng c ố a ủ các giao tử đ c ự và cái ngang nhau. D. c t ơ hể XY tạo giao t X ử và Y v i ớ t l ỉ ệ ngang nhau. 3
Câu 22: Cho cây (P) dị h p ợ tử về m t ộ gen tự thụ ph n ấ đư c ợ F1. Bi t ế m i ỗ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng, ạ tính trạng tr i ộ là tr i
ộ hoàn toàn và không x y ra ả đ t ộ bi n. ế Theo lý thuy t ế , t l ỷ ki ệ u hì ể nh F ở 1 có thể là?
(1). 100%. (2). 1: 2: 1. (3). 3: 1. (4). 1: 1. A. (1), (3). B. (2), (4). C. (2), (3). D. (3). AB AB AB AB
Câu 23: Theo lý thuy t ế , phép lai cho bao nhiêu lo i ạ ki u ể hình? Bi t ế r ng ằ không xảy ra đ t ộ bi n ế và ab ab các gen liên k t ế hoàn toàn trên m t ộ c p ặ NST thư ng, ờ m i ỗ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng ạ và alen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn. A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 24: Côđon nào sau đây mã hóa axit amin mở đầu? A. 5’AUG3’. B. 5’UAA3’. C. 5’AXX3'. D. 5'UAG3'.
Câu 25: Ở cấp độ phân t , t ử hông tin di truy n đ ề ư c ợ truy n t ề nhâ ừ n ra t bà ế o ch t ấ nhờ quá trình nào? A. d c ị h mã. B. nhân đôi ADN. C. tư ng ơ tác gen. D. phiên mã. Câu 26: Phát bi u
ể nào sau đây là sai khi nói v đ ề t ộ bi n s ế l ố ư ng ợ NST?
A. sự không phân ly c a ủ m t ộ c p ặ ho c ặ m t ộ số c p ặ NST tư ng ơ đ ng
ồ trong quá trình phân bào là m t ộ trong nh ng nguyê ữ n nhân hình thành th l ể c ệ h b i ộ . B. cơ th ể có b N ộ ST càng g p ấ nhi u ề l n ầ b đ ộ n ơ b i ộ c a ủ loài thì t ế bào càng to, c qua ơ n sinh dư ng ỡ càng l n. ớ C. trong ch n ọ gi ng, c ố ó th s ể d ử ng t ụ h l ể c ệ h b i ộ đ xá ể c đ nh v ị t ị rí c a ủ gen trên NST. D. thể đa b i ộ chẵn thư ng c ờ ó ít khả năng sinh s n h ả n ơ cá th bì ể nh thư ng. ờ
Câu 27: Cho các phư ng phá ơ p sau:
(1). Lai các dòng thuần có ki u ge ể n khác nhau. (2). Gây đ t ộ bi n r ế i ồ ch n l ọ c ọ . (3). Cấy truy n phôi ề . (4). Lai t bà ế o sinh dư ng. ỡ
(5). Nhân bản vô tính ở đ ng v ộ ật. (6). Tạo gi ng ố sinh v t ậ bi n đ ể i ổ gen. Trong các phư ng ơ pháp k t ể rên có mấy phư ng ơ pháp t o gi ạ ng ố m i ớ ? A. 6. B. 4. C. 5. D. 3 Câu 28: Ở vi khu n
ẩ Escherichia coli, khi nói về ho t ạ đ ng ộ c a ủ các gen c u
ấ trúc trong Operon Lac, k t ế lu n ậ nào sau đây đúng?
A. các gen này có s l
ố ần nhân đôi khác nhau nh ng s ư l
ố ần phiên mã bằng nhau.
B. các gen này có s l
ố ần nhân đôi bằng nhau và s l
ố ần phiên mã bằng nhau.
C. các gen này có s l
ố ần nhân đôi khác nhau và s l
ố ần phiên mã khác nhau
D. các gen này có s l
ố ần nhân đôi bằng nhau nh ng s ư l
ố ần phiên mã khác nhau. Câu 29: Trong ch n gi ọ ng ố vật nuôi, phư ng ơ pháp nào thư ng ờ đư c ợ dùng đ t ể o ra ạ các bi n d ế t ị h ổ p? ợ A. gây đ t ộ biến bằng s c ố nhi t ệ . B. gây đ t ộ bi n b ế ằng cônsixin. C. lai h u t ữ ính.
D. chiếu xạ bằng tia X. 4
Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Lê Quý Đôn lần 1 năm 2021
166
83 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Lê Quý Đôn lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(166 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Sinh Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O NINH THU NỞ Ụ Ạ Ậ
Tr ng THPT Chuyên Lê Qúy Đônườ
Đ THI KH O SÁT CH T L NG L P 12Ề Ả Ấ ƯỢ Ớ
MÔN SINH NĂM 2021
Th i gian làm bài: 50 phútờ
M C TIÊUỤ
Luy n t p v i đ thi kh o sát ch t l ng l p 12: ệ ậ ớ ề ả ấ ượ ớ
- Ki n th c t p trung HK I l p 12 ế ứ ậ ở ớ
- Ôn t p lí thuy t ch ng: C ch di truy n và bi n d , tính quy lu t c a hi n t ng di truy n, di truy nậ ế ươ ơ ế ề ế ị ậ ủ ệ ượ ề ề
qu n th , tíng d ng di truy n h c. ầ ể ụ ề ọ
- Luy n t p 1 s d ng toán c b n và nâng cao thu c các chuyên đ trên. ệ ậ ố ạ ơ ả ộ ề
- Rèn luy n t duy gi i bài và t c đ làm bài thi 40 câu trong 50 phút.ệ ư ả ố ộ
Câu 1: Cho m t cây t th ph n thu đ c Fộ ự ụ ấ ượ
1
có t l ki u hình 43,75% cây thân cao: 56,25% cây thân th p.ỉ ệ ể ấ
Trong s nh ng cây thân cao Fố ữ ở
1
, t l cây thu n ch ng là bao nhiêu?ỉ ệ ầ ủ
A. 3/16. B. 1/9. C. 3/7. D. 1/4
Câu 2: M t c th có ki u gen ộ ơ ể ể
AB
ab
gi m phân đã x y ra hoán v gen gi a các alen A và a v iả ả ị ữ ớ t n s hoán vầ ố ị
gen là 18%. Theo lý thuy t, n u t ng s t bào sinh tinh x y ra hoán v là 3600 thì s t bào tham gia gi mế ế ổ ố ế ả ị ố ế ả
phân t o tinh trùng s làạ ẽ
A. 5000 t bào. ế B. 7500 t bào.ế C. 10000 t bào.ế D. 20000 t bàoế
Câu 3: M t cá th có ki u gen ộ ể ể
AB DE
ab de
. N u các c p gen liên k t hoàn toàn trong gi m phânế ặ ế ả thì qua thụ
ph n có th t o ra t i đa bao nhiêu lo i ki u gen th h sau?ấ ể ạ ố ạ ể ở ế ệ
A. 4. B. 9. C. 8. D. 16.
Câu 4: Ph h d i đây mô t m t b nh di truy n ng i do m t trong hai alen c a m t gen quy đ nh.ả ệ ướ ả ộ ệ ề ở ườ ộ ủ ộ ị
Có bao nhiêu nh n xét sau đây là đúng? ậ
(1) Có 6 ng i trong ph h xác đ nh đ c ch c ch n ki u gen. ườ ả ệ ị ượ ắ ắ ể
(2) Xác su t ng i s (9) có ki u gen gi ng v i ng i b (3) là 2/3.ấ ườ ố ể ố ớ ườ ố
(3) N u c p v ch ng (5) - (6) sinh thêm m t đ a con n a, xác su t không mang alen b nh c a đ a tr nàyế ặ ợ ồ ộ ứ ữ ấ ệ ủ ứ ẻ
l n h n 30%. ớ ơ
(4) Xác su t sinh đ c 3 ng i con, trong đó có 1 trai bình th ng, 1 trai b b nh và 1 gái b b nh c a c pấ ượ ườ ườ ị ệ ị ệ ủ ặ
v ch ng (9) - (10) l n h n 20%.ợ ồ ớ ơ
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
1
Câu 5: m t loài sinh v t, xét 2 c p gen Aa và Bb n m trên 1 c p NST và cách nhau 40 cM. M t t bào sinhỞ ộ ậ ặ ằ ặ ộ ế
tinh c a m t c th ru i gi m đ c có ki u gen ủ ộ ơ ể ồ ấ ự ể
AB
ab
gi m phân s t o ra lo i giao t mangả ẽ ạ ạ ử gen AB v i t lớ ỷ ệ
nào?
A. 50%. B. 30%. C. 25% ho c 0.ặ D. 25% ho c 50%. ặ
Câu 6: C u trúc di truy n c a qu n th ban đ u: 0,2 AA + 0,6 Aa + 0,2 aa = 1. Sau 2 th h t ph i thì c uấ ề ủ ầ ể ầ ế ệ ự ố ấ
trúc di truy n c a qu n th s nh th nào?ề ủ ầ ể ẽ ư ế
A. 0,35 AA +0,30 Aa + 0,35 aa = 1. B. 0,425 AA + 0,15 Aa + 0,425 aa = 1.
C. 0,25 AA + 0,50Aa + 0,25 aa = 1. D. 0,4625 AA +0,075 Aa + 0,4625 aa = 1.
Câu 7: M t loài đ ng v t, xét 1 locut gen g m 2 alen tr i, l n hoàn toàn, trong đó, alen A quy đ nh m t độ ộ ậ ồ ộ ặ ị ắ ỏ
còn alen a quy đ nh m t tr ng. m t qu n th có c u trúc di truy n th h ban đ u (P) nh sau: ị ắ ắ Ở ộ ầ ể ấ ề ở ế ệ ầ ư
- Gi i đ c: 0,36AA: 0,48Aa: 0,16aa. ớ ự
- Gi i cái: 0,25AA: 0,5Aa: 0,25aa. ớ
Qu n th trên giao ph i ng u nhiên qua các th h . Phát bi u nào sau đây ch a chính xác?ầ ể ố ẫ ế ệ ể ư
A. qu n th Fầ ể
1
ch a đ t tr ng thái cân b ng di truy n ư ạ ạ ằ ề
B. t l m t đ thu n ch ng g p 1,5 l n t l m t tr ng th h Fỷ ệ ắ ỏ ầ ủ ấ ầ ỷ ệ ắ ắ ở ế ệ
1
.
C. t l m t đ không thu n ch ng Fỷ ệ ắ ỏ ầ ủ ở
1
là 49,5%
D. qu n th s đ t tr ng thái cân b ng di truy n th h Fầ ể ẽ ạ ạ ằ ề ở ế ệ
2
.
Câu 8: Phát bi u nào sau đây đúng khi nói v quá trình nhân đôi ADN?ể ề
A. enzim ligaza ho t đ ng c 2 m ch trong m t đ n v nhân đôi. ạ ộ ở ả ạ ộ ơ ị
B. trong m t đ n v nhân đôi, có m t m ch t ng h p liên t c.ộ ơ ị ộ ạ ổ ợ ụ
C. quá trình nhân đôi ADN ch di n ra theo nguyên t c b sung. ỉ ễ ắ ổ
D. quá trình nhân đôi ADN di n ra kỳ đ u c a quá trình nguyên phân ễ ở ầ ủ
Câu 9: m t loài th c v t, màu s c hoa do hai c p gen không alen t ng tác t o ra. Cho hai cây hoa tr ngỞ ộ ự ậ ắ ặ ươ ạ ắ
thu n ch ng giao ph n v i nhau đ c Fầ ủ ấ ớ ượ
1
toàn hoa đ . Cho Fỏ
1
giao ph n ng u nhiên v i nhau đ c Fấ ẫ ớ ượ
2
có tỷ
l 9 hoa đ : 7 hoa tr ng. Khi l y ng u nhiên m t cây hoa đ Fệ ỏ ắ ấ ẫ ộ ỏ
2
cho t th ph n thì xác su t đự ụ ấ ấ ể th h sauế ệ
không có s phân ly ki u hình là?ự ể
A. 1/3. B. 1/9. C. 9/16. D. 9/7.
Câu 10: Ý nghĩa th c ti n c a s di truy n liên k t hoàn toàn làự ễ ủ ự ề ế
A. đ m b o s di truy n n đ nh c a nhóm gen quý, nh đó ng i ta ch n l c đ ng th i đ c c nhómả ả ự ề ổ ị ủ ờ ườ ọ ọ ồ ờ ượ ả
tính tr ng có giá tr .ạ ị
B. d xác đ nh d ng s nhóm gen liên k t c a loài.ễ ị ạ ố ế ủ
C. đ m b o s di truy n b n v ng c a các tính tr ng.ả ả ự ề ề ữ ủ ạ
D. d xác đ nh b NST c a loài. ễ ị ộ ủ
Câu 11: N i dung c b n c a đ nh lu t Hacdi – Valbec đ i v i qu n th giao ph iộ ơ ả ủ ị ậ ố ớ ầ ể ố
A. t l các lo i ki u gen trong qu n th đ c duy trì n đ nh qua các th h . ỉ ệ ạ ể ầ ể ượ ổ ị ế ệ
B. t l các lo i ki u hình trong qu n th đ c duy trì n đ nh qua các th h . ỉ ệ ạ ể ầ ể ượ ổ ị ế ệ
C. t n s t ng đ i c a các alen v m i gen duy trì n đ nh qua các th h .ầ ố ươ ố ủ ề ỗ ổ ị ế ệ
D. t l ki u gen, ki u hình đ c n đ nh qua các th h . ỉ ệ ể ể ượ ổ ị ế ệ
Câu 12: Cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn. Theo lí thuy t, phép laiế ỗ ị ộ ạ ộ ộ ế
AaBbDdEE
aaBBDdee cho đ i còn có k t qu nh th nào?ờ ế ả ư ế
2
A. 12 lo i ki u gen và 4 lo i ki u hình. ạ ể ạ ể B. 4 lo i ki u gen và 6 lo i ki u hình.ạ ể ạ ể
C. 12 lo i ki u gen và 8 lo i ki u hình. ạ ể ạ ể D. 8 lo i ki u gen và 4 lo i ki u hình. ạ ể ạ ể
Câu 13: D u hi u đ c tr ng đ nh n bi t tính tr ng do gen trên NST gi i tính Y quy đ nh là gì?ấ ệ ặ ư ể ậ ế ạ ớ ị
A. đ c di truy n th ng gi i d giao t ượ ề ẳ ở ớ ị ử B. luôn di truy n theo dòng b . ề ố
C. ch bi u hi n con cái.ỉ ể ệ ở D. ch bi u hi n con đ c. ỉ ể ệ ở ự
Câu 14: Tác đ ng đa hi u c a gen là gì?ộ ệ ủ
A. m t gen tác đ ng b tr v i gen khác đ quy đ nh nhi u tính tr ng. ộ ộ ổ ợ ớ ể ị ề ạ
B. m t gen quy đ nh nhi u tính tr ng. ộ ị ề ạ
C. m t gen tác đ ng c ng g p v i gen khác đ quy đ nh nhi u tính tr ng.ộ ộ ộ ộ ớ ể ị ề ạ
D. m t gen tác đ ng át ch gen khác đ quy đ nh nhi u tính tr ng. ộ ộ ế ể ị ề ạ
Câu 15: Khi nói v s di truy n các gen t bào ch t, ý nào sau đây ch a đúng?ề ự ề ở ế ế ư
A. các gen t bào ch t có th có nhi u h n 1 alen. ế ấ ể ề ơ
B. di truy n theo dòng m chính là di truy n do gen trong t bào ch t.ề ẹ ề ế ấ
C. các gen t bào ch t th ng quy đ nh các protein c u trúc nên thành ph n c a bào quan ch a gen đó. ế ấ ườ ị ấ ầ ủ ứ
D. gen t bào ch t không đ c phân chia đ u cho các t bào con.ế ấ ượ ề ế
Câu 16: Nói v b nh ung th , phát bi u nào ch a chính xác?ề ệ ư ể ư
A. t bào càng nhân đôi nhi u tích lũy càng nhi u đ t bi n. ế ề ề ộ ế
B. ung th là do s thay đ i ch c năng c a gen liên quan đ n chu kỳ t bào ho c gen c ch kh i u. ư ự ổ ứ ủ ế ế ặ ứ ế ố
C. ung th không ph i là b nh di truy n.ư ả ệ ề
D. ng i già có nguy c ung th cao h n ng i tr . ườ ơ ư ơ ườ ẻ
Câu 17: m t loài th c v t, A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i a quy đ nh hoa tr ng. Qu n th nào sauỞ ộ ự ậ ị ỏ ộ ớ ị ắ ầ ể
đây đang cân b ng v m t di truy n?ằ ề ặ ề
A. qu n th có 75% hoa đ : 25% hoa tr ng. ầ ể ỏ ắ B. qu n th có 100% hoa đ .ầ ể ỏ
C. qu n th có 50% hoa đ : 50% hoa tr ng. ầ ể ỏ ắ D. qu n th có 100% hoa tr ng. ầ ể ắ
Câu 18: m t loài th c v t l ng b i, trong t bào sinh d ng có 6 nhóm gen liên k t. Th m t c a loàiỞ ộ ự ậ ưỡ ộ ế ưỡ ế ể ộ ủ
này có s nhi m s c th đ n trong m i t bào khi đang kỳ sau c a nguyên phân làố ễ ắ ể ơ ỗ ế ở ủ
A. 22. B. 48. C. 30. D. 10.
Câu 19: Hi n t ng con lai h n h n b m v sinh tr ng, phát tri n, năng su t và s c ch ng ch u đ cệ ượ ơ ẳ ố ẹ ề ưở ể ấ ứ ố ị ượ
g i là gì?ọ
A. hi n t ng siêu tr i.ệ ượ ộ B. hi n t ng tr i hoàn toàn. ệ ượ ộ
C. hi n t ng u th lai.ệ ượ ư ế D. hi n t ng đ t bi n tr i. ệ ượ ộ ế ộ
Câu 20: Trong tr ng h p gen tr i không hoàn toàn, t l phân li ki u hình 1:1 Fườ ợ ộ ỉ ệ ể ở
1
s xu t hi n trong k tẽ ấ ệ ế
qu c a phép lai nào d i đây?ả ủ ướ
A. AA
Aa. B. aa
aa. C. Aa
Aa. D. AA
AA.
Câu 21: nh ng loài giao ph i, t l đ c: cái luôn x p x 1: 1, vì sao?Ở ữ ố ỉ ệ ự ấ ỉ
A. s giao t đ c b ng v i s giao t cái. ố ử ự ằ ớ ố ử
B. s con cái và s con đ c trong loài b ng nhau. ố ố ự ằ
C. s c s ng c a các giao t đ c và cái ngang nhau.ứ ố ủ ử ự
D. c th XY t o giao t X và Y v i t l ngang nhau. ơ ể ạ ử ớ ỉ ệ
3
Câu 22: Cho cây (P) d h p t v m t gen t th ph n đ c Fị ợ ử ề ộ ự ụ ấ ượ
1
. Bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, tínhế ỗ ị ộ ạ
tr ng tr i là tr i hoàn toàn và không x y ra đ t bi n. Theo lý thuy t, t l ki u hình Fạ ộ ộ ả ộ ế ế ỷ ệ ể ở
1
có th là? ể
(1). 100%. (2). 1: 2: 1. (3). 3: 1. (4). 1: 1.
A. (1), (3). B. (2), (4). C. (2), (3). D. (3). AB AB
Câu 23: Theo lý thuy t, phép lai ế
AB AB
ab ab
cho bao nhiêu lo i ki u hình? Bi t r ng khôngạ ể ế ằ x y ra đ t bi n vàả ộ ế
các gen liên k t hoàn toàn trên m t c p NST th ng, m i gen quy đ nh m t tính tr ng và alen tr i là tr iế ộ ặ ườ ỗ ị ộ ạ ộ ộ
hoàn toàn.
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 24: Côđon nào sau đây mã hóa axit amin m đ u?ở ầ
A. 5’AUG3’. B. 5’UAA3’. C. 5’AXX3'. D. 5'UAG3'.
Câu 25: c p đ phân t , thông tin di truy n đ c truy n t nhân ra t bào ch t nh quá trình nào?Ở ấ ộ ử ề ượ ề ừ ế ấ ờ
A. d ch mã. ị B. nhân đôi ADN. C. t ng tác gen. ươ D. phiên mã.
Câu 26: Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v đ t bi n s l ng NST?ể ề ộ ế ố ượ
A. s không phân ly c a m t c p ho c m t s c p NST t ng đ ng trong quá trình phân bào là m tự ủ ộ ặ ặ ộ ố ặ ươ ồ ộ
trong nh ng nguyên nhân hình thành th l ch b i.ữ ể ệ ộ
B. c th có b NST càng g p nhi u l n b đ n b i c a loài thì t bào càng to, c quan sinh d ng càngơ ể ộ ấ ề ầ ộ ơ ộ ủ ế ơ ưỡ
l n. ớ
C. trong ch n gi ng, có th s d ng th l ch b i đ xác đ nh v trí c a gen trên NST.ọ ố ể ử ụ ể ệ ộ ể ị ị ủ
D. th đa b i ch n th ng có ít kh năng sinh s n h n cá th bình th ng. ể ộ ẵ ườ ả ả ơ ể ườ
Câu 27: Cho các ph ng pháp sau: ươ
(1). Lai các dòng thu n có ki u gen khác nhau. ầ ể
(2). Gây đ t bi n r i ch n l c. ộ ế ồ ọ ọ
(3). C y truy n phôi. ấ ề
(4). Lai t bào sinh d ng.ế ưỡ
(5). Nhân b n vô tính đ ng v t. ả ở ộ ậ
(6). T o gi ng sinh v t bi n đ i gen. ạ ố ậ ể ổ
Trong các ph ng pháp k trên có m y ph ng pháp t o gi ng m i?ươ ể ấ ươ ạ ố ớ
A. 6. B. 4. C. 5. D. 3
Câu 28: vi khu n Escherichia coli, khi nói v ho t đ ng c a các gen c u trúc trong Operon Lac, k t lu nỞ ẩ ề ạ ộ ủ ấ ế ậ
nào sau đây đúng?
A. các gen này có s l n nhân đôi khác nhau nh ng s l n phiên mã b ng nhau. ố ầ ư ố ầ ằ
B. các gen này có s l n nhân đôi b ng nhau và s l n phiên mã b ng nhau. ố ầ ằ ố ầ ằ
C. các gen này có s l n nhân đôi khác nhau và s l n phiên mã khác nhauố ầ ố ầ
D. các gen này có s l n nhân đôi b ng nhau nh ng s l n phiên mã khác nhau. ố ầ ằ ư ố ầ
Câu 29: Trong ch n gi ng v t nuôi, ph ng pháp nào th ng đ c dùng đ t o ra các bi n d t h p?ọ ố ậ ươ ườ ượ ể ạ ế ị ổ ợ
A. gây đ t bi n b ng s c nhi t.ộ ế ằ ố ệ B. gây đ t bi n b ng cônsixin. ộ ế ằ
C. lai h u tính.ữ D. chi u x b ng tia X. ế ạ ằ
4
Câu 30: Trong lai t bào, nuôi c y 2 dòng t bào khác loài trong 1 môi tr ng dinh d ng, chúng có th k tế ấ ế ườ ưỡ ể ế
h p l i v i nhau thành t bào l i ch a b gen c a 2 loài b m . T bào l i phát tri n thành cây l i thu c thợ ạ ớ ế ạ ứ ộ ủ ố ẹ ế ạ ể ạ ộ ể
đ t bi n nào?ộ ế
A. sinh d ng. ưỡ B. đa b i.ộ C. t b i.ứ ộ D. song nh b i. ị ộ
Câu 31: Khi quan sát quá trình tái b n c a m t phân t ADN, ng i ta th y 240 đo n Okazaki và 256 đo nả ủ ộ ử ườ ấ ạ ạ
m i. H i quá trình tái b n ADN này đã hình thành bao nhiêu s đ n v tái b n?ồ ỏ ả ố ơ ị ả
A. 9. B. 6. C. 7. D. 8.
Câu 32: Loài cây nào sau đây có th áp d ng ch t cônsixin nh m t o gi ng cây tam b i đem l i hi u quể ụ ấ ằ ạ ố ộ ạ ệ ả
kinh t cao?ế
A. cây lúa. B. cây ngô. C. cây c c i đ ng. ủ ả ườ D. cây đ u t ng. ậ ươ
Câu 33: M t h p t c a m t loài tr i qua 10 l n nguyên phân. Sau s đ t nguyên nhân đ u tiên có m t tộ ợ ử ủ ộ ả ầ ố ợ ầ ộ ế
bào b đ t bi n t b i. Sau đó, có t bào th hai l i b đ t bi n t b i. Các t bào con đ u nguyên phân ti pị ộ ế ứ ộ ế ứ ạ ị ộ ế ứ ộ ế ề ế
t c đ n l n cu i cùng đã sinh ra 976 t bào con. Đ t nguyên phân x y ra đ t bi n l n th nh t và l n thụ ế ầ ố ế ợ ả ộ ế ầ ứ ấ ầ ứ
hai l n:ầ
A. 6 và 9. B. 7 và 8. C. 5 và 8. D. 5 và 6.
Câu 34: Trong công ngh gen v i m c đích s n xu t các ch ph m sinh h c trên quy mô công nghi p, t bàoệ ớ ụ ả ấ ế ẩ ọ ệ ế
nh n đ c dùng ph bi n là vi khu n Escherichia coli. Vì sao?ậ ượ ổ ế ẩ
A. môi tr ng dinh d ng nuôi Escherichia coli ph c t p. ườ ưỡ ứ ạ
B. Escherichia coli không m n c m v i thu c kháng sinh. ẫ ả ớ ố
C. Escherichia coli có t n s phát sinh đ t bi n gây h i cao.ầ ố ộ ế ạ
D. Escherichia coli có t c đ sinh s n nhanh. ố ộ ả
Câu 35: Ki u hình c a c th là k t qu c a y u t nào?ể ủ ơ ể ế ả ủ ế ố
A. quá trình phát sinh đ t bi n.ộ ế
B. s t ng tác gi a ki u gen v i môi tr ng. ự ươ ữ ể ớ ườ
C. s phát sinh các bi n d t h p.ự ế ị ổ ợ
D. s truy n đ t nh ng tính trang c a b m cho con cái. ự ề ạ ữ ủ ố ẹ
Câu 36: Cho bi t 5’AUG3’: Met; 5’UAU3’ và 5’UAX3’: Tyr; 5'UGG3’: Trp; 5'UAA3’, 5’UAG3', 5'UGA3’:ế
k t thúc. Xét m t đo n trình t mARN: 5' AUG UAE UGG 3’. Trình t các nucleotit t ng ng là: 123 456ế ộ ạ ự ự ươ ứ
789. Trên phân t mARN nói trên có m y cách đ t bi n đi m thay th c p nucleotit làm k t thúc s m quáử ấ ộ ế ể ế ặ ế ớ
trình d ch mã?ị
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 37: ng i b nh b ch t ng do gen l n n m trên NST th ng quy đ nh. T i m t huy n mi n núi, t lỞ ườ ệ ạ ạ ặ ằ ườ ị ạ ộ ệ ề ỉ ệ
ng i b b nh b ch t ng là 1/10000. T l ng i mang ki u gen d h p s là bao nhiêu %ườ ị ệ ạ ạ ỉ ệ ườ ể ị ợ ẽ
A. 1,98%. B. 49,5%. C. 50%. D. 0,5%.
Câu 38: Đi u không đúng v NST gi i tính ng i là gì?ề ề ớ ở ườ
A. ch có trong t bào sinh d c. ỉ ế ụ
B. s c p NST b ng m t. ố ặ ằ ộ
C. ngoài các gen quy đ nh gi i tính còn có các gen quy đ nh tính tr ng th ng khác.ị ớ ị ạ ườ
D. t n t i c p t ng đ ng XX ho c không t ng đ ng hoàn toàn XY.ồ ạ ở ặ ươ ồ ặ ươ ồ
Câu 39: cà chua, gen A quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i a quy đ nh qu vàng, cây t b i gi m phânỞ ị ả ỏ ộ ớ ị ả ứ ộ ả
ch sinh ra lo i giao t 2n có kh năng th tinh bình th ng. Xét các t h p lai:ỉ ạ ử ả ụ ườ ổ ợ
(1). AAaa
AAaa. (2). Aaa
Aaaa. (3). AAaa
Aa.
5