Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Quang Trung lần 2 năm 2021

141 71 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 18 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Quang Trung lần 2 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(141 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
BÌNH PH CƯỚ
Đ THI TH THPT QU C GIA L N 2 NĂM 2021
Tr ng THPT chuyên Quang Trungườ
Môn: SINH H C – KH I 12
Th i gian làm bài: 50 phút
M C TIÊU
Luy n t p v i đ thi th có c u trúc t ng t đ thi t t nghi p: ươ
- C u trúc: 34 câu l p 12, 6 câu l p 11
- Ôn t p thuy t ch ng: C ch di truy n bi n d , tính quy lu t c a hi n t ng di truy n, di truy n ế ươ ơ ế ế ượ
qu n th , ti n hóa, sinh thái h c. ế
- Ôn t p lí thuy t Sinh 11: Chuy n hóa v t ch t và năng l ng. ế ượ
- Luy n t p 1 s d ng toán c b n và nâng cao thu c các chuyên đ trên. ơ
- Rèn luy n t duy gi i bài và t c đ làm bài thi 40 câu trong 50 phút. ư
Câu 1: Phép lai P: cây t b i Aaaa
cây t b i Aaaa, thu đ c F ượ
1
. Cho bi t cây t b i gi m phân ch choế
giao t l ng b i có kh năng th tinh. Theo lí thuy t, F ưỡ ế
1
ki u gen AAaa chi m t l ế
A. 3/4 B. 2/3 C. 1/4 D. 1/2
Câu 2: C th có ki u gen nào sau đây g i là th d h p 2 c p gen?ơ
A. AaBb. B. Aabb. C. aaBb. D. AAbb.
Câu 3: Ví d nào sau đây là qu n th sinh v t?
A. T p h p vo c mông tr ng khu b o t n đ t ng p n c Vân Long. ướ
B. T p h p cây c trên đ ng c .
C. T p h p cá trong H Tây.
D. T p h p chim trong v n bách th o. ườ
Câu 4: M t loài th c v t có 12 nhóm gen liên k t. Theo lí thuy t, b NST l ng b i c a loài này là? ế ế ưỡ
A. 2n = 24. B. 2n = 12. C. 2n = 36. D. 2n = 6.
Câu 5: M t loài cá ch s ng đ c trong kho ng nhi t đ t 5°C đ n 42°C. Đ i v i loài cá này, kho ng nhi t ượ ế
đ t 5°C đ n 42°C đ c g i là ế ượ
A. gi i h n d i v nhi t đ . ướ B. kho ng ch ng ch u.
C. gi i h n sinh thái v nhi t đ . D. kho ng thu n l i.
Câu 6: R cây có th h p th nit d ng nào sau đây? ơ
A. N
2
. B. NO. C. NH
4
D. N
2
O.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 7: M t qu n th th c v t g m 400 câyki u gen AA, 400 cây ki u gen Aa và 200 câyki u gen
aa. T n s ki u gen Aa c a qu n th này là?
A. 0,4 B. 0,42 C. 0,6 D. 0,5
Câu 8: Trong quá trình nhân đôi ADN, nuclêôtit lo i A trên m ch khuôn liên k t v i lo i ế nuclêôtit nào môi
tr ng n i bào?ườ
A. A B. G C. X D. T
Câu 9: Trong h sinh thái, nhóm sinh v t nào sau đây là sinh v t t d ng? ưỡ
A. Giun đ t. B. N m ho i sinh. C. Vi khu n phân gi i. D. Th c v t.
Câu 10: Theo lí thuy t, quá trình gi m phân c th có ki u gen nào sau đây t o ra giao t ab?ế ơ
A. aaBB. B. AaBB. C. AAbb. D. Aabb.
Câu 11: M t loài th c v t, xét 2 c p NST kí hi u là D, d và E, e. C th có b NST nào sau đây là th m t? ơ
A. DDdEe. B. Ddeee. C. DEE. D. DdEe.
Câu 12: Phân t nào sau đây đ c dùng làm khuôn cho quá trình d ch mã? ượ
A. mARN B. tARN C. ADN D. rARN.
Câu 13: t bào đ ng v t, bào quan nào sau đây ch a gen di truy n theo dòng m ? ế
A. L i n i ch t. ướ B. Không bào. C. Riboxôm. D. Ti th .
Câu 14: th c v t, th ba mang b NST nào sau đây?
A. 2n +1. B. n C. 2n - 1. D. 3n.
Câu 15: Cho bi t alen B quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh thân th p. Theo thuy t,ế ế
phép lai nào sau đây cho đ i con có t l ki u hình 3:1?
A. BB
bb. B. Bb
bb. C. Bb
Bb. D. BB
Bb.
Câu 16: Hi n t ng nào sau đây ch c ch n không làm thay đ i t n s alen c a qu n th khi qu n th đang ượ
tr ng thái cân b ng di truy n?
A. Có s giao ph i ng u nhiên gi a các cá th trong qu n th .
B. Có s trao đ i các cá th gi a qu n th đang xét v i qu n th lân c n cùng loài.
C. Có s t n công c a 1 loài vi sinh v t gây b nh d n đ n gi m kích th c qu n th . ế ướ
D. Có s đào th i nh ng cá th kém thích nghi trong qu n th .
Câu 17: Ôxi đ c gi i phóng trong quá trình quang h p th c v t có ngu n g c t phân t nào sau đây?ượ
A. H
2
O. B. C
5
H
10
O
5
. C. CO
2
D. C
6
H
12
O
6
.
Câu 18: S phân t ng c a th c v t trong qu n r ng m a nhi t đ i ch y u do s khác nhau v nhu ư ế
c u
A. các nguyên t khoáng. B. n c. ướ
C. không khí. D. ánh sáng.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 19: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, nhân t nào sau đây làm thay đ i t n s alen c a qu n th theoế ế
h ng xác đ nh?ướ
A. Di - nh p gen. B. Đ t bi n ế
C. Ch n l c t nhiên. D. Các y u t ng u nhiên. ế
Câu 20: Thói quen nào sau đây có l i cho ng i b huy t áp cao? ườ ế
A. Th ng xuyên ăn th c ăn có nhi u d u m . ườ
B. Th ng xuyên ăn th c ăn có n ng đ NaCl cao.ườ
C. Th ng xuyên t p th d c m t cách khoa h c. ườ
D. Th ng xuyên th c khuya và làm vi c căng th ng.ườ
Câu 21: D ng đ t bi n nào sau đây làm thay đ i trình t phân b các gen nh ng không làm thay đ i chi u ế ư
dài c a NST?
A. M t đo n NST. B. Đ o đo n NST. C. M t 1 c p nuclêôtit. D. Thêm 1 c p
nuclêôtit
Câu 22: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, nhân t nào sau đây có th t o ra các alen m i cho qu n th ?ế ế
A. Ch n l c t nhiên. B. Các y u t ng u nhiên. ế
C. Đ t bi n. ế D. Giao ph i không ng u nhiên.
Câu 23: Đ ng v t nào sau đây có tim 2 ngăn?
A. Th B. Mèo C. ch đ ng. D. Cá chép
Câu 24: Cho bi t m i gen quy đ nh 1 tính tr ng, các alen tr i tr i hoàn toàn. Theo thuy t, phép lai nàoế ế
sau đây cho đ i con có t l ki u hình 1:1:1:1?
A. AaBb
AaBb. B. Aabb
aaBb. C. Aabb
AaBb. D. AaBb
aaBb.
Câu 25: Trong m t chu i th c ăn m đ u b ng sinh v t s n xu t, sinh v t nào sau đây thu c b c dinh
d ng c p 2?ưỡ
A. Sinh v t tiêu th b c 1. B. Sinh v t tiêu th b c 2.
C. Sinh v t s n xu t. D. Sinh v t tiêu th b c 3.
Câu 26: gà, màu lông do 1 gen 2 alen quy đ nh, alen tr i tr i hoàn toàn. Phép lai P: tr ng lông đen
mái lông v n thu đ c F ư
1
t l 1 tr ng lông văn 1 mái lông đen. F
1
giao ph i ng u nhiên, thu
đ c Fượ
2
, F
2
giao ph i ng u nhiên, thu đ c F ượ
3
. Theo lý thuy t, trong t ng s gà tr ng lông v n Fế
3
, s gà có
ki u gen đ ng h p chi m t l ế
A. 75% B. 25% C. 20% D. 50%
Câu 27: Cho chu i th c ăn: Cây ngô
Sâu ăn ngô
Nhái
R n h mang
Di u hâu. Trong chu i
th c ăn này, loài nào là sinh v t tiêu th b c 3?
A. R n h mang B. Nhái. C. Sâu ăn lá ngô. D. Cây ngô
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 28: M t loài th c v t giao ph n ng u nhiên, alen A b đ t bi n thành alen a, alen B b đ t bi n thành ế ế
alen b. Cho bi t m i gen quy đ nh 1 tính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn. C th có ki u gen ế ơ nào sau đây
là th đ t bi n? ế
A. AaBb. B. aaBB. C. AaBB. D. AABb.
Câu 29: T cây ki u gen aaBbDD, b ng ph ng pháp nuôi c y h t ph n trong ng nghi m th t o ra ươ
dòng cây đ n b i có ki u gen nào sau đây?ơ
A. aBD. B. Abd. C. ABD D. aBd.
Câu 30: Qu n th sinh v t không có đ c tr ng nào sau đây? ư
A. M t đ cá th . B. Kích th c qu n th . ướ
C. Thành ph n loài. D. Nhóm tu i (còn g i là c u trúc tu i).
Câu 31: Alen M b đ t bi n đi m thành alen m. Theo lí thuy t, alen M và alen m ế ế
A. luôn có s liên k t hiđrô b ng nhau. ế B. T l có th có t l (A + T)(G + X) b ng nhau.
C. ch c ch n có s nuclêôtit b ng nhau D. luôn có chi u dài b ng nhau
Câu 32: Trong l ch s phát tri n c a sinh gi i qua các đ i đ a ch t, th c v t có h t xu t hi n đ i nào?
A. Đ i C sinh. B. Đ i Trung sinh. C. Đ i Nguyên sinh. D. Đ i Tân sinh.
Câu 33: M t gen có chi u dài 408nms nuclêôtit lo i A chi m 20% t ng s nuclêôtit c a gen. Trên m ch ế
1 c a gen 200T và s nuclêôtit lo i G chi m 15% t ng s nuclêôtit c a m ch. Có bao nhiêu phát bi u sau ế
đây đúng?
I. T l
1
1
9
14
G
A
II. T l
1 1
1 1
23
57
G T
A X
III. T l
IV. T l
1
T G
A X
A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 34: M t qu n th đ ng v t giao ph i, màu s c cánh do 1 gen g m 4 alen n m trên nhi m s c th
th ng quy đ nh. Trong đó, alen Aườ
1
quy đ nh cánh đen tr i hoàn toàn so v i alen A
2
, alen A
3
alen A
4
, Alen
A
2
quy đ nh cánh xám tr i hoàn toàn so v i alen AA
4
; Alen A quy đ nh cánh vàng tr i hoàn toàn so v i alen
A
4
quy đ nh cánh tr ng. M t qu n th đang tr ng thái cân b ng di truy n 64% con cánh đen; 20% con
cánh xám; 12% con cánh vàng; 4% con cánh tr ng. Bi t không x y ra đ t bi n. Theo thuy t, bao nhiêu ế ế ế
phát bi u sau đây đúng?
I. trong qu n th này, s cá th cánh xám thu n ch ng nhi u h n s cá th cánh vàng thu n ch ng. ơ
II. N u ch các th cánh đen giao ph i ng u nhiên, các th còn l i không sinh s n thì s thu đ cế ượ
đ i con có s cá th cánh xám thu n ch ng chi m t l là 1/64. ế
III. N u lo i b toàn b các th cánh tr ng, sau đó cho các th còn l i giao ph i ng u nhiên thì s thuế
đ c đ i con có s th cánh đen thu n ch ng chi m t l là 25/144. ượ ế
IV. N u lo i b toàn b các th canh xám, sau đó cho các th còn l i giao ph i ng u nhiên thì s thuế
đ c đ i con có s có th cánh xám thu n ch ng chi m t l là 1%.ượ ế
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 1 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 35: M t loài th c v t, màu hoa do 1 gen2 alen quy đ nh, hình d ng qu do 2 c p gen phân li đ c l p
cùng quy đ nh. Phép lai P: 2 cây giao ph n v i nhau, thu đ c F ượ
1
40,5% cây hoa đ , qu tròn : 34,5% cây
hoa đ , qu dài : 15,75% cây hoa tr ng, qu tròn : 9,25% cây hoa tr ng, qu dài. Cho bi t hoán v gen x y ra ế
c quá trình phát sinh giao t giao t cái v i t n s b ng nhau. Theo thuy t, phát bi u nào sau đây ế
sai?
A. F
1
có t i đa 11 lo i ki u gen quy đ nh cây hoa đ , qu dài.
B. F
1
có th có 3% s cây hoa đ , qu dài đ ng h p 3 c p gen.
C. F
1
có 6 lo i ki u gen quy đ nh cây hoa tr ng, qu dài.
D. T n s hoán v gen có th là 20%.
Câu 36: M t loài th c v t có b NST 2n = 6. Xét 3 c p gen (A, a; B, b và D, d) phân li đ c l p. Cho các phát
bi u sau:
I. Các th l ng b i c a loài này có th có t i đa 27 lo i ki u gen. ưỡ
II. Các th ba c a loài này có th có các ki u gen: AaaBbDd, AABBbDd, aaBBDdd.
III. Các th tam b i phát sinh t loài này có t i đa 125 lo i ki u gen.
IV. Các th m t c a loài này có t i đa 108 lo i ki u gen.
A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 37: Cho ph h sau:
Cho bi t m i b nh đ u do 1 trong 2 alen c a 1 gen quy đ nh; gen quy đ nh b nh P n m trên NST th ng; genế ườ
quy đ nh b nh Q n m vùng không t ng đ ng trên NST gi i tính X; ng i s 7 không mang alen gây b nh ươ ườ
P và không mang alen gây b nh Q. Cho các phát bi u sau:
I. Xác đ nh đ c t i đa ki u gen c a 3 ng i. ượ ườ
II. Ng i s 3 và ng i s 8 có th có ki u gen gi ng nhau. ườ ườ
III. Xác su t sinh con đ u lòng là con trai ch b b nh P c a c p 10-11 là 1/32.
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Đ Ề THI TH Ử THPT QU C Ố GIA L N Ầ 2 NĂM 2021 BÌNH PHƯỚC Trư n
ờ g THPT chuyên Quang Trung
Môn: SINH HỌC – KH I Ố 12 Th i
ờ gian làm bài: 50 phút MỤC TIÊU Luy n t ệ ập v i ớ đ t ề hi th c ử ó c u t ấ rúc tư ng ơ tự đ t ề hi t t ố nghi p:
- Cấu trúc: 34 câu l p ớ 12, 6 câu l p ớ 11 - Ôn t p ậ lí thuy t ế chư ng: ơ Cơ chế di truy n ề và bi n
ế d ,ị tính quy lu t ậ c a ủ hi n ệ tư ng ợ di truy n, ề di truy n
quần thể, tiến hóa, sinh thái h c ọ . - Ôn tập lí thuy t
ế Sinh 11: Chuy n hóa v t ậ ch t ấ và năng lư ng. - Luy n t ệ ập 1 s d
ố ạng toán cơ bản và nâng cao thu c ộ các chuyên đ t ề rên. - Rèn luy n t
ệ ư duy giải bài và t c ố đ l
ộ àm bài thi 40 câu trong 50 phút.
Câu 1: Phép lai P: cây tứ b i ộ Aaaa  cây tứ b i ộ Aaaa, thu đư c ợ F1. Cho bi t ế cây tứ b i ộ gi m ả phân chỉ cho giao t l ử ư ng ỡ b i ộ có kh nă ả ng thụ tinh. Theo lí thuy t ế , F
ở 1 kiểu gen AAaa chiếm tỉ lệ A. 3/4 B. 2/3 C. 1/4 D. 1/2 Câu 2: C t
ơ hể có kiểu gen nào sau đây g i ọ là thể d h ị p 2 c ợ ặp gen? A. AaBb. B. Aabb. C. aaBb. D. AAbb. Câu 3: Ví d nà ụ o sau đây là quần th s ể inh vật? A. Tập h p vo ợ c ọ mông trắng khu b ở ảo t n ồ đất ng p n ậ ư c ớ Vân Long. B. Tập h p c ợ ây c t ỏ rên đ ng c ồ . ỏ C. Tập h p c ợ á trong H ổ Tây. D. Tập h p c ợ him trong vư n ờ bách thảo. Câu 4: M t ộ loài th c
ự vật có 12 nhóm gen liên k t ế . Theo lí thuy t ế , b N ộ ST lư ng ỡ b i ộ c a ủ loài này là? A. 2n = 24. B. 2n = 12. C. 2n = 36. D. 2n = 6. Câu 5: M t ộ loài cá chỉ s ng đ ố ư c ợ trong kho ng nhi ả t ệ đ t ộ 5°C ừ đ n 42°C. ế Đ i ố v i ớ loài cá này, kho ng nhi ả t ệ độ t 5°C đ ừ n 42°C đ ế ư c ợ g i ọ là A. gi i ớ hạn dư i ớ v nhi ề t ệ đ . ộ B. khoảng ch ng ố ch u. ị C. gi i ớ hạn sinh thái v nhi ề t ệ đ . ộ D. khoảng thuận l i ợ .
Câu 6: Rễ cây có thể hấp thụ nitơ d ở ạng nào sau đây? A. N  2. B. NO. C. NH D. N 4 2O. 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 7: M t ộ qu n ầ thể th c ự v t ậ g m ồ 400 cây có ki u ể gen AA, 400 cây có ki u
ể gen Aa và 200 cây có ki u ể gen
aa. Tần số kiểu gen Aa c a ủ quần th nà ể y là? A. 0,4 B. 0,42 C. 0,6 D. 0,5
Câu 8: Trong quá trình nhân đôi ADN, nuclêôtit lo i ạ A trên m c ạ h khuôn liên k t ế v i ớ lo i ạ nuclêôtit nào ở môi trư ng ờ n i ộ bào? A. A B. G C. X D. T Câu 9: Trong h s
ệ inh thái, nhóm sinh vật nào sau đây là sinh v t ậ tự dư ng? ỡ A. Giun đất. B. Nấm hoại sinh.
C. Vi khuẩn phân giải. D. Th c ự vật.
Câu 10: Theo lí thuy t
ế , quá trình giảm phân c ở ơ th c ể ó ki u ge ể
n nào sau đây tạo ra giao t a ử b? A. aaBB. B. AaBB. C. AAbb. D. Aabb. Câu 11: M t ộ loài th c ự vật, xét 2 c p N ặ ST kí hi u l ệ à D, d và E, e. C t ơ h c ể ó b N ộ ST nào sau đây là th m ể t ộ ? A. DDdEe. B. Ddeee. C. DEE. D. DdEe.
Câu 12: Phân tử nào sau đây đư c
ợ dùng làm khuôn cho quá trình d c ị h mã? A. mARN B. tARN C. ADN D. rARN. Câu 13: t Ở ế bào đ ng v ộ
ật, bào quan nào sau đây ch a ứ gen di truy n t ề heo dòng m ? ẹ A. Lư i ớ n i ộ chất. B. Không bào. C. Riboxôm. D. Ti thể.
Câu 14: th c ự vật, thể ba mang b N ộ ST nào sau đây? A. 2n +1. B. n C. 2n - 1. D. 3n. Câu 15: Cho bi t ế alen B quy đ nh ị thân cao tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen b quy đ nh ị thân th p. ấ Theo lí thuy t ế ,
phép lai nào sau đây cho đ i ờ con có tỉ l ki ệ u hì ể nh 3:1? A. BB  bb. B. Bb  bb. C. Bb  Bb. D. BB  Bb. Câu 16: Hi n ệ tư ng ợ nào sau đây ch c ắ ch n ắ không làm thay đ i ổ t n ầ s ố alen c a ủ qu n ầ th ể khi qu n ầ th ể đang
ở trạng thái cân bằng di truy n? ề A. Có s gi ự ao ph i ố ngẫu nhiên gi a ữ các cá th t ể rong quần th . ể B. Có s t ự rao đ i ổ các cá th gi ể a ữ qu n t ầ h đa ể ng xét v i ớ qu n t ầ hể lân c n c ậ ùng loài. C. Có s t ự ấn công c a ủ 1 loài vi sinh v t ậ gây b nh d ệ n đ ẫ n gi ế m ả kích thư c ớ qu n t ầ h . ể D. Có s đà ự o thải nh ng c ữ
á thể kém thích nghi trong quần th . ể Câu 17: Ôxi đư c
ợ giải phóng trong quá trình quang h p ợ t ở h c ự v t ậ có ngu n ồ g c ố t phâ ừ n t nà ử o sau đây? A. H2O. B. C5H10O5. C. CO2 D. C6H12O6.
Câu 18: Sự phân t ng ầ c a ủ th c ự v t ậ trong qu n ầ xã r ng ừ m a ư nhi t ệ đ i ớ chủ y u ế là do s ự khác nhau v ề nhu cầu
A. các nguyên tố khoáng. B. nư c ớ . C. không khí. D. ánh sáng. 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 19: Theo thuy t ế ti n ế hóa hi n ệ đ i
ạ , nhân tố nào sau đây làm thay đ i ổ t n ầ số alen c a ủ qu n ầ thể theo hư ng ớ xác đ nh? ị A. Di - nhập gen. B. Đ t ộ bi n ế C. Ch n l ọ c ọ t nhi ự ên.
D. Các yếu tố ngẫu nhiên.
Câu 20: Thói quen nào sau đây có l i ợ cho ngư i ờ bị huy t ế áp cao? A. Thư ng ờ xuyên ăn th c ứ ăn có nhi u ề dầu m . ỡ B. Thư ng ờ xuyên ăn th c ứ ăn có n ng đ ồ ộ NaCl cao. C. Thư ng ờ xuyên tập th d ể c ụ m t ộ cách khoa h c ọ . D. Thư ng xuyê ờ n th c ứ khuya và làm vi c ệ căng thẳng. Câu 21: D ng ạ đ t ộ bi n
ế nào sau đây làm thay đ i
ổ trình tự phân bố các gen nh ng ư không làm thay đ i ổ chi u ề dài c a ủ NST? A. Mất đoạn NST. B. Đảo đoạn NST.
C. Mất 1 cặp nuclêôtit. D. Thêm 1 c p ặ nuclêôtit Câu 22: Theo thuy t ế ti n ế hóa hi n đ ệ
ại, nhân tố nào sau đây có th t ể ạo ra các alen m i ớ cho qu n t ầ h ? ể A. Ch n l ọ c ọ t nhi ự ên. B. Các y u t ế ng ố ẫu nhiên. C. Đ t ộ biến. D. Giao ph i ố không ngẫu nhiên. Câu 23: Đ ng v ộ
ật nào sau đây có tim 2 ngăn? A. Thỏ B. Mèo C. Ếch đ ng. ồ D. Cá chép Câu 24: Cho bi t ế m i ỗ gen quy đ nh ị 1 tính tr ng, ạ các alen tr i ộ là tr i
ộ hoàn toàn. Theo lí thuy t ế , phép lai nào sau đây cho đ i ờ con có tỉ l ki ệ u hì ể nh 1:1:1:1? A. AaBb  AaBb. B. Aabb  aaBb. C. Aabb  AaBb. D. AaBb  aaBb. Câu 25: Trong m t ộ chu i ỗ th c ứ ăn mở đ u ầ b ng ằ sinh v t ậ s n ả xu t ấ , sinh v t ậ nào sau đây thu c ộ b c ậ dinh dư ng ỡ cấp 2?
A. Sinh vật tiêu th b ụ c ậ 1.
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 2. C. Sinh vật s n xu ả ất.
D. Sinh vật tiêu th b ụ ậc 3.
Câu 26: Ở gà, màu lông do 1 gen có 2 alen quy đ nh, ị alen tr i ộ là tr i
ộ hoàn toàn. Phép lai P: gà tr ng ố lông đen  gà mái lông v n ằ thu đư c
ợ F1 có tỉ lệ 1 gà tr ng
ố lông văn 1 gà mái lông đen. F1 giao ph i ố ngẫu nhiên, thu đư c ợ F2, F2 giao ph i ố ngẫu nhiên, thu đư c ợ F3. Theo lý thuy t ế , trong t ng ổ s ố gà tr ng ố lông v n ằ ở F3, s ố gà có kiểu gen đ ng h ồ p c ợ hiếm tỉ lệ A. 75% B. 25% C. 20% D. 50% Câu 27: Cho chu i ỗ th c
ứ ăn: Cây ngô  Sâu ăn lá ngô  Nhái  Rắn hổ mang  Di u ề hâu. Trong chu i ỗ th c
ứ ăn này, loài nào là sinh v t ậ tiêu thụ b c ậ 3? A. Rắn hổ mang B. Nhái. C. Sâu ăn lá ngô. D. Cây ngô 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 28: M t ộ loài th c ự v t ậ giao ph n ấ ng u ẫ nhiên, alen A bị đ t ộ bi n
ế thành alen a, alen B bị đ t ộ bi n ế thành alen b. Cho bi t ế m i ỗ gen quy đ nh ị 1 tính tr ng, ạ các alen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn. C t ơ h c ể ó ki u ể gen nào sau đây là th đ ể t ộ bi n? ế A. AaBb. B. aaBB. C. AaBB. D. AABb.
Câu 29: Từ cây có ki u ể gen aaBbDD, b ng ằ phư ng ơ pháp nuôi c y ấ h t ạ ph n ấ trong ng ố nghi m ệ có th ể t o ạ ra dòng cây đ n b ơ i ộ có ki u ge ể n nào sau đây? A. aBD. B. Abd. C. ABD D. aBd. Câu 30: Quần th s
ể inh vật không có đặc tr ng ư nào sau đây?
A. Mật độ cá thể. B. Kích thư c ớ quần th . ể
C. Thành phần loài. D. Nhóm tu i ổ (còn g i ọ là c u t ấ rúc tu i ổ ).
Câu 31: Alen M bị đ t ộ biến đi m
ể thành alen m. Theo lí thuy t ế , alen M và alen m A. luôn có s l
ố iên kết hiđrô bằng nhau.
B. Tỷ lệ có thể có tỉ lệ (A + T)(G + X) bằng nhau.
C. chắc chắn có s nuc ố lêôtit bằng nhau
D. luôn có chiều dài bằng nhau Câu 32: Trong l c ị h s phá ử t tri n c ể a ủ sinh gi i ớ qua các đ i ạ đ a ị ch t ấ , th c ự v t ậ có h t ạ xu t ấ hi n ệ đ ở i ạ nào? A. Đại Cổ sinh. B. Đại Trung sinh.
C. Đại Nguyên sinh. D. Đại Tân sinh. Câu 33: M t ộ gen có chi u ề dài 408nm và s ố nuclêôtit lo i ạ A chi m ế 20% t ng ổ s ố nuclêôtit c a ủ gen. Trên m c ạ h 1 c a ủ gen có 200T và s ố nuclêôtit lo i ạ G chi m ế 15% t ng ổ s ố nuclêôtit c a ủ m c
ạ h. Có bao nhiêu phát bi u ể sau đây đúng? G 9 G T 23 A T 3 T G I. Tỷ lệ 1  II. Tỷ lệ 1 1  III. Tỷ lệ 1 1  IV. Tỷ lệ 1  A 14 A X 57 G X 2 1 1 1 1 1 A X A. 4 B. 2 C. 1 D. 3 Câu 34: M t ộ quần thể đ ng ộ v t ậ giao ph i ố , màu s c ắ cánh do 1 gen g m ồ 4 alen n m ằ trên nhi m ễ s c ắ thể thư ng ờ quy đ nh. ị Trong đó, alen A1 quy đ nh ị cánh đen tr i ộ hoàn toàn so v i
ớ alen A2, alen A3 và alen A4, Alen A2 quy đ nh ị cánh xám tr i ộ hoàn toàn so v i
ớ alen A và A4; Alen A quy đ nh ị cánh vàng tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen A4 quy đ nh ị cánh tr ng. ắ M t ộ qu n ầ thể đang ở tr ng ạ thái cân b ng ằ di truy n
ề có 64% con cánh đen; 20% con
cánh xám; 12% con cánh vàng; 4% con cánh tr ng. ắ Bi t ế không x y ả ra đ t ộ bi n. ế Theo lí thuy t ế , có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng?
I. Ở trong quần thể này, s c
ố á thể cánh xám thuần ch ng nhi ủ ều h n ơ s c
ố á thể cánh vàng thuần ch ng. ủ II. N u
ế chỉ có các cá thể cánh đen giao ph i ố ng u
ẫ nhiên, các cá thể còn l i ạ không sinh s n ả thì s ẽ thu đư c ợ đ i ờ con có s c ố á th c ể ánh xám thuần ch ng ủ chi m ế tỉ l l ệ à 1/64. III. N u ế lo i
ạ bỏ toàn bộ các cá thể cánh tr ng, ắ
sau đó cho các cá thể còn l i ạ giao ph i ố ng u ẫ nhiên thì s ẽ thu đư c ợ đ i ờ con có s c ố á th c ể ánh đen thuần ch ng ủ chi m ế t l ỉ ệ là 25/144. IV. N u ế lo i
ạ bỏ toàn bộ các cá thể canh xám, sau đó cho các cá th ể còn l i ạ giao ph i ố ng u ẫ nhiên thì s ẽ thu đư c ợ đ i ờ con có s c
ố ó thể cánh xám thuần ch ng c ủ hiếm tỉ lệ là 1%. 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo