Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Quốc Học Huế lần 2 năm 2021

167 84 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 20 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Quốc Học Huế lần 2 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(167 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Tr ng THPT chuyên Qu c H c Huườ ế Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 2 NĂM 2021
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút
M C TIÊU
Luy n t p v i đ thi th có c u trúc t ng t đ thi t t nghi p: ươ
- C u trúc: 36 câu l p 12, 4 câu l p 11
- Ôn t p thuy t ch ng: C ch di truy n bi n d , tính quy lu t c a hi n t ng di truy n, di truy n ế ươ ơ ế ế ượ
qu n th , ti n hóa, sinh thái. ế
- Ôn t p lí thuy t Sinh 11: Chuy n hóa v t ch t và năng l ng. ế ượ
- Luy n t p 1 s d ng toán c b n và nâng cao thu c các chuyên đ trên. ơ
- Rèn luy n t duy gi i bài và t c đ làm bài thi 40 câu trong 50 phút. ư
Câu 1: Cho các phát bi u sau:
(1) t t c các loài đ ng v t, liên k t gen ch gi i đ c mà không có gi i cái. ế
(2) Liên k t gen luôn làm tăng bi n d t h p.ế ế
(3) S nhóm gen liên k t c a m t loài th ng b ng s l ng NST trong b NST đ n b i c a loài đó. ế ườ ượ ơ
(4) Các gen n m trên cùng m t NST luôn di truy n cùng nhau.
Có bao nhiêu phát bi u là sai khi nói v liên k t gen? ế
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 2: Bò sát kh ng l chi m u th tuy t đ i đ i nào? ế ư ế
A. Trung sinh. B. C sinh. C. Tân sinh. D. Nguyên sinh.
Câu 3: Cho nh ng b ng ch ng ti n hoá sau, có bao nhiêu b ng ch ng sinh h c phân t ? ế
(1). T t c các loài sinh v t hi n nay đ u s d ng chung m t b mã di truy n.
(2). S t ng đ ng v nh ng đ c đi m gi i ph u gi a các loài. ươ
(3). ADN c a t t c các loài sinh v t hi n nay đ u đ c c u t o t 4 lo i nuclêôtit. ượ
(4). Prôtêin c a t t c các loài sinh v t hi n nay đ u đ c c u t o t kho ng 20 lo i axit amin. ượ
(5). T t c các loài sinh v t hi n nay đ u đ c c u t o t t bào. ượ ế
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 4: Theo quan ni m ti n hóa hi n đ i, trong quá trình hình thành loài m i, s cách ly đ a lí ế có vai trò
A. nhân t gây nên các quá trình đ t bi n. ế
B. t o đi u ki n gây nên nh ng bi n đ i ki u hình sinh v t. ế
C. h n ch s giao ph i t do gi a các cá th cùng loài. ế
D. tác đ ng ch n l c làm bi n đ i ki u gen c a cá th và qu n th . ế
Câu 5: Khi nói v kích th c c a qu n th sinh v t, phát bi u nào sau đây là đúng? ướ
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Kích th c qu n th là kho ng không gian c n thi t đ qu n th t n t i và phát tri n.ướ ế
B. Kích th c qu n th luôn n đ nh, không ph thu c vào đi u ki n s ng c a môi tr ng. ướ ườ
C. Kích th c qu n th không ph thu c vào m c sinh s n và m c t vong c a qu n th . ướ
D. Kích th c qu n th gi m xu ng d i m c t i thi u thì qu n th d d n t i di t vong.ướ ướ
Câu 6: Trong các d sau, bao nhiêu d v s bi n đ ng s l ng th c a qu n th ế ượ sinh v t theo
chu kì?
(1). S l ng cây tràm r ng U Minh Th ng b gi m m nh do cháy r ng. ượ ượ
(2). Chim cu gáy th ng xu t hi n nhi u vào th i gian thu ho ch lúa, ngô hàng năm. ườ
(3). S l ng sâu h i lúa b gi m m nh khi ng i nông dân s d ng thu c tr sâu hoá h c. ượ ườ
(4). C 10 12 năm, s l ng c m vùng bi n Pêru b gi m m nh do dòng n c nóng ch y qua làm ượ ơ ướ
cá ch t hàng lo t.ế
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 7: đ u Lan, gen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh hoa tr ng. Cho bi t quáế
trình gi m phân di n ra bình th ng, phép lai cho đ i con ki u hình phân li theo t l 1 cây ườ hoa đ : 1 cây
hoa tr ng là
A. Aa × aa. B. AA × aa. C. Aa × Aa. D. AA × Aa.
Câu 8: Nhân t nào sau đây tác đ ng tr c ti p lên ki u hình gián ti p làm bi n đ i t n s ế ế ế ki u gen, qua
đó làm bi n đ i t n s alen c a qu n th ?ế
A. Ch n l c t nhiên. B. Giao ph i không ng u nhiên.
C. Giao ph i ng u nhiên. D. Đ t bi n. ế
Câu 9: Trong quá trình d ch mã, giai đo n ho t hóa axit amin, vai trò c a ATP
A. là enzim giúp g n b ba đ i mã c a tARN v i b ba trên mARN.
B. cung c p năng l ng đ các ribôxôm d ch chuy n trên mARN. ượ
C. c t b axit amin m đ u ra kh i chu i pôlipeptit.
D. cung c p năng l ng đ axit amin đ c ho t hoá và g n v i tARN. ượ ượ
Câu 10: Trong các đ c tr ng sau đây, đ c tr ng c a qu n xã sinh v t là ư ư
A. s l ng cá th cùng loài trên m t đ n v di n tích hay th tích. ượ ơ
B. s phân b c a các loài trong không gian.
C. t l gi i tính.
D. nhóm tu i.
Câu 11: Trong các ki u phân b th trong t nhiên, ki u phân b nào sau đây ph bi n ế nh t c a qu n
th sinh v t?
A. Phân b nhi u t ng theo chi u th ng đ ng. B. Phân b đ ng đ u.
C. Phân b theo nhóm. D. Phân b ng u nhiên.
Câu 12: Khi nói v di n th th sinh, phát bi u nào sau đây là đúng? ế
A. Di n th th sinh x y ra môi tr ng mà tr c đó ch a có qu n xã sinh v t. ế ườ ướ ư
B. Di n th th sinh có th d n đ n hình thành nên qu n xã t ng đ i n đ nh. ế ế ươ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Di n th th sinh không làm thay đ i đi u ki n môi tr ng s ng c a qu n xã. ế ườ
D. Di n th th sinh không làm thay đ i thành ph n loài c a qu n xã. ế
Câu 13: Vào kỳ đ u c a phân bào gi m phân I, s trao đ i đo n gi a hai crômatit thu c hai NST khác c p
t ng đ ng s d n t i hi n t ng gì?ươ ượ
A. Đ t bi n l ch b i. ế B. Đ t bi n chuy n đo n. ế C. Hoán v gen. D. Đ t bi n m t đo n. ế
Câu 14: M t loài th c v t b NST 2n. bao nhiêu d ng đ t bi n sau đây làm thay đ i s l ng NST ế ượ
trong t bào c a th đ t bi n?ế ế
(1). Đa b i th . (2). Đ o đo n nhi m s c th .
(3). L p đo n nhi m s c th . (4). L ch b i d ng th m t.
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 15: Trong nh ng loài sau, nh ng loài có d dày 4 ngăn là:
(1). Ng a. (2). Th . (3). Chó. (4). Trâu. (5). Bò. (6). C u. (7). Dê.
A. (1), (3), (4), (5). B. (1), (4), (5), (6). C. (2), (4), (5), (7). D. (4), (5), (6), (7).
Câu 16: Cho các phát bi u sau đây:
(1). Khi tâm nhĩ ph i co bóp nó đ y máu vào tâm th t ph i.
(2). Di n bi n c a h tu n hoàn nh di n ra theo th t : tim đ ng m ch ph i giàu CO ế
2
mao m ch
ph i → tĩnh m ch ph i giàu O
2
→ tim.
(3). S tăng d n huy t áp trong h m ch do s ma sát c a máu v i thành m ch gi a các phân t máu ế
v i nhau khi v n chuy n.
(4). l ng c và bò sát (tr cá s u) có s pha máu vì tim ch có 2 ngăn. ưỡ ư
S phát bi u đúng là:
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 17: sinh v t nhân th c, ch c năng c a vùng đ u mút nhi m s c th (NST) là
A. giúp các NST liên k t v i thoi phân bào trong quá trình nguyên phân.ế
B. là đi m kh i đ u cho quá trình nhân đôi c a phân t ADN.
C. b o v các NST, làm cho các NST không dính vào nhau.
D. mã hoá cho các lo i prôtêin quan tr ng trong t bào. ế
Câu 18: S khác nhau c b n gi a m i quan h v t ch v t sinh m i quan h con m i ơ v t ăn th t
A. v t kí sinh th ng không gi t ch t v t ch , v t ăn th t gi t ch t con m i. ườ ế ế ế ế
B. v t kí sinh th ng có s l ng ít h n v t ch , còn v t ăn th t th ng có s l ng nhi u h n con m i. ườ ượ ơ ườ ượ ơ
C. v t kí sinh th ng có kích th c l n h n v t ch , còn v t ăn th t có kích th c nh h n con m i. ườ ướ ơ ướ ơ
D. trong thiên nhiên m i quan h v t sinh v t ch đóng vai trò ki m soát kh ng ch s l ng ế ượ
cá th c a các loài, còn m i quan h v t ăn th t – con m i không có vai trò đó.
Câu 19: Cho các phát bi u sau:
(1). M t đ th c a qu n th sinh v t s l ng th trên m t đ n v di n tích hay th tích c a qu n ượ ơ
th .
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(2). T l gi i tính thay đ i tuỳ thu c vào t ng loài, t ng th i gian và đi u ki n c a môi tr ng s ng. ườ
(3). M t đ th c a qu n th không c đ nh thay đ i theo mùa, năm ho c tuỳ theo đi u ki n c a môi
tr ng s ng.ườ
(4). Tu i sinh lí là th i gian s ng có th đ t t i c a m t cá th trong qu n th .
(5). Trong đi u ki n môi tr ng b gi i h n, đ ng cong tăng tr ng c a qu n th có hình ch S. ườ ườ ưở
Có bao nhiêu phát bi u đúng?
A. 5. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 20: Đ c đi m nào sau đây v s phân t ng c a các loài sinh v t trong qu n r ng m a ư nhi t đ i
đúng?
A. Các loài th c v t h t kín không phân b theo t ng còn các loài khác phân b theo t ng.
B. S phân t ng c a th c v t và đ ng v t không ph thu c vào các nhân t sinh thái
C. Các loài th c v t phân b theo t ng còn các loài đ ng v t không phân b theo t ng.
D. S phân t ng c a các loài th c v t kéo theo s phân t ng c a các loài đ ng v t.
Câu 21: Đi u kh ng đ nh nào d i đây v ho t đ ng c a operon Lac là đúng? ướ
A. Khi môi tr ng không lactôz thì phân t prôtêin c ch s liên k t v i ARN polimeraza làmườ ơ ế ế
cho nó b bi n đ i c u hình nên có th liên k t đ c v i vùng kh i đ ng. ế ế ượ
B. Khi môi tr ng lactôz thì phân t đ ng này s liên k t v i phân t prôtêin c ch làm cho ườ ơ ườ ế ế
b bi n đ i c u hình nên không th liên k t đ c v i vùng v n hành.ế ế ượ
C. Khi môi tr ng lactôz thì phân t đ ng này s liên k t v i ARN polimeraza làm cho b bi nư ơ ườ ế ế
đ i c u hình nên có th liên k t đ c v i vùng v n hành. ế ượ
D. Khi môi tr ng không lactôz thì phân t ARN polimeraza không th liênườ ơ k t đ c v i vùng v nế ượ
hành.
Câu 22: M t qu n th thành ph n ki u gen là 0,4AA: 0,2Aa: 0,4aa. T n s alen A và alen a c a qu n th
này l n l t là ượ
A. 0,7 và 0,3. B. 0,4 và 0,6. C. 0,2 và 0,8. D. 0,5 và 0,5.
Câu 23: Các ion khoáng xâm nh p vào r cây theo c ch nào? ơ ế
A. Ch đ ng và th m th u. B. Th đ ng ch
đ ng.
C. Th m th u. D. Th đ ng và th m th u.
Câu 24: Quy trình t o gi ng m i b ng ph ng pháp gây đ t bi n bao g m các b c sau: ươ ế ướ
(1). T o dòng thu n ch ng.
(2). X m u v t b ng tác nhân gây đ t bi n. ế
(3). Ch n l c các th đ t bi n có ki u hình mong mu n. ế
Trình t đúng c a các b c trong quy trình này là: ướ
A. (2) → (1) → (3). B. (2) → (3) → (1). C. (1) → (3) → (2). D. (1) → (2) → (3).
Câu 25 (ID: 477882): Trong các phát bi u sau:
(1). Cung c p ngu n ch t h u c làm th c ăn cho sinh v t d d ng. ơ ưỡ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(2). Cung c p nguyên li u cho công nghi p, d c li u cho Y h c. ượ
(3). Cung c p năng l ng duy trì ho t đ ng s ng c a sinh gi i. ượ
(4). Đi u hòa tr c ti p l ng n c trong khí quy n. ế ượ ướ
(5). Đi u hòa không khí.
Có bao nhiêu nh n đ nh đúng v vai trò c a quang h p?
A. 3. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 26: Ph h hình sau t s di truy n c a b nh M b nh N ng i, m i b nh đ u ườ do 1 trong 2
alen c a m t gen qui đ nh. C hai gen này đ u n m vùng không t ng đ ng trên NST gi i tính X. ươ
Bi t r ng không x y ra đ t bi n không hoán v gen. Theo thuy t, bao nhiêu phát bi u sau đâyế ế ế
đúng?
(1). Ng i s 1 đ ng h p t c v hai c p gen.ườ
(2). Xác su t sinh con th hai bình th ng v c hai b nh c a c p 9 – 10 là 1/2. ườ
(3). Xác đ nh đ c ch c ch n ki u gen c a 11 ng i trong ph h . ượ ườ
(4). N u c p v ch ng 7 – 8 ti p t c sinh con thì xác su t đ h sinh hai con trai b b nh N là 1/64. ế ế
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 27: M t loài th c v t có b NST l ng b i 2n = 32. M t th đ t bi n c u trúc NST 4 ưỡ ế c p NST, trong
đó m i c p ch đ t bi n 1 NST. Th đ t bi n này t th ph n t o ra F ế ế
1
. Bi t quá trình gi mế phân di n ra
bình th ng, các giao t s c s ng ngang nhau. Theo lí thuy t Fườ ế
1
, h p t không đ t bi n ế chi m t l ế
A. 27/256. B. 1/256. C. 1/64. D. 3/64.
Câu 28: M t c p alen Aa đ u 150 chu xo n. Alen A 4050 liên k t hiđrô; alen a ế 3900 liên k tế
hiđrô. Do đ t bi n s l ng NST ch a c p alen trên đã t o ra h p t th ba nhi m (2n + 1) ế ượ s nuclêôtit
c a các alen trên là A = 1650 và G = 2850. Ki u gen c a h p t này là
A. AAA. B. aaa. C. AAa. D. Aaa.
Câu 29: c u, gen A n m trên NST th ng qui đ nh có s ng, a qui đ nh không s ng, ki u gen Aa bi u hi n ườ
s ng c u đ c không s ng c u cái. Cho lai c u đ c s ng v i c u cái không s ng đ u mang
ki u gen d h p t , thu đ c F ượ
1
. Do tác đ ng c a các nhân t ti n hóa nên t l gi i tính gi a ế con cái con
đ c F
1
không b ng nhau. Ng i ta th ng đ c t l c u s ng F ườ ượ
1
7/16. Bi tế không x y ra đ t
bi n, tính theo lí thuy t, t l gi i tính Fế ế
1
A. 3: ♀ ♂ 1. B. 3♂ ♀: 1. C. 5♂ ♀: 3. D. 5: ♀ ♂ 3.
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Trư n ờ g THPT chuyên Qu c ố H c ọ Huế Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 2 NĂM 2021
Bài thi: KHOA HỌC T N Ự HIÊN Môn: SINH HỌC Th i
ờ gian làm bài: 50 phút MỤC TIÊU Luy n t ệ ập v i ớ đ t ề hi th c ử ó c u t ấ rúc tư ng ơ tự đ t ề hi t t ố nghi p:
- Cấu trúc: 36 câu l p ớ 12, 4 câu l p ớ 11 - Ôn t p ậ lí thuy t ế chư ng: ơ Cơ chế di truy n ề và bi n
ế d ,ị tính quy lu t ậ c a ủ hi n ệ tư ng ợ di truy n, ề di truy n
quần thể, tiến hóa, sinh thái. - Ôn tập lí thuy t
ế Sinh 11: Chuy n hóa v t ậ ch t ấ và năng lư ng. - Luy n t ệ ập 1 s d
ố ạng toán cơ bản và nâng cao thu c ộ các chuyên đ t ề rên. - Rèn luy n t
ệ ư duy giải bài và t c ố đ l
ộ àm bài thi 40 câu trong 50 phút.
Câu 1: Cho các phát biểu sau:
(1) Ở tất cả các loài đ ng ộ vật, liên k t ế gen chỉ có gi ở i ớ đ c ự mà không có ở gi i ớ cái. (2) Liên k t ế gen luôn làm tăng bi n ế d t ị ổ h p. ợ (3) S nhóm ố gen liên k t ế c a ủ m t ộ loài thư ng ờ b ng s ằ l ố ư ng ợ NST trong b N ộ ST đ n b ơ i ộ c a ủ loài đó.
(4) Các gen nằm trên cùng m t ộ NST luôn di truy n c ề ùng nhau. Có bao nhiêu phát bi u l ể à sai khi nói v l ề iên k t ế gen? A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 2: Bò sát kh ng l ổ ồ chiếm u t ư hế tuy t ệ đ i ố đ ở i ạ nào? A. Trung sinh. B. Cổ sinh. C. Tân sinh. D. Nguyên sinh. Câu 3: Cho nh ng b ữ ằng ch ng t ứ
iến hoá sau, có bao nhiêu bằng ch ng ứ sinh h c ọ phân t ? ử
(1). Tất cả các loài sinh vật hi n na ệ y đ u s ề d ử ng c ụ hung m t ộ bộ mã di truy n. ề (2). S t ự ư ng ơ đ ng ồ v nh ề ng ữ đ c ặ đi m ể gi i ả ph u gi ẫ a ữ các loài. (3). ADN c a
ủ tất cả các loài sinh v t ậ hi n na ệ y đ u đ ề ư c ợ c u t ấ o t ạ 4 l ừ o i ạ nuclêôtit. (4). Prôtêin c a ủ t t ấ c c ả ác loài sinh v t ậ hi n ệ nay đ u đ ề ư c ợ c u t ấ o t ạ kho ừ ng 20 l ả o i ạ axit amin.
(5). Tất cả các loài sinh vật hi n na ệ y đ u đ ề ư c ợ c u t ấ o t ạ t ừ bà ế o. A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. Câu 4: Theo quan ni m ệ tiến hóa hi n đ ệ
ại, trong quá trình hình thành loài m i ớ , s c ự ách ly đ a ị lí có vai trò
A. nhân tố gây nên các quá trình đ t ộ bi n. ế B. tạo điều ki n ệ gây nên nh ng bi ữ ến đ i ổ kiểu hình s ở inh v t ậ . C. hạn chế s gi ự ao ph i ố t do gi ự a
ữ các cá thể cùng loài. D. tác đ ng c ộ h n l ọ c ọ làm bi n đ ế i ổ ki u ge ể n c a ủ cá th và ể qu n t ầ h . ể Câu 5: Khi nói v kí ề ch thư c ớ c a ủ quần th s ể inh vật, phát bi u nà ể o sau đây là đúng? 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Kích thư c ớ quần th l
ể à khoảng không gian cần thi t ế đ qu ể ần thể t n t ồ ại và phát tri n. ể B. Kích thư c ớ qu n t ầ h l ể uôn n đ ổ nh, không ph ị t ụ hu c ộ vào đi u ki ề n s ệ ng c ố a ủ môi trư ng. ờ C. Kích thư c ớ quần th không ph ể t ụ hu c ộ vào m c ứ sinh s n và ả m c ứ t vong c ử a ủ qu n t ầ h . ể D. Kích thư c ớ quần th gi ể ảm xu ng d ố ư i ớ m c ứ t i ố thi u ể thì qu n t ầ h d ể d ễ n t ẫ i ớ di t ệ vong.
Câu 6: Trong các ví dụ sau, có bao nhiêu ví d ụ v ề s ự bi n ế đ ng ộ s ố lư ng ợ cá th ể c a ủ qu n ầ thể sinh vật theo chu kì? (1). S l ố ư ng ợ cây tràm r ở ng U ừ Minh Thư ng ợ b gi ị m ả m nh do c ạ háy r ng. ừ (2). Chim cu gáy thư ng ờ xuất hi n nhi ệ u ề vào th i ờ gian thu ho c ạ h lúa, ngô hàng năm. (3). S l ố ư ng ợ sâu hại lúa b gi ị ảm mạnh khi ngư i ờ nông dân s d ử ng t ụ hu c ố tr s ừ âu hoá h c ọ .
(4). Cứ 10 – 12 năm, số lư ng ợ cá c m ơ ở vùng bi n ể Pêru b ịgi m ả m nh ạ do có dòng nư c ớ nóng ch y ả qua làm cá chết hàng loạt. A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 7: Ở đậu Hà Lan, gen A quy đ nh ị hoa đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị hoa tr ng. ắ Cho bi t ế quá trình giảm phân di n ễ ra bình thư ng, ờ phép lai cho đ i ờ con có ki u
ể hình phân li theo t ỉl ệ 1 cây hoa đ : ỏ 1 cây hoa trắng là A. Aa × aa. B. AA × aa. C. Aa × Aa. D. AA × Aa.
Câu 8: Nhân tố nào sau đây tác đ ng ộ tr c ự ti p ế lên ki u ể hình và gián ti p ế làm bi n ế đ i ổ t n ầ số kiểu gen, qua đó làm bi n đ ế i ổ tần s a ố len c a ủ qu n t ầ h ? ể A. Ch n l ọ c ọ t nhi ự ên. B. Giao ph i ố không ngẫu nhiên. C. Giao ph i ố ngẫu nhiên. D. Đ t ộ biến.
Câu 9: Trong quá trình d c ị h mã, gi
ở ai đoạn hoạt hóa axit amin, vai trò c a ủ ATP là
A. là enzim giúp gắn bộ ba đ i ố mã c a ủ tARN v i ớ bộ ba trên mARN.
B. cung cấp năng lư ng đ ợ c ể ác ribôxôm d c ị h chuy n t ể rên mARN. C. cắt b a
ỏ xit amin mở đầu ra kh i ỏ chu i ỗ pôlipeptit.
D. cung cấp năng lư ng ợ để axit amin đư c ợ hoạt hoá và gắn v i ớ tARN.
Câu 10: Trong các đặc tr ng ư sau đây, đặc tr ng ư c a ủ qu n xã ầ sinh v t ậ là A. s l ố ư ng
ợ cá thể cùng loài trên m t ộ đ n v ơ ị di n t ệ ích hay th t ể ích. B. s phâ ự n bố c a
ủ các loài trong không gian. C. tỉ l gi ệ i ớ tính. D. nhóm tu i ổ .
Câu 11: Trong các ki u
ể phân bố cá thể trong tự nhiên, ki u ể phân b
ố nào sau đây là phổ bi n ế nhất c a ủ qu n ầ thể sinh vật? A. Phân b nhi ố
ều tầng theo chiều thẳng đ ng. ứ B. Phân bố đ ng đ ồ u. ề C. Phân b t ố heo nhóm. D. Phân b ng ố ẫu nhiên.
Câu 12: Khi nói về di n t ễ h t ế hứ sinh, phát bi u
ể nào sau đây là đúng? A. Di n t ễ h t ế h s ứ inh xảy ra m ở ôi trư ng ờ mà trư c ớ đó ch a ư có qu n xã ầ sinh v t ậ . B. Di n t ễ h t ế hứ sinh có th d
ể ẫn đến hình thành nên quần xã tư ng đ ơ i ố n ổ đ nh. ị 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. Di n t ễ h t ế h s ứ inh không làm thay đ i ổ đi u ki ề n m ệ ôi trư ng ờ s ng c ố a ủ qu n xã ầ . D. Di n t ễ h t ế h s ứ inh không làm thay đ i ổ thành phần loài c a ủ qu n xã ầ . Câu 13: Vào kỳ đ u ầ c a ủ phân bào gi m ả phân I, sự trao đ i ổ đo n ạ gi a ữ hai crômatit thu c ộ hai NST khác c p ặ tư ng ơ đ ng ồ s d ẽ ẫn t i ớ hi n t ệ ư ng ợ gì? A. Đ t ộ biến l c ệ h b i ộ . B. Đ t ộ bi n c ế
huyển đoạn. C. Hoán v ge ị n. D. Đ t ộ biến mất đoạn. Câu 14: M t ộ loài th c ự v t
ậ có bộ NST 2n. Có bao nhiêu d ng ạ đ t ộ bi n ế sau đây làm thay đ i ổ s ố lư ng ợ NST trong t bà ế o c a ủ th đ ể t ộ bi n? ế (1). Đa b i ộ th . ể
(2). Đảo đoạn nhiễm sắc th . ể
(3). Lặp đoạn nhiễm sắc thể. (4). L c ệ h b i ộ dạng th m ể t ộ . A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. Câu 15: Trong nh ng l ữ oài sau, nh ng l ữ
oài có dạ dày 4 ngăn là: (1). Ng a ự . (2). Th .
ỏ (3). Chó. (4). Trâu. (5). Bò. (6). C u. (7). D ừ ê. A. (1), (3), (4), (5). B. (1), (4), (5), (6). C. (2), (4), (5), (7). D. (4), (5), (6), (7).
Câu 16: Cho các phát biểu sau đây: (1). Khi tâm nhĩ ph i ả co bóp nó đ y m ẩ áu vào tâm th t ấ ph i ả . (2). Di n ễ bi n ế c a ủ hệ tu n ầ hoàn nhỏ di n ễ ra theo thứ t : ự tim → đ ng ộ m c ạ h ph i ổ giàu CO2 → mao m c ạ h ph i ổ → tĩnh mạch ph i ổ giàu O2 → tim. (3). Sự tăng d n ầ huy t ế áp trong hệ m c ạ h là do sự ma sát c a ủ máu v i ớ thành m c ạ h và gi a ữ các phân t ử máu v i ớ nhau khi vận chuy n. ể (4). Ở lư ng ỡ c và ư bò sát (tr c ừ á s u) c ấ ó s pha ự máu vì tim ch c ỉ ó 2 ngăn. S phá ố t biểu đúng là: A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 17: s Ở inh vật nhân th c ự , ch c ứ năng c a ủ vùng đầu mút nhi m ễ s c ắ th (N ể ST) là
A. giúp các NST liên k t ế v i
ớ thoi phân bào trong quá trình nguyên phân. B. là đi m ể kh i
ở đầu cho quá trình nhân đôi c a ủ phân t ử ADN.
C. bảo vệ các NST, làm cho các NST không dính vào nhau.
D. mã hoá cho các loại prôtêin quan tr ng ọ trong t bà ế o.
Câu 18: Sự khác nhau cơ bản gi a ữ m i ố quan hệ v t ậ chủ – v t ậ kí sinh và m i ố quan h ệ con m i ồ – vật ăn th t ị là
A. vật kí sinh thư ng ờ không gi t ế ch t ế vật ch , v ủ t ậ ăn th t ị gi t ế ch t ế con m i ồ .
B. vật kí sinh thư ng c ờ ó s l ố ư ng ợ ít h n v ơ t ậ ch , ủ còn v t ậ ăn th t ị thư ng ờ có s l ố ư ng nhi ợ u ề h n c ơ on m i ồ .
C. vật kí sinh thư ng ờ có kích thư c ớ l n h ớ n ơ v t ậ ch , c ủ òn v t ậ ăn th t ị có kích thư c ớ nh h ỏ n c ơ on m i ồ .
D. trong thiên nhiên m i ố quan hệ v t ậ kí sinh – v t ậ chủ đóng vai trò ki m ể soát và kh ng ố chế số lư ng ợ cá thể c a ủ các loài, còn m i ố quan h v ệ ật ăn th t ị – con m i ồ không có vai trò đó.
Câu 19: Cho các phát biểu sau: (1). Mật đ ộ cá thể c a ủ qu n ầ th ể sinh v t ậ là s ố lư ng ợ cá th ể trên m t ộ đ n ơ v ịdi n ệ tích hay th ể tích c a ủ qu n ầ thể. 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (2). Tỉ l gi ệ i ớ tính thay đ i ổ tuỳ thu c ộ vào t ng l ừ oài, t ng ừ th i ờ gian và đi u ề ki n c ệ a ủ môi trư ng ờ s ng. ố (3). Mật độ cá thể c a ủ qu n ầ thể không c ố đ nh ị mà thay đ i ổ theo mùa, năm ho c ặ tuỳ theo đi u ề ki n ệ c a ủ môi trư ng ờ s ng. ố (4). Tu i ổ sinh lí là th i ờ gian s ng c ố ó th đ ể t ạ t i ớ c a ủ m t ộ cá th t ể rong qu n t ầ h . ể (5). Trong đi u ki ề n ệ môi trư ng ờ bị gi i ớ h n, đ ạ ư ng ờ cong tăng trư ng ở c a ủ qu n t ầ h c ể ó hình ch S ữ .
Có bao nhiêu phát bi u đúng? ể A. 5. B. 3. C. 4. D. 2. Câu 20: Đặc đi m
ể nào sau đây về sự phân t ng ầ c a ủ các loài sinh v t ậ trong qu n ầ xã r ng ừ m a ư nhi t ệ đ i ớ là đúng? A. Các loài th c
ự vật hạt kín không phân bố theo tầng còn các loài khác phân b t ố heo tầng. B. S phâ ự n tầng c a ủ th c ự v t ậ và đ ng v ộ t ậ không phụ thu c ộ vào các nhân t s ố inh thái C. Các loài th c
ự vật phân bố theo tầng còn các loài đ ng v ộ
ật không phân bố theo tầng. D. S phâ ự n tầng c a ủ các loài th c ự vật kéo theo s phâ ự n tầng c a ủ các loài đ ng ộ v t ậ . Câu 21: Đi u kh ề ẳng đ nh ị nào dư i ớ đây v ho ề ạt đ ng c ộ a ủ operon Lac là đúng? A. Khi môi trư ng
ờ không có lactôzơ thì phân tử prôtêin c ứ chế sẽ liên k t ế v i ớ ARN polimeraza làm cho nó b bi ị ến đ i ổ cấu hình nên có th l ể iên k t ế đư c ợ v i ớ vùng kh i ở đ ng. ộ B. Khi môi trư ng
ờ có lactôzơ thì phân tử đư ng ờ này sẽ liên k t ế v i ớ phân tử prôtêin c ứ chế làm cho nó bị biến đ i
ổ cấu hình nên không th l ể iên k t ế đư c ợ v i ớ vùng v n hà ậ nh. C. Khi môi trư ng
ờ có lactôzơ thì phân tử đư ng ờ này sẽ liên k t ế v i
ớ ARN polimeraza làm cho nó b ịbi n ế đ i ổ cấu hình nên có th l ể iên k t ế đư c ợ v i ớ vùng v n hà ậ nh. D. Khi môi trư ng
ờ không có lactôzơ thì phân tử ARN polimeraza không thể liên kết đư c ợ v i ớ vùng v n ậ hành. Câu 22: M t
ộ quần thể có thành ph n ầ ki u
ể gen là 0,4AA: 0,2Aa: 0,4aa. T n ầ s ố alen A và alen a c a ủ qu n ầ thể này lần lư t ợ là A. 0,7 và 0,3. B. 0,4 và 0,6. C. 0,2 và 0,8. D. 0,5 và 0,5.
Câu 23: Các ion khoáng xâm nhập vào rễ cây theo cơ chế nào? A. Ch đ ủ ng và ộ thẩm thấu. B. Thụ đ ng ộ và chủ đ ng. ộ C. Thẩm thấu. D. Th đ ụ ng ộ và thẩm thấu.
Câu 24: Quy trình tạo gi ng ố m i ớ b ng ph ằ ư ng ơ pháp gây đ t ộ bi n ba ế o g m ồ các bư c ớ sau:
(1). Tạo dòng thuần ch ng. ủ (2). X l
ử í mẫu vật bằng tác nhân gây đ t ộ bi n. ế (3). Ch n ọ l c ọ các th đ ể t ộ bi n c ế ó ki u hì ể nh mong mu n. ố Trình t đúng c ự a ủ các bư c
ớ trong quy trình này là:
A. (2) → (1) → (3).
B. (2) → (3) → (1).
C. (1) → (3) → (2).
D. (1) → (2) → (3).
Câu 25 (ID: 477882): Trong các phát bi u s ể au: (1). Cung cấp ngu n c ồ hất h u c ữ l ơ àm th c ứ ăn cho sinh v t ậ d d ị ư ng. ỡ 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo