Đề thi thử Sinh học trường Chuyên Thái Bình lần 3 năm 2023

312 156 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 21 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi THPT Quốc Gia Sinh học trường THPT Chuyên Thái Bình lần 3 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(312 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT THÁI BÌNH
THPT CHUYÊN THÁI BÌNH
thi có 6 trang)
Đ KH O SÁT CH T L NG THPTQG L N III ƯỢ
NĂM 2022 – 2023
MÔN: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
Mã đ : 123
M C TIÊU
Đ thi g m 40 câu tr c nghi m: ph n ki n th c thu c ch ng trình Sinh h c 12. Ph n năng bao ế ươ
g m các d ng bài t p lý thuy t, bài t p bi n lu n, tính toán và x lí s li u. ế
Giúp HS xác đ nh đ c các ph n ki n th c tr ng tâm đ ôn luy n càng, t đó s chu n b t t ượ ế
nh t cho kì thi t t nghi p THPT chính th c s p t i.
Ki n th c d ng h th ng, t ng h p giúp HS xác đ nh đ c m t cách ràng b n thân còn y u ph nế ượ ế
nào, t đó có k ho ch c i thi n, nâng cao nh ng ph n còn y u. ế ế
Câu 1: M t qu n th có c u trúc di truy n 0,64 AA + 0,32 Aa + 0,04 aa = 1. T n s t ng đ i c a alen A, ươ
a l n l t là: ượ
A. 0,3 và 0,7 B. 0,8 và 0,2 C. 0,7 và 0,3 D. 0,2 và 0,8
Câu 2: M t gen khi b bi n đ i mà làm thay đ i m t lo t các tính tr ng trên c th sinh v t thì gen đó là ế ơ
A. gen đa hi u. B. gen l n. C. gen tr i D. gen đa alen
Câu 3: Thành t u nào d i đây không đ c t o ra t ng d ng công ngh gen? ướ ượ
A. Vi khu n E coli s n xu t hormon somatostatin.
B. Lúa chuy n gen t ng h p β – caroten.
C. Ngô DT6 có năng su t cao, hàm l ng protêin cao. ượ
D. C u chuy n gen t ng h p protêin huy t thanh c a ng i. ế ườ
Câu 4: Bi n đ i trên m t c p nuclêôtit c a gen phát sinh trong nhân đôi ADN đ c g i làế ượ
A. đ t bi n gen. ế B. th đ t bi n. ế C. đ t bi n ế D. đ t bi n đi m. ế
Câu 5: Trong ti n hoá các c quan t ng đ ng có ý nghĩa ph n ánhế ơ ươ
A. s ti n hoá phân li. ế B. s ti n hoá đ ng quy. ế
C. s ti n hoá song hành. ế D. ph n ánh ngu n g c
chung.
Câu 6: Đ ng l c c a dòng m ch rây là do:
A. S chênh l ch áp su t th m th u gi a c quan ngu n và c quan ch a. ơ ơ
B. Áp su t r .
C. L c liên k t gi a các phân t n c v i nhau và v i thành m ch g . ế ướ
D. L c hút do thoát h i n c lá. ơ ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 7: Tính thoái hóa c a di truy n hi n t ng nhi u b ba khác nhau cùng hóa cho m t lo i ượ
axit amin. Nh ng mã di truy n nào sau đây không có tính thoái hóa?
A. 5’XAG3’, 5’AUG3’ B. 5’UXG3’, 5’AGX3’ C. 5’UUU3’, 5’AUG3’. D. 5’AUG3’, 5’UGG3’.
Câu 8: Theo Menđen, trong phép lai v m t c p tính tr ng t ng ph n, ch m t tính tr ng bi u hi n F ươ
1
.
Tính tr ng bi u hi n F
1
g i là
A. tính tr ng u vi t. ư B. tính tr ng l n. C. tính tr ng trung gian. D. tính tr ng tr i.
Câu 9: Enzim ADN polimeraza có vai trò gì trong quá trình nhân đôi ADN?
A. S d ng m t m ch khuôn đ t ng h p m ch m i theo chi u 3’ → 5’.
B. S d ng đ ng th i c 2 m ch khuôn đ t ng h p ADN m i.
C. Ch xúc tác tháo xo n ADN mà không t ng h p m ch m i.
D. L p ráp các nucleotit t do theo nguyên t c b sung v i m i m ch khuôn c a ADN theo chi u 5’
3’.
Câu 10: Phân t ADN liên k t v i prôtêin (ch y u histon) đã t o nên c u trúc đ c hi u, c u trúc này ế ế
ch phát hi n t bào ế
A. x khu n. B. vi khu n. C. sinh v t nhân th c. D. th c khu n.
Câu 11: D ng đ t bi n nào đ c ng d ng đ lo i kh i nhi m s c th nh ng gen không mong mu n ế ượ
m t s gi ng cây tr ng?
A. Chuy n đo n nh . B. Đ t bi n gen. ế C. M t đo n nh . D. Đ t bi n l ch b i. ế
Câu 12: Theo quan ni m hi n đ i, đ n v c s c a ti n hóa ơ ơ ế
A. cá th . B. qu n th . C. loài. D. phân t .
Câu 13: Khi nói v tu n hoàn c a đ ng v t, phát bi u nào sau đây đúng?
A. Trong m t chu kì tim, tâm th t luôn co tr c tâm nhĩ đ đ y máu đ n tâm nhĩ. ướ ế
B. Máu trong đ ng m ch luôn giàu O2 và có màu đ t i. ươ
C. Các loài thú, chim, bò sát, ch nhái đ u có h tu n hoàn kín kép.ế
D. H tu n hoàn h có t c đ l u thông máu nhanh h n so v i h tu n hoàn kín. ư ơ
Câu 14: đ u Hà Lan, gen A quy đ nh h t vàng, a quy đ nh h t xanh, B quy đ nh h t tr n, b quy đ nh h t ơ
nhăn. Hai c p gen này di truy n phân ly đ c l p v i nhau. Phép lai nào d i đây không làm xu t hi n ki u ướ
hình h t xanh, nhăn th h sau? ế
A. AaBb × AaBb. B. Aabb × aaBb. C. aabb × AaBB. D. AaBb × Aabb.
Câu 15: Trong các hi n t ng sau, thu c v th ng bi n là hi n t ng ượ ườ ế ượ
A. b m bình th ng sinh ra con b ch t ng. ườ
B. t c kè hoa thay đ i màu s c theo n n môi tr ng. ườ
C. l n con sinh ra có vành tai x thuỳ, chân d d ng.
D. trên cây hoa gi y đ xu t hi n cành hoa tr ng.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 16: Đ t bi n gen và đ t bi n NST có đi m khác nhau c b n là: ế ế ơ
A. Đ t bi n NST th làm thay đ i s l ng gen trên NST còn đ t bi n gen không th làm thay đ i ế ượ ế
s l ng gen trên NST. ượ
B. Đ t bi n NST th ng phát sinh trong gi m phân, còn đ t bi n gen th ng phát sinh trong nguyên ế ườ ế ườ
phân.
C. Đ t bi n NST có h ng, đ t bi n gen vô h ng. ế ướ ế ướ
D. Đ t bi n NST có th gây ch t, đ t bi n gen không th gây ch t ế ế ế ế
Câu 17: M ch g c c a gen ban đ u: 3’ TAX TTX AAA... 5’. Cho bi t bao nhiêu tr ng h p thay th ế ườ ế
nuclêôtit v trí s 6 làm thay đ i codon mã hóa aa này thành codon mã hóa aa khác?
(Theo b ng mã di truy n thì codon AAAAAG cùng mã cho lizin, AAX và AAU cùng mã cho asparagin)
A. 2 B. 4 C. 3 D. 1
Câu 18: Cho các hi n t ng: ượ
I. L a giao ph i v i ng a sinh ra con la, con la b t th .
II. H t ph n b i không n y m m khi n m trên núm nh y cam. ưở
III. Tr ng cóc th tinh v i tinh trùng nhái t o h p t , h p t ch t ngay. ế
IV. Hai loài ch đ m có ti ng kêu khác nhau khi giao ph iế ế
Hi n t ng nào thu c cách li sinh s n tr c h p t ? ượ ướ
A. III, IV. B. II, III. C. I, II. D. II, IV.
Câu 19: Xét 2 c p gen: c p gen Aa n m trên c p NST s 2 và Bb n m trên c p NST s 5. M t t bào sinh ế
tinh trùng có ki u gen AaBb, khi gi m phân c p NST s 2 không phân li sau I trong gi m phân còn các
di n bi n khác di n ra bình th ng. T bào này có th sinh ra nh ng lo i giao t nào? ế ườ ế
A. AaBb, O. B. AaB, Aab, B, b. C. AaB, Aab, O. D. AaB, b.
Câu 20: S đ hình bên t quá trình phiên d ch trong t bào c a m t loài sinh v t. Hãyơ ế
quan sát s đ và cho bi t nh n đ nh nào sau đây không đúng?ơ ế
A. T i th i đi m đang xét, chu i pôlipeptit đ c t ng h p t ribôxôm s 1 có s axit amin nhi u nh t. ượ
B. Ch cái C trong hình t ng ng v i đ u 5’ c a mARN. ươ
C. Quá trình t ng h p phân t mARN 3 hoàn thành mu n h n quá trình t ng h p các mARN còn l i. ơ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. Đây là t bào c a m t loài sinh v t nhân s .ế ơ
Câu 21: Khi nói v c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ơ ế
I. Khi môi tr ng không lactôz , prôtêin c ch liên k t v i vùng v n hành ngăn c n quá trình phiênườ ơ ế ế
mã.
II. Khi môi tr ng không có đ ng lactôz thì prôtêin c ch m i đ c t ng h p.ườ ườ ơ ế ượ
III. Khi môi tr ng lactôz , m t s phân t lactôz liên k t v i prôtêin c ch làm b t ho t prôtêin cườ ơ ơ ế ế
ch .ế
IV. Khi môi tr ng có lactôz thì prôtêin c ch m i có ho t tính sinh h c.ườ ơ ế
A. 1 B. 2 C. 3 D. 44
Câu 22: M t loài th c v t, tính tr ng hình d ng qu do 2 c p alen A, a B, b cùng quy đ nh. Phép lai
gi a cây qu d t v i cây qu d t thu đ c F ượ
1
t l ki u hình là 9 qu d t: 6 qu tròn: 1 qu dài. Cho 2
cây qu tròn F
1
giao ph n v i nhau, thu đ c F ượ
2
. Theo lí thuy t, t l ki u hình Fế
2
có th
A. 1 cây qu d t :2 cây qu tròn :1 cây qu dài. B. 1 cây qu d t :1 cây qu dài.
C. 2 cây qu d t :1 cây qu tròn :1 cây qu dài. D. 1 cây qu tròn :1 cây qu dài.
Câu 23: Đ i đ a ch t nào còn đ c g i là k nguyên c a bò sát? ượ
A. Đ i thái c B. Đ i c sinh C. Đ i trung sinh D. Đ i tân sinh.
Câu 24: Ng i ta nhân gi ngt t b ng cách l y tinh trùng c ađ c t t th tinh v i tr ng c acáiườ
t t thu đ c h p t . H p t phát tri n thành phôi. Phôi sau đó đ c phân c t thành các t bào. Các t bào ượ ượ ế ế
sau đó hình thành phôi m i hoàn ch nh. Các phôi sau phân tách s đ c chuy n vào t cung c a cái ượ
mang thai h . Quy trình đ c mô t s b hình d i đây. ượ ơ ướ
Trong các nh n đ nh sau, nh n đ nh nào là sai khi nói v v quy trình trên?
A. M t trong nh ng c s khoa h c cho kĩ thu t này là quá trình nguyên phân. ơ
B. Các bò con sinh ra có đ cđi m gi ng h t bò b m cho tinh trùng và tr ng.
C. Các con bò con đ c sinh ra có đ c đi m di truy nượ gi ng h t nhau.
D. Các con bò cái mang thai h không góp v t ch t di truy n vào bò con.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 25: Khi nói v hô h p th c v t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
I. Quá trình hô h p h t đang n y m m di n ra m nh h n h t đang trong giai đo n ngh . ơ
II. Hô h p t o ra các s n ph m trung gian cho các quá trình t ng h p các ch t h u c khác trong c th . ơ ơ
III. Phân gi i k khí bao g m chu trình Crep và chu i chuy n electron trong hô h p.
IV. phân gi i k khí phân gi i hi u khí, quá trình phân gi i glucoz thành axit piruvic đ u di n ra ế ơ
trong ti th .
A. 1 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 26: Hình v sau t m t d ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th (NST), nh n đ nh nào sau đây ế
không đúng khi nói v d ng đ t bi n đó? ế
A. D ng đ t bi n này có th gây h i cho th đ t bi n. ế ế
B. Đây là d ng đ t bi n đ o đo n nhi m s c th . ế
C. D ng đ t bi n này làm thay đ i s l ng gen trên nhi m s c th . ế ượ
D. D ng đ t bi n này làm thay đ i v trí c a gen trên nhi m s c th . ế
Câu 27: m t loài th c v t, m i c p gen quy đ nh m t c p tính tr ng, tính tr ng tr i tr i hoàn toàn.
Th c hi n phép lai P: AaBbDd × AaBbDd, thu đ c F ượ
1
. Theo lý thuy t Fế
1
, s th không thu n ch ng
chi m t l bao nhiêu?ế
A. 25%. B. 87,5%. C. 12,5% D. 50%.
Câu 28: Nh ng phát bi u nào sau đây đúng khi nói v đ c đi m tiêu hóa đ ng v t?
I. T t c các loài đ ng v t ăn th c v t đ u có d dày 4 ngăn.
II. thú ăn th t, th c ăn là th t đ c tiêu hóa c h c và hóa h c trong d dày gi ng nh ng i. ượ ơ ư ườ
III. Ru t non c a thú ăn th t ng n h n ru t non c a thú ăn th c v t. ơ
IV. đ ng v t có ng tiêu hóa, th c ăn đ c tiêu hóa n i bào. ượ
A. I, IV. B. I, III. C. II, III. D. II, IV.
Câu 29: Trong thí nghi m c a Moocgan, khi lai ru i gi m cái m t đ thu n ch ng v i ru i đ c m t tr ng
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH Đ K Ề H O Ả SÁT CH T Ấ LƯ N Ợ G THPTQG L N Ầ III
THPT CHUYÊN THÁI BÌNH NĂM 2022 – 2023 (Đề thi có 6 trang) MÔN: SINH H C Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề Mã đ : 123 MỤC TIÊUĐề thi g m ồ 40 câu tr c ắ nghi m ệ : ph n ầ ki n ế th c ứ thu c ộ chư ng ơ trình Sinh h c ọ 12. Ph n ầ kĩ năng bao g m
ồ các dạng bài tập lý thuy t ế , bài t p bi n l ệ u n, t
ính toán và xử lí s l ố i u. Giúp HS xác đ nh ị đư c ợ các ph n ầ ki n ế th c ứ tr ng
ọ tâm để ôn luy n
ệ kĩ càng, từ đó có sự chu n ẩ bị t t nhất cho kì thi t t ố nghi p ệ THPT chính th c ứ s p t i ớ .Kiến th c ứ ở d ng ạ hệ th ng, t ng ổ h p ợ giúp HS xác đ nh ị đư c ợ m t ộ cách rõ ràng b n ả thân còn y u ế ph n nào, t đó c
ó kế hoạch cải thi n, nâng c ao nh ng ph ần còn y u. ế Câu 1: M t ộ quần th c ể ó cấu trúc di truy n
ề 0,64 AA + 0,32 Aa + 0,04 aa = 1. T n ầ s t ố ư ng ơ đ i ố c a ủ alen A, a lần lư t ợ là: A. 0,3 và 0,7 B. 0,8 và 0,2 C. 0,7 và 0,3 D. 0,2 và 0,8 Câu 2: M t ộ gen khi bị biến đ i ổ mà làm thay đ i ổ m t ộ lo t ạ các tính tr ng t ạ rên c t ơ h s ể inh v t ậ thì gen đó là A. gen đa hi u. ệ B. gen lặn. C. gen tr i ộ D. gen đa alen Câu 3: Thành t u nà ự o dư i ớ đây không đư c ợ t o ra ạ t ừ ng ứ d ng c ụ ông ngh ge ệ n?
A. Vi khuẩn E coli sản xuất hormon somatostatin.
B. Lúa chuyển gen t ng h ổ p ợ β – caroten.
C. Ngô DT6 có năng suất cao, hàm lư ng ợ protêin cao. D. C u ừ chuy n ge ể n t ng ổ h p prot ợ êin huy t ế thanh c a ủ ngư i ờ . Câu 4: Biến đ i ổ trên m t ộ c p nuc ặ lêôtit c a
ủ gen phát sinh trong nhân đôi ADN đư c ợ g i ọ là A. đ t ộ bi n ge ế n. B. thể đ t ộ biến. C. đ t ộ biến D. đ t ộ bi n đi ế ểm.
Câu 5: Trong tiến hoá các c qua ơ n tư ng đ ơ ng ồ có ý nghĩa ph n á ả nh A. s t ự iến hoá phân li. B. s t ự iến hoá đ ng quy ồ . C. s t ự iến hoá song hành. D. phản ánh ngu n ồ g c ố chung. Câu 6: Đ ng l ộ c ự c a ủ dòng mạch rây là do: A. S c ự hênh l c
ệ h áp suất thẩm thấu gi a ữ c qua ơ n ngu n và ồ cơ quan ch a ứ . B. Áp suất rễ. C. L c ự liên k t ế gi a ữ các phân tử nư c ớ v i ớ nhau và v i ớ thành m c ạ h g . ỗ D. L c ự hút do thoát h i ơ nư c ớ l ở á. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 7: Tính thoái hóa c a ủ mã di truy n ề là hi n ệ tư ng ợ nhi u
ề bộ ba khác nhau cùng mã hóa cho m t ộ lo i ạ axit amin. Nh ng ữ mã di truy n
ề nào sau đây không có tính thoái hóa?
A. 5’XAG3’, 5’AUG3’
B. 5’UXG3’, 5’AGX3’
C. 5’UUU3’, 5’AUG3’. D. 5’AUG3’, 5’UGG3’.
Câu 8: Theo Menđen, trong phép lai v ề m t ộ c p ặ tính tr ng ạ tư ng ơ ph n, ả ch ỉm t ộ tính tr ng ạ bi u ể hi n ệ ở F1. Tính trạng biểu hi n ệ F ở 1 g i ọ là A. tính trạng u vi ư t ệ .
B. tính trạng lặn.
C. tính trạng trung gian. D. tính trạng tr i ộ .
Câu 9: Enzim ADN polimeraza có vai trò gì trong quá trình nhân đôi ADN? A. S d ử ng ụ m t ộ mạch khuôn đ t ể ng ổ h p m ợ c ạ h m i ớ theo chi u ề 3’ → 5’. B. S d ử ng đ ụ ng t ồ h i ờ cả 2 mạch khuôn đ t ể ng ổ h p ợ ADN m i ớ .
C. Chỉ xúc tác tháo xoắn ADN mà không t ng ổ h p m ợ c ạ h m i ớ .
D. Lắp ráp các nucleotit t ự do theo nguyên t c ắ b ổ sung v i ớ m i ỗ m c ạ h khuôn c a ủ ADN theo chi u ề 5’ → 3’.
Câu 10: Phân tử ADN liên k t ế v i ớ prôtêin (chủ y u ế là histon) đã t o ạ nên c u ấ trúc đ c ặ hi u, ệ c u ấ trúc này ch phá ỉ t hi n ệ ở tế bào A. xạ khuẩn. B. vi khuẩn.
C. sinh vật nhân th c ự . D. th c ự khuẩn. Câu 11: Dạng đ t ộ bi n ế nào đư c ợ ng ứ d ng ụ để lo i ạ kh i ỏ nhi m ễ s c ắ thể nh ng ữ gen không mong mu n ố ở m t ộ s gi ố ng ố cây tr ng? ồ
A. Chuyển đoạn nh . ỏ B. Đ t ộ bi n ge ế n. C. Mất đoạn nh . ỏ D. Đ t ộ bi n l ế c ệ h b i ộ . Câu 12: Theo quan ni m ệ hi n đ ệ ại, đ n v ơ ị c s ơ c ở a ủ ti n hóa ế là A. cá thể. B. quần thể. C. loài. D. phân t . ử Câu 13: Khi nói v t ề uần hoàn c a ủ đ ng ộ v t ậ , phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Trong m t ộ chu kì tim, tâm th t ấ luôn co trư c ớ tâm nhĩ đ đ ể y m ẩ áu đ n t ế âm nhĩ. B. Máu trong đ ng m ộ
ạch luôn giàu O2 và có màu đ t ỏ ư i ơ .
C. Các loài thú, chim, bò sát, c ế h nhái đ u c ề ó h t ệ uần hoàn kín kép. D. H t ệ uần hoàn h c ở ó t c ố đ l ộ u t ư hông máu nhanh h n s ơ o v i ớ h t ệ u n hoà ầ n kín.
Câu 14: Ở đậu Hà Lan, gen A quy đ nh ị h t ạ vàng, a quy đ nh ị h t ạ xanh, B quy đ nh ị h t ạ tr n, ơ b quy đ nh ị h t ạ
nhăn. Hai cặp gen này di truy n phâ ề n ly đ c ộ lập v i ớ nhau. Phép lai nào dư i ớ đây không làm xu t ấ hi n ki ệ u ể hình hạt xanh, nhăn t ở h h ế s ệ au? A. AaBb × AaBb. B. Aabb × aaBb. C. aabb × AaBB. D. AaBb × Aabb.
Câu 15: Trong các hi n t ệ ư ng ợ sau, thu c ộ v t ề hư ng ờ bi n l ế à hi n ệ tư ng ợ A. bố m bì ẹ nh thư ng ờ sinh ra con bạch t ng. ạ
B. tắc kè hoa thay đ i
ổ màu sắc theo nền môi trư ng. ờ C. l n
ợ con sinh ra có vành tai x t ẻ huỳ, chân d d ị ạng.
D. trên cây hoa giấy đỏ xuất hi n c ệ ành hoa tr ng. ắ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 16: Đ t ộ bi n ge ế n và đ t
ộ biến NST có điểm khác nhau cơ bản là: A. Đ t ộ bi n
ế NST có thể làm thay đ i ổ số lư ng ợ gen trên NST còn đ t ộ bi n ế gen không th ể làm thay đ i ổ s l ố ư ng ợ gen trên NST. B. Đ t ộ bi n ế NST thư ng ờ phát sinh trong gi m ả phân, còn đ t ộ bi n ế gen thư ng ờ phát sinh trong nguyên phân. C. Đ t ộ bi n N ế ST có hư ng, đ ớ t ộ bi n ge ế n vô hư ng. ớ D. Đ t ộ bi n N ế ST có th gâ ể y ch t ế , đ t ộ bi n ge ế n không thể gây chết Câu 17: Mạch g c ố c a ủ gen ban đ u:
ầ 3’ TAX TTX AAA... 5’. Cho bi t ế có bao nhiêu trư ng ờ h p ợ thay thế nuclêôtit v ở t ị rí s 6 l ố àm thay đ i
ổ codon mã hóa aa này thành codon mã hóa aa khác? (Theo bảng mã di truy n t
ề hì codon AAA và AAG cùng mã cho lizin, AAX và AAU cùng mã cho asparagin) A. 2 B. 4 C. 3 D. 1
Câu 18: Cho các hi n t ệ ư ng: ợ I. L a ừ giao ph i ố v i ớ ng a ự sinh ra con la, con la b t ấ th . ụ II. Hạt phấn bư i
ở không nảy mầm khi nằm trên núm nh y c ụ am. III. Tr ng c ứ óc thụ tinh v i ớ tinh trùng nhái t o h ạ p t ợ , ử h p t ợ c ử h t ế ngay. IV. Hai loài c ế h đ m ố có ti ng
ế kêu khác nhau khi giao ph i ố Hi n t ệ ư ng ợ nào thu c ộ cách li sinh s n t ả rư c ớ h p ợ t ? ử A. III, IV. B. II, III. C. I, II. D. II, IV.
Câu 19: Xét 2 cặp gen: cặp gen Aa n m ằ trên c p N ặ ST s ố 2 và Bb n m ằ trên c p N ặ ST s 5. ố M t ộ t bà ế o sinh tinh trùng có ki u ge ể n AaBb, khi gi m ả phân c p N ặ ST s 2 ố không phân li ở kì sau I trong gi m ả phân còn các
diễn biến khác diễn ra bình thư ng. ờ T bà ế o này có th s ể inh ra nh ng ữ lo i ạ giao tử nào? A. AaBb, O. B. AaB, Aab, B, b. C. AaB, Aab, O. D. AaB, b.
Câu 20: Sơ đồ ở hình bên mô tả quá trình phiên mã và d c ị h mã trong tế bào c a ủ m t ộ loài sinh v t ậ . Hãy quan sát s đ
ơ ồ và cho biết nhận đ nh
ị nào sau đây không đúng? A. Tại th i ờ đi m ể đang xét, chu i ỗ pôlipeptit đư c ợ t ng ổ h p t ợ ri ừ bôxôm s 1 c ố ó s a ố xit amin nhi u nh ề t ấ . B. Ch c ữ ái C trong hình tư ng ơ ng ứ v i ớ đ u 5’ ầ c a ủ mARN. C. Quá trình t ng ổ h p phâ ợ
n tử mARN 3 hoàn thành mu n ộ h n quá ơ trình t ng ổ h p c ợ ác mARN còn l i ạ . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Đây là t bà ế o c a ủ m t ộ loài sinh v t ậ nhân s . ơ Câu 21: Khi nói v c ề ơ ch đi ế u hòa ề hoạt đ ng ộ c a
ủ opêron Lac, có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? I. Khi môi trư ng ờ không có lactôz , ơ prôtêin c ứ chế liên k t ế v i ớ vùng v n ậ hành ngăn c n ả quá trình phiên mã. II. Khi môi trư ng ờ không có đư ng l ờ actôzơ thì prôtêin c ứ ch m ế i ớ đư c ợ t ng h ổ p. ợ III. Khi môi trư ng ờ có lactôz , ơ m t ộ s ố phân t ử lactôzơ liên k t ế v i ớ prôtêin c ứ ch ế làm b t ấ ho t ạ prôtêin c ứ chế. IV. Khi môi trư ng c ờ ó lactôzơ thì prôtêin c ứ chế m i ớ có ho t ạ tính sinh h c ọ . A. 1 B. 2 C. 3 D. 44 Câu 22: M t ộ loài th c ự v t ậ , tính tr ng ạ hình d ng ạ quả do 2 c p
ặ alen A, a và B, b cùng quy đ nh. ị Phép lai gi a ữ cây quả d t ẹ v i ớ cây qu ả d t ẹ thu đư c ợ F1 có tỉ lệ ki u ể hình là 9 qu ả d t ẹ : 6 qu ả tròn: 1 qu ả dài. Cho 2
cây quả tròn F1 giao phấn v i ớ nhau, thu đư c ợ F2. Theo lí thuy t ế , tỉ l ki ệ u ể hình F ở 2 có thể là A. 1 cây quả d t
ẹ :2 cây quả tròn :1 cây quả dài. B. 1 cây quả d t ẹ :1 cây quả dài. C. 2 cây quả d t
ẹ :1 cây quả tròn :1 cây quả dài.
D. 1 cây quả tròn :1 cây quả dài. Câu 23: Đại đ a ị chất nào còn đư c ợ g i ọ là k nguyê ỉ n c a ủ bò sát? A. Đại thái c ố B. Đại cổ sinh C. Đại trung sinh D. Đại tân sinh. Câu 24: Ngư i ờ ta nhân gi ng ố bò t t ố b ng ằ cách l y ấ tinh trùng c a ủ bò đ c ự t t ố th ụ tinh v i ớ tr ng ứ c a ủ bò cái t t ố thu đư c ợ h p ợ t . ử H p ợ t ử phát tri n
ể thành phôi. Phôi sau đó đư c ợ phân c t ắ thành các t ế bào. Các t ế bào
sau đó hình thành phôi m i ớ hoàn ch nh. ỉ
Các phôi sau phân tách sẽ đư c ợ chuy n ể vào tử cung c a ủ bò cái mang thai h . ộ Quy trình đư c ợ mô t s ả b ơ ộ hì ở nh dư i ớ đây. Trong các nhận đ nh ị sau, nhận đ nh ị nào là sai khi nói v v ề quy t ề rình trên? A. M t ộ trong nh ng c ữ ơ s khoa ở h c
ọ cho kĩ thuật này là quá trình nguyên phân.
B. Các bò con sinh ra có đặcđi m ể gi ng ố h t ệ bò bố m c ẹ ho tinh trùng và tr ng. ứ
C. Các con bò con đư c ợ sinh ra có đặc đi m ể di truy n ề gi ng ố h t ệ nhau.
D. Các con bò cái mang thai hộ không góp vật ch t ấ di truy n và ề o bò con. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo