Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Vinh lần 1 năm 2021

171 86 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 16 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Vinh lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(171 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG Đ I H C VINHƯỜ
Tr ng THPT chuyên ĐH Vinhườ
Đ KSCL L P 12 THI T T NGHI P VÀ XÉT TUY N ĐH
L N 1 NĂM 2021
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút
M C TIÊU
Luy n t p v i đ thi th có c u trúc t ng t đ thi t t nghi p: ươ
- C u trúc: 34 câu l p 12, 6 câu l p 11
- Ôn t p thuy t ch ng: C ch di truy n bi n d , tính quy lu t c a hi n t ng di truy n, di truy n ế ươ ơ ế ế ượ
qu n th , ti n hóa, sinh thái. ế
- Ôn t p lí thuy t Sinh 11: Chuy n hóa v t ch t và năng l ng. ế ượ
- Luy n t p 1 s d ng toán c b n và nâng cao thu c các chuyên đ trên. ơ
- Rèn luy n t duy gi i bài và t c đ làm bài thi 40 câu trong 50 phút. ư
Câu 1: m t loài th c v t, alen A quy đ nh nguyên tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh x thùy. Phép
lai nào sau đây không thu đ c đ i Fượ
1
100% lá nguyên?
A. Aa
AA. B. AA
AA. C. AA
aa. D. Aa
aa.
Câu 2: Khi nói v đ c tr ng di truy n c a qu n th , phát bi u nào sau đây không chính xác? ư
A. Quá trình giao ph i ng u nhiên làm cho qu n th đ t t i tr ng thái cân b ng di truy n.
B. Qu n th t th ph n và giao ph i c n huy t th ng có nhi u ki u gen h n qu n th giao ph i ng u ế ườ ơ
nhiên.
C. N u không có tác đ ng c a các nhân t ti n hóa thì t n s alen c a qu n th không thay đ i.ế ế
D. Qu n th giao ph i ng u nhiên cân b ng di truy n n u bi t t l ki u hình l n có th xác đ nh t n s ế ế
t ng đ i các alen.ươ
Câu 3: Theo quan đi m c a thuy t ti n hóa hi n đ i, ch n l c t nhiên ế ế
A. phân hóa kh năng s ng sót, kh năng sinh s n c a nh ng th ki u gen khác nhau trong qu n
th .
B. tác đ ng tr c ti p lên ki u gen, gi l i nh ng ki u gen thích nghi lo i b các ki u gen kém thích ế
nghi.
C. thay đ i qu n th theo các h ng không xác đ nh. ướ
D. làm xu t hi n alen m i thông qua giao ph i làm phong phú v n gen c a qu n th .
Câu 4: Tính đ c hi u c a mã di truy n là
A. m t axit amin đ c mã hóa b i m t b ba. ượ
B. m t b ba ch mã hóa cho m t lo i axit amin.
C. có 61 b ba mã hoá axit amin.
D. h u h t các loài sinh v t, mã di truy n là gi ng nhau. ế
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 5: Nguyên t c b sung trong quá trình d ch mã bi u hi n là s liên k t gi a các nuclêôtit ế
A. A liên k t v i U; G liên k t v i X. ế ế B. A liên k t v i T; G liên k t v i X. ế ế
C. A liên k t v i X; G liên k t v i T.ế ế D. A liên k t v i U; T liên k t v i X. ế ế
Câu 6: C u trúc g m 1 đo n ADN t ng đ ng 146 c p nuclêôtit qu n quanh kh i c u đ c c u t o b i 8 ươ ươ ượ
phân t protein đ c g i là ượ
A. nuclêôtit. B. crômatit. C. axit amin. D. nuclêôxôm.
Câu 7: L ng khí COượ
2
trong b u khí quy n tăng cao ch y u là do ế
A. hi u ng “nhà kính”.
B. khai thác d u m .
C. giao thông v n t i và s d ng than đá trong công nghi p.
D. s d ng ngu n năng l ng m t tr i. ượ
Câu 8: M t c th th c v t, xét 2 c p gen Aa, Bb cùng n m trên m t c p nhi m s c th . Quá trình gi m ơ
phân bình th ng t o giao t AB chi m t l 20%. Ki u gen c a c th trên làườ ế ơ
A.
Ab
aB
B.
AB
ab
C.
AB
aB
D. AaBb.
Câu 9: m t loài th c v t l ng b i xét m t gen 2 alen, A quy đ nh cây thân cao tr i hoàn toàn so v i a ưỡ
quy đ nh cây thân th p. Đem lai 2 dòng thu n ch ng khác nhau thu đ c F ượ
1
. Nh n đ nh nào sau đây không
chính xác?
A. F
1
, 100% cá th có ki u hình gi ng nhau. B. F
1
, 100% cá th có ki u gen d h p.
C. F
1
, 100% cá th có ki u gen đ ng h p. D. F
1
, 100% cá th có ki u gen gi ng nhau.
Câu 10: Hai chu i pôlynuclêôtit trong phân t ADN liên k t v i nhau b ng liên k t ế ế
A. Peptit. B. photphodieste. C. C ng hóa tr . D. hiđrô.
Câu 11: Moocgan phát hi n quy lu t di truy n liên k t v i gi i tính d a trên k t qu c a phép lai ế ế
A. phân tích. B. thu n ngh ch. C. khác th . D. khác loài.
Câu 12: C p b , m có ki u gen nào sau đây sinh con có th xu t hi n 4 nhóm máu A, B, O và AB?
A.
A B A O
I I I I
B.
A B O O
I I I I
C.
A O B O
I I I I
D.
A B B O
I I I I
Câu 13: Trong l ch s phát tri n c a sinh gi i, th c v t có h t xu t hi n đ i
A. Tân sinh. B. C sinh. C. Trung sinh. D. Thái c .
Câu 14: D ng đ t bi n nào làm thay đ i hàm l ng ADN trong m t t bào? ế ượ ế
A. Chuy n đo n không t ng h . ươ B. Đ o đo n.
C. Chuy n đo n t ng h . ươ D. M t đo n.
Câu 15: C th nào sau đây khi gi m phân bình th ng có th t o ra nhi u lo i giao t nh t?ơ ườ
A. Aabb. B. AaBB. C. AABb. D. AaBb.
Câu 16: Nh n đ nh nào sau đã không chính xác khi nói v quá trình hô h p?
A. Phân gi i k khí bao g m quá trình đ ng phân và lên men. ườ
B. Ch trong đi u ki n có oxy phân t thì glucôz m i b phân gi i thành axit piruvic. ơ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Trong hô h p hi u khí, chu i truy n electron t ng h p đ c nhi u ATP nh t. ế ượ
D. S n ph m quá trình phân gi i k khí có th là r u etilic ho c axit lactic. ượ
Câu 17: Trong c th ng i, h đ m nào sau đây có vai trò quan tr ng nh t trong đi u ch nh pH?ơ ườ
A. H đ m bicacbonat. B. H đ m phôtphat. C. H đ m prôtêin. D. Ph i và th n.
Câu 18: M t gen sinh v t nhân s dài 408 nm s nuclêôtit lo i A chi m 20% t ng s nuclêôtit c a ơ ế
gen. Theo lý thuy t, gen này có s nucleotit lo i X làế
A. 720. B. 480. C. 240. D. 360.
Câu 19: Khi nói v h tu n hoàn ng i, nh n đ nh nào sau đây không chính xác? ườ
A. Thành đ ng m ch có tính đàn h i giúp máu ch y liên t c thành dòng.
B. Huy t áp c a đ ng m ch cao h n tĩnh m ch. ế ơ
C. Máu trong đ ng m ch luôn ch a nhi u oxy.
D. Mao m ch có t ng ti t di n l n nh t nên t c đ máu ch y ch m nh t. ế
Câu 20: Gi ng dâu t m t b i đ c t o ra b ng ph ng pháp ượ ươ
A. công ngh t bào. ế B. gây đ t bi n. ế
C. t o gi ng b ng ngu n bi n d t h p. ế D. công ngh gen.
Câu 21: Lo i lúa ngày nay (T.aestium) đ c hình thành b ng con đ ng lai xa kèm đa b i hoá. Con ượ ườ
đ ng hình thành loài này có đ c đi mườ
A. loài m i đ c hình thành không có s tác đ ng c a ch n l c t nhiên. ượ
B. th ng di n ra các loài th c v t có hoa có h hàng g n gũi. ườ
C. loài m i đ c hình thành qua lai xa kèm đa b i hoá 1 l n. ượ
D. di n ra t t , ch m ch p.
Câu 22: Phân t nào sau đây tham gia tr c ti p vào s chuy n hóa năng l ng ánh sáng thành năng l ng ế ượ ượ
hóa h c trong c th th c v t? ơ
A. Carotenoit. B. Di p l c b. C. Di p l c a. D. Xantophyl.
Câu 23: Nhân t ti n hóa nào sau đây không làm thay đ i t n s alen c a qu n th ? ế
A. Phiêu b t di truy n. B. Giao ph i không ng u nhiên.
C. Đ t bi n. ế D. Ch n l c t nhiên.
Câu 24: Sinh v t nào sau đây không ph i là sinh v t s n xu t?
A. Các loài bò ăn c . B. Lúa n c.ướ C. Cây thông. D. D ng x . ươ
Câu 25: Hai qu n th c Băng s ng cùng m t khu v c: qu n th 1 h gen AaBB, qu n th 2 h gen
DdEe. Ng i ta phát hi n m t d ng lai loài song nh b i đ c hình thành t hai loài trên. Ki u gen c aườ ượ
loài song nh b i
A. AAAABBBDDDDEEEE. B. AaBBDdEe.
C. AABBDDEE. D. AAaaBBBBDDddEEee.
Câu 26: phi Vi t Nam gi i h n sinh thái v nhi t đ t 5,6°C đ n 42°C. Nh n đ nh nào sau đây ế
không đúng?
A. 42°C là gi i h n d i. ướ B. 42°C là gi i h n trên.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. 42°C là đi m gây ch t. ế D. 5,6°C là đi m gây ch t. ế
Câu 27: Kh o sát qu n sinh v t r ng san ng i ta th y: v c, rùa bi n ăn san hô, san n i ườ ượ ơ
s ng b t bu c c a t o l c t o l c quang h p cung c p cacbohiđrat cho san hô. Rùa bi n ăn tôm he, tôm
he ăn giun mùn h u c . San s d ng đ ng v t phù du làm th c ăn, đ ng v t phù du s ơ d ng th c
v t phù du. Đ ng v t phù du làm th c ăn cho trích c m. Theo thuy t, bao nhiêu nh n đ nh sau ơ ế
đây đúng?
(1) Có 3 m i quan h trong qu n xã.
(2) N u l ng đ ng v t phù du suy gi m thì s c nh tranh gay g t s xu t hi n gi a cá c m, cá tríchsanế ượ ơ
hô.
(3) Khi r ng san hô b gi m thì s l ng cá trích, cá c m và rùa bi n tăng. ư ơ
(4) Cá trích, cá c m là nh ng sinh v t tiêu th b c 2.ơ
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 28: Khi nói v các m i quan h trong qu n xã, có bao nhiêu phát bi u đúng?
(1) Trong quan h h i sinh các loài đ u có l i.
(2) Trong quan h c ng sinh các loài h p tác chia s v i nhau, có loài có l i, có loài không đ c l i. ượ
(3) C nh tranh gi a các loài có th nh h ng đ n s phân b đ a lí c a các loài. ưở ế
(4) Trong quan h v t kí sinh – v t ch , v t kí sinh luôn tiêu di t v t ch đ l y ngu n s ng.
A. 4. B. 2. C. 1 D. 3.
Câu 29: m t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân th p, alen B
quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng. Hai c p gen này n m trên m t c p nhi m
s c th th ng. Cho cây thân cao, hoa đ t th ph n thu đ c F ườ ượ
1
4 ki u hình trong đó ki u hình thân
th p, hoa tr ng chi m t l 1%. Trong s cây thân cao, hoa tr ng F ế
1
, cây thu n ch ng chi m ế t l
A. 51%. B. 16%. C. 66%. D. 24%.
Câu 30: M t qu n th l ng b i xét 3 c p gen n m trên 3 c p nhi m s c th khác nhau, m i gen quy đ nh ưỡ
m t tính tr ng, tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn. Cho lai các cá th (P), thu đ c F ượ
1
phân li ki u hình theo t l
3: 1. Trong qu n th có t i đa bao nhiêu phép l i th a mãn k t qu trên? ế
A. 33. B. 27 C. 54. D. 48.
Câu 31: Trong các phát bi u sau, có bao nhiêu phát bi u đúng?
(1) L i th c ăn r ng m a nhi t đ i th ng ph c t p h n l i th c ăn vùng th o nguyên. ướ ư ườ ơ ướ
(2) Loài có gi i h n sinh thái r ng v các nhân t sinh thái thì vùng phân b c a loài r ng.
(3) Trong di n th sinh thái, l i th c ăn luôn tr nên đa d ng và phong phú. ế ướ
(4) Trong qu n xã sinh v t, m i loài ch tham gia vào m t chu i th c ăn.
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 32: Có bao nhiêu nh n đ nh đúng khi nói v đ t bi n nhi m s c th ? ế
(1) N u t t c các nhi m s c th không phân li l n nguyên nhân đ u tiên c a h p t thì th t o th tế
b i.
(2) th c v t, s không phân li m t ho c m t s c p nhi m s c th trong quá trình nguyên phân các t ế
bào sinh d ng có th hình thành th kh m. ưỡ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(3) th c v t lai xa kèm đa b i hóa t o th t đa b i.
(4) Trong quá trình phân bào gi m phân t t c các c p nhi m s c th không phân li t o giao t đ t bi n, giao ế
t này k t h p v i giao t bình th ng có th t o ra th đa b i. ế ườ
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 33: Hi n t ng lũ l t gây s t l đ t n c ta trong năm 2020 đã gây h u qu n ng n v ng i và v t ượ ướ ườ
ch t. Có bao nhiêu nguyên nhân gây ra hi n t ng trên. ượ
(1) Đ che ph r ng th p.
(2) Ch t l ng r ng tr ng ch a cao. ượ ư
(3) Xây d ng các công trình th y đi n làm thay đ i đ a hình.
(4) Do s phát tri n các khu b o t n đa d ng sinh h c.
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 34: Trong m t dòng h có hi n t ng giao ph i c n huy t và xu t hi n 2 b nh di truy n đ c th hi n ượ ế ượ
trong s đ ph h d i đây. Bi t không xu t hi n đ t bi n m i, ng i s 16 không mang alen gây b nh,ơ ướ ế ế ườ
b nh 2 do gen n m trên vùng không t ng đ ng c a nhi m s c th X. Theo thuy t, bao nhiêu phát ươ ế
bi u đúng?
(1) Có 4 ng i xác đ nh chính xác ki u gen. ườ
(2) Xác su t đ c p v ch ng 19 – 20 sinh con không b c hai b nh là 90,8%.
(3) Ng i s 8 và s 12 có ki u gen gi ng nhau. ườ
(4) C p v ch ng 19 – 20 sinh con trai b b nh v i xác su t cao h n con gái b b nh. ơ
A. 2 B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 35: M t loài th c v t xét 2 c p gen, m i gen có 2 alen và quy đ nh m t tính tr ng, quan h tr i l n hoàn
toàn. Bi t quá trình gi m phân di n ra bình th ng. Theo lý thuy t, có bao nhiêu nh n xét sau đây đúng? ế ườ ế
(1) đ i con n u xu t hi n ki u hình phân li theo t l 3: 1: 1: 1 thì 2 gen này n m trên m t c p nhi m s c ế
th .
(2) N u lai 2 th ki u hình khác nhau, đ i con phân li ki u hình theo t l 1: 1:1:1 thì 2 gen này n mế
trên 2 c p nhi m s c th .
(3) N u đ i con thu đ c ki u hình phân li theo t l 9: 3: 3: 1 thì 2 gen này phân li đ c l p v i nhau trongế ượ
quá trình phát sinh giao t .
(4) N u đ i con thu đ c ki u hình phân li theo t l 1: 2: 1 thì 2 gen này di truy n liên k t.ế ượ ế
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯ N Ờ G Đ I Ạ HỌC VINH Đ K
Ề SCL LỚP 12 THI T T Ố NGHI P Ệ VÀ XÉT TUY N Ể ĐH Trư n
ờ g THPT chuyên ĐH Vinh L N Ầ 1 NĂM 2021 Bài thi: KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN Môn: SINH H C Th i
ờ gian làm bài: 50 phút MỤC TIÊU Luy n t ệ ập v i ớ đ t ề hi th c ử ó c u t ấ rúc tư ng ơ tự đ t ề hi t t ố nghi p:
- Cấu trúc: 34 câu l p ớ 12, 6 câu l p ớ 11 - Ôn t p ậ lí thuy t ế chư ng: ơ Cơ chế di truy n ề và bi n
ế d ,ị tính quy lu t ậ c a ủ hi n ệ tư ng ợ di truy n, ề di truy n
quần thể, tiến hóa, sinh thái. - Ôn tập lí thuy t
ế Sinh 11: Chuy n hóa v t ậ ch t ấ và năng lư ng. - Luy n t ệ ập 1 s d
ố ạng toán cơ bản và nâng cao thu c ộ các chuyên đ t ề rên. - Rèn luy n t
ệ ư duy giải bài và t c ố đ l
ộ àm bài thi 40 câu trong 50 phút. Câu 1: Ở m t ộ loài th c ự v t ậ , alen A quy đ nh ị lá nguyên tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị lá xẻ thùy. Phép
lai nào sau đây không thu đư c ợ đ i ờ F1 100% lá nguyên? A. Aa  AA. B. AA  AA. C. AA aa. D. Aa  aa. Câu 2: Khi nói v đ ề ặc tr ng ư di truy n c ề a ủ quần th , ể phát bi u nà ể
o sau đây không chính xác?
A. Quá trình giao ph i ố ng u nhi ẫ ên làm cho qu n t ầ hể đ t ạ t i ớ tr ng t ạ hái cân b ng di ằ truy n. ề
B. Quần thể tự thụ phấn và giao ph i ố c n ậ huy t ế thư ng ờ có nhi u ề ki u ể gen h n qu ơ n t ầ h ể giao ph i ố ng u ẫ nhiên.
C. Nếu không có tác đ ng ộ c a ủ các nhân tố ti n ế hóa thì t n s ầ a ố len c a ủ qu n t ầ h không t ể hay đ i ổ .
D. Quần thể giao ph i ố ng u ẫ nhiên cân b ng ằ di truy n ề n u ế bi t ế t ỉl ệ ki u ể hình l n ặ có th ể xác đ nh ị t n ầ số tư ng ơ đ i ố các alen. Câu 3: Theo quan đi m ể c a ủ thuy t ế ti n hóa ế hi n ệ đ i ạ , ch n l ọ c ọ t nhi ự ên
A. phân hóa khả năng s ng ố sót, khả năng sinh s n ả c a ủ nh ng ữ cá th ể có ki u ể gen khác nhau trong qu n ầ thể. B. tác đ ng ộ tr c ự ti p ế lên ki u ể gen, giữ l i ạ nh ng ữ ki u ể gen thích nghi và lo i ạ b ỏ các ki u ể gen kém thích nghi. C. thay đ i ổ quần th t ể heo các hư ng ớ không xác đ nh. ị D. làm xuất hi n a ệ len m i ớ thông qua giao ph i ố làm phong phú v n ố gen c a ủ qu n t ầ h . ể
Câu 4: Tính đặc hi u ệ c a ủ mã di truy n ề là A. m t ộ axit amin đư c ợ mã hóa b i ở m t ộ b ba ộ . B. m t ộ b ba ộ ch m ỉ ã hóa cho m t ộ loại axit amin. C. có 61 b ba ộ mã hoá axit amin. D. h
ở ầu hết các loài sinh vật, mã di truy n l ề à gi ng ố nhau. 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 5: Nguyên tắc bổ sung trong quá trình d c ị h mã bi u hi ể n l ệ à s l ự iên k t ế gi a ữ các nuclêôtit A. A liên kết v i ớ U; G liên k t ế v i ớ X. B. A liên k t ế v i ớ T; G liên k t ế v i ớ X. C. A liên kết v i ớ X; G liên k t ế v i ớ T. D. A liên kết v i ớ U; T liên k t ế v i ớ X. Câu 6: Cấu trúc g m ồ 1 đo n ạ ADN tư ng ơ đư ng ơ 146 c p ặ nuclêôtit qu n ấ quanh kh i ố c u ầ đư c ợ c u ấ t o ạ b i ở 8 phân t prot ử ein đư c ợ g i ọ là A. nuclêôtit. B. crômatit. C. axit amin.
D. nuclêôxôm. Câu 7: Lư ng
ợ khí CO2 trong bầu khí quyển tăng cao ch y ủ ếu là do A. hi u ệ ng “ ứ nhà kính”. B. khai thác dầu m . ỏ
C. giao thông vận tải và s d ử ng t ụ han đá trong công nghi p. ệ D. s d ử ng ngu ụ n nă ồ ng lư ng m ợ ặt tr i ờ . Câu 8: M t ộ cơ thể th c ự v t ậ , xét 2 c p ặ gen Aa, Bb cùng n m ằ trên m t ộ c p ặ nhi m ễ s c ắ th . ể Quá trình gi m ả phân bình thư ng ờ tạo giao tử AB chi m ế t l ỉ ệ 20%. Ki u ge ể n c a ủ c t ơ h t ể rên là Ab AB AB A. B. C. D. AaBb. aB ab aB Câu 9: Ở m t ộ loài th c ự v t ậ lư ng ỡ b i ộ xét m t
ộ gen có 2 alen, A quy đ nh ị cây thân cao tr i ộ hoàn toàn so v i ớ a quy đ nh ị cây thân th p. ấ Đem lai 2 dòng thu n ầ ch ng ủ khác nhau thu đư c ợ F1. Nh n ậ đ nh ị nào sau đây không chính xác? A. F
Ở 1, 100% cá thể có kiểu hình gi ng ố nhau.
B. Ở F1, 100% cá th c ể ó kiểu gen d h ị p. ợ C. F
Ở 1, 100% cá thể có kiểu gen đ ng ồ h p. ợ D. F
Ở 1, 100% cá thể có kiểu gen gi ng ố nhau. Câu 10: Hai chu i
ỗ pôlynuclêôtit trong phân tử ADN liên k t ế v i ớ nhau b ng l ằ iên k t ế A. Peptit. B. photphodieste. C. C ng hóa ộ tr . ị D. hiđrô.
Câu 11: Moocgan phát hi n ệ quy lu t ậ di truy n l ề iên k t ế v i ớ gi i ớ tính d a ự trên k t ế qu c ả a ủ phép lai A. phân tích. B. thuận ngh c ị h. C. khác th . ứ D. khác loài. Câu 12: Cặp b , ố m c ẹ ó ki u
ể gen nào sau đây sinh con có th xu ể ất hi n 4 nhóm ệ máu A, B, O và AB? A. A B A O I I II B. A B O O I I II C. A O B O I I II D. A B B O I I II Câu 13: Trong l c ị h s phá ử t tri n c ể a ủ sinh gi i ớ , th c ự v t ậ có h t ạ xu t ấ hi n ệ đ ở i ạ A. Tân sinh. B. Cổ sinh. C. Trung sinh. D. Thái c . ổ Câu 14: D ng đ ạ t ộ bi n nà ế o làm thay đ i ổ hàm lư ng ợ ADN trong m t ộ t bà ế o?
A. Chuyển đoạn không tư ng ơ h . ỗ B. Đảo đoạn.
C. Chuyển đoạn tư ng ơ h . ỗ D. Mất đoạn. Câu 15: C t
ơ hể nào sau đây khi giảm phân bình thư ng ờ có th t ể ạo ra nhi u l ề oại giao t nh ử ất? A. Aabb. B. AaBB. C. AABb. D. AaBb. Câu 16: Nhận đ nh
ị nào sau đã không chính xác khi nói v quá ề trình hô h p? ấ A. Phân giải k khí ị bao g m ồ quá trình đư ng phâ ờ n và lên men.
B. Chỉ trong điều ki n
ệ có oxy phân tử thì glucôzơ m i
ớ bị phân giải thành axit piruvic. 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
C. Trong hô hấp hi u khí ế , chu i ỗ truy n e ề lectron t ng ổ h p đ ợ ư c ợ nhi u ề ATP nh t ấ .
D. Sản phẩm quá trình phân giải kị khí có thể là rư u
ợ etilic hoặc axit lactic.
Câu 17: Trong cơ thể ngư i ờ , h đ ệ m
ệ nào sau đây có vai trò quan tr ng nh ọ ất trong đi u ề ch nh pH ỉ ? A. H đ ệ m ệ bicacbonat. B. H đ ệ m ệ phôtphat. C. H đ ệ m ệ prôtêin. D. Ph i ổ và thận. Câu 18: M t ộ gen ở sinh v t
ậ nhân sơ dài 408 nm và có s ố nuclêôtit lo i ạ A chi m ế 20% t ng ổ s ố nuclêôtit c a ủ gen. Theo lý thuy t ế , gen này có s nuc ố leotit lo i ạ X là A. 720. B. 480. C. 240. D. 360. Câu 19: Khi nói v h ề t ệ uần hoàn ng ở ư i ờ , nhận đ nh nà ị
o sau đây không chính xác? A. Thành đ ng m ộ ạch có tính đàn h i ồ giúp máu ch y l ả iên t c ụ thành dòng. B. Huy t ế áp c a ủ đ ng m ộ ạch cao h n t ơ ĩnh mạch. C. Máu trong đ ng m ộ ạch luôn ch a ứ nhi u oxy ề . D. Mao mạch có t ng ổ ti t ế di n l ệ n ớ nh t ấ nên t c ố đ m ộ áu ch y c ả h m ậ nh t ấ . Câu 20: Gi ng ố dâu tằm tứ b i ộ đư c
ợ tạo ra bằng phư ng phá ơ p
A. công nghệ tế bào. B. gây đ t ộ bi n. ế C. tạo gi ng b ố ằng ngu n bi ồ ến d t ị ổ h p. ợ D. công nghệ gen.
Câu 21: Loại lúa mì ngày nay (T.aestium) đư c ợ hình thành b ng ằ con đư ng ờ lai xa kèm đa b i ộ hoá. Con đư ng
ờ hình thành loài này có đ c ặ đi m ể A. loài m i ớ đư c
ợ hình thành không có s t ự ác đ ng ộ c a ủ ch n ọ l c ọ t nhi ự ên. B. thư ng ờ di n ra ễ c ở ác loài th c ự vật có hoa có h hà ọ ng gần gũi. C. loài m i ớ đư c
ợ hình thành qua lai xa kèm đa b i ộ hoá 1 l n. ầ D. diễn ra từ t , c ừ hậm chạp.
Câu 22: Phân tử nào sau đây tham gia tr c ự ti p ế vào sự chuy n ể hóa năng lư ng
ợ ánh sáng thành năng lư ng ợ hóa h c ọ trong cơ th t ể h c ự vật? A. Carotenoit. B. Di p l ệ c ụ b. C. Di p l ệ c ụ a. D. Xantophyl.
Câu 23: Nhân tố tiến hóa nào sau đây không làm thay đ i ổ tần s a ố len c a ủ qu n t ầ h ? ể
A. Phiêu bạt di truy n. ề B. Giao ph i ố không ngẫu nhiên. C. Đ t ộ biến. D. Ch n l ọ c ọ t nhi ự ên.
Câu 24: Sinh vật nào sau đây không phải là sinh v t ậ s n xu ả t ấ ?
A. Các loài bò ăn c . ỏ B. Lúa nư c ớ . C. Cây thông. D. Dư ng x ơ . ỉ Câu 25: Hai qu n ầ thể cỏ Băng s ng ố cùng m t ộ khu v c ự : qu n ầ thể 1 có h ệ gen AaBB, qu n ầ th ể 2 có h ệ gen DdEe. Ngư i ờ ta phát hi n ệ m t ộ d ng
ạ lai là loài song nhị b i ộ đư c ợ hình thành t ừ hai loài trên. Ki u ể gen c a ủ loài song nh b ị i ộ là A. AAAABBBDDDDEEEE. B. AaBBDdEe. C. AABBDDEE. D. AAaaBBBBDDddEEee.
Câu 26: Cá rô phi Vi t ệ Nam có gi i ớ h n ạ sinh thái về nhi t ệ độ từ 5,6°C đ n ế 42°C. Nh n ậ đ nh ị nào sau đây không đúng? A. 42°C là gi i ớ hạn dư i ớ . B. 42°C là gi i ớ h n t ạ rên. 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. 42°C là đi m ể gây ch t ế . D. 5,6°C là đi m ể gây ch t ế .
Câu 27: Khảo sát qu n ầ xã sinh v t ậ ở r ng ặ san hô ngư i ờ ta th y: ấ cá vư c ợ , rùa bi n
ể ăn san hô, san hô là n i ơ s ng ố bắt bu c ộ c a ủ t o ả l c ụ và t o ả l c ụ quang h p ợ cung c p
ấ cacbohiđrat cho san hô. Rùa bi n ể ăn tôm he, tôm he ăn giun và mùn bã h u ữ c . ơ San hô sử d ng ụ đ ng ộ v t ậ phù du làm th c ứ ăn, đ ng ộ v t ậ phù du sử d ng ụ th c ự vật phù du. Đ ng ộ v t ậ phù du làm th c
ứ ăn cho cá trích và cá c m ơ . Theo lý thuy t ế , có bao nhiêu nh n ậ đ nh ị sau đây đúng? (1) Có 3 m i ố quan h t ệ rong qu n xã ầ . (2) N u ế lư ng ợ đ ng ộ v t ậ phù du suy gi m ả thì s ự c nh ạ tranh gay g t ắ s ẽ xu t ấ hi n ệ gi a ữ cá c m ơ , cá trích và san hô. (3) Khi rặng san hô b gi ị ảm thì s l ố ư ng ợ cá trích, cá c m ơ và rùa bi n t ể ăng. (4) Cá trích, cá c m ơ là nh ng ữ sinh v t ậ tiêu th b ụ c ậ 2. A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 28: Khi nói về các m i ố quan h t
ệ rong quần xã, có bao nhiêu phát bi u đúng? ể (1) Trong quan h h ệ i ộ sinh các loài đ u c ề ó l i ợ . (2) Trong quan h c ệ ng ộ sinh các loài h p t ợ ác chia s v ẻ i ớ nhau, có loài có l i ợ , có loài không đư c ợ l i ợ . (3) Cạnh tranh gi a ữ các loài có th ể ảnh hư ng đ ở n s ế phâ ự n bố đ a ị lí c a ủ các loài. (4) Trong quan h v
ệ ật kí sinh – vật ch , v ủ t ậ kí sinh luôn tiêu di t ệ v t ậ ch đ ủ l ể y ngu ấ n ồ s ng. ố A. 4. B. 2. C. 1 D. 3. Câu 29: Ở m t ộ loài th c ự v t ậ , alen A quy đ nh ị thân cao tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị thân th p, ấ alen B quy đ nh ị hoa đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen b quy đ nh ị hoa tr ng. ắ Hai c p ặ gen này n m ằ trên m t ộ cặp nhi m ễ sắc thể thư ng. ờ
Cho cây thân cao, hoa đỏ tự thụ ph n ấ thu đư c ợ F1 có 4 ki u ể hình trong đó ki u ể hình thân
thấp, hoa trắng chiếm tỉ l 1%. ệ Trong s c
ố ây thân cao, hoa trắng F ở 1, cây thuần ch ng ủ chiếm tỉ l l ệ à A. 51%. B. 16%. C. 66%. D. 24%. Câu 30: M t ộ quần thể lư ng ỡ b i ộ xét 3 c p ặ gen n m ằ trên 3 c p ặ nhi m ễ s c ắ thể khác nhau, m i ỗ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng, ạ tính tr ng ạ tr i ộ là tr i
ộ hoàn toàn. Cho lai các cá th ể (P), thu đư c ợ F1 phân li ki u ể hình theo tỉ lệ 3: 1. Trong quần th c ể ó t i ố đa bao nhiêu phép l i ạ th a ỏ mãn k t ế qu t ả rên? A. 33. B. 27 C. 54. D. 48.
Câu 31: Trong các phát biểu sau, có bao nhiêu phát bi u đúng? ể (1) Lư i ớ th c ứ ăn r ng m ừ a ư nhi t ệ đ i ớ thư ng ờ ph c ứ t p h ạ n l ơ ư i ớ th c ứ ăn vùng th o nguyê ả n. (2) Loài có gi i ớ hạn sinh thái r ng v ộ c
ề ác nhân tố sinh thái thì vùng phân b c ố a ủ loài r ng. ộ (3) Trong di n t ễ hế sinh thái, lư i ớ th c
ứ ăn luôn trở nên đa dạng và phong phú.
(4) Trong quần xã sinh vật, m i
ỗ loài chỉ tham gia vào m t ộ chu i ỗ th c ứ ăn. A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 32: Có bao nhiêu nhận đ nh đúng khi ị nói v đ ề t ộ bi n nhi ế m ễ s c ắ th ? ể (1) N u ế t t ấ cả các nhi m ễ s c ắ th ể không phân li ở l n ầ nguyên nhân đ u ầ tiên c a ủ h p ợ t ử thì có th ể t o ạ th ể tứ b i ộ . (2) Ở th c ự v t ậ , sự không phân li m t ộ ho c ặ m t ộ số c p ặ nhi m ễ s c
ắ thể trong quá trình nguyên phân ở các tế bào sinh dư ng c ỡ ó th hì ể nh thành thể khảm. 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo