Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ VĨNH Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPT L N Ầ 3 NĂM PHÚC 2021 Trư n ờ g THPT Đ n ồ g Đ u ậ Bài thi: KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN ------------------ Môn: SINH H C Ọ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút MỤC TIÊU Luy n t ệ ập v i ớ đ t ề hi th c ử ó c u t ấ rúc tư ng ơ tự đ t ề hi t t ố nghi p: ệ
- Cấu trúc: 36 câu l p ớ 12, 4 câu l p ớ 11 - Ôn t p ậ lí thuy t ế chư ng: ơ Cơ chế di truy n ề và bi n
ế d ,ị tính quy lu t ậ c a ủ hi n ệ tư ng ợ di truy n, ề di truy n ề quần thể. - Ôn tập lí thuy t
ế Sinh 11: Chuy n hóa v ể t ậ ch t ấ và năng lư ng. ợ - Luy n t ệ ập 1 s d
ố ạng toán cơ bản và nâng cao thu c ộ các chuyên đ t ề rên. - Rèn luy n t
ệ ư duy giải bài và t c ố đ l
ộ àm bài thi 40 câu trong 50 phút. Câu 1: Dạng đ t
ộ biến nào sau đây làm cho alen đ t ộ bi n t ế ăng 2 liên k t ế hiđrô?
A. Mất 2 cặp A - T.
B. Thêm 1 cặp G - X.
C. Thêm 1 cặp A - T.
D. Mất 1 cặp A - T. Câu 2: Khi nói v nhi ề m ễ sắc th gi ể i ớ tính đ ở ng ộ v t ậ có vú, phát bi u nà ể o sau đây đúng?
A. Nhiễm sắc thể gi i ớ tính chỉ có t ở ế bào sinh d c ụ mà không có t ở ế bào xôma. B. Nhi m ễ sắc thể gi i ớ tính ch m ỉ ang các gen quy đ nh gi ị i ớ tính. C. Các gen n m ằ ở vùng không tư ng ơ đ ng ồ trên nhi m ễ s c ắ th ể gi i ớ tính Y đư c ợ di truy n ề 100% cho gi i ớ XY.
D. Các gen nằm trên nhi m ễ sắc th gi ể i ớ tính X chỉ truy n c ề ho gi i ớ XX. Câu 3: M t ộ quần thể ng u ẫ ph i ố có thành ph n ầ ki u
ể gen là 0,2 AA: 0,8Aa. Theo lí thuy t ế , t n ầ s ố alen A c a ủ quần thể này là A. 0,4 B. 0,8 C. 0,2 D. 0,6 Câu 4: Khi nói v h ề t ệ uần hoàn đ ở ng ộ vật, phát bi u nà ể o sau đây sai? A. h Ở ầu hết đ ng v ộ ật, nh p t ị im tỉ lệ ngh c ị h v i ớ kh i ố lư ng c ợ ơ th . ể B. Trong h đ ệ ng m ộ ạch, càng xa tim huy t ế áp càng tăng và t c ố đ m ộ áu ch y c ả àng nhanh.
C. Huyết áp đạt c c ự đại lúc tim co, đ t ạ c c ự ti u l ể úc tim dãn.
D. Tim đập nhanh và mạnh làm huyết áp tăng, tim đập chậm và y u l ế àm huy t ế áp giảm.
Câu 5: Ở cây hoa phấn (Mirabilis jalapa), gen quy đ nh ị màu lá n m ằ trong t bà ế o ch t ấ . L y ấ h t ạ ph n ấ c a ủ cây lá đ m ố th ph ụ ấn cho noãn c a
ủ cây lá xanh. Theo lí thuy t ế , đ i ờ con có t l ỉ ki ệ u hì ể nh là A. 3 cây lá đ m ố :1 cây lá xanh.
B. 3 cây lá xanh :1 cây lá đ m ố . C. 100% cây lá đ m ố . D. 100% cây lá xanh. Câu 6: Nhân t t
ố iến hóa nào sau đây làm bi n đ ế i ổ thành ph n ki ầ u ge ể n c a ủ qu n t ầ h t ể heo hư ng xá ớ c đ nh? ị 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Giao ph i ố không ngẫu nhiên. B. Đ t ộ bi n. ế C. Di - nhập gen.
D. Các yếu tố ngẫu nhiên. Câu 7: Ở sinh v t ậ nhân th c ự , phân t ử tARN v n ậ chuy n
ể axit amin mêtiônin (axit amin m ở đ u) ầ có b ộ ba đ i ố mã là A. 5’UAX3’. B. 3’UAX5'. C. 3’AUG5'. D. 5’AUG3'.
Câu 8: Trong cơ chế đi u ề hòa ho t ạ đ ng ộ c a ủ operon Lac ở vi khu n ẩ E.coli, s ự ki n
ệ nào sau đây không xảy ra khi môi trư ng c ờ ó lactôz ? ơ A. Prôtêin c ứ ch l ế iên k t ế v i ớ vùng v n hà ậ nh. B. M t ộ s phâ ố n t l ử actôzơ liên kết v i ớ prôtêin c ứ ch . ế
C. Enzim ARN pôlimeza liên k t ế v i ớ vùng kh i ở đ ng. ộ
D. Gen điều hòa quy đ nh ị t ng h ổ p ợ prôtêin c ứ ch . ế Câu 9: Theo thuy t ế ti n ế hóa hi n ệ đ i
ạ , có bao nhiêu phát bi u
ể sau đây là sai khi nói về quá trình hình thành loài m i ớ ? (1) Hình thành loài m i ớ b ng c ằ
ách li sinh thái là con đư ng
ờ hình thành loài nhanh nh t ấ . (2) Cách lí đ a ị lí trong m t ộ th i ờ gian dài luôn d n đ ẫ n hì ế nh thành loài m i ớ .
(3) Cách li tập tính và cách lí sinh thái có th d ể n đ ẫ n hì ế nh thành loài m i ớ . (4) Đa s c ố ác loài th c ự vật có hoa và dư ng ơ x đã ỉ đư c ợ hình thành b ng c ằ on đư ng ờ lai xa và đa b i ộ hóa. (5) Hình thành loài b ng c ằ ách li đ a ị lí có thể có s t ự ham gia c a ủ các y u t ế ng ố u nhi ẫ ên. A. 3 B. 4. C. 2 D. 1
Câu 10: Theo lí thuy t ế , cơ thể mang ki u ể gen AaBbDdeeFf khi gi m ả phân bình thư ng
ờ không cho loại giao tử nào sau đây? A. ABDeF. B. aBDeF. C. AbDEF. D. ABDef. Câu 11: Ở ru i
ồ giấm có bộ NST 2n = 8. B ng ằ phư ng ơ pháp t ế bào h c ọ , ngư i ờ ta xác đ nh ị đư c ợ m t ộ cá thể c a
ủ loài này có bộ NST g m ồ 10 chi c ế , trong đó có m t ộ c p ặ g m ồ 4 chi c ế . Cá thế này thu c ộ thể đ t ộ bi n ế nào? A. Thể ba. B. Thể b n. ố C. Thể tứ b i ộ . D. Thể không. Câu 12: t Ở h c
ự vật, dòng mạch rây vận chuyển các chất từ A. c , qu ủ ả thân lá.
B. lá thân c , ủ quả.
C. thân rễ lá
D. rễ thân lá. Câu 13: C t
ơ hể có kiểu gen nào sau đây là thuần ch ng? ủ AB Ab A. B. AABb C. D. Aabb ab Ab Câu 14: Phát bi u
ể nào sau đây là đúng khi nói v l ề iên k t ế gen (di truy n l ề iên k t ế hoàn toàn)? A. Liên k t ế gen làm hạn ch s ế xu ự ất hi n ệ bi n d ế t ị ổ h p. ợ B. Hi n t ệ ư ng ợ liên k t ế gen chỉ xảy ra ru ở i ồ giấm.
C. Các gen nằm trên các NST khác nhau thì liên k t ế v i ớ nhau t o t ạ hành nhóm gen liên k t ế . 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
D. Cơ sở tế bào h c ọ c a ủ hi n ệ tư ng ợ liên k t ế gen là do s ự ti p ế h p ợ và trao đ i ổ chéo c a ủ c p ặ NST tư ng ơ đ ng ồ Câu 15: Theo quan ni m ệ hi n ệ đại v c ề h n ọ l c ọ t nhi ự ên, phát bi u
ể nào sau đây sai? A. Ch n ọ l c ọ tự nhiên th c ự ch t
ấ là quá trình phân hóa khả năng s ng ố sót và kh ả năng sinh s n ả c a ủ các cá
thể có các kiểu gen khác nhau trong quần th . ể B. Ch n ọ l c ọ tự nhiên quy đ nh c ị hi u h ề ư ng ớ và nh p ị đi u bi ệ n đ ế i ổ thành ph n ki ầ u ge ể n c a ủ qu n t ầ h . ể C. Ch n l ọ c ọ t nhi ự ên tác đ ng t ộ r c ự ti p l ế ên t ng ừ alen, làm thay đ i ổ t n s ầ ki ố u ge ể n c a ủ qu n t ầ h . ể D. Khi môi trư ng ờ thay đ i ổ theo m t ộ hư ng ớ xác đ nh ị thì ch n ọ l c ọ t ự nhiên s ẽ làm bi n ế đ i ổ t n ầ s ố alen theo m t ộ hư ng xá ớ c đ nh. ị
Câu 16: Khi nghiên c u ứ bi n ế dị ở ru i ồ gi m ấ , Moocgan nh n ậ th y ấ nh ng ữ con ru i ồ có cánh c t ụ đ ng ồ th i ờ có đ t
ố thân ngắn, lông c ng, đ ứ í ẻ t tr ng, t ứ u i ổ th ng ọ n,... Đ ắ ây là m t ộ ví d v ụ ề A. tư ng ơ tác c ng ộ g p gi ộ a ữ các gen B. tác đ ng đa ộ hi u c ệ a ủ gen (tính đa hi u c ệ a ủ gen) C. tư ng ơ tác bổ sung gi a ữ các gen không alen D. liên k t ế gen Câu 17: Ở ngư i ờ , alen A quy đ nh ị da bình thư ng, ờ alen đ t ộ bi n ế a quy đ nh ị da b c ạ h t ng, ạ các gen n m ằ trên nhiễm sắc thể thư ng. ờ
Trong 1 gia đình bố mẹ đ u ề bình thư ng ờ sinh con trai b ịb c ạ h t ng. ạ Bi t ế m i ọ ngư i ờ
khác trong gia đình bình thư ng, ờ quá trình gi m ả phân di n ra ễ bình thư ng. ờ Ki u ge ể n c a ủ b m ố l ẹ à A. Aa AA. B. XAXa XAY. C. Aa Aa. D. AA AA.
Câu 18: Phân tử tARN đóng vai trò như “ngư i ờ phiên d c
ị h” trong quá trình nào sau đây? A. Nhân đôi ADN. B. D c ị h mã. C. Phiên mã. D. Phân chia t bà ế o.
Câu 19: Hình bên mô tả th i ờ đi m ể b t ắ đ u ầ thí nghi m ệ phát hi n ệ hô h p ấ ở th c ự v t ậ . Thí nghi m ệ đư c ợ thi t ế
kế đúng chuẩn quy đ nh. D ị đoá ự
n nào sau đây đúng về kết quả thí nghiệm? A. gi t ọ nư c ớ màu trong ng ố mao dẫn b đ
ị ẩy dần sang vị trí s 6, 7, 8. ố B. Nhi t ệ đ t ộ rong ng ố ch a
ứ hạt nảy mầm không đ i ổ . C. M t ộ lư ng ợ vôi xút chuy n t ể hành canxi cacbonat. D. N ng đ ồ khí ộ oxi trong ng ố ch a
ứ hạt nảy mầm tăng nhanh.
Câu 20: Nhân nhanh gi ng ố cây tr ng ồ quý hi m ế , t o ạ nên qu n ầ thể cây tr ng ồ đ ng ồ nh t ấ về ki u ể gen là thành t u ự c a ủ
A. kĩ thuật gây đ t ộ biến. B. công ngh t ệ bà ế o. C. phư ng phá ơ p lai tạo gi ng. ố D. công nghệ gen. Câu 21: Trong ch n gi ọ ng ố vật nuôi, phư ng ơ pháp thư ng ờ đư c ợ dùng đ t ể o ra ạ các bi n ế d t ị h ổ p l ợ à
A. nhân bản vô tính. B. gây đ t ộ bi n b ế ằng cônsixin. C. lai gi a ữ các gi ng. ố
D. nuôi cấy mô, tế bào sinh dư ng. ỡ
Câu 22: Ở ngư i ờ , b nh / ệ
tật nào sau đây do gen nằm trên nhi m ễ sắc th ể Y quy đ nh? ị 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. Có túm lông trên vành tai. B. Mù màu. C. Máu khó đông. D. Bạch tạng.
Câu 23: Theo lí thuy t
ế , phép lai nào sau đây cho đ i ờ con chỉ có ki u hì ể nh l n? ặ А. АА Аа B. аа аа C. Aa aa D. Aa Aa
Câu 24: Ở sinh vật nhân th c ự , NST đư c ợ c u t ấ rúc b i ở 2 thành ph n nà ầ o sau đây? A. ADN và rARN.
B. tARN và prôtêin histôn.
C. ADN và prôtêin histôn. D. ADN và mARN.
Câu 25: Trong quá trình phát sinh và phát tri n ể c a ủ sự s ng ố trên Trái Đ t ấ , th c ự v t ậ có hoa xu t ấ hi n ệ ở đ i ạ nào? A. Nguyên sinh. B. Tân sinh. C. Trung sinh. D. C s ổ inh. Câu 26: Khi nói v đ ề t ộ bi n s ế l ố ư ng ợ nhi m
ễ sắc thể, phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. S d ử ng c ụ ônsixin đ ể c ứ ch quá ế
trình hình thành thoi phân bào có th gâ ể y đ t ộ bi n đa ế b i ộ t ở h c ự v t ậ . B. Thể l c ệ h b i ộ có hàm lư ng ợ ADN trong nhân t bà ế o tăng lên g p b ấ i ộ . C. Các thể đa b i
ộ đều không có khả năng sinh s n h ả u ữ tính. D. S ự không phân li c a ủ m t ộ nhi m ễ s c ắ th ể trong nguyên phân c a ủ t ế bào xôma m ở t ộ c ơ th l ể uôn t o ạ ra thểba.
Câu 27: Trong quần thể t ph ự i ố , thành phần ki u ge ể n c a ủ quần th c ể ó xu hư ng ớ
A. tăng tỉ lệ thể d h ị p, gi ợ ảm t l ỉ ệ thể đ ng h ồ p. ợ B. duy trì tỉ l s ệ c ố á th ể t ở rạng thái d h ị p ợ t . ử
C. phân hoá đa dạng và phong phú về kiểu gen.
D. phân hóa thành các dòng thuần có ki u ge ể n khác nhau. Câu 28: Nhóm đ ng v ộ ật nào sau đây trao đ i ổ khí qua c ph ả i ổ và da? A. Bò sát. B. Giun đất. C. Lư ng ỡ c . ư D. Côn trùng. Ab
Câu 29: Cho 350 tế bào sinh tinh có ki u ể gen tham gia gi m
ả phân, trong đó có 252 tế bào giảm phân aB
không có hoán vị gen, các tế bào còn l i ạ x y
ả ra hoán vị gen. Theo lí thuy t
ế , tỉ lệ giao tử AB và aB tạo ra chiếm tỉ l l ệ à A. 15% và 35%. B. 7% và 7%. C. 7% và 43%. D. 14% và 36%. Câu 30: Ở m t ộ loài th c ự v t ậ , alen A quy đ nh ị thân cao tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị thân th p; ấ alen B quy đ nh ị quả tròn tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen b quy đ nh ị qu dà ả
i. Cho hai cây (P) giao ph n v ấ i ớ nhau, thu đư c ợ F1 g m
ồ 448 cây, trong đó có 112 cây thân th p, ấ quả dài. Bi t ế r ng ằ không x y ả ra đ t ộ bi n. ế Trong các phép lai
sau đây, có bao nhiêu phép lai không phù h p v ợ i ớ k t ế qu t ả rên? I. AaBb Aabb. II. Aabb Aabb. III. AaBb AaBb. IV. aaBb aaBb. V. aaBb AaBB. VI. aabb aaBb. VII. AaBb aabb. VIII. Aabb aabb. A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 31: Cho biết các côđon mã hóa m t ộ s l ố oại axit amin nh s ư au: Côđon 5’GAU3’ 5’UAU3’ 5’AGU3’ 5’XAU3’ 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Sinh Học trường Đồng Đậu lần 3 năm 2021
153
77 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Đồng Đậu lần 3 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(153 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Sinh Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O VĨNHỞ Ụ Ạ
PHÚC
Tr ng THPT Đ ng Đ uườ ồ ậ
------------------
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 3 NĂMỀ Ử Ố Ệ Ầ
2021
Bài thi: KHOA H C T NHIÊNỌ Ự
Môn: SINH H CỌ
Th i gian làm bài: 50 phútờ
M C TIÊUỤ
Luy n t p v i đ thi th có c u trúc t ng t đ thi t t nghi p: ệ ậ ớ ề ử ấ ươ ự ề ố ệ
- C u trúc: 36 câu l p 12, 4 câu l p 11 ấ ớ ớ
- Ôn t p lí thuy t ch ng: C ch di truy n và bi n d , tính quy lu t c a hi n t ng di truy n, di truy nậ ế ươ ơ ế ề ế ị ậ ủ ệ ượ ề ề
qu n th . ầ ể
- Ôn t p lí thuy t Sinh 11: Chuy n hóa v t ch t và năng l ng. ậ ế ể ậ ấ ượ
- Luy n t p 1 s d ng toán c b n và nâng cao thu c các chuyên đ trên. ệ ậ ố ạ ơ ả ộ ề
- Rèn luy n t duy gi i bài và t c đ làm bài thi 40 câu trong 50 phút. ệ ư ả ố ộ
Câu 1: D ng đ t bi n nào sau đây làm cho alen đ t bi n tăng 2 liên k t hiđrô?ạ ộ ế ộ ế ế
A. M t 2 c p A - T. ấ ặ B. Thêm 1 c p G - X. ặ C. Thêm 1 c p A - T. ặ D. M t 1 c p A - T. ấ ặ
Câu 2: Khi nói v nhi m s c th gi i tính đ ng v t có vú, phát bi u nào sau đây ề ễ ắ ể ớ ở ộ ậ ể đúng?
A. Nhi m s c th gi i tính ch có t bào sinh d c mà không có t bào xôma. ễ ắ ể ớ ỉ ở ế ụ ở ế
B. Nhi m s c th gi i tính ch mang các gen quy đ nh gi i tính. ễ ắ ể ớ ỉ ị ớ
C. Các gen n m vùng không t ng đ ng trên nhi m s c th gi i tính Y đ c di truy n 100% cho gi iằ ở ươ ồ ễ ắ ể ớ ượ ề ớ
XY.
D. Các gen n m trên nhi m s c th gi i tính X ch truy n cho gi i XX. ằ ễ ắ ể ớ ỉ ề ớ
Câu 3: M t qu n th ng u ph i có thành ph n ki u gen là 0,2 AA: 0,8Aa. Theo lí thuy t, t n s alen A c aộ ầ ể ẫ ố ầ ể ế ầ ố ủ
qu n th này làầ ể
A. 0,4 B. 0,8 C. 0,2 D. 0,6
Câu 4: Khi nói v h tu n hoàn đ ng v t, phát bi u nào sau đây ề ệ ầ ở ộ ậ ể sai?
A. h u h t đ ng v t, nh p tim t l ngh ch v i kh i l ng c th . Ở ầ ế ộ ậ ị ỉ ệ ị ớ ố ượ ơ ể
B. Trong h đ ng m ch, càng xa tim huy t áp càng tăng và t c đ máu ch y càng nhanh. ệ ộ ạ ế ố ộ ả
C. Huy t áp đ t c c đ i lúc tim co, đ t c c ti u lúc tim dãn.ế ạ ự ạ ạ ự ể
D. Tim đ p nhanh và m nh làm huy t áp tăng, tim đ p ch m và y u làm huy t áp gi m. ậ ạ ế ậ ậ ế ế ả
Câu 5: cây hoa ph n Ở ấ (Mirabilis jalapa), gen quy đ nh màu lá n m trong t bào ch t. L y h t ph n c a câyị ằ ế ấ ấ ạ ấ ủ
lá đ m th ph n cho noãn c a cây lá xanh. Theo lí thuy t, đ i con có t l ki u hình làố ụ ấ ủ ế ờ ỉ ệ ể
A. 3 cây lá đ m :1 cây lá xanh.ố B. 3 cây lá xanh :1 cây lá đ m. ố
C. 100% cây lá đ m.ố D. 100% cây lá xanh.
Câu 6: Nhân t ti n hóa nào sau đây làm bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th theo h ng xác đ nh?ố ế ế ổ ầ ể ủ ầ ể ướ ị
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Giao ph i không ng u nhiên.ố ẫ B. Đ t bi n. ộ ế
C. Di - nh p gen.ậ D. Các y u t ng u nhiên.ế ố ẫ
Câu 7: sinh v t nhân th c, phân t tARN v n chuy n axit amin mêtiônin (axit amin m đ u) có b ba đ iỞ ậ ự ử ậ ể ở ầ ộ ố
mã là
A. 5’UAX3’. B. 3’UAX5'. C. 3’AUG5'. D. 5’AUG3'.
Câu 8: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a operon Lac vi khu n E.coli, s ki n nào sau ơ ế ề ạ ộ ủ ở ẩ ự ệ đây không xảy
ra khi môi tr ng có lactôz ?ườ ơ
A. Prôtêin c ch liên k t v i vùng v n hành. ứ ế ế ớ ậ
B. M t s phân t lactôz liên k t v i prôtêin c ch .ộ ố ử ơ ế ớ ứ ế
C. Enzim ARN pôlimeza liên k t v i vùng kh i đ ng. ế ớ ở ộ
D. Gen đi u hòa quy đ nh t ng h p prôtêin c ch .ề ị ổ ợ ứ ế
Câu 9: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, có bao nhiêu phát bi u sau đây là ế ế ệ ạ ể sai khi nói v quá trình hình thànhề
loài m i? ớ
(1) Hình thành loài m i b ng cách li sinh thái là con đ ng hình thành loài nhanh nh t.ớ ằ ườ ấ
(2) Cách lí đ a lí trong m t th i gian dài luôn d n đ n hình thành loài m i.ị ộ ờ ẫ ế ớ
(3) Cách li t p tính và cách lí sinh thái có th d n đ n hình thành loài m i.ậ ể ẫ ế ớ
(4) Đa s các loài th c v t có hoa và d ng x đã đ c hình thành b ng con đ ng lai xa và đa b i hóa. ố ự ậ ươ ỉ ượ ằ ườ ộ
(5) Hình thành loài b ng cách li đ a lí có th có s tham gia c a các y u t ng u nhiên.ằ ị ể ự ủ ế ố ẫ
A. 3 B. 4. C. 2 D. 1
Câu 10: Theo lí thuy t, c th mang ki u gen AaBbDdeeFf khi gi m phân bình th ng ế ơ ể ể ả ườ không cho lo i giaoạ
t nào sau đây? ử
A. ABDeF. B. aBDeF. C. AbDEF. D. ABDef.
Câu 11: ru i gi m có b NST 2n = 8. B ng ph ng pháp t bào h c, ng i ta xác đ nh đ c m t cá thỞ ồ ấ ộ ằ ươ ế ọ ườ ị ượ ộ ể
c a loài này có b NST g m 10 chi c, trong đó có m t c p g m 4 chi c. Cá th này thu c th đ t bi nủ ộ ồ ế ộ ặ ồ ế ế ộ ể ộ ế
nào?
A. Th ba.ể B. Th b n.ể ố C. Th t b i.ể ứ ộ D. Th không. ể
Câu 12: th c v t, dòng m ch rây v n chuy n các ch t tỞ ự ậ ạ ậ ể ấ ừ
A. c , qu ủ ả
thân
lá. B. lá
thân
c , qu . ủ ả
C. thân
r ễ
lá D. r ễ
thân
lá.
Câu 13: C th có ki u gen nào sau đây là thu n ch ng?ơ ể ể ầ ủ
A.
AB
ab
B.
AABb
C.
Ab
Ab
D.
Aabb
Câu 14: Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v liên k t gen (di truy n liên k t hoàn toàn)?ể ề ế ề ế
A. Liên k t gen làm h n ch s xu t hi n bi n d t h p. ế ạ ế ự ấ ệ ế ị ổ ợ
B. Hi n t ng liên k t gen ch x y ra ru i gi m. ệ ượ ế ỉ ả ở ồ ấ
C. Các gen n m trên các NST khác nhau thì liên k t v i nhau t o thành nhóm gen liên k t.ằ ế ớ ạ ế
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. C s t bào h c c a hi n t ng liên k t gen là do s ti p h p và trao đ i chéo c a c p NST t ngơ ở ế ọ ủ ệ ượ ế ự ế ợ ổ ủ ặ ươ
đ ng ồ
Câu 15: Theo quan ni m hi n đ i v ch n l c t nhiên, phát bi u nào sau đây ệ ệ ạ ề ọ ọ ự ể sai?
A. Ch n l c t nhiên th c ch t là quá trình phân hóa kh năng s ng sót và kh năng sinh s n c a các cáọ ọ ự ự ấ ả ố ả ả ủ
th có các ki u gen khác nhau trong qu n th .ể ể ầ ể
B. Ch n l c t nhiên quy đ nh chi u h ng và nh p đi u bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th . ọ ọ ự ị ề ướ ị ệ ế ổ ầ ể ủ ầ ể
C. Ch n l c t nhiên tác đ ng tr c ti p lên t ng alen, làm thay đ i t n s ki u gen c a qu n th .ọ ọ ự ộ ự ế ừ ổ ầ ố ể ủ ầ ể
D. Khi môi tr ng thay đ i theo m t h ng xác đ nh thì ch n l c t nhiên s làm bi n đ i t n s alenườ ổ ộ ướ ị ọ ọ ự ẽ ế ổ ầ ố
theo m t h ng xác đ nh. ộ ướ ị
Câu 16: Khi nghiên c u bi n d ru i gi m, Moocgan nh n th y nh ng con ru i có cánh c t đ ng th i cóứ ế ị ở ồ ấ ậ ấ ữ ồ ụ ồ ờ
đ t thân ng n, lông c ng, đ ít tr ng, tu i th ng n,... Đây là m t ví d vố ắ ứ ẻ ứ ổ ọ ắ ộ ụ ề
A. t ng tác c ng g p gi a các genươ ộ ộ ữ B. tác đ ng đa hi u c a gen (tính đa hi u c a gen) ộ ệ ủ ệ ủ
C. t ng tác b sung gi a các gen không alen ươ ổ ữ D. liên k t gen ế
Câu 17: ng i, alen A quy đ nh da bình th ng, alen đ t bi n a quy đ nh da b ch t ng, các gen n m trênỞ ườ ị ườ ộ ế ị ạ ạ ằ
nhi m s c th th ng. Trong 1 gia đình b m đ u bình th ng sinh con trai b b ch t ng. Bi t m i ng iễ ắ ể ườ ố ẹ ề ườ ị ạ ạ ế ọ ườ
khác trong gia đình bình th ng, quá trình gi m phân di n ra bình th ng. Ki u gen c a b m làườ ả ễ ườ ể ủ ố ẹ
A. Aa
AA. B. X
A
X
a
X
A
Y. C. Aa
Aa. D. AA
AA.
Câu 18: Phân t tARN đóng vai trò nh “ng i phiên d ch” trong quá trình nào sau đây?ử ư ườ ị
A. Nhân đôi ADN. B. D ch mã.ị C. Phiên mã. D. Phân chia t bào. ế
Câu 19: Hình bên mô t th i đi m b t đ u thí nghi m phát hi n hô h p th c v t. Thí nghi m đ c thi tả ờ ể ắ ầ ệ ệ ấ ở ự ậ ệ ượ ế
k đúng chu n quy đ nh. D đoán nào sau đây đúng v k t qu thí nghi m?ế ẩ ị ự ề ế ả ệ
A. gi t n c màu trong ng mao d n b đ y d n sang v trí s 6, 7, 8. ọ ướ ố ẫ ị ẩ ầ ị ố
B. Nhi t đ trong ng ch a h t n y m m không đ i. ệ ộ ố ứ ạ ả ầ ổ
C. M t l ng vôi xút chuy n thành canxi cacbonat.ộ ượ ể
D. N ng đ khí oxi trong ng ch a h t n y m m tăng nhanh. ồ ộ ố ứ ạ ả ầ
Câu 20: Nhân nhanh gi ng cây tr ng quý hi m, t o nên qu n th cây tr ng đ ng nh t v ki u gen là thànhố ồ ế ạ ầ ể ồ ồ ấ ề ể
t u c aự ủ
A. kĩ thu t gây đ t bi n.ậ ộ ế B. công ngh t bào. ệ ế
C. ph ng pháp lai t o gi ng.ươ ạ ố D. công ngh gen. ệ
Câu 21: Trong ch n gi ng v t nuôi, ph ng pháp th ng đ c dùng đ t o ra các bi n d t h p làọ ố ậ ươ ườ ượ ể ạ ế ị ổ ợ
A. nhân b n vô tính.ả B. gây đ t bi n b ng cônsixin. ộ ế ằ
C. lai gi a các gi ng.ữ ố D. nuôi c y mô, t bào sinh d ng. ấ ế ưỡ
Câu 22: Ở ng i, b nh / t t nào sau đây do gen n m trên nhi m s c th Y quy đ nh?ườ ệ ậ ằ ễ ắ ể ị
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Có túm lông trên vành tai. B. Mù màu.
C. Máu khó đông. D. B ch t ng. ạ ạ
Câu 23: Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con ch có ki u hình l n?ế ờ ỉ ể ặ
А. АА
Аа B. аа
аа C. Aa
aa D. Aa
Aa
Câu 24: sinh v t nhân th c, NST đ c c u trúc b i 2 thành ph n nào sau đây?Ở ậ ự ượ ấ ở ầ
A. ADN và rARN. B. tARN và prôtêin histôn.
C. ADN và prôtêin histôn. D. ADN và mARN.
Câu 25: Trong quá trình phát sinh và phát tri n c a s s ng trên Trái Đ t, th c v t có hoa xu t hi n đ iể ủ ự ố ấ ự ậ ấ ệ ở ạ
nào?
A. Nguyên sinh. B. Tân sinh. C. Trung sinh. D. C sinh. ổ
Câu 26: Khi nói v đ t bi n s l ng nhi m s c th , phát bi u nào sau đây đúng?ề ộ ế ố ượ ễ ắ ể ể
A. S d ng cônsixin đ c ch quá trình hình thành thoi phân bào có th gây đ t bi n đa b i th c v t. ử ụ ể ứ ế ể ộ ế ộ ở ự ậ
B. Th l ch b i có hàm l ng ADN trong nhân t bào tăng lên g p b i. ể ệ ộ ượ ế ấ ộ
C. Các th đa b i đ u không có kh năng sinh s n h u tính.ể ộ ề ả ả ữ
D. S không phân li c a m t nhi m s c th trong nguyên phân c a t bào xôma m t c th luôn t o raự ủ ộ ễ ắ ể ủ ế ở ộ ơ ể ạ
thểba.
Câu 27: Trong qu n th t ph i, thành ph n ki u gen c a qu n th có xu h ngầ ể ự ố ầ ể ủ ầ ể ướ
A. tăng t l th d h p, gi m t l th đ ng h p. ỉ ệ ể ị ợ ả ỉ ệ ể ồ ợ
B. duy trì t l s cá th tr ng thái d h p t .ỉ ệ ố ể ở ạ ị ợ ử
C. phân hoá đa d ng và phong phú v ki u gen. ạ ề ể
D. phân hóa thành các dòng thu n có ki u gen khác nhau. ầ ể
Câu 28: Nhóm đ ng v t nào sau đây trao đ i khí qua c ph i và da?ộ ậ ổ ả ổ
A. Bò sát. B. Giun đ t.ấ C. L ng c .ưỡ ư D. Côn trùng.
Câu 29: Cho 350 t bào sinh tinh có ki u gen ế ể
Ab
aB
tham gia gi m phân, trong đó có 252 t bàoả ế gi m phânả
không có hoán v gen, các t bào còn l i x y ra hoán v gen. Theo lí thuy t, t l giao t ị ế ạ ả ị ế ỉ ệ ử AB và aB t o raạ
chi m t l làế ỉ ệ
A. 15% và 35%. B. 7% và 7%. C. 7% và 43%. D. 14% và 36%.
Câu 30: m t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân th p; alen BỞ ộ ự ậ ị ộ ớ ị ấ
quy đ nh qu tròn tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh qu dài. Cho hai cây (P) giao ph n v i nhau, thu đ cị ả ộ ớ ị ả ấ ớ ượ
F
1
g m 448 cây, trong đó có 112 cây thân th p, qu dài. Bi t r ng không x y ra đ t bi n. Trong các phép laiồ ấ ả ế ằ ả ộ ế
sau đây, có bao nhiêu phép lai không phù h p v i k t qu trên? ợ ớ ế ả
I. AaBb
Aabb. II. Aabb
Aabb. III. AaBb
AaBb. IV. aaBb
aaBb.
V. aaBb
AaBB. VI. aabb
aaBb. VII. AaBb
aabb. VIII. Aabb
aabb.
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 31: Cho bi t các côđon mã hóa m t s lo i axit amin nh sau:ế ộ ố ạ ư
Côđon 5’GAU3’ 5’UAU3’ 5’AGU3’ 5’XAU3’
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
5’GAX3’ 5’UAX3’ 5’AGX3’ 5’XAX3’
Axit amin Aspactic Tirôzin Xêrin Histiđin
M t đo n m ch làm khuôn t ng h p mARN c a alen M có trình t nuclêôtit là 3’TAX XTA GTA ATGộ ạ ạ ổ ợ ủ ự
TXA...ATX5’. Alen M b đ t bi n đi m t o ra 4 alen có trình t nuclêôtit đo n m ch này nh sau:ị ộ ế ể ạ ự ở ạ ạ ư
Alen M
1
: 3’TAX XTG GTA ATG TXA...ATX5'.
Alen M
2
: 3’TAX XTA GTG ATG TXA...ATX5'.
Alen M
3
: 3’TAX XTA GTA GTG TXA...ATX5’.
Alen M
4
: 3’TAX XTA GTA ATG TXG...ATX5’.
Theo lí thuy t, trong 4 alen trên, có bao nhiêu alen mã hóa chu i pôlipeptit có thành ph n axit amin b thay đ iế ỗ ầ ị ổ
so v i chu i pôlipeptit do alen M mã hóa?ớ ỗ
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 32: M t loài th c v t, xét 2 tính tr ng, m i tính tr ng do 1 gen có 2 alen quy đ nh, các alen tr i là tr iộ ự ậ ạ ỗ ạ ị ộ ộ
hoàn toàn. Cho hai cây (P) đ u có ki u hình tr i v 2 tính tr ng giao ph n v i nhau, thu đ c Fề ể ộ ề ạ ấ ớ ượ
1
có t ng t lổ ỉ ệ
các lo i ki u gen đ ng h p 2 c p gen quy đ nh ki u hình tr i v 1 tính tr ng chi m 50%. Cho các phát bi uạ ể ồ ợ ặ ị ể ộ ề ạ ế ể
sau:
I. F
1
có 2 lo i ki u gen quy đ nh ki u hình tr i v 2 tính tr ng. ạ ể ị ể ộ ề ạ
II. F
1
có 3 lo i ki u gen. ạ ể
III. F
1
có t ng t l các lo i ki u gen đ ng h p 2 c p gen nh h n t l ki u gen d h p 2 c p gen. ổ ỉ ệ ạ ể ồ ợ ặ ỏ ơ ỉ ệ ể ị ợ ặ
IV. F
1
có s cây có ki u hình tr i v 2 tính tr ng chi m t l nh h n m i lo i ki u hình còn l i. ố ể ộ ề ạ ế ỉ ệ ỏ ơ ỗ ạ ể ạ
Theo lí thuy t, trong các phát bi u trên, có bao nhiêu phát bi u ế ể ể sai?
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 33: M t loài th c v t, ti n hành phép lai: AABb ộ ự ậ ế
aaBB, thu đ c các h p t l ng b i. X lí các h pượ ợ ử ưỡ ộ ử ợ
t này b ng cônsixin đ t o các h p t t b i. Bi t r ng hi u qu gây t b i là 36%; các h p t đ u phátử ằ ể ạ ợ ử ứ ộ ế ằ ệ ả ứ ộ ợ ử ề
tri n thành các cây Fể
1
; các cây F
1
đ u gi m phân t o giao t , các cây t b i ch t o giao t l ng b i. Theo líề ả ạ ử ứ ộ ỉ ạ ử ưỡ ộ
thuy t, giao t có 1 alen tr i Fế ử ộ ở
1
chi m t lế ỉ ệ
A. 34%. B. 22%. C. 32%. D. 40%.
Câu 34: Ph h hình bên mô t s bi u hi n 2 b nh m t dòng h . Bi t r ng, alen H quy đ nh b nh Nả ệ ở ả ự ể ệ ệ ở ộ ọ ế ằ ị ệ
tr i hoàn toàn so v i alen h quy đ nh không b b nh N; ki u gen Hh quy đ nh b nh N nam, không b b nh ộ ớ ị ị ệ ể ị ệ ở ị ệ ở
n ; b nh M do 1 trong 2 alen c a 1 gen quy đ nh; 2 c p gen này n m trên 2 c p NST th ng và m c aữ ệ ủ ị ặ ằ ặ ườ ẹ ủ
ng i s 3 b b nh N. Cho các phát bi u sau v ph h nàyườ ố ị ệ ể ề ả ệ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ