Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ B C Ắ Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 2 NĂM 2021 NINH
Môn: SINH HỌC – KH I Ố 12 Trư n ờ g THPT Hàn Thuyên Th i
ờ gian làm bài: 50 phút MỤC TIÊU Luy n t ệ ập v i ớ đ t ề hi th c ử ó c u t ấ rúc tư ng ơ tự đ t ề hi t t ố nghi p: ệ
- Cấu trúc: 34 câu l p ớ 12, 6 câu l p ớ 11 - Ôn t p ậ lí thuy t ế chư ng: ơ Cơ chế di truy n ề và bi n
ế d ,ị tính quy lu t ậ c a ủ hi n ệ tư ng ợ di truy n, ề di truy n ề
quần thể, tiến hóa, sinh thái h c ọ . - Ôn tập lí thuy t
ế Sinh 11: Chuy n hóa v ể t ậ ch t ấ và năng lư ng. ợ - Luy n t ệ ập 1 s d
ố ạng toán cơ bản và nâng cao thu c ộ các chuyên đ t ề rên. - Rèn luy n t
ệ ư duy giải bài và t c ố đ l
ộ àm bài thi 40 câu trong 50 phút.
Câu 1: Trong công nghệ tế bào th c ự v t ậ , phư ng ơ pháp nào có thể t o ạ ra gi ng ố m i ớ lư ng ỡ b i ộ đ ng ồ h p ợ tử về tất cả gen? A. Lai t bà ế o sinh dư ng ỡ
B. Nuôi cấy hạt phấn C. T t ự hụ phấn. D. Lai xa và đa b i ộ hóa.
Câu 2: Trật tự nào sau đây đúng nhất trong quy trình t o gi ạ ng b ố ng ph ằ ư ng ơ pháp gây đ t ộ bi n? ế I. Cho tự th ph ụ
ấn để tạo ra các gi ng t ố huần ch ng. ủ II. Ch n ọ l c ọ các th đ ể t ộ bi n c ế ó ki u hì ể nh mong mu n. ố III. X l ử ý mẫu vật b ng t ằ ác nhân đ t ộ bi n. ế IV. Tạo dòng thuần ch ng
ủ mang kiểu hình mong mu n. ố A. I III → II. B. II → III → IV. C. III → II → IV. D. III → II → I. Câu 3: C s ơ v
ở ật chất di truyền c a ủ c u ừ Đôly đư c
ợ hình thành ở giai đo n nà ạ
o trong quy trình nhân bản? A. Tách t bà ế o tuy n vú c ế a ủ c u c ừ ho nhân. B. Chuy n phôi ể vào t c ử ung c a ủ m t ộ c u ừ m đ ẹ nó m ể ang thai.
C. Nuôi cấy trên môi trư ng ờ nhân t o c ạ ho tr ng phá ứ t tri n t ể hành phôi. D. Chuy n nhâ ể n c a ủ t bà ế o tuy n vú và ế o t bà ế o tr ng ứ đã b nhâ ỏ n
Câu 4: Có bao nhiêu phát biểu đúng trong các phát bi u s ể au? (1) Đ i ố v i ớ quá trình ti n ế hóa nh , ỏ ch n ọ l c ọ t ự nhiên có vai trò t o ạ ra các alen m i ớ , làm thay đ i ổ t n ầ s ố alen theo hư ng xá ớ c đ nh. ị (2) Loài ngư i ờ hi n đ ệ i ạ (H. sapiens) đư c ợ ti n hóa ế hình thành t l ừ oài H. Erectus. (3) M i ọ loại bi n d ế đ ị u l ề à nguyên li u ệ cho quá trình ti n hóa ế .
(4) Theo Đacuyn, nguyên nhân làm cho sinh gi i ớ ngày càng đa d ng ạ và phong phú là do ch n ọ l c ọ t ự nhiên tác đ ng ộ lên cơ th s
ể inh vật thông qua 2 đặc tính là bi n ế d và ị di truy n c ề a ủ sinh v t ậ . 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (5) Đa số đ t ộ bi n ế gen là đ t ộ bi n ế l n, ặ xu t ấ hi n ệ vô hư ng ớ và có t n ầ s ố th p, ấ luôn di truy n ề đư c ợ cho thế h s ệ au. A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. Câu 5: Quá trình d c ị h mã g m ồ giai đo n ạ ho t
ạ hóa axit amin và giai đo n ạ t ng ổ h p ợ chu i ỗ polipeptit. S ự ki n ệ
nào sau đây xảy ra đầu tiên trong chu i ỗ các s ki ự n c ệ a ủ quá trình d c ị h mã?
A. Hai tiểu phần c a ủ ribôxôm tách ra, gi i ả phóng chu i ỗ polipeptit.
B. Các axit amin t do đ ự ư c ợ g n v ắ i ớ tARN tư ng ơ ng nh ứ xúc ờ tác c a ủ enzim.
C. tARN mang axit amin m đ ở u và ầ o ribôxôm, b ba ộ đ i ố mã c a ủ nó kh p ớ b s ổ ung v i ớ b ba ộ m đ ở u. ầ D. Ribôxôm trư t ợ theo t ng
ừ bộ ba trên mARN, các tARN l n ầ lư t ợ mang các axit amin tư ng ơ ng ứ vào
ribôxôm, hình thành các liên k t ế peptit. Câu 6: Tính tr ng ạ
thân xám (A), cánh dài (B) ở ru i ồ gi m ấ là tr i ộ hoàn toàn so v i ớ thân đen (a), cánh c t ụ (b); 2 gen này cùng n m ằ trên m t ộ c p ặ NST thư ng. ờ Gen D qui đ nh ị m t ắ màu đ ỏ là tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen d qui Ab AB đ nh ị mắt tr ng. ắ Thế hệ P cho giao ph i ố ru i ồ ♀ D d X X ♂ D X Y , F ể ố có 6 aB ab
1 có 160 cá th , trong s đó ru i
ồ cái đen, dài, tr ng. Cho r ắ ng t ằ t ấ c c ả ác tr ng ứ t o ra ạ đ u đ ề ư c ợ th t ụ inh và hi u s ệ u t ấ th t ụ inh c a ủ tr ng l ứ à 80%, 100% tr ng ứ thụ tinh đư c ợ phát tri n ể thành cá th .
ể Có bao nhiêu tế bào sinh tr ng ứ c a ủ ru i ồ gi m ấ nói
trên không xảy ra hoán v ge ị n trong quá trình t o gi ạ ao t ? ử A. 40 tế bào. B. 30 tế bào. C. 15 tế bào. D. 10 tế bào. Câu 7: Cho bi t ế , ở đ u ậ Hà Lan, A qui đ nh ị thân cao tr i ộ hoàn toàn so v i ớ a qui đ nh ị thân th p; ấ B qui đ nh ị hoa đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ b qui đ nh ị hoa tr ng. ắ Hai c p ặ gen này di truy n ề phân li đ c ộ l p ậ v i ớ nhau. Cho 2 cây
thân cao hoa đỏ tự thụ ph n ấ thu đư c ợ đ i ờ F1. Theo lí thuy t ế , có thể thu đư c ợ đ i ờ F1 v i ớ nh ng ữ tỉ lệ ki u ể hình nào sau đây?
I. 100% cây thân cao, hoa đỏ.
II. 7 cây thân cao, hoa đ :
ỏ 1 cây thân thấp, hoa đ . ỏ
III. 7 cây thân cao, hoa đ :
ỏ 1 cây thân cao, hoa tr ng. ắ
IV. 3 cây thân cao, hoa đỏ : 1 cây thân cao, hoa trắng.
V. 3 cây thân cao, hoa đỏ : 1 cây thân thấp, hoa trắng. VI. 3 cây thân cao, hoa đ :
ỏ 1 cây thân thấp, hoa đ . ỏ A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 8: Ở vi khuẩn, m t ộ gen bình thư ng ờ đi u ề khi n ể t ng ổ h p ợ 1 phân t prot ử ein hoàn ch nh ỉ có 298 axit amin. Gen bị đ t ộ biến có ch a
ứ 3594 liên kết photphođieste. Dạng đ t ộ biến xảy ra là: A. Thay thế m t
ộ cặp A-T bằng 1 cặp G-X. B. Mất m t ộ cặp nucleotit C. Thêm m t ộ cặp nucleotit. D. Thay thế m t ộ cặp nucleotit bằng m t ộ cặp nucleotit khác.
Câu 9: Có bao nhiêu cách sau đây đư c ợ s d ử ng đ ụ t ể ạo ra sinh vật bi n ế đ i ổ gen? (1) Đ a ư thêm m t ộ gen lạ vào h ge ệ n. (2) Gây đ t ộ bi n đa ế b i ộ 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (3) Làm bi n đ ế i ổ m t ộ gen đã có s n t ẵ rong h ge ệ n. (4). Loại b ho ỏ ặc làm b t ấ ho t ạ m t ộ gen trong h ge ệ n. A. 4 B. 2 C. 1 D. 3 Câu 10: Bi t ế alen A qui đ nh ị hoa đỏ tr i ộ không hoàn toàn so v i ớ alen a qui đ nh ị hoa tr ng, ắ ki u ể gen Aa cho hoa h ng. P ồ
hép lai nào sau đây cho đ i ờ con có t l ỉ ệ cây hoa h ng ồ cao nh t ấ ? A. Aa Aa. B. AA aa. C. AA Aa. D. Aa aa. Câu 11: Ở m t ộ loài th c ự v t ậ , tính tr ng ạ màu s c
ắ hoa do hai gen không alen phân li đ c ộ l p ậ quy đ nh. ị Trong kiểu gen, khi có đ ng ồ th i ờ cả hai lo i ạ alen tr i ộ A và B thì cho hoa đ , ỏ khi ch ỉcó m t ộ lo i ạ alen tr i ộ A ho c ặ B thì cho hoa h ng, ồ còn khi không có alen tr i ộ nào thì cho hoa tr ng. ắ Th ế h ệ P cho cây hoa h ng ồ thu n ầ ch ng ủ giao ph i ố v i ớ cây hoa đ t ỏ hu đư c ợ F1 g m ồ 50% cây hoa đ ỏ và 50% cây hoa h ng. Bi ồ t ế r ng ằ không x y ra ả đ t ộ biến, theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phép lai sau đây phù h p v ợ i ớ tất c c ả ác thông tin trên?
I. AAbb AaBb II. AAbb AaBB III. aaBB AaBb IV. AAbb AABb A. 2. B. 3. C. 4. D. 1. Câu 12: M t ộ quần th ể có tỉ l c ệ a ủ 3 lo i ạ ki u ể gen tư ng ơ ng l ứ
à AA : Aa : aa = 1: 6: 9. T n s ầ ố tư ng ơ đ i ố c a ủ m i ỗ alen trong qu n t ầ h l ể à bao nhiêu?
A. A = 0,4375; a = 0,5625
B. A = 0,5625; a = 0,4375 C. A = 0,75; a = 0,25 D. A = 0,25; a = 0,75
Câu 13: Có bao nhiêu trư ng h ờ p ợ sau đây thu c ộ d ng ge ạ n đa hi u? ệ (1). Ngư i ờ b đ ị t ộ bi n b ế nh h ệ ng c ồ u hì ầ nh li m ề thì luôn d n t ẫ i ớ b s ị uy th n, s ậ uy gan.
(2). Các cây hoa cẩm tú c u c ầ ó màu s c ắ thay đ i ổ theo đ pH ộ c a ủ môi trư ng ờ đ t ấ . (3). Ngư i ờ mang gen đ t ộ bi n ế b c ạ h t ng ạ ở d ng ạ đ ng ồ h p
ợ thì có da, tóc màu tr ng, ắ d ễ bị ung th ư da, s c ứ s ng y ố ếu. (4). Ngư i ờ mang đ t ộ bi n b ế ị b nh m ệ ù màu thì không phân bi t ệ đư c ợ màu đ v ỏ i ớ màu xanh l c ụ . A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 14: Cho phép lai AaBbDd AaBbdd cho bi t ế m i ỗ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng ạ và các c p ặ tính tr ng ạ đ u ề tr i ộ lặn hoàn toàn thì t l ỉ ệ ki u hì ể nh l n v ặ c
ề ả 3 cặp tính trạng F ở 1 là: A. 1/32 B. 1/16 C. 3/32 D. 3/16
Câu 15: Khi nói về đ t ộ bi n ge ế n, có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? (1). Đ t ộ bi n m ế ất m t
ộ cặp nuclêôtit luôn d n đ ẫ n k ế t ế thúc s m ớ quá trình d c ị h mã. (2). Đ t ộ bi n ge ế n tạo ra các alen m i ớ làm phong phú v n ge ố n c a ủ qu n t ầ h . ể (3). Đ t ộ bi n đi ế m ể là dạng đ t ộ bi n ge ế n liên quan đ n m ế t ộ s c ố p nuc ặ lêôtit. (4). Đ t ộ bi n ge ế n có thể đư c
ợ phát sinh trong nguyên phân ho c ặ phát sinh trong gi m ả phân (5). Ở các loài sinh s n ả h u ữ tính, đ t ộ bi n
ế gen phát sinh ở phân bào nguyên phân c a ủ tế bào sinh dư ng ỡ không đư c ợ di truy n ề cho đ i ờ sau. (6). M c ứ độ gây hại c a ủ alen đ t ộ bi n ph ế t ụ hu c ộ vào t h ổ p ợ gen và đi u ki ề n ệ môi trư ng. ờ A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 16: Khi nói về ch n l ọ c
ọ tự nhiên (CLTN) theo hi n ệ đ i ạ , k t ế lu n nà ậ o không đúng A. Áp l c ự c a ủ CLTN càng m nh t ạ hì t c ố độ hình thành đ c ặ đi m ể thích nghi càng nhanh. 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Phần l n ớ t t ấ cả các alen tr i ộ có hai đ u ề đư c ợ CLTN lo i ạ b , ỏ còn các alen l n ặ có h i ạ v n ẫ có th ể đư c ợ giữ lại.
C. CLTN không có khả năng tạo ra ki u ge ể n thích nghi nh ng c ư ó khả năng tạo ra ki u ể hình thích nghi. D. CLTN tác đ ng t ộ r c ự ti p l ế ên ki u hì ể nh mà không tác đ ng t ộ r c ự ti p ế lên ki u ge ể n. Câu 17: B nh ệ alkan ni u ệ là m t ộ b nh ệ di truy n hi ề m ế g p. ặ Gen gây b nh (a ệ lk) là gen l n ặ n m ằ trên NST s ố 9. Gen alk liên k t ế v i ớ gen I mã hóa cho h ệ nhóm máu ABO. Kho ng ả cách gi a
ữ gen alk và gen I là 11cM. S ự di truyền c a
ủ 2 tính trạng nói trên trong 1 gia đình đư c ợ mô t t ả heo ph h ả d ệ ư i ớ đây. M t ộ nhà Di truy n y h ề c ọ tư vấn đ a ư ra m t ộ s nh ố ận xét trong h s ồ t ơ ư vấn nh s ư au: I. Ngư i ờ s 4 nh ố
ận giao tử IAalk từ cả mẹ và b . ố II. Ngư i ờ s 3 m ố ang nhóm máu B và nh n a ậ len IO từ b nê ố n có ki u ge ể n dị h p t ợ c ử héo. III. Nếu cặp v c ợ h ng ồ 3 – 4 vẫn ti p ế t c ụ sinh con, xác su t ấ con h c ọ ó nhóm máu B và b b ị nh l ệ à 2,75%. IV. Cặp v c ợ h ng ồ 3 – 4 và b n ố đ a ứ con c a ủ h c ọ ó 5 ngư i ờ mang ki u ge ể n dị h p v ợ t ề ính tr ng nhóm ạ máu. S nh ố ận đ nh đúng t ị rong h s ồ t ơ ư vấn là: A. 1. B. 3. C. 4. D. 2. Câu 18: Đ t
ộ biến mất đoạn nhiễm sắc thể thư ng ờ gây hậu quả: A. Giảm s c ứ s ng ho ố ặc gây chết sinh vật.
B. Mất khả năng sinh sản c a ủ sinh v t ậ . C. Giảm cư ng đ ờ ộ bi u hi ể n t ệ ính tr ng. ạ D. Tăng cư ng ờ đ bi ộ u hi ể n ệ tính tr ng. ạ
Câu 19: Nhân tố tiến hóa nào sau đây không làm thay đ i ổ tần s a ố len? A. Giao ph i ố không ngẫu nhiên B. Đ t ộ bi n ế C. Ch n l ọ c ọ t nhi ự ên D. Di nhập gen Câu 20: M t ộ qu n ầ thể th c ự v t ậ , alen A quy đ nh ị hoa đ ỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị hoa tr ng. ắ Thế hệ xuất phát (P) c a ủ qu n ầ thể này có thành ph n ầ ki u
ể gen là 0,5AA:0,4AA:0,1aa. Theo lí thuy t ế , có bao
nhiêu phát biểu sau đây đúng?
I. Nếu quần thể này giao phấn ngẫu nhiên thì thành phần ki u ge ể n F1 l ở à 0,36AA:0,48Aa:0,16aa
II. Nếu cho tất cả các cây hoa đ ỏ P
ở giao phấn ngẫu nhiên thì thu đư c ợ F1 có 95% s c ố ây hoa đ . ỏ
III. Nếu cho tất cả các cây hoa đ ỏ P ở tự th ph ụ ấn thì thu đư c ợ F1 có 1/9 s c ố ây hoa trắng.
IV. Nếu quần thể này t t
ự hụ phấn thì thành phần kiểu gen F ở 1 là 0,6AA:0,2Aa:0,2aa A. 1 B. 2 C. 4 D. 3 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Sinh Học trường Hàn Thuyên lần 2 năm 2021
145
73 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Hàn Thuyên lần 2 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(145 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Sinh Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O B CỞ Ụ Ạ Ắ
NINH
Tr ng THPT Hàn Thuyênườ
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 2 NĂM 2021Ề Ử Ố Ệ Ầ
Môn: SINH H C – KH I 12Ọ Ố
Th i gian làm bài: 50 phútờ
M C TIÊUỤ
Luy n t p v i đ thi th có c u trúc t ng t đ thi t t nghi p: ệ ậ ớ ề ử ấ ươ ự ề ố ệ
- C u trúc: 34 câu l p 12, 6 câu l p 11ấ ớ ớ
- Ôn t p lí thuy t ch ng: C ch di truy n và bi n d , tính quy lu t c a hi n t ng di truy n, di truy nậ ế ươ ơ ế ề ế ị ậ ủ ệ ượ ề ề
qu n th , ti n hóa, sinh thái h c. ầ ể ế ọ
- Ôn t p lí thuy t Sinh 11: Chuy n hóa v t ch t và năng l ng. ậ ế ể ậ ấ ượ
- Luy n t p 1 s d ng toán c b n và nâng cao thu c các chuyên đ trên. ệ ậ ố ạ ơ ả ộ ề
- Rèn luy n t duy gi i bài và t c đ làm bài thi 40 câu trong 50 phút. ệ ư ả ố ộ
Câu 1: Trong công ngh t bào th c v t, ph ng pháp nào có th t o ra gi ng m i l ng b i đ ng h p tệ ế ự ậ ươ ể ạ ố ớ ưỡ ộ ồ ợ ử
v t t c gen?ề ấ ả
A. Lai t bào sinh d ngế ưỡ B. Nuôi c y h t ph n ấ ạ ấ
C. T th ph n.ự ụ ấ D. Lai xa và đa b i hóa. ộ
Câu 2: Tr t t nào sau đây đúng nh t trong quy trình t o gi ng b ng ph ng pháp gây đ t bi n? ậ ự ấ ạ ố ằ ươ ộ ế
I. Cho t th ph n đ t o ra các gi ng thu n ch ng. ự ụ ấ ể ạ ố ầ ủ
II. Ch n l c các th đ t bi n có ki u hình mong mu n. ọ ọ ể ộ ế ể ố
III. X lý m u v t b ng tác nhân đ t bi n. ử ẫ ậ ằ ộ ế
IV. T o dòng thu n ch ng mang ki u hình mong mu n.ạ ầ ủ ể ố
A. I
III → II. B. II → III → IV. C. III → II → IV. D. III → II → I.
Câu 3: C s v t ch t di truy n c a c u Đôly đ c hình thành giai đo n nào trong quy trìnhơ ở ậ ấ ề ủ ừ ượ ở ạ nhân b n?ả
A. Tách t bào tuy n vú c a c u cho nhân. ế ế ủ ừ
B. Chuy n phôi vào t cung c a m t c u m đ nó mang thai. ể ử ủ ộ ừ ẹ ể
C. Nuôi c y trên môi tr ng nhân t o cho tr ng phát tri n thành phôi.ấ ườ ạ ứ ể
D. Chuy n nhân c a t bào tuy n vú vào t bào tr ng đã b nhân ể ủ ế ế ế ứ ỏ
Câu 4: Có bao nhiêu phát bi u đúng trong các phát bi u sau? ể ể
(1) Đ i v i quá trình ti n hóa nh , ch n l c t nhiên có vai trò t o ra các alen m i, làm thay đ i t n s alenố ớ ế ỏ ọ ọ ự ạ ớ ổ ầ ố
theo h ng xác đ nh. ướ ị
(2) Loài ng i hi n đ i (H. sapiens) đ c ti n hóa hình thành t loài H. Erectus. ườ ệ ạ ượ ế ừ
(3) M i lo i bi n d đ u là nguyên li u cho quá trình ti n hóa. ọ ạ ế ị ề ệ ế
(4) Theo Đacuyn, nguyên nhân làm cho sinh gi i ngày càng đa d ng và phong phú là do ch n l c t nhiên tácớ ạ ọ ọ ự
đ ng lên c th sinh v t thông qua 2 đ c tính là bi n d và di truy n c a sinh v t. ộ ơ ể ậ ặ ế ị ề ủ ậ
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(5) Đa s đ t bi n gen là đ t bi n l n, xu t hi n vô h ng và có t n s th p, luôn di truy n đ c cho thố ộ ế ộ ế ặ ấ ệ ướ ầ ố ấ ề ượ ế
h sau.ệ
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 5: Quá trình d ch mã g m giai đo n ho t hóa axit amin và giai đo n t ng h p chu i polipeptit. S ki nị ồ ạ ạ ạ ổ ợ ỗ ự ệ
nào sau đây x y ra đ u tiên trong chu i các s ki n c a quá trình d ch mã?ả ầ ỗ ự ệ ủ ị
A. Hai ti u ph n c a ribôxôm tách ra, gi i phóng chu i polipeptit. ể ầ ủ ả ỗ
B. Các axit amin t do đ c g n v i tARN t ng ng nh xúc tác c a enzim. ự ượ ắ ớ ươ ứ ờ ủ
C. tARN mang axit amin m đ u vào ribôxôm, b ba đ i mã c a nó kh p b sung v i b ba m đ u.ở ầ ộ ố ủ ớ ổ ớ ộ ở ầ
D. Ribôxôm tr t theo t ng b ba trên mARN, các tARN l n l t mang các axit amin t ng ng vàoượ ừ ộ ầ ượ ươ ứ
ribôxôm, hình thành các liên k t peptit. ế
Câu 6: Tính tr ng thân xám (A), cánh dài (B) ru i gi m là tr i hoàn toàn so v i thân đenạ ở ồ ấ ộ ớ (a), cánh c t (b); 2ụ
gen này cùng n m trên m t c p NST th ng. Gen D qui đ nh m t màu đ là tr i hoàn toàn so v i alen d quiằ ộ ặ ườ ị ắ ỏ ộ ớ
đ nh m t tr ng. Th h P cho giao ph i ru i ♀ị ắ ắ ế ệ ố ồ
D d
Ab
X X
aB
♂
,
D
AB
X Y
ab
F
1
có 160 cá th , trong s đóể ố có 6
ru i cái đen, dài, tr ng. Cho r ng t t c các tr ng t o ra đ u đ c th tinh và hi u su t th tinh c a tr ng làồ ắ ằ ấ ả ứ ạ ề ượ ụ ệ ấ ụ ủ ứ
80%, 100% tr ng th tinh đ c phát tri n thành cá th . Có bao nhiêu t bào sinh tr ng c a ru i gi m nóiứ ụ ượ ể ể ế ứ ủ ồ ấ
trên không x y ra hoán v gen trong quá trình t o giao t ?ả ị ạ ử
A. 40 t bào. ế B. 30 t bào.ế C. 15 t bào.ế D. 10 t bào. ế
Câu 7: Cho bi t, đ u Hà Lan, A qui đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i a qui đ nh thân th p; B qui đ nh hoaế ở ậ ị ộ ớ ị ấ ị
đ tr i hoàn toàn so v i b qui đ nh hoa tr ng. Hai c p gen này di truy n phân li đ c l p v i nhau. Cho 2 câyỏ ộ ớ ị ắ ặ ề ộ ậ ớ
thân cao hoa đ t th ph n thu đ c đ i Fỏ ự ụ ấ ượ ờ
1
. Theo lí thuy t, có th thu đ c đ i Fế ể ượ ờ
1
v i nh ng t l ki uớ ữ ỉ ệ ể
hình nào sau đây?
I. 100% cây thân cao, hoa đỏ.
II. 7 cây thân cao, hoa đ : 1 cây thân th p, hoa đ . ỏ ấ ỏ
III. 7 cây thân cao, hoa đ : 1 cây thân cao, hoa tr ng.ỏ ắ
IV. 3 cây thân cao, hoa đ : 1 cây thân cao, hoa tr ng. ỏ ắ
V. 3 cây thân cao, hoa đ : 1 cây thân th p, hoa tr ng. ỏ ấ ắ
VI. 3 cây thân cao, hoa đ : 1 cây thân th p, hoa đ .ỏ ấ ỏ
A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 8: vi khu n, m t gen bình th ng đi u khi n t ng h p 1 phân t protein hoàn ch nh có 298 axit amin.Ở ẩ ộ ườ ề ể ổ ợ ử ỉ
Gen b đ t bi n có ch a 3594 liên k t photphođieste. D ng đ t bi n x y ra là:ị ộ ế ứ ế ạ ộ ế ả
A. Thay th m t c p A-T b ng 1 c p G-X. ế ộ ặ ằ ặ
B. M t m t c p nucleotit ấ ộ ặ
C. Thêm m t c p nucleotit.ộ ặ
D. Thay th m t c p nucleotit b ng m t c p nucleotit khác. ế ộ ặ ằ ộ ặ
Câu 9: Có bao nhiêu cách sau đây đ c s d ng đ t o ra sinh v t bi n đ i gen? ượ ử ụ ể ạ ậ ế ổ
(1) Đ a thêm m t gen l vào h gen. ư ộ ạ ệ
(2) Gây đ t bi n đa b i ộ ế ộ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(3) Làm bi n đ i m t gen đã có s n trong h gen. ế ổ ộ ẵ ệ
(4). Lo i b ho c làm b t ho t m t gen trong h gen.ạ ỏ ặ ấ ạ ộ ệ
A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 10: Bi t alen A qui đ nh hoa đ tr i không hoàn toàn so v i alen a qui đ nh hoa tr ng, ki u gen Aa choế ị ỏ ộ ớ ị ắ ể
hoa h ng. Phép lai nào sau đây cho đ i con có t l cây hoa h ng cao nh t?ồ ờ ỉ ệ ồ ấ
A. Aa
Aa. B. AA
aa. C. AA
Aa. D. Aa
aa.
Câu 11: m t loài th c v t, tính tr ng màu s c hoa do hai gen không alen phân li đ c l p quy đ nh. TrongỞ ộ ự ậ ạ ắ ộ ậ ị
ki u gen, khi có đ ng th i c hai lo i alen tr i A và B thì cho hoa đ , khi ch có m t lo i alen tr i A ho c Bể ồ ờ ả ạ ộ ỏ ỉ ộ ạ ộ ặ
thì cho hoa h ng, còn khi không có alen tr i nào thì cho hoa tr ng. Th h P cho cây hoa h ng thu n ch ngồ ộ ắ ế ệ ồ ầ ủ
giao ph i v i cây hoa đ thu đ c Fố ớ ỏ ượ
1
g m 50% cây hoa đ và 50% cây hoa h ng. Bi t r ng không x y ra đ tồ ỏ ồ ế ằ ả ộ
bi n, theo lí thuy t, có bao nhiêu phép lai sau đây phù h p v i t t c các thông tin trên? ế ế ợ ớ ấ ả
I. AAbb
AaBb II. AAbb
AaBB III. aaBB
AaBb IV. AAbb
AABb
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 12: M t qu n th có t l c a 3 lo i ki u gen t ng ng là AA : Aa : aa = 1: 6: 9. T n s t ng đ i c aộ ầ ể ỉ ệ ủ ạ ể ươ ứ ầ ố ươ ố ủ
m i alen trong qu n th là bao nhiêu?ỗ ầ ể
A. A = 0,4375; a = 0,5625 B. A = 0,5625; a = 0,4375
C. A = 0,75; a = 0,25 D. A = 0,25; a = 0,75
Câu 13: Có bao nhiêu tr ng h p sau đây thu c d ng gen đa hi u? ườ ợ ộ ạ ệ
(1). Ng i b đ t bi n b nh h ng c u hình li m thì luôn d n t i b suy th n, suy gan. ườ ị ộ ế ệ ồ ầ ề ẫ ớ ị ậ
(2). Các cây hoa c m tú c u có màu s c thay đ i theo đ pH c a môi tr ng đ t. ẩ ầ ắ ổ ộ ủ ườ ấ
(3). Ng i mang gen đ t bi n b ch t ng d ng đ ng h p thì có da, tóc màu tr ng, d b ung th da, s cườ ộ ế ạ ạ ở ạ ồ ợ ắ ễ ị ư ứ
s ng y u. ố ế
(4). Ng i mang đ t bi n b b nh mù màu thì không phân bi t đ c màu đ v i màu xanh l c.ườ ộ ế ị ệ ệ ượ ỏ ớ ụ
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 14: Cho phép lai AaBbDd
AaBbdd cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng và các c p tính tr ng đ uế ỗ ị ộ ạ ặ ạ ề
tr i l n hoàn toàn thì t l ki u hình l n v c 3 c p tính tr ng Fộ ặ ỉ ệ ể ặ ề ả ặ ạ ở
1
là:
A. 1/32 B. 1/16 C. 3/32 D. 3/16
Câu 15: Khi nói v đ t bi n gen, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ề ộ ế ể
(1). Đ t bi n m t m t c p nuclêôtit luôn d n đ n k t thúc s m quá trình d ch mã. ộ ế ấ ộ ặ ẫ ế ế ớ ị
(2). Đ t bi n gen t o ra các alen m i làm phong phú v n gen c a qu n th . ộ ế ạ ớ ố ủ ầ ể
(3). Đ t bi n đi m là d ng đ t bi n gen liên quan đ n m t s c p nuclêôtit. ộ ế ể ạ ộ ế ế ộ ố ặ
(4). Đ t bi n gen có th đ c phát sinh trong nguyên phân ho c phát sinh trong gi m phân ộ ế ể ượ ặ ả
(5). các loài sinh s n h u tính, đ t bi n gen phát sinh phân bào nguyên phân c a t bào sinh d ngỞ ả ữ ộ ế ở ủ ế ưỡ
không đ c di truy n cho đ i sau. ượ ề ờ
(6). M c đ gây h i c a alen đ t bi n ph thu c vào t h p gen và đi u ki n môi tr ng.ứ ộ ạ ủ ộ ế ụ ộ ổ ợ ề ệ ườ
A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 16: Khi nói v ch n l c t nhiên (CLTN) theo hi n đ i, k t lu n nào không đúngề ọ ọ ự ệ ạ ế ậ
A. Áp l c c a CLTN càng m nh thì t c đ hình thành đ c đi m thích nghi càng nhanh. ự ủ ạ ố ộ ặ ể
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. Ph n l n t t c các alen tr i có hai đ u đ c CLTN lo i b , còn các alen l n có h i v n có th đ cầ ớ ấ ả ộ ề ượ ạ ỏ ặ ạ ẫ ể ượ
gi l i. ữ ạ
C. CLTN không có kh năng t o ra ki u gen thích nghi nh ng có kh năng t o ra ki u hình thích nghi. ả ạ ể ư ả ạ ể
D. CLTN tác đ ng tr c ti p lên ki u hình mà không tác đ ng tr c ti p lên ki u gen.ộ ự ế ể ộ ự ế ể
Câu 17: B nh alkan ni u là m t b nh di truy n hi m g p. Gen gây b nh (alk) là gen l n n m trên NST s 9.ệ ệ ộ ệ ề ế ặ ệ ặ ằ ố
Gen alk liên k t v i gen I mã hóa cho h nhóm máu ABO. Kho ng cách gi a gen alk và gen I là 11cM. S diế ớ ệ ả ữ ự
truy n c a 2 tính tr ng nói trên trong 1 gia đình đ c mô t theo ph h d i đây.ề ủ ạ ượ ả ả ệ ướ
M t nhà Di truy n y h c t v n đ a ra m t s nh n xét trong h s t v n nh sau: ộ ề ọ ư ấ ư ộ ố ậ ồ ơ ư ấ ư
I. Ng i s 4 nh n giao t Iườ ố ậ ử
A
alk t c m và b . ừ ả ẹ ố
II. Ng i s 3 mang nhóm máu B và nh n alen Iườ ố ậ
O
t b nên có ki u gen d h p t chéo. ừ ố ể ị ợ ử
III. N u c p v ch ng 3 – 4 v n ti p t c sinh con, xác su t con h có nhóm máu B và b b nh là 2,75%. ế ặ ợ ồ ẫ ế ụ ấ ọ ị ệ
IV. C p v ch ng 3 – 4 và b n đ a con c a h có 5 ng i mang ki u gen d h p v tính tr ng nhóm máu. ặ ợ ồ ố ứ ủ ọ ườ ể ị ợ ề ạ
S nh n đ nh đúng trong h s t v n là:ố ậ ị ồ ơ ư ấ
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 18: Đ t bi n m t đo n nhi m s c th th ng gây h u qu :ộ ế ấ ạ ễ ắ ể ườ ậ ả
A. Gi m s c s ng ho c gây ch t sinh v t. ả ứ ố ặ ế ậ B. M t kh năng sinh s n c a sinh v t.ấ ả ả ủ ậ
C. Gi m c ng đ bi u hi n tính tr ng. ả ườ ộ ể ệ ạ D. Tăng c ng đ bi u hi n tính tr ng. ườ ộ ể ệ ạ
Câu 19: Nhân t ti n hóa nào sau đây không làm thay đ i t n s alen?ố ế ổ ầ ố
A. Giao ph i không ng u nhiênố ẫ B. Đ t bi n ộ ế
C. Ch n l c t nhiênọ ọ ự D. Di nh p gen ậ
Câu 20: M t qu n th th c v t, alen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh hoa tr ng. Thộ ầ ể ự ậ ị ỏ ộ ớ ị ắ ế
h xu t phát (P) c a qu n th này có thành ph n ki u gen là 0,5AA:0,4AA:0,1aa. Theo lí thuy t, có baoệ ấ ủ ầ ể ầ ể ế
nhiêu phát bi u sau đây đúng? ể
I. N u qu n th này giao ph n ng u nhiên thì thành ph n ki u gen Fế ầ ể ấ ẫ ầ ể
1
là 0,36AA:0,48Aa:0,16aa ở
II. N u cho t t c các cây hoa đ P giao ph n ng u nhiên thì thu đ c Fế ấ ả ỏ ở ấ ẫ ượ
1
có 95% s cây hoa đ . ố ỏ
III. N u cho t t c các cây hoa đ P t th ph n thì thu đ c Fế ấ ả ỏ ở ự ụ ấ ượ
1
có 1/9 s cây hoa tr ng. ố ắ
IV. N u qu n th này t th ph n thì thành ph n ki u gen Fế ầ ể ự ụ ấ ầ ể ở
1
là 0,6AA:0,2Aa:0,2aa
A. 1 B. 2 C. 4 D. 3
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 21: N i dung nào d i đây là không đúng v m i quan h gi a ki u gen, môi tr ng và ki u hình:ộ ướ ề ố ệ ữ ể ườ ể
A. S thay đ i ki u hình c a cùng m t ki u gen tr c các môi tr ng khác nhau đ c g i là th ngự ổ ể ủ ộ ể ướ ườ ượ ọ ườ
bi n. ế
B. B m không truy n cho con tính tr ng đã hình thành s n mà truy n đ t m t ki u gen.ố ẹ ề ạ ẵ ề ạ ộ ể
C. Kh năng ph n ng c a c th tr c môi tr ng do ngo i c nh quy t đ nh. ả ả ứ ủ ơ ể ướ ườ ạ ả ế ị
D. Ki u hình là k t qu c a s t ng tác gi a ki u gen và môi tr ng ể ế ả ủ ự ươ ữ ể ườ
Câu 22: Khi nói v h i ch ng Đao ng i, phát bi u nào sau đây đúng?ề ộ ứ ở ườ ể
A. Tu i m càng cao thì t n s sinh con m c h i ch ng Đao càng cao. ổ ẹ ầ ố ắ ộ ứ
B. H i ch ng Đao th ng g p nam, ít g p n . ộ ứ ườ ặ ở ặ ở ữ
C. Ng i m c h i ch ng Đao do đ t bi n th tam b i.ườ ắ ộ ứ ộ ế ể ộ
D. Ng i m c h i ch ng Đao có ba NST s 22. ườ ắ ộ ứ ố
Câu 23: bò, ki u gen AA quy đ nh lông đen; ki u gen Aa quy đ nh lông đ m; ki u gen aa quy đ nh lôngỞ ể ị ể ị ố ể ị
vàng; alen B quy đ nh không s ng tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh có s ng; alen D quy đ nh chân caoị ừ ộ ớ ị ừ ị
tr i hoàn toàn so v i alen d quy đ nh chân ng n. Bi t các c p gen n m trên c p nhi m s c th th ng khácộ ớ ị ắ ế ặ ằ ặ ễ ắ ể ườ
nhau. Đ đ i con thu đ c ki u hình phân li theo t l 18 : 9 : 9 : 6 : 6 : 3 : 3 : 3 : 3 : 2 : 1 : 1 ki u gen c a bể ờ ượ ể ỉ ệ ể ủ ố
m làẹ
A. AaBbdd
aaBbDd B. AaBbDd
AaBbdd
C. AaBbDd
AaBbDd D. AabbDd
AaBbDd
Câu 24: Nh n đ nh nào sau đây sai khi nói v kh năng h p th nit c a th c v t?ậ ị ề ả ấ ụ ơ ủ ự ậ
A. Th c v t không có kh năng h p th nit phân t . ự ậ ả ấ ụ ơ ử
B. Cây không th tr c ti p h p th đ c nit h u c trong các sinh v t. ể ự ế ấ ụ ượ ơ ữ ơ ậ
C. Cây có th h p th nit trong khí quy n d i d ng NO và NOể ấ ụ ơ ể ướ ạ
2
.
D. Cây có th h p th nito phân t khi chuy n v d ng NHể ấ ụ ử ể ề ạ
3
Câu 25: đ ng v t nhai l i, ngăn nào đ c xem là d dày chính th c c a chúng?Ở ộ ậ ạ ượ ạ ứ ủ
A. D lá sách. ạ B. D t ong.ạ ổ C. D múi kh .ạ ế D. D c . ạ ỏ
Câu 26: B ph n nào d i đây không có trong h tu n hoàn c a châu ch u?ộ ậ ướ ệ ầ ủ ấ
A. Đ ng m ch. ộ ạ B. Mao m ch.ạ C. Tĩnh m ch.ạ D. Tim.
Câu 27: C th th c v t có b nhi m s c th 2n = 24, trên m i c p NST xét 2 c p gen d h p. Gi s quáơ ể ự ậ ộ ễ ắ ể ỗ ặ ặ ị ợ ả ử
trình gi m phân c th này đã x y ra hoán v gen t t c các c p NST nh ng m i t bào ch x y raả ở ơ ể ả ị ở ấ ả ặ ư ở ỗ ế ỉ ả
hoán v gen nhi u nh t m t c p NST t i các c p gen đang xét. Theo lý thuy t, s lo i giao t t i đa v cácị ề ấ ở ộ ặ ạ ặ ế ố ạ ử ố ề
gen đang xét đ c t o ra là:ượ ạ
A. 49152 B. 8180 C. 4090 D. 53248
Câu 28: Khi nói v tu n hoàn máu ng i bình th ng, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ề ầ ở ườ ườ ể
I. Huy t áp mao m ch l n h n huy t áp tĩnh m ch. ế ở ạ ớ ơ ế ở ạ
II. Máu trong tĩnh m ch luôn nghèo ôxi h n máu trong đ ng m ch ạ ơ ộ ạ
III. Trong h m ch máu, v n t c máu trong mao m ch là ch m nh t ệ ạ ậ ố ạ ậ ấ
IV. L c co tim, nh p tim và s đàn h i c a m ch đ u có th làm thay đ i huy t ápự ị ự ồ ủ ạ ề ể ổ ế
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ