Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
TRƯỜNG THPT HỒNG LĨNH KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ TRUNG H C Ọ PHỔ THÔNG L N
Ầ 1 - NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN: SINH H C Ọ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k th ể i ờ gian phát đề MỤC TIÊU Luy n t ệ ập v i ớ đ t ề hi th c ử ó c u t ấ rúc tư ng ơ tự đ t ề hi t t ố nghi p: ệ
- Cấu trúc: 34 câu l p ớ 12, 6 câu l p ớ 11 - Ôn t p ậ lí thuy t ế chư ng: ơ Cơ chế di truy n ề và bi n
ế d ,ị tính quy lu t ậ c a ủ hi n ệ tư ng ợ di truy n, ề di truy n ề
quần thể, tiến hóa, sinh thái h c ọ . - Ôn tập lí thuy t
ế Sinh 11: Chuy n hóa v ể t ậ ch t ấ và năng lư ng. ợ - Luy n t ệ ập 1 s d
ố ạng toán cơ bản và nâng cao thu c ộ các chuyên đ t ề rên. - Rèn luy n t
ệ ư duy giải bài và t c ố đ l
ộ àm bài thi 40 câu trong 50 phút. Câu 1: Bào quan th c ự hi n ệ quá trình quang h p l ợ à A. Ty thể B. L c ụ lạp C. Lá D. Di p l ệ c ụ Câu 2: Loài th c ự vật nào sau đây thu c ộ nhóm C3? A. Lúa B. Cỏ l ng v ồ c ự C. Xư ng r ơ ng ồ D. Thanh long
Câu 3: Nhóm thú ăn th c ự vật nào dư i ớ đây có d dà ạ y 4 ngăn? A. Chu t ộ B. Ng a ự C. Thỏ D. Hư u ơ Câu 4: T c ố đ , á ộ p l c ự máu chảy trong h t ệ uần hoàn kín là A. Máu chảy dư i ớ áp l c
ự trung bình hoặc cao, máu chảy nhanh B. Máu chảy dư i ớ áp l c ự cao, t c ố độ chảy nhanh C. Máu chảy dư i ớ áp l c ự và t c ố đ t ộ rung bình D. Máu chảy dư i ớ áp l c ự thấp, t c ố độ chậm Câu 5: M t ộ đo n
ạ phân tử ADN ở sinh v t ậ nhân th c
ự có trình tự nuclêôtit trên m c ạ h mang mã g c ố là: 3'...
AAAXAATGGGGA...5'. Trình t nuc ự lêôtit trên m c ạ h mARN đư c ợ t ng ổ h p t ợ đo ừ n ạ ADN này là:
A. 5'... GGXXAATGGGGA...3'
B. 5'... UUUGUUAXXXXU...3'
C. 5'... AAAGTTAXXGGT...3'
D. 5’... GTTGAAAXXXXT...3' Câu 6: Trên s đ ơ ồ cấu tạo c a ủ operon Lac
ở E. coli, vùng vận hành đư c ợ kí hi u l ệ à: A. O (operator). B. P (promoter). C. Z, Y, A. D. R.
Câu 7: Trong mô hình cấu trúc c a ủ ôpêron Lac, vùng kh i ở đ ng ộ là n i ơ A. Ch a
ứ thông tin mã hóa các axit amin trong phân tử protein c u t ấ rúc.
B. ARN polimeraza bám vào và kh i ở đ u phi ầ ên mã. C. Protein c ứ ch c ế ó thể liên k t ế ngăn cản s phi ự ên mã.
D. Mang thông tin qui đ nh c ị ấu trúc protein c ứ ch . ế
Câu 8: Ở sinh vật nhân s a
ơ xit amin mở đầu cho vi c ệ t ng ổ h p c ợ hu i ỗ pôlipeptit là 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. pheninalanin B. metiônin C. foocmin mêtioôin D. glutamin Câu 9: Loại đ t ộ bi n ge ế
n nào xảy ra làm tăng 1 liên k t ế hiđrô?
A. Thay thế cặp A-T bằng cặp G-X. B. Thay th c
ế ặp G-X bằng cặp A-T. C. Mất m t ộ cặp A-T D. Thêm m t ộ cặp G-X. Câu 10: M t ộ gen ở sinh v t
ậ nhân sơ có 3000 nuclêôtit và có t
ỷ lệ A/G = 2/3, gen này b ịđ t ộ bi n ế m t ấ 1 c p ặ nuclêôtit do đó gi m ả đi 3 liên k t ế hidrô so v i ớ gen bình thư ng. ờ Số lư ng ợ t ng ừ lo i ạ nuclêôtit c a ủ gen m i ớ đư c ợ hình thành sau đ t ộ bi n ế là:
A. A = T = 599; G = X = 900
B. A = T = 600; G = X = 900
C. A = T = 600; G = X = 899
D. A = T = 900; G = X = 599 Câu 11: Trình t nuc ự lêôtit đ c ặ bi t ệ trong ADN c a ủ NST, là v t ị rí liên k t ế v i ớ thoi phân bào đư c ợ g i ọ là A. eo thứ cấp.
B. hai đầu mút NST. C. tâm đ ng. ộ D. điểm kh i ở đầu nhân đôi. Câu 12: Trong các m c ứ cấu trúc siêu hi n vi ể c a ủ NST s ở inh v t ậ nhân th c ự , s i ợ c b ơ n c ả ó đư ng kí ờ nh A. 11nm. B. 30nm. C. 300nm. D. 700nm. Câu 13: Đ t ộ biến cấu trúc nhi m ễ sắc thể thư ng ờ gây ch t ế ho c ặ gi m ả s c ứ s ng c ố a ủ sinh v t ậ thu c ộ đ t ộ bi n ế A. mất đoạn. B. đảo đoạn.
C. lặp đoạn. D. chuyển đoạn. Câu 14: Trư ng ờ h p ợ cơ thể sinh v t ậ trong bộ nhi m ễ s c ắ thể g m ồ có hai b ộ nhi m ễ s c ắ th ể lư ng ỡ b i ộ c a ủ 2 loài khác nhau là A. thể l c ệ h b i ộ . B. đa b i ộ thể chẵn. C. thể d đa ị b i ộ . D. thể lư ng ỡ b i ộ . Câu 15: S ố lư ng ợ NST lư ng ỡ b i ộ c a ủ m t ộ loài 2n = 14. Đ t ộ bi n c ế ó th ể t o ra ạ t i ố đa bao nhiêu lo i ạ th ba ể ở loài này? A. 7. B. 14. C. 35. D. 21. Câu 16: Ở m t ộ loài th c ự v t ậ , gen A qui đ nh ị quả đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ gen a qui đ nh ị qu ả vàng. Cho cây 4n có ki u ge ể n Aaaa giao phấn v i ớ cây 4n có ki u ge ể n AAaa, k t ế qu phâ ả n tính đ i ờ lai là A. 11 đ : ỏ 1 vàng. B. 5 đ : ỏ 1 vàng. C. 1 đ : ỏ 1 vàng. D. 3 đ : ỏ 1 vàng. Câu 17: M t ộ phụ nữ có 45 nhi m ễ s c ắ th , ể trong đó c p ặ nhi m ễ s c ắ thể gi i ớ tính là XO, ngư i ờ đó bị h i ộ ch ng ứ A. T c ớ n . ơ B. Đao. C. siêu n . ữ D. Claiphento.
Câu 18: Tế bào thể m t ộ nhiễm có s nhi ố ễm sắc thể là A. 2n+1 B. 2n+2. C. 2n-1 D. 2n-2.
Câu 19: Ở cà chua, gen A quy đ nh ị quả đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị qu ả vàng. Phép lai nào sau
đây cho F1 có tỉ lệ kiểu hình là 1 quả đ : ỏ 1 quả vàng? A. Aa Aa. B. AA Aa. C. Aa aa. D. AA aa. Câu 20: Khi ki u ge ể
n cơ thể mang tính trạng tr i ộ đư c ợ xác đ nh l ị à d h ị p, ợ phép lai phân tích s c ẽ ó k t ế quả A. đ ng t ồ ính, các cá th c
ể on mang kiểu hình lặn. B. đ ng ồ tính, các cá th c ể on mang ki u hì ể nh tr i ộ . C. đ ng t ồ ính, các cá th c
ể on mang kiểu hình trung gian. 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. phân tính.
Câu 21: Cho phép lai P: AaBbDd AabbDD. Tỉ l ki ệ u ge ể n AaBbDd đư c ợ hình thành F ở 1 là A. 3/16. B. 1/8. C. 1/16. D. 1/4.
Câu 22: Khi lai 2 gi ng ố bí ngô thu n ầ ch ng ủ qu ả d t ẹ và qu ả dài v i ớ nhau đư c ợ F1 đ u ề có quả d t ẹ . Cho F1 lai v i ớ bí quả tròn đư c
ợ F2: 152 bí quả tròn: 114 bí quả d t
ẹ : 38 bí quả dài. Hình d ng ạ quả bí ch u ị s ự chi ph i ố c a ủ hi n t ệ ư ng ợ di truy n ề A. phân li đ c ộ lập. B. liên k t ế hoàn toàn. C. tư ng ơ tác bổ sung. D. tr i ộ không hoàn toàn.
Câu 23: Khi lai 2 cơ th ể b ố m ẹ thu n ầ ch ng ủ khác nhau b i ở 2 c p ặ tính tr ng ạ tư ng ơ ph n, ả F 1 100% tính tr ng ạ c a ủ 1 bên bố hoặc m , t ẹ iếp t c ụ cho F1 t t ự hụ phấn, đư c ợ F2 tỉ l ki
ệ ểu gen 1: 2: 1 thì hai c p ge ặ n quy đ nh ha ị i
tính trạng đó đã di truy n ề A. phân li đ c ộ lập. B. Hoán vị gen. C. tư ng ơ tác gen. D. Liên k t ế hoàn toàn. Câu 24: Hoán v ge ị n có ý nghĩa gì trong th c ự ti n? ễ A. Làm giảm ngu n bi ồ n ế d t ị ổ h p ợ c ở ác đ i ờ sinh s n h ả u t ữ ính B. Tăng ngu n bi ồ n d ế ị t h ổ p ợ c ở ác đ i ờ sinh sản h u t ữ ính C. Tạo đư c ợ nhiều alen m i ớ D. Làm giảm s ki ố u hì ể nh trong quần th . ể
Câu 25: Trong quá trình gi m ả phân c a ủ ru i ồ gi m ấ cái có ki u ể gen AB/ab đã x y ả ra hoán vị gen v i ớ t n ầ số
17%. Tỷ lệ các loại giao tử đư c ợ tạo ra t ru ừ i ồ gi m ấ này
A. AB = ab = 8,5%; Ab = aB = 41,5%
B. AB = ab = 41,5%; Ab = aB = 8,5%
C. AB = ab = 33%; Ab = aB = 17%
D. AB = ab =17%; Ab = aB = 33%
Câu 26: Gen vùng không t ở ư ng ơ đ ng t ồ rên nhi m ễ sắc th ể Y có hi n t ệ ư ng ợ di truy n ề A. theo dòng mẹ. B. chéo. C. nh ge ư n trên NST thư ng. ờ D. thẳng. Câu 27: B N ộ ST c a ủ ngư i ờ nam bình thư ng ờ là A. 44A, 2X B. 44A, 1X, 1Y. C. 46A, 2Y. D. 46A ,1X, 1Y.
Câu 28: Ở chim, bư m ớ cặp nhiễm sắc th gi ể i ớ tính c ở on cái thư ng ờ là A. XX, con đ c ự là XY. B. XY, con đ c ự là XX. C. XO, con đ c ự là XY. D. XX, con đ c ự là XO. Câu 29: K t ế quả c a ủ phép l i ạ thu n ậ ngh c ị h khác nhau theo ki u ể đ i ờ con luôn có ki u ể hình gi ng ố m ẹ thì gen quy đ nh ị tính trạng đó
A. nằm trên NST thư ng. ờ B. nằm trên NST gi i ớ tính. C. nằm ngoà ở i nhân.
D. có thể nằm trên NST thư ng ờ ho c ặ NST gi i ớ tính. Câu 30: Nh ng t ữ ính trạng có m c ứ phản ng ứ h p t ẹ hư ng l ờ à nh ng t ữ ính tr ng ạ A. tr i
ộ không hoàn toàn. B. chất lư ng. ợ C. s l ố ư ng. ợ D. tr i ộ lặn hoàn toàn
Câu 31: Ở ngô, bộ nhi m ễ s c
ắ thể 2n = 20. Có thể dự đoán số lư ng ợ nhi m ễ s c ắ thể đ n ơ trong m t ộ t ế bào c a ủ th b ể n ố đang kì ở sau c a
ủ quá trình nguyên phân là 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 44. B. 20. C. 48. D. 22. Câu 32: M t ộ loài th c ự v t ậ có bộ nhi m ễ s c ắ thể 2n = 12. Trên m i ỗ c p ặ nhi m ễ s c ắ th , ể xét m t ộ gen có hai alen. Do đ t ộ bi n, ế trong loài đã xu t ấ hi n ệ 6 d ng ạ thể m t ộ tư ng ơ ng ứ v i ớ các c p ặ nhi m ễ s c ắ th . ể Theo lí thuyết, các th m ể t ộ này có t i ố đa bao nhiêu lo i ạ ki u ge ể n v c ề ác gen đang xét? A. 108. B. 486 C. 2916 D. 144. Câu 33: Trong trư ng ờ h p gi ợ ảm phân và th t ụ inh bình thư ng, ờ m t ộ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng và ạ gen tr i ộ là tr i
ộ hoàn toàn. Tính theo lí thuy t
ế , phép lai AaBbDdHh AaBbDdHh sẽ cho ki u ể hình 3 tính tr ng ạ tr i ộ và 1 tính trạng lặn đ ở i ờ con chi m ế t l ỉ ệ bao nhiêu? A. 27/256. B. 9/64. C. 81/256. D. 27/64. Câu 34: Ở m t ộ loài th c ự v t ậ , alen A quy đ nh ị thân cao tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị thân th p, ấ alen B quy đ nh ị quả đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen b quy đ nh ị qu
ả vàng. Cho cây thân cao, qu ả đ ỏ giao ph n ấ v i ớ cây
thân cao, quả đỏ (P), trong t ng ổ số các cây thu đư c ợ ở F1, số cây có ki u ể hình thân th p, ấ quả vàng chi m ế tỉ lệ 1%. Bi t
ế rằng không xảy ra đ t ộ bi n, t ế ính theo lí thuy t ế , t l ỉ ệ ki u hì ể nh thân cao, qu đ ả c ỏ ó ki u ể gen đ ng ồ h p ợ t v
ử ề cả hai cặp gen nói trên ở F1 là: A. 1% B. 66% C. 59% D. 51% Câu 35: Ở m t
ộ loài thú, xét 4 gen: Gen I và gen II cùng n m ằ trên NST thư ng ờ s ố I và qu n ầ th ể đã t o ạ ra t i ố đa 6 lo i ạ giao t ử v ề các gen này. Gen III n m ằ trên vùng không tư ng ơ đ ng ồ c a ủ NST gi i ớ tính X. Gen IV n m ằ trên vùng tư ng ơ đ ng ồ c a ủ NST gi i ớ tính X và Y. Qu n ầ th ể này t o ạ ra t i ố đa 9 lo i ạ tinh trùng v ề các gen n m ằ trên NST gi i ớ tính. Bi t ế không có đ t ộ bi n ế x y ả ra, s ố lo i ạ ki u ể gen t i ố đa có th ể có c a ủ qu n ầ th ể v ề các gen trên là bao nhiêu? A. 536 B. 990 C. 819 D. 736 Câu 36: Ở m t ộ loài đ ng ộ v t ậ , xét 3 c p ặ NST thư ng ờ và 1 c p ặ NST gi i ớ tính (XX ho c ặ XY). Quan sát quá trình giảm phân t i ạ vùng chín ở m t ộ cá thể đ c ự c a
ủ loài trên có KG AaBbDdXEFXef ngư i ờ ta th y ấ gi m ả phân diễn ra bình thư ng ờ và có x y ả ra trao đ i ổ chéo v i ớ t n ầ s ố 20%. Theo lý thuy t ế , cá th ể này c n ầ t i ố thi u ể bao nhiêu tế bào sinh d c ụ chín tham gia gi m ả phân đ ể thu đư c ợ s ố lo i ạ giao t ử là t i ố đa? Bi t ế m i ọ quá trình sinh h c
ọ đều diễn ra bình thư ng. ờ A. 40 B. 8 C. 32 D. 20
Câu 37: Nếu các gen trên cùng m t
ộ nhiễm sắc thể liên kết không hoàn toàn, cho các phép lai (PL) sau: BDe BdE De De PL1: Aa A a PL AaBb A aBb bdE bde 2: dE dE BD Bd BDe BDE PL E e e 3: Aa X X aa X Y; PL Aa A A bd bD 4: bdE bde Có mấy nhận đ nh s ị au đây đúng về đ i ờ con c a ủ các phép lai trên? I. PL1 có s l ố oại kiểu gen t i ố đa là 78 II. PL2 có s l ố oại kiểu gen t i ố đa là 80 III. PL3 có s l ố oại kiểu gen t i ố đa là 90 IV. PL4 có s l ố oại kiểu gen t i ố đa là 72 V. PL3 có s l ố oại kiểu gen t i ố đa nhi u nh ề ất A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Sinh Học trường Hồng Lĩnh lần 1 năm 2021
152
76 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Hồng Lĩnh lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(152 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Sinh Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
TR NG THPT H NG LĨNHƯỜ Ồ KỲ THI TH T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNGỬ Ố Ệ Ọ Ổ
L N 1 - NĂM H C 2020 - 2021Ầ Ọ
MÔN: SINH H CỌ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ề
M C TIÊUỤ
Luy n t p v i đ thi th có c u trúc t ng t đ thi t t nghi p:ệ ậ ớ ề ử ấ ươ ự ề ố ệ
- C u trúc: 34 câu l p 12, 6 câu l p 11 ấ ớ ớ
- Ôn t p lí thuy t ch ng: C ch di truy n và bi n d , tính quy lu t c a hi n t ng di truy n, di truy nậ ế ươ ơ ế ề ế ị ậ ủ ệ ượ ề ề
qu n th , ti n hóa, sinh thái h c. ầ ể ế ọ
- Ôn t p lí thuy t Sinh 11: Chuy n hóa v t ch t và năng l ng. ậ ế ể ậ ấ ượ
- Luy n t p 1 s d ng toán c b n và nâng cao thu c các chuyên đ trên.ệ ậ ố ạ ơ ả ộ ề
- Rèn luy n t duy gi i bài và t c đ làm bài thi 40 câu trong 50 phút. ệ ư ả ố ộ
Câu 1: Bào quan th c hi n quá trình quang h p làự ệ ợ
A. Ty th ể B. L c l pụ ạ C. Lá D. Di p l c ệ ụ
Câu 2: Loài th c v t nào sau đây thu c nhóm C3?ự ậ ộ
A. Lúa B. C l ng v c ỏ ồ ự C. X ng r ng ươ ồ D. Thanh long
Câu 3: Nhóm thú ăn th c v t nào d i đây có d dày 4 ngăn?ự ậ ướ ạ
A. Chu tộ B. Ng aự C. Thỏ D. H u ươ
Câu 4: T c đ , áp l c máu ch y trong h tu n hoàn kín làố ộ ự ả ệ ầ
A. Máu ch y d i áp l c trung bình ho c cao, máu ch y nhanh ả ướ ự ặ ả
B. Máu ch y d i áp l c cao, t c đ ch y nhanh ả ướ ự ố ộ ả
C. Máu ch y d i áp l c và t c đ trung bìnhả ướ ự ố ộ
D. Máu ch y d i áp l c th p, t c đ ch m ả ướ ự ấ ố ộ ậ
Câu 5: M t đo n phân t ADN sinh v t nhân th c có trình t nuclêôtit trên m ch mang mã g c là: 3'...ộ ạ ử ở ậ ự ự ạ ố
AAAXAATGGGGA...5'. Trình t nuclêôtit trên m ch mARN đ c t ng h p t đo n ADN này là:ự ạ ượ ổ ợ ừ ạ
A. 5'... GGXXAATGGGGA...3' B. 5'... UUUGUUAXXXXU...3'
C. 5'... AAAGTTAXXGGT...3' D. 5’... GTTGAAAXXXXT...3'
Câu 6: Trên s đ c u t o c a operon Lac ơ ồ ấ ạ ủ ở E. coli, vùng v n hành đ c kí hi u là:ậ ượ ệ
A. O (operator). B. P (promoter). C. Z, Y, A. D. R.
Câu 7: Trong mô hình c u trúc c a ôpêron Lac, vùng kh i đ ng là n iấ ủ ở ộ ơ
A. Ch a thông tin mã hóa các axit amin trong phân t protein c u trúc. ứ ử ấ
B. ARN polimeraza bám vào và kh i đ u phiên mã. ở ầ
C. Protein c ch có th liên k t ngăn c n s phiên mã.ứ ế ể ế ả ự
D. Mang thông tin qui đ nh c u trúc protein c ch . ị ấ ứ ế
Câu 8: sinh v t nhân s axit amin m đ u cho vi c t ng h p chu i pôlipeptit làỞ ậ ơ ở ầ ệ ổ ợ ỗ
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. pheninalanin B. metiônin C. foocmin mêtioôin D. glutamin
Câu 9: Lo i đ t bi n gen nào x y ra làm tăng 1 liên k t hiđrô?ạ ộ ế ả ế
A. Thay th c p A-T b ng c p G-X.ế ặ ằ ặ B. Thay th c p G-X b ng c p A-T. ế ặ ằ ặ
C. M t m t c p A-Tấ ộ ặ D. Thêm m t c p G-X. ộ ặ
Câu 10: M t gen sinh v t nhân s có 3000 nuclêôtit và có t l A/G = 2/3, gen này b đ t bi n m t 1 c pộ ở ậ ơ ỷ ệ ị ộ ế ấ ặ
nuclêôtit do đó gi m đi 3 liên k t hidrô so v i gen bình th ng. S l ng t ng lo i nuclêôtit c a gen m iả ế ớ ườ ố ượ ừ ạ ủ ớ
đ c hình thành sau đ t bi n là:ượ ộ ế
A. A = T = 599; G = X = 900 B. A = T = 600; G = X = 900
C. A = T = 600; G = X = 899 D. A = T = 900; G = X = 599
Câu 11: Trình t nuclêôtit đ c bi t trong ADN c a NST, là v trí liên k t v i thoi phân bào đ c g i làự ặ ệ ủ ị ế ớ ượ ọ
A. eo th c p. ứ ấ B. hai đ u mút NST. ầ
C. tâm đ ng.ộ D. đi m kh i đ u nhân đôi. ể ở ầ
Câu 12: Trong các m c c u trúc siêu hi n vi c a NST sinh v t nhân th c, s i c b n cóứ ấ ể ủ ở ậ ự ợ ơ ả đ ng kínhườ
A. 11nm. B. 30nm. C. 300nm. D. 700nm.
Câu 13: Đ t bi n c u trúc nhi m s c th th ng gây ch t ho c gi m s c s ng c a sinh v t thu c đ t bi nộ ế ấ ễ ắ ể ườ ế ặ ả ứ ố ủ ậ ộ ộ ế
A. m t đo n. ấ ạ B. đ o đo n.ả ạ C. l p đặ o n.ạ D. chuy n đo n. ể ạ
Câu 14: Tr ng h p c th sinh v t trong b nhi m s c th g m có hai b nhi m s c th l ng b i c a 2ườ ợ ơ ể ậ ộ ễ ắ ể ồ ộ ễ ắ ể ưỡ ộ ủ
loài khác nhau là
A. th l ch b i. ể ệ ộ B. đa b i th ch n. ộ ể ẵ C. th d đa b i. ể ị ộ D. th l ng b i. ể ưỡ ộ
Câu 15: S l ng NST l ng b i c a m t loài 2n = 14. Đ t bi n có th t o ra t i đa bao nhiêu lo i th ba ố ượ ưỡ ộ ủ ộ ộ ế ể ạ ố ạ ể ở
loài này?
A. 7. B. 14. C. 35. D. 21.
Câu 16: m t loài th c v t, gen A qui đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh qu vàng. Cho câyỞ ộ ự ậ ị ả ỏ ộ ớ ị ả
4n có ki u gen Aaaa giao ph n v i cây 4n có ki u gen AAaa, k t qu phân tính đ i lai làể ấ ớ ể ế ả ờ
A. 11 đ : 1 vàng. ỏ B. 5 đ : 1 vàng. ỏ C. 1 đ : 1 vàng. ỏ D. 3 đ : 1 vàng. ỏ
Câu 17: M t ph n có 45 nhi m s c th , trong đó c p nhi m s c th gi i tính là XO, ng i đó b h iộ ụ ữ ễ ắ ể ặ ễ ắ ể ớ ườ ị ộ
ch ngứ
A. T c n .ớ ơ B. Đao. C. siêu n .ữ D. Claiphento.
Câu 18: T bào th m t nhi m có s nhi m s c th làế ể ộ ễ ố ễ ắ ể
A. 2n+1 B. 2n+2. C. 2n-1 D. 2n-2.
Câu 19: cà chua, gen A quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu vàng. Phép lai nào sauỞ ị ả ỏ ộ ớ ị ả
đây cho F
1
có t l ki u hình là 1 qu đ : 1 qu vàng?ỉ ệ ể ả ỏ ả
A. Aa
Aa. B. AA
Aa. C. Aa
aa. D. AA
aa.
Câu 20: Khi ki u gen c th mang tính tr ng tr i đ c xác đ nh là d h p, phép lai phân tích s có k t quể ơ ể ạ ộ ượ ị ị ợ ẽ ế ả
A. đ ng tính, các cá th con mang ki u hình l n. ồ ể ể ặ
B. đ ng tính, các cá th con mang ki u hình tr i. ồ ể ể ộ
C. đ ng tính, các cá th con mang ki u hình trung gian.ồ ể ể
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. phân tính.
Câu 21: Cho phép lai P: AaBbDd
AabbDD. T l ki u gen AaBbDd đ c hình thành Fỉ ệ ể ượ ở
1
là
A. 3/16. B. 1/8. C. 1/16. D. 1/4.
Câu 22: Khi lai 2 gi ng bí ngô thu n ch ng qu d t và qu dài v i nhau đ c Fố ầ ủ ả ẹ ả ớ ượ
1
đ u có qu d t. Cho Fề ả ẹ
1
lai
v i bí qu tròn đ c Fớ ả ượ
2
: 152 bí qu tròn: 114 bí qu d t: 38 bí qu dài. Hình d ng qu bí ch u s chi ph iả ả ẹ ả ạ ả ị ự ố
c a hi n t ng di truy nủ ệ ượ ề
A. phân li đ c l p. ộ ậ B. liên k t hoàn toàn. ế
C. t ng tác b sung. ươ ổ D. tr i không hoàn toàn. ộ
Câu 23: Khi lai 2 c th b m thu n ch ng khác nhau b i 2 c p tính tr ng t ng ph n, Fơ ể ố ẹ ầ ủ ở ặ ạ ươ ả
1
100% tính tr ngạ
c a 1 bên b ho c m , ti p t c cho Fủ ố ặ ẹ ế ụ
1
t th ph n, đ c Fự ụ ấ ượ
2
t l ki u gen 1: 2: 1 thì hai c p gen quy đ nh haiỉ ệ ể ặ ị
tính tr ng đó đã di truy nạ ề
A. phân li đ c l p. ộ ậ B. Hoán v gen. ị C. t ng tác gen. ươ D. Liên k t hoàn toàn. ế
Câu 24: Hoán v gen có ý nghĩa gì trong th c ti n?ị ự ễ
A. Làm gi m ngu n bi n d t h p các đ i sinh s n h u tính ả ồ ế ị ổ ợ ở ờ ả ữ
B. Tăng ngu n bi n d t h p các đ i sinh s n h u tính ồ ế ị ổ ợ ở ờ ả ữ
C. T o đ c nhi u alen m iạ ượ ề ớ
D. Làm gi m s ki u hình trong qu n th . ả ố ể ầ ể
Câu 25: Trong quá trình gi m phân c a ru i gi m cái có ki u gen AB/ab đã x y ra hoán v gen v i t n sả ủ ồ ấ ể ả ị ớ ầ ố
17%. T l các lo i giao t đ c t o ra t ru i gi m nàyỷ ệ ạ ử ượ ạ ừ ồ ấ
A. AB = ab = 8,5%; Ab = aB = 41,5% B. AB = ab = 41,5%; Ab = aB = 8,5%
C. AB = ab = 33%; Ab = aB = 17% D. AB = ab =17%; Ab = aB = 33%
Câu 26: Gen vùng không t ng đ ng trên nhi m s c th Y có hi n t ng di truy nở ươ ồ ễ ắ ể ệ ượ ề
A. theo dòng m . ẹ B. chéo.
C. nh gen trên NST th ng. ư ườ D. th ng. ẳ
Câu 27: B NST c a ng i nam bình th ng làộ ủ ườ ườ
A. 44A, 2X B. 44A, 1X, 1Y. C. 46A, 2Y. D. 46A ,1X, 1Y.
Câu 28: chim, b m c p nhi m s c th gi i tính con cái th ng làỞ ướ ặ ễ ắ ể ớ ở ườ
A. XX, con đ c là XY. ự B. XY, con đ c là XX. ự C. XO, con đ c là XY. ự D. XX, con đ c là XO. ự
Câu 29: K t qu c a phép l i thu n ngh ch khác nhau theo ki u đ i con luôn có ki u hình gi ng m thì genế ả ủ ạ ậ ị ể ờ ể ố ẹ
quy đ nh tính tr ng đóị ạ
A. n m trên NST th ng.ằ ườ B. n m trên NST gi i tính. ằ ớ
C. n m ngoài nhân.ằ ở D. có th n m trên NST th ng ho c NST gi iể ằ ườ ặ ớ
tính.
Câu 30: Nh ng tính tr ng có m c ph n ng h p th ng là nh ng tính tr ngữ ạ ứ ả ứ ẹ ườ ữ ạ
A. tr i không hoàn toàn. ộ B. ch t l ng. ấ ượ C. s l ng.ố ượ D. tr i l n hoàn toànộ ặ
Câu 31: ngô, b nhi m s c th 2n = 20. Có th d đoán s l ng nhi m s c th đ n trong m t t bàoỞ ộ ễ ắ ể ể ự ố ượ ễ ắ ể ơ ộ ế
c a th b n ủ ể ố đang kì sau c a quá trình ở ủ nguyên phân là
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 44. B. 20. C. 48. D. 22.
Câu 32: M t loài th c v t có b nhi m s c th 2n = 12. Trên m i c p nhi m s c th , xét m t gen có haiộ ự ậ ộ ễ ắ ể ỗ ặ ễ ắ ể ộ
alen. Do đ t bi n, trong loài đã xu t hi n 6 d ng th m t t ng ng v i các c p nhi m s c th . Theo líộ ế ấ ệ ạ ể ộ ươ ứ ớ ặ ễ ắ ể
thuy t, các th m t này có t i đa bao nhiêu lo i ki u gen v các gen đang xét?ế ể ộ ố ạ ể ề
A. 108. B. 486 C. 2916 D. 144.
Câu 33: Trong tr ng h p gi m phân và th tinh bình th ng, m t gen quy đ nh m t tính tr ng và gen tr i làườ ợ ả ụ ườ ộ ị ộ ạ ộ
tr i hoàn toàn. Tính theo lí thuy t, phép lai AaBbDdHh ộ ế
AaBbDdHh s cho ki u hình 3 tính tr ng tr i và 1ẽ ể ạ ộ
tính tr ng l n đ i con chi m t l bao nhiêu?ạ ặ ở ờ ế ỉ ệ
A. 27/256. B. 9/64. C. 81/256. D. 27/64.
Câu 34: m t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân th p, alen BỞ ộ ự ậ ị ộ ớ ị ấ
quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh qu vàng. Cho cây thân cao, qu đ giao ph n v i câyị ả ỏ ộ ớ ị ả ả ỏ ấ ớ
thân cao, qu đ (P), trong t ng s các cây thu đ c Fả ỏ ổ ố ượ ở
1
, s cây có ki u hình thân th p, qu vàng chi m tố ể ấ ả ế ỉ
l 1%. Bi t r ng không x y ra đ t bi n, tính theo lí thuy t, t l ki u hình thân cao, qu đ có ki u gen đ ngệ ế ằ ả ộ ế ế ỉ ệ ể ả ỏ ể ồ
h p t v c hai c p gen nói trên Fợ ử ề ả ặ ở
1
là:
A. 1% B. 66% C. 59% D. 51%
Câu 35: Ở m t loài thú, xét 4 gen: Gen I và gen II cùng n m trên NST th ng s I và qu n th đã t o ra t iộ ằ ườ ố ầ ể ạ ố
đa 6 lo i giao t v các gen này. Gen III n m trên vùng không t ng đ ng c a NST gi i tính X. Gen IV n mạ ử ề ằ ươ ồ ủ ớ ằ
trên vùng t ng đ ng c a NST gi i tính X và Y. Qu n th này t o ra t i đa 9 lo i tinh trùng v các gen n mươ ồ ủ ớ ầ ể ạ ố ạ ề ằ
trên NST gi i tính. Bi t không có đ t bi n x y ra, s lo i ki u gen t i đa có th có c a qu n th v các genớ ế ộ ế ả ố ạ ể ố ể ủ ầ ể ề
trên là bao nhiêu?
A. 536 B. 990 C. 819 D. 736
Câu 36: m t loài đ ng v t, xét 3 c p NST th ng và 1 c p NST gi i tính (XX ho c XY). Quan sát quáỞ ộ ộ ậ ặ ườ ặ ớ ặ
trình gi m phân t i vùng chín m t cá th đ c c a loài trên có KG AaBbDdXả ạ ở ộ ể ự ủ
E
F
X
e
f
ng i ta th y gi m phânườ ấ ả
di n ra bình th ng và có x y ra trao đ i chéo v i t n s 20%. Theo lý thuy t, cá th này c n t i thi u baoễ ườ ả ổ ớ ầ ố ế ể ầ ố ể
nhiêu t bào sinh d c chín tham gia gi m phân đ thu đ c s lo i giao t là t i đa? Bi tế ụ ả ể ượ ố ạ ử ố ế m i quá trình sinhọ
h c đ u di n ra bình th ng.ọ ề ễ ườ
A. 40 B. 8 C. 32 D. 20
Câu 37: N u các gen trên cùng m t nhi m s c th liên k t không hoàn toàn, cho các phép lai (PL) sau:ế ộ ễ ắ ể ế
PL
1
:
BDe BdE
Aa Aa
bdE bde
PL
2
:
De De
AaBb AaBb
dE dE
PL
3
:
;
E e e
BD Bd
Aa X X aa X Y
bd bD
PL
4
:
BDe BDE
Aa AA
bdE bde
Có m y nh n đ nh sau đây đúng v đ i con c a các phép lai trên? ấ ậ ị ề ờ ủ
I. PL
1
có s lo i ki u gen t i đa là 78ố ạ ể ố
II. PL
2
có s lo i ki u gen t i đa là 80 ố ạ ể ố
III. PL
3
có s lo i ki u gen t i đa là 90 ố ạ ể ố
IV. PL
4
có s lo i ki u gen t i đa là 72 ố ạ ể ố
V. PL
3
có s lo i ki u gen t i đa nhi u nh tố ạ ể ố ề ấ
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 38: Gen có 3240 liên k t hydro và có 2400 nucleotit. Gen trên nhân đôi 3 l n, các gen con phiên mã 2 l n.ế ầ ầ
(1). S l ng lo i A và G c a gen l n l t là 360 và 840. ố ượ ạ ủ ầ ượ
(2). Có 6 phân t mARN đ c t o ra. ử ượ ạ
(3). S axit amin mà môi tr ng c n cung c p cho quá trình d ch mã là 6384. ố ườ ầ ấ ị
(4). S nucleotit lo i A mà môi tr ng cung c p cho quá trình t sao là 2520. ố ạ ườ ấ ự
(5). S l ng các đ n phân mà môi tr ng cung c p cho quá trình phiên mã là 19200. ố ượ ơ ườ ấ
S thông tin ố ch aư chính xác?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 39: M t loài có 2n = 6, các ch cái là kí hi u cho các NST, hai t bào thu c cùng 1 lo i đang th c hi nộ ữ ệ ế ộ ạ ự ệ
các quá trình phân bào nh hình v d i đâyư ẽ ướ
(1) Hai t bào trên thu c lo i t bào sinh d c. ế ộ ạ ế ụ
(2) T bào hình 1 đang kì gi a c a gi m phân 1, t bào hình 2 đang kì gi a c a gi m phân 2 ế ở ữ ủ ả ế ở ữ ủ ả
(3) Khi k t thúc quá trình phân bào, t bào hình 1 t o ra 4 t bào đ n b i, t bào hình 2 t o ra 2 t bào l ngế ế ạ ế ơ ộ ế ạ ế ưỡ
b i ộ
(4) Khi k t thúc quá trình phân bào, t bào hình 1 t o ra 2 t bào đ n b i, t bào hình 2 t o ra 2 t bào l ngế ế ạ ế ơ ộ ế ạ ế ưỡ
b i ộ
S nh n đ nh đúng v i thông tin trên làố ậ ị ớ
A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 40: 1 loài đ ng v t giao ph i, xét phép lai P: ♀AaBbdd Ở ộ ậ ố
♂AaBbDd. Gi s quá trình gi m phân c aả ử ả ủ
c th đ c, 1 s t bào, c p NST mang c p Bb không phân li trong gi m phân II, các s ki n khác di n raơ ể ự ở ố ế ặ ặ ả ự ệ ễ
bình th ng, c th cái gi m phân bình th ng. S k t h p ng u nhiên gi a các lo i giao t đ c và cáiườ ơ ể ả ươ ự ế ợ ẫ ữ ạ ử ự
trong th tinh có th t o ra các h p t , có bao nhiêu thông tin ụ ể ạ ợ ử ch aư chính xác?
(1). Có th t o ra 24 lo i h p t thi u nhi m s c th . ể ạ ạ ợ ử ế ễ ắ ể
(2). Có t i đa 12 lo i h p t th a nhi m s c th ố ạ ợ ử ừ ễ ắ ể
(3). Có t i đa 18 lo i h p t bình th ng. ố ạ ợ ử ườ
(4). T l h p t bình th ng so v i l ch b i là 1/2 ỉ ệ ợ ử ườ ớ ệ ộ
(5). Ki u gen c a c p NST Bb có 9 lo i ki u gen khác nhau. ể ủ ặ ạ ể
S nh n đ nh đúng:ố ậ ị
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
---------------- H T -----------------Ế
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ