Đề thi thử Sinh học trường Liên trường Vĩnh Phúc lần 2 năm 2023

245 123 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 20 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi THPT Quốc Gia Sinh học liên trường THPT Vĩnh Phúc lần 2 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(245 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
thi có 05 trang)
Đ KI M TRA CHUYÊN Đ L N II
NĂM 2022 - 2023
Môn: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
Mã đ 201
H và tên : .....................................................................................................
S báo danh : .....................................................................................................
M C TIÊU
Đ thi g m 40 câu tr c nghi m: ph n ki n th c thu c ch ng trình Sinh h c 12. Ph n năng bao ế ươ
g m các d ng bài t p lý thuy t, bài t p bi n lu n, tính toán và x lí s li u. ế
Giúp HS xác đ nh đ c các ph n ki n th c tr ng tâm đ ôn luy n càng, t đó s chu n b t t ượ ế
nh t cho kì thi t t nghi p THPT chính th c s p t i.
Ki n th c d ng h th ng, t ng h p giúp HS xác đ nh đ c m t cách rõ ràng b n thân còn y u ph nế ượ ế
nào, t đó có k ho ch c i thi n, nâng cao nh ng ph n còn y u. ế ế
Câu 1: Trong c ch đi u hoà ho t đ ng c a opêron Lac, s ki n nào sau đây di n ra c khi môi tr ngơ ế ườ
có lactôz và khi môi tr ng không có lactôz ?ơ ườ ơ
A. ARN polimeraza liên k t v i vùng kh i đ ng c a operon Lac và ti n hành phiên mã.ế ế
B. Gen đi u hòa R t ng h p prôtêin c ch . ế
C. Các gen c u trúc Z, Y, A phiên mã t o ra các phân t mARN t ng ng. ươ
D. M t s phân t lactôz liên k t v i protein c ch . ơ ế ế
Câu 2: Theo quan ni m hi n đ i v ch n l c t nhiên, phát bi u nào sau đây không đúng?
A. Ch n l c t nhiên tác đ ng tr c ti p lên t ng alen, làm thay đ i t n s ki u gen c a qu n th . ế
B. Ch n l c t nhiên th c ch t là quá trình phân hóa kh năng s ng sót và kh năng sinh s n c a các cá
th v i các ki u gen khác nhau trong qu n th .
C. Ch n l c t nhiên quy đ nh chi u h ng và nh p đi u bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th . ướ ế
D. Khi môi tr ng thay đ i theo m t h ng xác đ nh thì ch n l c t nhiên s làm bi n đ i t n s alenườ ướ ế
theo m t h ng xác đ nh ướ
Câu 3: Hình v sau đây mô t hai t bào hai c th l ng b i đang phân bào. ế ơ ưỡ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bi t r ng không x y ra đ t bi n; các ch cái A, a, B, b, c, D, M, n hi u cho các nhi m s c th . Theoế ế
thuy t, phát bi u nào sau đây đúng?ế
A. Khi k t thúc quá trình phân bào hai t bào trên thì t t bào 1 t o ra hai t bào l ng b i, t t bàoế ế ế ế ưỡ ế
2 t o ra hai t bào đ n b i. ế ơ
B. Hai t bào đ u đang kì sau c a nguyên phân.ế
C. B nhi m s c th c a t bào 1 là 2n = 4, b nhi m s c th c a t bào 2 là 2n = 8. ế ế
D. T bào 1 đang kì sau c a gi m phân II, t bào 2 đang kì sau c a nguyên phânế ế
Câu 4: Khi nói v đ t bi n gen, phát bi u nào sau đây không đúng? ế
A. Đ t bi n gen làm thay đ i v trí c a gen trên nhi m s c th . ế
B. Đ t bi n gen làm xu t hi n các alen khác nhau trong qu n th . ế
C. Đ t bi n gen có th gây h i nh ng cũng có th vô h i ho c có l i cho th đ t bi n. ế ư ế
D. Đ t bi n gen là nh ng bi n đ i trong c u trúc c a gen. ế ế
Câu 5: Nhóm đ ng v t sau đây không có s pha tr n gi a máu giàu O
2
và máu giàu CO
2
tim?
A. L ng c , thú. ưỡ ư B. L ng c , bò sát, chim.ưỡ ư
C. Cá x ng, chim, thú. ươ D. Bò sát (tr cá s u), chim, thú.
Câu 6: m t loài đ ng v t l ng b i, tính tr ng màu m t đ c quy đ nh b i m t ưỡ ượ gen nằm trên nhiễm sắc
thể thường và có 4 alen, các alen trội là trội hoàn toàn. Người ta ến hành các phép lai sau:
Phép lai Ki u hình P
T l ki u hình F
1
(%)
Đ Vàng Nâu Tr ng
1 Cá th m t đ
cá th m t nâu 25 25 50 0
2 Cá th m t vàng
cá th m t vàng 0 75 0 25
Bi t r ng không x y ra đ t bi n. Cho th m t nâu (P) c a phép lai 1 giao ph i v i m t trong hai ế ế
th m t vàng (P) c a phép lai 2. Theo lí thuy t, ki u hình c a đ i con có th là? ế
A. 25% cá th m t đ : 25% cá th m t vàng : 25% cá th m t nâu : 25% cá th m t tr ng.
B. 100% cá th m t nâu.
C. 50% cá th m t nâu : 25% cá th m t vàng : 25% cá th m t tr ng.
D. 75% cá th m t nâu : 25% cá th m t vàng. 3
Câu 7: Cho s đ ph h sau:ơ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bi t r ng hai c p gen quy đ nh hai tính tr ng nói trên không cùng n m trong m t nhóm gen liên k t; b nhế ế
hói đ u do alen tr i H n m trên nhi m s c th th ng quy đ nh, ki u gen d h p Hh bi u hi n hói đ u ườ
ng i nam không hói đ u ng i n qu n th này tr ng thái cân b ng t l ng i b hóiườ ườ ườ
đ u là 20%. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế
I. Có t i đa 9 ng i có ki u gen đ ng h p v tính tr ng hói đ u. ườ
II. Có 7 ng i xác đ nh đ c chính xác ki u gen v c hai b nh.ườ ượ
III. Kh năng ng i s 10 mang ít nh t 1 alen l n là 13/15. ườ
IV. Xác su t đ c p v ch ng s 10 11 sinh ra m t đ a con gái không hói đ u không mang alen gây
b nh P là 9/11.
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 8: Nucleotit là đ n phân c u t o nênơ
A. hoocmon insulin. B. gen. C. ADN polimeraza. D. ARN polimeraza.
Câu 9: M t alen nào đó l i cũng th b lo i b hoàn toàn kh i qu n th do tác đ ng c a nhân
t nào sau đây?
A. Ch n l c t nhiên. B. Các y u t ng u nhiên.ế
C. Giao ph i ng u nhiên. D. Giao ph i không ng u
nhiên.
Câu 10: Cánh chim t ng đ ng v i c quan nào sau đây?ươ ơ
A. Cánh d i. ơ B. Cánh ong. C. Cánh b m. ướ D. Vây cá chép
Câu 11: M t loài th c v t, cho cây thân cao, qu ng t (P) t th ph n, thu đ c F ượ
1
g m 4 lo i ki u hình,
trong đó s cây thân th p, qu chua chi m 4%. Bi t r ng m i gen quy đ nh m t tính tr ng, các alen tr i ế ế
hoàn toàn; không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v gen c quá trình phát sinh giao t đ cgiao t ế ư
cái v i t n s b ng nhau. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế
I. F
1
có 10 lo i ki u gen.
II. Trong quá trình gi m phân c a cây P đã x y ra hoán v gen v i t n s 40%.
III. Hai c p gen đang xét cùng n m trên m t c p nhi m s c th .
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
IV. Trong t ng s cây thân cao, qu chua F
1
, s cây có ki u gen đ ng h p t chi m t l 4/7. ế
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 12: Khi nói v liên k t gen hoàn toàn, phát bi u nào sau đây là đúng? ế
A. t t c các loài đ ng v t, liên k t gen ch gi i đ c mà không có gi i cái. ế
B. Liên k t gen làm tăng s xu t hi n bi n d t h p.ế ế
C. Liên k t gen hoàn toàn đ m b o s di truy n b n v ng c a t ng nhóm tính tr ng.ế
D. Trong t bào, các gen luôn di truy n cùng nhau thành m t nhóm liên k t.ế ế
Câu 13: Nhân t nào d i đây làm thay đ i t n s alen trong qu n th có h ng? ướ ướ
A. Các y u t ng u nhiên. ế B. Ch n l c t nhiên.
C. Giao ph i ng u nhiên. D. Đ t bi n ế
Câu 14: Đi u ki n nghi m đúng cho quy lu t phân li c a Menđen là gì?
A. Th h b m ph i thu n ch ng. ế B. S c s ng c a giao t và cá th ph i nh nhau. ư
C. Quá trình gi m phân di n ra bình th ng. ườ D. S l ng cá th phân tích ph i đ l n. ượ
Câu 15: C p ghép lai nào d i đây đ c xem là lai thu n ngh ch? ướ ượ
A. ♀AA
♂ aa và ♀Aa
♂Aa. B. ♀AA
♂aa và ♀aa
♂AA
C. ♀AA
♂AA và ♀aa
♂aa. D. ♀Aa
Aa và ♀aa
♂AA
Câu 16: Nghiên c u s thay đ i thành ph n ki u gen m t qu n th qua 5 th h liên ti p thu ế ế được kết
quả:
Thành ph n ki u
gen
Th h Fế
1
Th h Fế
2
Th h Fế
3
Th h Fế
4
Th h Fế
5
AA 0,64 0,64 0,2 0,16 0,16
Aa 0,32 0,32 0,4 0,48 0,48
aa 0,04 0,04 0,4 0,36 0,36
Nhân t gây nên s thay đ i c u trúc di truy n c a qu n th th h F ế
3
A. giao ph i không ng u nhiên. B. đ t bi n. ế
C. giao ph i ng u nhiên. D. các y u t ng u nhiên.ế
Câu 17: M t loài thú, cho th cái lông quăn, đen giao ph i v i th đ c lông th ng, tr ng (P), thu
đ c Fượ
1
g m 100% cá th lông quăn, đen. Cho F
1
giao ph i v i nhau, thu đ c F ượ
2
có ki u hình phân li theo
t l : 50% th cái lông quăn, đen : 20% th đ c lông quăn, đen : 20% th đ c lông th ng, tr ng :
5% cá th đ c lông quăn, tr ng : 5% cá th đ c lông th ng, đen. Cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng ế
và không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế ế
I. Các gen quy đ nh các tính tr ng đang xét đ u n m trên nhi m s c th gi i tính.
II. Trong quá trình phát sinh giao t đ c và giao t cái F1 đã x y ra hoán v gen v i t n s 20%.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
III. N u cho th đ c Fế
1
giao ph i v i th cái lông th ng, tr ng thì thu đ c đ i con s th cái ượ
lông quăn, đen chi m 50%.ế
IV. N u cho cá th cái Fế
1
giao ph i v i cá th đ c lông th ng, tr ng thì thu đ c đ i con có s cá th đ c ượ
lông quăn, tr ng chi m 5%. ế
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 18: Ki u gen nào sau đây không thu n ch ng?
A. AaBB. B. AAbb. C. aabb. D. AABB.
Câu 19: S đ nào sau đây t đúng v giai đo n kéo dài m ch polinucleotit m i trên 1 ch c ch Yơ
trong quá trình nhân đôi ADN sinh v t nhân s ? ơ
A. S đ II. ơ B. S đ IV. ơ C. S đ I.ơ D. S đ IIIơ
Câu 20: Lo i đ t bi n nào sau đây th ng không làm thay đ i s l ng thành ph n gen trên m t ế ườ ượ
nhi m s c th ?
A. L p đo n nhi m s c th . B. Đ o đo n nhi m s c th .
C. M t đo n nhi m s c th . D. Chuy n đo n gi a hai nhi m s c th khác nhau.
Câu 21: Ph ng pháp nghiên c u nào sau đây ý nghĩa giúp hi u vai trò c a ki u gen vai trò c aươ
môi tr ng đ i v i s hình thành tính tr ng.ườ
A. Nghiên c u ph h . B. Nghiên c u tr đ ng sinh cùng tr ng.
C. Nghiên c u tr đ ng sinh. D. Nghiên c u tr đ ng sinh khác tr ng
Câu 22: Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v quang h p th c v t?
A. th c v t C4 và CAM trong pha t i có 2 l n c đ nh CO
2
.
B. Trong pha t i c a th c v t C4 có 2 l n c đ nh CO
2
, nh ng m i l n x y ra không gian khác nhau.ư
C. Quang h p th c v t g m 2 pha là pha sáng và pha t i.
D. Th c v t C3 và C4 có hô h p sáng, còn các th c v t CAM không có hô h p sáng.
Câu 23: Nh ng lo i enzim nào sau đây đ c s d ng trong k thu t t o ADN tái t h p? ượ
A. ADN-polimeraza và amilaza. B. Restrictaza và ligaza.
C. Amilaza và ligaza. D. ARN-polimeraza và peptidaza.
Câu 24: Đ n phân c u t o nên protein là gì?ơ
A. Axit amin. B. Bazonito. C. Nucleotit. D. Đ ng 5C.ườ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC Đ K Ề I M Ể TRA CHUYÊN Đ L N Ầ II
THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC NĂM 2022 - 2023
(Đề thi có 05 trang) Môn: SINH H C Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề Mã đ 201 H và ọ
tên : ..................................................................................................... S bá ố
o danh : ..................................................................................................... MỤC TIÊUĐề thi g m ồ 40 câu tr c ắ nghi m ệ : ph n ầ ki n ế th c ứ thu c ộ chư ng ơ trình Sinh h c ọ 12. Ph n ầ kĩ năng bao g m
ồ các dạng bài tập lý thuy t ế , bài t p bi n l ệ u n, t
ính toán và xử lí s l ố i u. Giúp HS xác đ nh ị đư c ợ các ph n ầ ki n ế th c ứ tr ng
ọ tâm để ôn luy n
ệ kĩ càng, từ đó có sự chu n ẩ bị t t nhất cho kì thi t t ố nghi p ệ THPT chính th c ứ s p t i ớ .Kiến th c ứ ở d ng ạ hệ th ng, t ng ổ h p ợ giúp HS xác đ nh ị đư c ợ m t ộ cách rõ ràng b n ả thân còn y u ế ph n nào, t đó c
ó kế hoạch cải thi n, nâng c ao nh ng ph ần còn y u. ế
Câu 1: Trong cơ chế đi u ề hoà ho t ạ đ ng ộ c a ủ opêron Lac, s ự ki n ệ nào sau đây di n ễ ra c ả khi môi trư ng ờ
có lactôzơ và khi môi trư ng ờ không có lactôz ? ơ
A. ARN polimeraza liên k t ế v i ớ vùng kh i ở đ ng c ộ a ủ operon Lac và ti n ế hành phiên mã.
B. Gen điều hòa R t ng ổ h p prôt ợ êin c ứ ch . ế
C. Các gen cấu trúc Z, Y, A phiên mã t o ra ạ các phân tử mARN tư ng ơ ng. ứ D. M t ộ s phâ ố n t l ử actôzơ liên kết v i ớ protein c ứ ch . ế Câu 2: Theo quan ni m ệ hi n đ ệ ại v c ề h n l ọ c
ọ tự nhiên, phát bi u nà ể o sau đây không đúng? A. Ch n ọ l c ọ tự nhiên tác đ ng ộ tr c ự ti p ế lên t ng a ừ len, làm thay đ i ổ t n s ầ ki ố u ge ể n c a ủ qu n t ầ h . ể B. Ch n l ọ c ọ t nhi ự ên th c
ự chất là quá trình phân hóa kh nă ả ng s ng s ố ót và kh nă ả ng sinh s n c ả a ủ các cá thể v i
ớ các kiểu gen khác nhau trong quần th . ể C. Ch n ọ l c ọ tự nhiên quy đ nh c ị hi u h ề ư ng ớ và nh p ị đi u bi ệ n đ ế i ổ thành ph n ki ầ u ge ể n c a ủ qu n t ầ h . ể D. Khi môi trư ng ờ thay đ i ổ theo m t ộ hư ng ớ xác đ nh ị thì ch n ọ l c ọ t ự nhiên s ẽ làm bi n ế đ i ổ t n ầ s ố alen theo m t ộ hư ng ớ xác đ nh ị Câu 3: Hình v s
ẽ au đây mô tả hai t bà ế o ha ở i c t ơ h l ể ư ng ỡ b i ộ đang phân bào. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Biết rằng không x y ả ra đ t ộ bi n;
ế các chữ cái A, a, B, b, c, D, M, n kí hi u ệ cho các nhi m ễ s c ắ th . ể Theo lí thuyết, phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Khi k t
ế thúc quá trình phân bào ở hai t bà ế o trên thì từ t bà ế o 1 t o ra ạ hai t bà ế o lư ng ỡ b i ộ , t t ừ bà ế o 2 tạo ra hai t bà ế o đ n b ơ i ộ .
B. Hai tế bào đều đang kì ở sau c a ủ nguyên phân.
C. Bộ nhiễm sắc thể c a
ủ tế bào 1 là 2n = 4, b nhi ộ ễm sắc thể c a ủ tế bào 2 là 2n = 8.
D. Tế bào 1 đang kì ở sau c a ủ gi m ả phân II, t bà ế o 2 đang ở kì sau c a ủ nguyên phân Câu 4: Khi nói v đ ề t ộ bi n ge ế n, phát bi u nà ể o sau đây không đúng? A. Đ t ộ bi n ge ế n làm thay đ i ổ vị trí c a ủ gen trên nhi m ễ s c ắ th . ể B. Đ t
ộ biến gen làm xuất hiện các alen khác nhau trong quần th . ể C. Đ t ộ bi n ge ế n có thể gây hại nh ng c ư
ũng có thể vô hại hoặc có l i ợ cho th đ ể t ộ bi n. ế D. Đ t ộ bi n ge ế n là nh ng bi ữ ến đ i ổ trong cấu trúc c a ủ gen. Câu 5: Nhóm đ ng
ộ vật sau đây không có s pha ự tr n ộ gi a
ữ máu giàu O2 và máu giàu CO2 ở tim? A. Lư ng ỡ c , ư thú. B. Lư ng ỡ c , ư bò sát, chim. C. Cá xư ng, c ơ him, thú.
D. Bò sát (trừ cá s u), c ấ him, thú. Câu 6: Ở m t ộ loài đ ng ộ v t ậ lư ng ỡ b i ộ , tính tr ng ạ màu m t ắ đư c ợ quy đ nh ị b i ở m t
ộ gen nằm trên nhiễm sắc
thể thường và có 4 alen, các alen trội là trội hoàn toàn. Người ta tiến hành các phép lai sau: Tỉ l ki ệ ểu hình ở F1 (%) Phép lai Ki u hì ể nh P Đỏ Vàng Nâu Trắng 1
Cá thể mắt đỏ  cá thể mắt nâu 25 25 50 0 2 Cá th m
ể ắt vàng cá thể mắt vàng 0 75 0 25 Biết rằng không x y ả ra đ t ộ bi n. ế Cho cá thể m t ắ nâu ở (P) c a ủ phép lai 1 giao ph i ố v i ớ m t ộ trong hai cá thể mắt vàng ở (P) c a
ủ phép lai 2. Theo lí thuy t ế , ki u hì ể nh c a ủ đ i ờ con có th l ể à? A. 25% cá th m ể ắt đ : ỏ 25% cá th m ể ắt vàng : 25% cá th m ể t ắ nâu : 25% cá th m ể t ắ tr ng. ắ
B. 100% cá thể mắt nâu. C. 50% cá th m ể ắt nâu : 25% cá th m ể ắt vàng : 25% cá th m ể t ắ tr ng. ắ D. 75% cá th m ể ắt nâu : 25% cá th m ể ắt vàng.3 Câu 7: Cho s đ ơ ồ phả hệ sau: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Biết rằng hai c p ặ gen quy đ nh ị hai tính tr ng
ạ nói trên không cùng n m ằ trong m t ộ nhóm gen liên k t ế ; b nh ệ hói đầu do alen tr i ộ H n m ằ trên nhi m ễ s c ắ th ể thư ng ờ quy đ nh, ị ki u ể gen d ịh p ợ Hh bi u ể hi n ệ hói đ u ầ ở ngư i ờ nam và không hói đ u ầ ở ngư i ờ nữ và qu n ầ thể này ở tr ng ạ thái cân b ng ằ và có tỉ l ệ ngư i ờ b ịhói
đầu là 20%. Theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? I. Có t i ố đa 9 ngư i ờ có ki u ge ể n đ ng h ồ p v ợ t ề ính tr ng hói ạ đ u. ầ II. Có 7 ngư i ờ xác đ nh ị đư c ợ chính xác ki u ể gen v c ề ha ả i b nh. ệ III. Khả năng ngư i ờ s 10 m ố
ang ít nhất 1 alen lặn là 13/15. IV. Xác su t ấ để c p ặ vợ ch ng ồ số 10 và 11 sinh ra m t ộ đ a ứ con gái không hói đ u ầ và không mang alen gây b nh P ệ là 9/11. A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 8: Nucleotit là đ n ơ phân cấu tạo nên A. hoocmon insulin. B. gen. C. ADN polimeraza. D. ARN polimeraza. Câu 9: M t ộ alen nào đó dù có l i ợ cũng có th ể b ịlo i ạ b ỏ hoàn toàn kh i ỏ qu n ầ th ể là do tác đ ng ộ c a ủ nhân tố nào sau đây? A. Ch n ọ l c ọ tự nhiên. B. Các y u t ế ng ố ẫu nhiên. C. Giao ph i ố ngẫu nhiên. D. Giao ph i ố không ng u ẫ nhiên.
Câu 10: Cánh chim tư ng ơ đ ng ồ v i ớ cơ quan nào sau đây? A. Cánh d i ơ . B. Cánh ong. C. Cánh bư m ớ . D. Vây cá chép Câu 11: M t ộ loài th c ự v t ậ , cho cây thân cao, qu ả ng t ọ (P) t ự th ụ ph n, ấ thu đư c ợ F1 g m ồ 4 lo i ạ ki u ể hình,
trong đó số cây thân th p, ấ qu ả chua chi m ế 4%. Bi t ế r ng ằ m i ỗ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng, ạ các alen tr i ộ là hoàn toàn; không x y ả ra đ t ộ bi n ế nh ng ư x y ả ra hoán v ịgen ở c
ả quá trình phát sinh giao t ử đ c ự và giao tử cái v i ớ tần s b
ố ằng nhau. Theo lí thuyết, có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng?
I. F1 có 10 loại kiểu gen.
II. Trong quá trình giảm phân c a
ủ cây P đã xảy ra hoán v ge ị n v i ớ tần s 40%. ố
III. Hai cặp gen đang xét cùng nằm trên m t ộ c p nhi ặ m ễ s c ắ th . ể M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) IV. Trong t ng ổ s c
ố ây thân cao, quả chua ở F1, s c ố ây có kiểu gen đ ng h ồ p t ợ ử chi m ế t l ỉ ệ 4/7. A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 12: Khi nói v l ề iên k t
ế gen hoàn toàn, phát bi u nà ể o sau đây là đúng?
A. Ở tất cả các loài đ ng
ộ vật, liên kết gen chỉ có gi ở i ớ đ c ự mà không có ở gi i ớ cái. B. Liên k t ế gen làm tăng s xu ự ất hi n ệ bi n d ế t ị ổ h p. ợ C. Liên k t
ế gen hoàn toàn đảm bảo s di ự truy n b ề n v ề ng c ữ a ủ t ng ừ nhóm tính tr ng. ạ
D. Trong tế bào, các gen luôn di truyền cùng nhau thành m t ộ nhóm liên k t ế .
Câu 13: Nhân tố nào dư i ớ đây làm thay đ i ổ t n s ầ a ố len trong qu n t ầ h c ể ó hư ng? ớ A. Các y u t ế ng ố ẫu nhiên. B. Ch n ọ l c ọ tự nhiên. C. Giao ph i ố ngẫu nhiên. D. Đ t ộ bi n ế Câu 14: Đi u ki ề n nghi ệ m
ệ đúng cho quy luật phân li c a ủ Menđen là gì? A. Thế h b ệ ố m ph ẹ ải thuần ch ng. ủ B. S c ứ s ng c ố a
ủ giao tử và cá thể phải như nhau.
C. Quá trình giảm phân di n ễ ra bình thư ng. ờ D. S l ố ư ng
ợ cá thể phân tích phải đ l ủ n. ớ
Câu 15: Cặp ghép lai nào dư i ớ đây đư c ợ xem là lai thu n ngh ậ c ị h?
A. ♀AA  ♂ aa và ♀Aa  ♂Aa.
B. ♀AA  ♂aa và ♀aa  ♂AA
C. ♀AA  ♂AA và ♀aa  ♂aa.
D. ♀Aa  ♂ Aa và ♀aa  ♂AA Câu 16: Nghiên c u ứ sự thay đ i ổ thành ph n ầ ki u ể gen ở m t ộ qu n
ầ thể qua 5 thế hệ liên ti p ế thu được kết quả: Thành phần kiểu Thế h F ệ ế ệ ế ệ ế ệ ế ệ gen 1 Th h F2 Th h F3 Th h F4 Th h F5 AA 0,64 0,64 0,2 0,16 0,16 Aa 0,32 0,32 0,4 0,48 0,48 aa 0,04 0,04 0,4 0,36 0,36 Nhân t gâ ố y nên s t ự hay đ i ổ cấu trúc di truy n c ề a ủ qu n t ầ h ể t ở h h ế F ệ 3 là A. giao ph i ố không ngẫu nhiên. B. đ t ộ bi n. ế C. giao ph i ố ngẫu nhiên. D. các y u t ế ố ngẫu nhiên. Câu 17: M t
ộ loài thú, cho cá thể cái lông quăn, đen giao ph i ố v i ớ cá thể đ c ự lông th ng, ẳ tr ng ắ (P), thu đư c ợ F1 g m ồ 100% cá th
ể lông quăn, đen. Cho F1 giao ph i ố v i ớ nhau, thu đư c ợ F2 có ki u ể hình phân li theo tỉ l :
ệ 50% cá thể cái lông quăn, đen : 20% cá thể đ c
ự lông quăn, đen : 20% cá th ể đ c ự lông th ng, ẳ tr ng ắ : 5% cá thể đ c
ự lông quăn, trắng : 5% cá th đ ể c ự lông th ng, đe ẳ n. Cho bi t ế m i ỗ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng ạ và không xảy ra đ t ộ biến. Theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? I. Các gen quy đ nh c ị
ác tính trạng đang xét đ u n ề ằm trên nhi m ễ s c ắ thể gi i ớ tính.
II. Trong quá trình phát sinh giao t đ ử c ự và giao t c ử ái F ở 1 đã x y ra ả hoán v ge ị n v i ớ t n s ầ 20%. ố M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo