Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ HÀ TĨNH Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 NĂM Trư n ờ g THPT Nguy n ễ Trung Thiên 2021 Bài thi: KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN Môn: SINH H C Ọ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút MỤC TIÊU Luy n t ệ ập v i ớ đ t ề hi th c ử ó c u t ấ rúc tư ng ơ tự đ t ề hi t t ố nghi p: ệ
- Cấu trúc: 34 câu l p ớ 12, 6 câu l p ớ 11 - Ôn t p ậ lí thuy t ế chư ng: ơ Cơ chế di truy n ề và bi n
ế d ,ị tính quy lu t ậ c a ủ hi n ệ tư ng ợ di truy n, ề di truy n ề quần thể. - Ôn tập lí thuy t
ế Sinh 11: Chuy n hóa v ể t ậ ch t ấ và năng lư ng. ợ - Luy n t ệ ập 1 s d
ố ạng toán cơ bản và nâng cao thu c ộ các chuyên đ t ề rên. - Rèn luy n t
ệ ư duy giải bài và t c ố đ l
ộ àm bài thi 40 câu trong 50 phút. Câu 1: Nhóm đ ng v ộ ật nào sau đây hô h p b ấ ng h ằ t ệ h ng ố ng khí ố ? A. Côn trùng. B. Tôm, cua. C. Ru t ộ khoang. D. Trai sông. BD Câu 2: M t ộ cá thể có ki u ể gen Aa
(tần số hoán vị gen gi a
ữ hai gen B và d là 20%). T ỉlệ loại giao tử bd aBd là? A. 5% B. 15% C. 10% D. 20% Câu 3: M t
ộ phân tử ADN ở vi khu n
ẩ có 20% số nuclêôtit lo i ạ A. Theo lí thuy t
ế , tỉ lệ nuclêôtit lo i ạ X c a ủ phân t nà ử y là A. 10% B. 30% C. 20% D. 40% Câu 4: Loại đ t ộ bi n nà ế o sau đây làm tăng đ dà ộ i c a ủ nhi m ễ s c ắ th ? ể A. Đảo đoạn. B. Lặp đoạn. C. Mất đoạn. D. Mất m t ộ cặp nucleotit.
Câu 5: Loại axit nuclêic nào sau đây là thành phần cấu tạo c a ủ ribôxôm? A. ADN. B. mARN. C. tARN. D. rARN.
Câu 6: Ở đậu Hà Lan, alen quy đ nh ị hoa đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen quy đ nh ị hoa tr ng. ắ Trong thí nghi m ệ th c ự hành lai gi ng, ố m t ộ nhóm h c ọ sinh đã l y ấ t t ấ c ả các h t ạ ph n ấ c a ủ 3 cây đ u ậ hoa đ ỏ th ụ ph n ấ cho 1 cây
đậu hoa trắng khác. Theo lí thuy t ế , d đoá ự n nào sau đây sai? A. Đ i ờ con có th c
ể ó 2 loại kiểu gen và 1 loại kiểu hình. 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Đ i ờ con có th c
ể ó kiểu hình hoàn toàn gi ng ố nhau. C. Đ i ờ con có th c
ể ó 2 loại kiểu gen và 2 loại kiểu hình. D. Đ i ờ con có th c
ể ó 1 loại kiểu gen và 1 loại kiểu hình. Câu 7: M t ộ lo i ạ th c ự v t ậ , chi u ề cao c a ủ cây do 2 c p
ặ gen A, a và B, b cùng quy đ nh. ị Phép lai P: Cây thân
cao Cây thân cao thu đư c
ợ F1: 9 cây thân cao: 7 cây thân th p. ấ Cho 2 cây thân th p ấ F1 giao phấn v i ớ nhau thu đư c ợ F2. Theo lí thuy t ế , tỉ l ki ệ u hì ể nh ở F2 có th l ể à
A. 3 cây thân cao :1 cây thân thấp.
B. 1 cây thân thấp: 2 cây thân cao.
C. 2 cây thân cao: 1 cây thân thấp
D. 3 cây thân thấp :1 cây thân cao. Câu 8: Đ i ố v i ớ th c ự vật c ở ạn nư c ớ đư c ợ hấp th qua ụ bộ phận nào sau đây? A. Khí kh ng ổ
B. Toàn bộ bề mặt c t ơ h ể C. Lông hút c a ủ rễ D. Chóp r ễ
Câu 9: Cặp phép lai nào sau đây là phép lại thuận ngh c ị h?
A. ♀AA x ♂ aa và ♀Aa x ♂ aa.
B. ♀AaBb x ♂AaBb và ♀ AABb x ♂ aabb
C. ♀Aa x ♂ aa và ♀aa x ♂AA.
D. ♀aabb x ♂AABB và ♀AABB x ♂ aabb. Câu 10: Trong nh ng t ữ hành t s ự au đây, thành t u ự nào là c a ủ công ngh t ệ bà ế o? A. Tạo ra c u Đ ừ ô - ly. B. Tạo ra gi ng ố dâu tằm tam b i ộ có năng su t ấ cao.
C. Tạo ra vi khuẩn Ecoli có khả năng sản xuất insulin c a ủ ngư i ờ . D. Tạo ra gi ng ố lúa có khả năng t ng ổ h p c ợ aroten trong h t ạ .
Câu 11: Vai trò chính c a ủ quá trình đ t ộ bi n l ế à đã t o ra ạ A. nh ng t ữ ính trạng khác nhau gi a
ữ các cá thể cùng loài. B. ngu n ồ nguyên li u ệ s c ơ ấp cho quá trình ti n ế hoá. C. ngu n nguyê ồ
n liệu thứ cấp cho quá trình ti n hoá ế . D. s khá ự c biệt gi a ữ con cái v i ớ bố m . ẹ
Câu 12: Vai trò chủ y u c ế a ủ ch n ọ l c ọ t nhi ự ên trong ti n ế hoá nh l ỏ à:
A. phân hoá khả năng sinh s n c ả a ủ nh ng ki ữ u
ể gen khác nhau trong quần th . ể B. quy đ nh ị chi u ề hư ng ớ và nh p ị đi u ệ bi n ế đ i ổ thành ph n ầ ki u ể gen c a ủ qu n ầ th , ể đ nh ị hư ng ớ quá trình tiến hoá.
C. làm cho thành phần ki u ge ể n c a ủ quần th t ể hay đ i ổ đ t ộ ng t ộ . D. làm cho tần s t ố ư ng ơ đ i ố c a ủ các alen trong m i ỗ gen bi n ế đ i ổ theo hư ng xá ớ c đ nh. ị Câu 13: M t ộ loài th c
ự vật, cho cây thân cao, hoa đ (P ỏ ) tự th ph ụ ấn, thu đư c
ợ F1 có 4 loại kiểu hình trong đó có 1% s ố cây thân th p, ấ hoa tr ng. ắ Bi t ế r ng ằ m i ỗ gen quy đ nh ị 1 tính tr ng. ạ Theo lí thuy t ế , có bao nhiêu phát biểu sau đây đúng? 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) I. F1 có t i ố đa 9 loại ki u ge ể n. II. F1 có 32% s c ố ây đ ng ồ h p t ợ v ử 1 c ề ặp gen. III. F1 có 24% s c
ố ây thân cao, hoa trắng. AB IV. Ki u ge ể n c a ủ P có thể là ab A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 14: Cây không s d ử ng ụ đư c
ợ nitơ phân tử N2 trong không khí vì:
A. phân tử N2 có liên kết ba b n v ề ng c ữ ần phải đ đi ủ u ki ề n m ệ i ớ b gã ẻ y đư c ợ . B. lư ng ợ N2 t do ba ự y l l ơ ng
ử trong không khí không hòa vào đ t ấ nên cây không h p t ấ h đ ụ ư c ợ . C. lư ng
ợ Na trong không khí quá thấp. D. do lư ng
ợ N2 có sẵn trong đất từ các ngu n ồ khác quá l n. ớ Câu 15: Loại đ t ộ bi n nà ế
o sau đây không làm thay đ i ổ s l ố ư ng ợ nhi m ễ s c ắ th t ể rong t bà ế o? A. Đ t ộ biến đảo đoạn. B. Đ t ộ bi n l ế c ệ h b i ộ . C. Đ t ộ biến tam b i ộ . D. Đ t ộ biến tứ b i ộ . Câu 16: Ở m t ộ qu n ầ th , ể xét c p ặ alen Aa n m ằ trên NST thư ng, ờ trong đó alen A tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a. Theo dõi tỉ l ki ệ u ge ể n c a ủ quần th qua ể 5 thế h l
ệ iên tiếp, kết quả thu đư c ợ bảng sau: Th h ế ệ Tỉ lệ các ki u ể gen F1 0,36AA 0,48Aa 0,16aa F2 0,4AA 0,40Aa 0,20aa F3 0,45AA 0,30Aa 0,25aa F4 0,48AA 0,24Aa 0,28aa F5 0,50AA 0,20Aa 0,30aa Quần thể đang ch u ị tác đ ng ộ c a ủ nhân t nà ố o sau đây? A. Giao ph i ố không ngẫu nhiên. B. Các y u t ế ng ố ẫu nhiên. C. Ch n l ọ c ọ t nhi ự ên. D. Di - nhập gen. Câu 17: M t ộ quần th ể có c u ấ trúc di truy n
ề 0,04 AA + 0,32 Aa + 0,64 aa = 1. T n s ầ ố tư ng ơ đ i ố c a ủ alen A, a lần lư t ợ là: A. 0,2; 0,8 B. 0,8; 0,2 C. 0,7;0,3 D. 0,3; 0,7 Câu 18: Ở ru i ồ gi m ấ , tính tr ng ạ thân xám tr i ộ hoàn toàn so v i ớ tính tr ng ạ thân đen, cánh dài tr i ộ hoàn toàn so v i ớ cánh c t ụ . Các gen quy đ nh ị màu thân và chi u ề dài cánh cùng n m ằ trên 1 nhi m ễ s c ắ th ể và cách nhau 40 cM. Cho ru i ồ gi m ấ thu n ầ ch ng
ủ thân xám, cánh dài lai v i ớ ru i ồ thân đen, cánh c t ụ ; F1 thu đư c ợ 100% thân 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) xám, cánh dài. Cho ru i ồ cái F1 lai v i ớ ru i
ồ thân đen, cánh dài dị h p. F ợ 2 thu đư c ợ ki u hì ể nh thân xám, cánh c t ụ chiếm tỉ lệ A. 15%. B. 10%. C. 30%. D. 20%.
Câu 19: Ở bò gen A quy đ nh ị có s ng, ừ gen a quy đ nh ị không s ng. ừ Ki u ể gen Aa quy đ nh ị có s ng ừ ở bò đ c ự và không s ng ừ ở bò cái. Gen n m ằ trên NST thư ng. ờ Cho bò đ c ự có s ng ừ giao ph i ố v i ớ bò cái không s ng ừ thì s c ẽ ó t ng ổ s phé ố p lai là? A. 1 phép lai B. 3 phép lai C. 6 phép lai D. 4 phép lai
Câu 20: Ở ngô, tính tr ng ạ chi u ề cao cây do 3 c p
ặ gen không alen phân li đ c ộ l p ậ tác đ ng ộ theo ki u ể c ng ộ g p ộ (A1a1, A2a2, A3a3). M i ỗ alen tr i ộ khi có m t ặ trong ki u
ể gen làm cho cây cao thêm 10cm so v i ớ alen l n, ặ cây cao nhất có chi u ề cao 210cm. Phép lai gi a ữ cây cao nh t ấ v i ớ cây th p ấ nh t ấ đư c ợ F1. Cho F1 giao phấn ngẫu nhiên đư c ợ F2. Theo lí thuy t
ế , ở F2 loại cây có độ cao nào sau đây s c ẽ ó tỉ lệ cao nhất? A. 170 cm B. 180 cm C. 210 cm D. 150 cm Câu 21: M t ộ qu n ầ thể th c ự v t ậ tự thụ ph n, ấ alen A quy đ nh ị hoa tím tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị hoa trắng. Thế hệ xu t
ấ phát (P) có 70% số cây hoa tím. Ở F2, số cây hoa tr ng ắ chi m ế 48,75%. Cho r ng ằ quần thể không ch u ị tác đ ng ộ c a ủ các nhân tố ti n
ế hóa khác. Theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u ể sau đây đúng? I. Tần s ki
ố ểu gen ở thế hệ P là 0,2AA : 0,5Aa : 0,3aa. II. Tần s a ố len A ở thế h F ệ 3 là 0,55. III. Tỉ l ki ệ u hì ể nh F
ở 1 là 23 cây hoa tím: 17 cây hoa trắng. IV. Hi u s ệ ố gi a
ữ tỉ lệ cây hoa trắng v i ớ t l ỉ ệ cây hoa tím đ ng h ồ p t
ợ ử tăng dần qua các th h ế . ệ A. 2 B. 3 C. 4 D. 1 Câu 22: Ở ngư i ờ b nh
ệ máu khó đông do gen l n ặ n m ằ trên NST gi i ớ tính X quy đ nh. ị M t ộ c p ặ v ợ ch ng ồ có máu đông bình thư ng ờ nh ng ư có bố c a ủ ch ng ồ và bà ngo i ạ c a ủ v ợ b ịb nh. ệ Xác su t ấ đ ể đ a ứ con đ u ầ lòng c a ủ cặp v c ợ h ng ồ này không b b ị nh l ệ à bao nhiêu? A. 25% B. 50% C. 37.5% D. 87.5% Câu 23: Nhi m ễ s c ắ thể ở sinh v t ậ nhân chu n ẩ đư c ợ c u ấ t o ạ từ ch t ấ nhi m ễ s c ắ có thành ph n ầ chủ y u ế g m ồ
A. ARN và pôlipeptit.
B. ADN và prôtêin loại histon.
C. ARN và prôtêin lo i ạ histon.
D. lipit và pôlisaccarit Câu 24: Ở m t ộ loài th c ự v t ậ xét m t
ộ gen có 3 alen A, a, a1 nằm trên nhi m ễ s c ắ thể thư ng, ờ trong đó: alen A quy đ nh ị tính tr ng ạ hoa đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i
ớ alen a và a1; alen a quy đ nh ị tính tr ng ạ hoa h ng ồ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a1 quy đ nh ị tính tr ng ạ hoa tr ng. ắ Trong trư ng ờ h p ợ cây t ứ b i ộ khi gi m ả phân t o ạ ra các giao
tử 2n có khả năng thụ tinh bình thư ng ờ và không có đ t ộ bi n ế x y ả ra, cây tứ b i ộ có ki u ể gen Aaa1a1 tự thụ phấn. Tỷ l phâ ệ n li ki u hì ể nh t ở h h ế t ệ i p t ế heo là: 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Sinh Học trường Nguyễn Trung Thiên lần 1 năm 2021
161
81 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Nguyễn Trung Thiên lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(161 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Sinh Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ TĨNHỞ Ụ Ạ
Tr ng THPT Nguy n Trung Thiênườ ễ
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 NĂMỀ Ử Ố Ệ Ầ
2021
Bài thi: KHOA H C T NHIÊNỌ Ự
Môn: SINH H CỌ
Th i gian làm bài: 50 phútờ
M C TIÊUỤ
Luy n t p v i đ thi th có c u trúc t ng t đ thi t t nghi p: ệ ậ ớ ề ử ấ ươ ự ề ố ệ
- C u trúc: 34 câu l p 12, 6 câu l p 11 ấ ớ ớ
- Ôn t p lí thuy t ch ng: C ch di truy n và bi n d , tính quy lu t c a hi n t ng di truy n, di truy nậ ế ươ ơ ế ề ế ị ậ ủ ệ ượ ề ề
qu n th . ầ ể
- Ôn t p lí thuy t Sinh 11: Chuy n hóa v t ch t và năng l ng. ậ ế ể ậ ấ ượ
- Luy n t p 1 s d ng toán c b n và nâng cao thu c các chuyên đ trên. ệ ậ ố ạ ơ ả ộ ề
- Rèn luy n t duy gi i bài và t c đ làm bài thi 40 câu trong 50 phút. ệ ư ả ố ộ
Câu 1: Nhóm đ ng v t nào sau đây hô h p b ng h th ng ng khí?ộ ậ ấ ằ ệ ố ố
A. Côn trùng. B. Tôm, cua. C. Ru t khoang.ộ D. Trai sông.
Câu 2: M t cá th có ki u gen ộ ể ể
BD
Aa
bd
(t n s hoán v gen gi a hai gen B và d là 20%). T lầ ố ị ữ ỉ ệ lo i giao tạ ử
aBd là?
A. 5% B. 15% C. 10% D. 20%
Câu 3: M t phân t ADN vi khu n có 20% s nuclêôtit lo i A. Theo lí thuy t, t l nuclêôtit lo i X c aộ ử ở ẩ ố ạ ế ỉ ệ ạ ủ
phân t này làử
A. 10% B. 30% C. 20% D. 40%
Câu 4: Lo i đ t bi n nào sau đây làm tăng đ dài c a nhi m s c th ?ạ ộ ế ộ ủ ễ ắ ể
A. Đ o đo n. ả ạ B. L p đo n.ặ ạ
C. M t đo n.ấ ạ D. M t m t c p nucleotit. ấ ộ ặ
Câu 5: Lo i axit nuclêic nào sau đây là thành ph n c u t o c a ribôxôm?ạ ầ ấ ạ ủ
A. ADN. B. mARN. C. tARN. D. rARN.
Câu 6: Ở đ u Hà Lan, alen quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen quy đ nh hoa tr ng. Trong thí nghi mậ ị ỏ ộ ớ ị ắ ệ
th c hành lai gi ng, m t nhóm h c sinh đã l y t t c các h t ph n c a 3 cây đ u hoa đ th ph n cho 1 câyự ố ộ ọ ấ ấ ả ạ ấ ủ ậ ỏ ụ ấ
đ u hoa tr ng khác. Theo lí thuy t, d đoán nào sau đây sai?ậ ắ ế ự
A. Đ i con có th có 2 lo i ki u gen và 1 lo i ki u hình. ờ ể ạ ể ạ ể
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. Đ i con có th có ki u hình hoàn toàn gi ng nhau. ờ ể ể ố
C. Đ i con có th có 2 lo i ki u gen và 2 lo i ki u hình.ờ ể ạ ể ạ ể
D. Đ i con có th có 1 lo i ki u gen và 1 lo i ki u hình. ờ ể ạ ể ạ ể
Câu 7: M t lo i th c v t, chi u cao c a cây do 2 c p gen A, a và B, b cùng quy đ nh. Phép lai P: Cây thânộ ạ ự ậ ề ủ ặ ị
cao
Cây thân cao thu đ c Fượ
1
: 9 cây thân cao: 7 cây thân th p. Cho 2 cây thân th p Fấ ấ
1
giao ph n v i nhauấ ớ
thu đ c Fượ
2
. Theo lí thuy t, t l ki u hình Fế ỉ ệ ể ở
2
có th làể
A. 3 cây thân cao :1 cây thân th p.ấ B. 1 cây thân th p: 2 cây thân cao. ấ
C. 2 cây thân cao: 1 cây thân th pấ D. 3 cây thân th p :1 cây thân cao.ấ
Câu 8: Đ i v i th c v t c n n c đ c h p th qua b ph n nào sau đây?ố ớ ự ậ ở ạ ướ ượ ấ ụ ộ ậ
A. Khí kh ngổ B. Toàn b b m t c th ộ ề ặ ơ ể
C. Lông hút c a rủ ễ D. Chóp r ễ
Câu 9: C p phép lai nào sau đây là phép l i thu n ngh ch?ặ ạ ậ ị
A. ♀AA x ♂ aa và ♀Aa x ♂ aa. B. ♀AaBb x ♂AaBb và ♀ AABb x ♂ aabb
C. ♀Aa x ♂ aa và ♀aa x ♂AA. D. ♀aabb x ♂AABB và ♀AABB x ♂ aabb.
Câu 10: Trong nh ng thành t sau đây, thành t u nào là c a công ngh t bào?ữ ự ự ủ ệ ế
A. T o ra c u Đô - ly. ạ ừ
B. T o ra gi ng dâu t m tam b i có năng su t cao. ạ ố ằ ộ ấ
C. T o ra vi khu n Ecoli có kh năng s n xu t insulin c a ng i.ạ ẩ ả ả ấ ủ ườ
D. T o ra gi ng lúa có kh năng t ng h p caroten trong h t. ạ ố ả ổ ợ ạ
Câu 11: Vai trò chính c a quá trình đ t bi n là đã t o raủ ộ ế ạ
A. nh ng tính tr ng khác nhau gi a các cá th cùng loài. ữ ạ ữ ể
B. ngu n nguyên li u s c p cho quá trình ti n hoá. ồ ệ ơ ấ ế
C. ngu n nguyên li u th c p cho quá trình ti n hoá.ồ ệ ứ ấ ế
D. s khác bi t gi a con cái v i b m . ự ệ ữ ớ ố ẹ
Câu 12: Vai trò ch y u c a ch n l c t nhiên trong ti n hoá nh là:ủ ế ủ ọ ọ ự ế ỏ
A. phân hoá kh năng sinh s n c a nh ng ki u gen khác nhau trong qu n th .ả ả ủ ữ ể ầ ể
B. quy đ nh chi u h ng và nh p đi u bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th , đ nh h ng quá trìnhị ề ướ ị ệ ế ổ ầ ể ủ ầ ể ị ướ
ti n hoá.ế
C. làm cho thành ph n ki u gen c a qu n th thay đ i đ t ng t.ầ ể ủ ầ ể ổ ộ ộ
D. làm cho t n s t ng đ i c a các alen trong m i gen bi n đ i theo h ng xác đ nh. ầ ố ươ ố ủ ỗ ế ổ ướ ị
Câu 13: M t loài th c v t, cho cây thân cao, hoa đ (P) t th ph n, thu đ c Fộ ự ậ ỏ ự ụ ấ ượ
1
có 4 lo i ki u hình trong đóạ ể
có 1% s cây thân th p, hoa tr ng. Bi t r ng m i gen quy đ nh 1 tính tr ng. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phátố ấ ắ ế ằ ỗ ị ạ ế
bi u sau đây đúng? ể
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
I. F
1
có t i đa 9 lo i ki u gen. ố ạ ể
II. F
1
có 32% s cây đ ng h p t v 1 c p gen. ố ồ ợ ử ề ặ
III. F
1
có 24% s cây thân cao, hoa tr ng. ố ắ
IV. Ki u gen c a P có th là ể ủ ể
AB
ab
A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 14: Cây không s d ng đ c nit phân t Nử ụ ượ ơ ử
2
trong không khí vì:
A. phân t Nử
2
có liên k t ba b n v ng c n ph i đ đi u ki n m i b gãy đ c. ế ề ữ ầ ả ủ ề ệ ớ ẻ ượ
B. l ng Nượ
2
t do bay l l ng trong không khí không hòa vào đ t nên cây không h p th đ c. ự ơ ử ấ ấ ụ ượ
C. l ng Na trong không khí quá th p.ượ ấ
D. do l ng Nượ
2
có s n trong đ t t các ngu n khác quá l n. ẵ ấ ừ ồ ớ
Câu 15: Lo i đ t bi n nào sau đây không làm thay đ i s l ng nhi m s c th trong t bào?ạ ộ ế ổ ố ượ ễ ắ ể ế
A. Đ t bi n đ o đo n. ộ ế ả ạ B. Đ t bi n l ch b i. ộ ế ệ ộ
C. Đ t bi n tam b i.ộ ế ộ D. Đ t bi n t b i. ộ ế ứ ộ
Câu 16: m t qu n th , xét c p alen Aa n m trên NST th ng, trong đó alen A tr i hoàn toàn so v i alen a.Ở ộ ầ ể ặ ằ ườ ộ ớ
Theo dõi t l ki u gen c a qu n th qua 5 th h liên ti p, k t qu thu đ c b ng sau:ỉ ệ ể ủ ầ ể ế ệ ế ế ả ượ ả
Th hế ệ T l các ki u genỉ ệ ể
F
1
0,36AA 0,48Aa 0,16aa
F
2
0,4AA 0,40Aa 0,20aa
F
3
0,45AA 0,30Aa 0,25aa
F
4
0,48AA 0,24Aa 0,28aa
F
5
0,50AA 0,20Aa 0,30aa
Qu n th đang ch u tác đ ng c a nhân t nào sau đây?ầ ể ị ộ ủ ố
A. Giao ph i không ng u nhiên.ố ẫ B. Các y u t ng u nhiên. ế ố ẫ
C. Ch n l c t nhiên. ọ ọ ự D. Di - nh p gen. ậ
Câu 17: M t qu n th có c u trúc di truy n 0,04 AA + 0,32 Aa + 0,64 aa = 1. T n s t ng đ i c a alen A, aộ ầ ể ấ ề ầ ố ươ ố ủ
l n l t là:ầ ượ
A. 0,2; 0,8 B. 0,8; 0,2 C. 0,7;0,3 D. 0,3; 0,7
Câu 18: ru i gi m, tính tr ng thân xám tr i hoàn toàn so v i tính tr ng thân đen, cánh dài tr i hoàn toàn soỞ ồ ấ ạ ộ ớ ạ ộ
v i cánh c t. Các gen quy đ nh màu thân và chi u dài cánh cùng n m trên 1 nhi m s c th và cách nhau 40ớ ụ ị ề ằ ễ ắ ể
cM. Cho ru i gi m thu n ch ng thân xám, cánh dài lai v i ru i thân đen, cánh c t; Fồ ấ ầ ủ ớ ồ ụ
1
thu đ c 100% thânượ
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
xám, cánh dài. Cho ru i cái Fồ
1
lai v i ru i thân đen, cánh dài d h p. Fớ ồ ị ợ
2
thu đ c ki u hình thân xám, cánh c tượ ể ụ
chi m t lế ỉ ệ
A. 15%. B. 10%. C. 30%. D. 20%.
Câu 19: bò gen A quy đ nh có s ng, gen a quy đ nh không s ng. Ki u gen Aa quy đ nh có s ng bò đ cỞ ị ừ ị ừ ể ị ừ ở ự
và không s ng bò cái. Gen n m trên NST th ng. Cho bò đ c có s ng giao ph i v i bò cái không s ng thìừ ở ằ ườ ự ừ ố ớ ừ
s có t ng s phép lai là?ẽ ổ ố
A. 1 phép lai B. 3 phép lai C. 6 phép lai D. 4 phép lai
Câu 20: ngô, tính tr ng chi u cao cây do 3 c p gen không alen phân li đ c l p tác đ ng theo ki u c ngỞ ạ ề ặ ộ ậ ộ ể ộ
g p (Aộ
1
a
1
, A
2
a
2
, A
3
a
3
). M i alen tr i khi có m t trong ki u gen làm cho cây cao thêm 10cm so v i alen l n,ỗ ộ ặ ể ớ ặ
cây cao nh t có chi u cao 210cm. Phép lai gi a cây cao nh t v i cây th p nh t đ c Fấ ề ữ ấ ớ ấ ấ ượ
1
. Cho F
1
giao ph nấ
ng u nhiên đ c Fẫ ượ
2
. Theo lí thuy t, Fế ở
2
lo i cây có đ cao nào sau đây s có t l cao nh t?ạ ộ ẽ ỉ ệ ấ
A. 170 cm B. 180 cm C. 210 cm D. 150 cm
Câu 21: M t qu n th th c v t t th ph n, alen A quy đ nh hoa tím tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nhộ ầ ể ự ậ ự ụ ấ ị ộ ớ ị
hoa tr ng. Th h xu t phát (P) có 70% s cây hoa tím. Fắ ế ệ ấ ố Ở
2
, s cây hoa tr ng chi m 48,75%. Cho r ngố ắ ế ằ
qu n th không ch u tác đ ng c a các nhân t ti n hóa khác. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đâyầ ể ị ộ ủ ố ế ế ể
đúng?
I. T n s ki u gen th h P là 0,2AA : 0,5Aa : 0,3aa. ầ ố ể ở ế ệ
II. T n s alen A th h Fầ ố ở ế ệ
3
là 0,55.
III. T l ki u hình Fỉ ệ ể ở
1
là 23 cây hoa tím: 17 cây hoa tr ng.ắ
IV. Hi u s gi a t l cây hoa tr ng v i t l cây hoa tím đ ng h p t tăng d n qua các th h .ệ ố ữ ỉ ệ ắ ớ ỉ ệ ồ ợ ử ầ ế ệ
A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 22: ng i b nh máu khó đông do gen l n n m trên NST gi i tính X quy đ nh. M t c p v ch ng cóỞ ườ ệ ặ ằ ớ ị ộ ặ ợ ồ
máu đông bình th ng nh ng có b c a ch ng và bà ngo i c a v b b nh. Xác su t đ đ a con đ u lòngườ ư ố ủ ồ ạ ủ ợ ị ệ ấ ể ứ ầ
c a c p v ch ng này không b b nh là bao nhiêu?ủ ặ ợ ồ ị ệ
A. 25% B. 50% C. 37.5% D. 87.5%
Câu 23: Nhi m s c th sinh v t nhân chu n đ c c u t o t ch t nhi m s c có thành ph n ch y uễ ắ ể ở ậ ẩ ượ ấ ạ ừ ấ ễ ắ ầ ủ ế
g mồ
A. ARN và pôlipeptit. B. ADN và prôtêin lo i histon. ạ
C. ARN và prôtêin lo i histon.ạ D. lipit và pôlisaccarit
Câu 24: m t loài th c v t xét m t gen có 3 alen A, a, aỞ ộ ự ậ ộ
1
n m trên nhi m s c th th ng, trong đó: alen Aằ ễ ắ ể ườ
quy đ nh tính tr ng hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a và aị ạ ỏ ộ ớ
1
; alen a quy đ nh tính tr ng hoa h ng tr i hoànị ạ ồ ộ
toàn so v i alen aớ
1
quy đ nh tính tr ng hoa tr ng. Trong tr ng h p cây t b i khi gi m phân t o ra các giaoị ạ ắ ườ ợ ứ ộ ả ạ
t 2n có kh năng th tinh bình th ng và không có đ t bi n x y ra, cây t b i có ki u gen Aaaử ả ụ ườ ộ ế ả ứ ộ ể
1
a
1
t thự ụ
ph n. T l phân li ki u hình th h ti p theo là:ấ ỷ ệ ể ở ế ệ ế
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 27 tr ng : 8 h ng : 1 đ .ắ ồ ỏ B. 26 đ : 9 h ng : 1ỏ ồ
tr ng. ắ
C. 27 h ng : 8 đ :1 tr ng.ồ ỏ ắ D. 27 đ : 8 h ng : 1 tr ng ỏ ồ ắ
Câu 25: M t alen nào đó dù có l i cũng có th b lo i b hoàn toàn kh i qu n th là do tác đ ng c a nhân tộ ợ ể ị ạ ỏ ỏ ầ ể ộ ủ ố
nào sau đây?
A. Giao ph i không ng u nhiên.ố ẫ B. Các y u t ng u nhiên. ế ố ẫ
C. Ch n l c t nhiên. ọ ọ ự D. Giao ph i ng u nhiên. ố ẫ
Câu 26: Đâu không ph i là c p c quan t ng đ ng?ả ặ ơ ươ ồ
A. Tuy n n c đ c c a r n và tuy n n c b t c a ng i. ế ọ ộ ủ ắ ế ướ ọ ủ ườ
B. Gai x ng r ng và lá cây lúa. ươ ồ
C. Vòi hút c a b m và đôi hàm d i c a b c p.ủ ướ ướ ủ ọ ạ
D. Gai x ng r ng và gai c a hoa h ng. ươ ồ ủ ồ
Câu 27: Gen D có 1560 liên k t hidrô, trong đó s nucleotit lo i G b ng 1,5 l n s nucleotit lo i A. Gen D bế ố ạ ằ ầ ố ạ ị
đ t bi n đi m thành alen d, làm cho alen d kém gen D 2 liên k t hiđrô. Gen d nhân đôi 2 l n thì s nucleotitộ ế ể ế ầ ố
lo i A mà môi tr ng cung c p làạ ườ ấ
A. 717. B. 1077. C. 726. D. 720.
Câu 28: Theo lí thuy t, c th có ki u gen Aabb gi m phân t o ra lo i giao t Ab chi m t lế ơ ể ể ả ạ ạ ử ế ỉ ệ
A. 100% B. 25% C. 50% D. 15%
Câu 29: m t loài th c v t, xét hai gen phân li đ c l p, m i gen quy đ nh m t tính tr ng và m i gen đ u cóỞ ộ ự ậ ộ ậ ỗ ị ộ ạ ỗ ề
hai alen. Cho hai cây (P) thu n ch ng có ki u hình khác nhau v c hai tính tr ng giao ph n v i nhau, thuầ ủ ể ề ả ạ ấ ớ
đ c Fượ
1
. Cho các cây F
1
giao ph n v i nhau, thu đ c Fấ ớ ượ
2
. Cho bi t không phát sinh đ t bi nế ộ ế m i và s bi uớ ự ể
hi n c a gen không ph thu c vào đi u ki n môi tr ng. Theo lí thuy t, Fệ ủ ụ ộ ề ệ ườ ế ở
2
có t i đa bao nhi u lo i ki uố ề ạ ể
gen?
A. 8. B. 9. C. 6. D. 4.
Câu 30: Th c v t Cự ậ
4
có năng su t sinh h c cao h n th c v t Cấ ọ ơ ự ậ
3
vì
A. s ng vùng giàu ánh sáng.ố ở B. nhu c u n c th p. ầ ướ ấ
C. có đi m bù COể
2
th p.ấ D. không có hô h p sáng. ấ
Câu 31: gà, xét hai c p gen (Aa, Bb) n m trên cùng m t c p NST th ng v i kho ng cách di truy n làỞ ặ ằ ộ ặ ườ ớ ả ề
40cM, c p NST gi i tính đ c kí hi u là XX và XY. Xét 3 t bào c a m t c th có ki u gen AB/abXY th cặ ớ ượ ệ ế ủ ộ ơ ể ể ự
hi n gi m phân t o giao t . Theo lí thuy t, trong các phát bi u sau có bao nhiêu phát bi u đúng? ệ ả ạ ử ế ể ể
I. M i t bào s t o ra t i đa 4 lo i giao t v i t l ngang nhau. ỗ ế ẽ ạ ố ạ ử ớ ỉ ệ
II. Có th 3 t bào ch t o ra đ c m t lo i giao t . ể ế ỉ ạ ượ ộ ạ ử
III. S giao t ABX luôn b ng s giao t abY. ố ử ằ ố ử
IV. Xác su t sinh ra đúng m t giao t aBY là 2,4%.ấ ộ ử
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ