Đề thi thử Sinh Học trường Quế Võ lần 1 năm 2021

149 75 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 21 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Quế Võ lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(149 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT B C NINH
TR NG THPT QU VÕ 1ƯỜ
Đ THI TH THPTQG L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đ
Câu 1 (VDC): M t loài th c v t, m i c p gen quy đ nh m t c p tính tr ng, alen tr i tr i hoàn toàn.
Cho cây thân cao, hoa đ giao ph n v i cây thân th p, hoa tr ng (P), thu đ c F ượ
1
có 100% cây thân cao,
hoa đ . Cho F
1
giao ph n v i nhau, thu đ c F ượ
2
4 lo i ki u hình, trong đó cây thân cao, hoa tr ng
chi m 9%. Bi t không x y ra đ t bi n nh ng hoán v gen c đ c cái v i t n s b ng nhau.ế ế ế ư
Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế
I. N u cho Fế
1
lai phân tích thì s thu đ c F ượ
a
4 ki u hình, trong đó cây thân cao, hoa tr ng chi m ế
20%.
II. Trong quá trình phát sinh giao t c a c th F ơ
1
đã x y ra hoán v gen v i t n s 20%.
III. L y ng u nhiên m t cây thân th p, hoa đ F
2
, xác su t thu đ c cây thu n ch ng là 1/3. ượ
IV. L y ng u nhiên m t cây thân cao, hoa đ F
2
, xác su t thu đ c cây thu n ch ng là 8/33. ượ
A. 4 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 2 (VDC): M t loài th c v t b nhi m s c th 2n = 8. Xét 4 c p gen Aa, Bb, Dd EE n m
trên 4 c p nhi m s c th , trong đó alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân
th p, alen B quy đ nh nhi u cành tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh ít cành, alen D quy đ nh qu to
tr i hoàn toàn so v i d quy đ nh qu nh , E quy đ nh màu xanh. Do đ t bi n, bên c nh th l ng ế ưỡ
b i b nhi m s c th 2n thì trong loài đã xu t hi n các d ng th ba t ng ng v i các c p nhi m ươ
s c th . Bi t khi trong ki u gen có 1 alen tr i đ u cho ki u hình gi ng v i ki u gen có nhi u alen tr i. ế
Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế
I. các c th l ng b i có t i đa 27 ki u gen. ơ ưỡ
II. Có 24 ki u gen quy đ nh ki u hình cây thân th p, nhi u cành, qu to, lá xanh.
III. Lo i ki u hình có 4 tính tr ng tr i do 52 ki u gen quy đ nh.
IV. Có t i đa 162 ki u gen v c 4 tính tr ng trên.
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 3 (TH): Khi nói v ho t đ ng c a operon Lac, phát bi u nào sau đây đúng?
A. N u đ t bi n đi m làm cho chu i pôlipeptit do gen A quy đ nh dài h n bình th ng thì các gen Z,ế ế ơ ườ
Y có th s m t kh năng phiên mã.
B. M t đ t bi n x y ra vùng P c a gen đi u hòa th làm cho các gen Z, Y, A m t kh năng ế
phiên mã
C. N u đ t bi n làm cho gen Y không đ c phiên mã thì các gen Z và A cũng không đ c phiên mã. ế ế ượ ượ
D. M t đ t bi n đi m x y ra vùng P c a operon có th làm gen đi u hòa tăng c ng phiên mã. ế ườ
Câu 4 (NB): Lo i bi n d nào sau đây có th s làm cho s n ph m c a gen b thay đ i v c u trúc? ế
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Bi n d th ng bi n ế ườ ế B. Đ t bi n gen ế
C. Đ t bi n l ch b i ế D. Đ t bi n đa b i. ế
Câu 5 (TH): Khi nói v chu trình Canvin c a quang h p, phát bi u nào sau đây sai?
A. Giai đo n kh đã chuy n hóa ch t A1PG thành APG.
B. Không có NADPH thì không x y ra giai đo n kh
C. Không có ánh sáng thì v n chuy n hóa Ril,5DiP thành APG.
D. Giai đo n tái t o ch t nh n đã chuy n hóa A1PG thành Ri1,5diP.
Câu 6 (TH): Khi nói v di truy n sinh v t nhân th c, phát bi u nào sau đây đúng?
A. Quá trình tái b n ADN ch y u x y ra trong nhân. ế
B. ADN luôn có các prôtêin histon liên k t đ b o v . ế
C. N u ADN trong nhân b đ t bi n s luôn di truy n cho đ i con. ế ế
D. T t c các t bào đ u có ADN ti th và l c l p. ế
Câu 7 (NB): Ki u gen nào sau đây là ki u gen d h p v 1 c p gen?
A. AABB B. aaBB. C. AaBb. D. Aabb
Câu 8 (TH): Khi nói v ho t đ ng c a h m ch trong h tu n hoàn c a ng i, phát bi u nào sau đây ườ
sai?
A. Máu di chuy n càng xa tim thì áp l c c a máu lên thành m ch càng gi m
B. N u gi m th tích máu thì s làm gi m huy t áp ế ế
C. Máu di chuy n càng xa tim thì t c đ l u thông c a máu càng ch m. ư
D. V n t c máu ph thu c ch y u vào t ng thi t di n c a m ch máu ế ế
Câu 9 (VD): Cho bi t m t đo n m ch g c c a gen A mang thông tin quy đ nh trình t c a 5 axit aminế
có: 3'AXG GXA AXG TAA GGG5', Các côđon hóa axit amin: 5'UGX3', 5'UGU3' quy đ nh Cys;
5'XGU3', 5'XGX3'; 5'XGA3'; 5'XGG3' quy đ nh Arg; 5'GGG3', 5'GGA3', 5'GGX3', 5'GGU3' quy đ nh
Gly; 5'AUU3', 5'AUX3', 5'AUA3' quy đ nh Ile; 5'XXX3', 5'XXU3', 'XXA3, 5'XXG3' quy đ nh Pro;
5'UXX3' quy đ nh Ser, Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế
I. Đ t bi n thay th c p A-T v trí th 12 b ng c p G-X thì đó là đ t bi n trung tính. ế ế ế
II. Đ t bi n thay th c p A-T v trí th 6 b ng b t m t c p nuclêôtit nào cũng đ u đ c g i ế ế ượ
đ t bi n trung tính. ế
III. Đ t bi n thay th c p A-T v trí th 6 c a đo n ADN nói trên b ng c p G-X thì s đ t bi n ế ế ế
trung tính.
IV. Đ t bi n thay th c p G-X v trí th 13 b ng c p X-G thì s làm cho chu i pôlipeptit b thay đ i ế ế
1 axit amin.
A. 2 B. 1 C. 4 D. 3
Câu 10 (NB): Thành ph n nào sau đây thu c h d n truy n tim?
A. Van tim B. Tĩnh m ch ch C. Đ ng m ch ch D. Nút nhĩ th t.
Câu 11 (NB): D ng đ t bi n nào sau đây có th s làm phát sinh các gen m i? ế
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Đ t bi n đ o đo n NST ế B. Đ t bi n l p đo n NST ế
C. Đ t bi n đa b i ế D. Đ t bi n l ch b i ế
Câu 12 (NB): m t loài đ ng v t, xét 1 c th 2 c p d h p Aa, Bb ti n hành gi m phân t o giao ơ ế
t . Bi t quá trình gi m phân không x y ra đ t bi n t o ra đ c t i đa 4 lo i giao t . Ki u gen c a ế ế ượ
c th trên là ơ
A.
Ab
aB
B. aabb C. AABb. D.
aB
aB
Câu 13 (NB): Khi nói v vai trò c a hoán v gen, phát bi u nào sau đây sai?
A. Làm xu t hi n các bi n d t h p. ế B. Làm thay đ i c u trúc c a NST.
C. S d ng đ l p b n đ di truy n. D. T o đi u ki n cho các gen t t t h p l i v i nhau.
Câu 14 (TH): Trên c p nhi m s c th s 1 c a ng i, xét 7 gen đ c s p x p theo trình t ườ ượ ế
ABCDEGH. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế
I. N u gen A nhân đôi 3 l n thì gen H cũng nhân đôi 3 l n.ế
II. N u gen B phiên mã 40 l n thì gen E phiên mã 40 l n.ế
III. N u đ t bi n đ o đo n BCDE thì có th s làm gi m l ng prôtêin do gen B t ng h p.ế ế ượ
IV. N u đ t bi n m t m t c p nuclêôtit gen C thì s làm thay đ i toàn b các b ba t gen C đ nế ế ế
gen H.
A. 4 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 15 (NB): loài đ ng v t nào sau đây, máu r i kh i tâm th t luôn là máu đ th m?
A. ch B. chép C. R n D. H
Câu 16 (NB): Trong đi u ki n gi m phân không đ t bi n, c th nào sau đây luôn cho 2 lo i giao ế ơ
t ?
A. X
DE
X
de
. B. AaBb. C. X
DE
Y. D. X
De
X
dE
.
Câu 17 (VD): Theo dõi quá trình tính tr ng chi u cao thân, màu s c hoa hình d ng 1 loài th c
v t ng i ta nh n th y m i c p gen quy đ nh m t c p tính tr ng, alen tr i tr i hoàn toàn. Gen quy ườ
đ nh chi u cao thân và màu s c hoa n m trên 1 c p nhi m s c th , gen quy đ nh hình d ng lá n m trên
1 c p nhi m s c th khác, trong đótròn tr i hoàn toàn so v i x . Cây thân cao, hoa đ , x giao
ph n v i cây thân th p, hoa tr ng, lá x (P), thu đ c F ượ
1
có 100% cây thân cao, hoa đ , lá x . F
1
t th
ph n, thu đ c F ượ
2
có 4 lo i ki u hình g m 200 cây, trong đó 18 cây có thân th p, hoa tr ng, lá x . Bi t ế
không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v gen c 2 gi i v i t n s nh nhau. Theo thuy t, ế ư ư ế
bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
I. T n s hoán v gen F
1
là 40%.
II. F
2
, có 32 cây thân cao, hoa tr ng, lá x .
III. F
2
, có 18 cây thân cao, hoa đ , lá x thu n ch ng.
IV. F
2
, có 32 cây thân th p, hoa đ , lá x .
A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 18 (VD): M t loài th c v t, tính tr ng màu hoa do 2 c p gen Aa Bb phân li đ c l p quy đ nh.
Khi trong ki u gen c hai gen tr i A B thì quy đ nh hoa đ ; ki u gen ch 1 alen tr i A ho c B
thì quy đ nh hoa vàng; ki u gen aabb quy đ nh hoa tr ng. Gen A B tác đ ng gây ch t giai đo n ế
phôi khi tr ng thái đ ng h p t tr i AABB. Bi t không x y ra đ t bi n. Theo thuy t, bao nhiêu ế ế ế
phát bi u sau đây đúng?
I. Trong loài này có t i đa 4 lo i ki u gen v ki u hình hoa vàng.
II. Cho các cây d h p 2 c p gen giao ph n ng u nhiên thì s thu đ c các cây F ượ
1
t l ki u hình
8:6:1.
III. Cho các cây d h p 2 c p gen giao ph n v i cây hoa tr ng thì s thu đ c F ượ
1
có 25% s cây hoa đ .
IV. Cho các cây d h p 2 c p gen giao ph n ng u nhiên, thu đ c F ượ
1
. L y ng u nhiên 1 cây hoa vàng
F
1
thì s thu đ c cây thu n ch ng v i xác su t 1/3 ượ
A. 1 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 19 (TH): Khi nói v trao đ i n c c a th c v t, phát bi u nào sau đây đúng? ướ
A. Dòng m ch g v n chuy n dòng n c t r lên thân, lên lá. ướ
B. N u áp su t th m th u trong đ t cao h n áp su t th m th u trong r thì n c s th m th uế ơ ướ
vào r .
C. các cây s ng d i tán r ng, n c ch y u đ c thoát qua cutin (b m t lá). ướ ướ ế ượ
D. N u l ng n c hút vào l n h n l ng n c thoát ra thì cây s b héo. ế ượ ướ ơ ượ ướ
Câu 20 (VD): C u trúc di truy n c a m t qu n th t ph i th h P 0,1AABb : 0,2AaBB : ế
0,4AaBb: 0,2aaBb : 0,1aabb. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế
I. F
3
, t n s alen A = 0,4.
II. F
4
, qu n th có 9 ki u gen.
III. F
3
, ki u gen đ ng h p l n v c 2 c p gen chi m t l 169/640. ế
IV. F
4
, ki u hình tr i v c 2 tính tr ng chi m t l 697/2560 ế
A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
Câu 21 (NB): th c v t, n c ch y u đ c thoát ra ngoài qua b ph n nào sau đây c a lá? ướ ế ượ
A. M ch g . B. B m t lá. C. Mô d u. D. Khí kh ng.
Câu 22 (NB): Quá trình t ng h p chu i pôlipeptit di n ra lo i bào quan nào sau đây?
A. B máy Gôngi. B. Riboxom. C. Lizôxôm D. Nhân t bào. ế
Câu 23 (TH): m t loài th c v t, khi trong ki u gen c gen A và gen B thì hoa màu đ . N u ế
trong ki u gen ch A ho c ch B thì hoa màu vàng. N u không gen A B thì hoa màu ế
tr ng. Hai c p gen Aa Bb n m trên 2 c p NST khác nhau. Cho cây d h p v 2 c p gen nói trên t
th ph n, đ i con, lo i ki u hình hoa tr ng chi m t l ế
A. 37,5% B. 75% C. 56,25% D. 6,25%
Câu 24 (NB): m t loài th c v t, gen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh hoa
tr ng, không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, t l ki u hình đ i con c a phép lai Aa × Aa là ế ế
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 3 hoa đ : 1 hoa tr ng B. 100% hoa tr ng
C. 100% hoa đ D. 1 hoa đ : 1 hoa tr ng
Câu 25 (VD): M t loài th c v t, cho 2 cây giao ph n v i nhau (P), thu đ c F ượ
1
t l : 1 cây hoa đ ,
qu b u d c : 1 cây hoa h ng, qu tròn : 1 cây hoa h ng, qu dài : 1 cây hoa tr ng, qu b u d c. Bi t ế
m i c p tính tr ng do m t c p gen quy đ nh không x y ra đ t bi n. Theo thuy t, bao nhiêu ế ế
phát bi u sau đây đúng?
I. Hai c p tính tr ng này di truy n phân li đ c l p v i nhau.
II. N u cho t t c các cây Fế
1
lai phân tích thì đ i con có t l ki u hình 1:1:1:1.
III. N u cho t t c các cây Fế
1
t th ph n thì F
2
có 12,5% s cây đ ng h p tr i v c 2 c p gen.
IV. N u cho t t c các cây Fế
1
giao ph n ng u nhiên v i nhau thì F
2
25% s cây hoa h ng, qu b u
d c.
A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 26 (NB): M t c th ki u gen AaBbDd gi m phân t o giao t , bi t r ng quá trình gi m phân ơ ế
t o không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, lo i giao t ch a 3 alen tr i chi m t l bao nhiêu? ế ế ế
A. 1/8 B. 1/2 C. 1 D. 1/4
Câu 27 (TH): M t qu n th th c v t, xét 4 c p gen Aa, Bb, Dd, Ee quy đ nh 4 c p tính tr ng, alen tr i
là tr i không hoàn toàn. N u m i c p gen có 1 alen đ t bi n thì qu n th t i đa bao nhi u ki u gen ế ế
quy đ nh ki u hình đ t bi n? ế
A. 65 B. 80 C. 135 D. 120
Câu 28 (NB): Cho cây l ng b i ki u gen Aa t th ph n thu đ c Fưỡ ư
l
. Cho r ng trong l n nguyên
phân đ u tiên c a các h p t F
1
đã x y ra đ t bi n t b i hoá. Ki u gen c a các c th t b i này là: ế ơ
A. AAAa, Aaaa và aaaa. B. AAAA, AAAa và aaaa.
C. AAAA, AAaa và aaaa. D. AAAA, Aaaa và aaaa.
Câu 29 (NB): M t qu n th đang tr ng thái cân b ng di truy n có t n s alen A = 0,6. T l ki u gen
Aa là bao nhiêu?
A. 0,32 B. 0,48 C. 0,36 D. 0,16
Câu 30 (TH): m t loài th c v t l ng b i, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy ưỡ
đ nh thân th p; alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng, các gen phân li
đ c l p. Bi t không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế ế ế
I. Cho cây Aabb lai phân tích thì đ i con 2 lo i ki u hình, trong đó cây thân th p, hoa tr ng chi m ế
50%.
II. Cho cây thân cao, hoa tr ng t th ph n, n u đ i F ế
1
2 lo i ki u hình thì chúng t F
1
3 lo i
ki u gen.
III. Cho cây thân th p, hoa đ (P) t th ph n, thu đ c F ượ
1
. N u Fế
1
thân th p, hoa tr ng thì ch ng
t F
1
có 3 lo i ki u gen.
IV. Các cây thân th p, hoa đ giao ph n ng u nhiên thì đ i con có t i thi u 3 ki u gen.
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT B C Ắ NINH Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1
TRƯỜNG THPT QUẾ VÕ 1
NĂM HỌC 2020 – 2021 MÔN: SINH H C Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề Câu 1 (VDC): M t ộ loài th c ự v t ậ , m i ỗ c p ặ gen quy đ nh ị m t ộ c p ặ tính tr ng, ạ alen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn. Cho cây thân cao, hoa đ gi ỏ ao ph n v ấ i ớ cây thân th p, ấ hoa tr ng (P ắ ), thu đư c
ợ F1 có 100% cây thân cao, hoa đ . ỏ Cho F1 giao phấn v i ớ nhau, thu đư c ợ F2 có 4 lo i ạ ki u
ể hình, trong đó cây thân cao, hoa tr ng ắ chiếm 9%. Bi t ế không x y ả ra đ t ộ bi n ế nh ng
ư có hoán vị gen ở cả đ c ự và cái v i ớ t n ầ s ố b ng ằ nhau. Theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? I. N u
ế cho F1 lai phân tích thì sẽ thu đư c ợ Fa có 4 ki u
ể hình, trong đó cây thân cao, hoa tr ng ắ chi m ế 20%.
II. Trong quá trình phát sinh giao tử c a ủ c t ơ h F ể 1 đã xảy ra hoán v ge ị n v i ớ tần s 20%. ố III. Lấy ngẫu nhiên m t
ộ cây thân thấp, hoa đỏ F ở 2, xác suất thu đư c ợ cây thuần ch ng ủ là 1/3. IV. Lấy ngẫu nhiên m t ộ cây thân cao, hoa đ
ỏ ở F2, xác suất thu đư c ợ cây thuần ch ng l ủ à 8/33. A. 4 B. 1 C. 3 D. 2 Câu 2 (VDC): M t ộ loài th c ự v t ậ có bộ nhi m ễ s c ắ thể 2n = 8. Xét 4 c p ặ gen Aa, Bb, Dd và EE n m ằ trên 4 c p ặ nhi m ễ s c ắ th ,
ể trong đó alen A quy đ nh ị thân cao tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị thân thấp, alen B quy đ nh ị nhi u ề cành tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen b quy đ nh
ị ít cành, alen D quy đ nh ị qu ả to tr i ộ hoàn toàn so v i ớ d quy đ nh ị quả nh , ỏ E quy đ nh ị là màu xanh. Do đ t ộ bi n, ế bên c nh ạ th ể lư ng ỡ b i ộ có bộ nhi m ễ s c
ắ thể 2n thì trong loài đã xu t ấ hi n ệ các d ng ạ th ể ba tư ng ơ ng ứ v i ớ các c p ặ nhi m ễ sắc thể. Bi t ế khi trong ki u ể gen có 1 alen tr i ộ đ u ề cho ki u ể hình gi ng ố v i ớ ki u ể gen có nhi u ề alen tr i ộ . Theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? I. Ở các cơ thể lư ng ỡ b i ộ có t i ố đa 27 ki u ge ể n. II. Có 24 ki u ge ể n quy đ nh ki ị u hì ể nh cây thân thấp, nhi u c ề ành, quả to, lá xanh. III. Loại ki u hì ể nh có 4 tính tr ng t ạ r i ộ do 52 ki u ge ể n quy đ nh. ị IV. Có t i ố đa 162 ki u ge ể
n về cả 4 tính trạng trên. A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 3 (TH): Khi nói v ho ề t ạ đ ng ộ c a ủ operon Lac, phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Nếu đ t ộ bi n đi ế m ể làm cho chu i
ỗ pôlipeptit do gen A quy đ nh ị dài h n ơ bình thư ng ờ thì các gen Z, Y có th s ể m
ẽ ất khả năng phiên mã. B. M t ộ đ t ộ bi n ế x y ả ra ở vùng P c a ủ gen đi u
ề hòa có thể làm cho các gen Z, Y, A m t ấ khả năng phiên mã C. Nếu đ t ộ bi n l
ế àm cho gen Y không đư c
ợ phiên mã thì các gen Z và A cũng không đư c ợ phiên mã. D. M t ộ đ t
ộ biến điểm xảy ra vùng P ở c a ủ operon có th l ể àm gen đi u hòa ề tăng cư ng ờ phiên mã.
Câu 4 (NB): Loại bi n d ế nà ị o sau đây có th s ể l ẽ àm cho sản phẩm c a ủ gen b t ị hay đ i ổ v c ề u t ấ rúc? Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Biến d t ị hư ng ờ bi n ế B. Đ t ộ bi n ge ế n C. Đ t ộ biến l c ệ h b i ộ D. Đ t ộ biến đa b i ộ .
Câu 5 (TH): Khi nói v c ề hu trình Canvin c a ủ quang h p, phá ợ t bi u nà ể o sau đây sai? A. Giai đoạn kh đã ử
chuyển hóa chất A1PG thành APG.
B. Không có NADPH thì không x y ra ả giai đo n kh ạ ử
C. Không có ánh sáng thì vẫn chuy n hóa ể Ril,5DiP thành APG.
D. Giai đoạn tái tạo chất nhận đã chuy n hóa ể A1PG thành Ri1,5diP.
Câu 6 (TH): Khi nói v di ề truy n ề s ở inh v t ậ nhân th c ự , phát bi u nà ể o sau đây đúng?
A. Quá trình tái bản ADN chủ y u x ế ảy ra trong nhân.
B. ADN luôn có các prôtêin histon liên k t ế đ b ể o v ả . ệ
C. Nếu ADN trong nhân bị đ t ộ bi n s ế l ẽ uôn di truy n c ề ho đ i ờ con.
D. Tất cả các tế bào đều có ADN ti thể và l c ụ lạp. Câu 7 (NB): Ki u ge ể
n nào sau đây là kiểu gen d h ị p v ợ 1 c ề ặp gen? A. AABB B. aaBB. C. AaBb. D. Aabb
Câu 8 (TH): Khi nói về ho t ạ đ ng ộ c a ủ hệ m c ạ h trong h ệ tu n ầ hoàn c a ủ ngư i ờ , phát bi u ể nào sau đây sai?
A. Máu di chuyển càng xa tim thì áp l c ự c a ủ máu lên thành m c ạ h càng gi m ả
B. Nếu giảm thể tích máu thì s l ẽ àm giảm huy t ế áp
C. Máu di chuyển càng xa tim thì t c ố đ l ộ u t ư hông c a ủ máu càng ch m ậ . D. Vận t c ố máu ph t ụ hu c ộ ch y ủ u và ế o t ng ổ thi t ế di n c ệ a ủ m c ạ h máu Câu 9 (VD): Cho bi t ế m t ộ đo n ạ m c ạ h g c ố c a
ủ gen A mang thông tin quy đ nh ị trình t ự c a ủ 5 axit amin
có: 3'AXG GXA AXG TAA GGG5', Các côđon mã hóa axit amin: 5'UGX3', 5'UGU3' quy đ nh ị Cys;
5'XGU3', 5'XGX3'; 5'XGA3'; 5'XGG3' quy đ nh
ị Arg; 5'GGG3', 5'GGA3', 5'GGX3', 5'GGU3' quy đ nh ị
Gly; 5'AUU3', 5'AUX3', 5'AUA3' quy đ nh
ị Ile; 5'XXX3', 5'XXU3', 'XXA3, 5'XXG3' quy đ nh ị Pro; 5'UXX3' quy đ nh ị Ser, Theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? I. Đ t ộ bi n t ế hay thế cặp A-T v ở t ị rí th 12 b ứ
ằng cặp G-X thì đó là đ t ộ bi n t ế rung tính. II. Đ t ộ bi n ế thay thế c p
ặ A-T ở vị trí thứ 6 b ng ằ b t ấ kì m t ộ c p
ặ nuclêôtit nào cũng đ u ề đư c ợ g i ọ là đ t ộ bi n t ế rung tính. III. Đ t ộ bi n ế thay thế c p
ặ A-T ở vị trí thứ 6 c a ủ đo n ạ ADN nói trên b ng ằ c p ặ G-X thì s ẽ là đ t ộ bi n ế trung tính. IV. Đ t ộ bi n ế thay thế c p ặ G-X ở v ịtrí th ứ 13 b ng ằ c p ặ X-G thì s ẽ làm cho chu i ỗ pôlipeptit b ịthay đ i ổ 1 axit amin. A. 2 B. 1 C. 4 D. 3
Câu 10 (NB): Thành phần nào sau đây thu c ộ h d ệ ẫn truy n t ề im? A. Van tim B. Tĩnh mạch chủ C. Đ ng m ộ ạch ch ủ D. Nút nhĩ thất.
Câu 11 (NB): Dạng đ t
ộ biến nào sau đây có thể sẽ làm phát sinh các gen m i ớ ? Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Đ t ộ biến đảo đoạn NST B. Đ t ộ bi n l ế ặp đoạn NST C. Đ t ộ biến đa b i ộ D. Đ t ộ biến l c ệ h b i ộ Câu 12 (NB): Ở m t ộ loài đ ng ộ v t
ậ , xét 1 cơ thể có 2 c p ặ d ịh p ợ Aa, Bb ti n ế hành gi m ả phân t o ạ giao t . ử Bi t ế quá trình gi m ả phân không x y ả ra đ t ộ bi n ế và t o ạ ra đư c ợ t i ố đa 4 lo i ạ giao t . ử Ki u ể gen c a ủ cơ thể trên là Ab aB A. B. aabb C. AABb. D. aB aB
Câu 13 (NB): Khi nói v va ề i trò c a ủ hoán v ge ị n, phát bi u nà ể o sau đây sai? A. Làm xuất hi n c ệ ác bi n d ế t ị ổ h p. ợ B. Làm thay đ i ổ c u t ấ rúc c a ủ NST. C. S d ử ng đ ụ
ể lập bản đồ di truyền. D. Tạo điều ki n c ệ ho các gen t t ố t h ổ p ợ lại v i ớ nhau.
Câu 14 (TH): Trên cặp nhi m ễ s c ắ thể số 1 c a ủ ngư i ờ , xét 7 gen đư c ợ s p ắ x p ế theo trình tự ABCDEGH. Theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng?
I. Nếu gen A nhân đôi 3 lần thì gen H cũng nhân đôi 3 lần.
II. Nếu gen B phiên mã 40 lần thì gen E phiên mã 40 lần. III. Nếu đ t
ộ biến đảo đoạn BCDE thì có th s ể l ẽ àm gi m ả lư ng prôt ợ êin do gen B t ng h ổ p. ợ IV. N u ế đ t ộ bi n ế m t ấ m t ộ c p
ặ nuclêôtit ở gen C thì sẽ làm thay đ i ổ toàn b ộ các b ộ ba t ừ gen C đ n ế gen H. A. 4 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 15 (NB): Ở loài đ ng v ộ ật nào sau đây, máu r i ờ kh i ỏ tâm th t ấ luôn là máu đ t ỏ h m ẫ ? A. Ếch B. Cá chép C. Rắn D. H ổ
Câu 16 (NB): Trong đi u ề ki n ệ gi m ả phân không có đ t ộ bi n,
ế cơ thể nào sau đây luôn cho 2 lo i ạ giao t ? ử A. XDEXde. B. AaBb. C. XDEY. D. XDeXdE.
Câu 17 (VD): Theo dõi quá trình tính tr ng ạ chi u ề cao thân, màu s c ắ hoa và hình d ng ạ lá ở 1 loài th c ự vật ngư i ờ ta nh n ậ th y ấ m i ỗ c p ặ gen quy đ nh ị m t ộ c p ặ tính tr ng, ạ alen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn. Gen quy đ nh ị chi u ề cao thân và màu s c ắ hoa n m ằ trên 1 c p ặ nhi m ễ s c ắ th , ể gen quy đ nh ị hình d ng ạ lá n m ằ trên 1 cặp nhi m ễ s c
ắ thể khác, trong đó lá tròn tr i ộ hoàn toàn so v i ớ lá x . ẻ Cây thân cao, hoa đ , ỏ lá x ẻ giao phấn v i ớ cây thân th p, ấ hoa tr ng, ắ lá x (P ẻ ), thu đư c
ợ F1 có 100% cây thân cao, hoa đ , ỏ lá x . ẻ F1 tự thụ phấn, thu đư c ợ F2 có 4 lo i ạ ki u ể hình g m
ồ 200 cây, trong đó 18 cây có thân th p, ấ hoa tr ng, ắ lá x . ẻ Bi t ế không xảy ra đ t ộ bi n ế nh ng ư x y
ả ra hoán vị gen ở cả 2 gi i ớ v i ớ t n ầ s ố nh ư nhau. Theo lí thuy t ế , có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? I. Tần s hoá ố n vị gen F ở 1 là 40%.
II. Ở F2, có 32 cây thân cao, hoa trắng, lá x . ẻ
III. Ở F2, có 18 cây thân cao, hoa đ , ỏ lá x t ẻ huần ch ng. ủ
IV. Ở F2, có 32 cây thân thấp, hoa đ , l ỏ á xẻ. A. 2 B. 1 C. 3 D. 4 Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 18 (VD): M t ộ loài th c ự v t ậ , tính tr ng ạ màu hoa do 2 c p
ặ gen Aa và Bb phân li đ c ộ l p ậ quy đ nh. ị Khi trong ki u ể gen có cả hai gen tr i ộ A và B thì quy đ nh ị hoa đ ; ỏ ki u ể gen ch ỉcó 1 alen tr i ộ A ho c ặ B thì quy đ nh ị hoa vàng; ki u ể gen aabb quy đ nh ị hoa tr ng. ắ Gen A và B có tác đ ng ộ gây ch t ế ở giai đo n ạ phôi khi tr ng ạ thái đ ng ồ h p ợ tử tr i ộ AABB. Bi t ế không x y ả ra đ t ộ bi n. ế Theo lí thuy t ế , có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? I. Trong loài này có t i ố đa 4 lo i ạ ki u ge ể n v ki ề u ể hình hoa vàng. II. Cho các cây dị h p ợ 2 c p ặ gen giao ph n ấ ng u
ẫ nhiên thì sẽ thu đư c
ợ các cây F1 có tỉ lệ ki u ể hình 8:6:1. III. Cho các cây d h ị p 2 c ợ ặp gen giao phấn v i ớ cây hoa tr ng t ắ hì s t ẽ hu đư c ợ F1 có 25% s c ố ây hoa đ . ỏ IV. Cho các cây d ị h p ợ 2 c p ặ gen giao ph n ấ ng u ẫ nhiên, thu đư c ợ F1. Lấy ng u
ẫ nhiên 1 cây hoa vàng ở F1 thì s t ẽ hu đư c ợ cây thuần ch ng ủ v i ớ xác suất 1/3 A. 1 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 19 (TH): Khi nói v t ề rao đ i ổ nư c ớ c a ủ th c ự v t ậ , phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Dòng mạch g v ỗ ận chuyển dòng nư c
ớ từ rễ lên thân, lên lá. B. Nếu áp su t ấ th m ẩ th u ấ ở trong đ t ấ cao h n ơ áp su t ấ th m ẩ th u ấ trong r ễ thì nư c ớ s ẽ th m ẩ th u ấ vào r . ễ C. c Ở ác cây s ng ố dư i ớ tán r ng, n ừ ư c ớ ch y ủ u đ ế ư c ợ thoát qua cutin (b m ề t ặ lá). D. Nếu lư ng ợ nư c ớ hút vào l n ớ h n l ơ ư ng ợ nư c ớ thoát ra thì cây s b ẽ hé ị o.
Câu 20 (VD): Cấu trúc di truy n ề c a ủ m t ộ qu n ầ thể tự ph i
ố ở thế hệ P là 0,1AABb : 0,2AaBB :
0,4AaBb: 0,2aaBb : 0,1aabb. Theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? I. Ở F3, tần s a ố len A = 0,4.
II. Ở F4, quần thể có 9 kiểu gen.
III. Ở F3, kiểu gen đ ng h ồ p l
ợ ặn về cả 2 cặp gen chiếm tỉ l 169/ ệ 640. IV. Ở F4, kiểu hình tr i ộ v c
ề ả 2 tính trạng chiếm tỉ l 697/ ệ 2560 A. 3 B. 2 C. 4 D. 1 Câu 21 (NB): Ở th c ự vật, nư c ớ chủ yếu đư c
ợ thoát ra ngoài qua bộ phận nào sau đây c a ủ lá? A. Mạch g . ỗ B. Bề mặt lá. C. Mô dậu. D. Khí kh ng. ổ
Câu 22 (NB): Quá trình t ng ổ h p c ợ hu i ỗ pôlipeptit di n ra ễ l ở o i ạ bào quan nào sau đây? A. B m ộ áy Gôngi. B. Riboxom. C. Lizôxôm D. Nhân tế bào. Câu 23 (TH): Ở m t ộ loài th c ự v t ậ , khi trong ki u
ể gen có cả gen A và gen B thì hoa có màu đ . ỏ N u ế trong ki u ể gen chỉ có A ho c
ặ chỉ có B thì hoa có màu vàng. N u
ế không có gen A và B thì hoa có màu trắng. Hai c p ặ gen Aa và Bb n m ằ trên 2 c p
ặ NST khác nhau. Cho cây d ịh p ợ v ề 2 c p ặ gen nói trên tự thụ phấn, ở đ i ờ con, loại ki u hì ể nh hoa trắng chi m ế tỉ l ệ A. 37,5% B. 75% C. 56,25% D. 6,25% Câu 24 (NB): Ở m t ộ loài th c ự v t ậ , gen A quy đ nh ị hoa đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị hoa trắng, không xảy ra đ t ộ bi n. ế Theo lí thuy t ế , tỉ l ki ệ u ể hình đ ở i ờ con c a ủ phép lai Aa × Aa là Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo