Đề thi thử Sinh Học trường Trần Phú lần 1 năm 2021

150 75 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 22 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Trần Phú lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(150 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ TĨNH
Tr ng THPT Tr n Phúườ
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 NĂM 2021
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút
M C TIÊU
Luy n t p v i đ thi th có c u trúc t ng t đ thi t t nghi p: ươ
- C u trúc: 34 câu l p 12, 6 câu l p 11
- Ôn t p thuy t ch ng: C ch di truy n bi n d , tính quy lu t c a hi n t ng di truy n, di truy n ế ươ ơ ế ế ượ
qu n th .
- Ôn t p lí thuy t Sinh 11: Chuy n hóa v t ch t và năng l ng. ế ượ
- Luy n t p 1 s d ng toán c b n và nâng cao thu c các chuyên đ trên. ơ
- Rèn luy n t duy gi i bài và t c đ làm bài thi 40 câu trong 50 phút. ư
Câu 1: Th c v t b c cao h p th nit d ng nào? ơ
A. NH
4
và NO
3
B. N
2
và NH
3
C. N
2
và NO
3
D. NH
4
và NO
3
Câu 2: h u h t tr ng thành, quá trình thoát h i n c ch y u đ c th c hi n thông qua c u trúc nào ế ưở ơ ướ ế ượ
sau đây?
A. Cutin. B. T bào mô gi u. ế C. T bào mô x p. ế D. Khí kh ng.
Câu 3: đ ng v t có ng tiêu hoá, quá trình tiêu hoá hoá h c di n ra ch y u c quan nào sau đây? ế ơ
A. Th c qu n. B. D dày. C. Ru t non. D. Ru t già.
Câu 4: Nhóm đ ng v t nào sau trao đ i khí ch y u qua b m t c a c th ? ế ơ
A. Thú B. Cào cào. C. Bò sát. D. Giun đ t.
Câu 5: B ba GUU ch mã hóa cho axit amin valin, đi u này th hi n đ c đi m nào c a mã di truy n?
A. Mã di truy n có tính ph bi n. ế B. Mã di truy n có tính đ c hi u.
C. Mã di truy n có tính thoái hóa. D. Mã di truy n là mã b ba.
Câu 6: Trình t các thành ph n c u t o c a m t operon là
A. gen đi u hòa – vùng v n hành – vùng kh i đ ng - nhóm gen c u trúc.
B. vùng kh i đ ng - vùng v n hành – nhóm gen c u trúc.
C. nhóm gen c u trúc – vùng v n hành – vùng kh i đ ng.
D. nhóm gen c u trúc – vùng kh i đ ng - vùng v n hành.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 7: D ng đ t bi n nào sau đây th lo i kh i nhi m s c th nh ng gen không mong mu n m t s ế
gi ng cây tr ng?
A. Đ t bi n m t đo n NST. ế B. Đ t bi n đ o đo n NST ế
C. Đ t bi n l p đo n NST. ế D. Đ t bi n chuy n ế
đo n NST.
Câu 8: Cho bi t alen tr i là tr i hoàn toàn so v i alen l n. Phép lai nào sau đây cho đ i con có t l ki u hìnhế
1:1?
A. Aa
Aa. B. Aa
aa. C. AA
aa. D. Aa
AA.
Câu 9: Theo thuy t, n u không phát sinh đ t bi n. Quá trình gi m phân bình th ng c a c th nào sauế ế ế ườ ơ
đây t o giao t AB chi m t l 25%? ế
A. AaBb. B. AaBB. C. Aabb. D. aabb.
Câu 10: C th ki u gen ơ
AB
ab
liên k t không hoàn toàn hoán v gen v i t n s 40%, n uế ế không phát sinh
đ t bi n. Quá trình gi m phân bình th ng c a c th này t o giao t ế ườ ơ AB chi m t lế
A. 30%. B. 50%. C. 40%. D. 15%.
Câu 11: loài nào sau đây, gi i đ c có c p nhi m s c th XY?
A. Trâu. B. Gà. C. B câu. D. V t.
Câu 12: Trong các tr ng h p sau đây, tr ng h p nào là th ng bi n?ườ ườ ườ ế
A. Trên cây hoa gi y đ xu t hi n cành hoa tr ng
B. B m bình th ng nh ng sinh con b b nh b ch t ng. ườ
C. Tr em sinh ra b h i ch ng Đao.
D. T c kè đ i màu theo n n môi tr ng. ườ
Câu 13: M t qu n th có c u trúc di truy n nh sau: 0,36AA: 0,48Aa : 0,16aa. T n s alen a là ư
A. 0,4. B. 0,6. C. 0,3. D. 0,5.
Câu 14: Thành t u nào d i đâ ướ y không đ c t o ra t ng d ng công ngh gen?ượ
A. Vi khu n E. coli s n xu t hoocmon insulin c a ng i ườ
B. Lúa “g o vàng” có kh năng t ng h p
– caroten
C. Ngô DT
6
có năng su t cao, hàm l ng protein cao ượ
D. C u chuy n gen t ng h p protein c a ng i trong s a ườ
Câu 15: Ví d nào sau đây là th hi n c quan t ng đ ng? ơ ươ
A. Đuôi cá m p và đuôi cá voi. B. Vòi voi và vòi b ch tu c.
C. Ngà voi và s ng tê giác. D. Cánh d i tayơ
ng i. ườ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 16: Hi n t ng li n r cây thông nh a là ví d minh h a cho m i quan h ượ
A. h tr cùng loài. B. c nh tranh cùng loài. C. h tr khác loài. D. c ch - c m ế
nhi m.
Câu 17: Khi nói v quang h p th c v t, phát bi u nào sau đây đúng?
A. Pha sáng là pha chuy n hóa năng l ng ánh sáng thành năng l ng trong ATP và NADPH. ượ ượ
B. Pha sáng di n ra trong ch t n n (stroma) c a l c l p và ch di n ra vào ban ngày.
C. Phân t oxi đ c th i ra trong quang h p có ngu n g c t pha t i. ượ
D. Quá trình quang h p x y ra t t c các t bào c a cây xanh. ế
Câu 18: Khi nói v hô h p đ ng v t, phát bi u nào sau đây đúng?
A. t t c đ ng v t không x ng s ng, quá trình trao đ i khí gi a c th v i môi tr ng đ u di n ra ươ ơ ườ
ng khí.
B. t t c đ ng v t s ng trong n c, quá trình trao đ i khí gi a c th v i môi tr ng đ u di n ra ướ ơ ư
mang
C. t t c đ ng v t s ng trên c n, quá trình trao đ i khí gi a c th v i môi tr ng đ u di n ra ơ ườ
ph i.
D. t t c các loài thú, quá trình trao đ i khí gi a c th v i môi tr ng đ u di n ra ph i. ơ ườ
Câu 19: Khi nói v quá trình phiên mã sinh v t nhân th c, phát bi u nào sau đây đúng?
A. Quá trình phiên mã ch di n ra trên m ch mã g c c a gen.
B. Quá trình phiên mã c n có s tham gia c a enzim n i ligaza.
C. Quá trình phiên mã ch x y ra trong nhân mà không x y ra trong t bào ch t. ế
D. Quá trình phiên mã c n môi tr ng n i bào cung c p các nuclêôtit A, T, G, X. ườ
Câu 20: Khi nói v quá trình d ch mã, phát bi u nào sau đây đúng?
A. T t c các b ba AUG trên mARN đ u làm nhi m v mã m đ u.
B. Các b ba trên mARN đ u quy đ nh t ng h p các axitamin trên chu i pôlipeptit.
C. B ba k t thúc quy đ nh t ng h p axitamin cu i cùng trên chu i pôlipeptit. ế
D. Chi u d ch chuy n c a ribôxôm trên mARN là 5'
3
Câu 21: Đ uLan có b NST l ng b i 2n = 14. T bào sinh d ng c a đ u Hà Lan ch a 15 NST b đ t ưỡ ế ưỡ
bi nế
A. th m t. B. th không. C. th ba. D. th b n.
Câu 22: Cho bi t m i c p gen quy đ nh m t c p tính tr ng, alen tr i tr i hoàn toàn, không x y ra đ tế
bi n. Cho phép lai (P): AABBDdEe ế
AaBbddEe thu đ c Fượ
1
. Theo thuy t, lo i ki u hình 2 tính tr ngế
tr i F
1
chi m t lế
A. 1/32. B. 1/2. C. 3/4. D. 1/8.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 23: Có 4 t bào sinh tr ng c a m t cá th có ki u gen AaBbddEe ti n hành gi m phân bình th ng hìnhế ế ườ
thành giao t . S lo i tr ng t i đa có th t o ra là
A. 8 B. 3 C. 4. D. 6.
Câu 24: ru i gi m, màu m t do m t c p alen A chi ph i m t đ ; a chi ph i m t tr ng. C p alen này n m
trên NST X không có alen t ng ng trên Y. N u không có đ t bi n, v m t lí thuy t c p bươ ế ế ế m nào sau đây
không sinh ra đ c nuôi con m t tr ng?ượ
A.
B.
a a A
X X X Y
C.
A a a
X X X Y
D.
A A A
X X X Y
Câu 25: Theo quan ni m c a ti n hóa hi n đ i, phát bi u nào sau đây đúng? ế
A. M i bi n d trong qu n th đ u là ngu n nguyên li u c a quá trình ti n hóa. ế ế
B. Các qu n th sinh v t ch ch u tác đ ng c a ch n l c t nhiên khi đi u ki n s ng thay đ i.
C. Nh ng qu n th cùng loài s ng cách li v i nhau v m t đ a lý m c dù không có tác đ ng c a các nhân
t ti n hóa v n có th d n đ n hình thành loài m i. ế ế
D. Khi các qu n th khác nhau cùng s ng trong m t khu v c đ a lý, các th c a chúng giao ph i v i
nhau sinh con lai b t th thì có th xem đây là d u hi u c a cách li sinh s n.
Câu 26: Khi nói v m i quan h gi a các cá th trong qu n th sinh v t, phát bi u nào sau đây đúng?
A. Khi ngu n th c ăn c a qu n th càng d i dào thì s c nh tranh v dinh d ng càng gay g t. ưỡ
B. S l ng cá th trong qu n th càng tăng thì s c nh tranh cùng loài càng gi m. ượ
C. Ăn th t l n nhau là hi n t ng x y ra ph bi n các qu n th đ ng v t. ượ ế
D. th c v t, c nh tranh cùng loài có th d n đ n hi n t ng t t a th a. ế ượ ư
Câu 27: Khi nói v quá trình nhân đôi c a ADN, có bao nhiêu đ c đi m sau đây đúng?
I. Di n ra theo nguyên t c b sung và nguyên t c bán b o toàn.
II. Đo n okazaki đ c t ng h p theo chi u 5’ ượ
3’.
III. Nuclêôtit t do đ c liên k t vào đ u 3' c a m ch m i. ượ ế
IV. S k t c p c a các nucleotit theo nguyên t c b sung x y ra t t c các nucleotit trên m i m ch đ n. ế ơ
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 28: Trong các nh n đ nh sau đây v alen đ t bi n tr ng thái l n đ c phát sinh trong ế ượ
gi m phân, có bao nhiêu nh n đ nh đúng?
I. Có th đ c t h p v i alen tr i t o ra th đ t bi n. ượ ế
II. Có th đ c phát tán trong qu n th nh quá trình giao ph i. ượ
III. Không bao gi đ c bi u hi n ra ki u hình. ượ
IV. Đ c nhân lên m t s mô c th , ch bi u hi n ki u hình m t ph n c th .ượ ơ ơ
A. 3 B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 29: Cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, gen tr i là tr i hoàn toàn. Xét các phép lai sau: ế
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
1. AABb
AAbb 2. AaBB
AaBb 3. Aabb x aabb 4. AABb x AaBB
5. AaBB x aaBb 6. AaBb x aaBb 7. Aabb x aaBb 8. AaBB x aaBB
Theo lí thuy t, trong s các phép l i nói trên có bao nhiêu phép lai mà đ i con cho t l phân li ki u gen gi ngế
t l phân li ki u hình: 1
A. 6. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 30: Khi cho lai gi a hai th hoa màu đ v i th hoa màu vàng thu đ c F ượ
1
toàn hoa màu l c. Cho F
1
t
th ph n đ c F ượ
2
có: 176 cây hoa màu l c: 59 cây hoa màu đ : 57 cây hoa màu vàng: 18 cây hoa màu tr ng.
Cho các cây hoa màu tr ng F
2
giao ph n ng c tr l i v i F ượ
1
theo lý thuy t, k t qu thu đ c là:ế ế ượ
A. 1 l c :1 đ :1 vàng:1 tr ng B. 3 l c:1 tr ng.
C. 100% l c. D. 9 l c : 3 đ :3 vàng :1 tr ng.
Câu 31: M t loài th c v t, xét hai c p gen quy đ nh hai c p tính tr ng. Cho cây thân cao, hoa đ (P) t th
ph n, thu đ c F ượ
1
có t l : 66% cây thân cao, hoa đ : 9% cây thân cao, hoa tr ng : 9% cây thân th p, hoa đ :
16% cây thân th p, hoa tr ng. Bi t r ng m i gen quy đ nh m t tính tr ng, không x y ra đ t bi n nh ng x y ế ế ư
ra hoán v gen hai gi i v i t n s b ng nhau. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế
I. F
1
có 16% s cây thân cao, hoa đ thu n ch ng.
II. F
1
có 5 ki u gen quy đ nh ki u hình cây cao, hoa đ .
III. Trong s các cây thân cao, hoa tr ng F
1
, cây thu n ch ng chi m 1/9. ế
IV. Cho t t c các cây thân cao, hoa tr ng F
1
t th ph n thì đ i con có 3 lo i ki u gen.
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 32: Cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i tr i hoàn toàn. Q trình gi m phân khôngế
x y ra đ t bi n. m t loài đ ng v t gi i đ c d giao t , phép lai ế
B b B
AaX X AaX Y
cho đ i con bao
nhiêu lo i ki u gen, bao nhiêu lo i ki u hình xét trên c ph ng di n gi i tính? ươ
A. 12 lo i ki u gen, 6 lo i ki u hình. B. 12 lo i ki u gen, 8 lo i ki u hình.
C. 8 lo i ki u gen, 6 lo i ki u hình. D. 10 lo i ki u gen, 6 lo i ki u hình.
Câu 33: m t loài th c v t, alen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh hoa tr ng. Cho cây
hoa đ thu n ch ng lai v i cây hoa tr ng đ c F ượ
1
. Cho F
1
t th ph n đ c F ượ
2
. Bi t không đ t bi n,ế ế
bao nhiêu phát bi u d i đây đúng? ướ
I. Cho các cây hoa đ F
2
cho giao ph n ng u nhiên v i nhau, F
3
có s cây hoa tr ng chi m t l 1/9. ế
II. Cho các cây hoa đ F
2
cho giao ph n ng u nhiên v i nhau, trong s cây hoa đ F
3
, cây hoa đ thu n
ch ng chi m t l 1/3. ế
III. Cho t t c các cây hoa đ F
2
giao ph n v i các cây hoa tr ng F
2
, F
3
có t l phân li ki u hình 2 cây hoa đ
:1 cây hoa tr ng.
IV. Cho các cây hoa đ F
2
t th ph n, F
3
thu đ c cây hoa đ chi m t l là 5/6.ượ ế
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ HÀ TĨNH Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 NĂM 2021 Trư n ờ g THPT Tr n ầ Phú Bài thi: KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN Môn: SINH H C Th i
ờ gian làm bài: 50 phút MỤC TIÊU Luy n t ệ ập v i ớ đ t ề hi th c ử ó c u t ấ rúc tư ng ơ tự đ t ề hi t t ố nghi p:
- Cấu trúc: 34 câu l p ớ 12, 6 câu l p ớ 11 - Ôn t p ậ lí thuy t ế chư ng: ơ Cơ chế di truy n ề và bi n
ế d ,ị tính quy lu t ậ c a ủ hi n ệ tư ng ợ di truy n, ề di truy n quần thể. - Ôn tập lí thuy t
ế Sinh 11: Chuy n hóa v t ậ ch t ấ và năng lư ng. - Luy n t ệ ập 1 s d
ố ạng toán cơ bản và nâng cao thu c ộ các chuyên đ t ề rên. - Rèn luy n t
ệ ư duy giải bài và t c ố đ l
ộ àm bài thi 40 câu trong 50 phút. Câu 1: Th c
ự vật bậc cao hấp th ni ụ tơ d ở ạng nào? A. NH  và NO  B. N  C. N  D. NH  và NO  4 3 2 và NH 3 2 và NO 3 4 3 Câu 2: Ở hầu h t ế là trư ng
ở thành, quá trình thoát h i ơ nư c ớ chủ y u ế đư c ợ th c ự hi n ệ thông qua c u ấ trúc nào sau đây? A. Cutin.
B. Tế bào mô giậu. C. Tế bào mô x p. ố D. Khí kh ng. ổ Câu 3: Ở đ ng v ộ ật có ng t ố
iêu hoá, quá trình tiêu hoá hoá h c ọ di n ễ ra ch y ủ u ế c ở qua ơ n nào sau đây? A. Th c ự quản. B. Dạ dày. C. Ru t ộ non. D. Ru t ộ già. Câu 4: Nhóm đ ng v ộ ật nào sau trao đ i ổ khí chủ y u qua ế b m ề t ặ c a ủ c t ơ h ? ể A. Thú B. Cào cào. C. Bò sát. D. Giun đất. Câu 5: B ba ộ GUU ch m
ỉ ã hóa cho axit amin valin, đi u nà ề y th hi ể n đ ệ c ặ đi m ể nào c a ủ mã di truy n? ề
A. Mã di truyền có tính phổ bi n. ế B. Mã di truy n c ề ó tính đặc hi u. ệ
C. Mã di truyền có tính thoái hóa.
D. Mã di truyền là mã bộ ba.
Câu 6: Trình tự các thành phần cấu tạo c a ủ m t ộ operon là
A. gen điều hòa – vùng vận hành – vùng kh i ở đ ng - nhóm ộ gen cấu trúc. B. vùng kh i ở đ ng - vùng v ộ
ận hành – nhóm gen cấu trúc.
C. nhóm gen cấu trúc – vùng vận hành – vùng kh i ở đ ng. ộ
D. nhóm gen cấu trúc – vùng kh i ở đ ng ộ - vùng vận hành. 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 7: Dạng đ t ộ bi n
ế nào sau đây có thể lo i ạ kh i ỏ nhi m ễ s c ắ thể nh ng ữ gen không mong mu n ố ở m t ộ số gi ng ố cây tr ng? ồ A. Đ t ộ biến mất đoạn NST. B. Đ t ộ bi n đ ế ảo đoạn NST C. Đ t ộ biến lặp đoạn NST. D. Đ t ộ bi n ế chuy n ể đoạn NST. Câu 8: Cho bi t ế alen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen l n.
ặ Phép lai nào sau đây cho đ i ờ con có t ỷ l ki ệ u ể hình 1:1? A. Aa  Aa. B. Aa  aa. C. AA  aa. D. Aa  AA. Câu 9: Theo lý thuy t ế , n u ế không phát sinh đ t ộ bi n. ế Quá trình gi m ả phân bình thư ng ờ c a ủ c ơ th ể nào sau đây tạo giao tử AB chi m ế tỷ l 25%? ệ A. AaBb. B. AaBB. C. Aabb. D. aabb. AB
Câu 10: Cơ thể có ki u ể gen liên k t
ế không hoàn toàn hoán vị gen v i ớ t n ầ số 40%, n u ế không phát sinh ab đ t ộ biến. Quá trình gi m ả phân bình thư ng ờ c a ủ c t ơ h nà ể y t o gi ạ ao tử AB chiếm tỷ lệ A. 30%. B. 50%. C. 40%. D. 15%. Câu 11: l Ở oài nào sau đây, gi i ớ đ c ự có c p nhi ặ m ễ s c ắ th X ể Y? A. Trâu. B. Gà. C. B c ồ âu. D. V t ị .
Câu 12: Trong các trư ng ờ h p s ợ au đây, trư ng ờ h p nà ợ o là thư ng ờ bi n? ế
A. Trên cây hoa giấy đ xu ỏ ất hi n c ệ ành hoa trắng B. Bố m bì ẹ nh thư ng ờ nh ng s ữ inh con b b ị nh b ệ ạch tạng. C. Tr e ẻ m sinh ra b h ị i ộ ch ng Đ ứ ao. D. Tắc kè đ i ổ màu theo n n m ề ôi trư ng. ờ Câu 13: M t
ộ quần thể có cấu trúc di truyền nh s
ư au: 0,36AA: 0,48Aa : 0,16aa. T n s ầ a ố len a là A. 0,4. B. 0,6. C. 0,3. D. 0,5. Câu 14: Thành t u nà ự o dư i ớ đây không đư c ợ tạo ra t ừ ng ứ d ng c ụ ông ngh ge ệ n?
A. Vi khuẩn E. coli s n xu ả ất hoocmon insulin c a ủ ngư i ờ
B. Lúa “gạo vàng” có khả năng t ng ổ h p ợ  – caroten
C. Ngô DT6 có năng suất cao, hàm lư ng ợ protein cao D. C u c ừ huyển gen t ng ổ h p prot ợ ein c a ủ ngư i ờ trong s a ữ Câu 15: Ví d nà ụ o sau đây là th hi ể n ệ c qua ơ n tư ng ơ đ ng? ồ
A. Đuôi cá mập và đuôi cá voi.
B. Vòi voi và vòi bạch tu c ộ . C. Ngà voi và s ng t ừ ê giác. D. Cánh d i ơ và tay ngư i ờ . 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 16: Hi n t ệ ư ng ợ li n r ề ễ ở cây thông nh a ự là ví d m ụ inh h a ọ cho m i ố quan hệ A. h t ỗ rợ cùng loài.
B. cạnh tranh cùng loài. C. h t ỗ rợ khác loài. D. c ứ chế - c m ả nhiễm. Câu 17: Khi nói v qua ề ng h p ợ t ở h c ự vật, phát bi u ể nào sau đây đúng?
A. Pha sáng là pha chuy n hóa ể năng lư ng
ợ ánh sáng thành năng lư ng ợ trong ATP và NADPH. B. Pha sáng di n ra ễ trong chất n n (s ề troma) c a ủ l c ụ l p và ạ ch di ỉ n ra ễ vào ban ngày. C. Phân t oxi ử đư c
ợ thải ra trong quang h p c ợ ó ngu n g ồ c ố t pha ừ t i ố .
D. Quá trình quang h p x ợ ảy ra t ở ất cả các t bà ế o c a ủ cây xanh.
Câu 18: Khi nói v hô h ề ấp đ ở ng v ộ ật, phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Ở tất cả đ ng ộ vật không xư ng ơ s ng, ố quá trình trao đ i ổ khí gi a ữ c ơ th v ể i ớ môi trư ng ờ đ u ề di n ễ ra ở ng ố khí. B. Ở tất cả đ ng ộ v t ậ s ng ố trong nư c ớ , quá trình trao đ i ổ khí gi a ữ cơ thể v i ớ môi trư ng ờ đ u ề di n ễ ra ở mang C. Ở tất cả đ ng ộ v t ậ s ng ố trên c n, ạ quá trình trao đ i ổ khí gi a ữ cơ thể v i ớ môi trư ng ờ đ u ề di n ễ ra ở ph i ổ . D. t
Ở ất cả các loài thú, quá trình trao đ i ổ khí gi a ữ c t ơ h v ể i ớ môi trư ng đ ờ u di ề n ra ễ ph ở i ổ .
Câu 19: Khi nói v quá ề
trình phiên mã ở sinh v t ậ nhân th c ự , phát bi u nà ể o sau đây đúng?
A. Quá trình phiên mã ch di ỉ n ra ễ trên m c ạ h mã g c ố c a ủ gen.
B. Quá trình phiên mã cần có s t ự ham gia c a ủ enzim n i ố ligaza.
C. Quá trình phiên mã ch x
ỉ ảy ra trong nhân mà không x y ra ả trong tế bào chất.
D. Quá trình phiên mã cần môi trư ng ờ n i ộ bào cung c p c ấ ác nuclêôtit A, T, G, X.
Câu 20: Khi nói v quá ề trình d c ị h mã, phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Tất cả các b ba ộ AUG ở trên mARN đ u l ề àm nhi m ệ vụ mã mở đ u. ầ B. Các b ba ộ trên mARN đ u quy đ ề nh ị t ng ổ h p c ợ ác axitamin trên chu i ỗ pôlipeptit. C. B ba ộ kết thúc quy đ nh t ị ng ổ h p a ợ xitamin cu i ố cùng trên chu i ỗ pôlipeptit. D. Chiều d c ị h chuyển c a ủ ribôxôm t ở rên mARN là 5'  3 Câu 21: Đ u ậ Hà Lan có b ộ NST lư ng ỡ b i ộ 2n = 14. T ế bào sinh dư ng ỡ c a ủ đ u ậ Hà Lan ch a ứ 15 NST b ịđ t ộ biến A. thể m t ộ . B. thể không. C. thể ba. D. thể b n. ố Câu 22: Cho bi t ế m i ỗ c p ặ gen quy đ nh ị m t ộ c p ặ tính tr ng, ạ alen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn, không x y ả ra đ t ộ
biến. Cho phép lai (P): AABBDdEe  AaBbddEe thu đư c ợ F1. Theo lí thuy t ế , lo i ạ ki u ể hình có 2 tính tr ng ạ tr i ộ F ở 1 chiếm tỉ lệ A. 1/32. B. 1/2. C. 3/4. D. 1/8. 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 23: Có 4 t ế bào sinh tr ng ứ c a ủ m t ộ cá th c ể ó ki u ể gen AaBbddEe ti n ế hành gi m ả phân bình thư ng ờ hình thành giao t . ử S l ố oại tr ng ứ t i ố đa có th t ể o ra ạ là A. 8 B. 3 C. 4. D. 6. Câu 24: Ở ru i ồ giấm, màu m t ắ do m t ộ c p ặ alen A chi ph i ố m t ắ đ ; ỏ a chi ph i ố m t ắ tr ng. ắ C p ặ alen này n m ằ
trên NST X không có alen tư ng ơ ng t ứ rên Y. N u ế không có đ t ộ bi n, ế v ề m t ặ lí thuy t ế c p b ặ ố m ẹ nào sau đây không sinh ra đư c ợ nuôi con mắt trắng? A. A a A X X XY B. a a A X X XY C. A a a X X XY D. A A A X X XY Câu 25: Theo quan ni m ệ c a ủ ti n ế hóa hi n đ ệ i ạ , phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. M i
ọ biến dị trong quần thể đ u l ề à ngu n nguyê ồ n li u c ệ a ủ quá trình ti n ế hóa. B. Các quần th s ể inh vật chỉ ch u ị tác đ ng c ộ a ủ ch n l ọ c ọ t nhi ự ên khi đi u ề ki n s ệ ng t ố hay đ i ổ . C. Nh ng ữ quần th c ể ùng loài s ng c ố ách li v i ớ nhau v ề m t ặ đ a ị lý m c ặ dù không có tác đ ng ộ c a ủ các nhân
tố tiến hóa vẫn có th d ể ẫn đ n hì ế nh thành loài m i ớ . D. Khi các qu n
ầ thể khác nhau cùng s ng ố trong m t ộ khu v c ự đ a ị lý, các cá th ể c a ủ chúng giao ph i ố v i ớ nhau sinh con lai bất th t ụ hì có th xe ể m đây là d u hi ấ u c ệ a ủ cách li sinh s n. ả Câu 26: Khi nói v m ề i ố quan h gi ệ a ữ các cá th t ể rong qu n t ầ h s ể inh v t ậ , phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Khi ngu n t ồ h c ứ ăn c a ủ quần th c ể àng d i ồ dào thì s c ự nh t ạ ranh v di ề nh dư ng ỡ càng gay g t ắ . B. S l ố ư ng ợ cá th t ể rong quần th c ể àng tăng thì s c ự nh t ạ ranh cùng loài càng gi m ả . C. Ăn th t ị lẫn nhau là hi n ệ tư ng x ợ ảy ra phổ bi n ế c ở ác quần th đ ể ng ộ v t ậ . D. t Ở h c
ự vật, cạnh tranh cùng loài có th d ể ẫn đ n hi ế n ệ tư ng t ợ ự t a ỉ th a ư .
Câu 27: Khi nói v quá ề trình nhân đôi c a ủ ADN, có bao nhiêu đ c ặ đi m ể sau đây đúng? I. Di n ra ễ
theo nguyên tắc bổ sung và nguyên tắc bán bảo toàn. II. Đoạn okazaki đư c ợ t ng ổ h p t ợ heo chi u 5’ ề  3’. III. Nuclêôtit t do đ ự ư c ợ liên k t ế vào đầu 3' c a ủ m c ạ h m i ớ . IV. S k ự ết cặp c a
ủ các nucleotit theo nguyên t c ắ b s ổ ung x y ra ả t ở t ấ c c ả ác nucleotit trên m i ỗ m c ạ h đ n. ơ A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 28: Trong các nhận đ nh ị sau đây v a ề len đ t ộ bi n ế t ở rạng thái lặn đư c ợ phát sinh trong
giảm phân, có bao nhiêu nhận đ nh ị đúng? I. Có th đ ể ư c ợ tổ h p v ợ i ớ alen tr i ộ t o ra ạ th đ ể t ộ bi n. ế II. Có th đ ể ư c ợ phát tán trong qu n t ầ h nh ể quá ờ trình giao ph i ố . III. Không bao giờ đư c ợ bi u hi ể n ra ệ ki u hì ể nh. IV. Đư c ợ nhân lên m ở t ộ s m ố ô cơ th , c ể hỉ bi u hi ể n ki ệ u hì ể nh m ở t ộ ph n c ầ ơ th . ể A. 3 B. 2. C. 1. D. 4. Câu 29: Cho biết m i ỗ gen quy đ nh m ị t ộ tính tr ng, ge ạ n tr i ộ là tr i
ộ hoàn toàn. Xét các phép lai sau: 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo