Đề thi thử Sinh học trường Yên Thế - Bắc Giang năm 2023

231 116 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 19 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi THPT Quốc Gia Sinh học trường THPT Yến Thế - Bắc Giang năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(231 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT B C GIANG
TR NG THPT YÊN THƯỜ
Mã đ thi: 681
Đ THI RÈN K NĂNG
LÀM BÀI - NĂM H C 2022 - 2023
Tên môn: SINH 12
Th i gian làm bài: 50 phút;
(40 câu tr c nghi m)
M C TIÊU
Đ thi g m 40 câu tr c nghi m: ph n ki n th c thu c ch ng trình Sinh h c 12. Ph n năng bao ế ươ
g m các d ng bài t p lý thuy t, bài t p bi n lu n, tính toán và x lí s li u. ế
Giúp HS xác đ nh đ c các ph n ki n th c tr ng tâm đ ôn luy n càng, t đó s chu n b t t ượ ế
nh t cho kì thi t t nghi p THPT chính th c s p t i.
Ki n th c d ng h th ng, t ng h p giúp HS xác đ nh đ c m t cách ràng b n thân còn y u ph nế ượ ế
nào, t đó có k ho ch c i thi n, nâng cao nh ng ph n còn y u. ế ế
Câu 1: Thành ph n nào sau đây không n m trong Operon Lac E.Coli?
A. Vùng kh i đ ng (P). B. Vùng v n hành (O). C. Gen Z, Y, A. D. Gen đi u hòa (R).
Câu 2: Theo lí thuy t, quá trình gi m phân c th ki u gen nào sau đây t o ra 1 lo i giao t ?ế ơ
A. AaBB. B. aaBB. C. aaBb. D. AABb.
Câu 3: nhóm đ ng v t nào sau đây, gi i đ c mang c p nhi m s c th gi i tính XX gi i cái mang
c p nhi m s c th gi i tính XY?
A. Trâu, bò, h u. ươ B. Gà, chim b câu, b m. ướ
C. H , báo, mèo r ng D. Th , ru i gi m, chim sáo.
Câu 4: Lo i nuclêôtit nào sau đây không ph i là đ n phân c u t o nên phân t ADN? ơ
A. Uraxin. B. Guanine. C. Timin. D. Xitôzin.
Câu 5: Cho bi t các alen tr i tr i hoàn toàn th t b i ch cho giao t 2n h u th . Phép lai sau đâyế
cho t l ki u hình F
1
là 11:1.
A. AAaa
AAaa. B. AAAa
AAAa. C. AAaa
Aaaa. D. AAaa
AAAa.
Câu 6: D ng đ t bi n đi m nào sau đây không làm thay đ i s liên k t hiđrô c a gen? ế ế
A. M t c p A - T. B. Thêm c p G - X.
C. Thay c p A - T b ng c p G - X. D. Thay c p G - X b ng c p X - G
Câu 7: Cho bi t A quy đ nh hoa đ ; alen đ t bi n a quy đ nh hoa tr ng: B quy đ nh h t vàng; alen đ t bi nế ế ế
b quy đ nh h t xanh. N u A tr i hoàn toàn so v i a; alen B tr i hoàn toàn so v i b thì c th ki u gen ế ơ
nào sau đây là th đ t bi n? ế
A. AaBB. B. AaBb. C. aabb. D. AABB.
Câu 8: Quá trình nào sau đây th ng d làm phát sinh đ t bi n gen?ườ ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Phiên mã và d ch mã. B. D ch mã. C. Phiên mã. D. Nhân đôi AND.
Câu 9: Quá trình phiên mã đã t o ra
A. ARN. B. protein. C. ADN. D. gen.
Câu 10: Theo lí thuy t, c th nào sau đây có ki u gen d h p t v c 2 c p gen?ế ơ
A. AAbb. B. aaBB. C. AABb. D. AaBb.
Câu 11: t bào nhân th c, quá trình nào sau đây ch di n ra trong t bào ch t? ế ế
A. T ng h p mARN. B. T ng h p tARN. C. T ng h p prôtêin. D. Nhân đôi ADN.
Câu 12: Trong các b ba sau đây, b ba nào là b ba k t thúc? ế
A. 3' UGA 5'. B. 3' AGU 5'. C. 3' UAG 5'. D. 5' AUG 3'.
Câu 13: M t gen b đ t bi n không làm thay đ i chi u dài nh ng gi m đi 1 liên k t hidro. Lo i đ t bi n ế ư ế ế
đó là
A. m t m t c p A-T. B. thay m t c p G-X b ng c p A-T.
C. thêm m t c p A-T. D. thay th 1 c p A-T b ng c p G-X.ế
Câu 14: C th có ki u gen AAaa, n u gi m phân bình th ng s t o ra các giao t l ng b i v i t l :ơ ế ườ ưỡ
A. 1AA: 4Aa: 1aa. B. 1AA: 2Aa: 1aa. C. 1AA: 1Aa. D. 1AA: 3Aa.
Câu 15: D ng đ t bi n c u trúc NST nào sau đây làm tăng ho t tính c a enzim amilaza đ i m ch? ế
A. L p đo n. B. M t đo n. C. Chuy n đo n. D. Đ o đo n.
Câu 16: Phép lai P: Ee x Ee t o ra F
1
. Theo lí thuy t, Fế
1
có bao nhiêu lo i ki u gen?
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2
Câu 17: Trong các m c c u trúc siêu hi n vi c a NST đi n hình SV nhân th c. S i c b n và s i nhi m ơ
s c có đ ng kính l n l t là: ườ ượ
A. 11nm và 30 nm. B. 30nm và 11nm. C. 11nm và 300nm. D. 30nm và 300nm.
Câu 18: ng i, d ng đ t bi n nào sau đây gây h i ch ng Đao? ườ ế
A. Th ba NST s 23. B. Th m t NST s 23.
C. Th ba NST s 21. D. Th m t NST s 21.
Câu 19: M t loài th c v t có 3 c p NST kí hi u là Aa, Bb, Dd. C th có b NST nào sau đây là th m t: ơ
A. AbbDd. B. AaBbDDd. C. AaBbbDD. D. AaBbDd.
Câu 20: Đ u Lan b nhi m s c th l ng b i 2n = 14. Ng i ta phát hi n trong các t bào sinh ưỡ ườ ế
d ng c a m t cây đ u đ t bi n đ u có 21 nhi m s c th . Tên g i c a th đ t bi n này là:ưỡ ế ế
A. Th song nh b i. B. Th ba. C. Th tam b i. D. Th t b i.
Câu 21: M c đ gây h i c a alen đ t bi n ph thu c vào: ế
A. t n s đ t bi n. ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. đi u ki n môi tr ng và t h p mang alen đ t bi n. ườ ế
C. lo i tác nhân đ t bi n. ế
D. alen đ t bi n là alen tr i hay alen l n. ế
Câu 22: M t đo n m ch g c c a gen trình t các nuclêôtit 3’… TXG XXT GGA TXG …5’. Trình t
các nuclêôtit trên đo n mARN t ng ng đ c t ng h p t gen này là: ươ ượ
A. 5'…AGX GGA XXU AGX …3'. B. 5'…AXG XXU GGU UXG …3'.
C. 5'…UGX GGU XXU AGX …3'. D. 3'…AGX GGA XXU AGX …5'.
Câu 23: thú, xét 1 gen vùng không t ng đ ng trên NST gi i tính X 2 alen D d. Theo ươ
thuy t, cách vi t ki u gen nào sau đây đúng?ế ế
A. X
D
Y
d
. B. X
d
Y. C. X
D
Y
D
. D. X
D
Y
d
.
Câu 24: Gen B có 390 G t ng s liên k t hidro 1670, b đ t bi n thay th m t c p nucleotit b ng ế ế ế
m t c p nucleotit khác thành gen b. Gen b nhi u h n gen B m t liên k t hidro. S nucleotit m i lo i c a ơ ế
gen b là:
A. A = T = 610; G = X = 390. B. A = T = 250; G = X = 390.
C. A = T = 251; G = X = 389. D. A = T = 249; G = X = 391.
Câu 25: Theo lí thuy t, phép l i P: ế
AB aB
AB aB
t o ra F
1
có bao nhiêu lo i ki u gen?
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 26: Cho biết trình tự nucleot của gen bình thường và gen đột biến:
Gen bình th ngườ Gen đ t bi n ế
…ATA TXG AAA…
…TAT AGX TTT…
…ATA XXG AAA…
…TAT GGX TTT…
Đ t bi n trên thu c d ng gì? ế
A. M t 2 c p nuclêôtit. B. Thay th 1 c p nuclêôtit.ế
C. Thêm 1 c p nuclêôtit. D. M t 1 c p nuclêôtit.
Câu 27: M t c th đ t bi n th ba ki u gen Aaa. Quá trình phát sinh giao t di n ra bình th ng ơ ế ườ
th t o ra nh ng lo i giao t nào sau đây?
A. A, a, Aa, aa. B. A, a, AA, Aa. C. A, a, Aa, Aaa. D. A, a, AA, aa.
Câu 28: Khi nói v quá trình nhân đôi ADN, phát bi u nào sau đây sai?
A. Enzim ligaza (enzim n i) n i các đo n Okazaki thành m ch đ n hoàn ch nh. ơ
B. Quá trình nhân đôi ADN di n ra theo nguyên t c b sung và nguyên t c bán b o t n.
C. Trên m t ch c ch Y, m t m ch m i đ c t ng h p liên t c, m t m ch m i đ c t ng h p gián ượ ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
đo n. D. Enzim ADN pôlimeraza t ng h p và kéo dài m ch m i theo chi u 3’ → 5’.
Câu 29: M t loài th c v t l ng b i 2n = 24. Gi s 6 th đ t bi n c a loài này đ c ưỡ ế ượ hiệu từ I
đến VI có số lượng NST trong mỗi tế bào sinh dưỡng như sau.
Th đ t bi n ế I II III IV V VI
S l ng NST trong TB sinh d ng ượ ưỡ 48 84 72 36 60 108
Cho bi t s l ng NST trong t t c các c p m i t bào c a th đ t bi n đ u b ng nhau. Trong các thế ượ ế ế
đ t bi n trên th đ t bi n ch n là: ế ế
A. I, III. B. I, III, IV, V. C. I, II, III, V. D. II, VI.
Câu 30: T t c các loài sinh v t đ u chung m t b di truy n, tr m t vài ngo i l , đi u này bi u
hi n đ c đi m gì c a mã di truy n?
A. Mã di truy n có tính thoái hóa. B. Mã di truy n có tính đ c hi u.
C. Mã di truy n luôn là mã b ba. D. Mã di truy n có tính ph bi n. ế
Câu 31: Phát bi u nào sau đây v đ t bi n gen là sai? ế
A. Đ t bi n gen làm xu t hi n các alen khác nhau cung c p nguyên li u cho quá trình ti n hoá. ế ế
B. Đ t bi n thay th m t c p nuclêôtit luôn làm thay đ i ch c năng c a prôtêin. ế ế
C. M c đ gây h i c a alen đ t bi n ph thu c vào đi u ki n môi tr ng và t h p gen. ế ườ
D. Đ t bi n gen có th có h i, có l i ho c trung tính đ i v i th đ t bi n. ế ế
Câu 32: m t loài th c v t, tính tr ng màu s c hoa do gen n m trong t bào ch t quy đ nh. L y h t ế
ph n c a cây hoa tr ng th ph n cho cây hoa đ (P), thu đ c F ượ
1
. Cho F
1
t th ph n thu đ c F ượ
2
. Theo lí
thuy t, ki u hình Fế
2
g m:
A. 50% cây hoa đ và 50% cây hoa tr ng. B. 100% cây hoa đ .
C. 100% cây hoa tr ng. D. 75% cây hoa đ và 25% cây hoa tr ng.
Câu 33: Khi nói v th đa b i th c v t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
I. Th đa b i l th ng không có kh năng sinh s n h u tính bình th ng. ườ ườ
II. Th d đa b i có th đ c hình thành nh lai xa kèm theo đa b i hóa. ượ
III. Th đa b i có th đ c hình thành do s không phân li c a t t c các nhi m s c th trong l n nguyên ượ
phân đ u tiên c a h p t .
IV. D đa b i là d ng đ t bi n làm tăng m t s nguyên l n b nhi m s c th đ n b i c a m t loài. ế ơ
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 34: ngô2n = 20 NST. Có m t th đ t bi n, trong đó c p NST s 2 1 chi c b m t đo n, ế ế
m t chi c c a c p NST s 5 m t chi c b đ o đo n. Khi gi m phân n u các c p NST phân li bình ế ế ế
th ng thì trong s các lo i giao t đ c t o ra, giao t đ t bi n có t l :ườ ượ ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 1/2. B. 1/4. C. 3/4. D. 3/8.
Câu 35: Alen B sinh v t nhân th c 900 nuclêôtit lo i ađênin t l
A 3
G 2
. Alen B b đ t bi n ế
thay th 1 c p G - X b ng 1 c p A - T tr thành alen b. T ng s liên k t hiđrô c a alen b làế ế
A. 3601. B. 3600. C. 3899. D. 3599.
Câu 36: Trong quá trình gi m phân m t c th có ki u gen AB/ab đã x y ra hoán v gen gi a các alen A ơ
và a v i t n s 10%. Cho bi t không x y ra đ t bi n, tính theo thuy t, t l lo i giao t AB đ c t o ra ế ế ế ượ
t c th này là: ơ
A. 45%. B. 40% C. 5%. D. 10%.
Câu 37: Cho m t cây chua t b i ki u gen AAaa lai v i m t cây l ng b i ki u gen Aa. Quá ưỡ
trình gi m phân các cây b m x y ra bình th ng, các lo i giao t đ c t o ra đ u kh năng th ườ ượ
tinh. T l ki u gen đ ng h p t l n đ i con là:
A. 1/36. B. 1/12. C. 1/6. D. 1/2.
Câu 38: M t loài th c v t, xét hai c p gen cùng n m trên NST th ng, m i gen quy đ nh m t tính tr ng, ườ
alen tr i tr i hoàn toàn. Bi t không x y ra đ t bi n. Cho 2 c th d h p v 2 c p gen giao ph n v i ế ế ơ
nhau, thu đ c Fượ
1
. Bi t không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế ế ế
I. F
1
có t i đa 10 ki u gen.
II. N u các gen liên k t hoàn toàn thì Fế ế
1
có t i đa 3 ki u hình.
III. N u t n s hoán v gen nh h n 20% thì Fế ơ
1
có ki u hình tr i v 2 tính tr ng luôn chi m trên 50%. ế
IV. N u hoán v gen ch x y ra trong quá trình phát sinh giao t đ c thì Fế
1
có t i đa 7 lo i ki u gen.
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 39: Phát bi u nào sau đây v mô hình đi u hòa ho t đ ng c a Operon Lac E.Coli sai?
A. Gen đi u hòa (R) không n m trong thành ph n c u t o c a Operon Lac.
B. Lactôz đóng vai trò là ch t c m ng.ơ
C. Vùng kh i đ ng (P) là n i enzim ARN polimeraza bám vào và kh i đ u phiên mã. ơ
D. Các gen c u trúc Z, Y, A có s l n phiên mã khác nhau
Câu 40: M t nhóm nghiên c u th c hi n thí nghi m đ ki m ch ng hình nhân đôi ADN vùng nhân
c a t bào nhân s . H đã nuôi m t s vi khu n E.coli trong môi tr ng ch nit đ ng v n ng ( ế ơ ườ ơ
15
N).
Sau đó, h chuy n vi khu n sang nuôi ti p năm th h môi tr ng ch nit đ ng v nh ( ế ế ườ ơ
14
N). Bi tế
s l n nhân lên c a các vi khu n E. coli trong các ng nghi m nh nhau. Tách ADN sau m i th h ư
thu đ c k t qu nh hình d i đây. Cho bi t X v trí c a ADN ch a c hai m ch ượ ế ư ướ ế
15
N, Y là v trí c a
ADN ch a c m ch
14
N và m ch
15
N; Z là v trí c a ADN ch a c hai m ch
14
N.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở D & ĐT B C G Ắ IANG LÀM BÀI - NĂM H C Ọ 2022 - 2023 TRƯ N Ờ G THPT YÊN THẾ Tên môn: SINH 12 Mã đề thi: 681 Th i ờ gian làm bài: 50 phút; Đ Ề THI RÈN K N Ỹ ĂNG (40 câu trắc nghi m ệ ) MỤC TIÊUĐề thi g m ồ 40 câu tr c ắ nghi m ệ : ph n ầ ki n ế th c ứ thu c ộ chư ng ơ trình Sinh h c ọ 12. Ph n ầ kĩ năng bao g m
ồ các dạng bài tập lý thuy t ế , bài t p bi n l ệ u n, t
ính toán và xử lí s l ố i u. Giúp HS xác đ nh ị đư c ợ các ph n ầ ki n ế th c ứ tr ng
ọ tâm để ôn luy n
ệ kĩ càng, từ đó có sự chu n ẩ bị t t nhất cho kì thi t t ố nghi p ệ THPT chính th c ứ s p t i ớ .Kiến th c ứ ở d ng ạ hệ th ng, t ng ổ h p ợ giúp HS xác đ nh ị đư c ợ m t ộ cách rõ ràng b n ả thân còn y u ế ph n nào, t đó c
ó kế hoạch cải thi n, nâng c ao nh ng ph ần còn y u. ế
Câu 1: Thành phần nào sau đây không nằm trong Operon Lac E ở .Coli? A. Vùng kh i ở đ ng (P ộ
). B. Vùng vận hành (O). C. Gen Z, Y, A.
D. Gen điều hòa (R). Câu 2: Theo lí thuy t ế , quá trình gi m ả phân ở c t ơ h c ể ó ki u ge ể n nào sau đây t o ra ạ 1 lo i ạ giao t ? ử A. AaBB. B. aaBB. C. aaBb. D. AABb. Câu 3: Ở nhóm đ ng ộ v t ậ nào sau đây, gi i ớ đ c ự mang c p ặ nhi m ễ s c ắ thể gi i ớ tính XX và gi i ớ cái mang cặp nhiễm sắc thể gi i ớ tính XY? A. Trâu, bò, hư u. ơ
B. Gà, chim bồ câu, bư m ớ . C. H , bá ổ o, mèo r ng ừ D. Th , ru ỏ i ồ giấm, chim sáo.
Câu 4: Loại nuclêôtit nào sau đây không ph i ả là đ n ơ phân c u t ấ o nê ạ n phân t ử ADN? A. Uraxin. B. Guanine. C. Timin. D. Xitôzin. Câu 5: Cho bi t ế các alen tr i ộ là tr i
ộ hoàn toàn và thể tứ b i ộ chỉ cho giao t ử 2n h u ữ th . ụ Phép lai sau đây cho tỉ lệ kiểu hình F ở 1 là 11:1. A. AAaa  AAaa. B. AAAa AAAa. C. AAaa  Aaaa. D. AAaa  AAAa. Câu 6: Dạng đ t
ộ biến điểm nào sau đây không làm thay đ i ổ số liên k t ế hiđrô c a ủ gen? A. Mất cặp A - T. B. Thêm cặp G - X.
C. Thay cặp A - T bằng cặp G - X.
D. Thay cặp G - X bằng cặp X - G
Câu 7: Cho biết A quy đ nh hoa ị đ ; ỏ alen đ t ộ biến a quy đ nh hoa ị trắng: B quy đ nh h ị t ạ vàng; alen đ t ộ bi n ế b quy đ nh ị h t ạ xanh. N u ế A tr i ộ hoàn toàn so v i ớ a; alen B tr i ộ hoàn toàn so v i ớ b thì c ơ th ể có ki u ể gen nào sau đây là thể đ t ộ bi n? ế A. AaBB. B. AaBb. C. aabb. D. AABB.
Câu 8: Quá trình nào sau đây thư ng ờ d l ễ àm phát sinh đ t ộ bi n ge ế n? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Phiên mã và d c ị h mã. B. D c ị h mã. C. Phiên mã. D. Nhân đôi AND.
Câu 9: Quá trình phiên mã đã tạo ra A. ARN. B. protein. C. ADN. D. gen.
Câu 10: Theo lí thuy t ế , cơ th nà ể o sau đây có kiểu gen d h ị p t ợ ử v c ề ả 2 cặp gen? A. AAbb. B. aaBB. C. AABb. D. AaBb. Câu 11: t Ở ế bào nhân th c
ự , quá trình nào sau đây chỉ diễn ra trong tế bào chất? A. T ng ổ h p m ợ ARN. B. T ng ổ h p t ợ ARN. C. T ng ổ h p prôt ợ êin. D. Nhân đôi ADN.
Câu 12: Trong các b ba ộ sau đây, b ba ộ nào là bộ ba k t ế thúc? A. 3' UGA 5'. B. 3' AGU 5'. C. 3' UAG 5'. D. 5' AUG 3'. Câu 13: M t ộ gen bị đ t ộ bi n ế không làm thay đ i ổ chi u ề dài nh ng ư gi m ả đi 1 liên k t ế hidro. Lo i ạ đ t ộ bi n ế đó là A. mất m t ộ cặp A-T. B. thay m t ộ cặp G-X b ng c ằ p ặ A-T. C. thêm m t ộ cặp A-T.
D. thay thế 1 cặp A-T bằng cặp G-X.
Câu 14: Cơ thể có kiểu gen AAaa, nếu giảm phân bình thư ng ờ s t
ẽ ạo ra các giao tử lư ng ỡ b i ộ v i ớ tỉ l : ệ A. 1AA: 4Aa: 1aa. B. 1AA: 2Aa: 1aa. C. 1AA: 1Aa. D. 1AA: 3Aa. Câu 15: Dạng đ t
ộ biến cấu trúc NST nào sau đây làm tăng ho t ạ tính c a ủ enzim amilaza đ ở i ạ m c ạ h? A. Lặp đoạn. B. Mất đoạn. C. Chuyển đoạn. D. Đảo đoạn.
Câu 16: Phép lai P: Ee x Ee t o ra ạ F1. Theo lí thuy t
ế , F1 có bao nhiêu loại kiểu gen? A. 1. B. 4. C. 3. D. 2 Câu 17: Trong các m c ứ cấu trúc siêu hi n vi ể c a ủ NST đi n ể hình ở SV nhân th c ự . S i ợ c b ơ n và ả s i ợ nhi m ễ sắc có đư ng kí ờ nh lần lư t ợ là: A. 11nm và 30 nm. B. 30nm và 11nm. C. 11nm và 300nm. D. 30nm và 300nm. Câu 18: Ở ngư i ờ , dạng đ t
ộ biến nào sau đây gây h i ộ ch ng ứ Đao? A. Thể ba N ở ST s 23. ố B. Thể m t ộ ở NST s 23. ố C. Thể ba N ở ST s 21. ố D. Thể m t ộ N ở ST s 21. ố Câu 19: M t ộ loài th c
ự vật có 3 cặp NST kí hi u ệ là Aa, Bb, Dd. C t ơ hể có b N ộ ST nào sau đây là th m ể t ộ : A. AbbDd. B. AaBbDDd. C. AaBbbDD. D. AaBbDd.
Câu 20: Đậu Hà Lan có bộ nhi m ễ s c ắ thể lư ng ỡ b i ộ 2n = 14. Ngư i ờ ta phát hi n ệ trong các tế bào sinh dư ng c ỡ a ủ m t ộ cây đ u đ ậ t ộ bi n đ ế u c ề ó 21 nhi m ễ sắc th . ể Tên g i ọ c a ủ th đ ể t ộ bi n nà ế y là: A. Thể song nhị b i ộ . B. Thể ba. C. Thể tam b i ộ . D. Thể tứ b i ộ . Câu 21: M c ứ độ gây hại c a ủ alen đ t ộ bi n ph ế t ụ hu c ộ vào: A. tần s đ ố t ộ biến. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. điều ki n m ệ ôi trư ng ờ và tổ h p m ợ ang alen đ t ộ bi n. ế
C. loại tác nhân đ t ộ bi n. ế D. alen đ t ộ bi n l ế à alen tr i ộ hay alen l n. ặ Câu 22: M t ộ đoạn m c ạ h g c ố c a
ủ gen có trình tự các nuclêôtit 3’… TXG XXT GGA TXG …5’. Trình tự
các nuclêôtit trên đoạn mARN tư ng ơ ng đ ứ ư c ợ t ng ổ h p t ợ ge ừ n này là:
A. 5'…AGX GGA XXU AGX …3'.
B. 5'…AXG XXU GGU UXG …3'.
C. 5'…UGX GGU XXU AGX …3'.
D. 3'…AGX GGA XXU AGX …5'.
Câu 23: Ở thú, xét 1 gen ở vùng không tư ng ơ đ ng ồ trên NST gi i
ớ tính X có 2 alen là D và d. Theo lí
thuyết, cách viết kiểu gen nào sau đây đúng? A. XDYd. B. XdY. C. XDYD. D. XDYd.
Câu 24: Gen B có 390 G và có t ng ổ s ố liên k t ế hidro là 1670, b ịđ t ộ bi n ế thay th ế m t ộ c p ặ nucleotit b ng ằ m t
ộ cặp nucleotit khác thành gen b. Gen b nhi u ề h n ơ gen B m t ộ liên k t ế hidro. S ố nucleotit m i ỗ lo i ạ c a ủ gen b là:
A. A = T = 610; G = X = 390.
B. A = T = 250; G = X = 390.
C. A = T = 251; G = X = 389.
D. A = T = 249; G = X = 391. AB aB
Câu 25: Theo lí thuy t ế , phép lại P:  tạo ra F ạ ể AB aB
1 có bao nhiêu lo i ki u gen? A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 26: Cho biết trình tự nucleotit của gen bình thường và gen đột biến: Gen bình thư ng ờ Gen đ t ộ bi n ế …ATA TXG AAA… …ATA XXG AAA… …TAT AGX TTT… …TAT GGX TTT… Đ t ộ biến trên thu c ộ dạng gì?
A. Mất 2 cặp nuclêôtit. B. Thay th 1 c ế ặp nuclêôtit.
C. Thêm 1 cặp nuclêôtit.
D. Mất 1 cặp nuclêôtit. Câu 27: M t ộ cơ thể đ t ộ bi n ế thể ba có ki u
ể gen Aaa. Quá trình phát sinh giao t ử di n ễ ra bình thư ng ờ có thể tạo ra nh ng l ữ
oại giao tử nào sau đây? A. A, a, Aa, aa. B. A, a, AA, Aa. C. A, a, Aa, Aaa. D. A, a, AA, aa.
Câu 28: Khi nói v quá ề
trình nhân đôi ADN, phát bi u nà ể o sau đây sai?
A. Enzim ligaza (enzim n i ố ) n i ố các đo n O ạ kazaki thành m c ạ h đ n ơ hoàn ch nh. ỉ
B. Quá trình nhân đôi ADN di n ễ ra theo nguyên t c ắ b s ổ ung và nguyên t c ắ bán b o t ả n. ồ C. Trên m t ộ ch c ạ chữ Y, m t ộ m c ạ h m i ớ đư c ợ t ng ổ h p ợ liên t c ụ , m t ộ m c ạ h m i ớ đư c ợ t ng ổ h p ợ gián M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
đoạn. D. Enzim ADN pôlimeraza t ng ổ h p và ợ kéo dài m c ạ h m i ớ theo chi u ề 3’ → 5’. Câu 29: M t ộ loài th c ự v t ậ lư ng ỡ b i
ộ có 2n = 24. Giả sử có 6 thể đ t ộ bi n ế c a ủ loài này đư c ợ kí hiệu từ I
đến VI có số lượng NST trong mỗi tế bào sinh dưỡng như sau. Thể đ t ộ bi n ế I II III IV V VI S l ố ư ng ợ NST trong TB sinh dư ng ỡ 48 84 72 36 60 108 Cho bi t ế s ố lư ng ợ NST trong t t ấ c ả các c p ặ ở m i ỗ t ế bào c a ủ th ể đ t ộ bi n ế đ u ề b ng ằ nhau. Trong các thể đ t ộ biến trên th đ ể t ộ bi n c ế hẵn là: A. I, III. B. I, III, IV, V. C. I, II, III, V. D. II, VI.
Câu 30: Tất cả các loài sinh v t ậ đ u ề có chung m t ộ b ộ mã di truy n, ề trừ m t ộ vài ngo i ạ l , ệ đi u ề này bi u ể hi n đ ệ ặc điểm gì c a ủ mã di truy n? ề A. Mã di truy n c ề ó tính thoái hóa. B. Mã di truy n c ề ó tính đặc hi u. ệ C. Mã di truy n l ề uôn là mã b ba ộ .
D. Mã di truyền có tính phổ bi n. ế Câu 31: Phát bi u nà ể o sau đây v đ ề t ộ bi n ge ế n là sai? A. Đ t ộ bi n ge ế n làm xuất hi n c ệ
ác alen khác nhau cung c p nguyê ấ n li u c ệ ho quá trình ti n ế hoá. B. Đ t ộ biến thay th m ế t
ộ cặp nuclêôtit luôn làm thay đ i ổ ch c ứ năng c a ủ prôtêin. C. M c ứ độ gây hại c a ủ alen đ t ộ bi n ph ế t ụ hu c ộ vào đi u ki ề n m ệ ôi trư ng ờ và t h ổ p ge ợ n. D. Đ t ộ bi n ge ế n có thể có hại, có l i ợ hoặc trung tính đ i ố v i ớ th đ ể t ộ bi n. ế Câu 32: Ở m t ộ loài th c ự v t ậ , tính tr ng ạ màu s c ắ hoa do gen n m ằ trong tế bào ch t ấ quy đ nh. ị L y ấ h t ạ phấn c a ủ cây hoa tr ng t ắ h ph ụ n c ấ ho cây hoa đ ỏ (P), thu đư c
ợ F1. Cho F1 tự thụ phấn thu đư c ợ F2. Theo lí thuyết, kiểu hình F ở 2 g m ồ : A. 50% cây hoa đ và ỏ 50% cây hoa trắng. B. 100% cây hoa đ . ỏ
C. 100% cây hoa trắng. D. 75% cây hoa đ và ỏ 25% cây hoa trắng. Câu 33: Khi nói v t ề hể đa b i ộ ở th c
ự vật, có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? I. Thể đa b i ộ l t ẻ hư ng
ờ không có khả năng sinh s n h ả u t ữ ính bình thư ng. ờ II. Th d ể đa ị b i ộ có th đ ể ư c ợ hình thành nh l ờ ai xa kèm theo đa b i ộ hóa. III. Thể đa b i ộ có thể đư c ợ hình thành do s ự không phân li c a ủ t t ấ c ả các nhi m ễ s c ắ th ể trong l n ầ nguyên phân đầu tiên c a ủ h p t ợ . ử IV. D đa ị b i ộ là dạng đ t ộ biến làm tăng m t ộ s nguyê ố n lần bộ nhi m ễ sắc th đ ể n b ơ i ộ c a ủ m t ộ loài. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 34: Ở ngô có 2n = 20 NST. Có m t ộ th ể đ t ộ bi n, ế trong đó ở c p ặ NST s ố 2 có 1 chi c ế b ịm t ấ đo n, ạ ở m t ộ chi c ế c a ủ c p ặ NST số 5 có m t ộ chi c ế bị đ o ả đo n. ạ Khi gi m ả phân n u ế các c p ặ NST phân li bình thư ng ờ thì trong s c
ố ác loại giao tử đư c ợ t o ra ạ , giao tử đ t ộ bi n c ế ó tỉ l : ệ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo