Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯ N Ờ G THPT YÊN THẾ Đ
Ề THI RÈN KĨ NĂNG L N Ầ 2 NĂM HỌC: 2022 - 2023 MÔN: SINH H C Ọ 12 Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề Mã đ th ề i 681 H và ọ
tên : ..................................................................................................... S bá ố
o danh : ..................................................................................................... MỤC TIÊU ✓ Đề thi g m ồ 40 câu tr c ắ nghi m ệ : ph n ầ ki n ế th c ứ thu c ộ chư ng ơ trình Sinh h c ọ 12. Ph n ầ kĩ năng bao g m
ồ các dạng bài tập lý thuy t ế , bài t p bi ậ n l ệ u n, t ậ
ính toán và xử lí s l ố i u. ệ ✓ Giúp HS xác đ nh ị đư c ợ các ph n ầ ki n ế th c ứ tr ng
ọ tâm để ôn luy n
ệ kĩ càng, từ đó có sự chu n ẩ bị t t ố nhất cho kì thi t t ố nghi p ệ THPT chính th c ứ s p t ắ i ớ . ✓ Kiến th c ứ ở d ng ạ hệ th ng, ố t ng ổ h p ợ giúp HS xác đ nh ị đư c ợ m t ộ cách rõ ràng b n ả thân còn y u ế ph n ầ nào, t đó c ừ
ó kế hoạch cải thi n, nâng c ệ ao nh ng ph ữ ần còn y u. ế
Câu 1: Cho các b nh, t ệ ật và h i ộ ch ng ứ di truy n s ề au đây: 1. B nh phê ệ ninkêtô ni u. ệ 2. B nh ung t ệ hư máu 3. Tật có túm lông và ở nh tai 4. H i ộ ch ng ứ Đao 5. H i ộ ch ng t ứ c ơ nơ 6. B nh m ệ áu khó đông. Có bao nhiêu b nh, t ệ ật, h i ộ ch ng ứ di truy n c ề ó th g
ể ặp ở cả nam và nữ là A. 2 B. 4 C. 3 D. 5 Câu 2: M t ộ quần thể th c ự v t ậ đang t ở r ng ạ thái cân b ng ằ di truy n ề có t n ầ s a
ố len A là 0,3. Theo lí thuy t ế , tần s ki ố ểu gen AA c a ủ quần thể này là A. 0,09. B. 0,30. C. 0,42. D. 0,60.
Câu 3: Quá trình hình thành các lo i
ạ B, C, D từ loài A (loài g c ố ) đư c ợ mô tả
ở hình bên. Phân tích hình này, theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? I. Các cá thể c a ủ loài A ở đ o ả I có thể mang m t ộ s ố alen đ c ặ tr ng ư mà các cá th ể c a ủ loài A ở đ t ấ li n ề không có. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) II. Khoảng cách gi a ữ các đ o ả có thể là y u ế t ố duy trì s ự khác bi t ệ v ề v n ố gen gi a ữ các qu n ầ th ể ở đ o ả I, đảo II và đảo III. III. V n ge ố n c a ủ các quần th t ể hu c ộ loài B đ ở o I, đ ả o II và ả đ o III phâ ả n hóa theo các hư ng khá ớ c nhau. IV. Đi u ki ề n đ ệ a
ị lí ở các đảo là nhân tố tr c ự tiếp gây ra nh ng ữ thay đ i ổ v v ề n ge ố n c a ủ m t ộ qu n t ầ h . ể A. 4. B. 1. C. 2 D. 3.
Câu 4: Tất cả các loài sinh v t ậ hi n ệ nay đ u ề dùng chung 1 lo i ạ mã di truy n, ề đ u ề dùng cùng 20 lo i ạ axit amin đ c
ể ấu tạo nên protein ch ng ứ t c
ỏ ác loài có chung ngu n g ồ c ố . Đây là b ng c ằ h ng t ứ i n ế hóa nào?
A. Giải phẫu so sánh. B. Tế bào h c ọ . C. Hóa thạch. D. Sinh h c ọ phân t . ử Câu 5: Cho bi t ế m i ỗ gen quy đ nh ị 1 tính tr ng, ạ các alen tr i ộ là tr i
ộ hoàn toàn. Theo lí thuy t ế , phép lai nào sau đây cho đ i
ờ con có nhiều loại ki u hì ể nh nhất? A. AaBb × AaBB. B. AaBb × AAbb. C. AaBb × AABb. D. AaBb × AaBb. Câu 6: M t ộ trong nh ng đ ữ ặc đi m ể c a ủ thư ng ờ bi n l ế à
A. phát sinh trong quá trình sinh s n h ả u ữ tính. B. di truyền đư c ợ cho đ i ờ sau, là nguyên li u c ệ a ủ ti n ế hóa. C. xuất hi n đ ệ ng ồ loạt theo m t ộ hư ng xá ớ c đ nh. ị D. có th c ể ó l i
ợ , có hại hoặc trung tính. AbD AbD
Câu 7: Cho phép lại (P): . Theo lí thuy t ế , có bao nhiêu k t ế lu n đúng v ậ i ớ th h ế F ệ aBd aBd 1? (1). Có t i ố đa 27 loại ki u ể gen v ba ề locut trên. (2). Có t i ố đa 9 loại ki u ể gen đ ng h ồ p v ợ c ề ả ba locut trên. (3). Có t i ố đa 10 loại ki u ể gen d h ị p v ợ m ề t ộ trong ba locut trên. (4). Có t i ố đa 4 loại ki u ể gen d h ị p v ợ c ề ả ba locut trên. A. 1 B. 4 C. 3 D. 2 Câu 8: Theo thuy t ế ti n ế hóa hi n ệ đ i ạ , nhân tố ti n
ế hóa nào sau đây không làm thay đ i ổ t n ầ s ố alen c a ủ quần thể? A. Giao ph i ố không ngẫu nhiên. B. Các y u t ế ng ố ẫu nhiên. C. Ch n ọ l c ọ tự nhiên. D. Đ t ộ biến. Câu 9: M c ứ cấu trúc xoắn c a ủ nhi m ễ s c ắ th c ể ó đư ng kí ờ nh 30nm là A. S i ợ ADN. B. s i ợ c b ơ ản. C. s i ợ nhiễm sắc.
D. cấu trúc siêu xoắn AB ab Câu 10: Phép lai P: thu đư c ợ F ế ả ả ị ab ab
1. Cho bi t quá trình gi m phân đã x y ra hoán v gen. Theo lí thuyết, F1 có t i
ố đa bao nhiêu loại ki u ge ể n? A. 8. B. 2. C. 6. D. 4. Câu 11: M t
ộ quần thể có thành ph n ầ ki u
ể gen là: 0,16AA:0,48Aa:0,36aa. T n ầ s a ố len A c a ủ qu n ầ th ể này M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) là bao nhiêu? A. 0,3 B. 0,4 C. 0.5. D. 0,7 Câu 12: Tập h p s
ợ inh vật nào sau đây là 1 quần th s ể inh vật? A. Tập h p c ợ ây trong r ng ừ Cúc Phư ng. ơ B. Tập h p c ợ á trong hồ Gư m ơ . C. Tập h p c ợ him trên 1 hòn đảo. D. Tập h p c ợ ây thông nh a ự trên đ i ồ Câu 13: M t ộ gen tác đ ng đ ộ n s ế bi ự u hi ể n c ệ a ủ 2 hay nhi u t
ề ính trạng khác nhau đư c ợ g i ọ là A. gen đa hi u. ệ B. liên kết gen. C. phân li đ c ộ lập. D. liên k t ế gi i ớ tính. Câu 14: H t ệ uần hoàn h c ở ó máu chảy trong đ ng ộ mạch dư i ớ áp l c ự A. thấp, t c ố đ c ộ hậm. B. thấp, t c ố đ nha ộ nh. C. cao, t c ố đ nha ộ nh. D. cao, t c ố độ chậm. Câu 15: Theo thuy t ế ti n ế hóa hi n đ ệ ại, nhân t nà ố o sau đây đ nh h ị ư ng ớ quá trình ti n hóa ế ? A. Các y u t ế ng ố ẫu nhiên. B. Đ t ộ bi n. ế C. Ch n ọ l c ọ tự nhiên. D. Giao ph i ố không ngẫu nhiên. Câu 16: Theo thuy t ế ti n ế hóa hi n ệ đ i
ạ , khi nói về quá trình hình thành loài m i
ớ , có bao nhiêu phát bi u ể sau đây đúng? I. Hình thành loài m i
ớ có thể xảy ra trong cùng khu v c ự đ a ị lí ho c ặ khác khu v c ự đ a ị lí. II. Đ t
ộ biến đảo đoạn có th góp ph ể ần tạo nên loài m i ớ . III. Lai xa và đa b i ộ hóa có th t ể o ra ạ loài m i ớ có b N ộ ST song nh b ị i ộ .
IV. Quá trình hình thành loài m i ớ có th c ể h u s ị t ự ác đ ng c ộ a ủ các y u t ế ng ố u nhi ẫ ên. A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 17: Đâu không phải là m t ộ trong s c ố ác lo i ạ môi trư ng ờ s ng c ố h y ủ u c ế a ủ sinh v t ậ ? A. chân không. B. nư c ớ . C. trên cạn. D. đất. Câu 18: H p t ợ ử đư c ợ hình thành trong trư ng ờ h p nà ợ o sau đây có th phá ể t tri n ể thành thể ba? A. Giao t n k ử t ế h p ợ v i ớ giao t n + ử 1. B. Giao t n k ử t ế h p ợ v i ớ giao t n - 1. ử C. Giao t 2n k ử t ế h p ợ v i ớ giao t 2n. ử D. Giao tử n k t ế h p v ợ i ớ giao tử 2n. Câu 19: Ở ngư i ờ , b nh ệ b c ạ h t ng ạ do gen l n ặ n m ằ trên NST thư ng ờ quy đ nh. ị B ố và m ẹ đ u ề có ki u ể gen dị h p ợ t . ử Xác su t ấ để c p ặ b , ố mẹ này sinh đư c ợ m t ộ đ a ứ con trai bị b nh ệ và m t ộ đ a ứ con gái bình thư ng ờ là bao nhiêu? Bi t ế rằng tỷ l s ệ inh nam : n l ữ ần lư t ợ là 1 : 1. A. 1/32 B. 3/32 C. 3/16 D. 3/64 Câu 20: M t ộ loài th c
ự vật, xét 2 cặp NST kí hi u l ệ à A, a và B, b. C t ơ h nà ể o sau đây là thể m t ộ ? A. AaBbb. B. AaB. C. AaBb. D. AaBB.
Câu 21: Cá mập con khi m i ớ nở ra sử d ng ụ ngay các tr ng ứ ch a ư nở làm th c
ứ ăn. Đây là ví dụ về m i ố quan hệ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. sinh vật này ăn sinh vật khác B. hỗ tr khá ợ c loài
C. cạnh tranh cùng loài D. h t ỗ rợ cùng loài. Câu 22: Ng a ự cái lai v i ớ l a ừ đ c ự sinh ra con la b t ấ th . ụ Đây là bi u hi ể n ệ c a ủ d ng c ạ ách li A. n i ơ . ở B. cơ h c ọ . C. sau h p t ợ . ử D. tập tính.
Câu 23: Trong các phư ng ơ th c ứ hình thành loài m i
ớ , hình thành loài khác khu v c ự đ a ị lí A. thư ng ờ di n ra ễ chậm chạp qua nhi u gi ề ai đoạn trung gian chuy n t ể i p. ế
B. không liên quan đến quá trình hình thành quần th t ể hích nghi. C. không ch u ị tác đ ng c ộ a ủ ch n l ọ c ọ tự nhiên. D. chỉ gặp c ở ác loài đ ng ộ vật ít di chuy n. ể
Câu 24: Trong cơ chế đi u ề hòa ho t ạ đ ng ộ c a ủ opêron Lac ở vi khu n
ẩ E. coli, protein nào sau đây đư c ợ t ng ổ h p nga ợ y cả khi môi trư ng ờ không có lactôz ? ơ A. Prôtêin Lac Y. B. Prôtêin Lac A. C. Prôtêin Lac Z. D. Prôtêin c ứ ch . ế
Câu 25: Theo lí thuy t ế , quá trình gi m ả phân ở c t ơ h c ể ó ki u
ể gen nào sau đây tạo giao t a ử b? A. AAbb. B. AaBB. C. aaBB D. Aabb. Câu 26: Theo quan ni m ệ ti n hóa ế hi n đ ệ ại, đ n v ơ t ị i n ế hóa cơ s ở c ở ác loài giao ph i ố là A. cá thể. B. quần thể C. tế bào D. quần xã Câu 27: Ở ru i ồ giấm gen W quy đ nh ị tính tr ng ạ m t ắ đ , ỏ gen w quy đ nh ị tính tr ng ạ m t ắ tr ng ắ m t ắ tr ng ắ nằm trên NST gi i
ớ tính X không có alen tư ng ơ ng ứ trên NST Y. Trong qu n ầ th ể s ẽ có bao nhiêu ki u ể gen và kiểu giao ph i ố khác nhau?
A. 6 kiểu gen, 4 ki u gi ể ao ph i ố .
B. 5 kiểu gen, 6 ki u gi ể ao ph i ố .
C. 3 kiểu gen, 3 ki u gi ể ao ph i ố .
D. 3 kiểu gen, 6 kiểu giao ph i ố . Câu 28: M t
ộ quần thể có thế hệ xu t ấ phát toàn nh ng ữ cây qu ả ng t ọ . Sau 2 l n ầ t ự th ụ ph n, ấ cây qu ả chua chiếm t l
ỉ ệ 0,15. Tỉ lệ kiểu gen đ ng h ồ p ợ tr i ộ c a ủ quần th ba ể n đầu là: A. 0,4. B. 0,5. C. 0,6. D. 0,7. Câu 29: Ch n ồ đ m ố phư ng ơ đông giao ph i ố vào cu i ố đông, ch n ồ đ m ố phư ng ơ tây giao ph i ố vào cu i ố hè. Đây là hi n ệ tư ng c ợ ách li A. n i ơ . ở B. tập tính. C. c h ơ c ọ . D. th i ờ gian.
Câu 30: Gen nằm vùng không t ở ư ng ơ đ ng ồ trên NST Y ch t ỉ ruy n t ề r c ự ti p ế cho A. cơ thể d h ị p ợ t . ử B. gi i ớ dị giao t . ử C. gi i ớ đ ng gi ồ ao t . ử
D. cơ thể thuần ch ng. ủ
Câu 31: Nhân tố sinh thái nào sau đây là nhân tố vô sinh? A. Sâu ăn lá lúa. B. Chim sâu. C. Ánh sáng. D. Cây lúa Câu 32: Có thể s d ử ng ụ nguyên li u ệ nào sau đây đ c ể hi t ế rút di p l ệ c ụ ? A. Lá xanh tư i ơ . B. Quả gấc chín. C. C c ủ à r t ố . D. Củ nghệ. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đề thi thử Sinh học trường Yên Thế - Bắc Giang năm 2023
303
152 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi THPT Quốc Gia Sinh học trường THPT Yến Thế - Bắc Giang năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(303 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Sinh Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
TR NG THPT YÊN THƯỜ Ế
Đ THI RÈN KĨ NĂNG L N 2Ề Ầ
NĂM H C: 2022 - 2023Ọ
MÔN: SINH H C 12Ọ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ề
Mã đ thi 681ề
H và tên : .....................................................................................................ọ
S báo danh : .....................................................................................................ố
M C TIÊUỤ
✓ Đ thi g m 40 câu tr c nghi m: ph n ki n th c thu c ch ng trình Sinh h c 12. Ph n kĩ năng baoề ồ ắ ệ ầ ế ứ ộ ươ ọ ầ
g m các d ng bài t p lý thuy t, bài t p bi n lu n, tính toán và x lí s li u.ồ ạ ậ ế ậ ệ ậ ử ố ệ
✓ Giúp HS xác đ nh đ c các ph n ki n th c tr ng tâm đ ôn luy n kĩ càng, t đó có s chu n b t tị ượ ầ ế ứ ọ ể ệ ừ ự ẩ ị ố
nh t cho kì thi t t nghi p THPT chính th c s p t i.ấ ố ệ ứ ắ ớ
✓ Ki n th c d ng h th ng, t ng h p giúp HS xác đ nh đ c m t cách rõ ràng b n thân còn y u ph nế ứ ở ạ ệ ố ổ ợ ị ượ ộ ả ế ầ
nào, t đó có k ho ch c i thi n, nâng cao nh ng ph n còn y u.ừ ế ạ ả ệ ữ ầ ế
Câu 1: Cho các b nh, t t và h i ch ng di truy n sau đây:ệ ậ ộ ứ ề
1. B nh phêninkêtô ni u. ệ ệ 2. B nh ung th máu ệ ư 3. T t có túm lông vành taiậ ở
4. H i ch ng Đao ộ ứ 5. H i ch ng t cn ộ ứ ơ ơ 6. B nh máu khó đông.ệ
Có bao nhiêu b nh, t t, h i ch ng di truy n có th g p c nam và n làệ ậ ộ ứ ề ể ặ ở ả ữ
A. 2 B. 4 C. 3 D. 5
Câu 2: M t qu n th th c v t đang tr ng thái cân b ng di truy n có t n s alen A là 0,3. Theo lí thuy t,ộ ầ ể ự ậ ở ạ ằ ề ầ ố ế
t n s ki u gen AA c a qu n th này làầ ố ể ủ ầ ể
A. 0,09. B. 0,30. C. 0,42. D. 0,60.
Câu 3: Quá trình hình thành các lo i B, C, D t loài A (loài g c) đ c mô t hình bên. Phân tích hìnhạ ừ ố ượ ả ở
này, theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế ể
I. Các cá th c a loài A đ o I có th mang m t s alen đ c tr ng mà các cá th c a loài A đ t li nể ủ ở ả ể ộ ố ặ ư ể ủ ở ấ ề
không có.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
II. Kho ng cách gi a các đ o có th là y u t duy trì s khác bi t v v n gen gi a các qu n th đ o I,ả ữ ả ể ế ố ự ệ ề ố ữ ầ ể ở ả
đ o II và đ o III.ả ả
III. V n gen c a các qu n th thu c loài B đ o I, đ o II và đ o III phân hóa theo các h ng khác nhau.ố ủ ầ ể ộ ở ả ả ả ướ
IV. Đi u ki n đ a lí các đ o là nhân t tr c ti p gây ra nh ng thay đ i v v n gen c a m t qu n th .ề ệ ị ở ả ố ự ế ữ ổ ề ố ủ ộ ầ ể
A. 4. B. 1. C. 2 D. 3.
Câu 4: T t c các loài sinh v t hi n nay đ u dùng chung 1 lo i mã di truy n, đ u dùng cùng 20 lo i axitấ ả ậ ệ ề ạ ề ề ạ
amin đ c u t o nên protein ch ng t các loài có chung ngu n g c. Đây là b ng ch ng ti n hóa nào?ể ấ ạ ứ ỏ ồ ố ằ ứ ế
A. Gi i ph u so sánh. ả ẫ B. T bào h c. ế ọ C. Hóa th ch. ạ D. Sinh h c phân t .ọ ử
Câu 5: Cho bi t m i gen quy đ nh 1 tính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn. Theo lí thuy t, phép lai nàoế ỗ ị ạ ộ ộ ế
sau đây cho đ i con có nhi u lo i ki u hình nh t?ờ ề ạ ể ấ
A. AaBb × AaBB. B. AaBb × AAbb. C. AaBb × AABb. D. AaBb × AaBb.
Câu 6: M t trong nh ng đ c đi m c a th ng bi n làộ ữ ặ ể ủ ườ ế
A. phát sinh trong quá trình sinh s n h u tính.ả ữ
B. di truy n đ c cho đ i sau, là nguyên li u c a ti n hóa.ề ượ ờ ệ ủ ế
C. xu t hi n đ ng lo t theo m t h ng xác đ nh. ấ ệ ồ ạ ộ ướ ị
D. có th có l i, có h i ho c trung tính.ể ợ ạ ặ
Câu 7: Cho phép l i (P): ạ
AbD AbD
aBd aBd
. Theo lí thuy t, có bao nhiêu k t lu n đúng v i th h Fế ế ậ ớ ế ệ
1
?
(1). Có t i đa 27 lo i ki u gen v ba locut trên.ố ạ ể ề
(2). Có t i đa 9 lo i ki u gen đ ng h p v c ba locut trên.ố ạ ể ồ ợ ề ả
(3). Có t i đa 10 lo i ki u gen d h p v m t trong ba locut trên.ố ạ ể ị ợ ề ộ
(4). Có t i đa 4 lo i ki u gen d h p v c ba locut trên.ố ạ ể ị ợ ề ả
A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 8: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, nhân t ti n hóa nào sau đây không làm thay đ i t n s alen c aế ế ệ ạ ố ế ổ ầ ố ủ
qu n th ?ầ ể
A. Giao ph i không ng u nhiên. ố ẫ B. Các y u t ng u nhiên.ế ố ẫ
C. Ch n l c t nhiên. ọ ọ ự D. Đ t bi n.ộ ế
Câu 9: M c c u trúc xo n c a nhi m s c th có đ ng kính 30nm làứ ấ ắ ủ ễ ắ ể ườ
A. S i ADN. ợ B. s i c b n. ợ ơ ả C. s i nhi m s c. ợ ễ ắ D. c u trúc siêu xo nấ ắ
Câu 10: Phép lai P:
AB ab
ab ab
thu đ c Fượ
1
. Cho bi t quá trình gi m phân đã x y ra hoán v gen. Theo líế ả ả ị
thuy t, Fế
1
có t i đa bao nhiêu lo i ki u gen?ố ạ ể
A. 8. B. 2. C. 6. D. 4.
Câu 11: M t qu n th có thành ph n ki u gen là: 0,16AA:0,48Aa:0,36aa. T n s alen A c a qu n th nàyộ ầ ể ầ ể ầ ố ủ ầ ể
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
là bao nhiêu?
A. 0,3 B. 0,4 C. 0.5. D. 0,7
Câu 12: T p h p sinh v t nào sau đây là 1 qu n th sinh v t?ậ ợ ậ ầ ể ậ
A. T p h p cây trong r ng Cúc Ph ng. ậ ợ ừ ươ B. T p h p cá trong h G m.ậ ợ ồ ươ
C. T p h p chim trên 1 hòn đ o. ậ ợ ả D. T p h p cây thông nh a trên đ iậ ợ ự ồ
Câu 13: M t gen tác đ ng đ n s bi u hi n c a 2 hay nhi u tính tr ng khác nhau đ c g i làộ ộ ế ự ể ệ ủ ề ạ ượ ọ
A. gen đa hi u. ệ B. liên k t gen. ế C. phân li đ c l p. ộ ậ D. liên k t gi i tính.ế ớ
Câu 14: H tu n hoàn h có máu ch y trong đ ng m ch d i áp l cệ ầ ở ả ộ ạ ướ ự
A. th p, t c đ ch m. ấ ố ộ ậ B. th p, t c đ nhanh.ấ ố ộ
C. cao, t c đ nhanh. ố ộ D. cao, t c đ ch m.ố ộ ậ
Câu 15: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, nhân t nào sau đây đ nh h ng quá trình ti n hóa?ế ế ệ ạ ố ị ướ ế
A. Các y u t ng u nhiên. ế ố ẫ B. Đ t bi n.ộ ế
C. Ch n l c t nhiên. ọ ọ ự D. Giao ph i không ng u nhiên.ố ẫ
Câu 16: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, khi nói v quá trình hình thành loài m i, có bao nhiêu phát bi uế ế ệ ạ ề ớ ể
sau đây đúng?
I. Hình thành loài m i có th x y ra trong cùng khu v c đ a lí ho c khác khu v c đ a lí.ớ ể ả ự ị ặ ự ị
II. Đ t bi n đ o đo n có th góp ph n t o nên loài m i.ộ ế ả ạ ể ầ ạ ớ
III. Lai xa và đa b i hóa có th t o ra loài m i có b NST song nh b i.ộ ể ạ ớ ộ ị ộ
IV. Quá trình hình thành loài m i có th ch u s tác đ ng c a các y u t ng u nhiên.ớ ể ị ự ộ ủ ế ố ẫ
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 17: Đâu không ph i là m t trong s các lo i môi tr ng s ng ch y u c a sinh v t?ả ộ ố ạ ườ ố ủ ế ủ ậ
A. chân không. B. n c. ướ C. trên c n. ạ D. đ t.ấ
Câu 18: H p t đ c hình thành trong tr ng h p nào sau đây có th phát tri n thành th ba?ợ ử ượ ườ ợ ể ể ể
A. Giao t n k t h p v i giao t n + 1. ử ế ợ ớ ử B. Giao t n k t h p v i giao t n - 1.ử ế ợ ớ ử
C. Giao t 2n k t h p v i giao t 2n. ử ế ợ ớ ử D. Giao t n k t h p v i giao t 2n.ử ế ợ ớ ử
Câu 19: ng i, b nh b ch t ng do gen l n n m trên NST th ng quy đ nh. B và m đ u có ki u genỞ ườ ệ ạ ạ ặ ằ ườ ị ố ẹ ề ể
d h p t . Xác su t đ c p b , m này sinh đ c m t đ a con trai b b nh và m t đ a con gái bìnhị ợ ử ấ ể ặ ố ẹ ượ ộ ứ ị ệ ộ ứ
th ng là bao nhiêu? Bi t r ng t l sinh nam : n l n l t là 1 : 1.ườ ế ằ ỷ ệ ữ ầ ượ
A. 1/32 B. 3/32 C. 3/16 D. 3/64
Câu 20: M t loài th c v t, xét 2 c p NST kí hi u là A, a và B, b. C th nào sau đây là th m t?ộ ự ậ ặ ệ ơ ể ể ộ
A. AaBbb. B. AaB. C. AaBb. D. AaBB.
Câu 21: Cá m p con khi m i n ra s d ng ngay các tr ng ch a n làm th c ăn. Đây là ví d v m iậ ớ ở ử ụ ứ ư ở ứ ụ ề ố
quan hệ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. sinh v t này ăn sinh v t khác ậ ậ B. h tr khác loàiỗ ợ
C. c nh tranh cùng loài ạ D. h tr cùng loài.ỗ ợ
Câu 22: Ng a cái lai v i l a đ c sinh ra con la b t th . Đây là bi u hi n c a d ng cách liự ớ ừ ự ấ ụ ể ệ ủ ạ
A. n i . ơ ở B. c h c. ơ ọ C. sau h p t . ợ ử D. t p tính.ậ
Câu 23: Trong các ph ng th c hình thành loài m i, hình thành loài khác khu v c đ a líươ ứ ớ ự ị
A. th ng di n ra ch m ch p qua nhi u giai đo n trung gian chuy n ti p.ườ ễ ậ ạ ề ạ ể ế
B. không liên quan đ n quá trình hình thành qu n th thích nghi.ế ầ ể
C. không ch u tác đ ng c a ch n l c t nhiên.ị ộ ủ ọ ọ ự
D. ch g p các loài đ ng v t ít di chuy n.ỉ ặ ở ộ ậ ể
Câu 24: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac vi khu n E. coli, protein nào sau đây đ cơ ế ề ạ ộ ủ ở ẩ ượ
t ng h p ngay c khi môi tr ng không có lactôz ?ổ ợ ả ườ ơ
A. Prôtêin Lac Y. B. Prôtêin Lac A. C. Prôtêin Lac Z. D. Prôtêin c ch .ứ ế
Câu 25: Theo lí thuy t, quá trình gi m phân c th có ki u gen nào sau đây t o giao t ab?ế ả ở ơ ể ể ạ ử
A. AAbb. B. AaBB. C. aaBB D. Aabb.
Câu 26: Theo quan ni m ti n hóa hi n đ i, đ n v ti n hóa c s các loài giao ph i làệ ế ệ ạ ơ ị ế ơ ở ở ố
A. cá th . ể B. qu n th ầ ể C. t bào ế D. qu n xãầ
Câu 27: ru i gi m gen W quy đ nh tính tr ng m t đ , gen w quy đ nh tính tr ng m t tr ng m t tr ngỞ ồ ấ ị ạ ắ ỏ ị ạ ắ ắ ắ ắ
n m trên NST gi i tính X không có alen t ng ng trên NST Y. Trong qu n th s có bao nhiêu ki u genằ ớ ươ ứ ầ ể ẽ ể
và ki u giao ph i khác nhau?ể ố
A. 6 ki u gen, 4 ki u giao ph i. ể ể ố B. 5 ki u gen, 6 ki u giao ph i.ể ể ố
C. 3 ki u gen, 3 ki u giao ph i. ể ể ố D. 3 ki u gen, 6 ki u giao ph i.ể ể ố
Câu 28: M t qu n th có th h xu t phát toàn nh ng cây qu ng t. Sau 2 l n t th ph n, cây qu chuaộ ầ ể ế ệ ấ ữ ả ọ ầ ự ụ ấ ả
chi m t l 0,15. T l ki u gen đ ng h p tr i c a qu n th ban đ u là:ế ỉ ệ ỉ ệ ể ồ ợ ộ ủ ầ ể ầ
A. 0,4. B. 0,5. C. 0,6. D. 0,7.
Câu 29: Ch n đ m ph ng đông giao ph i vào cu i đông, ch n đ m ph ng tây giao ph i vào cu i hè.ồ ố ươ ố ố ồ ố ươ ố ố
Đây là hi n t ng cách liệ ượ
A. n i . ơ ở B. t p tính. ậ C. c h c. ơ ọ D. th i gian.ờ
Câu 30: Gen n m vùng không t ng đ ng trên NST Y ch truy n tr c ti p choằ ở ươ ồ ỉ ề ự ế
A. c th d h p t . ơ ể ị ợ ử B. gi i d giao t . ớ ị ử C. gi i đ ng giao t . ớ ồ ử D. c th thu n ch ng.ơ ể ầ ủ
Câu 31: Nhân t sinh thái nào sau đây là nhân t vô sinh?ố ố
A. Sâu ăn lá lúa. B. Chim sâu. C. Ánh sáng. D. Cây lúa
Câu 32: Có th s d ng nguyên li u nào sau đây đ chi t rút di p l c?ể ử ụ ệ ể ế ệ ụ
A. Lá xanh t i. ươ B. Qu g c chín. ả ấ C. C cà r t. ủ ố D. C ngh .ủ ệ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 33: m t qu n th t ph i, alen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh hoa tr ng.Ở ộ ầ ể ự ố ị ỏ ộ ớ ị ắ
Th h xu t phát c a qu n th có t l ki u gen: 0,6AA : 0,4Aa. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sauế ệ ấ ủ ầ ể ỉ ệ ể ế ể
đây đúng?
I. FỞ
2
, ki u gen Aa chi m t l 10%.ể ế ỉ ệ
II. Qua các th h , t l ki u hình hoa đ gi m d n và ti n t i b ng 80%.ế ệ ỉ ệ ể ỏ ả ầ ế ớ ằ
III. Qua các th h , hi u s gi a t l ki u gen AA v i t l ki u gen aa luôn = 0,6.ế ệ ệ ố ữ ỉ ệ ể ớ ỉ ệ ể
IV. th h FỞ ế ệ
3
, t l ki u hình là 33 cây hoa đ : 7 cây hoa tr ng.ỉ ệ ể ỏ ắ
V. N u ki u hình hoa tr ng b ch t giai đo n phôi thì Fế ể ắ ị ế ở ạ ở
2
, cây có ki u gen Aa chi m t l 3/17.ể ế ỉ ệ
A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 34: ng i, tĩnh m ch thu c h c quan nào sau đây?Ở ườ ạ ộ ệ ơ
A. H hô h p. ệ ấ B. H tiêu hóa. ệ C. H tu n hoàn. ệ ầ D. H bài ti t.ệ ế
Câu 35: M t loài sinh v t ch s ng đ c nhi t đ t 5,6ộ ậ ỉ ố ượ ở ệ ộ ừ
o
C - 42
o
C, sinh tr ng t t nh t nhi t đ tưở ố ấ ở ệ ộ ừ
20
o
C - 35
o
C. Theo lí thuy t, gi i h n sinh thái v nhi t đ c a loài này làế ớ ạ ề ệ ộ ủ
A. d i 5,6ướ
o
C. B. 5,6
o
C - 20
o
C. C. 5,6
o
C - 42
o
C. D. t 35ừ
o
C - 42
o
C.
Câu 36: Loài đ ng v t nào sau đây có hình th c hô h p qua ph i?ộ ậ ứ ấ ổ
A. Châu ch u. ấ B. Giun đ t. ấ C. Cá rô phi. D. Gà.
Câu 37: Theo lí thuy t, b ng ph ng pháp gây đ t bi n t đa b i, t các t bào th c v t có ki u gen DD,ế ằ ươ ộ ế ự ộ ừ ế ự ậ ể
Dd và dd không t o ra đ c t bào t b i có ki u gen nào sau đây?ạ ượ ế ứ ộ ể
A. dddd. B. DDDd. C. DDdd. D. DDDD.
Câu 38: Nhi u b ba khác nhau cùng xác đ nh 1 lo i axit amin, tr 5'AUG3’ và 5'UGG3’, đi u này ch ngề ộ ị ạ ừ ề ứ
t mã di truy n có tínhỏ ề
A. ph bi n. ổ ế B. đ c hi u. ặ ệ C. thoái hóa. D. liên t c.ụ
Câu 39: Đ c đi m nào c a th c v t giúp chúng tăng di n tích b m t h p th n c và mu i khoáng lênặ ể ủ ự ậ ệ ề ặ ấ ụ ướ ố
cao nh t?ấ
A. R ăn sâu, lan r ng trong đ t. ễ ộ ấ B. R có ph n ng h ng n c d ng.ễ ả ứ ướ ướ ươ
C. R có s l ng lông hút l n. ễ ố ượ ớ D. T bào lông hút r có thành m ng.ế ở ễ ỏ
Câu 40: Các ch in hoa là alen tr i và ch th ng là alen l n. M i gen quy đ nh 1 tính tr ng. Th c hi nữ ộ ữ ườ ặ ỗ ị ạ ự ệ
phép lai: P: ♀ AaBbCcDd ×♂ AabbCcDd. T l phân li c a ki u hình aaB-C-dd làỉ ệ ủ ể
A. 3/128. B. 5/128. C. 7/128. D. 9/128.
----H T----Ế
6
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ