Đề thi thử THPT Quốc Gia môn Toán có đáp án (đề 17 ) - thầy Trần Công Diệu

388 194 lượt tải
Lớp: Lớp 12
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 18 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ 17 đề thi THPT Quốc gia môn Toán năm 2022-2023 có lời giải chi tiết được thầy Trần Công Diệu biên soạn công phu bám sát đề thi minh họa của Bộ GD&ĐT.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(388 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Biên soạn bởi giáo viên
Trần Công Diệu
ĐỀ THI THỬ THPTQG NĂM 2023
CHUẨN CẤU TRÚC CỦA BỘ GIÁO DỤC – ĐỀ 17
Môn thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:.......................................................................
Số báo danh:............................................................................
Câu 1. Khẳng định nào sau đây sai?
A. B.
C. D.
Câu 2. Cho số phức z = 3 + i. Tính
A. B. C. D.
Câu 3. Cho miền phẳng (D) giới hạn bởi đồ thị hàm số , hai đường thẳng x = 1, x = 2 trục
hoành. Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay (D) quanh trục hoành.
A. B. C. D.
Câu 4. Cho hai điểm B, C phân biệt. Tập hợp những điểm M thỏa mãn là:
A. Đường tròn đường kính BC B. Đường tròn (B;BC)
C. Đường tròn (C;CB) D. Một đường khác
Câu 5. tất cả bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số 3 chữ số đó đôi một khác nhau?
A. B. C. D. 9 x 9 x 8
Câu 6. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho điểm mặt phẳng
.Khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng là:
A. B. C. D. 3
Câu 7. Các giá trị của x thỏa mãn điều kiện của bất phương trình là:
A. B.
C. D.
Câu 8. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ?
A.
B.
C.
Trang 1
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
D.
Câu 9. Gọi giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn lần lượt
M, m. Tính S = M + m
A. S = 6 B. S = 4 C. S = 7 D. S = 3
Câu 10. Cho hàm số .Tìm
A. B.
C. D.
Câu 11. Điểm M trong hình vẽ dưới đây biểu thị cho số phức
A. 3 – 2i B. –2 + 3i
C. 2 – 3i D. 3 + 2i
Câu 12. Cho , là hai nghiệm phức của phương trình
(trong đó số phức có phần ảo âm). Tính
A. B.
C. D.
Câu 13. Tính tổng vô hạn sau:
A. B. C. 4 D. 2
Câu 14. Cho đường cong (C) phương trình . Gọi M giao điểm của (C) với trục tung. Tiếp
tuyến của (C) tại M có phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 15. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
-1 1
+ 0 0 +
3
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm nào?
A. B. C. D.
Câu 16. Tìm
A. 1 B. C. 2 D.
Trang 2
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 17. Cho a là số thực dương thỏa mãn , mệnh đề nào dưới đây sai?
A. B.
C. D.
Câu 18. Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 2a và chu vi đáy bằng 2πa. Tính diện tích xung quanh S
của hình nón.
A. B. C. D.
Câu 19. Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển của với
A. 4608 B. 128 C. 164 D. 36
Câu 20. Số nghiệm thực của phương trình là:
A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
Câu 21. Tìm đạo hàm của hàm số
A. B. C. D.
Câu 22. Tìm nguyên hàm của hàm số , biết
A. B.
C. D.
Câu 23. Gọi (C) là độ thị của hàm số .Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đệ sai:
A. (C) có đúng 1 tiệm cận ngang B. (C) có đúng 1 trục đối xứng
C. (C) có đúng 1 tâm đối xứng D. (C) có đúng 1 tiệm cận đứng
Câu 24. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho điểm mặt phẳng
. Đường thẳng nào sau đây đi qua A và song song với mặt phẳng ?
A. B.
C. D.
Câu 25. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Tập giá trị của hàm số
B. Hàm số có tập xác định là R
Trang 3
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
C.
D. Hàm số không phải là hàm chẵn cũng không phải là hàm lẻ.
Câu 26. Gọi S là diện tích miền hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ bên. Công thức tính S là
A.
B.
C.
D.
Câu 27. Cho khối chóp S.ABC SA vuông góc với mặt phẳng (ABC) SA = a. Đáy ABC nội tiếp
trong đường tròn tâm I bán kính bằng 2a (tham khảo hình vẽ). Tính bán kính mặt
cầu ngoại tiếp khối chóp S.ABC
A. B.
C. D.
Câu 28. Cho a số thực dương. Viết biểu thứuc dưới dạng lũy thừa số a ta được kết
quả
A. B. C. D.
Câu 29. Cho khối chóp S.ABC SA vuông góc với mặt phẳng (ABC)
SA = a. Đáy ABC thỏa mãn (tham khảo hình vẽ).
Tìm số đo góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng (ABC).
A. B.
C. D.
Câu 30. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho điểm . Gọi
, , lần lượt hình chiếu vuông góc của A lên các trục Ox, Oy, Oz. Phương trình của mặt phẳng
A. B.
C. D.
Trang 4
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 31. Gọi S là tập các giá trị dương của tham số m sao cho hàm số đạt cực tr
tại thỏan . Biết . Tính
A. B. C. D.
Câu 32. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, mặt phẳng nào sau đây chứa trục Ox?
A. B.
C. D.
Câu 33. Cho lăng trụ tam giác đều tất cả các cạnh bằng a. Tính theo a khoảng cách giữa
hai đường thẳng
A. B. C. D.
Câu 34. Biết . Trong đó a, b, c các số nguyên dương, phân số
tối giản. Tính
A. B. C. D.
Câu 35. Có bao nhiêu số phức thỏa mãn
A. 1 B. 3 C. 2 D. 0
Câu 36. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình trên đoạn
A. B. C. D.
Câu 37. Biết phương trình có hai nghiệm là và tỉ số
trong đó và a,b có ước chung lớn nhất bằng 1. Tính a + b
A. a + b = 38 B. a + b = 37 C. a + b = 56 D. a + b = 55
Câu 38. Cho hàm số bảng biến thiên như sau:
-1 1
+ 0 0 +
3
Tìm số nghiệm của phương trình
A. 3 B. 6 C. 4 D. 0
Câu 39. Với mỗi x > 2, trong các biểu thức: , , , , giá trị biểu thức nào là nhỏ nhất?
A. B. C. D.
Trang 5
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:



Biên soạn bởi giáo viên
ĐỀ THI THỬ THPTQG NĂM 2023 Trần Công Diệu
CHUẨN CẤU TRÚC CỦA BỘ GIÁO DỤC – ĐỀ 17 Môn thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:.......................................................................
Số báo danh:............................................................................
Câu 1. Khẳng định nào sau đây sai? A. B. C. D.
Câu 2. Cho số phức z = 3 + i. Tính A. B. C. D.
Câu 3. Cho miền phẳng (D) giới hạn bởi đồ thị hàm số
, hai đường thẳng x = 1, x = 2 và trục
hoành. Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay (D) quanh trục hoành. A. B.C. D.
Câu 4. Cho hai điểm B, C phân biệt. Tập hợp những điểm M thỏa mãn là:
A. Đường tròn đường kính BC
B. Đường tròn (B;BC)
C. Đường tròn (C;CB)
D. Một đường khác
Câu 5. Có tất cả bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số và 3 chữ số đó đôi một khác nhau? A. B. C. D. 9 x 9 x 8
Câu 6. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho điểm và mặt phẳng
.Khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng là: A. B. C. D. 3
Câu 7. Các giá trị của x thỏa mãn điều kiện của bất phương trình là: A. B. C.D.
Câu 8. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ? A. B. C. Trang 1

D.
Câu 9. Gọi giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn lần lượt là M, m. Tính S = M + m A. S = 6 B. S = 4 C. S = 7 D. S = 3 Câu 10. Cho hàm số .Tìm A. B. C. D.
Câu 11. Điểm M trong hình vẽ dưới đây biểu thị cho số phức A. 3 – 2i B. –2 + 3i C. 2 – 3i D. 3 + 2i
Câu 12. Cho , là hai nghiệm phức của phương trình
(trong đó số phức có phần ảo âm). Tính A. B. C. D.
Câu 13. Tính tổng vô hạn sau: A. B. C. 4 D. 2
Câu 14. Cho đường cong (C) có phương trình
. Gọi M là giao điểm của (C) với trục tung. Tiếp
tuyến của (C) tại M có phương trình là: A. B. C. D. Câu 15. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau: -1 1 + 0 0 + 3
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm nào? A. B. C. D. Câu 16. Tìm A. 1 B. C. 2 D. Trang 2


Câu 17. Cho a là số thực dương thỏa mãn
, mệnh đề nào dưới đây sai? A. B. C. D.
Câu 18. Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 2a và chu vi đáy bằng 2πa. Tính diện tích xung quanh S của hình nón. A. B. C. D.
Câu 19. Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển của với A. 4608 B. 128 C. 164 D. 36
Câu 20. Số nghiệm thực của phương trình là: A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
Câu 21. Tìm đạo hàm của hàm số A. B. C. D.
Câu 22. Tìm nguyên hàm của hàm số , biết A. B. C. D.
Câu 23. Gọi (C) là độ thị của hàm số
.Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đệ sai:
A. (C) có đúng 1 tiệm cận ngang
B. (C) có đúng 1 trục đối xứng
C. (C) có đúng 1 tâm đối xứng
D. (C) có đúng 1 tiệm cận đứng
Câu 24. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho điểm và mặt phẳng
. Đường thẳng nào sau đây đi qua A và song song với mặt phẳng ? A. B. C. D.
Câu 25. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Tập giá trị của hàm số B. Hàm số có tập xác định là R Trang 3

C. D. Hàm số
không phải là hàm chẵn cũng không phải là hàm lẻ.
Câu 26. Gọi S là diện tích miền hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ bên. Công thức tính S là A. B. C. D.
Câu 27. Cho khối chóp S.ABC có SA vuông góc với mặt phẳng (ABC) và SA = a. Đáy ABC nội tiếp
trong đường tròn tâm I có bán kính bằng 2a (tham khảo hình vẽ). Tính bán kính mặt
cầu ngoại tiếp khối chóp S.ABC A. B. C. D.
Câu 28. Cho a là số thực dương. Viết biểu thứuc
dưới dạng lũy thừa cơ số a ta được kết quả A. B. C. D.
Câu 29. Cho khối chóp S.ABC có SA vuông góc với mặt phẳng (ABC) và SA = a. Đáy ABC thỏa mãn (tham khảo hình vẽ).
Tìm số đo góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng (ABC). A. B. C. D.
Câu 30. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho điểm . Gọi , ,
lần lượt là hình chiếu vuông góc của A lên các trục Ox, Oy, Oz. Phương trình của mặt phẳng là A. B. C. D. Trang 4


Câu 31. Gọi S là tập các giá trị dương của tham số m sao cho hàm số đạt cực trị tại thỏa mãn . Biết . Tính A. B. C. D.
Câu 32. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, mặt phẳng nào sau đây chứa trục Ox? A. B. C. D.
Câu 33. Cho lăng trụ tam giác đều
có tất cả các cạnh bằng a. Tính theo a khoảng cách giữa hai đường thẳng và A. B. C. D. Câu 34. Biết
. Trong đó a, b, c là các số nguyên dương, phân số tối giản. Tính A. B. C. D.
Câu 35. Có bao nhiêu số phức thỏa mãn A. 1 B. 3 C. 2 D. 0
Câu 36. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình trên đoạn là A. B. C. D.
Câu 37. Biết phương trình có hai nghiệm là và tỉ số trong đó
và a,b có ước chung lớn nhất bằng 1. Tính a + b A. a + b = 38 B. a + b = 37 C. a + b = 56 D. a + b = 55 Câu 38. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau: -1 1 + 0 0 + 3
Tìm số nghiệm của phương trình A. 3 B. 6 C. 4 D. 0
Câu 39. Với mỗi x > 2, trong các biểu thức: , , ,
, giá trị biểu thức nào là nhỏ nhất? A. B. C. D. Trang 5


zalo Nhắn tin Zalo