ĐỀ THI THỬ THPT MÔN TOÁN NĂM 2023 – ĐỀ SỐ 2
Câu 1. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, các mặt (SAB) và (SAD) vuông góc với đáy.
Góc giữa (SCD) và mặt đáy bằng 600,
Tính khoảng cách giữa AB và SC theo a. A. B. C. D.
Câu 2. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số là A. B. C. D.
Câu 3. Cho tam giác vuông ABC với cạnh huyền
Mặt cầu đi qua ba điểm A, B, C có bán kính bé nhất bằng A. 2a B. C. a D. Câu 4. Cho hàm số
Gọi M và n lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số. Khi đó bằng A. B. 0 C. D.
Câu 5. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, Kẻ
Mặt phẳng (AHK) cắt SC tại I. Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp khối ABCDIHK. A. B. C. D.
Câu 6. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Biết
khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBD) bằng
Tính khoảng cách từ C đến mặt phẳng (SBD). A. a B. C. D.
Câu 7. Mặt cầu đi qua bốn điểm và có tọa độ tâm I là A. B. C. D. Câu 8. Tính A. B. 0 C. D.
Câu 9. Hình hộp ABCD.A’B’C’D’ có Tọa độ đỉnh C’ là A. B. C. D. Câu 10. Cho hàm số
Kết luận nào sau đây là đúng ? A. B. C. D. Trang 1
Câu 11. Cho đường thẳng và mặt phẳng . Khoảng cách
từ d tới mặt phẳng (P) bằng A. B. C. 15 D. 5 Câu 12. Cho hàm số
xác định và liên tục trên R và có bảng biến thiên sau : x 1 2 f’(x) + 0 + 0 - 0 f(x) -2
Mệnh đề nào sau đây là sai ?
A. Hàm số đạt cực trị tại
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đạt giá trị lớn nhất bằng 0 khi
Câu 13. Cho mặt phẳng và điểm
. Tọa độ của điểm M’ đối xứng với M qua mặt phẳng (P) là A. B. C. D. Câu 14. Cho hàm số
có đồ thị (C). Có bao nhiêu điểm
sao cho tổng khoảng cách từ M
đến hai đường tiệm cận bằng 2 ? A. 1 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 15. Nguyên hàm F(x) của hàm thỏa mãn là A. B. C. D.
Câu 16. Đạo hàm của hàm số là A. B. C. D. Câu 17. Cho điểm và đường thẳng
. Hình chiếu của A trên d có tọa độ là Trang 2
A. B. C. D.
Câu 18. Cho một khối chóp có thể tích bằng V. Khi giảm chiều cao của hình chóp xuống 2 lần và tăng
diện tích đáy lên 4 lần thì thể tích khối chóp lúc đó bằng A. B. 2V C. D. 3V
Câu 19. Cho hình chóp S.ABC có AB, AC, SA đôi một vuông góc với nhau,
Tính thể tích của khối chóp S.ABC. A. 2a3. B. 3a3. C. . D. a3.
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D.
Câu 21. Gọi z1, z2 là các nghiệm của phương trình Tính A. B. 8 C. D. -8
Câu 22. Với giá trị nào của m thì đường thẳng
cắt đồ thị hàm số (C) : tại hai điểm phân biệt là A. B. C. D.
Câu 23. Thể tích vật thể tròn xoay được giới hạn bởi các đường khi quay quanh trục Oy là A. B. C. D.
Câu 24. Tập xác định của hàm số là A. hoặc B. C. D. hoặc
Câu 25. Diện tích hình phẳng được giới hạn như hình vẽ được tính bởi công thức nào sau đây ? A. Trang 3
B. C. D.
Câu 26. Cho phương trình Gọi x1, x2
là hai nghiệm của phương trình .
Khi đó giá trị biểu thức là A. 0 B. 5 C. -4 D. -3
Câu 27. Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm duy nhất ? A. hoặc . B. C. D.
Câu 28. Rút gọn biểu thức A. B. C. D.
Câu 29. Cho số phức Phần thực của z là A. 22017 B. 22017 C. D.
Câu 30. Đổi biến số của tích phân ta được A. . B. C. D. Câu 31. Cho hàm số
xác định và liên tục trên khoảng K và có đạo hàm là f’(x) trên K. Biết
hình vẽ sau đây là của đồ thị hàm số f’(x) trên K. Trang 4
Sổ điểm cực trị của hàm số f(x) trên K là A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
Câu 32. Cho hình nón đỉnh S có đường tròn đáy bán kính bằng a, nội tiếp trong hình vuông ABCD. Biết
Tính thể tích của khối chóp S.ABCD. A. B. C. D.
Câu 33. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tập hợp các điểm M biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện là A. Đường tròn , bán kính B. Đường tròn , bán kính C. Hình tròn tâm , bán kính D. Hình tròn tâm , bán kính
Câu 34. Cho tam giác ABC có Phép tịnh tiến biến tam giác ABC thành
tam giác A’B’C’. Tọa độ trọng tâm tam giác A’B’C’ là A. B. C. D. Câu 35. Cho hàm số có đồ thị (C) và
có đồ thị (C’). Tìm m để (C) không cắt (C’). A. B. C. D. Câu 36. Cho hàm số
. Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số (C) không có tiệm cận xiên ? A. B. hoặc C. và D. Câu 37. Hàm số
là một nguyên hàm của hàm số A. B. C. D.
Câu 38. Giải phương trình A. B. C. D. Trang 5
Đề thi thử THPT Quốc Gia môn Toán có đáp án (đề 2 ) - thầy Nguyễn Phụ Hoàng Lân
315
158 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ 14 đề thi THPT Quốc gia môn Toán năm 2022-2023 có lời giải chi tiết được thầy Nguyễn Phụ Ngọc Lân biên soạn công phu bám sát đề thi minh họa của Bộ GD&ĐT.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(315 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 12
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
ĐỀ THI THỬ THPT MÔN TOÁN NĂM 2023 – ĐỀ SỐ 2
Câu 1. !
"!#$%&'
'
()*+!#,#
A. B. C. D.
Câu 2."!-./0!-. 01#23
A. B.
C. D.
Câu 3.#! !45 67!8#$#!9$*)$:
0$%
A.;# B. C.# D.
Câu 4.23 "<!67=>!-. 0!-./01#23
?! $%
A. B.' C. D.
Câu 5. 4 # ?@
6AB?C4!D()9)*3!74!!E*3!DB?
A. B. C. D.
Câu 6.4$F !!E
*+GEA$% ()*+GEA
A.# B. C. D.
Câu 7.67!8#$3!9 <#HID
A. B. C. D.
Câu 8.()
A. B.' C. D.
Câu 9.BHJJJJ (<#HKJ
A. B. C. D.
Câu 10.23 ?E2#ILMN
A. B. C. D.
(-#O
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 11.=PA A ?+
GQ !AR$%
A. B. C.OS D.S
Câu 12.23 T.!FU-FV$+$!E!F2#MW
T O ;
XJT Y ' Y ' Z
XT
Z;
'
6[52#I2#!MN
A.B234\-.4!
B.B23]$!E-F*+
C.B23.$!E-F*+
D.B234!-. 0$%'*!
Câu 13.A !9 (<#H1#!96J3!T^ !
68#AR
A. B. C. D.
Câu 14.23 ].$#!F!9 2#_*+G6
E#!=P![$%;MN
A.O B.; C.` D.a
Câu 15.bFcT1# /#d
A. B. C. D.
Câu 16.e41#23
A. B.
C. D.
Câu 17.!9 =PA B!E1#-FQ<#H
(-#;
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A. B. C. D.
Câu 18.H*3!9)$%f?!!+!5#1#T3;7g
Q![)F`79)*3!L$%
A. B.;f C. D.af
Câu 19.!H !#
()9)1#*3!
A.;#
a
B.a#
a
C. D.#
a
Câu 20.(![1#$0=h-
A. B. C. D.
Câu 21."<!i
O
i
;
![1#=h- ()
A. B.j C. D.Zj
Câu 22.f !!-.1#=PA C].23MW 4!#!!9
I$![
A. B. C. D.
Câu 23.(9)9-kT#=>! !4$l!=P *!8#8#
-Um
A. B. C. D.
Câu 24.(T.1#23
A. B. C. D.
Câu 25.![)A=>! !4=n=>)$l!^2#IMN
A.
(-#a
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
B.
C.
D.
Câu 26.=h- "<!T
O
T
;
#!![1#=h-
?!!-.$!9^
A.' B.S C.Z` D.Za
Câu 27.f !!-.1#=h- ![Q0MN
A. B.
C. D.
Câu 28.VL<$!9^
A. B. C. D.
Câu 29.23^ R7\1#i
A.;
;'Oo
B.;
;'Oo
C. D.
Câu 30.e_!$!E23 1#)I #=>
A. B. C. D.
Câu 31.23 T.!FU-F*+?4XJT-F?!E
n2#I1#].23XJT-F?
(-#`
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
_!9\-.1#23XT-F?
A.; B.O C.a D.'
Câu 32.K=P-k$*)$%#H!!E-!E
()9)1#*3!
A. B. C. D.
Câu 33. (-A<#HmT>!96$!9Q!p23^i/#d!5*![
A.e=P-k $*) B.e=P-k $*)
C.B-kI $*) D.B-kI $*)
Câu 34.#! R:.!E $!E#!
#!JJJ(<#H-<I#!JJJ
A. B. C. D.
Câu 35.23 ]. ].J(9
*CJ
A. B. C. D.
Câu 36.23 f !!-.1#].23*![
T!FMN
A. B. C. D.
Câu 37.B23 HF1#23
A. B. C. D.
Câu 38."!+!=h-
A. B. C. D.
(-#S
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85