Đề thi thử THPT Quốc Gia môn Toán có đáp án (đề 2 ) - thầy Trần Công Diệu

266 133 lượt tải
Lớp: Lớp 12
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 20 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ 17 đề thi THPT Quốc gia môn Toán năm 2022-2023 có lời giải chi tiết được thầy Trần Công Diệu biên soạn công phu bám sát đề thi minh họa của Bộ GD&ĐT.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(266 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)


ĐỀ THI THỬ THPTQG NĂM 2023
CHUẨN CẤU TRÚC CỦA BỘ GIÁO DỤC – ĐỀ 2
Môn thi: TOÁN

Họ, tên thí sinh:
Số báo danh:
Câu 1. !"#$%&!%'!'%'(!)'
*+,-./01%'2%'3
A. B.
C. D.
Câu 2.%4$5%4sai6
A. B.
C. D.
Câu 3.$'*7 5 8'*7 
A. B. C. D.
Câu 4.)$ !5$9%:;<=><=?@;?=<=<@A
A.? B.B C. D.
Câu 5.)$-!C!D$& !5 D$&#$E!+ 6
A.;?=><=>F@ B.;>F=?=><@ C.;?=>F=><@ D.;><=?=>F@
Câu 6.!$%:.!:2 A
A. B.
C. D.
Câu 7.G&!:2$%!%!H:%$-!4<IIIII 
%&!*CC-!4JIIII %&!:2!9%)4+
??%&!!$%')K%!'!9<LIIIII %&!!0M!*+!,-
./%!N!'/!EO5/!2O!$%$/!$%*CC
3
A. B.
C. D.
Câu 8.%' 2 !";@P,-QNM!*+!
$<
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A. B.
C. D.
Câu 9.%' 2 !"RS"
$M/T3
A.$UI5UI5VI
B.$UI5VI5UI
C.$VI5UI5VI
D.$VI5UI5UI
Câu 10.%W!*S ;><=X@5;F=?@QD:9%!Y/Z$
:55)!SQDG5[(!!9%#$!S
:5!S:%!D$&#$E!+
A.R!9O"*C!&9%: B.
C. D.
Câu 11.G&!&*\]%15B%^%O$D_
!`&*A!M!$9(aaA!M!?%13
A.<J B.<] C.<I D.<F
Câu 12.b**+"####A2c$$!S::d
A. B. C. D.
Câu 13.2*$"2/$2/G4$./
sai?
A. B. C. D.
Câu 14.A!e
A. B. C. D.
Câu 15.K! A8f$g
A.8f< B.8f>< C.8f>F D.8fF
Câu 16./9&!SO"*+! 5!2(!Ah
./$(!Ah%i!Ab!'#$/9&!!9%$!'"!!!
A.<?%j B.><?%j C.><<%j D.<<%j
Câu 17.%' K! 
A
A.F B.>F C.< D.><
Câu 18.)$!9 5!%'#$
A.<BI B.JI C.BI D.?XI
$?
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 19.A!e*!\*N#$'*7!!1$%k
A.? B.>? C.B D.>B
Câu 20. %' 2!";@9%:;<=><@li!9% % M!)!;@2
!S%a!&'!9%;)%@%!&#$9%
A.>?m% B.
C.?m% D.
Câu 21.%!b*O"#$%'
A. B.
C. D.
Câu 22.F'$55UI5 5 5  !"%' 5 5 (!
P,-G4$./Tn3
A.VV$ B.$VV
C.$VV D.V$V
Câu 23.%' ;!$%'@%!$%
'9!"#$%'2$9%\<9%\!9!
!Fo#$%&!!$%.
A.%U>F B.%V>?
C.%U>? D.%V>F
Câu 24.%'
A!A*.
A. B. C. D.
Câu 25.2*$"2$$$%&!25K!$()*$(+!9!A#$
)'2*$"h$
F
A&,8
A. B. C. D.
Câu 26.G&!!C2)A%W!/h,-5!K!,p$!C#$!C2,!Ah.
-
+
R2,!AOp$#$!Ch$3
A. %
?
B. %
?
C. %
?
D. %
?
Câu 27.2*!$%4$"2/h52c$%W!/h A
,!AOp$#$2o$52/!q!K*!$%
A. B. C. D.
Câu 28.)$!C!D$& !5!$%:2:;F=>?=F@5;><=?=]@5;<=I=<@%
!D$&9%/!1$
$F
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
)IrOr<
)<rOr?
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A. B. C. D.
Câu 29.b**+"####2$!7,(!!2o
o#$b**+"###01
A.<B B.LB C.XJ D.<?J
Câu 30.G&!-*D2FID %2N$%cD_FD9!$%$!
&#$!lOM!D(?c<$% A'Dc#$-*
A.<B B.<? C.<J D.<X
Câu 31.%' !C! !1$%k K! A
A. B. C. D.
Câu 32.%' !C! 2 !"P
,-
W!n6
n= n= n=
RS"$./T3
A.GV[VRVs B.[VGVsVR
C.[VRVGVs D.GV[VsVR
Câu 33.%' 2%O"!C! 5
!" P,-./n6
%'9%\!"#$%'
A.< B.? C.X
D.F
Câu 34.%' 2 !";@K!h*$$ p$F9%
\!"#$ !"%';@A
A. B. C. D.
Câu 35.%' 2!";@K!!"%';@2$9%\
!" n= A
A.8f?X B.8f?^ C.8fF< D.8fF?
Câu 36.%' 2%O"!C! - QD
'2#$!Sp$$9%\!9#$!"%' RS"$
./Tn3
$X
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A. B.
C. D.
Câu 37.%' !C!!b* 2!";@
P2$!"/,+#$!$%' 9*+
! 2<?%*.!3
A.R! ! B.<
C.? D.F
Câu 38.%' 2%O"!!b* 
 !"%' P,-
2 $   !" / #$ !$% ' 9 *+ !
2%3
A.R! ! B.< C.?
D.F
Câu 39.%' ;%!$%'@K!h2$!" n= 9
A$!"1M!#$%' ! h<F
A
A.fL B.fFB
C.fX D.fBX
Câu 40.%' 2 !",-%!e!M!N!%
b7!%b$#$ !"%'
A.X B.F
C.? D.<
Câu 41.%%#$'*7!K!
A. B. C.
D.
Câu 42.2*$"2/cb!5:f8:f8:
2-/A2c$!S$
A. B. C. D.
Câu 43.)$-!C!D$& !%W!&$'2*+!
A,!A%W!&$'
A. B. C. D.
$]
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:



Biên soạn bởi giáo viên
ĐỀ THI THỬ THPTQG NĂM 2023 Trần Công Diệu
CHUẨN CẤU TRÚC CỦA BỘ GIÁO DỤC – ĐỀ 2 Môn thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:.......................................................................
Số báo danh:............................................................................
Câu 1. Đường cong cong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. B. C. D.
Câu 2. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai: A. B. C. D.
Câu 3. Cho hai số phức , . Số phức là A. B. C. D.
Câu 4. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(1;-1;2) và B(2;1;1). Tính A. 2 B. 6 C. D.
Câu 5. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho
. Tọa độ của vectơ là: A. (2;-1;-3) B. (-3;2;-1) C. (2;-3;-1) D. (-1;2;-3)
Câu 6. Cho tam giác ABC vuông cân tại A có . Tính A. B. C. D.
Câu 7. Một sinh viên A có hai công việc làm thêm trong hè. Anh làm gia sư với tiền công 100.000 đồng
một giờ và phục vụ nhà hàng với tiền công 80.000 đồng một giờ. Anh có thể làm việc không nhiều hơn
22 giờ một tuần nhưng anh muốn kiếm tối thiểu 1.900.000 đồng một tuần. Hệ bất phương trình nào dưới
đây mô tả tình huống này theo x, y trong đó x là thời gian làm gia sư và y là thời gian làm phục vụ nhà hàng? A. B. C. D. Câu 8. Cho hàm số
có đồ thị (C) như hình vẽ bên dưới. Giải bất phương trình Trang 1

A. B. C. D. Câu 9. Cho hàm số
có đồ thị như hình bên. Khẳng định nào sau đấy đúng?
A. a>0, b>0, c<0
B. a>0, b<0, c>0
C. a<0, b>0, c<0
D. a<0, b>0, c>0
Câu 10. Trong mặt phẳng Oxy cho B(-1;4), C(3;2). Gọi A là điểm tùy ý sao
cho A, B, C không thẳng hàng. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của đoạn thẳng
AB, và đoạn thẳng AC. Tìm tọa độ của vectơ
A. Không thể xác định vì phụ thuộc vào điểm A. B. C. D.
Câu 11. Một hộp đựng 5 viên bi màu đỏ, 6 viên bi màu vàng và 7 viên bi màu xanh. Cần chọn ngẫu
nhiên từ hộp ít nhất bao nhiêu viên bi để được chắc chắn ít nhất 2 viên bi màu đỏ? A. 18 B. 15 C. 10 D. 13
Câu 12. Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Tính góc giữa hai đường thẳng AC và A’D. A. B. C. D.
Câu 13. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông và SA vuông góc đáy. Mệnh đề nào sau đây sai? A. B. C. D. Câu 14. Tính tổng A. B. C. D. Câu 15. Biết . Tính S = a+b A. S = 1 B. S = - 1 C. S = - 3 D. S = 3
Câu 16. Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình
, trong đó t được tính bằng
giây và S được tính bằng mét. Tính vận tốc của chuyển động tại thời điểm gia tốc bị triệt tiêu. A. 12 m/s B. -12 m/s C. -11m/s D. 11m/s Câu 17. Cho hàm số biết . Tính A. 3 B. -3 C. 1 D. -1
Câu 18. Trong khai triển , tìm hệ số của . A. 160 B. 80 C. 60 D. 240 Trang 2


Câu 19. Tính tổng phần thực và phần ảo của số phức z thỏa mãn A. 2 B. -2 C. 6 D. -6 Câu 20. Cho hàm số
có đồ thị (C) và điểm A(1;-1). Xét điểm M bất kì trên (C) có
. Đường thẳng MA cắt (C) tại điểm B (khác M). Tìm tung độ của điểm B. A. - 2 – m B. C. 2 – m D.
Câu 21. Tìm tập xác định của hàm số A. B. C. D.
Câu 22. Cho 3 số a, b, c > 0, , , . Đồ thị các hàm số , , được cho trong
hình vẽ bên dưới. Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. b < c < a B. a < c < b C. a < b < c D. c < a < b Câu 23. Cho hàm số
(m là tham số). Tìm tham
số m để đồ thị của hàm số có hai điểm cực đại và 1 điểm cực tiểu tạo
thành 3 đỉnh của một tam giác cân. A. m > - 3 B. m < - 2 C. m > - 2 D. m < - 3 khi 0 ≤ x ≤ 1 Câu 24. Cho hàm số khi 1 ≤ x ≤ 2 Tính tích phân . A. B. C. D.
Câu 25. Cho hình chóp S.ABCSA, SB, SC đôi một vuông góc, biết SA = 3a; SB = 2a và thể tích của
khối chóp S.ABC bằng a3. Tính độ dài SC. A. B. C. D.
Câu 26. Một hình trụ có bán kính mặt đáy bằng 5cm, thiết diện qua trục của hình trụ có diện tích bằng 80
cm2
. Khi đó diện tích xung quanh của hình trụ bằng bao nhiêu? A. cm2 B. cm2 C. cm2 D. cm2
Câu 27. Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a, góc giữa mặt bên và đáy bằng . Tính
diện tích xung quanh của hình nón đỉnh S, có đáy là hình tròn ngoại tiếp tam giác ABC. A. B. C. D.
Câu 28. Trong không gian hệ trục tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC có A(3;-2;3), B(-1;2;5), C(1;0;1). Tìm
tọa độ điểm G thỏa Trang 3

A. B. C. D.
Câu 29. Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Có bao nhiêu hình tứ diện được tạo thành có các đỉnh là
các đỉnh của hình lập phương ABCD.A’B’C’D ? A. 16 B. 96 C. 48 D. 128
Câu 30. Một lớp học có 30 học sinh gồm có cả nam và nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 học sinh để tham gia hoạt
động của Đoàn trường. Xác xuất chọn được 2 nữ là 1 nam là
. Tính số học sinh nữ của lớp. A. 16 B. 12 C. 18 D. 14 Câu 31. Cho hàm số
liên tục trên và thỏa mãn . Biết . Tính A. B. C. D. Câu 32. Cho hàm số
liên tục trên có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Đặt : ; ; ;
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. M < N < K < P
B. N < M < P < K
C. N < K < M < P
D. M < N < P < K Câu 33. Cho hàm số
có đạo hàm xác định và liên tục trên , đồ thị
như hình vẽ dưới đây :
Tìm số điểm cự trị của hàm số A. 1 B. 2 C. 4 D. 3 Câu 34. Cho hàm số
có đồ thị (C). Biết rằng parabol đi qua 3 điểm
cực trị của đồ thị hàm số (C). Tính A. B. C. D. Câu 35. Cho hàm số
có đồ thị (C). Biết đồ thị hàm số (C) có hai điểm cực trị ; . Tính A. S = 24 B. S = 27 C. S = 31 D. S = 32 Câu 36. Cho hàm số
có đạo hàm xác định và liên tục trên với . Gọi k
là hệ số góc của đường thẳng đi qua hai điểm cực tiểu của đồ thị hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng ? Trang 4

A. B. C. D. Câu 37. Cho hàm số
liên tục trên tập và có đồ thị (C) như
hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình có 12 nghiệm phân biệt?
A. Không tồn tại m. B. 1 C. 2 D. 3 Câu 38. Cho hàm số
có đạo hàm xác định trên tập và đồ thị hàm số như hình vẽ bên dưới.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình có nghiệm?
A. Không tồn tại m B. 1 C. 2 D. 3 Câu 39. Cho hàm số
(m là tham số). Biết rằng có hai giá trị ; để
gía trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng 13. Tính A. T = 9 B. T = 36 C. T = 4 D. T = 64 Câu 40. Cho hàm số
có đồ thị như hình bên dưới. Tìm tổng tất cả các đường tiệm
cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 41. Tìm mô đun của số phức z biết A. B. C. D.
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = a. Cạnh bên SA = a và SA vuông
góc với đáy. Tính góc giữa đường thẳng SBCD. A. B. C. D.
Câu 43. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) có phương trình
. Tính diện tích mặt cầu (S) A. B. C. D. Trang 5


zalo Nhắn tin Zalo