Đề thi thử THPT Quốc Gia môn Toán có đáp án (đề 8 ) - thầy Trần Công Diệu

310 155 lượt tải
Lớp: Lớp 12
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 20 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ 17 đề thi THPT Quốc gia môn Toán năm 2022-2023 có lời giải chi tiết được thầy Trần Công Diệu biên soạn công phu bám sát đề thi minh họa của Bộ GD&ĐT.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(310 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Biên soạn bởi giáo viên
Trần Công Diệu
ĐỀ THI THỬ THPTQG NĂM 2023
CHUẨN CẤU TRÚC CỦA BỘ GIÁO DỤC – Đề 08
Môn thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:.......................................................................
Số báo danh:............................................................................
Câu 1.nh .
A. 1. B. . C. . D. 1.
Câu 2. Khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng có phương trình là:
A. 3. B. 1. C. 2. D. Đáp án khác.
Câu 3. Cho hàm số . Số tiệm cận của đồ thị hàm số là
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 4. Trong mặt phẳng hệ trục tọa độ Oxy. Phép tịnh tiến theo biến điểm thành
điểm có tọa độ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tìm tọa độ của biết .
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Khối lăng trụ ngũ giác có tất cả bao nhiêu cạnh?
A. 20. B. 25. C. 10. D. 15.
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho hai điểm . Phương trình mặt
phẳng trung trực của đoạn AB là?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Một nguyên hàm của hàm số khi là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 9. Cho số phức z thỏa mãn . Tìm phần ảo của số .
A. . B. . C. . D. .
Trang 1
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 10. Cho cấp số cộng tổng n số hạng đầu . Giá trị của số hạng thứ 10 của
cấp số cộng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Th tích khối tròn xoay do nh phẳng giới hạn bởi các đường quay
quanh trục Ox bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho hàm số . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. Hàm số có điểm cực trị. B. Hàm số nghịch biến trên .
C. Hàm số đồng biến trên . D. Đồ thị hàm số đi qua gốc tọa độ.
Câu 13. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 14. Hình vẽ dưới đây vẽ đồ thị của 3 hàm số mũ. Khẳng định nào
dưới đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 15. Diện ch S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành hai đường
thẳng
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho cấp số nhân , biết . Tính công bội q của cấp số nhân.
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Nếu thì bằng
A. . B. 29. C. 15. D. 5.
Câu 18. Cho hàm số . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
gián đoạn tại .
liên tục tại .
.
A. Chỉ . B. Chỉ . C. Chỉ . D. Chỉ .
Câu 19. Hệ phương trình nào sau đây có duy nhất một nghiệm?
Trang 2
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Cho hàm số . Gọi giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên lần lượt M
m. Khi đó có giá trị là
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Điểm cực tiểu của hàm s
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Tìm tích tất cả các nghiệm của phương trình .
A. 10. B. 0,1. C. 1. D. 100.
Câu 23. Cho tam giác ABC . Tính góc A.
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Tìm tập nghiệm S của phương trình .
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, viết phương trình mặt cầu tâm
tiếpc với mặt phẳng .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 26. Một hợp đựng 10 thẻ, đánh số từ 1 đến 10. Chọn ngẫu nhiên 3 thẻ. Gọi A là biến cố để tổng của 3
thẻ được chọn không vượt quá 8. Số phần tử của biến cố A là:
A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
Câu 27. Cho lăng trụ đứng cạnh , góc giữa hai mặt phẳng
bằng . Biết diện tích của tam giác bằng . Tính thể tích V của khối lăng trụ .
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng ;
mặt phẳng . Viết phương trình của đường thẳng d song song với
, cắt ab lần lượt tại MN .
A. . B. .
C. . D. .
Trang 3
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 29. Cho khối chóp S.ABCD ABCD hình vuông cạnh 3a. Tam giác SAB cân tại S nằm trong
mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABCD biết góc giữa SC bằng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Tìm tất cả các giá trị thực k để phương trình đúng 4 nghiệm
phân biệt.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 31. Cho . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện . Biết rằng tập hợp tất cả các điểm biểu diễn số phức
là một đường tròn. Hãy tính bán kính của đường tròn đó.
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Giải phương trình .
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD cạnh bên SA vuông góc với
mặt phẳng đáy. Tính theo a bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho.
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Trong khai triển , hệ s . Giá trị n
A. 12. B. 9. C. 14. D. 15.
Câu 36. Cho hình chóp S.ABCD đáy hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt phẳng
đáy. Gọi G, I, J thứ tự là trọng tâm của các tam giác SAB, SAD trung điểm của CD. Diện tích thiết diện
của hình chóp khi cắt bởi mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Cho hình trụ các đáy 2 hình tròn tâm O , bán kính đáy bằng chiều cao vào bằng a.
Trên đường tròn đáy tâm O lấy điểm A, trên đường tròn tâm lấy điểm B sao cho . Thể tích
khối tứ diện theo a
A. . B. . C. . D. .
Trang 4
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 38. Cho hình lập phương cạnh a. Gọi I, J lần lượt trung điểm của BC AD.
Tính khoảng cách d giữa hai mặt phẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ ở
bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 40. Với một đĩa tròn bằng thép tráng bán kính phải làm
một cái phễu bằng cách cắt đi một hình quạt của đĩa này gấp phần còn lại thành hình tròn. Cung tròn
của hình quạt bị cắt đi phải bằng bao nhiêu độ để hình nón có thể tích cực đại?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 41. Cho hàm số đồ th đường cong
trong hình bên.
Hỏi phương trình bao
nhiêu nghiệm thực phân biệt?
A. 7. B. 9.
C. 6. D. 5.
Câu 42. Cho tập . Từ tập A thể lập được bao nhiêu số tự nhiên 3 chữ số khác
nhau. Tính xác suất biến cố sao cho tổng 3 chữ số bằng 9.
A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Cho số phức z thỏa mãn . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Trong không gian Oxyz, cho bốn điểm . Với mỗi
điểm M tùy ý, đặt . Gọi sao cho T đạt giá trị nhỏ nhất. Lúc đó,
tổng bằng
A. 3. B. . C. 7. D. 4.
Trang 5
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:



Biên soạn bởi giáo viên
ĐỀ THI THỬ THPTQG NĂM 2023 Trần Công Diệu
CHUẨN CẤU TRÚC CỦA BỘ GIÁO DỤC – Đề 08 Môn thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:.......................................................................
Số báo danh:............................................................................ Câu 1. Tính . A. 1. B. . C. . D. 1.
Câu 2. Khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng có phương trình là: A. 3. B. 1. C. 2. D. Đáp án khác. Câu 3. Cho hàm số
. Số tiệm cận của đồ thị hàm số là A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 4. Trong mặt phẳng hệ trục tọa độ Oxy. Phép tịnh tiến theo biến điểm thành điểm có tọa độ là: A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tìm tọa độ của biết . A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Khối lăng trụ ngũ giác có tất cả bao nhiêu cạnh? A. 20. B. 25. C. 10. D. 15.
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho hai điểm và . Phương trình mặt
phẳng trung trực của đoạn AB là? A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Một nguyên hàm của hàm số khi là: A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Cho số phức z thỏa mãn
. Tìm phần ảo của số . A. . B. . C. . D. . Trang 1


Câu 10. Cho cấp số cộng có tổng n số hạng đầu là
. Giá trị của số hạng thứ 10 của cấp số cộng là A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường quay quanh trục Ox bằng A. . B. . C. . D. . Câu 12. Cho hàm số
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. Hàm số có điểm cực trị.
B. Hàm số nghịch biến trên .
C. Hàm số đồng biến trên .
D. Đồ thị hàm số đi qua gốc tọa độ.
Câu 13. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ? A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Hình vẽ dưới đây vẽ đồ thị của 3 hàm số mũ. Khẳng định nào dưới đây đúng? A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
, trục hoành và hai đường thẳng là A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho cấp số nhân , biết
. Tính công bội q của cấp số nhân. A. . B. . C. . D. . Câu 17. Nếu và thì bằng A. . B. 29. C. 15. D. 5. Câu 18. Cho hàm số
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: gián đoạn tại . liên tục tại . . A. Chỉ . B. Chỉ . C. Chỉ và . D. Chỉ và .
Câu 19. Hệ phương trình nào sau đây có duy nhất một nghiệm? Trang 2

A. . B. . C. . D. . Câu 20. Cho hàm số
. Gọi giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên lần lượt là Mm. Khi đó có giá trị là A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Điểm cực tiểu của hàm số là A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Tìm tích tất cả các nghiệm của phương trình . A. 10. B. 0,1. C. 1. D. 100.
Câu 23. Cho tam giác ABC có . Tính góc A. A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Tìm tập nghiệm S của phương trình . A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, viết phương trình mặt cầu tâm và
tiếp xúc với mặt phẳng . A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Một hợp đựng 10 thẻ, đánh số từ 1 đến 10. Chọn ngẫu nhiên 3 thẻ. Gọi A là biến cố để tổng của 3
thẻ được chọn không vượt quá 8. Số phần tử của biến cố A là: A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
Câu 27. Cho lăng trụ đứng có cạnh
, góc giữa hai mặt phẳng và bằng
. Biết diện tích của tam giác bằng
. Tính thể tích V của khối lăng trụ . A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng ; và mặt phẳng
. Viết phương trình của đường thẳng d song song với
, cắt ab lần lượt tại MN mà . A. . B. . C. . D. . Trang 3


Câu 29. Cho khối chóp S.ABCDABCD là hình vuông cạnh 3a. Tam giác SAB cân tại S và nằm trong
mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABCD biết góc giữa SC và bằng . A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Tìm tất cả các giá trị thực k để phương trình có đúng 4 nghiệm phân biệt. A. . B. . C. . D. . Câu 31. Cho và
. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện
. Biết rằng tập hợp tất cả các điểm biểu diễn số phức
là một đường tròn. Hãy tính bán kính của đường tròn đó. A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Giải phương trình . A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD
và cạnh bên SA vuông góc với
mặt phẳng đáy. Tính theo a bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho. A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Trong khai triển , hệ số là . Giá trị nA. 12. B. 9. C. 14. D. 15.
Câu 36. Cho hình chóp S.ABCD có đáy hình vuông cạnh a,
SA vuông góc với mặt phẳng
đáy. Gọi G, I, J thứ tự là trọng tâm của các tam giác SAB, SAD và trung điểm của CD. Diện tích thiết diện
của hình chóp khi cắt bởi mặt phẳng bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Cho hình trụ có các đáy là 2 hình tròn tâm O
, bán kính đáy bằng chiều cao vào bằng a.
Trên đường tròn đáy tâm O lấy điểm A, trên đường tròn tâm
lấy điểm B sao cho . Thể tích khối tứ diện theo aA. . B. . C. . D. . Trang 4


Câu 38. Cho hình lập phương
cạnh a. Gọi I, J lần lượt là trung điểm của BCAD.
Tính khoảng cách d giữa hai mặt phẳng và . A. . B. . C. . D. . Câu 39. Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ ở
bên. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Với một đĩa tròn bằng thép tráng có bán kính phải làm
một cái phễu bằng cách cắt đi một hình quạt của đĩa này và gấp phần còn lại thành hình tròn. Cung tròn
của hình quạt bị cắt đi phải bằng bao nhiêu độ để hình nón có thể tích cực đại? A. . B. . C. . D. . Câu 41. Cho hàm số
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hỏi phương trình có bao
nhiêu nghiệm thực phân biệt? A. 7. B. 9. C. 6. D. 5. Câu 42. Cho tập
. Từ tập A có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số khác
nhau. Tính xác suất biến cố sao cho tổng 3 chữ số bằng 9. A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Cho số phức z thỏa mãn
. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức: bằng: A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Trong không gian Oxyz, cho bốn điểm . Với mỗi
điểm M tùy ý, đặt . Gọi
sao cho T đạt giá trị nhỏ nhất. Lúc đó, tổng bằng A. 3. B. . C. 7. D. 4. Trang 5


zalo Nhắn tin Zalo