Đề thi thử THPT Sinh học Cụm chuyên môn 01 Tỉnh Bạc Liêu lần 1 năm 2023

251 126 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 19 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi THPT Quốc Gia Sinh học Cụm chuyên môn 01 Tỉnh Bạc Liêu lần 1năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(251 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GDKHCN B C LIÊU
C M CHUYÊN MÔN 01
thi g m 05 trang)
KÌ THI TH TN THPT L N 2
NĂM H C: 2022 - 2023
Bài thi: KHTN - MÔN SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
H và tên : .....................................................................................................
S báo danh : .....................................................................................................
M C TIÊU
Đ thi g m 40 câu tr c nghi m: ph n ki n th c thu c ch ng trình Sinh h c 12. Ph n năng bao ế ươ
g m các d ng bài t p lý thuy t, bài t p bi n lu n, tính toán và x lí s li u. ế
Giúp HS xác đ nh đ c các ph n ki n th c tr ng tâm đ ôn luy n càng, t đó s chu n b t t ượ ế
nh t cho kì thi t t nghi p THPT chính th c s p t i.
Ki n th c d ng h th ng, t ng h p giúp HS xác đ nh đ c m t cách ràng b n thân còn y u ph nế ượ ế
nào, t đó có k ho ch c i thi n, nâng cao nh ng ph n còn y u. ế ế
Câu 1: Thành ph n nào d i đây ướ không có trong c u t o c a Operon Lac E.coli?
A. Vùng v n hành (O) B. Vùng kh i đ ng (P)
C. Nhóm gen c u trúc D. Gen đi u hòa
Câu 2: Mã di truy n nào sau đây không có tính thoái hóa?
A. UGG và AUA B. AUG và UUG C. AUG và UGG D. UUG và AUA
Câu 3: Di u các đ ng v t đ c hình thành t b ph n nào c a ng tiêu hóa? ượ
A. Tuy n n c b t ế ướ B. D dày C. Th c qu n D. Khoang mi ng
Câu 4: Gen A có chi u dài 510 nm b đ t bi n đi m tr thành alen a. N u alen a có 3801 liên k t hidro thì ế ế ế
có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
I. N u alen a có t ng s 150 chu kì xo n thì ch ng t đ t bi n thêm 1 c p nucleotit.ế ế
II. N u alen A có t ng s 3801 liên k t hidro thì ch ng t đ t bi n thay th c p A - T thành c p T - A.ế ế ế ế
III. N u alen a có 699 nucleotit lo i A thì ch ng t đây là đ t bi n thay th m t c p nucleotit.ế ế ế
IV. N u chu i polipeptit do alen a quy đ nh t ng h p ít h n chu i polipeptit do alen A quy đ nh t ng h pế ơ
10 axit amin thì ch ng t đây là đ t bi n m t c p nucleotit. ế
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 5: Phép lai nào trong các phép lai sau đây đã giúp Coren phát hi n ra s di truy n ngoài nhi m s c th
(di truy n ngoài nhân)?
A. Lai t bào. ế B. Lai phân tích. C. Lai c n huy t. ế D. Lai thu n ngh ch.
Câu 6: Cho các nh n đ nh sau:
I. C u t o h tim m ch ph c t p và hoàn ch nh h n ơ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
II. T c đ c a máu nhanh h n ơ
III. Đi u hòa và phân ph i máu đ n c quan nhanh h n ế ơ ơ
IV. Có d ch mô, nh đó đáp ng nhu c u trao đ i ch t và trao đ i khí nhanh và hi u qu
Có bao nhiêu nh n đ nh đúng v s ti n hóa c a h tu n hoàn kín h n so v i h tu n hoàn h ? ế ơ
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 7: Trong các phát bi u v đ t bi n gen d i đây, có bao nhiêu phát bi u đúng? ế ướ
I. Trong đi u ki n không có tác nhân đ t bi n thì v n có th phát sinh đ t bi n gen. ế ế
II. Gen t bào ch t b đ t bi n thành alen l n thì ki u hình đ t bi n luôn đ c bi u hi n. ế ế ế ượ
III. C th mang đ t bi n gen l n tr ng thái d h p không đ c g i là th đ t bi n.ơ ế ượ ế
IV. Đ t bi n gen luôn d n t i làm thay đ i c u trúc và ch c năng c a protein. ế
V. N u gen b đ t bi n d ng thay th m t c p nucleotit thì không làm thay đ i t ng liên k t hidro c aế ế ế ế
gen.
A. 4. B. 2. C. 1. D. 5.
Câu 8: m t loài th c v t l ng b i (2n = 8), các c p nhi m s c th t ng đ ng đ c hi u là Aa, ưỡ ươ ượ
Bb, Dd và Ee. Do đ t bi n l ch b i đã làm xu t hi n th m t. Ki u gen có th có c a th m t là ế
A. AaBbEe. B. AaaBbDdEe. C. AaBbDddEe. D. AaBbDEe.
Câu 9: m t loài th c v t b nhi m s c th 2n = 14. T bào c a loài th c v t này thu c th m t ế
nhi m s có s nhi m s c th
A. 15. B. 17. C. 13. D. 21.
Câu 10: Codon nào sau đây quy đ nh tín hi u k t thúc quá trình d ch mã? ế
A. 5’ UAG 3’. B. 5’ UGG 3’. C. 5’ UGX 3’. D. 5’ UAX 3’.
Câu 11: M t phân t mARN có hi u s U - A = 20%; X - A = 10%; G - A = 30%. T l nucleotit lo i U c a
phân t mARN là
A. 40%. B. 20%. C. 10%. D. 30%.
Câu 12: Trong các m c c u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th sinh v t nhân th c, s i c b n ơ
đ ng kínhư
A. 300 nm. B. 30 nm. C. 2 nm. D. 11 nm.
Câu 13: Nhóm đ ng v t nào sau đây gi i đ c mang c p nhi m s c th gi i tính XX gi i cái mang
c p nhi m s c th gi i tính là XY?
A. Gà, b câu, b m. ướ B. Th , ru i gi m, s t . ư
C. H , báo, mèo r ng. D. Trâu, bò, h u.ươ
Câu 14: Thoát h i n c có nh ng vai trò nào trong các vai trò sau:ơ ướ
(1) T o l c hút đ u trên
(2) Giúp h nhi t đ c a lá cây vào nh ng ngày n ng nóng.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(3) Khí kh ng m cho CO
2
khu ch tán vào lá cung c p cho quá trình quang h p.ế
(4) Gi i phóng O
2
giúp đi u hòa không khí.
A. (1), (2) và (3). B. (2), (3) và (4). C. (1), (2) và (4). D. (1), (3) và (4).
Câu 15: Ki u gen c a c th mang tính tr ng tr i có th xác đ nh đ c b ng phép lai ơ ượ
A. phân tích. B. khác dòng. C. thu n ngh ch. D. khác th .
Câu 16: cà chua, gen A quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i gen a quy đ nh qu vàng. Phép lai nào sau
đây cho F
1
có t l ki u hình là 1 qu đ : 1 qu vàng?
A. Aa x aa. B. AA x aa. C. Aa x Aa. D. AA x Aa.
Câu 17: M t gen c a sinh v t nhân s g m 1200 c p nucleotit. M ch 1 có A = ½ T = G, m ch 2 có G = ơ
X. Theo lí thuy t, s nucleotit lo i G c a gen này là ế
A. 375. B. 450. C. 750. D. 225.
Câu 18: Hoán v gen x y ra trong gi m phân là do
A. trao đ i chéo gi a hai cromatit khác ngu n g c trong c p nhi m s c th t ng đ ng. ươ
B. s phân li đ c l p và t h p t do c a các nhi m s c th khác nhau.
C. trao đ i chéo gi a hai cromatit trong cùng m t nhi m s c th kép.
D. trao đ i đo n gi a hai cromatit thu c các nhi m s c th không t ng đ ng. ươ
Câu 19: N i di n ra s hô h p m nh nh t th c v t làơ
A. thân. B. r . C. lá. D. qu .
Câu 20: T p h p các ki u hình c a cùng m t ki u gen t ng ng v i các môi tr ng khác nhau đ c g i ươ ườ ượ
A. bi n d t h p. ế B. m c ph n ng c a ki u gen.
C. th đ t bi n. ế D. s m m d o c a ki u hình (th ng bi n). ườ ế
Câu 21: M t c th đ ng v t ki u gen aaBbDdEEHh gi m phân t o tr ng. Bi t không x y ra đ t ơ ế
bi n. Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây đúng?ế ế
A. N u ch có 3 t bào gi m phân thì t o ra t i đa 6 lo i giao t .ế ế
B. T o ra t i đa 32 lo i giao t .
C. S giao t mang ít nh t 1 alen tr i chi m t l ⅞. ế
D. Lo i giao t mang 3 alen tr i chi m ⅜. ế
Câu 22: m t loài đ ng v t, cho phép lai P: AaBbX
DE
X
de
x ♀AaBBX
DE
Y. Bi t m i c p gen quy đ nhế
m t c p tính tr ng. Cho các phát bi u sau:
I. Có t i đa 16 lo i tr ng và 4 lo i tinh trùng.
II. S lo i ki u hình t i đa có th đ c t o ra th h sau là 15 ki u hình. ượ ế
III. S lo i ki u gen t i đa có th đ c t o ra th h sau là 48 ki u gen. ượ ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
IV. S lo i ki u hình t i đa c a gi i đ c đ i con là 24.
V. N u 5 t bào sinh tinh phép lai P gi m phân bình th ng, trong đó 1 t bào x y ra hoán v thì sế ế ườ ế
lo i tinh trùng t i đa là 12.
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 23: m t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân th p; alen
B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng; alen D quy đ nh qu tròn tr i hoàn toàn
so v i alen d quy đ nh qu dài. Cho cây thân cao, hoa đ , qu tròn (P) t th ph n, thu đ c F ượ
1
t l
ki u hình 6 cây thân cao, hoa đ , qu tròn : 3 cây thân cao, hoa đ , qu dài : 3 cây thân th p, hoa đ ,
qu tròn : 2 cây thân cao, hoa tr ng, qu tròn : 1 cây thân cao, hoa tr ng, qu dài : 1 cây thân th p, hoa
tr ng, qu tròn. Bi t không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế ế ế
I. Cây P ki u gen
Ad
Bb
aD
.
II. F
1
có t i đa 21 ki u gen.
III. Cho cây P lai phân tích thì th s thu đ c đ i con ki u hình thân cao, hoa tr ng, qu dài chi m ượ ế
t l 25%.
IV. N u Fế
1
ch 9 ki u gen thì khi l y ng u nhiên 1 cây thân cao, hoa đ , qu tròn F
1
. Xác su t thu
đ c cây d h p v c 3 c p gen là .ượ
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 24: Qu n th ng u ph i nào sau đây đang tr ng thái cân b ng di truy n?
A. 0,36AA : 0,16Aa : 0,48aa. B. 0,49AA : 0,50Aa: 0,01aa.
C. 0,25AA : 0,59Aa : 0,16aa. D. 0,81AA : 0,18Aa : 0,01aa.
Câu 25: Ti n hóa nh quá trìnhế
A. hình thành các nhóm phân lo i trên loài nh : chi, b , l p, ngành. ư
B. bi n đ i ki u hình bên ngoài do thay đ i môi tr ng s ng.ế ườ
C. tích lũy nh ng bi n đ i có l i cho sinh v t và đào th i nh ng bi n đ i b t l i cho b n thân nó. ế ế
D. bi n đ i c u trúc di truy n c a qu n th , k t qu hình thành loài m i.ế ế
Câu 26: Đ giúp nhân nhanh gi ng cây tr ng quý hi m t m t cây ban đ u ki u gen quý t o nên m t ế
qu n th cây tr ng đ ng nh t v ki u gen, ng i ta s d ng ườ
A. công ngh gen. B. ph ng pháp gây đ t bi n.ươ ế
C. ph ng pháp lai xa và đa b i hóa. ươ D. công ngh t bào. ế
Câu 27: M t qu n th xu t phát t ng t l các th đ ng h p (AA aa) là 80%. Sau m t s th h ế
t th ph n b t bu c trong qu n th còn l i 2,5% th d h p v i 400 cây. Bi t r ng c sau m i th h t ế ế
th ph n, s cây trong qu n th tăng g p 4 l n. T ng s cây trong qu n th th h xu t phát b ng bao ế
nhiêu?
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 250. B. 500. C. 200. D. 750.
Câu 28: Con ng i đã ng d ng nh ng hi u bi t v sinh thái vào bao nhiêu ho t đ ng sau đây?ườ ế
I. Tr ng xen các lo i cây a sáng và cây a bóng trong cùng m t khu v n. ư ư ườ
II. Khai thác v t nuôi đ tu i càng cao đ thu đ c năng su t càng cao. ượ
III. Tr ng các lo i cây đúng th i v .
IV. Nuôi ghép các loài cá các t ng n c khác nhau trong m t ao nuôi. ướ
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 29: Cho ph h sau:
Bi t m i b nh đ u do 1 gen 2 alen quy đ nh, gen quy đ nh b nh N n m vùng không t ng đ ng trênế ươ
NST gi i tính X; ng i s 7 không mang alen gây b nh c a c hai b nh. Theo lí thuy t, bao nhiêu phát ườ ế
bi u sau đây đúng?
I. Xác đ nh đ c t i đa ki u gen c a 4 ng i ượ ườ
II. Ng i s 4 và ng i s 8 có th có ki u gen gi ng nhau.ườ ườ
III. Xác su t sinh con đ u lòng là con trai ch b b nh M c a c p v ch ng 10 - 11 là 1/32.
IV. Xác su t v ch ng 10 - 11 sinh con đ u lòng không mang alen gây b nh c a c hai b nh là 5/32.
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 30: M t qu n th ng u ph i t l ki u gen 0,36 AA : 0,48 Aa : 0,16 aa. Theo thuy t, bao ế
nhiêu phát bi u sau đây đúng?
I. N u không có tác đ ng c a các nhân t ti n hóa thì F1 t n s alen A = 0,6.ế ế
II. N u có tác đ ng c a nhân t đ t bi n thì ch c ch n s làm gi m đa d ng di truy n c a qu n th .ế ế
III. N u có tác đ ng c a y u t ng u nhiên thì alen a có th b lo i b hoàn toàn kh i qu n th .ế ế
IV. N u ch ch u tác đ ng c a di - nh p gen thì có th s làm tăng t n s alen A.ế
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 31: M t qu n th th c v t có thành ph n ki u gen là 0,7 AA : 0,2 Aa : 0,1 aa. T n s alen Aa c a
qu n th này là
A. 0,8 và 0,2. B. 0,5 và 0,5. C. 0,7 và 0,3. D. 0,6 và 0,4.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở DKHCN B C L Ạ IÊU KÌ THI TH Ử TN THPT L N Ầ 2 CỤM CHUYÊN MÔN 01 NĂM HỌC: 2022 - 2023 (Đề thi g m ồ 05 trang)
Bài thi: KHTN - MÔN SINH H C Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề H và ọ
tên : ..................................................................................................... S bá ố
o danh : ..................................................................................................... MỤC TIÊUĐề thi g m ồ 40 câu tr c ắ nghi m ệ : ph n ầ ki n ế th c ứ thu c ộ chư ng ơ trình Sinh h c ọ 12. Ph n ầ kĩ năng bao g m
ồ các dạng bài tập lý thuy t ế , bài t p bi n l ệ u n, t
ính toán và xử lí s l ố i u. Giúp HS xác đ nh ị đư c ợ các ph n ầ ki n ế th c ứ tr ng
ọ tâm để ôn luy n
ệ kĩ càng, từ đó có sự chu n ẩ bị t t nhất cho kì thi t t ố nghi p ệ THPT chính th c ứ s p t i ớ .Kiến th c ứ ở d ng ạ hệ th ng, t ng ổ h p ợ giúp HS xác đ nh ị đư c ợ m t ộ cách rõ ràng b n ả thân còn y u ế ph n nào, t đó c
ó kế hoạch cải thi n, nâng c ao nh ng ph ần còn y u. ế
Câu 1: Thành phần nào dư i
ớ đây không có trong cấu tạo c a ủ Operon Lac E ở .coli?
A. Vùng vận hành (O) B. Vùng kh i ở đ ng (P ộ )
C. Nhóm gen cấu trúc D. Gen điều hòa
Câu 2: Mã di truy n nà ề
o sau đây không có tính thoái hóa? A. UGG và AUA B. AUG và UUG C. AUG và UGG D. UUG và AUA Câu 3: Di u ề c ở ác đ ng v ộ ật đư c ợ hình thành từ b ph ộ n nà ậ o c a ủ ng ố tiêu hóa? A. Tuyến nư c ớ b t ọ B. Dạ dày C. Th c ự quản D. Khoang mi ng ệ Câu 4: Gen A có chi u ề dài 510 nm b ịđ t ộ bi n ế đi m ể tr ở thành alen a. N u ế alen a có 3801 liên k t ế hidro thì
có bao nhiêu phát biểu sau đây đúng? I. Nếu alen a có t ng s ổ 150 c ố hu kì xo n t ắ hì ch ng ứ t đ ỏ t ộ bi n t ế hêm 1 c p nuc ặ leotit. II. N u a ế len A có t ng ổ s 3801 l ố iên k t ế hidro thì ch ng t ứ đ ỏ t ộ bi n ế thay th c ế p ặ A - T thành c p ặ T - A. III. N u a ế len a có 699 nucleotit lo i ạ A thì ch ng t ứ đâ ỏ y là đ t ộ bi n t ế hay th m ế t ộ c p nuc ặ leotit. IV. N u ế chu i
ỗ polipeptit do alen a quy đ nh ị t ng ổ h p ợ ít h n ơ chu i
ỗ polipeptit do alen A quy đ nh ị t ng ổ h p ợ 10 axit amin thì ch ng ứ t đâ ỏ y là đ t ộ bi n m ế t ấ c p nuc ặ leotit. A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 5: Phép lai nào trong các phép lai sau đây đã giúp Coren phát hi n ệ ra s di ự truy n ề ngoài nhi m ễ s c ắ thể (di truyền ngoài nhân)? A. Lai t bà ế o. B. Lai phân tích. C. Lai cận huy t ế . D. Lai thuận ngh c ị h.
Câu 6: Cho các nhận đ nh s ị au: I. Cấu tạo h t ệ im mạch ph c ứ tạp và hoàn ch nh ỉ h n ơ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) II. T c ố đ c ộ a ủ máu nhanh h n ơ III. Đi u hòa ề và phân ph i ố máu đ n c ế qua ơ n nhanh h n ơ IV. Có d c ị h mô, nh đó đá ờ p ng ứ nhu cầu trao đ i ổ ch t ấ và trao đ i ổ khí nhanh và hi u ệ quả Có bao nhiêu nhận đ nh ị đúng v s ề t ự i n ế hóa c a ủ h t ệ u n hoà ầ n kín h n ơ so v i ớ h t ệ u n hoà ầ n h ? ở A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 7: Trong các phát bi u v ể đ ề t ộ bi n ge ế n dư i
ớ đây, có bao nhiêu phát bi u đúng? ể I. Trong đi u ki ề n không c ệ ó tác nhân đ t ộ bi n t ế hì v n c ẫ ó th phá ể t sinh đ t ộ bi n ge ế n. II. Gen t ở bà ế o chất bị đ t
ộ biến thành alen lặn thì ki u hì ể nh đ t ộ bi n l ế uôn đư c ợ bi u hi ể n. ệ III. C t ơ hể mang đ t ộ bi n ế gen lặn t ở rạng thái d h ị p không đ ợ ư c ợ g i ọ là thể đ t ộ bi n. ế IV. Đ t ộ biến gen luôn dẫn t i ớ làm thay đ i ổ c u t ấ rúc và ch c ứ năng c a ủ protein. V. N u ế gen bị đ t ộ bi n ế d ng ạ thay thế m t ộ c p
ặ nucleotit thì không làm thay đ i ổ t ng ổ liên k t ế hidro c a ủ gen. A. 4. B. 2. C. 1. D. 5. Câu 8: Ở m t ộ loài th c ự v t ậ lư ng ỡ b i ộ (2n = 8), các c p ặ nhi m ễ s c ắ thể tư ng ơ đ ng ồ đư c ợ kí hi u ệ là Aa, Bb, Dd và Ee. Do đ t ộ bi n l ế c ệ h b i ộ đã làm xu t ấ hi n t ệ h m ể t ộ . Ki u ge ể n có th c ể ó c a ủ th m ể t ộ là A. AaBbEe. B. AaaBbDdEe. C. AaBbDddEe. D. AaBbDEe. Câu 9: Ở m t ộ loài th c ự v t ậ có bộ nhi m ễ s c
ắ thể 2n = 14. Tế bào lá c a ủ loài th c ự v t ậ này thu c ộ th ể m t ộ nhiễm s c ẽ ó s nhi ố ễm sắc thể là A. 15. B. 17. C. 13. D. 21.
Câu 10: Codon nào sau đây quy đ nh t ị ín hi u k ệ t ế thúc quá trình d c ị h mã? A. 5’ UAG 3’. B. 5’ UGG 3’. C. 5’ UGX 3’. D. 5’ UAX 3’. Câu 11: M t ộ phân t m ử ARN có hi u ệ s U
ố - A = 20%; X - A = 10%; G - A = 30%. T l ỉ nuc ệ leotit lo i ạ U c a ủ phân tử mARN là A. 40%. B. 20%. C. 10%. D. 30%. Câu 12: Trong các m c ứ c u ấ trúc siêu hi n ể vi c a ủ nhi m ễ s c ắ thể ở sinh v t ậ nhân th c ự , s i ợ cơ b n ả có đư ng kí ờ nh A. 300 nm. B. 30 nm. C. 2 nm. D. 11 nm. Câu 13: Nhóm đ ng ộ v t ậ nào sau đây có gi i ớ đ c ự mang c p ặ nhi m ễ s c ắ thể gi i ớ tính XX và gi i ớ cái mang cặp nhiễm sắc thể gi i ớ tính là XY?
A. Gà, bồ câu, bư m ớ . B. Th , ỏ ru i ồ gi m ấ , s t ư . ử C. H , bá ổ o, mèo r ng. ừ D. Trâu, bò, hư u. ơ Câu 14: Thoát h i ơ nư c ớ có nh ng va ữ
i trò nào trong các vai trò sau: (1) Tạo l c ự hút đầu trên (2) Giúp hạ nhi t ệ đ c ộ a ủ lá cây vào nh ng ữ ngày n ng nóng. ắ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (3) Khí kh ng m ổ
ở cho CO2 khuếch tán vào lá cung cấp cho quá trình quang h p. ợ
(4) Giải phóng O2 giúp đi u hòa ề không khí. A. (1), (2) và (3). B. (2), (3) và (4). C. (1), (2) và (4). D. (1), (3) và (4). Câu 15: Ki u ge ể n c a ủ cơ th m ể ang tính trạng tr i ộ có th xá ể c đ nh đ ị ư c ợ b ng phé ằ p lai A. phân tích. B. khác dòng. C. thuận ngh c ị h. D. khác th . ứ
Câu 16: Ở cà chua, gen A quy đ nh ị quả đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ gen a quy đ nh ị qu ả vàng. Phép lai nào sau đây cho F1 có t l ỉ ệ ki u hì ể
nh là 1 quả đỏ : 1 quả vàng? A. Aa x aa. B. AA x aa. C. Aa x Aa. D. AA x Aa. Câu 17: M t ộ gen c a ủ sinh v t ậ nhân s ơ g m ồ 1200 c p ặ nucleotit. M c ạ h 1 có A = ½ T = ⅓ G, m c ạ h 2 có G = X ⅔ . Theo lí thuy t ế , s nuc ố leotit loại G c a ủ gen này là A. 375. B. 450. C. 750. D. 225.
Câu 18: Hoán vị gen xảy ra trong giảm phân là do A. trao đ i ổ chéo gi a ữ hai cromatit khác ngu n g ồ c ố trong c p nhi ặ m ễ s c ắ th t ể ư ng ơ đ ng. ồ B. s phâ ự n li đ c ộ lập và tổ h p t ợ ự do c a ủ các nhi m ễ s c ắ thể khác nhau. C. trao đ i ổ chéo gi a
ữ hai cromatit trong cùng m t ộ nhi m ễ s c ắ th ké ể p. D. trao đ i ổ đoạn gi a ữ hai cromatit thu c ộ các nhi m ễ s c ắ th không t ể ư ng ơ đ ng. ồ Câu 19: N i ơ di n ra ễ s hô h ự ấp mạnh nhất t ở h c ự vật là A. thân. B. rễ. C. lá. D. quả. Câu 20: Tập h p c ợ ác kiểu hình c a ủ cùng m t ộ ki u ge ể n tư ng ơ ng ứ v i ớ các môi trư ng khá ờ c nhau đư c ợ g i ọ là
A. biến dị tổ h p. ợ B. m c ứ phản ng c ứ a ủ ki u ge ể n. C. thể đ t ộ bi n. ế D. s m ự ềm d o c ẻ a ủ ki u hì ể nh (thư ng ờ bi n). ế Câu 21: M t ộ cơ thể đ ng ộ v t ậ có ki u ể gen aaBbDdEEHh gi m ả phân t o ạ tr ng. ứ Bi t ế không x y ả ra đ t ộ biến. Theo lí thuy t ế , phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Nếu ch c
ỉ ó 3 tế bào giảm phân thì tạo ra t i ố đa 6 loại giao t . ử B. Tạo ra t i ố đa 32 loại giao t . ử C. S gi
ố ao tử mang ít nhất 1 alen tr i ộ chi m ế t l ỉ ⅞. ệ
D. Loại giao tử mang 3 alen tr i ộ chi m ế ⅜. Câu 22: Ở m t ộ loài đ ng ộ v t
ậ , cho phép lai P: ♂ AaBbXDEXde x ♀AaBBXDEY. Bi t ế m i ỗ c p ặ gen quy đ nh ị m t
ộ cặp tính trạng. Cho các phát bi u ể sau: I. Có t i ố đa 16 loại tr ng ứ và 4 loại tinh trùng. II. S l ố oại kiểu hình t i ố đa có th đ ể ư c ợ tạo ra ở th h ế s ệ au là 15 ki u hì ể nh. III. S l ố oại kiểu gen t i ố đa có th đ ể ư c ợ t o ra ạ ở th h ế s ệ au là 48 ki u ge ể n. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) IV. S l ố oại kiểu hình t i ố đa c a ủ gi i ớ đ c ự ở đ i ờ con là 24. V. N u
ế có 5 tế bào sinh tinh ở phép lai P gi m ả phân bình thư ng, ờ trong đó 1 t ế bào x y ả ra hoán v ịthì số loại tinh trùng t i ố đa là 12. A. 3. B. 4. C. 1. D. 2. Câu 23: Ở m t ộ loài th c ự v t ậ , alen A quy đ nh ị thân cao tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị thân th p; ấ alen B quy đ nh ị hoa đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen b quy đ nh ị hoa tr ng; ắ alen D quy đ nh ị qu ả tròn tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen d quy đ nh
ị quả dài. Cho cây thân cao, hoa đ , ỏ quả tròn (P) t ự th ụ ph n, ấ thu đư c ợ F 1 có tỉ lệ
kiểu hình là 6 cây thân cao, hoa đ ,
ỏ quả tròn : 3 cây thân cao, hoa đ , ỏ qu ả dài : 3 cây thân th p, ấ hoa đ , ỏ
quả tròn : 2 cây thân cao, hoa tr ng, ắ
quả tròn : 1 cây thân cao, hoa tr ng, ắ
quả dài : 1 cây thân th p, ấ hoa trắng, quả tròn. Bi t ế không xảy ra đ t ộ bi n. ế Theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? Ad I. Cây P có ki u ge ể n Bb . aD II. F1 có t i ố đa 21 kiểu gen.
III. Cho cây P lai phân tích thì có th ể sẽ thu đư c ợ đ i ờ con có ki u
ể hình thân cao, hoa tr ng, ắ qu ả dài chi m ế tỉ l 25%. ệ IV. N u ế F1 chỉ có 9 ki u ể gen thì khi l y ấ ng u
ẫ nhiên 1 cây thân cao, hoa đ ,
ỏ quả tròn ở F 1. Xác su t ấ thu đư c ợ cây d h ị p
ợ về cả 3 cặp gen là . ⅔ A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 24: Quần thể ngẫu ph i ố nào sau đây đang t ở r ng t ạ hái cân b ng di ằ truy n? ề
A. 0,36AA : 0,16Aa : 0,48aa.
B. 0,49AA : 0,50Aa: 0,01aa.
C. 0,25AA : 0,59Aa : 0,16aa.
D. 0,81AA : 0,18Aa : 0,01aa.
Câu 25: Tiến hóa nh l ỏ à quá trình
A. hình thành các nhóm phân loại trên loài nh : ư chi, b , ộ l p, ngà ớ nh. B. biến đ i ổ ki u hì ể nh bên ngoài do thay đ i ổ môi trư ng ờ s ng. ố C. tích lũy nh ng bi ữ n đ ế i ổ có l i ợ cho sinh v t ậ và đào th i ả nh ng bi ữ n đ ế i ổ b t ấ l i ợ cho b n t ả hân nó. D. biến đ i ổ cấu trúc di truy n c ề a ủ quần th , k ể t ế qu l ả à hình thành loài m i ớ .
Câu 26: Để giúp nhân nhanh gi ng ố cây tr ng ồ quý hi m ế từ m t ộ cây ban đ u ầ có ki u ể gen quý t o ạ nên m t ộ quần thể cây tr ng ồ đ ng nh ồ ất v ki ề u ge ể n, ngư i ờ ta s d ử ng ụ A. công ngh ge ệ n. B. phư ng ơ pháp gây đ t ộ bi n. ế C. phư ng ơ pháp lai xa và đa b i ộ hóa.
D. công nghệ tế bào. Câu 27: M t ộ quần thể xu t ấ phát có t ng ổ tỉ lệ các cá th ể đ ng ồ h p
ợ (AA và aa) là 80%. Sau m t ộ s ố th ế hệ tự thụ phấn b t ắ bu c ộ trong qu n ầ th ể còn l i ạ 2,5% th ể d ịh p ợ v i ớ 400 cây. Bi t ế r ng ằ c s ứ au m i ỗ th h ế t ệ ự
thụ phấn, số cây trong qu n ầ th ể tăng g p ấ 4 l n. ầ T ng ổ s ố cây trong qu n ầ th ể ở th ế h ệ xu t ấ phát b ng ằ bao nhiêu? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo