Đề thi thử THPT Sinh học Sở GD và ĐT Sơn La lần 1 năm 2023

233 117 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 28 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi THPT Quốc Gia Sinh học Sở GD và ĐT Sơn La lần 1 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(233 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT S N LA Ơ
Đ CHÍNH TH C
thi có 04 trang)
KÌ THI TH T T NGHI P THPT L N TH I
NĂM 2022 - 2023
MÔN: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
Mã đ : 201
H , tên thí sinh:………………………………………………………………………………
S báo danh:………………………………………………………………………………...
M C TIÊU
Đ thi g m 40 câu tr c nghi m: ph n ki n th c thu c ch ng trình Sinh h c 12. Ph n năng bao ế ươ
g m các d ng bài t p lý thuy t, bài t p bi n lu n, tính toán và x lí s li u. ế
Giúp HS xác đ nh đ c các ph n ki n th c tr ng tâm đ ôn luy n càng, t đó s chu n b t t ượ ế
nh t cho kì thi t t nghi p THPT chính th c s p t i.
Ki n th c d ng h th ng, t ng h p giúp HS xác đ nh đ c m t cách rõ ràng b n thân còn y u ph nế ượ ế
nào, t đó có k ho ch c i thi n, nâng cao nh ng ph n còn y u. ế ế
Câu 1: Ch s nào sau đây ph n ánh m t đ cá th c a qu n th sinh v t?
A. T l các nhóm tu i. B. S l ng th đ c sinh ra/ m t đ n v th i ượ ượ ơ
gian.
C. S l ng cá th / m t đ n v di n tích. ượ ơ D. T l đ c/cái.
Câu 2: Đ ng v t nào sau đây có con cái mang c p NST gi i tính là XY?
A. Châu ch u. B. Mèo. C. Chu t. D. Chim b câu.
Câu 3: Theo lí thuy t, phép lai nào d i đây cho đ i con có 50% ki u gen đ ng h p t tr i?ế ướ
A. AA × Aa. B. AA × AA. C. Aa × aa. D. Aa × Aa.
Câu 4: Trùng roi (Trichomonas) s ng trong ru t m i ti t enzim phân gi i xenlulôz trong th c ăn c a m i ế ơ
thành đ ng đ nuôi s ng c hai. Đây là ví d v m i quan hườ
A. H i sinh. B. C ng sinh. C. H p tác. D. c ch – c m nhi m. ế
Câu 5: Cho chu i th c ăn: Cây ngô → Sâu ăn lá ngô → Nhái → R n h mang → Di u hâu.
Trong chu i th c ăn này, loài nào thu c b c dinh d ng c p cao nh t? ưỡ
A. Sâu ăn lá ngô. B. R n h mang. C. Di u hâu. D. Cây ngô
Câu 6: Đ xác đ nh tính tr ng nào đó do gen trong nhân hay do gen trong t bào ch t quy đ nh ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
thì ng i ta dùng phép lai nào sau đây?ườ
A. Lai phân tích. B. Lai xa. C. lai khác dòng. D. Lai thu n ngh ch.
Câu 7: Xét 2 c p gen phân li đ c l p, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân
th p, alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng. Cho bi t s bi u hi n c a ế
gen không ph thu c vào môi tr ng, cây có ki u gen aaBB có ki u hình ườ
A. thân th p, hoa đ . B. thân cao, hoa tr ng. C. thân th p, hoa tr ng. D. thân cao, hoa đ .
Câu 8: Đ ng v t nào sau đây có d dày đ n? ơ
A. Bò. B. Dê. C. Trâu. D. L n.
Câu 9: Lo i axit nuclêic nào sau đây không tham gia tr c ti p vào quá trình d ch mã? ế
A. tARN. B. ADN. C. mARN. D. rARN.
Câu 10: Qu n th nào d i đây có thành ph n ki u gen cân b ng di truy n? ướ
A. 0,4AA : 0,5Aa : 0,1aa. B. 0,2AA : 0,5Aa : 0,3aa.
C. 0,81AA : 0,18Aa : 0,01aa. D. 0,6AA : 0,3Aa : 0,1aa.
Câu 11: Nhân t ti n hóa ch làm thay đ i thành ph n ki u gen không làm thay đ i t n s alen c a ế
qu n th là nhân t
A. ch n l c t nhiên. B. di nh p gen.
C. giao ph i không ng u nhiên. D. đ t bi n gen. ế
Câu 12: Trong t nhiên, th c v t nào sau đây m khí kh ng vào ban đêm và đóng khí kh ng vào ban ngày?
A. D a. B. Lúa. C. Đ xanh. D. Ngô.
Câu 13: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac c a vi khu n ơ ế E.coli, đ ng lactôz liên k t ườ ơ ế
làm bi n đ i c u hình không gian c a prôtêin nào sau đây?ế
A. Prôtêin Lac A. B. Prôtêin Lac Y. C. Prôtêin c ch . ế D. Prôtêin Lac Z.
Câu 14: Lo i đ t bi n đi m làm gi m m t liên k t hiđrô c a gen là đ t bi n ế ế ế
A. thêm m t c p G – X. B. thay th m t c p G – X b ng m t c p A – T.ế
C. thêm m t c p A – T. D. thay th m t c p A – T b ng m t c p G – X.ế
Câu 15: Trong quá trình nhân đôi ADN, enzym nào sau đây có vai trò t ng h p m ch ADN m i?
A. ADN – ligaza. B. ADN – pôlimeraza. C. ARN – pôlimeraza. D. Restrictaza.
Câu 16: Châu ch u s ng môi tr ng ườ
A. n c. ướ B. đ t. C. sinh v t. D. c n.
Câu 17: B ng ch ng ti n hóa nào sau đây là b ng ch ng sinh h c phân t ? ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Xác sinh v t s ng trong các th i đ i tr c đ c b o qu n trong các l p băng. ướ ượ
B. X ng tay c a ng i t ng đ ng v i c u trúc chi tr c c a mèo.ươ ườ ươ ướ
C. T t c các loài sinh v t đ u đ c c u t o t t bào. ượ ế
D. Prôtêin c a các loài sinh v t đ u c u t o t 20 lo i axit amin.
Câu 18: S k t h p gi a giao t (n 1) giao t (n) t o thành h p t . Theo thuy t, h p t này phát ế ế
tri n thành th đ t bi n nào sau đây? ế
A. Th ba. B. Th l ng b i. ưỡ C. Th m t. D. Th đ n b i. ơ
Câu 19: Phát bi u nào d i đây ướ sai khi nói v vai trò c a đ t bi n v i ti n hoá? ế ế
A. Đ t bi n làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th . ế
B. Đ t bi n cung c p ngu n nguyên li u s c p cho quá trình ti n hoá. ế ơ ế
C. Đ t bi n gen có th có l i, có h i ho c không nh h ng gì đ i v i sinh v t. ế ưở
D. Ch đ t bi n gen tr i m i đ c xem là ngu n nguyên li u ch y u cho ti n hoá. ế ượ ế ế
Câu 20: S n ph m nào sau đây không ph i là c a công ngh gen?
A. Dâu t m t b i. B. S a c u ch a protêin c a ng i. ườ
C. T o gi ng lúa g o vàng giàu β- carôten. D. Insulin c a ng i do ườ E.coli t ng h p.
Câu 21: M t loài th c v t, xét hai c p gen cùng n m trên m t c p nhi m s c th th ng và liên k t hoàn ườ ế
toàn. Cho cây d h p hai c p gen lai v i cây d h p m t c p gen, thu đ c F ượ
1
. Theo lí thuy t, phát bi u nàoế
d i đây ướ đúng khi nói v F
1
?
A. Cây mang hai alen tr i có th b ng 12,5%.
B. Có phép lai cho t i đa hai lo i ki u gen.
C. T l ki u gen đ ng h p hai c p gen là 50%.
D. S cây d h p m t c p gen có t i đa hai lo i ki u gen.
Câu 22: Khi nói v chu i và l i th c ăn, phát bi u nào sau đây là ướ đúng?
A. Trong m t l i th c ăn, m i loài ch tham gia vào m t chu i th c ăn nh t đ nh. ướ
B. Trong m t chu i th c ăn, m i loài có th thu c nhi u m t xích khác nhau.
C. Qu n xã càng đa d ng v thành ph n loài thì l i th c ăn càng đ n gi n. ướ ơ
D. Chu i và l i th c ăn ph n ánh m i quan h dinh d ng gi a các loài trong qu n xã. ướ ưỡ
Câu 23: 3 quần thể thỏ sống 3 môi trườngkhu phân bố ổn định; không di nhập cư. Diện 'ch môi
trường phân bố và mật độ của 3 quần thể như sau:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Qu n th A B C
Di n tích môi tr ng (ha) ườ 111 308 219
M t đ (cá th /ha) 325 189 321
Trình t s p x p nào ph n ánh kích th c gi m d n c a 3 qu n th ? ế ướ
A. C → B →A. B. A → C →B. C. A → B →C. D. B → C →A.
Câu 24: Nuôi c y các h t ph n c a cây ki u gen AaBb trong ng nghi m, sau đó x b ng hóa ch t
cônsixin đ l ng b i hóa. Theo lí thuy t, có th t o ra dòng t bào l ng b i có ki u gen ưỡ ế ế ưỡ
A. aaBB. B. AaBb. C. Aabb. D. AaBB
Câu 25: Hình v d i đây mô t quá trình chuy n hoá nit trong đ t. ướ ơ
Có bao nhiêu nh n đ nh sau đây đúng khi nói v chuy n hóa nit trong đ t? ơ
I. R cây h p th Nit nh ng d ng NH ơ
4
+
và NO
3
-
.
II. Tên c a nhóm sinh v t các v trí (5) là vi khu n amôn hoá.
III. Ho t đ ng c a nhóm sinh v t (11) giúp c i t o đ t tr ng.
IV. Nhóm sinh v t v trí (4) giúp chuy n hoá nit h u c trong xác sinh v t thành nit khoáng cho cây s ơ ơ ơ
d ng.
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 26: Hình v d i đây mô t c ch phát sinh m t d ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th . ướ ơ ế ế
Phát bi u nào d i đây ướ đúng khi nói v d ng đ t bi n đó? ế
A. Đ t bi n này không làm thay đ i kích th c nhi m s c th . ế ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. S c sinh s n c a th đ t bi n thu c d ng này không b nh h ng. ế ưở
C. C ch phát sinh đ t bi n là do s trao đ i chéo trong c p nhi m s c th t ng đ ng.ơ ế ế ươ
D. Đ t bi n này đã làm thay đ i nhóm gen liên k t trên nhi m s c th . ế ế
Câu 27: Hai loài th c v t có quan h h hàng g n gũi kí hi u lo i A và loài B. B NST c a loài A2n
= 16, c a loài B 2n = 14. Các cây lai gi a loài A lo i B đ c đa b i hóa t o ra loài m i. Theo ượ
thuy t loài m i có kí hi u b nhi m s c th ế
A. 4n = 30. B. 2n = 56. C. 6n = 56. D. 2n = 14.
Câu 28: Khi cho cây có ki u gen AB/ab t th ph n. Cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, tính tr ng ế
tr itr i hoàn toàn, kho ng cách gi a A B là 20cM, trong quá trình gi m phân đã x y ra hoán v gen
c hai gi i. Theo lí thuy t, F ế
1
cây có ki u hình mang m t tính tr ng tr i chi m t l ế
A. 16%. B. 18%. C. 9%. D. 66%.
Câu 29: M t ng i khi đ c đo huy t áp, k t qu thu đ c 140/90mm Hg. K t lu n nào sau đây đúng? ườ ượ ế ế ượ ế
A. N u k t qu đo chính xác thì ng i này b b nh huy t áp th p.ế ế ườ ế
B. Huy t áp tâm thu b ng 90 mmHg.ế
C. N u k t qu đo chính xác thì ng i này có huy t áp bình th ng.ế ế ườ ế ườ
D. Huy t áp tâm tr ng b ng 90 mmHg.ế ươ
Câu 30: Nh n đ nh nào sau đây không đúng khi nói v quá trình hình thành loài?
A. Cách li đ a lí duy trì s khác bi t v v n gen gi a các qu n th .
B. Cách li sinh s n là c ch ph bi n nh t đ xác đ nh hai loài khác nhau. ơ ế ế
C. Hình thành loài b ng cách li sinh thái hay x y ra v i đ ng v t di chuy n nhi u.
D. Loài m i có th hình thành sau m t th h nh con đ ng lai xa và đa b i hoá. ế ườ
Câu 31: Gi s năng l ng đ ng hóa c a các sinh v t d d ng trong 1 chu i th c ăn kh i đ u b ng sinh ượ ưỡ
v t s n xu t nh sau: Sinh v t tiêu th b c 1: 275.10 ư
5
kcal; sinh v t tiêu th b c 2: 28.10
5
kcal; sinh v t
tiêu th b c 3: 21.10
4
kcal; sinh v t tiêu th b c 4: 165.10
2
kcal; sinh v t tiêu th b c 5: 1490 kcal. Xét
trong các sinh v t tiêu th c a chu i th c ăn, t l th t thoát năng l ng cao nh t gi a b c dinh d ng ượ ưỡ
c p
A. 6 và b c dinh d ng c p 5. ưỡ B. 4 và b c dinh d ng c p 3. ưỡ
C. 3 và b c dinh d ng c p 2. ưỡ D. 5 và b c dinh d ng c p 4 ưỡ
Câu 32: M t loài th c v t, chi u cao cây dao đ ng t 100cm đ n 180cm. Khi cho cây cao 100cm lai v i ế
cây chi u cao 180cm đ c F ượ
1
. Cho 2 cây F
1
giao ph n v i nhau, th ng các ki u hình thu đ c F ượ
2
,
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT SƠN LA KÌ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ TH I Đ C Ề HÍNH TH C NĂM 2022 - 2023
(Đề thi có 04 trang) MÔN: SINH H C Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề Mã đ : 201 H , t
ọ ên thí sinh:……………………………………………………………………………… S bá ố
o danh:………………………………………………………………………………... MỤC TIÊUĐề thi g m ồ 40 câu tr c ắ nghi m ệ : ph n ầ ki n ế th c ứ thu c ộ chư ng ơ trình Sinh h c ọ 12. Ph n ầ kĩ năng bao g m
ồ các dạng bài tập lý thuy t ế , bài t p bi n l ệ u n, t
ính toán và xử lí s l ố i u. Giúp HS xác đ nh ị đư c ợ các ph n ầ ki n ế th c ứ tr ng
ọ tâm để ôn luy n
ệ kĩ càng, từ đó có sự chu n ẩ bị t t nhất cho kì thi t t ố nghi p ệ THPT chính th c ứ s p t i ớ .Kiến th c ứ ở d ng ạ hệ th ng, t ng ổ h p ợ giúp HS xác đ nh ị đư c ợ m t ộ cách rõ ràng b n ả thân còn y u ế ph n nào, t đó c
ó kế hoạch cải thi n, nâng c ao nh ng ph ần còn y u. ế Câu 1: Chỉ s nà ố
o sau đây phản ánh mật độ cá thể c a ủ quần thể sinh vật? A. Tỉ l c ệ ác nhóm tu i ổ . B. Số lư ng ợ cá thể đư c ợ sinh ra/ m t ộ đ n ơ vị th i ờ gian. C. S l ố ư ng ợ cá th / ể m t ộ đ n v ơ ị di n t ệ ích. D. Tỉ l đ ệ c ự /cái. Câu 2: Đ ng v ộ
ật nào sau đây có con cái mang cặp NST gi i ớ tính là XY? A. Châu chấu. B. Mèo. C. Chu t ộ . D. Chim b c ồ âu. Câu 3: Theo lí thuy t ế , phép lai nào dư i ớ đây cho đ i ờ con có 50% ki u ge ể n đ ng ồ h p t ợ t ử r i ộ ? A. AA × Aa. B. AA × AA. C. Aa × aa. D. Aa × Aa.
Câu 4: Trùng roi (Trichomonas) s ng ố trong ru t ộ m i ố ti t ế enzim phân gi i ả xenlulôz ơ trong th c ứ ăn c a ủ m i ố thành đư ng ờ để nuôi s ng c ố
ả hai. Đây là ví dụ v m ề i ố quan hệ A. H i ộ sinh. B. C ng ộ sinh. C. H p t ợ ác. D. c Ứ chế – cảm nhiễm. Câu 5: Cho chu i ỗ th c
ứ ăn: Cây ngô → Sâu ăn lá ngô → Nhái → R n h ắ m ổ ang → Di u hâ ề u. Trong chu i ỗ th c ứ ăn này, loài nào thu c ộ b c ậ dinh dư ng c ỡ p c ấ ao nh t ấ ? A. Sâu ăn lá ngô. B. Rắn h m ổ ang. C. Di u hâ ề u. D. Cây ngô
Câu 6: Để xác đ nh
ị tính trạng nào đó do gen trong nhân hay do gen trong t bà ế o chất quy đ nh ị M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) thì ngư i
ờ ta dùng phép lai nào sau đây? A. Lai phân tích. B. Lai xa. C. lai khác dòng. D. Lai thuận ngh c ị h. Câu 7: Xét 2 c p ặ gen phân li đ c ộ l p, ậ alen A quy đ nh ị thân cao tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị thân thấp, alen B quy đ nh ị hoa đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen b quy đ nh ị hoa tr ng. ắ Cho bi t ế s ự bi u ể hi n ệ c a ủ gen không ph t ụ hu c ộ vào môi trư ng, ờ cây có ki u ể gen aaBB có ki u hì ể nh
A. thân thấp, hoa đ . ỏ
B. thân cao, hoa trắng.
C. thân thấp, hoa trắng. D. thân cao, hoa đ . ỏ Câu 8: Đ ng v ộ
ật nào sau đây có dạ dày đ n? ơ A. Bò. B. Dê. C. Trâu. D. L n. ợ
Câu 9: Loại axit nuclêic nào sau đây không tham gia tr c ự ti p và ế o quá trình d c ị h mã? A. tARN. B. ADN. C. mARN. D. rARN.
Câu 10: Quần thể nào dư i
ớ đây có thành phần ki u ge ể n cân b ng di ằ truy n? ề
A. 0,4AA : 0,5Aa : 0,1aa.
B. 0,2AA : 0,5Aa : 0,3aa.
C. 0,81AA : 0,18Aa : 0,01aa.
D. 0,6AA : 0,3Aa : 0,1aa.
Câu 11: Nhân tố ti n ế hóa chỉ làm thay đ i ổ thành ph n ầ ki u
ể gen mà không làm thay đ i ổ t n ầ s ố alen c a ủ quần thể là nhân tố A. ch n ọ l c ọ t nhi ự ên. B. di nhập gen. C. giao ph i ố không ngẫu nhiên. D. đ t ộ biến gen.
Câu 12: Trong tự nhiên, th c
ự vật nào sau đây m khí ở kh ng và ổ
o ban đêm và đóng khí kh ng và ổ o ban ngày? A. D a ứ . B. Lúa. C. Đ xa ỗ nh. D. Ngô.
Câu 13: Trong cơ chế đi u ề hòa ho t ạ đ ng ộ c a ủ opêron Lac c a ủ vi khu n ẩ E.coli, đư ng ờ lactôzơ liên k t ế và làm bi n đ ế i
ổ cấu hình không gian c a ủ prôtêin nào sau đây? A. Prôtêin Lac A. B. Prôtêin Lac Y. C. Prôtêin c ứ ch . ế D. Prôtêin Lac Z. Câu 14: Loại đ t ộ bi n đi ế m ể làm gi m ả m t ộ liên k t ế hiđrô c a ủ gen là đ t ộ bi n ế A. thêm m t ộ cặp G – X. B. thay th m ế t ộ cặp G – X b ng m ằ t ộ c p ặ A – T. C. thêm m t ộ cặp A – T. D. thay thế m t ộ cặp A – T bằng m t ộ cặp G – X.
Câu 15: Trong quá trình nhân đôi ADN, enzym nào sau đây có vai trò t ng h ổ p ợ m c ạ h ADN m i ớ ? A. ADN – ligaza.
B. ADN – pôlimeraza.
C. ARN – pôlimeraza. D. Restrictaza.
Câu 16: Châu chấu s ng ố ở môi trư ng ờ A. nư c ớ . B. đất. C. sinh vật. D. cạn. Câu 17: Bằng ch ng t ứ
iến hóa nào sau đây là bằng ch ng s ứ inh h c ọ phân t ? ử M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. Xác sinh vật s ng t ố rong các th i ờ đại trư c ớ đư c ợ b o qu ả n t ả rong các l p ớ băng. B. Xư ng t ơ ay c a ủ ngư i ờ tư ng ơ đ ng v ồ i ớ c u t ấ rúc chi trư c ớ c a ủ mèo.
C. Tất cả các loài sinh vật đ u đ ề ư c ợ cấu tạo từ t bà ế o. D. Prôtêin c a ủ các loài sinh v t ậ đ u c ề u t ấ o t ạ 20 l ừ o i ạ axit amin. Câu 18: Sự k t ế h p ợ gi a
ữ giao tử (n – 1) và giao tử (n) t o ạ thành h p ợ t . ử Theo lí thuy t ế , h p ợ t ử này phát triển thành th đ ể t ộ bi n nà ế o sau đây? A. Thể ba. B. Thể lư ng ỡ b i ộ . C. Thể m t ộ . D. Thể đ n ơ b i ộ . Câu 19: Phát bi u nà ể o dư i
ớ đây sai khi nói v va ề i trò c a ủ đ t ộ bi n v ế i ớ ti n hoá ế ? A. Đ t ộ bi n l ế àm thay đ i ổ tần s a
ố len và thành phần ki u ge ể n c a ủ qu n t ầ h . ể B. Đ t ộ biến cung cấp ngu n ồ nguyên li u ệ s c ơ ấp cho quá trình ti n ế hoá. C. Đ t ộ bi n ge ế n có thể có l i
ợ , có hại hoặc không nh h ả ư ng ở gì đ i ố v i ớ sinh v t ậ . D. Chỉ đ t ộ biến gen tr i ộ m i ớ đư c ợ xem là ngu n ồ nguyên li u ệ ch y ủ u c ế ho ti n ế hoá.
Câu 20: Sản phẩm nào sau đây không phải là c a ủ công ngh ge ệ n? A. Dâu tằm tứ b i ộ . B. S a ữ c u c ừ h a ứ protêin c a ủ ngư i ờ . C. Tạo gi ng
ố lúa gạo vàng giàu β- carôten. D. Insulin c a ủ ngư i ờ do E.coli t ng ổ h p. ợ Câu 21: M t ộ loài th c ự v t ậ , xét hai c p ặ gen cùng n m ằ trên m t ộ c p ặ nhi m ễ s c ắ th ể thư ng ờ và liên k t ế hoàn toàn. Cho cây d h ị p ợ hai cặp gen lai v i ớ cây dị h p m ợ t ộ c p ge ặ n, thu đư c ợ F1. Theo lí thuy t ế , phát bi u ể nào dư i
ớ đây đúng khi nói v F ề 1?
A. Cây mang hai alen tr i ộ có th b ể ng 12,5%. ằ
B. Có phép lai cho t i ố đa hai loại ki u ể gen. C. Tỉ l ki ệ ểu gen đ ng h ồ p ha ợ i cặp gen là 50%. D. S c ố ây d h ị p ợ m t ộ c p ge ặ n có t i ố đa hai lo i ạ ki u ge ể n. Câu 22: Khi nói v c ề hu i ỗ và lư i ớ th c ứ ăn, phát bi u nà ể o sau đây là đúng? A. Trong m t ộ lư i ớ th c ứ ăn, m i ỗ loài ch t ỉ ham gia vào m t ộ chu i ỗ th c ứ ăn nh t ấ đ nh. ị B. Trong m t ộ chu i ỗ th c ứ ăn, m i ỗ loài có th t ể hu c ộ nhi u m ề t ắ xích khác nhau.
C. Quần xã càng đa dạng v t
ề hành phần loài thì lư i ớ th c ứ ăn càng đ n ơ gi n. ả D. Chu i ỗ và lư i ớ th c ứ ăn ph n á ả nh m i ố quan h di ệ nh dư ng ỡ gi a ữ các loài trong qu n xã ầ .
Câu 23: Có 3 quần thể thỏ sống ở 3 môi trường có khu phân bố ổn định; không có di cư và nhập cư. Diện tích môi
trường phân bố và mật độ của 3 quần thể như sau: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Quần thể A B C Di n t ệ ích môi trư ng ờ (ha) 111 308 219 Mật độ (cá thể/ha) 325 189 321
Trình tự sắp xếp nào phản ánh kích thư c ớ giảm dần c a ủ 3 quần th ? ể A. C → B →A. B. A → C →B. C. A → B →C. D. B → C →A.
Câu 24: Nuôi cấy các h t ạ ph n ấ c a ủ cây có ki u ể gen AaBb trong ng ố nghi m ệ , sau đó x ử lí b ng ằ hóa ch t ấ cônsixin để lư ng ỡ b i ộ hóa. Theo lí thuy t ế , có th t ể o ra ạ dòng t bà ế o lư ng ỡ b i ộ có ki u ge ể n A. aaBB. B. AaBb. C. Aabb. D. AaBB Câu 25: Hình v d ẽ ư i ớ đây mô t quá ả trình chuy n hoá ể nitơ trong đất. Có bao nhiêu nhận đ nh
ị sau đây đúng khi nói v c
ề huyển hóa nitơ trong đất? I. R c ễ ây hấp th N ụ itơ nh ở ng d ữ ạng NH + - 4 và NO3 . II. Tên c a ủ nhóm sinh vật c
ở ác vị trí (5) là vi khu n a ẩ môn hoá. III. Hoạt đ ng ộ c a ủ nhóm sinh v t ậ (11) giúp c i ả t o đ ạ t ấ tr ng. ồ IV. Nhóm sinh v t ậ
ở v ịtrí (4) giúp chuy n ể hoá nit ơ h u ữ c ơ trong xác sinh v t ậ thành nit ơ khoáng cho cây sử d ng. ụ A. 1. B. 4. C. 2. D. 3. Câu 26: Hình v d ẽ ư i ớ đây mô t c ả c ơ h phá ế t sinh m t ộ d ng đ ạ t ộ bi n c ế u t ấ rúc nhi m ễ s c ắ th . ể Phát bi u nà ể o dư i
ớ đây đúng khi nói v d ề ạng đ t ộ bi n đó? ế A. Đ t ộ bi n nà ế y không làm thay đ i ổ kích thư c ớ nhi m ễ s c ắ th . ể M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo