Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Bắc Cạn (Hệ không chuyên) năm 2021

175 88 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 602 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(175 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
B C C N
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN THI: TOÁN
Th i gian làm bài: 120 phút
Câu 1. (1,5 đi m)
a) Tính
12 27 4 3A
b) Rút g n bi u th c
0, 1
1 2 2 6
.
9
9
3 1
x x
x x
B
x
x
x x
Câu 2. (2,5 đi m)
a) Gi i ph ng trình ươ
5 7 0x
b) Gi i h ph ng trình sau ươ
2
2 1
x y
x y
c) Hai l p
9A
9B
c a m t tr ng, quyên góp v ng h các b n h c sinh ườ
vùng khó khăn. L p 9A m i b n ng h 2 quy n, l p 9B m i b n ng h
3 quy n, c hai l p ng h đ c ượ
160
quy n. Tính s h c sinh m i l p
bi t t ng s h c sinh c a c hai l p là 65 em.ế
Câu 3. (1,5 đi m)
a) V đ th hàm s
2
y x
b) Đ ng th ng song song v i tr c hoành, c t tr c tung t i đi m có tung đ ườ
b ng 2 và c t parabol
2
y x
t i hai đi m
, .M N
Tính di n tích tam giác
OMN
Câu 4. (1,5 đi m) Cho ph ng trình ươ
(v i m là tham s )
a) Gi i ph ng trình v i ươ
1m
b) Ch ng minh ph ng trình luôn có nghi m v i m i ươ
m
c) G i
1 2
,x x
là hai nghi m c a ph ng trình. Tìm ươ
m
đ
2 2
1 2 1 2
4A x x x x
đ t
giá tr nh nh t.
Câu 5. (3,0 đi m) Cho n a đ ng tròn ườ
O
đ ng kính ườ
,MN
đi m
P
thu c n a
đ ng tròn ườ
.PM PN
K bán kính
OK
vuông góc v i
MN
c t dây MP t i E.
G i
d
là ti p tuy n t i ế ế
P
c a n a đ ng tròn. Đ ng th ng đi qua ườ ườ
E
và song
song v i
MN
c t
d
F. Ch ng minh r ng:
a) T giác
MPEO
n i ti p đ ng tròn ế ườ
b)
. .ME MP MO MN
c)
/ /OF MP
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
d) G i
I
là chân đ ng cao h t ườ
P
xu ng
.MN
Hãy tìm v trí đi m
P
đ
IE
vuông góc v i
MP
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
ĐÁP ÁN
Câu 1.
) 12 27 4 3 2 3 3 3 4 3 3a A
b)V i
0, 1, 9x x x
. Ta có:
2 3
1 2 2 6 3 2
. .
9
3 1 1
3 3
3 1 .2
6
3
3 . 1
x
x x x x
B
x
x x x
x x
x
x
x x
Câu 2.
a) Gi i ph ng trình: ươ
7 7
5 7 0
5 5
x x S
b) Gi i h ph ng trình: ươ
2 3 3 1
2 1 2 1
x y x x
x y y x y
V y h có nghi m duy nh t
; 1;1x y
c) Tính s h c sinh m i l p
G i s h c sinh l p
9A
và l p 9B l n l t là ượ
,x y
(h c sinh)
, *, , 65x y x y
T ng s h c sinh 2 l p là 65 nên ta có ph ng trình ươ
65 1x y
S quy n v l p 6A quyên góp là :
2x
(quy n)
S quy n v l p 6B quyên góp là:
3y
(quy n)
Hai l p quyên góp đ c ượ
160
quy n v nên ta có ph ng trình ươ
2 3 160 2x y
T (1) và (2) ta có h ph ng trình: ươ
65 3 3 195 35
( )
2 3 160 2 3 160 30
x y x y x
tm
x y x y y
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
V y 9A: 35 h c sinh, 9B: 30 h c sinh.
Câu 3.
a) H c sinh t v đ th
b) Tính di n tích OMN
Đ ng th ng song song v i tr c hoành c t tr c tung t i đi m có tung đ b ng 2ườ
nên có ph ng trình ươ
2d y
Hoành đ các đi m
,M N
là nghi m c a ph ng trình hoành đ giao đi m ươ
2
2x
2;2
2
2
2;2
M
x
x
N
Khi đó ta có:
2 2MN
. G i
0;2H MN Oy H OH MN
2OH
V y
1 1
. .2.2 2 2 2( )
2 2
OMN
S OH MN dvdt
Câu 4.
a) Gi i ph ng trình khi m=1 ươ
V i
1m
ta có ph ng trình ươ
2
2 0x x
Ph ng trình có d ng ươ
1
2
1
0
2
x
a b c
x
V y v i
1 2;1m S
b) Ch ng minh ph ng trình luôn có nghi m v i m i m ươ
Xét ph ng trình ươ
ta có:
2 2
2 2
2 1 4.2 4 4 1 8 4 4 1 2 1 0m m m m m m m m m
V y ph ng trình đã cho luôn có hai nghi m v i m i m ươ
c) Tìm GTNN
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Ph ng trình đã cho luôn có hai nghi m phân bi t ươ
1 2
,x x
v i m i m. Áp d ng h
th c Vi – et ta có:
1 2
1 2
2 1
2
x x m
x x m
. Theo đ bài ta có:
2
2 2
1 2 1 2 1 2 1 2
2
2 2
2
2
4 6
1 2 6.2 4 4 1 12 4 8 1
4 2 1 3 4 1 3
A x x x x x x x x
m m m m m m m
m m m
2 2 2
1 0 4 1 0 4 1 3 3m m m m m
V y
min
3 1A m
Câu 5.
a) T giác
NPEO
n i ti p đ ng tròn ế ườ
MPN
là góc n i ti p ch n n a đ ng tròn nên ế ườ
0 0
90 90MPN EPN
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT B C Ắ C N
NĂM HỌC 2020 – 2021 MÔN THI: TOÁN Đ C Ề HÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài: 120 phút Câu 1. (1,5 đi m ể )
a) Tính A  12  27  4 3  1
2 x  2 x  6  x 0  , x 1   B   . x  3 x  9 x  1  x 9  b) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ      Câu 2. (2,5 đi m ể ) a) Gi i ả phư ng t ơ rình 5x  7 0  x y 2   b) Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ
rình sau 2x y 1   c) Hai l p
ớ 9A và 9B c a m ủ t ộ trư ng, quyên góp v ờ ở ng h ủ các ộ b n h ạ c ọ sinh vùng khó khăn. L p 9A ớ mỗi b n ạ ng h ủ 2 quy ộ n, l ể p 9B ớ m i ỗ b n ạ ng h ủ ộ 3 quy n, c ể hai ả l p ớ ng ủ h đ ộ ư c ợ 160 quy n. ể Tính số h c s ọ inh mỗi l p ớ bi t ế tổng số h c s ọ inh c a c ủ hai ả l p l ớ à 65 em. Câu 3. (1,5 đi m ể ) 2 a) Vẽ đồ th hàm ị s ố y x b) Đư ng ờ th ng s ẳ ong song v i ớ tr c hoành, c ụ t ắ tr c ụ tung t i ạ đi m ể có tung đ ộ 2 b ng ằ 2 và c t
ắ parabol y x t i ạ hai đi m
M , N.Tính di n t ệ ích tam giác OMN 2 Câu 4. (1,5 đi m ể ) Cho phư ng
ơ trình x   2m   1 x  2m 0  (v i ớ m là tham s ) ố a) Gi i ả phư ng t ơ rình v i ớ m 1  b) Ch ng ứ minh phư ng t ơ rình luôn có nghi m ệ v i ớ m i ọ m 2 2 c) G i ọ x , x
A x x  4x x 1 2 là hai nghi m ệ c a ph ủ ư ng ơ trình. Tìm m đ ể 1 2 1 2 đ t ạ giá trị nh nh ỏ ất. Câu 5. (3,0 đi m ể ) Cho n a ử đư ng t ờ ròn  O đư ng ờ kính MN, đi m ể P thu c n ộ a ử đư ng
ờ tròn  PM PN  .Kẻ bán kính OK vuông góc v i ớ MN c t ắ dây MP t i ạ E. G i ọ d là ti p t ế uy n t ế i ạ P c a ủ n a đ ử ư ng ờ tròn. Đư ng ờ th ng ẳ đi qua E và song song v i ớ MN c t ắ d ở F. Ch ng ứ minh r ng: ằ a) T gi ứ ác MPEO n i ộ ti p đ ế ư ng ờ tròn b) ME.MP M  . O MN c) OF / /MP

d) G i ọ I là chân đư ng ờ cao h t
ạ ừ P xuống MN. Hãy tìm v t ị rí đi m ể P đ ể IE vuông góc v i ớ MP

ĐÁP ÁN Câu 1.
a)A  12  27  4 3 2  3  3 3  4 3  3 b)V i ớ x 0  , x 1  , x 9  . Ta có:   2 x x x   xx 3 1 2 2 6 3 2  B   .  . x  3 x  9 x  1  
x 3  x  3 x  1 3 x  1.2 6  
x  3. x  1 x  3 Câu 2. a) Giải phư ng t ơ rình: 7 7 5x 7 0 x S        5  5   b) Giải h p ệ hư ng t ơ rình:x y 2  3  x 3  x 1      2x y 1 y 2 x      y 1     V y ậ h có nghi ệ m ệ duy nh t ấ  ; x y   1;  1 c) Tính s h c ọ sinh m i ỗ l p G i ọ số h c s ọ inh l p ớ 9A và l p 9B ớ lần lư t
ợ là x, y (h c
ọ sinh)  x, y  *  , , x y  65 T ng s ổ ố h c s ọ inh 2 l p ớ là 65 nên ta có phư ng
ơ trình x y 6  5  1 Số quy n v ể l ở p 6A ớ
quyên góp là : 2x (quy n) ể Số quy n v ể l ở p 6B ớ
quyên góp là: 3y (quy n) ể Hai l p ớ quyên góp đư c ợ 160 quy n v ể ở nên ta có phư ng
ơ trình 2x  3y 1  60 2 T ( ừ 1) và (2) ta có h ph ệ ư ng t ơ rình: x y 6  5 3  x  3y 195  x 35       (tm) 2x  3y 160  2x  3y 16  0 y 30    

V y ậ 9A: 35 h c s ọ inh, 9B: 30 h c s ọ inh. Câu 3. a) H c ọ sinh t v ự đ ẽ t ồ hị b) Tính di n t ệ ích OMN Đư ng ờ th ng s ẳ ong song v i ớ tr c hoành c ụ t ắ tr c ụ tung t i ạ đi m ể có tung đ b ộ ng ằ 2 nên có phư ng t ơ
rình  d y 2  Hoành đ các đi ộ m
M , N là nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình hoành đ gi ộ ao đi m ể 2 x 2  Mx     2;2 2       x  2  N  2;2  Khi đó ta có: MN 2  2 . G i ọ  HM
N Oy H  0;2  OH MN OH 2  1 1 S
OH .MN  .2.2 2 2  2(dvdt) V y ậ OMN 2 2 Câu 4. a) Giải phư ng t ơ rình khi m=1 V i ớ m 1  ta có phư ng t ơ rình 2 x x  2 0   x 1 1 
a b c 0    Phư ng ơ trình có d ng ạ x  2  2 V y ậ v i ớ m 1   S    2;  1 b) Chứng minh phư ng
ơ trình luôn có nghi m ệ v i ớ m i ọ m 2 Xét phư ng
ơ trình x   2m   1 x  2m 0  ta có:    m   2 
m m m   m m m    m   2 2 2 2 1 4.2 4 4 1 8 4 4 1 2 1 0   m   V y ậ phư ng t ơ
rình đã cho luôn có hai nghi m ệ v i ớ m i ọ m c) Tìm GTNN


zalo Nhắn tin Zalo