Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Bắc Cạn năm 2022

209 105 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 63 đề thi chính thức vào 10 Toán năm 2022 có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    2.9 K 1.5 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 63 đề thi chính thức vào 10 môn Toán năm 2022 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(209 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
B C C N
Đ CHÍNH TH C
thi g m có 01 trang)
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10
NĂM H C 2021 – 2022
MÔN THI: TOÁN
Th i gian làm bài : 120 phút không k giao
đ
Câu 1. (1,5 đi m) Rút g n các bi u th c sau :
) 3 2 32 50
0
1 1
) :
4
4
2 2
a A
x
x
b B
x
x
x x
Câu 2. (2, 5 đi m)
a) Gi i các ph ng trình sau: ươ
4 2
1)2 4 0 2) 12 0x x x
b) Gi i h ph ng trình ươ
2 3
2 4
x y
x y
c) M t ng i đi xe máy t huy n Ngân S n đ n huy n Ch M i cách nhau ườ ơ ế
100 .km
Khi v ng i đó tăng v n t c thêm ườ
10 /km h
so v i lúc đi ,do đó th i gian v ít
h n th i gian đi là ơ
30
phút. Tính v n t c đi c a xe máy
Câu 3. (1,5 đi m)
a) V đ th các hàm s
2
2y x
2y x
trên cùng m t ph ng t a đ
b) Tìm
,a b
đ đ ng th ng ườ
' :d y ax b
đi qua đi m
1;2M
và song song v i
đ ng th ng ườ
: 2d y x
Câu 4. (1,5 đi m) Cho ph ng trình ươ
2 2
2 1 4 0 1x m x m m
là tham s )
a) Gi i ph ng trình ươ
1
v i
2m
b) Tìm các giá tr c a
m
đ ph ng trình (1) có hai nghi m phân bi t ươ
1 2
,x x
th a
mãn
2 2
1 2
2 1 2 20x m x m
Câu 5. (3,0 đi m) Cho tam giác
ABC
có ba góc nh n n i ti p đ ng tròn tâm O. Các ế ườ
đ ng cao ườ
, ,AD BE CF
c a tam giác
ABC
c t nhau t i
H
a) Ch ng minh các t giác
,AEHF BFEC
n i ti p đ ng tròn ế ườ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
b) Đ ng th ng ườ
AO
c t đ ng tròn tâm O t i đi m K khác đi m ườ
.A
G i
I
là giao
đi m c a hai đ ng th ng ườ
HK
BC
. Ch ng minh
I
là trung đi m c a đo n
th ng
BC
c) Tính
AH BH CH
AD BE CF
ĐÁP ÁN Đ THI VÀO L P 10 MÔN TOÁN – T NH B C C N 2021
Câu 1. Rút g n các bi u th c sau :
) 3 2 32 50 3 2 4 2 5 2 4 2a A
V y
4 2A
b)
1 1
:
4
2 2
x
B
x
x x
V i
0, 4x x
ta có :
1 1 2 2 2
: .
4 1
2 2 2
2 2
x x x x
B
x
x x x
x x
V y
2
2
B
x
, v i
0, 4x x
Câu 2.
a) Gi i các ph ng trình sau : ươ
1)2 4 0 2 4 2x x x
V y ph ng trình có nghi m ươ
2x
2) Đ t
2
0t x t
, khi đó ph ng trình tr thành : ươ
2
12 0t t
Ta có :
2
2
1 4. 12 49 7 0
nên ph ng trình có hai nghi m phân bi t:ươ
1 7
4( )
2
1 7
3( )
2
t tm
t ktm
V i
2
2
4 4
2
x
t x
x
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
V y t p nghi m c a ph ng trình là ươ
2;2S
b) Gi i h ph ng trình ươ
2 3
2 4
x y
x y
Ta có :
2 3 4 2 6 5 10 2
2 4 2 4 3 2 1
x y x y x x
x y x y y x y
V y h ph ng trình đã cho có nghi m duy nh t ươ
; 2; 1x y
c) M t ng i đi xe máy t huy n Ngân S n đ n huy n Ch M i cách nhau ườ ơ ế
100 .km
Khi v ng i đó tăng v n t c thêm ườ
10 /km h
so v i lúc đi ,do đó th i
gian v ít h n th i gian đi là ơ
30
phút. Tính v n t c đi c a xe máy
G i v n t c lúc đi c a xe máy là
/ 0x km h x
Lúc đi, xe máy đi h t ế
100
x
(gi )
V n t c lúc v c a xe máy :
10 /x km h
Lúc v , xe máy đi h t ế
100
10x
(gi )
Do lúc v xe máy tăng t c nên th i gian v ít h n th i gian đi là ơ
30
phút
1
2
h
nên ta
có ph ng trình :ươ
2
2
1
2
100 100 1
2 100 1000 100 10
10 2
10 2000 0
10 4.2000 8100 0 90
10 90
40( )
2
10 90
50( )
2
x x x x
x x
x x
x tm
x ktm
V y v n t c c a xe máy là
40 /km h
Câu 3.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
a) V đ th các hàm s
2
2y x
và đ ng th ng ườ
2y x
trên cùng m t
ph ng t a đ
+) Đ th hàm s
2
2y x
Đ th hàm s
2
2y x
có h s
2 0a
nên có b lõm h ng lên, đ ng bi n khi ướ ế
0,x
ngh ch bi n khi ế
0x
và nh n Oy làm tr c đ i x ng
Ta có b ng giá tr sau :
2
2 1 0 1 2
2 8 2 0 2 8
x
y x
2
2y x
là đ ng cong đi qua các đi m ườ
2;8 , 1;2 , 0;0 , 1;2 , 2;8
+)Đ ng th ng ườ
2y x
Ta có b ng giá tr :
0 2
2 2 0
x
y x
2y x
là đ ng th ng đi qua các đi m ườ
0;2 ; 2;0
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
b) Tìm
,a b
đ đ ng th ng ườ
' :d y ax b
đi qua đi m
1;2M
và song song
v i đ ng th ng ườ
: 2d y x
Đ
'/ /d d
thì
1
2
a
b
Ph ng trình đ ng th ng ươ ườ
có d ng
y x b
L i có
1;2 'M d
nên thay t a đ đi m M vào đ ng th ng ườ
ta có :
2 1 3( )b b tm
V y
1, 3a b
Câu 4.
2 2
2 1 4 0 1x m x m
a) Gi i ph ng trình ươ
1
khi
2m
Khi
2m
ph ng trình (1) tr thành ươ
2
6 8 0x x
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 B C Ắ C N NĂM H C Ọ 2021 – 2022 MÔN THI: TOÁN Đ C Ề HÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài : 120 phút không k gi ể ao (Đề thi g m ồ có 01 trang) đề Câu 1. (1,5 đi m ể ) Rút g n các ọ bi u t ể h c s ứ au : a)A 3  2  32  50  1 x  1  x 0   b)B    : x  2 x  4
x  2  x 4      Câu 2. (2, 5 đi m ể ) 4 2 a) Gi i ả các phư ng
ơ trình sau: 1)2x  4 0 
2)x x  12 0  2x y 3   b) Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ rình x  2y 4   c) M t ộ ngư i ờ đi xe máy từ huy n N ệ gân S n đ ơ n huy ế n C ệ h M ợ i ớ cách nhau 100k . m Khi v ng ề ư i ờ đó tăng v n t
ậ ốc thêm 10km / h so v i ớ lúc đi ,do đó th i ờ gian v í ề t h n ơ th i
ờ gian đi là 30 phút. Tính v n t ậ ốc đi c a xe m ủ áy Câu 3. (1,5 đi m ể ) 2 a) Vẽ đồ th các hàm ị số y 2
x y  x  2 trên cùng m t ặ ph ng ẳ t a đ ọ ộ Oxy
b) Tìm a,b đ đ ể ư ng t ờ h ng
ẳ  d ' : y a
x b đi qua đi m
M 1;2 và song song v i ớ đư ng ờ th ng ẳ
d  : y  x  2 2 2 Câu 4. (1,5 đi m ể ) Cho phư ng
ơ trình x  2 m  
1 x m  4 0    1  m là tham số) a) Gi i ả phư ng t ơ rình   1 v i ớ m 2  b) Tìm các giá tr c ị a ủ m đ ph ể ư ng t ơ rình (1) có hai nghi m ệ phân bi t ệ x , x 1 2 th a ỏ 2 2
mãn x  2 m 1 x 2  m  20 1   2 Câu 5. (3,0 đi m
ể ) Cho tam giác ABC có ba góc nh n n ọ i ộ ti p đ ế ư ng ờ tròn tâm O. Các đư ng
ờ cao AD, BE,CF c a ủ tam giác ABC c t ắ nhau t i ạ H a) Ch ng ứ minh các t gi
ứ ác AEHF, BFEC n i ộ ti p đ ế ư ng t ờ ròn

b) Đư ng ờ th ng ẳ AO c t ắ đư ng t ờ ròn tâm O t i ạ đi m ể K khác đi m ể . A G i ọ I là giao đi m ể c a ủ hai đư ng t ờ h ng
HK BC . Ch ng m ứ inh I là trung đi m ể c a đo ủ n ạ th ng ẳ BC AH BH CH   c) Tính AD BE CF ĐÁP ÁN Đ Ề THI VÀO L P
Ớ 10 MÔN TOÁN – T N Ỉ H B C Ắ C N Ạ 2021
Câu 1. Rút g n các bi u t ể h c s ứ au : a)A 3  2  32  50 3  2  4 2  5 2 4  2 V y ậ A 4  2  1 x  1 B    : x  2 x  4 b) x  2   V i ớ x 0  , x 4  ta có :  1 x  1 x  2  x x  2 2 B    :  .  x  2 x  4 x  2  
x  2  x  2 1 x  2 2 B  V y ậ x  2 , v i ớ x 0  , x 4  Câu 2.
a) Giải các phư ng t ơ rình sau : 1)2x  4 0   2x 4   x 2  V y ậ phư ng t ơ rình có nghi m ệ x 2  2 2) Đ t
t x t 0   , khi đó phư ng ơ trình tr t ở hành : 2 t t  12 0  2 2 Ta có :      1  4.  12 4  9 7   0 nên phư ng ơ trình có hai nghi m ệ phân bi t ệ :  1 7 t  4(  tm)  2  1 7  t   3(ktm)  2  x 2  2 t 4   x 4    V i ớ x  2 

V y ậ t p nghi ậ m ệ c a ph ủ ư ng ơ trình là S    2;  2 2x y 3   b) Giải h p ệ hư ng t ơ
rình x  2y 4   2x y 3  4x  2 y 6  5  x 10  x 2        
Ta có : x  2y 4  x  2y 4  y 3   2x y  1     V y ậ h ph ệ ư ng t ơ rình đã cho có nghi m ệ duy nh t ấ  ; x y   2;  1 c) M t ộ ngư i ờ đi xe máy t huy n N gân S n đ ơ n h ế uy n C h M i ớ cách nhau 100k . m Khi v ng ư i ờ đó tăng v n t c t
ố hêm 10km / h so v i
ớ lúc đi ,do đó th i gian v í ề t h n t ơ h i
ờ gian đi là 30 phút. Tính v n t c đi c a xe m áy G i ọ v n t ậ ốc lúc đi c a xe m ủ
áy là xkm / h  x  0 100 Lúc đi, xe máy đi h t ế x (gi ) ờ V n ậ tốc lúc v c ề a xe ủ
máy : x 10 km / h 100 Lúc v , xe m ề áy đi h t ế x 10 (gi ) ờ 1  h
Do lúc về xe máy tăng tốc nên th i ờ gian v í ề t h n t ơ h i
ờ gian đi là 30 phút 2 nên ta có phư ng ơ trình : 100 100 1 
  2100x 1000  100x x x 10 x x 10 2 2
x 10x  2000 0  2  10   4.2000 8100   0   90    10  90 x  40(  tm) 1  2    10  90  x   50(ktm) 2  2 V y ậ v n t ậ ốc c a
ủ xe máy là 40km / h Câu 3.

2 a) V đ ẽ ồ th các hàm số y 2
x và đư ng
ờ thẳng y  x  2 trên cùng m t phẳng t a đ Oxy 2 +) Đồ th hàm ị số y 2  x 2
Đồ thị hàm số y 2
x có hệ số a 2   0 nên có b l ề õm hư ng ớ lên, đồng bi n khi ế
x  0, nghịch bi n khi ế x  0 và nh n ậ Oy làm tr c đ ụ i ố x ng ứ Ta có b ng ả giá tr s ị au : x  2  1 0 1 2 2 y 2  x 8 2 0 2 8 2  y 2  x là đư ng ờ cong đi qua các đi m
ể   2;8 ,  1;2 , 0;0 ,1;2 , 2;8 +)Đư ng t ờ h ng
y  x  2 Ta có b ng ả giá tr : ị x 0 2 y  x  2 2 0
y  x  2 là đư ng ờ th ng đi ẳ qua các đi m ể  0;2 ; 2;0


zalo Nhắn tin Zalo