SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ Đ Ề THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 THPT B C Ắ GIANG Năm h c ọ 2020-2021 MÔN THI: TOÁN Đ Ề THI CHÍNH TH C Ứ Ngày thi:17/07/2020 Phần I. TR C Ắ NGHI M Ệ (3,0 đi m ể )
Câu 1. Cho tam giác ABC vuông t i ạ A có AB 5 c , m AC 1 2c . m Độ dài c nh ạ BC b ng: ằ . A 119 cm . B 13 cm C.17 cm . D 7 cm Câu 2. N u ế x 3 thì bi u t ể h c ứ x 2 3 1b ng: ằ . A x 4 . B x 2 C.4 x . D x 3 2
Câu 3. Cho hàm số y a
x (a là tham số khác 0). Tìm t t ấ c các gi ả á tr c ị a ủ a đ ể đồ th hàm ị s đã cho đi ố qua đi m ể M 1;4 . A a 1 . B a 4 C.a 4 . D a 1
Câu 4. Có bao nhiêu giá tr ị nguyên dư ng ơ c a ủ tham s ố m đ ể phư ng ơ trình 2
x 2x 2m 11 0 có hai nghi m ệ phân bi t ệ ? . A 6 . B 4 C.7 . D 5 Câu 5. Giá tr c ị a bi ủ u t ể h c ứ 2. 8 b ng: ằ . A 8 . B 16 C.4 . D 2 Câu 6.Bi t ế phư ng t ơ rình 2
x 2bx c 0
có hai nghiệm x 1 x 3 . 1 và 2 Giá trị c a ủ bi u t ể h c ứ 3 3 b c b ng ằ . A 19 . B 9 C. 19 . D 28 Câu 7. Tìm t t ấ cả các giá tr c ị a ủ a đ bi ể u ể th c
ứ a 2 có nghĩa là : . A a 2 . B a 2 C.a 2 . D a 2
Câu 8. Hàm số nào trong các hàm s cho d ố ư i ớ đây đ ng bi ồ n t ế rên 1 x . A y 202 0x 1 . B y
C.y 2020x 3 . D y 1 4x 2
Câu 9. Cho hai đư ng t ờ h ng
ẳ d : y 4
x 7 và d 2 ' : y m
x m 5 (mlà tham số khác 0). Tìm t t ấ c các ả giá tr c ị a ủ m đ đ ể ư ng t ờ h ng
ẳ d ' song song v i ớ đư ng ờ th ng ẳ d . A m 2 . B m 2 C.m 4 . D m 2 x 2 y 7 Câu 10. Bi t ế hệ phư ng t ơ
rình x 2 y 2
có nghiệm duy nhất x ; y 0 0 . Kh ng ẳ
định nào sau đây là đúng ?
.4 A x y 1 .4 B x y 3
C.4x y 1 .4 D x y 5 0 0 0 0 0 0 0 0
Câu 11. Cho hàm số y 1
0x 5. Tính giá tr c ị a
ủ y khi x 1 . A 5 . B 15 C. 15 . D 5 Câu 12. Căn b c ậ hai s h ố c c ọ a ủ 121là : . A 11 .
B 11và 11 C.11 D. 12 x y 2 Câu 13. Cho h ph ệ ư ng t ơ
rình 2x 3y m
( m là tham số). Tìm t t ấ c các gi ả á tr ị c a ủ m đ h
ể ệ đã cho có nghiệm duy nhất x ; y 3x 4y 2 021 0 0 th a m ỏ ãn 0 0 . A m 2 020 . B m 2 021 C.m 2 018 . D m 2 019 Câu 14. Cho đư ng t ờ h ng
ẳ d : y
m 3 x 2m 7 (m là tham số khác 3). Tìm tất cả các giá trị c a ủ m đ h ể s ệ ố góc c a ủ đư ng t ờ h ng ẳ d b ng ằ 3 . A m 2 . B m 5 C.m 6 . D m 0
Câu 15. Cho tam giác ABC vuông t i ạ , A đư ng ờ cao AH , Bi t ế BC 1 0c , m AH 5 c . m Giá tr ị cos ACB b ng: ằ 1 1 3 2 . A . B C. . D 4 2 2 2 Câu 16. Bi t ế phư ng t ơ rình 2
x 2x 15 0
có hai nghiệm x , x 1 2 . Giá tr c ị a ủ bi u ể th c ứ x .x 1 2 b ng: ằ . A 2 . B 15 C.2 . D 15
Câu 17. Trong hình vẽ bên dư i ớ , hai đi m
ể C, D thu c d ộ ư ng
ờ tròn O đư ng ờ kính AB và 0 BAC 3
5 . Số đo ADC b ng ằ 0 0 0 0 . A 65 . B 35 C.55 . D 45
Câu 18.Cho đư ng t ờ
ròn tâm O, bán kính R 1 0c . m G i ọ AB là m t ộ dây cung c a ủ đư ng
ờ tròn đã cho, AB 1 2c . m Tính kho ng ả cách t t ừ âm O đ n ế dây cung A . B . A 8 cm . B 6 cm C.2 cm . D 16 cm
Câu 19. Tính giá tr bi ị t ệ th c ứ c a ph ủ ư ng ơ trình 2
2x 8x 3 0 . A 8 8 . B 88 C. 2 2 . D 4 0 Câu 20.Cho đo n t ạ h ng
ẳ AC, B là đi m ể thu c đo ộ n
ạ AC sao cho BC 3 B . A G i ọ AT là m t ộ ti p t ế uy n ế c a đ ủ ư ng t ờ ròn đư ng kí ờ
nh BC(T là ti p đi ế m ể ), BC 6 c . m Độ dài đo n t ạ h ng ẳ AT b ng: ằ . A 3 cm . B 6 cm C.5 cm . D 4 cm Phần II.TỰ LU N Ậ (7,0 đi m ể ) Câu 1.(2,0 đi m ể ) x 3y 10 a) Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ
rình 2x y 1 2 x x x 3 A :
x 3 3 x x x 9 b) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ v i ớ x 0, x 9 2 Câu 2.(1,0 đi m ể ) Cho phư ng t ơ
rình: x m
1 x 2m 8 0 1 , mlà tham số a) Gi i ả phư ng t ơ rình 1 khi m 2 b) Tìm t t ấ cả các giá tr c ị a ủ m đ ph ể ư ng ơ trình
1 có hai nghiệm x ,x 1 2 th a ỏ 2 2
mãn x x x 2 x 2 11 1 2 1 2 Câu 3. (1,5 đi m ể ) M t ộ công ty X d đ ự nh đi ị u đ ề ng ộ m t ộ s xe đ ố ch ể ở 100 tấn hàng. Khi s p kh ắ ở hành thì 5 xe đư c đi ợ u ề đi làm vi c khác ệ nên m i ỗ xe còn l i ạ ph i ả ch t ở hêm 1 t n hàng s ấ o v i ớ d đ ự nh. ị
Tính số xe mà công ty X d đ ự nh đi ị u ề đ ng, ộ bi t ế mỗi xe chở kh i ố lư ng ợ hàng nh nhau ? ư Câu 4. (2,0 đi m ể ) Cho đư ng t ờ
ròn tâm O, bán kính R 3 c . m G i ọ , A B là hai đi m ể
phân biệt cố định trên đư ng ờ tròn ;
O R ( ABkhông là đư ng kí ờ nh). Trên tia đ i ố c a ủ tia BA lấy m t ộ đi m
ể M ( M khác B) . Qua M kẻ hai ti p t ế uy n ế MC, MD v i ớ đư ng
ờ tròn đã cho (C, D là hai ti p đi ế m ể ) a) Ch ng ứ minh t gi ứ ác OCMD n i ộ ti p t ế rong m t ộ đư ng t ờ ròn b) Đo n ạ th ng ẳ OM c t ắ đư ng t ờ ròn ; O R t i ạ đi m ể E.Ch ng ứ minh r ng khi ằ 0 CMD 6
0 thì E là tr ng t ọ âm c a ủ tam giác MCD
c) G i ọ N là đi m ể đ i ố x ng ứ c a ủ M qua O. Đư ng t ờ h ng đi ẳ qua O vuông góc v i ớ MN c t
ắ các tia MC, MD lần lư t ợ t i ạ các đi m
ể P và Q. Khi M di đ ng ộ trên tia đ i ố c a t ủ ia B , A tìm v t ị rí c a ủ đi m ể M đ t ể gi
ứ ác MPNQ có diện tích nhỏ nhất Câu 5. (0,5 đi m ể ) Cho hai s d ố ư ng ơ a,b th a m ỏ ãn a 2b 1. Ch ng ứ minh r ng: ằ 1 3 1 4 2 2 ab a 4b
Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Bắc Giang (Hệ không chuyên) năm 2021
197
99 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(197 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Ôn vào 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ở Ụ Ạ
B C GIANGẮ
Đ THI CHÍNH TH CỀ Ứ
Đ THI TUY N SINH L P 10 THPTỀ Ể Ớ
Năm h c 2020-2021ọ
MÔN THI: TOÁN
Ngày thi:17/07/2020
Ph n I. TR C NGHI M (3,0 đi m)ầ Ắ Ệ ể
Câu 1. Cho tam giác
ABC
vuông t i ạ
A
có
5 , 12 .AB cm AC cm
Đ dài c nh ộ ạ
BC
b ng:ằ
. 119 .13 .17 . 7A cm B cm C cm D cm
Câu 2. N u ế
3x
thì bi u th c ể ứ
2
3 1x
b ng:ằ
. 4 . 2 .4 . 3A x B x C x D x
Câu 3. Cho hàm s ố
2
y ax
(
a
là tham s khác 0). Tìm t t c các giá tr c a ố ấ ả ị ủ
a
đ ể
đ th hàm s đã cho đi qua đi m ồ ị ố ể
1;4M
. 1 . 4 . 4 . 1A a B a C a D a
Câu 4. Có bao nhiêu giá tr nguyên d ng c a tham s ị ươ ủ ố
m
đ ph ng trìnhể ươ
2
2 2 11 0x x m
có hai nghi m phân bi t ?ệ ệ
.6 .4 .7 .5A B C D
Câu 5. Giá tr c a bi u th c ị ủ ể ứ
2. 8
b ng:ằ
.8 .16 .4 .2A B C D
Câu 6.Bi t ph ng trình ế ươ
2
2 0x bx c
có hai nghi m ệ
1
1x
và
2
3.x
Giá tr ị
c a bi u th c ủ ể ứ
3 3
b c
b ngằ
.19 .9 . 19 .28A B C D
Câu 7. Tìm t t c các giá tr c a ấ ả ị ủ
a
đ bi u th c ể ể ứ
2a
có nghĩa là :
. 2 . 2 . 2 . 2A a B a C a D a
Câu 8. Hàm s nào trong các hàm s cho d i đây đ ng bi n trên ố ố ướ ồ ế
1
. 2020 1 . . 2020 3 . 1 4
2
x
A y x B y C y x D y x
Câu 9. Cho hai đ ng th ng ườ ẳ
: 4 7d y x
và
2
' : 5d y m x m
(
m
là tham
s khác 0). Tìm t t c các giá tr c a ố ấ ả ị ủ
m
đ đ ng th ng ể ườ ẳ
'd
song song v i ớ
đ ng th ng ườ ẳ
d
. 2 . 2 . 4 . 2A m B m C m D m
Câu 10. Bi t h ph ng trình ế ệ ươ
2 7
2 2
x y
x y
có nghi m duy nh t ệ ấ
0 0
;x y
. Kh ng ẳ
đ nh nào sau đây là đúng ?ị
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
0 0 0 0 0 0 0 0
.4 1 .4 3 .4 1 .4 5A x y B x y C x y D x y
Câu 11. Cho hàm s ố
10 5.y x
Tính giá tr c a ị ủ
y
khi
1x
. 5 .15 . 15 .5A B C D
Câu 12. Căn b c hai s h c c a ậ ố ọ ủ
121
là :
. 11 .11A B
và
11 .11C
D.
12
Câu 13. Cho h ph ng trình ệ ươ
2
2 3
x y
x y m
(
m
là tham s ). Tìm t t c các giá tr ố ấ ả ị
c a ủ
m
đ h đã cho có nghi m duy nh t ể ệ ệ ấ
0 0
;x y
th a mãn ỏ
0 0
3 4 2021x y
. 2020 . 2021 . 2018 . 2019A m B m C m D m
Câu 14. Cho đ ng th ng ườ ẳ
: 3 2 7d y m x m
(
m
là tham s khác 3). Tìm ố
t t c các giá tr c a m đ h s góc c a đ ng th ng ấ ả ị ủ ể ệ ố ủ ườ ẳ
d
b ng 3ằ
. 2 . 5 . 6 . 0A m B m C m D m
Câu 15. Cho tam giác
ABC
vuông t i ạ
,A
đ ng cao ườ
,AH
Bi tế
10 , 5 .BC cm AH cm
Giá tr ị
cos ACB
b ng:ằ
1 1 3 2
. . . .
4 2 2 2
A B C D
Câu 16. Bi t ph ng trình ế ươ
2
2 15 0x x
có hai nghi m ệ
1 2
,x x
. Giá tr c a bi u ị ủ ể
th c ứ
1 2
.x x
b ng: ằ
. 2 .15 .2 . 15A B C D
Câu 17. Trong hình v bên d i, hai đi m ẽ ướ ể
,C D
thu c d ng tròn ộ ườ
O
đ ng ườ
kính
AB
và
0
35 .BAC
S đo ố
ADC
b ngằ
0 0 0 0
.65 .35 .55 .45A B C D
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 18.Cho đ ng tròn tâm ườ
,O
bán kính
10 .R cm
G i ọ
AB
là m t dây cung c a ộ ủ
đ ng tròn đã cho, ườ
12 .AB cm
Tính kho ng cách t tâm O đ n dây cung ả ừ ế
.AB
.8 .6 .2 .16A cm B cm C cm D cm
Câu 19. Tính giá tr bi t th c ị ệ ứ
c a ph ng trình ủ ươ
2
2 8 3 0x x
. 88 . 88 . 22 . 40A B C D
Câu 20.Cho đo n th ng ạ ẳ
,AC B
là đi m thu c đo n ể ộ ạ
AC
sao cho
3 .BC BA
G iọ
AT
là m t ti p tuy n c a đ ng tròn đ ng kính ộ ế ế ủ ườ ườ
(BC T
là ti p đi m),ế ể
6 .BC cm
Đ dài đo n th ng ộ ạ ẳ
AT
b ng:ằ
.3 .6 .5 .4A cm B cm C cm D cm
Ph n II.T LU N (7,0 đi m)ầ Ự Ậ ể
Câu 1.(2,0 đi m)ể
a) Gi i h ph ng trình ả ệ ươ
3 10
2 1
x y
x y
b) Rút g n bi u th c ọ ể ứ
2 3
:
9
3 3
x x x
A
x
x x x
v i ớ
0, 9x x
Câu 2.(1,0 đi m) Cho ph ng trình: ể ươ
2
1 2 8 0 1x m x m
,
m
là tham số
a) Gi i ph ng trình ả ươ
1
khi
2m
b) Tìm t t c các giá tr c a ấ ả ị ủ
m
đ ph ng trình ể ươ
1
có hai nghi m ệ
1 2
,x x
th a ỏ
mãn
2 2
1 2 1 2
2 2 11x x x x
Câu 3. (1,5 đi m) M t công ty X d đ nh đi u đ ng m t s xe đ ch ể ộ ự ị ề ộ ộ ố ể ở
100
t n ấ
hàng. Khi s p kh hành thì 5 xe đ c đi u đi làm vi c khác nên m i ắ ở ượ ề ệ ỗ
xe
còn l i ạ
ph i ch thêm 1 t n hàng so v i d đ nh. Tính s xe mà công ty X d đ nh đi u ả ở ấ ớ ự ị ố ự ị ề
đ ng, bi t m i xe ch kh i l ng hàng nh nhau ?ộ ế ỗ ở ố ượ ư
Câu 4. (2,0 đi m) Cho đ ng tròn tâm O, bán kính ể ườ
3 .R cm
G i ọ
,A B
là hai đi m ể
phân bi t c đ nh trên đ ng tròn ệ ố ị ườ
;O R
(
AB
không là đ ng kính). Trên tia đ i ườ ố
c a tia ủ
BA
l y m t đi m ấ ộ ể
M
(
M
khác
)B
. Qua
M
k hai ti p tuy n ẻ ế ế
,MC MD
v i ớ
đ ng tròn đã cho ườ
( ,C D
là hai ti p đi m)ế ể
a) Ch ng minh t giác ứ ứ
OCMD
n i ti p trong m t đ ng trònộ ế ộ ườ
b) Đo n th ng ạ ẳ
OM
c t đ ng tròn ắ ườ
;O R
t i đi m ạ ể
.E
Ch ng minh r ng khiứ ằ
0
60CMD
thì
E
là tr ng tâm c a tam giác ọ ủ
MCD
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
c) G i ọ
N
là đi m đ i x ng c a ể ố ứ ủ
M
qua O. Đ ng th ng đi qua ườ ẳ
O
vuông góc
v i ớ
MN
c t các tia ắ
,MC MD
l n l t t i các đi m ầ ượ ạ ể
P
và Q. Khi
M
di đ ng ộ
trên tia đ i c a tia ố ủ
,BA
tìm v trí c a đi m ị ủ ể
M
đ t giác ể ứ
MPNQ
có di n ệ
tích nh nh tỏ ấ
Câu 5. (0,5 đi m) Cho hai s d ng ể ố ươ
,a b
th a mãn ỏ
2 1.a b
Ch ng minh r ng:ứ ằ
2 2
1 3
14
4ab a b
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
ĐÁP ÁN
I.Tr c nghi mắ ệ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B B B D C A B A B A
C C D C D D C A A D
II.T lu nự ậ
Câu 1.
7 21 3
3 10 2 6 20 1
)
1 1 3
2 1 2 1 3
2 2
y y
x y x y x
a
y
x y x y y
x y
V y h ph ng trình có nghi m duy nh t ậ ệ ươ ệ ấ
; 1; 3x y
b) Đi u ki n : ề ệ
0; 9x x
3 3
2 3 2
: .
9
3 3 3 3
. 3
3 3
2
.
3 3
x x
x x x x x
A
x
x x x x x
x x
x x
x x
x
x x
Câu 2.
a) Gi i ph ng trình ả ươ
1
khi
2m
V i ớ
2m
ta có ph ng trình ươ
2
3 4 0x x
Ph ng trình có d ng ươ ạ
1 3 4 0a b c
nên có hai nghi m ệ
4
1
x
x
b) Xét ph ng trình ươ
2
1 2 8 0 1x m x m
Ta có:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85