Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Bắc Giang (Hệ không chuyên) năm 2021

197 99 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 602 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(197 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
B C GIANG
Đ THI CHÍNH TH C
Đ THI TUY N SINH L P 10 THPT
Năm h c 2020-2021
MÔN THI: TOÁN
Ngày thi:17/07/2020
Ph n I. TR C NGHI M (3,0 đi m)
Câu 1. Cho tam giác
ABC
vuông t i
A
5 , 12 .AB cm AC cm
Đ dài c nh
BC
b ng:
. 119 .13 .17 . 7A cm B cm C cm D cm
Câu 2. N u ế
3x
thì bi u th c
2
3 1x
b ng:
. 4 . 2 .4 . 3A x B x C x D x
Câu 3. Cho hàm s
(
a
là tham s khác 0). Tìm t t c các giá tr c a
a
đ
đ th hàm s đã cho đi qua đi m
1;4M
. 1 . 4 . 4 . 1A a B a C a D a
Câu 4. Có bao nhiêu giá tr nguyên d ng c a tham s ươ
m
đ ph ng trình ươ
2
2 2 11 0x x m
có hai nghi m phân bi t ?
.6 .4 .7 .5A B C D
Câu 5. Giá tr c a bi u th c
2. 8
b ng:
.8 .16 .4 .2A B C D
Câu 6.Bi t ph ng trình ế ươ
2
2 0x bx c
có hai nghi m
1
1x
2
3.x
Giá tr
c a bi u th c
3 3
b c
b ng
.19 .9 . 19 .28A B C D
Câu 7. Tìm t t c các giá tr c a
a
đ bi u th c
2a
có nghĩa là :
. 2 . 2 . 2 . 2A a B a C a D a
Câu 8. Hàm s nào trong các hàm s cho d i đây đ ng bi n trên ư ế
1
. 2020 1 . . 2020 3 . 1 4
2
x
A y x B y C y x D y x
Câu 9. Cho hai đ ng th ng ườ
: 4 7d y x
2
' : 5d y m x m
(
m
là tham
s khác 0). Tìm t t c các giá tr c a
m
đ đ ng th ng ườ
'd
song song v i
đ ng th ng ườ
d
. 2 . 2 . 4 . 2A m B m C m D m
Câu 10. Bi t h ph ng trình ế ươ
2 7
2 2
x y
x y
có nghi m duy nh t
. Kh ng
đ nh nào sau đây là đúng ?
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
0 0 0 0 0 0 0 0
.4 1 .4 3 .4 1 .4 5A x y B x y C x y D x y
Câu 11. Cho hàm s
10 5.y x
Tính giá tr c a
y
khi
1x
. 5 .15 . 15 .5A B C D
Câu 12. Căn b c hai s h c c a
121
là :
. 11 .11A B
11 .11C
D.
12
Câu 13. Cho h ph ng trình ươ
2
2 3
x y
x y m
(
m
là tham s ). Tìm t t c các giá tr
c a
m
đ h đã cho có nghi m duy nh t
th a mãn
0 0
3 4 2021x y
. 2020 . 2021 . 2018 . 2019A m B m C m D m
Câu 14. Cho đ ng th ng ườ
: 3 2 7d y m x m
(
m
là tham s khác 3). Tìm
t t c các giá tr c a m đ h s góc c a đ ng th ng ườ
d
b ng 3
. 2 . 5 . 6 . 0A m B m C m D m
Câu 15. Cho tam giác
ABC
vuông t i
,A
đ ng cao ườ
,AH
Bi tế
10 , 5 .BC cm AH cm
Giá tr
cos ACB
b ng:
1 1 3 2
. . . .
4 2 2 2
A B C D
Câu 16. Bi t ph ng trình ế ươ
2
2 15 0x x
có hai nghi m
1 2
,x x
. Giá tr c a bi u
th c
1 2
.x x
b ng:
. 2 .15 .2 . 15A B C D
Câu 17. Trong hình v bên d i, hai đi m ướ
,C D
thu c d ng tròn ườ
O
đ ng ườ
kính
AB
0
35 .BAC
S đo
ADC
b ng
0 0 0 0
.65 .35 .55 .45A B C D
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 18.Cho đ ng tròn tâm ườ
,O
bán kính
10 .R cm
G i
AB
là m t dây cung c a
đ ng tròn đã cho, ườ
12 .AB cm
Tính kho ng cách t tâm O đ n dây cung ế
.AB
.8 .6 .2 .16A cm B cm C cm D cm
Câu 19. Tính giá tr bi t th c
c a ph ng trình ươ
2
2 8 3 0x x
. 88 . 88 . 22 . 40A B C D 
Câu 20.Cho đo n th ng
,AC B
là đi m thu c đo n
AC
sao cho
3 .BC BA
G i
AT
là m t ti p tuy n c a đ ng tròn đ ng kính ế ế ườ ườ
(BC T
là ti p đi m),ế
6 .BC cm
Đ dài đo n th ng
AT
b ng:
.3 .6 .5 .4A cm B cm C cm D cm
Ph n II.T LU N (7,0 đi m)
Câu 1.(2,0 đi m)
a) Gi i h ph ng trình ươ
3 10
2 1
x y
x y
b) Rút g n bi u th c
2 3
:
9
3 3
x x x
A
x
x x x
v i
0, 9x x
Câu 2.(1,0 đi m) Cho ph ng trình: ươ
2
1 2 8 0 1x m x m
,
m
là tham s
a) Gi i ph ng trình ươ
1
khi
2m
b) Tìm t t c các giá tr c a
m
đ ph ng trình ươ
1
có hai nghi m
1 2
,x x
th a
mãn
2 2
1 2 1 2
2 2 11x x x x
Câu 3. (1,5 đi m) M t công ty X d đ nh đi u đ ng m t s xe đ ch
100
t n
hàng. Khi s p kh hành thì 5 xe đ c đi u đi làm vi c khác nên m i ượ
xe
còn l i
ph i ch thêm 1 t n hàng so v i d đ nh. Tính s xe mà công ty X d đ nh đi u
đ ng, bi t m i xe ch kh i l ng hàng nh nhau ? ế ượ ư
Câu 4. (2,0 đi m) Cho đ ng tròn tâm O, bán kính ườ
3 .R cm
G i
,A B
là hai đi m
phân bi t c đ nh trên đ ng tròn ườ
;O R
(
AB
không là đ ng kính). Trên tia đ i ườ
c a tia
BA
l y m t đi m
M
(
M
khác
)B
. Qua
M
k hai ti p tuy n ế ế
,MC MD
v i
đ ng tròn đã cho ườ
( ,C D
là hai ti p đi m)ế
a) Ch ng minh t giác
OCMD
n i ti p trong m t đ ng tròn ế ườ
b) Đo n th ng
OM
c t đ ng tròn ườ
;O R
t i đi m
.E
Ch ng minh r ng khi
0
60CMD
thì
E
là tr ng tâm c a tam giác
MCD
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
c) G i
N
là đi m đ i x ng c a
M
qua O. Đ ng th ng đi qua ườ
O
vuông góc
v i
MN
c t các tia
,MC MD
l n l t t i các đi m ượ
P
và Q. Khi
M
di đ ng
trên tia đ i c a tia
,BA
tìm v trí c a đi m
M
đ t giác
MPNQ
có di n
tích nh nh t
Câu 5. (0,5 đi m) Cho hai s d ng ươ
,a b
th a mãn
2 1.a b
Ch ng minh r ng:
2 2
1 3
14
4ab a b
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
ĐÁP ÁN
I.Tr c nghi m
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B B B D C A B A B A
C C D C D D C A A D
II.T lu n
Câu 1.
7 21 3
3 10 2 6 20 1
)
1 1 3
2 1 2 1 3
2 2
y y
x y x y x
a
y
x y x y y
x y

V y h ph ng trình có nghi m duy nh t ươ
; 1; 3x y
b) Đi u ki n :
0; 9x x
3 3
2 3 2
: .
9
3 3 3 3
. 3
3 3
2
.
3 3
x x
x x x x x
A
x
x x x x x
x x
x x
x x
x
x x
Câu 2.
a) Gi i ph ng trình ươ
1
khi
2m
V i
2m
ta có ph ng trình ươ
2
3 4 0x x
Ph ng trình có d ng ươ
1 3 4 0a b c
nên có hai nghi m
4
1
x
x
b) Xét ph ng trình ươ
2
1 2 8 0 1x m x m
Ta có:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Đ Ề THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 THPT B C Ắ GIANG Năm h c ọ 2020-2021 MÔN THI: TOÁN Đ Ề THI CHÍNH TH C Ngày thi:17/07/2020 Phần I. TR C Ắ NGHI M Ệ (3,0 đi m ể )
Câu 1. Cho tam giác ABC vuông t i ạ A AB 5  c , m AC 1  2c . m Độ dài c nh ạ BC b ng: ằ . A 119  cm . B 13 cmC.17 cm . D 7  cmCâu 2. N u ế x 3  thì bi u t ể h c ứ   x 2 3 1b ng: ằ . A x  4 . B x  2 C.4  x . D x  3 2
Câu 3. Cho hàm số y a
x (a là tham số khác 0). Tìm t t ấ c các gi ả á tr c ị a ủ a đ ể đồ th hàm ị s đã cho đi ố qua đi m ể M   1;4 . A a  1 . B a 4  C.a  4 . D a 1 
Câu 4. Có bao nhiêu giá tr ị nguyên dư ng ơ c a ủ tham s ố m đ ể phư ng ơ trình 2
x  2x  2m  11 0  có hai nghi m ệ phân bi t ệ ? . A 6 . B 4 C.7 . D 5 Câu 5. Giá tr c ị a bi ủ u t ể h c ứ 2. 8 b ng: ằ . A 8 . B 16 C.4 . D 2 Câu 6.Bi t ế phư ng t ơ rình 2
x  2bx c 0
 có hai nghiệm x 1 x 3  . 1  và 2 Giá trị c a ủ bi u t ể h c ứ 3 3 b c b ng ằ . A 19 . B 9 C.  19 . D 28 Câu 7. Tìm t t ấ cả các giá tr c ị a ủ a đ bi ể u ể th c
a  2 có nghĩa là : . A a 2  . B a  2 C.a  2 . D a   2
Câu 8. Hàm số nào trong các hàm s cho d ố ư i ớ đây đ ng bi ồ n t ế rên  1 x . A y 202  0x 1 . B y
C.y  2020x  3 . D y 1   4x 2
Câu 9. Cho hai đư ng t ờ h ng
ẳ  d  : y 4
x  7 và  d  2 ' : y m
x m  5 (mlà tham số khác 0). Tìm t t ấ c các ả giá tr c ị a ủ m đ đ ể ư ng t ờ h ng
ẳ  d ' song song v i ớ đư ng ờ th ng ẳ  d  . A m  2  . B m  2 C.m 4  . D m 2  x  2 y 7   Câu 10. Bi t ế hệ phư ng t ơ
rình x  2 y  2 
có nghiệm duy nhất  x ; y 0 0  . Kh ng ẳ
định nào sau đây là đúng ?

.4 A x y 1  .4 B x y 3 
C.4x y  1 .4 D x y 5 0 0 0 0 0 0 0 0 
Câu 11. Cho hàm số y 1
 0x  5. Tính giá tr c ị a
y khi x  1 . A  5 . B 15 C.  15 . D 5 Câu 12. Căn b c ậ hai s h ố c c ọ a ủ 121là : . A  11 .
B 11và  11 C.11 D. 12 x y 2   Câu 13. Cho h ph ệ ư ng t ơ
rình 2x  3y m  
( m là tham số). Tìm t t ấ c các gi ả á tr ị c a ủ m đ h
ể ệ đã cho có nghiệm duy nhất  x ; y 3x  4y 2  021 0 0  th a m ỏ ãn 0 0 . A m 2  020 . B m 2  021 C.m 2  018 . D m 2  019 Câu 14. Cho đư ng t ờ h ng
ẳ  d  : y
m  3 x  2m  7 (m là tham số khác 3). Tìm tất cả các giá trị c a ủ m đ h ể s ệ ố góc c a ủ đư ng t ờ h ng ẳ  d  b ng ằ 3 . A m  2 . B m  5 C.m 6  . D m 0 
Câu 15. Cho tam giác ABC vuông t i ạ , A đư ng ờ cao AH , Bi t ế BC 1  0c , m AH 5  c . m Giá tr ị  cos ACB b ng: ằ 1 1 3 2 . A . B C. . D 4 2 2 2 Câu 16. Bi t ế phư ng t ơ rình 2
x  2x  15 0
 có hai nghiệm x , x 1 2 . Giá tr c ị a ủ bi u ể th c ứ x .x 1 2 b ng: ằ . A  2 . B 15 C.2 . D  15
Câu 17. Trong hình vẽ bên dư i ớ , hai đi m
C, D thu c d ộ ư ng
ờ tròn  O đư ng ờ kính AB và  0 BAC 3
 5 . Số đo ADC b ng ằ 0 0 0 0 . A 65 . B 35 C.55 . D 45

Câu 18.Cho đư ng t ờ
ròn tâm O, bán kính R 1  0c . m G i ọ AB là m t ộ dây cung c a ủ đư ng
ờ tròn đã cho, AB 1  2c . m Tính kho ng ả cách t t ừ âm O đ n ế dây cung A . B . A 8 cm . B 6 cmC.2 cm . D 16 cm
Câu 19. Tính giá tr bi ị t ệ th c ứ  c a ph ủ ư ng ơ trình 2
2x  8x  3 0  . A  8  8 . B   88 C. 2  2 . D  4  0 Câu 20.Cho đo n t ạ h ng
AC, B là đi m ể thu c đo ộ n
AC sao cho BC 3  B . A G i ọ AT là m t ộ ti p t ế uy n ế c a đ ủ ư ng t ờ ròn đư ng kí ờ
nh BC(T là ti p đi ế m ể ), BC 6  c . m Độ dài đo n t ạ h ng ẳ AT b ng: ằ . A 3 cm . B 6 cmC.5 cm . D 4 cmPhần II.TỰ LU N Ậ (7,0 đi m ể ) Câu 1.(2,0 đi m ể ) x  3y 10   a) Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ
rình 2x y  1   2 x xx  3 A    :
x  3 3 x x x  9 b) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ   v i ớ x  0, x 9  2 Câu 2.(1,0 đi m ể ) Cho phư ng t ơ
rình: x   m  
1 x  2m  8 0    1 , mlà tham số a) Gi i ả phư ng t ơ rình   1 khi m 2  b) Tìm t t ấ cả các giá tr c ị a ủ m đ ph ể ư ng ơ trình  
1 có hai nghiệm x ,x 1 2 th a ỏ 2 2
mãn x x x  2 x  2 11 1 2  1   2   Câu 3. (1,5 đi m ể ) M t ộ công ty X d đ ự nh đi ị u đ ề ng ộ m t ộ s xe đ ố ch ể ở 100 tấn hàng. Khi s p kh ắ ở hành thì 5 xe đư c đi ợ u ề đi làm vi c khác ệ nên m i ỗ xe còn l i ạ ph i ả ch t ở hêm 1 t n hàng s ấ o v i ớ d đ ự nh. ị
Tính số xe mà công ty X d đ ự nh đi ị u ề đ ng, ộ bi t ế mỗi xe chở kh i ố lư ng ợ hàng nh nhau ? ư Câu 4. (2,0 đi m ể ) Cho đư ng t ờ
ròn tâm O, bán kính R 3  c . m G i ọ , A B là hai đi m ể
phân biệt cố định trên đư ng ờ tròn  ;
O R ( ABkhông là đư ng kí ờ nh). Trên tia đ i ố c a ủ tia BA lấy m t ộ đi m
M ( M khác B) . Qua M kẻ hai ti p t ế uy n ế MC, MD v i ớ đư ng
ờ tròn đã cho (C, D là hai ti p đi ế m ể ) a) Ch ng ứ minh t gi ứ ác OCMD n i ộ ti p t ế rong m t ộ đư ng t ờ ròn b) Đo n ạ th ng ẳ OM c t ắ đư ng t ờ ròn  ; O R t i ạ đi m ể E.Ch ng ứ minh r ng khi ằ  0 CMD 6
 0 thì E là tr ng t ọ âm c a ủ tam giác MCD

c) G i ọ N là đi m ể đ i ố x ng ứ c a ủ M qua O. Đư ng t ờ h ng đi ẳ qua O vuông góc v i ớ MN c t
ắ các tia MC, MD lần lư t ợ t i ạ các đi m
P và Q. Khi M di đ ng ộ trên tia đ i ố c a t ủ ia B , A tìm v t ị rí c a ủ đi m ể M đ t ể gi
ứ ác MPNQ có diện tích nhỏ nhất Câu 5. (0,5 đi m ể ) Cho hai s d ố ư ng ơ a,b th a m ỏ ãn a  2b 1.  Ch ng ứ minh r ng: ằ 1 3  1  4 2 2 ab a  4b


zalo Nhắn tin Zalo