Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Bắc Ninh năm 2020

215 108 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 63 đề thi vào 10 môn Toán năm 2020 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    5.4 K 2.7 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 63 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên năm 2020 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(215 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
UBND T NH B C NINH
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
Đ CHÍNH TH C
Đ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
NĂM H C 2019-2020
Môn thi: Toán
Th i gian làm bài: 120 phút (không k th i gian giao đ )
I. TR C NGHI M (3,0 đi m) Ch n ph ng án tr l i đúng trong các câu sau: ươ
Câu 1. Khi
7x
bi u th c
4
2 1x
có giá tr là:
A.
1
2
B.
4
8
C.
4
3
D.
2
Câu 2. Trong các hàm s sau, hàm s nào đ ng bi n trên ế
?
A.
1y x
B.
2 3y x
C.
D.
2 6y x
Câu 3. S nghi m c a ph ng trình ư ơ
4 2
3 2 0x x
là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 4. Cho hàm s
2
y ax
0a
. Đi m
1;2M
thu c đ th hàm s khi
A.
2a
B.
1
2
a
C.
2a
D.
1
4
a
Câu 5. T đi m
A
n m bên ngoài đ ng tròn ườ
O
k hai ti p tuy n ế ế
,AB AC
t i d ng tròn ườ
( ,B C
các ti p đi m). K đ ng kính BK. Bi t ế ườ ế
0
30 .BAC
S đo c a cung nh CK là:
A.
0
30
B.
0
60
C.
0
120
D.
0
150
Câu 6. Cho tam giác
ABC
vuông t i A. G i
H
là chân đ ng cao h t đ nh ườ
A
xu ng c nh BC, Bi t ế
1
12 , .
3
HB
AH cm
HC
Đ dài đo n BC là:
A.
6cm
B.
8cm
C.
4 3cm
D.
12cm
II. T LU N (7,0 đi m)
Câu 7. (2,0 đi m) Cho bi u th c
2 2
1 1
3 1
1
1 1
x x
x
A
x
x x
v i
0, 1x x
a) Rút g n bi u th c
A
b) Tìm
x
là s chính ph ng đ ươ
2019A
là s nguyên.
Câu 8. (1,0 đi m) An đ m s bài ki m tra m t ti t đ t đi m 9 và đi m 10 c a mình th y nhi u h n ế ế ơ
16 bài. T ng s đi m c a t t c các bài ki m tra đ t đi m 9 và đi m 10 đó là 160. H i An đ c bao ượ
nhiêu bài đ t đi m 9 và bao nhiêu bài đi m 10
Câu 9. (2,5 đi m) Cho đ ng tròn (O), hai đi m ườ
,A B
n m trên (O) sao cho
0
90 .AOB
Đi m C n m
trên cung l n AB sao cho
AC BC
và tam giác
ABC
có ba góc đ u nh n. Các đ ng cao ườ
,AI BK
c a
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
tam giác ABC c t nhau t i H. BK c t
O
t i đi m N (N khác đi m B);
AI
c t (O) t i đi m M (khác
đi m A), NA c t MB t i đi m D. Ch ng minh r ng
a) T giác
CIHK
n i ti p m t đ ng tròn ế ườ
b) MN là đ ng kính c a đ ng tròn (O)ườ ườ
c)
OC
song song v i DH
Câu 10. (1,5 đi m)
a) Cho ph ng trình ươ
2
2 2 1 0 1x mx m
v i
m
là tham s . Tìm
m
đ ph ng trình ươ
1
có hai
nghi m phân bi t
1 2
,x x
sao cho
1 2 1 2
3 2 1x x x x m
b) Cho hai s th c không âm
,a b
th a mãn
2 2
2.a b
Tìm giá tr l n nh t, giá tr nh nh t c a
bi u th c
3 3
4
1
a b
M
ab
ĐÁP ÁN
I. PH N TR C NGHI M
1D 2B 3D 4A 5A 6B
II. PH N T LU N
Câu 7.
a) Rút g n bi u th c
Đi u ki n :
0, 1x x
2 2
1 1
3 1
1
1 1
2 1 2 1 3 1
1 1
2 2 3 1 2 2 1
1 1 1
2 1 1 2 1 1
1 1 1 1
2 1
1
x x
x
A
x
x x
x x x x x
x x
x x x x x
x x x
x x x x x
x x x x
x
x
b) Đi u ki n:
0, 1x x
Ta có:
2 1 3 6057
2019 2019. 2019. 2 4038
1 1 1
x
A
x x x
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
2019 1 6057A x U
1 1 0, 1 1 1;3;9;2019;6057x x x x
TH1:
1 1 0( )x x tm
TH2:
1 3 2 4( )x x x tm
TH3:
1 9 8 64( )x x x tm
TH4:
2
1 2019 2018 2018 ( )x x x tm
TH5:
2
1 6057 6056 6056 ( )x x x tm
V y
2 2
0;4;64;2018 ;6056x
Câu 8.
G i s bài ki m tra 1 ti t đ t đi m 9 là ế
x
(bài )
x
và s bài ki m tra 1 ti t đ t đi m 10 là ế
y
(bài)
y
Do s bài ki m tra 1 ti t đ t đi m 9 và đi m 10 nhi u h n 16 bài nên ế ơ
16 9 9 144(1)x y x y
T ng s đi m c a
x
bài ki m tra 1 ti t đ t đi m 9 là ế
9x
(đi m)
T ng s đi m c a
y
bài ki m tra 1 ti t đ t đi m 10 là ế
10y
(đi m)
Do t ng s đi m c a t t c các bài ki m tra đ t 9 đi m và 10 đi m là 160 nên ta có ph ng ươ
trình:
9 10 160 9 160 10x y x y
Thay vào (1) ta có:
160 10 9 144 16y y y
Do
0;1;2;3;.......;15y y
Ta có:
9 160 10 0(mod9) 153 7 9 0 mod9x x y y y
7 0 mod9 7 mod9
7 10( )
y y
y x tm
V y s bài ki m tra 1 ti t đ t đi m 9 là ế
10
bài và s bài ki m tra 1 ti t đ t đi m 10 là 7 bài ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 9.
a) Ta có
0 0
90 , 90AI BC CIH BK AC CKH
Xét t giác
CIHK
0 0 0
90 90 180CIH CKH
T giác
CIHK
là t giác n i ti p (T ế
giác có t ng hai góc đ i b ng
0
180 )
b) Ta có :
0 0
1 1
.90 45
2 2
ACB AMB AOB
(góc n i ti p và góc tâm cùng ch n cung ế
AB)
AI BC IAC
vuông t i I , l i có :
0
45ACB ACI IAC
vuông cân t i I
0
45IAC
0
45AMB IAC
, mà hai góc này vi trí so le trong
/ /BM AC
( )BK AC gt
hay
BN AC BM BN
(t vuông góc đ n song song) ế
0
90MBN MBN
n i ti p ch n n a đ ng tròn ế ườ
MN
là đ ng kính c a đ ng tròn ườ ườ
(O).
c)
0 0
45 ( ) 45IAC cmt MAC
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
1
2
MAC MOC
(góc n i ti p và góc tâm cùng ch n cung MC) ế
0 0
2 2.45 90MOC MAC OC OM
hay
(1)OC MN
Ta có:
0 0
1 1
.90 45
2 2
ANB ACB AOB
(góc n i ti p và góc tâm cùng ch n cung AB) ế
Tam giác
KBC
0 0 0
90 , 45 45BKC KCB ACB KBC
0
45 .ANB KBC
mà hai góc này v trí so le trong
/ /BC AN
Theo gi thi t ta có ế
BC AI AI AN
hay
MA DN
(t vuông góc đ n song song) ế
M t khác ta có :
( )BN BM cmt BN DM
Xét tam giác
DMN
có hai đ ng cao ườ
,MA NB
c t nhau t i H
H
là tr c tâm c a tam giác
DMN
(2)DH MN
T (1) và (2)
/ /OC DH
(đpcm)
Câu 10.
a) Ta có:
2
2
' 2 1 1m m m
Đ ph ng trình (1) có hai nghi m phân bi t thì ươ
2
0 1 0 1m m 
Khi
1m 
ph ng trình (1) có hai nghi m phân bi t ươ
1
2
1 2 1
1 1
x m m m
x m m

Theo bài ra ta có:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) UBND T N Ỉ H B C Ắ NINH Đ Ề THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O NĂM H C Ọ 2019-2020 Môn thi: Toán Đ C Ề HÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài: 120 phút (không k t ể hời gian giao đ ) ề I. TR C Ắ NGHI M
(3,0 đi m) C h n ọ phư n ơ g án tr l i
ờ đúng trong các câu sau: 4 Câu 1. Khi x 7  bi u ể th c
x  2  1 có giá trị là: 1 4 4 A. 2 B. 8 C. 3 D. 2
Câu 2. Trong các hàm s ố sau, hàm s ố nào đ ng ồ bi n ế trên  ? y   1  2  x A. y 1   x B. y 2  x  3 C.
D. y  2x  6
Câu 3. Số nghiệm của phư ng ơ 4 2
trình x  3x  2 0  là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 2 a 0 M 1;2 Câu 4. Cho hàm s ố y a
x    . Đi m ể   thu c ộ đồ thị hàm s ố khi 1 1 a a  A. a 2  B. 2 C. a  2 D. 4 O Câu 5. Từ đi m
A nằm bên ngoài đư ng ờ tròn   k ẻ hai ti p ế tuy n ế AB, AC t i ớ dư ng
ờ tròn (B,C là các ti p ế đi m) ể . K ẻ đư ng ờ kính BK. Bi t ế  0 BAC 3
 0 .Số đo của cung nhỏ CK là: 0 0 0 0 A. 30 B. 60 C. 120 D. 150
Câu 6. Cho tam giác ABC vuông tại A. G i
H là chân đư ng ờ cao h ạ t ừ đ nh ỉ A xuống c nh ạ BC, Bi t ế HB 1 AH  12c , m  . HC 3 Đ ọ dài đoạn BC là: A. 6cm B. 8cm C. 4 3cm D. 12cm II. T Ự LU N Ậ (7,0 đi m ể )
x  2  x  2 1 1 3 x 1 A  
x  1  x  1 x  1 Câu 7. (2,0 đi m ể ) Cho bi u ể th c ứ v i ớ x 0  , x 1  a) Rút g n ọ bi u ể th c ứ A b) Tìm x là s ố chính phư ng ơ đ ể 2019Alà s ố nguyên. Câu 8. (1,0 đi m ể ) An đ m ế số bài ki m ể tra m t ộ ti t ế đ t ạ đi m ể 9 và đi m ể 10 c a ủ mình th y ấ nhi u ề h n ơ 16 bài. Tổng s ố đi m ể c a ủ t t ấ c ả các bài ki m ể tra đ t ạ đi m ể 9 và đi m ể 10 đó là 160. H i ỏ An đư c ợ bao nhiêu bài đạt đi m
ể 9 và bao nhiêu bài đi m ể 10 Câu 9. (2,5 đi m ể ) Cho đư ng ờ tròn (O), hai đi m ể ,
A B nằm trên (O) sao cho  0 AOB 9  0 .Đi m ể C n m ằ trên cung l n
ớ AB sao cho AC BC và tam giác ABC có ba góc đ u ề nh n. ọ Các đư ng
ờ cao AI, BK của M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) O tam giác ABC c t ắ nhau t i ạ H. BK c t ắ   tại đi m ể N (N khác đi m
ể B); AI cắt (O) tại đi m ể M (khác đi m ể A), NA c t ắ MB t i ạ đi m ể D. Ch ng ứ minh r ng ằ a) Tứ giác CIHK n i ộ ti p ế m t ộ đư ng ờ tròn b) MN là đư ng ờ kính c a ủ đư ng ờ tròn (O) c) OC song song v i ớ DH Câu 10. (1,5 đi m ể ) 2
x  2mx  2m  1 0  1 a) Cho phư ng ơ trình   v i ớ m là tham s . ố Tìm m đ ể phư ng ơ trình   1 có hai
x x  3  x x 2  m 1 nghiệm phân bi t ệ x , x 1 2 sao cho 1 2 1 2 b) Cho hai s ố th c
ự không âm a,b th a ỏ 2 2 mãn a b 2  .Tìm giá trị l n ớ nh t ấ , giá tr ịnh ỏ nh t ấ c a ủ 3 3 a b  4 M  bi u ể thức ab 1 ĐÁP ÁN I. PHẦN TRẮC NGHI M 1D 2B 3D 4A 5A 6B II. PHẦN TỰ LUẬN Câu 7. a) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ Đi u ki ề ện : x 0  , x 1 
x  2  x  2 1 1 3 x 1 A  
x  1  x  1 x  1
x  2 x 1 x  2 x 1 3 x 1   x  1 x  1
2x  2 3 x 1 2x  2 x x 1    x  1 x  1 x  1
2 x x  1   x  1  2 x  1  x  1  
x  1 x  1
x  1 x  1 2 x  1  x 1 b) Đi u ki ề ện: x 0  , x 1  2 x  1  3  6057 2019A 2019.  2019.  2  4038     Ta có: x 1  x 1 x 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Vì 2019A
x 1U  6057 Mà x 1 1  x  0  , x 1  
x 1 1;3;9;2019;60  57 TH1: x 1 1   x 0(  tm) TH2: x 1 3   x 2   x 4(  tm) TH3: x 1 9   x 8   x 64(  t ) m 2 TH4: x 1 2019   x 201  8  x 2  018 (tm) 2 TH5: x 1 6057   x 605  6  x 6  056 (tm) 2 2 x  0;4;64;2018 ;6056 V y ậ   Câu 8. G i ọ số bài ki m ể tra 1 ti t ế đ t ạ đi m
ể 9 là x (bài )  x   và số bài ki m ể tra 1 ti t ế đ t ạ đi m ể 10 là y (bài)  y  Do số bài ki m ể tra 1 ti t ế đ t ạ đi m ể 9 và đi m ể 10 nhi u h ề n ơ 16 bài nên
x y 16  9x  9 y 144(1) Tổng số đi m ể c a ủ x bài ki m ể tra 1 ti t ế đ t ạ đi m ể 9 là 9x (đi m ể ) Tổng số đi m ể c a ủ y bài ki m ể tra 1 ti t ế đ t ạ đi m ể 10 là 10y (đi m ể ) Do tổng số đi m ể c a t ủ ất c các ả bài ki m ể tra đ t ạ 9 đi m ể và 10 đi m
ể là 160 nên ta có phư ng ơ trình: 9x 10y 1  60  9x 1  60  10 y
Thay vào (1) ta có: 160  10y  9 y 144  y 16
Do y    y  0;1;2;3;.......;1  5 Ta có:
x    9x 1  60  10 y 0
 (mod 9)  153  7  9 y y 0   mod9  7  y 0   mod9  y 7   mod9  y 7   x 10(  tm) V y s ậ ố bài ki m ể tra 1 ti t ế đ t ạ đi m
ể 9 là 10 bài và số bài ki m ể tra 1 ti t ế đ t ạ đi m ể 10 là 7 bài M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 9.  0  0
a) Ta có AI BC CIH 90 
, BK AC CKH 9  0 Xét t gi ứ ác CIHK có   0 0 0 CIH CKH 9  0  90 1  80  T gi ứ ác CIHK là t gi ứ ác n i ộ ti p ( ế T ứ 0
giác có tổng hai góc đối b ng ằ 180 )   1  1 0 0
ACB AMB AOB  .90 45  b) Ta có : 2 2 (góc n i ộ ti p và góc ế t ở âm cùng ch n cung ắ AB)
AI BC IAC vuông t i ạ I , l i ạ có :   0 ACB ACI 4  5  IAC vuông cân t i ạ I  0  IAC 4  5   0  AMB IAC 4
 5 , mà hai góc này ở vi trí so le trong  BM / / AC
BK AC(gt) hay BN AC BM BN (t vuông góc đ ừ n s ế ong song)  0   MBN 9  0  MBN n i ộ ti p ch ế n ắ n a đ ử ư ng t ờ
ròn  MN là đư ng kí ờ nh c a ủ đư ng t ờ ròn (O).  0  0 c) Có IAC 45  (cmt)  MAC 45  M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo