Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Bến Tre (Hệ không chuyên) năm 2021

200 100 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 602 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(200 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
B N TRE
Đ CHÍNH TH C
Đ THI TUY N SINH VÀO L P 10
TRUNG H C PH THÔNG CÔNG L P
NĂM H C 2020 – 2021
Môn: TOÁN (chung)
Th i gian: 120 phút (không k phát đ )
Câu 1. (1,0 đi m)
a) Tr c căn th c m u c a bi u th c
18
3
b) Tìm
x
bi t: ế
4 9 15x x
Câu 2. (1,0 đi m) Cho hàm s b c nh t
7 18 2020y x
a) Hàm s trên đ ng bi n hay ngh ch bi n trên ế ế
? Vì sao ?
b) Tính giá tr c a
y
khi
7 18x
Câu 3. (1,0 đi m) Cho hàm s
2
2y x
có đ th
a) V
b) Tìm t a đ c a các đi m thu c
có tung đ b ng
2
Câu 4. (2,5 đi m)
a) Gi i ph ng trình: ươ
2
5 7 0x x
b) Gi i h ph ng trình : ươ
7 18
2 9
x y
x y
c) Tìm các giá tr c a tham s m đ ph ng trình ươ
2 2
2 5 3 6 0x m x m m
hai nghi m phân bi t
Câu 5. (1,0 đi m) V i giá tr nào c a tham s
m
thì đ th hai hàm s
5y x m
2 7y x m
c t nhau t i m t đi m n m trên tr c hoành .
Câu 6. (0,75 đi m) Cho tam giác
ABC
vuông t i
B
có đ ng cao ườ
,BH H AC
bi tế
6 , 10 .AB cm AC cm
Tính đ dài các đo n th ng
, .BC BH
Câu 7. (0,75 đi m) Trên đ ng tròn ườ
l y hai điêm
,A B
sao cho
0
65AOB
và đi m C nh ư
hình v . Tính s đo
,AmB ACB
và s đo
ACB
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 8. (2,0 đi m)
Cho tam giác nh n
ABC
n i ti p đ ng tròn ế ườ
và có các đ ng cao ườ
,BE CF
c t nhau t i H
,E AC F AB
a) Ch ng minh t giác
AEHF
n i ti p ế
b) Ch ng minh
AH BC
c) G i
,P G
là hai giao đi m c a đ ng th ng ườ
EF
và đ ng tròn (O) sao cho đi m ườ
E
n m
gi a hai đi m
P
và đi m
.F
Ch ng minh
là đ ng trung tr c c a đo n th ng ườ
PG
ĐÁP ÁN
Câu 1.
a) Ta có:
18 18 3
6 3
3
3
b) m x bi t:ế
4 9 15 0 2 3 15
5 15 3 9( )
x x x x x
x x x tm
V y
9x
Câu 2.
a) Hàm s
7 18 2020y x
7 18a
Ta có:
7 49 18 7 18 0 0a
nên hàm s đã cho đ ng bi n trên R ế
b) Tính giá tr
Thay
7 18x
và hàm s
7 18 2020y x
ta đ c:ượ
7 18 7 18 2020 49 18 2020 2051y
V y v i
7 18x
thì
2051y
Câu 3.
a) H c sinh t v (P)
b) Tìm t a đ ……..
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
G i đi m
;2N x
thu c
2
: 2P y x
Ta có:
2 2
1
2 2 1
1
x
x x
x
V y ta có hai đi m th a mãn đ bài là
1;2 ; 1;2
Câu 4.
a) Gi i ph ng trình : ươ
2
5 7 0x x
Ta có:
2
5 4.1. 7 53 0
nên ph ng trình đã cho có hai nghi mươ
5 53
2
5 53
2
x
x
V y ph ng trình đã cho có 2 nghi m: ươ
5 53
2
x
b) Gi i h ph ng trình ươ
7 18 9 27 3 3
2 9 7 18 7.3 18 3
x y x x x
x y y x y y
V y h có nghi m duy nh t
; 3;3x y
c) Tìm các giá tr c a m……
Xét ph ng trình: ươ
2 2
2 5 3 6 0x m x m m
Ta có:
2
2 2 2
' 5 3 6 10 25 3 6 7 31m m m m m m m m
Đ ph ng trình đã cho có hai nghi m phân bi t thì ươ
31
' 0 7 31 0
7
m m
V y v i
31
7
m
thì ph ng trình đã cho có hai nghi m phân bi t.ươ
Câu 5.
Xét đ ng th ng ườ
: 5d y x m
1a
và đ ng th ng ườ
' : 2 7d y x m
' 2a
'a a
nên hai đ ng th ng ườ
, 'd d
c t nhau
G i
;M x y
là giao đi m hai đ ng th ng ườ
, 'd d
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
;M x y
thu c tr c hoành nên
;0M x
L i có
;0M x
thu c
: 5d y x m
nên ta có:
5 0 5x m x m
7
;0 ' : 2 7 2 7 0
2
m
M x d y x m x m m
7
5 7 2 10 3 3 1
2
m
m m m m m
V y
1m
là giá tr c n tìm.
Câu 6.
Xét tam giác
ABC
vuông t i B, theo đ nh lý
Pytago
ta có:
2 2 2 2 2 2 2 2
10 6 64 64 8AC AB BC BC AC AB BC cm
Xét
ABC
vuông t i
B
có chi u cao
,BH
theo h th c l ng trong tam giác vuông ta ượ
có:
. 6.8
. . 4,8( )
10
AB BC
BH AC AB BC BH cm
AC
V y
8 , 4,8BC cm BH cm
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 7.
Ta có:
AOB
là góc tâm ch n cung
AmB
nên
0
65sd cung AmB AOB
. L i có:
0 0 0 0
360 360 65 295sd ACB sd AmB sd ACB
ACB
là góc n i ti p ch n ế
AmB
nên
0 0
1 1
.65 32,5
2 2
ACB sd AmB
V y
0 0 0
65 , 295 , 32,5sd AmB sd ACB ACB
Câu 8.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Đ Ề THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 B N Ế TRE TRUNG H C Ọ PH Ổ THÔNG CÔNG L P
NĂM HỌC 2020 – 2021 Đ C Ề HÍNH TH C Môn: TOÁN (chung)
Thời gian: 120 phút (không k phá ể t đ ) ề Câu 1. (1,0 đi m) 18 a) Tr c ụ căn thức m ở ẫu của biểu thức 3
b) Tìm x biết: 4x  9x 1  5 y   7  18  x  2020 Câu 2. (1,0 đi m) Cho hàm s b ố ậc nhất a) Hàm s t ố rên đ ng ồ bi n ha ế y ngh c ị h bi n t ế rên  ? Vì sao ? b) Tính giá tr c ị ủ y a khi x 7   18 2 y 2  x P Câu 3. (1,0 đi m) Cho hàm s ố có đ t ồ h ị  P a) V ẽ   P b) Tìm tọa đ c ộ ủa các đi m
ể thuộc   có tung đ b ộ ằng 2 Câu 4. (2,5 đi m) 2 a) Giải phư ng
ơ trình: x  5x  7 0  7x y 1  8 2x y 9 b) Giải h ph ệ ư ng ơ trình :   2 2
x  2 m  5 x m  3m  6 0 c) Tìm các giá tr c ị ủa tham s m ố đ ph ể ư ng ơ trình    có hai nghi m ệ phân bi t ệ
y x  5  m Câu 5. (1,0 đi m) V i ớ giá trị nào c a ủ tham s
m thì đồ thị hai hàm s ố   và y 2
x   7  m cắt nhau tại m t ộ đi m ể nằm trên tr c ụ hoành . BH H AC Câu 6. (0,75 đi m)
Cho tam giác ABC vuông tại B có đư ng ờ cao   ,biết AB 6  c , m AC 1  0c . m Tính đ dà ộ
i các đoạn thẳng BC, BH. O  0 Câu 7. (0,75 đi m) Trên đư ng t ờ ròn   lấy hai điêm ,
A B sao cho AOB 6  5 và điểm C nh ư    hình v . ẽ Tính s đo ố
AmB, ACB và s đo ố ACB

Câu 8. (2,0 đi m) O Cho tam giác nh n ọ ABC n i ộ tiếp đư ng
ờ tròn   và có các đư ng c ờ
ao BE,CF cắt nhau tại H
E AC, F AB a) Ch ng
ứ minh tứ giác AEHF n i ộ tiếp b) Ch ng
ứ minh AH BC c) G i
P,G là hai giao đi m ể c a ủ đư ng t ờ hẳng EF và đư ng t ờ ròn (O) sao cho đi m ể E nằm giữa hai đi m ể P và đi m ể F.Ch ng
ứ minh AO là đư ng t ờ rung tr c ự c a ủ đo n t ạ h ng ẳ PG ĐÁP ÁN Câu 1. 18 18 3  6  3 a) Ta có: 3 3 b) Tìm x bi t ế : 4x  9x 15   x 0
   2 x  3 x 1  5  5 x 15   x 3   x 9  (tm) V y ậ x 9  Câu 2. y   7  18  x  2020 a) Hàm số có a 7   18
Ta có: 7  49  18  7  18  0  a  0 nên hàm số đã cho đồng bi n t ế rên R b) Tính giá tr … y   7  18  x  2020 Thay x 7   18 và hàm số ta đư c: ợ y   7 
18   7  18  2020 49   18  2020 2  051 V y ậ v i ớ x 7   18 thì y 2  051 Câu 3. a) H c ọ sinh t v ự ( ẽ P) b) Tìm t a đ ……..

G i ọ đi m ể N  ; x 2 thu c ộ  P 2 : y 2  xx 1  2 2 2 2  x x 1    Ta có: x  1  V y ậ ta có hai đi m ể th a ỏ mãn đ bài ề là 1;2 ;  1;2 Câu 4. a) Giải phư ng t ơ rình : 2 x  5x  7 0  2 Ta có:  5   4.1.  7 5  3  0 nên phư ng
ơ trình đã cho có hai nghi m ệ   5  53 x   2    5  53 x    2 5 53 x    V y ậ phư ng t ơ rình đã cho có 2 nghi m ệ : 2 b) Giải h p ệ hư ng t ơ rình 7x y 18  9  x 27  x 3  x 3        2x y 9 y 7x 18 y 7.3 18        y 3      V y ậ h có nghi ệ m ệ duy nh t ấ  ; x y   3;3 c) Tìm các giá tr c a m …… 2 2 Xét phư ng
ơ trình: x  2 m  5 x m  3m  6 0  Ta có: 2
    m        2 m m   2 2 ' 5 3 6 m
10m  25  m  3m  6 7  m  31 Để phư ng t ơ rình đã cho có hai nghi m ệ phân bi t ệ thì 31
 '  0  7m  31  0  m   7 31 m   V y ậ v i ớ 7 thì phư ng
ơ trình đã cho có hai nghi m ệ phân bi t ệ . Câu 5. Xét đư ng ờ th ng ẳ
d  : y x   5  m có a 1  và đư ng ờ th ng ẳ  d ' : y 2
x   7  m có a ' 2  Vì a a  ' nên hai đư ng t ờ h ng ẳ
d  , d ' c t ắ nhau G i ọ M  ; x y là giao đi m ể hai đư ng t ờ h ng
ẳ  d  , d '

M  ; x y thu c ộ tr c hoành ụ nên M  ; x 0 L i ạ có M  ; x 0 thu c
ộ  d  : y x   5  m nên ta có: x  5  m 0
  x  5  m m 7
M x;0  d ' : y 2x  7 m 2x 7 m 0 m            Vì 2 m  7   5  m
m  7  2m  10  3m  3  m  1 2 V y
m  1là giá tr c ị n t ầ ìm. Câu 6.
Xét tam giác ABC vuông t i ạ B, theo đ nh l ị ý Pytago ta có: 2 2 2 2 2 2 2 2
AC AB BC BC AC AB 1  0  6 6  4  BC  64 8  cm Xét ABC vuông t i ạ B có chi u cao ề BH , theo hệ th c l ứ ư ng t ợ rong tam giác vuông ta A . B BC 6.8
BH.AC A . B BC BH   4  ,8(cm) có: AC 10 V y ậ BC 8  c , m BH 4  ,8cm


zalo Nhắn tin Zalo