SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ Đ Ề THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 B N Ế TRE TRUNG H C Ọ PH Ổ THÔNG CÔNG L P Ậ
NĂM HỌC 2020 – 2021 Đ C Ề HÍNH TH C Ứ Môn: TOÁN (chung)
Thời gian: 120 phút (không k phá ể t đ ) ề Câu 1. (1,0 đi m) ể 18 a) Tr c ụ căn thức m ở ẫu của biểu thức 3
b) Tìm x biết: 4x 9x 1 5 y 7 18 x 2020 Câu 2. (1,0 đi m) ể Cho hàm s b ố ậc nhất a) Hàm s t ố rên đ ng ồ bi n ha ế y ngh c ị h bi n t ế rên ? Vì sao ? b) Tính giá tr c ị ủ y a khi x 7 18 2 y 2 x P Câu 3. (1,0 đi m) ể Cho hàm s ố có đ t ồ h ị P a) V ẽ P b) Tìm tọa đ c ộ ủa các đi m
ể thuộc có tung đ b ộ ằng 2 Câu 4. (2,5 đi m) ể 2 a) Giải phư ng
ơ trình: x 5x 7 0 7x y 1 8 2x y 9 b) Giải h ph ệ ư ng ơ trình : 2 2
x 2 m 5 x m 3m 6 0 c) Tìm các giá tr c ị ủa tham s m ố đ ph ể ư ng ơ trình có hai nghi m ệ phân bi t ệ
y x 5 m Câu 5. (1,0 đi m) ể V i ớ giá trị nào c a ủ tham s
ố m thì đồ thị hai hàm s ố và y 2
x 7 m cắt nhau tại m t ộ đi m ể nằm trên tr c ụ hoành . BH H AC Câu 6. (0,75 đi m) ể
Cho tam giác ABC vuông tại B có đư ng ờ cao ,biết AB 6 c , m AC 1 0c . m Tính đ dà ộ
i các đoạn thẳng BC, BH. O 0 Câu 7. (0,75 đi m) ể Trên đư ng t ờ ròn lấy hai điêm ,
A B sao cho AOB 6 5 và điểm C nh ư hình v . ẽ Tính s đo ố
AmB, ACB và s đo ố ACB
Câu 8. (2,0 đi m) ể O Cho tam giác nh n ọ ABC n i ộ tiếp đư ng
ờ tròn và có các đư ng c ờ
ao BE,CF cắt nhau tại H
E AC, F AB a) Ch ng
ứ minh tứ giác AEHF n i ộ tiếp b) Ch ng
ứ minh AH BC c) G i
ọ P,G là hai giao đi m ể c a ủ đư ng t ờ hẳng EF và đư ng t ờ ròn (O) sao cho đi m ể E nằm giữa hai đi m ể P và đi m ể F.Ch ng
ứ minh AO là đư ng t ờ rung tr c ự c a ủ đo n t ạ h ng ẳ PG ĐÁP ÁN Câu 1. 18 18 3 6 3 a) Ta có: 3 3 b) Tìm x bi t ế : 4x 9x 15 x 0
2 x 3 x 1 5 5 x 15 x 3 x 9 (tm) V y ậ x 9 Câu 2. y 7 18 x 2020 a) Hàm số có a 7 18
Ta có: 7 49 18 7 18 0 a 0 nên hàm số đã cho đồng bi n t ế rên R b) Tính giá tr … ị y 7 18 x 2020 Thay x 7 18 và hàm số ta đư c: ợ y 7
18 7 18 2020 49 18 2020 2 051 V y ậ v i ớ x 7 18 thì y 2 051 Câu 3. a) H c ọ sinh t v ự ( ẽ P) b) Tìm t a đ ọ …….. ộ
G i ọ đi m ể N ; x 2 thu c ộ P 2 : y 2 x x 1 2 2 2 2 x x 1 Ta có: x 1 V y ậ ta có hai đi m ể th a ỏ mãn đ bài ề là 1;2 ; 1;2 Câu 4. a) Giải phư ng t ơ rình : 2 x 5x 7 0 2 Ta có: 5 4.1. 7 5 3 0 nên phư ng
ơ trình đã cho có hai nghi m ệ 5 53 x 2 5 53 x 2 5 53 x V y ậ phư ng t ơ rình đã cho có 2 nghi m ệ : 2 b) Giải h p ệ hư ng t ơ rình 7x y 18 9 x 27 x 3 x 3 2x y 9 y 7x 18 y 7.3 18 y 3 V y ậ h có nghi ệ m ệ duy nh t ấ ; x y 3;3 c) Tìm các giá tr c ị a m ủ …… 2 2 Xét phư ng
ơ trình: x 2 m 5 x m 3m 6 0 Ta có: 2
m 2 m m 2 2 ' 5 3 6 m
10m 25 m 3m 6 7 m 31 Để phư ng t ơ rình đã cho có hai nghi m ệ phân bi t ệ thì 31
' 0 7m 31 0 m 7 31 m V y ậ v i ớ 7 thì phư ng
ơ trình đã cho có hai nghi m ệ phân bi t ệ . Câu 5. Xét đư ng ờ th ng ẳ
d : y x 5 m có a 1 và đư ng ờ th ng ẳ d ' : y 2
x 7 m có a ' 2 Vì a a ' nên hai đư ng t ờ h ng ẳ
d , d ' c t ắ nhau G i ọ M ; x y là giao đi m ể hai đư ng t ờ h ng
ẳ d , d '
Vì M ; x y thu c ộ tr c hoành ụ nên M ; x 0 L i ạ có M ; x 0 thu c
ộ d : y x 5 m nên ta có: x 5 m 0
x 5 m m 7
M x;0 d ' : y 2x 7 m 2x 7 m 0 m Vì 2 m 7 5 m
m 7 2m 10 3m 3 m 1 2 V y
ậ m 1là giá tr c ị n t ầ ìm. Câu 6.
Xét tam giác ABC vuông t i ạ B, theo đ nh l ị ý Pytago ta có: 2 2 2 2 2 2 2 2
AC AB BC BC AC AB 1 0 6 6 4 BC 64 8 cm Xét AB C vuông t i ạ B có chi u cao ề BH , theo hệ th c l ứ ư ng t ợ rong tam giác vuông ta A . B BC 6.8
BH.AC A . B BC BH 4 ,8(cm) có: AC 10 V y ậ BC 8 c , m BH 4 ,8cm
Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Bến Tre (Hệ không chuyên) năm 2021
200
100 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(200 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Ôn vào 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ở Ụ Ạ
B N TREẾ
Đ CHÍNH TH C Ề Ứ
Đ THI TUY N SINH VÀO L P 10Ề Ể Ớ
TRUNG H C PH THÔNG CÔNG L P Ọ Ổ Ậ
NĂM H C 2020 – 2021 Ọ
Môn: TOÁN (chung)
Th i gian: 120 phút (không k phát đ )ờ ể ề
Câu 1. (1,0 đi m)ể
a) Tr c căn th c m u c a bi u th c ụ ứ ở ẫ ủ ể ứ
18
3
b) Tìm
x
bi t: ế
4 9 15x x
Câu 2. (1,0 đi m)ể Cho hàm s b c nh t ố ậ ấ
7 18 2020y x
a) Hàm s trên đ ng bi n hay ngh ch bi n trên ố ồ ế ị ế
? Vì sao ?
b) Tính giá tr c a ị ủ
y
khi
7 18x
Câu 3. (1,0 đi m) ể Cho hàm s ố
2
2y x
có đ th ồ ị
P
a) V ẽ
P
b) Tìm t a đ c a các đi m thu c ọ ộ ủ ể ộ
P
có tung đ b ng ộ ằ
2
Câu 4. (2,5 đi m)ể
a) Gi i ph ng trình: ả ươ
2
5 7 0x x
b) Gi i h ph ng trình : ả ệ ươ
7 18
2 9
x y
x y
c) Tìm các giá tr c a tham s m đ ph ng trình ị ủ ố ể ươ
2 2
2 5 3 6 0x m x m m
có
hai nghi m phân bi tệ ệ
Câu 5. (1,0 đi m) ể V i giá tr nào c a tham s ớ ị ủ ố
m
thì đ th hai hàm s ồ ị ố
5y x m
và
2 7y x m
c t nhau t i m t đi m n m trên tr c hoành .ắ ạ ộ ể ằ ụ
Câu 6. (0,75 đi m) ể Cho tam giác
ABC
vuông t i ạ
B
có đ ng cao ườ
,BH H AC
bi tế
6 , 10 .AB cm AC cm
Tính đ dài các đo n th ng ộ ạ ẳ
, .BC BH
Câu 7. (0,75 đi m) ể Trên đ ng tròn ườ
O
l y hai điêm ấ
,A B
sao cho
0
65AOB
và đi m C nh ể ư
hình v . Tính s đo ẽ ố
,AmB ACB
và s đo ố
ACB
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 8. (2,0 đi m)ể
Cho tam giác nh n ọ
ABC
n i ti p đ ng tròn ộ ế ườ
O
và có các đ ng cao ườ
,BE CF
c t nhau t i Hắ ạ
,E AC F AB
a) Ch ng minh t giác ứ ứ
AEHF
n i ti p ộ ế
b) Ch ng minh ứ
AH BC
c) G i ọ
,P G
là hai giao đi m c a đ ng th ng ể ủ ườ ẳ
EF
và đ ng tròn (O) sao cho đi m ườ ể
E
n m ằ
gi a hai đi m ữ ể
P
và đi m ể
.F
Ch ng minh ứ
AO
là đ ng trung tr c c a đo n th ng ườ ự ủ ạ ẳ
PG
ĐÁP ÁN
Câu 1.
a) Ta có:
18 18 3
6 3
3
3
b) Tìm x bi t:ế
4 9 15 0 2 3 15
5 15 3 9( )
x x x x x
x x x tm
V y ậ
9x
Câu 2.
a) Hàm s ố
7 18 2020y x
có
7 18a
Ta có:
7 49 18 7 18 0 0a
nên hàm s đã cho đ ng bi n trên Rố ồ ế
b) Tính giá tr …ị
Thay
7 18x
và hàm s ố
7 18 2020y x
ta đ c:ượ
7 18 7 18 2020 49 18 2020 2051y
V y v i ậ ớ
7 18x
thì
2051y
Câu 3.
a) H c sinh t v (P)ọ ự ẽ
b) Tìm t a đ ……..ọ ộ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
G i đi m ọ ể
;2N x
thu c ộ
2
: 2P y x
Ta có:
2 2
1
2 2 1
1
x
x x
x
V y ta có hai đi m th a mãn đ bài là ậ ể ỏ ề
1;2 ; 1;2
Câu 4.
a) Gi i ph ng trình : ả ươ
2
5 7 0x x
Ta có:
2
5 4.1. 7 53 0
nên ph ng trình đã cho có hai nghi mươ ệ
5 53
2
5 53
2
x
x
V y ph ng trình đã cho có 2 nghi m: ậ ươ ệ
5 53
2
x
b) Gi i h ph ng trìnhả ệ ươ
7 18 9 27 3 3
2 9 7 18 7.3 18 3
x y x x x
x y y x y y
V y h có nghi m duy nh t ậ ệ ệ ấ
; 3;3x y
c) Tìm các giá tr c a m……ị ủ
Xét ph ng trình: ươ
2 2
2 5 3 6 0x m x m m
Ta có:
2
2 2 2
' 5 3 6 10 25 3 6 7 31m m m m m m m m
Đ ph ng trình đã cho có hai nghi m phân bi t thìể ươ ệ ệ
31
' 0 7 31 0
7
m m
V y v i ậ ớ
31
7
m
thì ph ng trình đã cho có hai nghi m phân bi t.ươ ệ ệ
Câu 5.
Xét đ ng th ng ườ ẳ
: 5d y x m
có
1a
và đ ng th ng ườ ẳ
' : 2 7d y x m
có
' 2a
Vì
'a a
nên hai đ ng th ng ườ ẳ
, 'd d
c t nhau ắ
G i ọ
;M x y
là giao đi m hai đ ng th ng ể ườ ẳ
, 'd d
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Vì
;M x y
thu c tr c hoành nên ộ ụ
;0M x
L i có ạ
;0M x
thu c ộ
: 5d y x m
nên ta có:
5 0 5x m x m
Vì
7
;0 ' : 2 7 2 7 0
2
m
M x d y x m x m m
7
5 7 2 10 3 3 1
2
m
m m m m m
V y ậ
1m
là giá tr c n tìm.ị ầ
Câu 6.
Xét tam giác
ABC
vuông t i B, theo đ nh lý ạ ị
Pytago
ta có:
2 2 2 2 2 2 2 2
10 6 64 64 8AC AB BC BC AC AB BC cm
Xét
ABC
vuông t i ạ
B
có chi u cao ề
,BH
theo h th c l ng trong tam giác vuông ta ệ ứ ượ
có:
. 6.8
. . 4,8( )
10
AB BC
BH AC AB BC BH cm
AC
V y ậ
8 , 4,8BC cm BH cm
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 7.
Ta có:
AOB
là góc tâm ch n cung ở ắ
AmB
nên
0
65sd cung AmB AOB
. L i có:ạ
0 0 0 0
360 360 65 295sd ACB sd AmB sd ACB
ACB
là góc n i ti p ch n ộ ế ắ
AmB
nên
0 0
1 1
.65 32,5
2 2
ACB sd AmB
V y ậ
0 0 0
65 , 295 , 32,5sd AmB sd ACB ACB
Câu 8.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85