SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ KỲ THI TUY N Ể SINH BÌNH THU N Ậ
VÀO LỚP 10 THPT CÔNG L P Ậ Năm h c ọ 2020 – 2021 Đ C Ề HÍNH TH C Ứ Môn thi: TOÁN Th i ờ gian : 120 phút Bài 1. (1,0 đi m ể ) A 6 3. 3 3 2 Rút g n bi ọ u t ể h c ứ Bài 2. (2,0 đi m ể ) Gi i ả phư ng t ơ rình và h ph ệ ư ng t ơ rình sau: x y 7 2
a)x 2x 3 0
b) 2x y 5 Bài 3. (2,0 đi m ể ) 2 a) Vẽ đồ th c ị a hàm ủ
số y x trên m t ặ ph ng ẳ t a đ ọ ộ Oxy b) Cho hàm số y m
x n có đồ thị là d .Tìm giá tr ị m và n bi t ế d song song v i ớ đư ng t ờ h ng
ẳ d ' : y x 3và đi qua đi m ể M 2;4 Bài 4. (1,0 đi m ể ) L p ớ 9A có 80 quy n v ể ở d đ ự ịnh khen thư ng h ở c ọ sinh gi i ỏ cu i ố năm. Th c t ự cu ế ối năm tăng thêm 2 h c ọ sinh gi i ỏ , nên mỗi ph n t ầ hư ng gi ở m ả đi 2 quy n v ể ở so v i ớ dự định. H i ỏ cuối năm l p
ớ 9A có bao nhiêu h c ọ sinh gi i ỏ , bi t ế mỗi phần thư ng ở có s quy ố n v ể ở b ng nhau. ằ Bài 5. (4,0 đi m ể ) Cho n a đ ử ư ng t ờ
ròn O đư ng kí ờ nh AB 2 . R Trên đo n t ạ h ng ẳ OB lấy đi m
ể M (M khác O và B).Đư ng t ờ h ng ẳ vuông góc v i ớ MN t i ạ N c t ắ các ti p ế tuy n ế Ax, By c a ủ n a đ ử ư ng
ờ tròn O lần lư t ợ ở C và D ( , Ax By và n a ử đư ng ờ tròn thu c cùng m ộ t ộ n a ử m t ặ ph ng ẳ b ờ AB) a) Ch ng ứ minh t gi ứ ác ACNM n i ộ ti p ế b) Ch ng
ứ minh AN.MD . NB CM c) G i ọ E là giao đi m ể c a
ủ AN và CM. Đư ng ờ th ng qua ẳ E và vuông góc v i ớ BD, c t ắ MD t i ạ F.Ch ng
ứ minh N, F, B th ng hàng ẳ
0 d) Khi ABN 60
, tính theo R diện tích c a ủ ph n n ầ a ử hình tròn tâm O bán kính R n m ằ ngoài AB N ĐÁP ÁN Bài 1. A 6 3. 3 3 2 18 3. 3 3 2 3 2 3 3 2 3 V y ậ A 3
Bài 2. Giải phư ng t ơ rình và h ph ệ ư ng ơ trình 2 2
a)x 2x 3 0
x 3x x 3 0
x x 3 x 3 0 x 1 0 x 1 x 1 x 3 0 x 3 0 x 3 V y ậ S 1; 3 x y 7 3 x 12 x 4 b) 2x y 5 y 7 x y 3 V y ậ h ph ệ ư ng t ơ rình có nghi m ệ duy nh t ấ ; x y 4;3 Bài 3. a) H c ọ sinh t v ự ( ẽ P)
b) Tìm m và n …………. m 1 Vì đư ng ờ th ng ẳ d song song v i ớ đư ng ờ th ng ẳ
d ' : y x 3nên ta có n 3 Khi đó phư ng ơ trình đư ng ờ th ng ẳ d có d ng ạ
y x n n 3
Mà M 2;4 d 4 2 n n 2 (tm) V y ậ m 1 , n 2
Bài 4. G i ọ số h c s ọ inh gi i ỏ l p ớ 9A theo d đ ự ịnh là x (h c
ọ sinh) x * 80 Dự định, mỗi ph n t ầ hư ng ở có s quy ố n v ể : ở x (quy n ể v ) ở Số h c s ọ inh gi i ỏ th c t ự c ế a ủ l p
ớ 9A là : x 2 (h c ọ sinh) 80 Th c t ự , m ế ỗi ph n t ầ hư ng ở có s quy ố n v ể
ở là : x 2 (quy n ể v ) ở Th c t ự m ế ỗi ph n t ầ hư ng ở gi m ả đi 2 quy n s ể o v i ớ d đ ự nh nên t ị a có phư ng ơ trình 80 80 2
80 x 2 80x 2
x x 2 x x 2 2
80x 160 80x 2 x 4x 2 2
x 2x 80 0
x 10x 8x 80 0
x x 10 8 x 10 0
x 10(ktm)
x 10 x 8 0 x 8 (tm) V y ậ cuối năm l p 9A ớ có 8 2 1 0 h c ọ sinh gi i ỏ .
Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Bình Thuận (Hệ không chuyên) năm 2021
207
104 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(207 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Ôn vào 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
BÌNH THU NẬ
Đ CHÍNH TH C Ề Ứ
KỲ THI TUY N SINHỂ
VÀO L P 10 THPT CÔNG L PỚ Ậ
Năm h c 2020 – 2021 ọ
Môn thi: TOÁN
Th i gian : 120 phút ờ
Bài 1. (1,0 đi m) ể
Rút g n bi u th c ọ ể ứ
6 3 . 3 3 2A
Bài 2. (2,0 đi m)ể
Gi i ph ng trình và h ph ng trình sau:ả ươ ệ ươ
2
7
) 2 3 0 )
2 5
x y
a x x b
x y
Bài 3. (2,0 đi m)ể
a) V đ th c a hàm s ẽ ồ ị ủ ố
2
y x
trên m t ph ng t a đ ặ ẳ ọ ộ
Oxy
b) Cho hàm s ố
y mx n
có đ th là ồ ị
.d
Tìm giá tr ị
m
và
n
bi t ế
d
song
song v i đ ng th ng ớ ườ ẳ
' : 3d y x
và đi qua đi m ể
2;4M
Bài 4. (1,0 đi m)ể
L p ớ
9A
có
80
quy n v d đ nh khen th ng h c sinh gi i cu i năm. ể ở ự ị ưở ọ ỏ ố
Th c t cu i năm tăng thêm ự ế ố
2
h c sinh gi i, nên m i ph n th ng gi m đi ọ ỏ ỗ ầ ưở ả
2
quy n v so v i d đ nh. H i cu i năm l p ể ở ớ ự ị ỏ ố ớ
9A
có bao nhiêu h c sinh gi i, bi t ọ ỏ ế
m i ph n th ng có s quy n v b ng nhau.ỗ ầ ưở ố ể ở ằ
Bài 5. (4,0 đi m) ể
Cho n a đ ng tròn ử ườ
O
đ ng kính ườ
2 .AB R
Trên đo n th ng ạ ẳ
OB
l y ấ
đi m ể
M
(M khác
O
và
).B
Đ ng th ng vuông góc v i ườ ẳ ớ
MN
t i ạ
N
c t các ti p ắ ế
tuy n ế
,Ax By
c a n a đ ng tròn ủ ử ườ
O
l n l t ầ ượ ở
C
và
D
( ,Ax By
và n a đ ng ử ườ
tròn thu c cùng m t n a m t ph ng b ộ ộ ử ặ ẳ ờ
)AB
a) Ch ng minh t giác ứ ứ
ACNM
n i ti pộ ế
b) Ch ng minh ứ
. .AN MD NB CM
c) G i ọ
E
là giao đi m c a ể ủ
AN
và
.CM
Đ ng th ng qua ườ ẳ
E
và vuông góc v iớ
,BD
c t ắ
MD
t i ạ
.F
Ch ng minh ứ
, ,N F B
th ng hàngẳ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
d) Khi
0
60 ,ABN
tính theo
R
di n tích c a ph n n a hình tròn tâm O bán ệ ủ ầ ử
kính
R
n m ngoài ằ
ABN
ĐÁP ÁN
Bài 1.
6 3 . 3 3 2
18 3. 3 3 2
3 2 3 3 2
3
A
V y ậ
3A
Bài 2. Gi i ph ng trình và h ph ng trình ả ươ ệ ươ
2 2
) 2 3 0 3 3 0 3 3 0
1 0 1
1 3 0
3 0 3
a x x x x x x x x
x x
x x
x x
V y ậ
1; 3S
7 3 12 4
)
2 5 7 3
x y x x
b
x y y x y
V y h ph ng trình có nghi m duy nh t ậ ệ ươ ệ ấ
; 4;3x y
Bài 3.
a) H c sinh t v (P)ọ ự ẽ
b) Tìm m và n ………….
Vì đ ng th ng ườ ẳ
d
song song v i đ ng th ng ớ ườ ẳ
' : 3d y x
nên ta có
1
3
m
n
Khi đó ph ng trình đ ng th ng ươ ườ ẳ
d
có d ng ạ
3y x n n
Mà
2;4 4 2 2( )M d n n tm
V y ậ
1, 2m n
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Bài 4.
G i s h c sinh gi i l p ọ ố ọ ỏ ớ
9A
theo d đ nh là ự ị
x
(h c sinh) ọ
*x
D đ nh, m i ph n th ng có s quy n v : ự ị ỗ ầ ưở ố ể ở
80
x
(quy n v )ể ở
S h c sinh gi i th c t c a l p ố ọ ỏ ự ế ủ ớ
9A
là
: 2x
(h c sinh)ọ
Th c t , m i ph n th ng có s quy n v là : ự ế ỗ ầ ưở ố ể ở
80
2x
(quy n v )ể ở
Th c t m i ph n th ng gi m đi 2 quy n so v i d đ nh nên ta có ph ng ự ế ỗ ầ ưở ả ể ớ ự ị ươ
trình
2
2 2
80 80
2 80 2 80 2 2
2
80 160 80 2 4
2 80 0 10 8 80 0
10 8 10 0
10( )
10 8 0
8( )
x x x x
x x
x x x x
x x x x x
x x x
x ktm
x x
x tm
V y cu i năm l p 9A có ậ ố ớ
8 2 10
h c sinh gi i.ọ ỏ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Bài 5.
a) Ch ng minh t giác ứ ứ
ACNM
n i ti pộ ế
Vì
AC
là ti p tuy n c a ế ế ủ
O
t i ạ
A
nên
0
90MAC
Vì
MN CD
t i ạ
N
nên
0
90MNC MND
Xét t giác ứ
ACNM
có:
0 0 0
90 90 180MAC MNC
ACNM
là t giác n i ti p (t giác có t ng hai góc đ i b ng ứ ộ ế ứ ổ ố ằ
0
180 )
b) Ch ng minh ứ
. .AN MD NB CM
Vì
BD
là ti p tuy n c a ế ế ủ
O
t i B nên ạ
0
90MBD
Xét t giác ứ
BMND
có:
0 0 0
90 90 180MBD MND
BMND
là t giác n i ti p ứ ộ ế
MDN MBN
(cùng ch n cung ắ
)MN
ABN MDC
Vì
ACNM
là t giác n i ti p (câu a)ứ ộ ế
MAN MCN
(cùng ch n cung ắ
)MN
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85