Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Bình Thuận (Hệ không chuyên) năm 2021

186 93 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 602 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(186 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
BÌNH THU N
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH
VÀO L P 10 THPT CÔNG L P
Năm h c 2020 – 2021
Môn thi: TOÁN
Th i gian : 120 phút
Bài 1. (1,0 đi m)
Rút g n bi u th c
6 3 . 3 3 2A
Bài 2. (2,0 đi m)
Gi i ph ng trình và h ph ng trình sau: ươ ươ
2
7
) 2 3 0 )
2 5
x y
a x x b
x y
Bài 3. (2,0 đi m)
a) V đ th c a hàm s
2
y x
trên m t ph ng t a đ
Oxy
b) Cho hàm s
y mx n
có đ th
.d
Tìm giá tr
m
n
bi t ế
d
song
song v i đ ng th ng ư
và đi qua đi m
2;4M
Bài 4. (1,0 đi m)
L p
9A
80
quy n v d đ nh khen th ng h c sinh gi i cu i năm. ưở
Th c t cu i năm tăng thêm ế
2
h c sinh gi i, nên m i ph n th ng gi m đi ưở
2
quy n v so v i d đ nh. H i cu i năm l p
9A
có bao nhiêu h c sinh gi i, bi t ế
m i ph n th ng có s quy n v b ng nhau. ưở
Bài 5. (4,0 đi m)
Cho n a đ ng tròn ườ
O
đ ng kính ườ
2 .AB R
Trên đo n th ng
OB
l y
đi m
M
(M khác
O
).B
Đ ng th ng vuông góc v i ườ
MN
t i
N
c t các ti p ế
tuy n ế
,Ax By
c a n a đ ng tròn ườ
O
l n l t ượ
C
D
( ,Ax By
và n a đ ng ườ
tròn thu c cùng m t n a m t ph ng b
)AB
a) Ch ng minh t giác
ACNM
n i ti p ế
b) Ch ng minh
. .AN MD NB CM
c) G i
E
là giao đi m c a
AN
.CM
Đ ng th ng qua ườ
E
và vuông góc v i
,BD
c t
MD
t i
.F
Ch ng minh
, ,N F B
th ng hàng
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
d) Khi
0
60 ,ABN
tính theo
R
di n tích c a ph n n a hình tròn tâm O bán
kính
R
n m ngoài
ABN
ĐÁP ÁN
Bài 1.
6 3 . 3 3 2
18 3. 3 3 2
3 2 3 3 2
3
A
V y
3A
Bài 2. Gi i ph ng trình và h ph ng trình ươ ươ
2 2
) 2 3 0 3 3 0 3 3 0
1 0 1
1 3 0
3 0 3
a x x x x x x x x
x x
x x
x x
V y
1; 3S
7 3 12 4
)
2 5 7 3
x y x x
b
x y y x y
V y h ph ng trình có nghi m duy nh t ươ
; 4;3x y
Bài 3.
a) H c sinh t v (P)
b) Tìm m và n ………….
Vì đ ng th ng ườ
d
song song v i đ ng th ng ườ
nên ta có
1
3
m
n
Khi đó ph ng trình đ ng th ng ươ ườ
d
có d ng
3y x n n
2;4 4 2 2( )M d n n tm
V y
1, 2m n
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Bài 4.
G i s h c sinh gi i l p
9A
theo d đ nh là
x
(h c sinh)
*x
D đ nh, m i ph n th ng có s quy n v : ưở
80
x
(quy n v )
S h c sinh gi i th c t c a l p ế
9A
: 2x
(h c sinh)
Th c t , m i ph n th ng có s quy n v là : ế ưở
80
2x
(quy n v )
Th c t m i ph n th ng gi m đi 2 quy n so v i d đ nh nên ta có ph ng ế ưở ươ
trình
2
2 2
80 80
2 80 2 80 2 2
2
80 160 80 2 4
2 80 0 10 8 80 0
10 8 10 0
10( )
10 8 0
8( )
x x x x
x x
x x x x
x x x x x
x x x
x ktm
x x
x tm
V y cu i năm l p 9A
8 2 10
h c sinh gi i.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Bài 5.
a) Ch ng minh t giác
ACNM
n i ti p ế
AC
là ti p tuy n c a ế ế
O
t i
A
nên
0
90MAC
MN CD
t i
N
nên
0
90MNC MND
Xét t giác
ACNM
có:
0 0 0
90 90 180MAC MNC
ACNM
là t giác n i ti p (t giác có t ng hai góc đ i b ng ế
0
180 )
b) Ch ng minh
. .AN MD NB CM
BD
là ti p tuy n c a ế ế
O
t i B nên
0
90MBD
Xét t giác
BMND
có:
0 0 0
90 90 180MBD MND
BMND
là t giác n i ti p ế
MDN MBN
(cùng ch n cung
)MN
ABN MDC
ACNM
là t giác n i ti p (câu a) ế
MAN MCN
(cùng ch n cung
)MN
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH BÌNH THU N
VÀO LỚP 10 THPT CÔNG L P Năm h c ọ 2020 – 2021 Đ C Ề HÍNH TH C Môn thi: TOÁN Th i ờ gian : 120 phút Bài 1. (1,0 đi m ể ) A   6  3. 3  3 2 Rút g n bi ọ u t ể h c ứ Bài 2. (2,0 đi m ể ) Gi i ả phư ng t ơ rình và h ph ệ ư ng t ơ rình sau: x y 7  2
a)x  2x  3 0 
b) 2x y 5   Bài 3. (2,0 đi m ể ) 2 a) Vẽ đồ th c ị a hàm ủ
số y x trên m t ặ ph ng ẳ t a đ ọ ộ Oxy b) Cho hàm số y m
x n có đồ thị là  d  .Tìm giá tr ị m n bi t ế  d  song song v i ớ đư ng t ờ h ng
ẳ  d ' : y x  3và đi qua đi m ể M  2;4 Bài 4. (1,0 đi m ể ) L p ớ 9A có 80 quy n v ể ở d đ ự ịnh khen thư ng h ở c ọ sinh gi i ỏ cu i ố năm. Th c t ự cu ế ối năm tăng thêm 2 h c ọ sinh gi i ỏ , nên mỗi ph n t ầ hư ng gi ở m ả đi 2 quy n v ể ở so v i ớ dự định. H i ỏ cuối năm l p
ớ 9A có bao nhiêu h c ọ sinh gi i ỏ , bi t ế mỗi phần thư ng ở có s quy ố n v ể ở b ng nhau. ằ Bài 5. (4,0 đi m ể ) Cho n a đ ử ư ng t ờ
ròn  O đư ng kí ờ nh AB 2  . R Trên đo n t ạ h ng ẳ OB lấy đi m
M (M khác O B).Đư ng t ờ h ng ẳ vuông góc v i ớ MN t i ạ N c t ắ các ti p ế tuy n ế Ax, By c a ủ n a đ ử ư ng
ờ tròn  O lần lư t ợ ở C D ( , Ax By và n a ử đư ng ờ tròn thu c cùng m ộ t ộ n a ử m t ặ ph ng ẳ b ờ AB) a) Ch ng ứ minh t gi ứ ác ACNM n i ộ ti p ế b) Ch ng
ứ minh AN.MD  . NB CM c) G i ọ E là giao đi m ể c a
AN CM. Đư ng ờ th ng qua ẳ E và vuông góc v i ớ BD, c t ắ MD t i ạ F.Ch ng
ứ minh N, F, B th ng hàng ẳ

 0 d) Khi ABN 60 
, tính theo R diện tích c a ủ ph n n ầ a ử hình tròn tâm O bán kính R n m ằ ngoài ABN ĐÁP ÁN Bài 1. A   6  3. 3  3 2  18  3. 3  3 2 3  2  3  3 2 3  V y ậ A 3 
Bài 2. Giải phư ng t ơ rình và h ph ư ng ơ trình 2 2
a)x  2x  3 0
  x  3x x  3 0
  x x  3   x  3 0   x  1 0   x 1    x   1  x  3 0     x 3 0    x  3   V y ậ S   1;  3 x y 7  3  x 12  x 4  b)     2x y 5 y 7 x      y 3     V y ậ h ph ệ ư ng t ơ rình có nghi m ệ duy nh t ấ  ; x y   4;3 Bài 3. a) H c ọ sinh t v ự ( ẽ P)
b) Tìm m và n …………. m 1   Vì đư ng ờ th ng ẳ  d  song song v i ớ đư ng ờ th ng ẳ
d ' : y x  3nên ta có n 3   Khi đó phư ng ơ trình đư ng ờ th ng ẳ  d  có d ng ạ
y x nn 3  
M  2;4  d   4 2   n n 2  (tm) V y ậ m 1  , n 2 



Bài 4. G i ọ số h c s ọ inh gi i ỏ l p ớ 9A theo d đ ự ịnh là x (h c
ọ sinh)  x  * 80  Dự định, mỗi ph n t ầ hư ng ở có s quy ố n v ể : ở x (quy n ể v ) ở Số h c s ọ inh gi i ỏ th c t ự c ế a ủ l p
ớ 9A là : x  2 (h c ọ sinh) 80  Th c t ự , m ế ỗi ph n t ầ hư ng ở có s quy ố n v ể
ở là : x  2 (quy n ể v ) ở Th c t ự m ế ỗi ph n t ầ hư ng ở gi m ả đi 2 quy n s ể o v i ớ d đ ự nh nên t ị a có phư ng ơ trình 80 80  2
  80 x  2  80x 2
x x  2 x x  2 2
 80x 160  80x 2  x  4x 2 2
x  2x  80 0
  x 10x  8x  80 0 
x x 10  8 x 10 0 
x  10(ktm)
  x 10  x  8 0    x 8  (tm)  V y ậ cuối năm l p 9A ớ có 8  2 1  0 h c ọ sinh gi i ỏ .


zalo Nhắn tin Zalo