Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Đà Nẵng năm 2020

220 110 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 63 đề thi vào 10 môn Toán năm 2020 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    5.4 K 2.7 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 63 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên năm 2020 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(220 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
THÀNH PH ĐÀ N NG
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH L P 10
TRUNG H C PH THÔNG NĂM 2019
MÔN THI : TOÁN
Th i gian: 120 phút
Bài 1. (1,5 đi m)
a) Tính
12 18 8 2 3A
b) Cho bi u th c
9 9 4 4 1B x x x
v i
1.x
Tìm
x
sao cho
B
giá tr
18
Bài 2. (2,0 đi m)
a) Gi i h ph ng trình ươ
2 3
4 5 6
x y
x y
b) Gi i ph ng trình ươ
4 2
4 7 2 0x x
Bài 3. (1,5 đi m)
Cho hai hàm s
2 4y x
a) V đ th các hàm s trên cùng m t m t ph ng t a đ
b) Tìm t a đ hai giao đi m
A
B
c a hai đ th đó. Tính kho ng cách t đi m
2;0M
đ n đ ng th ng ế ườ
.AB
Bài 4. (1,0 đi m) Cho ph ng trình ươ
2
2 2
4 2 15 1 20 0x m m x m
v i
m
là tham s . Tìm t t c các giá tr c a
m
đ ph ng trình đã cho có hai nghi m ươ
1 2
,x x
th a mãn h th c
2
1 2
2019 0x x
Bài 5. (1,0 đi m) M t m nh đ t hình ch nh t có di n tích
2
80 .m
N u gi m chi u ế
r ng
3m
và tăng chi u dài
10m
thì di n tích m nh đ t tăng thêm
2
20 .m
Tìm kích
th c c a m nh đ t ướ
Bài 6. (3,0 đi m)
Cho đ ng tròn ườ
O
tâm O, đ ng kính ườ
AB
và C là đi m n m trên đo n th ng
OB ( v i
)C B
. K dây DE c a đ ng tròn (O) vuông góc v i AC t i trung đi m ườ
H c a
.AC
G i K là giao đi m th hai c a
BD
v i đ ng tròn đ ng kính BC ườ ườ
a) Ch ng minh t giác
DHCK
là t giác n i ti p ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b) Ch ng minh
CE
song song v i
AD
và ba đi m
th ng hàng
c) Đ ng th ng qua K vuông góc v i ườ
DE
c t đ ng tròn (O) t i hai đi m M và ườ
N (v i
M
thu c cung nh
)AD
. Ch ng minh
2 2 2
EM DN AB
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ĐÁP ÁN
Bài 1.
a)
12 18 8 2 3A
3.4 9.2 4.2 2 3
2 3 3 2 2 2 2 3
2
b)
9 9 4 4 1B x x x
9 1 4 1 1
3 1 2 1 1 6 1
x x x
x x x x
Ta có:
18 6 1 18 1 3 1 9 8( )B x x x x tm
V y
8x
thì
18B
Bài 2.
2 3 4 8 12 3 6 1
)
4 5 6 4 5 6 3 2 2
x y x y y x
a
x y x y x y y

V y h ph ng trình có nghi m ươ
; 1;2x y
b) Đ t
2
( 0)t x t
. Khi đó ph ng trình tr thành ươ
2 2
4 7 2 0 4 8 2 0
4 2 2 0 2 4 1 0
2( )
1 1
( )
4 2
t t t t t
t t t t t
t ktm
t tm x

V y ph ng trình đã cho có t p nghi m ươ
1 1
;
2 2
S
Bài 3.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
a) H c sinh t v các đ th
b) Xét ph ng trình hoành đ giao đi m c a đ ng th ng ươ ườ
: 2 4d y x
parabol (P):
2 2
2 0 2 2 0
1 0 1 2
1 2 0
2 0 2 8
x x x x x
x x y
x x
x x y
V y giao đi m c a
P
d
1;2 ; 2;8A B
*Tính kho ng cách t
2;0M
đ n đ ng th ng ABế ườ
K
.MH AB M AB
Nh n xét th y kho ng cách t
2;0M
xu ng đ ng ườ
th ng AB chính là
.MH
L i th y
2;8 , 2;0B M
Ph ng trình đ ng th ng ươ ườ
BM
2x BM Ox
hay
BM MC
suy ra
BMC
vuông t i M.
Ta l i có:
2;8 ; 2;0 ; 2,0 8, 4B M C BM CM
Xét
BMC
vuông t i M có MH là đ ng cao nên : ườ
2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 5 8 5
8 4 64 5
MH
MH BM MC
V y kho ng cách c n tìm là
8 5
5
MH
Bài 4.
Ph ng trình đã cho có hai nghi m ươ
1 2
, 0x x
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
2
2
2
2
2 2
4 2 2
4 2
4 2
2
2
2 15 16 1 20 0
1 16 16 1 320 0
1 32. 1 256 16 1 320 0
1 48. 1 576 0
1 2.24. 1 24 0
1 24 0
m m m
m m
m m m
m m
m m
m m
Nên ph ng trình đã cho luôn có hai nghi m phân bi t v i m i mươ
Áp d ng h th c Vi-et ta có:
2 2
2
1 2
2 2
1 2
1 2 1 2
1 16 1
2 15
4
4 4 4
1 20 1
5
4 4
1(*)
m m
m m
x x
m m
x x
x x x x

Theo đ bài ta có:
2 2
1 2 2 1
2019 0 2019x x x x
Thay vào (*) ta có:
2 2 2 3
1 1 1 1 1 1 1 1
2019 2019 1 2019 2019 1x x x x x x x x
3 2 2
1 1 1 1 1 1
2 2
1 1 1 1
1 2
2018 2018 0 1 2018 1 0
1 2018 0 1 0( 2018 0)
1 1 2019 2020
x x x x x x
x x x x
x x
 
M t khác
2
1 2
1
5
4
m
x x
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 THÀNH PH Đ Ố À N N Ẵ G TRUNG H C Ọ PH Ổ THÔNG NĂM 2019 Đ C Ề HÍNH TH C MÔN THI : TOÁN Th i ờ gian: 120 phút Bài 1. (1,5 đi m ể )
a) Tính A  12  18  8  2 3 b) Cho bi u t ể h c
B  9x  9  4x  4  x 1v i
x  1.Tìm x sao cho B có giá trị là 18 Bài 2. (2,0 đi m ể )x  2 y 3   a) Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ
rình 4x  5y 6   b) Gi i ả phư ng t ơ rình 4 2
4x  7x  2 0  Bài 3. (1,5 đi m ể ) 2 Cho hai hàm số y 2
x y  2x  4 a) Vẽ đồ th các hàm ị số trên cùng m t ộ m t ặ ph ng t ẳ a đ ọ ộ b) Tìm t a đ ọ hai ộ giao đi m ể A B c a ủ hai đồ th đó. ị Tính kho ng ả cách t đi ừ m ể
M   2;0 đ n đ ế ư ng ờ th ng ẳ A . B
x m m x m    Bài 4. (1,0 đi m ể ) Cho phư ng t ơ     2 2 2 4 2 15 1 20 0 rình v i ớ m là tham số. Tìm t t ấ c các gi ả á tr c ị a ủ m đ ph ể ư ng t ơ rình đã cho có hai nghi m ệ x , x 1 2 2 th a ỏ mãn h t ệ h c
x x  2019 0 1 2  Bài 5. (1,0 đi m ể ) M t ộ m nh đ ả ất hình ch nh ữ t ậ có di n t ệ ích 2 80m .N u gi ế m ả chi u ề r ng ộ 3m và tăng chi u dài ề 10m thì di n t ệ ích m nh ả đ t ấ tăng thêm 2 20m .Tìm kích thư c ớ c a m ủ nh ả đ t ấ Bài 6. (3,0 đi m ể ) Cho đư ng t ờ
ròn  O tâm O, đư ng kí ờ nh AB và C là đi m ể n m ằ trên đo n ạ th ng ẳ OB ( v i
C B) . Kẻ dây DE c a ủ đư ng t ờ ròn (O) vuông góc v i ớ AC t i ạ trung đi m ể H c a ủ AC. G i ọ K là giao đi m ể th hai ứ c a ủ BD v i ớ đư ng t ờ ròn đư ng kí ờ nh BC a) Ch ng ứ minh t gi ứ ác DHCK là t gi ứ ác n i ộ ti p ế M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) b) Ch ng
ứ minh CE song song v i ớ AD và ba đi m
E,C, K th ng ẳ hàng c) Đư ng ờ th ng qua K ẳ vuông góc v i ớ DE c t ắ đư ng ờ tròn (O) t i ạ hai đi m ể M và  N (v i ớ M thu c ộ cung nh ỏ AD) . Ch ng ứ minh 2 2 2
EM DN AB M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) ĐÁP ÁN Bài 1.
a) A  12  18  8  2 3  3.4  9.2  4.2  2 3 2  3  3 2  2 2  2 3  2
b) B  9x  9  4x  4  x 1  9 x   1  4 x   1  x 1 3 
x 1  2 x 1  x 1 6  x 1 Ta có: B 1  8  6 x 1 18   x 1 3   x 1 9   x 8  (tm) V y ậ x 8  thì B 1  8 Bài 2.x  2 y 3  4x  8 y 1  2 3  y 6  x  1 a)       4x 5y 6 4x 5y 6 x 3 2 y        y 2      V y ậ h ph ệ ư ng t ơ rình có nghi m ệ  ; x y    1;2 2 b) Đ t
t x (t 0  ) . Khi đó phư ng ơ trình tr t ở hành 2 2
4t  7t  2 0
  4t  8t t  2 0 
 4t t  2   t  2 0
   t  2  4t   1 0 
t  2(ktm)   1 1
t  (tm)  x   4 2 1 1 S  ;     V y ậ phư ng t ơ rình đã cho có t p ậ nghi m ệ  2 2  Bài 3. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) a) H c ọ sinh t v ự các ẽ đ t ồ h ị b) Xét phư ng
ơ trình hoành độ giao đi m ể c a đ ủ ư ng ờ th ng ẳ
d : y  2x  4 và 2 parabol (P): y 2  x 2 2
x x  2 0
  x x  2x  2 0   x  1 0   x 1   y 2    x   1  x  2 0     x 2 0   
x  2  y 8    V y ậ giao đi m ể c a
ủ  P và  d  là A1;2 ; B  2;8 *Tính kho ng cách ả t
M   2;0 đ n đ ế ư ng t ờ h ng ẳ AB
Kẻ MH ABM AB .Nh n ậ xét th y kho ấ ng cách ả t
M   2;0 xuống đư ng ờ th ng ẳ AB chính là MH. L i ạ th y
B  2;8 , M   2;0  Phư ng t ơ rình đư ng ờ th ng ẳ BM
x  2  BM Ox hay BM MC suy ra BMC vuông t i ạ M. Ta l i
ạ có: B  2;8 ;M   2;0 ;C  2,0  BM 8  ,CM 4  Xét BMC vuông t i ạ M có MH là đư ng cao ờ nên : 1 1 1 1 1 5 8 5       MH  2 2 2 2 2 MH BM MC 8 4 64 5 8 5 MH  V y ậ kho ng cách ả c n t ầ ìm là 5 Bài 4. Phư ng
ơ trình đã cho có hai nghi m
x , x   0 1 2  M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo