Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Đăk Nông năm 2020

196 98 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 63 đề thi vào 10 môn Toán năm 2020 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    5.4 K 2.7 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 63 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên năm 2020 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(196 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
ĐĂK NÔNG
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
NĂM H C 2019-2020
Môn thi: Toán (Không chuyên)
Th i gian: 120 phút (không k th i gian phát đ )
Bài 1. (1,0 đi m) Gi i ph ng trình và h ph ng trình: ươ ươ
) 3 0
3 4
)
2 5 7
a x
x y
b
x y
Bài 2. (2,0 đi m) Rút g n các bi u th c sau:
) 45 20 5a A
b)
4
2
x x x
B
x x
v i
0x
Bài 3. (2,0 đi m) Cho parabol (P):
2
y x
và đ ng th ng ườ
: 2 3d y x
a) V parabol
2
( ) :P y x
và đ ng th ng ườ
: 2 3d y x
trên cùng m t m t
ph ng t a đ
b) Tìm t a đ giao đi m (n u có) c a ế
P
và (d)
Bài 4. (1,0 đi m) Gi i bài toán b ng cách l p ph ng trình ho c h ph ng trình ươ ươ
M t m nh v n hình ch nh t có di n tích b ng ườ
Tính chi u dài và
chi u r ng c a m nh v n hình ch nh t đó, bi t r ng chi u dài h n chi u r ng ườ ế ơ
10 .m
Bài 5. (3,0 đi m) Cho m t đi m M n m bên ngoài đ ng tròn ườ
;6 .O cm
K hai
ti p tuy n ế ế
,MN MP
(N, P là hai ti p đi m) c a đ ng tròn (O). V cát tuy n ế ườ ế
MAB
c a đ ng tròn (O) sao cho đo n th ng ườ
6 ,AB cm
v i
,A B
thu c đ ng tròn (O), ườ
A n m gi a M và B
a) Ch ng minh t giác
OPMN
n i ti p đ ng tròn ế ườ
b) G i H là trung đi m c a đo n th ng
.AB
So sánh
MON
MHN
c) Tính di n tích hình viên phân gi i h n b i cung nh AB và dây AB c a
đ ng tròn tâm ườ
O
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Bài 6. (1,0 đi m) Cho các s th c d ng ươ
, ,a b c
th a mãn
1
.a b c
abc
Tìm giá
tr nh nh t c a bi u th c
P a b a c
ĐÁP ÁN
Bài 1.
) 3 0 3 3
3 4 2 6 8 1 1
)
2 5 7 2 5 7 4 3 1
a x x S
x y x y y x
b
x y x y x y y
V y h ph ng trình có nghi m duy nh t ươ
; 1;1x y
Bài 2.
) 45 20 5 3 5 2 5 5 4 5a A
. 1 2 2
4
) ( 0)
2 2
1 2 2 1
x x x x
x x x
b B x
x x x x
x x x
Bài 3.
a) H c sinh t v đ th
b) Ta có ph ng trình hoành đ giao đi m (P) và (d) là:ươ
2 2
3 9
2 3 2 3 0
1 1
x y
x x x x
x y
V y t a đ giao đi m
P
d
là :
3;9 ; 1;1
Bài 4.
G i
( )x m
là chi u dài
10x
Chi u r ng là:
10x
Theo bài ta có ph ng trình:ươ
2
40( )
10 1200 10 1200 0
30( )
x tm
x x x x
x ktm
V y chi u dài là
40 ,m
chi u r ng là
30m
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Bài 5.
a)
,MN MP
là hai ti p tuy nế ế
0 0 0 0
90 90 90 180N P ONM OPM
ONMP
là t giác n i ti p ế
b) Vì H là trung đi m AB
OH AB
(tính ch t đ ng kính dây cung) ườ
0
90OHM
T giác
OHNM
0
90OHM ONM
cùng nhìn c nh OM
OHNM
là t giác n i ti p ế
MON MHN
(cùng nhìn MN)
c) Ta có:
6OB OA AB cm OAB
đ u
0
60AOB
2 2 0
2
0 0
.6 .60
6
360 360
quatAOB
R n
S cm
2
2
6 3
9 3
4
AOB
S cm
2
( )
6 9 3( )
vpAB q AOB AOB
S S S cm
Bài 6.
Ta có , áp d ng BĐT Cô si:
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế

Mô tả nội dung:

M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85 SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT ĐĂK NÔNG NĂM H C Ọ 2019-2020 Đ C Ề HÍNH TH C
Môn thi: Toán (Không chuyên) Th i
ờ gian: 120 phút (không k t ể h i ờ gian phát đ ) ề Bài 1. (1,0 đi m ể ) Gi i ả phư ng ơ trình và h ph ệ ư ng ơ trình: a)x  3 0  x  3y 4 
b)2x 5y 7   Bài 2. (2,0 đi m ể ) Rút g n các bi ọ u t ể h c ứ sau:
a)A  45  20  5 x x x  4 B   b) x x  2 v i ớ x  0 2 Bài 3. (2,0 đi m
ể ) Cho parabol (P): y x và đư ng ờ th ng ẳ  d  : y 2  x  3 2
a) Vẽ parabol (P) : y x và đư ng ờ th ng ẳ  d  : y 2
x  3 trên cùng m t ộ m t ặ ph ng ẳ t a đ ọ ộ b) Tìm t a đ ọ gi ộ ao đi m ể (n u có) ế c a ủ  P và (d) Bài 4. (1,0 đi m ể ) Gi i
ả bài toán b ng cách l p ậ phư ng t ơ rình ho c h ph ư ng t ơ rình M t ộ m nh v ả ư n ờ hình ch nh ữ t ậ có di n t ệ ích b ng ằ 2
1200m . Tính chi u dài ề và chi u ề r ng c ộ a ủ m nh v ả ư n ờ hình ch nh ữ t ậ đó, bi t ế r ng chi ằ u ề dài h n chi ơ u r ề ng ộ 10 . m Bài 5. (3,0 đi m ể ) Cho m t ộ đi m ể M n m ằ bên ngoài đư ng t ờ ròn  ;
O 6cm . Kẻ hai ti p t ế uy n
ế MN,MP (N, P là hai ti p đi ế m ể ) c a ủ đư ng t ờ ròn (O). V cát ẽ tuy n ế MAB c a ủ đư ng t ờ ròn (O) sao cho đo n t ạ h ng ẳ AB 6  c , m v i ớ , A B thu c đ ộ ư ng ờ tròn (O), A n m ằ gi a M ữ và B a) Ch ng ứ minh t gi ứ ác OPMN n i ộ ti p đ ế ư ng ờ tròn b) G i ọ H là trung đi m ể c a ủ đo n t ạ h ng ẳ A .
B So sánh MON và MHN c) Tính di n t
ệ ích hình viên phân gi i ớ h n b ạ i ở cung nh ỏ AB và dây AB c a ủ đư ng ờ tròn tâm  O
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85 1
a b c  . Bài 6. (1,0 đi m
ể ) Cho các số th c ự dư ng ơ
a,b,c th a ỏ mãn abc Tìm giá trị nh nh ỏ t ấ c a ủ bi u t ể h c ứ P
a b  a cĐÁP ÁN Bài 1. a)x  3 0   x 3  S    3 x  3y 4  2x  6 y 8   y 1  x 1  b)      2x 5y 7 2x 5y 7 x 4 3y        y 1      V y ậ h ph ệ ư ng t ơ rình có nghi m ệ duy nh t ấ  ; x y   1;  1 Bài 2.
a)A  45  20  5 3  5  2 5  5 4  5 x. x x x
x  1  x  2  x  2 4  b)B   (x  0)   x x  2 x x  2
x 1  x  2 2  x  1 Bài 3. a) H c ọ sinh t v ự đ ẽ t ồ hị b) Ta có phư ng
ơ trình hoành độ giao đi m ể (P) và (d) là:  x 3   y 9  2 2 x 2
x  3  x  2x  3 0
   x  1 y 1   V y ậ t a đ ọ gi ộ ao đi m
ể  P và  d  là :  3;9 ;  1;  1 Bài 4. G i ọ x( ) m là chi u dài ề
x 10  Chi u ề r ng l ộ à: x  10 Theo bài ta có phư ng ơ trình:  x 40(  tm) xx  10 2 1200 
x  10x  1200 0
   x  30(ktm)  V y ậ chi u dài ề là 40 , m chi u ề r ng l ộ à 30m
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85 Bài 5. a)
MN,MP là hai ti p t ế uy n ế   0   0 0 0  N P 9
 0  ONM OPM 9  0  90 1
 80  ONMP là t gi ứ ác n i ộ ti p ế b) Vì H là trung đi m
ể AB OH AB (tính chất đư ng kí ờ nh dây cung)  0  OHM 9  0  T gi ứ ác OHNM có   0 OHM ONM 9  0 cùng nhìn c nh O ạ M  OHNM là t gi ứ ác n i ộ ti p ế    MON MHN (cùng nhìn MN) c) Ta có: OB OA AB 6  cm OAB đ u ề  0  AOB 6  0 2 2 0  R n  .6 .60 S   6   cm quatAOB  2 0 0  360 360 2 6 3 S  9  3 cm AOB  2  4 2  S SS  6    9 3(cm ) vpAB q( AOB) AOB Bài 6. Ta có , áp d ng B ụ ĐT Cô si:
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )


zalo Nhắn tin Zalo