Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Gia Lai (Hệ không chuyên) năm 2021

222 111 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 602 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(222 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
GIA LAI
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
NĂM H C 2020 – 2021
Môn thi:TOÁN (Không chuyên)
Th i gian làm bài:120 phút
Câu 1. (2,0 đi m)
a) Không s d ng máy tính b túi, gi i h ph ng trình ươ
3 5
2 4
x y
x y
b) Gi i ph ng trình : ươ
2
6 8 2 2020x x x
Câu 2. (2,0 đi m)
a) Trong m t ph ng t a đ Oxy, cho đ ng th ng ườ
: 2d y x m
parabol
2
: 2 .P y x
Xác đ nh giá tr c a tham s
m
đ đ ng th ng (d) c t parabol ườ
P
t i hai đi m phân bi t
b) Rút g n bi u th c
3 1
0
1 2
1
2 2 1
x x
x
x x
P
x
x x x x
Câu 3. (2,0 đi m)
a) Không s d ng máy tính b túi, gi i ph ng trình: ươ
b) Cho ph ng trình ươ
2 2
4 1 3 2 5 0,x m x m m
v i
m
là tham s . Xác đ nh
giá tr c a tham s
m
đ ph ng trình đã cho có hai nghi m phân bi t ươ
1 2
,x x
sao
cho
2 2
1 2
4 1 3 2 5 9x m x m m
Câu 4. (1,0 đi m)
Quãng đ ng t A đ n B dài 100km. Cùng m t lúc, m t xe máy kh i hành t A ườ ế
đi đ n B và m t xe ô tô kh i hành t B đi v A. Sau khi hai xe g p nhau, xe máy đi ế
đ c 1 gi 30 phút n a m i đ n B. Gi s v n t c hai xe không thay đ i trên su t ượ ế
quãng đ ng đi. Bi t v n t c c a xe máy nh h n v n t c c a xe ô tô là 20km/h. Tínhườ ế ơ
v n t c m i xe.
Câu 5. (3,0 đi m)
Cho đ ng tròn tâm O, đ ng kính ườ ườ
2 .AB R
G i C là trung đi m c a đo n
th ng OA, qua C k dây cung
MN
vuông góc v i
.OA
G i
K
là đi m tùy ý trên cung
nh BM (K không trùng v i B và
),M H
là giao đi m c a AK và MN
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
a) Ch ng minh t giác
BCHK
là t giác n i ti p ế
b) Ch ng minh
2
.AH AK R
c) Trên đo n th ng
KN
l y đi m I sao cho
.KI KM
Ch ng minh
NI KB
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
ĐÁP ÁN
Câu 1.
3 5 6 2 10 7 14 2
)
2 4 2 4 5 3 1
x y x y x x
a
x y x y y x y
V y
b)
2
2 2 2
2
6 9 2 2020 1010
6 9 4 8080 2020
2017
3 8074 4080391 0
2023
3
x x x x
x x x x
x
x x
x
Câu 2.
a) Ta có ph ng trình hoành đ giao đi m c a (P) và (d) là:ươ
2 2
2 2 2 2 0 *x x m x x m
(d) c t (P) t i hai đi m phân bi t khi và chi khi ph ng trình (*) có hai nghi m phân ươ
bi t
2
1
0 1 4.2.2 0
16
m m
V y
1
16
m
thì th a đ
3 1
0
1 2
)
1
2 2 1
3 3 3 1 1 2 2
2 1
3 3 3 1 4 4 6
2 1 2 1
x x
x
x x
b P
x
x x x x
x x x x x x
x x
x x x x x x x
x x x x
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
3 2
3
1
2 1
x x
x
x
x x
Câu 3.
2 2
) 4 5 0 5 5 0 5 5 0
5
5 1 0
1
a x x x x x x x x
x
x x
x
V y
5; 1S
2 2
2
2
2 2
) 4 1 3 2 5 0(1)
' 2 1 3 2 5 2 9 1 8 0
b x m x m m
m m m m m m
ph ng trình luôn có hai nghi m phân bi t, áp d ng Vi et ta có:ươ
1 2
2
1 2
4 4
3 2 5
x x m
x x m m
1
x
là m t nghi m c a ph ng trình (1) ươ
2 2
1 2
2 2
1 1 1 2
1 2
2
4 1 3 2 5 9
4 1 3 2 5 4 1 4 1 9
0 4 1 9
1
4 4 3
4
4 4 4 4 3
4 4 3 7
4
x m x m m
x m x m m m x m x
m x x
m
m
m m
m
m
V y
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 4.
G i v n t c xe máy là
/ 0x km h x
thì v n t c ô tô:
20( / )x km h
Th i gian k t lúc hai xe kh i hành đ n lúc g p nhau là: ế
100
2 20
h
x
Quãng đ ng xe máy đi đ c trong 1 gi 30 phút ườ ượ
3
( )
2
x
km
Quãng đ ng xe máy đi đ c trong hai kho ng th i gian trên là quãng đ ng AB nên ườ ượ ườ
ta có ph ng trình: ươ
2
2
100 3
100 200 6 60 200 2 20
2 20 2
40( )
6 140 4000 0
50
( )
3
x x
x x x x
x
x tm
x x
x ktm
V y v n t c xe máy:
40 /km h
, v n t c ô tô:
60 /km h
Câu 5.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT GIA LAI NĂM H C Ọ 2020 – 2021
Môn thi:TOÁN (Không chuyên) Đ C Ề HÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài:120 phút Câu 1. (2,0 đi m ể ) 3  x y 5   a) Không s d ử ng m ụ áy tính b t ỏ úi, gi i ả h ph ệ ư ng
ơ trình x  2y 4   2 b) Gi i ả phư ng t ơ
rình : x  6x  8 2  x  2020 Câu 2. (2,0 đi m ể ) a) Trong m t ặ ph ng t ẳ a ọ đ O ộ xy, cho đư ng t ờ h ng
ẳ  d  : y x  2m parabolP 2 : y 2  x . Xác đ nh gi ị á tr c ị a t ủ ham s ố m đ đ ể ư ng ờ th ng ( ẳ d) c t ắ parabol  P t i ạ hai đi m ể phân bi t ệ
3 x x  1 x 1 x  2  x 0   P      b) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ x x  2 x  2 x  1 x 1    Câu 3. (2,0 đi m ể ) a) Không s d ử ng m ụ áy tính b t ỏ úi, gi i ả phư ng t ơ rình: 2 x  4x  5 0  2 2 b) Cho phư ng t ơ
rình x  4 m  
1 x  3m  2m  5 0  , v i
m là tham số. Xác đ nh ị giá trị c a t ủ ham số m đ ph ể ư ng
ơ trình đã cho có hai nghi m ệ phân bi t ệ x , x 1 2 sao 2 2
cho x  4 m 1 x  3m  2m  5 9 1   2  Câu 4. (1,0 đi m ể ) Quãng đư ng t ờ ừ A đ n B ế dài 100km. Cùng m t ộ lúc, m t ộ xe máy kh i ở hành t ừ A đi đ n B ế và m t ộ xe ô tô kh i ở hành từ B đi v
ề A. Sau khi hai xe g p nhau, xe m ặ áy đi đư c ợ 1 gi 30 phút ờ n a m ữ i ớ đ n ế B. Gi s ả v ử n ậ t c hai ố xe không thay đ i ổ trên su t ố quãng đư ng ờ đi. Bi t ế v n ậ t c c ố a ủ xe máy nh h ỏ n ơ v n t ậ c c ố a xe ủ ô tô là 20km/h. Tính v n ậ tốc mỗi xe. Câu 5. (3,0 đi m ể ) Cho đư ng t ờ ròn tâm O, đư ng kí ờ nh AB 2  . R G i ọ C là trung đi m ể c a đo ủ n ạ th ng ẳ OA, qua C k dây cung ẻ MN vuông góc v i ớ O . A G i ọ K là đi m ể tùy ý trên cung nhỏ BM (K không trùng v i
ớ B và M ), H là giao đi m ể c a ủ AK và MN

a) Ch ng ứ minh t gi ứ ác BCHK là t gi ứ ác n i ộ ti p ế b) Ch ng ứ minh 2 AH.AK R  c) Trên đo n t ạ h ng ẳ KN lấy đi m
ể I sao cho KI KM.Ch ng m ứ inh NI KB

ĐÁP ÁN Câu 1. 3  x y 5  6x  2 y 10  7x 14  x 2  a)       x 2y 4 x 2y 4 y 5 3x        y  1     V y ậ  ; x y   2;  1 2 x  6x  9 2
x  2020 x 1010   2 2 2
x  6x  9 4
x  8080x  2020  x 2017  2 3x 8074x 4080391 0       2023  x  b)  3 Câu 2. a) Ta có phư ng
ơ trình hoành độ giao đi m ể c a ( ủ P) và (d) là: 2 2
2x x  2m  2x x  2m 0   * (d) c t ắ (P) t i ạ hai đi m ể phân bi t ệ khi và chi khi phư ng ơ trình (*) có hai nghi m ệ phân biệt        2 1 0
1  4.2.2m  0  m  16 1 m  V y ậ 16 thì th a đ ỏ ề
3 x x  1 x 1 x  2  x 0   b)P    x x  2 x  2
x  1  x 1    
3x  3 x  3   x  1  x  1   x  2  x  2 
x  2  x  1
3x  3 x  3  x 1 x  4 x  4 x x  6  
x  2  x  1
x  2  x  1


x  3  x  2 x  3  
x  2  x  1 x  1 Câu 3. 2 2
a)x  4x  5 0
  x  5x x  5 0
  x x  5   x  5 0   x 5 
  x  5  x   1 0    x  1  V y ậ S   5;  1 2
b)x  4 m   2
1 x  3m  2m  5 0(  1) 2
 '   2 m   1    
3m  2m  5 m   2m  9   m   2 2 2 1  8  0  phư ng ơ trình luôn có hai nghi m ệ phân bi t ệ , áp d ng ụ Vi et ta có: x x 4  m  4 1 2  2 x x 3
m  2m  5  1 2 Vì x1là m t ộ nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ rình (1) 2
x  4 m   2
1 x  3m  2m  5 9 1 2  2
x  4 m   2
1 x  3m  2m  5  4 m 1 x  4 m 1 x 9 1 1   1   2 
 0  4 m   1  x x 9 1 2    1  4  4 3 m m    4
  4m  4  4m  4 2 3      4m  4  3 7   m   4 1 7 m  ;      V y ậ  4 4 


zalo Nhắn tin Zalo