Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Hà Giang (Hệ không chuyên) năm 2021

237 119 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 602 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(237 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
HÀ GIANG
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10
THPT
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: TOÁN (chung)
Ngày thi: 30/07/2020
Câu 1. (2,0 đi m)
Cho hai bi u th c
2
5
x
A
x
3 20 2
25
5
x
B
x
x
a) Tính giá tr bi u th c
A
khi
9x
b) Rút g n bi u th c
B
c) Tìm các giá tr c a
x
đ
( 4)A B x
Câu 2. (1,5 đi m)
Cho ph ng trình ươ
2 2
2 1 2 0 1 (x m x m m
v i
m
là tham s )
a) Gi i ph ng trình (1) khi ươ
b) Tìm các giá tr c a m đ ph ng trình ươ
1
có hai nghi m trái d u
Câu 3. (2,0 đi m)
Quãng đ ng t A đ n B dài ườ ế
90 .km
M t ng i đi xe máy t A đ n B. Khi đ n B ườ ế ế
ng i đó ngh 30 phút r i quay tr v A v i v n t c l n h n v n t c lúc đi là ườ ơ
9 / .km h
Th i gian k t lúc b t đ u đi t A đ n B và tr v ế
A
là 5 gi . Tính v n t c xe máy lúc
đi t A đ n B. ế
Câu 4. (3,5 đi m)
Cho đ ng tròn ườ
O
và đi m
A
n m bên ngoài đ ng tròn ườ
.O
Qua đi m
A
d ng
hai ti p tuy n ế ế
,AM AN
đ n đ ng tròn ế ườ
O
v i
,M N
là các ti p đi m. M t đ ng ế ườ
th ng
d
đi qua
A
c t đ ng tròn ườ
O
t i hai đi m
B
C
( ,AB AC
đ ng th ng ườ
d
không đi qua tâm
)O
a) Ch ng minh t giác
AMON
là t giác n i ti p ế
b) Ch ng minh
2
.AN AB AC
c) Hai ti p tuy n c a đ ng tròn ế ế ườ
O
t i B và C c t nhau t i K. Ch ng minh r ng
đi m
K
luôn thu c m t đ ng th ng c đ nh khi đ ng th ng ườ ườ
d
thay đ i và
đ ng th ng ườ
d
th a mãn đi u ki n đ bài
Câu 5. (1,0 đi m)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Cho hai s th c d ng ươ
,x y
th a mãn
7
.
2
x y
Tìm giá tr nh nh t c a bi u
th c:
13 10 1 9
3 3 2
x y
P
x y
ĐÁP ÁN
Câu 1.
a) ĐKXĐ:
0, 25x x
V i
9 2 5
9( )
2
9 4
x tmdk A
b) ĐKXĐ:
0, 25x x
. Ta có:
3 5 20 2
3 20 2
25
5
5 5
5 1
5
5 5
x x
x
B
x
x
x x
x
x
x x
) 4 0; 25
2 1
4
5 5
2 4 6 0
3 2 6 0 . 3 2 3 0
3
2 3 0 9( )
2( )
c A B x x x
x
x
x x
x x x x
x x x x x x
x
x x x tm
x ktm
V y
9x
Câu 2.
a) V i
1,m
ta có:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
2 2
2
2.2 1 2 0 4 3 0
3 3 0 1 3 1 0
1
1 3 0
3
x x x x
x x x x x x
x
x x
x
V y v i
thì t p nghi m là
1;3S
b) Đ ph ng trình ươ
1
có hai nghi m trái d u
2
1 2
0 2 0 2 0x x m m m
V y
2 0m
thì ph ng trình (1) có hai nghi m phân bi t trái d u ươ
Câu 3.
G i v n t c xe đi t A đ n ế
B
/ , 0v km h v
V n t c lúc t B v A là :
9( / )v km h
Th i gian đi là
90
;
v
Th i gian v là :
. Vì c đi l n v (có c ngh ) m t 5 gi nên
ta có ph ng trình: ươ
90 30 90
5
60 9v v
2
2 2
2
90 810 90 9 20 90 1
9 2 9 2
9 40 180 31 180 0
36 5 180 0 36 5 36 0
36( )
5 36 0
5( )
v v v
v v v v
v v v v v
v v v v v v
v tm
v v
v ktm
V y v n t c lúc đi là
36 /km h
Câu 4.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
a)
,AM AN
là ti p tuy n t i M, N c a ế ế
O
0
90AMO AN O
T giác
AMON
n i ti p đ ng tròn đ ng kính ế ườ ườ
( )AO dfcm
b) D ch ng mnh
AMO ANO
(c nh huy n – c nh góc vuông)
AM AN
Xét
ABN
ANC
ta có:
;BAN chung BNA BC N NCA
(tính ch t góc t o b i tiêp tuy n dây cung) ế
Suy ra
( . )
AB AN
ABN ANC g g
AN AC
2
. ( )AB AC AN dfcm
c) G i
KM
c t (O) t i
'N
Vì t giác
'MBN C
n i ti p ế
2
' '.KBN KMB KN KM KB
G i
KO
c t
BC
t i
E
D th y
0
90 5OEA ONA OMA
đi m
, , , ,O M N E A
cùng thu c m t đ ng tròn ườ
(1)
Áp d ng h th c l ng trong ượ
KBO
vuôn t i B, đ ng cao ườ
,BE
ta có:
2
. '. 'KE KO KB KN KM KN E KOM
0
' ' 180 'OM N OMK N EK OEN
0
' ' 180OMN OEN
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
T giác
'MOEN
n i ti p hay 5 đi m ế
, , , ',M O E N A
cùng thu c m t đ ng tròn, k t ườ ế
h p v i (1) suy ra
'N N
hay
K MN
c đ nh
Câu 5.
Áp d ng b t đ ng th c Cô si ta có:
1 1 9 9
2 2 2 . 2 ; 2 . 6
2 2
x x y y
x x y y
Ta có:
13 10 1 9
3 3 2
7 1 9 7 7 97
2 . 2 6
3 2 3 2 6
97
6
P x y
x y
x y x y
x y
P
V y
1
97
2
6
3
x
MinP
y
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 HÀ GIANG THPT NĂM H C Ọ 2020 – 2021 Đ C Ề HÍNH TH C MÔN: TOÁN (chung) Ngày thi: 30/07/2020 Câu 1. (2,0 đi m ể ) x  2 3 20  2 x A B   Cho hai bi u t ể h c ứ x  5 và x  5 x  25 a) Tính giá tr bi ị u t ể h c ứ A khi x 9  b) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ B c) Tìm các giá tr c ị a ủ x đ
A B(x  4) Câu 2. (1,5 đi m ể ) 2 2 Cho phư ng t ơ
rình x  2 m  
1 x m  2m 0    1 ( v i ớ m là tham số) a) Gi i ả phư ng t ơ rình (1) khi m 1  b) Tìm các giá tr c ị a ủ m đ ph ể ư ng t ơ rình   1 có hai nghiệm trái d u ấ Câu 3. (2,0 đi m ể ) Quãng đư ng t ờ ừ A đ n B ế dài 90k . m M t ộ ngư i ờ đi xe máy từ A đ n B ế . Khi đ n B ế ngư i ờ đó ngh 30 phút ỉ r i ồ quay tr v ở ề A v i ớ v n ậ t c ố l n h ớ n v ơ n ậ t c l ố úc đi là 9km / . h Th i ờ gian k t ể l ừ úc b t ắ đ u đ ầ i từ A đ n B ế và tr v ở ề A là 5 gi . ờ Tính v n t ậ ốc xe máy lúc đi t ừ A đ n B ế . Câu 4. (3,5 đi m ể ) Cho đư ng t ờ ròn  O và đi m ể A n m ằ bên ngoài đư ng
ờ tròn  O .Qua đi m ể A d ng ự hai ti p t ế uy n
ế AM , AN đ n đ ế ư ng ờ tròn  O v i
M , N là các ti p đi ế m ể . M t ộ đư ng ờ th ng
d đi qua A c t ắ đư ng ờ tròn  O t i ạ hai đi m
B C (AB AC, đư ng t ờ h ng ẳ d không đi qua tâm O) a) Ch ng ứ minh t gi ứ ác AMON là t gi ứ ác n i ộ ti p ế b) Ch ng ứ minh 2 AN  . AB AC c) Hai ti p t ế uy n ế c a đ ủ ư ng t ờ ròn  O t i ạ B và C c t ắ nhau t i ạ K. Ch ng ứ minh r ng ằ đi m ể K luôn thu c ộ m t ộ đư ng t ờ h ng c ẳ đ ố nh khi ị đư ng t ờ h ng ẳ d thay đ i ổ và đư ng ờ th ng ẳ d th a ỏ mãn đi u ki ề n đ ệ bài ề Câu 5. (1,0 đi m ể )

7 x y  . Cho hai số th c d ự ư ng ơ x, y th a m ỏ ãn 2 Tìm giá tr nh ị nh ỏ t ấ c a bi ủ u ể 13x 10 y 1 9 P     th c: ứ 3 3 2x y ĐÁP ÁN Câu 1. a) ĐKXĐ: x 0  , x 2  5 9 2 5 x 9(tmdk) A       V i ớ 9  4 2 b) ĐKXĐ: x 0  , x 2  5 . Ta có: 3 
x  5  20  2 3 20 2 x x B    x  5 x  25
x 5  x  5 x  5 1  
x 5 x  5 x  5
c)A Bx  4  x 0  ; x 25   x  2 1    x  4 x  5 x  5 
x  2 x  4  x x  6 0 
x  3 x  2 x  6 0  
x. x  3  2 x  3 0   x 3   
x  2  x  3 0     x 9  (tm)
x  2(ktm)  V y ậ x 9  Câu 2. a) V i ớ m 1  , ta có:

2 2
x  2.2x 1 2 0
  x  4x  3 0  2
x x  3x  3 0
  xx   1  3 x   1 0   x 1    x   1  x  3 0    x 3   V y ậ v i ớ m 1  thì t p ậ nghi m ệ là S   1;  3 b) Để phư ng t ơ rình   1 có hai nghiệm trái d u ấ 2
x x  0  m  2m  0   2  m  0 1 2 V y
ậ  2  m  0 thì phư ng t ơ rình (1) có hai nghi m ệ phân bi t ệ trái d u ấ Câu 3. G i ọ v n t ậ ốc xe đi t ừ A đ n
ế B vkm / , h v  0 V n ậ tốc lúc t B ừ v
ề A là : v  9(km / h) 90 90 ; Th i ờ gian đi là v Th i ờ gian v l
ề à : v  9 . Vì c đi ả lẫn v ( ề có cả ngh ) ỉ m t ấ 5 giờ nên 90 30 90   5  ta có phư ng t ơ rình: v 60 v  9
90v  810  90v 9 20v  90 1     vv  9 2 2 v  9v 2 2 2  v  9v 40 
v 180  v  31v  180 0  2
v  36v  5v  180 0
  v v  36  5 v  36 0   v 36(  tm)
  v  5  v  36 0
   v  5(ktm)  V y ậ v n t
ậ ốc lúc đi là 36 km / hCâu 4.


a) Vì AM , AN là ti p t ế uy n t ế i ạ M, N c a ủ  O   0  AMO ANO 9  0  T gi ứ ác AMON n i ộ ti p đ ế ư ng ờ tròn đư ng
ờ kính AO(dfcm) b) Dễ ch ng m ứ nh AMO ANO (c nh huy ạ n – c ề nh
ạ góc vuông) AM AN Xét ABN ANC ta có:     BAN chung; BNA B
CN NCA (tính ch t ấ góc t o b ạ i ở tiêp tuy n dây ế cung) AB AN ABN A
NC(g.g)   2 Suy ra AN AC A .
B AC AN (dfc ) m c) G i ọ KM c t ắ (O) t i ạ N ' Vì t gi
ứ ác MBN 'C n i ộ ti p ế 2  KBN  '  KM
B KN '.KM KB G i ọ KO c t ắ BC t i ạ E Dễ thấy  0   OEA 9  0 ONA OMA  5 đi m
O, M , N,E, Acùng thu c ộ m t ộ đư ng t ờ ròn (1) Áp d ng ụ h t ệ h c ứ lư ng t ợ rong KBO vuôn t i ạ B, đư ng cao ờ BE, ta có: 2
KE.KO KB KN '.KM  KN 'E K   OM  0 
OM ' N OMK N  ' EK 1  80  OEN '   0
OMN '  OEN ' 1  80


zalo Nhắn tin Zalo