Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Hà Nội_KHTN Năng Khiếu (Hệ không chuyên) năm 2021

226 113 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 602 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(226 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Đ I H C QU C GIA HÀ N I
TR NG ĐH KHOA H C T NHIÊNƯỜ
Đ THI TUY N SINH VÀO L P 10
TR NG THPT CHUYÊN KHTN NĂMƯỜ
2020
MÔN THI: TOÁN (cho t t c các thí sinh)
Th i gian làm bài: 120 phút (không k th i gian phát đ )
Câu I. (4 đi m)
1) Gi i h ph ng trình : ươ
2 2
3 2
7
9 70
x y xy
x xy x y
2) Gi i ph ng trình: ươ
11 5 8 2 1 24 3 5 2 1x x x x
Câu II. (2 đi m)
1) Tìm
,x y
nguyên d ng th a mãn ươ
2 2 2 2
16 99 9 36 13 26x y xy x y x y
2) V i
,a b
là nh ng s th c d ng th a mãn ươ
2 2
2 2 3 5 ;8 12 2 3 5 10a b a b a b ab
Ch ng minh r ng:
2 2
3 8 10 21a b ab
Câu III. (3 đi m)
Cho tam giác
ABC
là góc nh nh t trong ba góc c a tam giác và n i ti p ế
đ ng tròn (O). Đi m ườ
D
thu c c nh
BC
sao cho
AD
là phân giác
.BAC
L y các
đi m
,M N
thu c (O) sao cho đ ng th ng ườ
,CM BN
cùng song song v i đ ng ườ
th ng
AD
1) Ch ng minh r ng
AM AN
2) G i giao đi m c a đ ng th ng ườ
MN
v i các đ ng th ng ườ
,AC AB
l n
l t là ượ
Ch ng minh r ng b n đi m
, , ,B C E F
cùng thu c m t đ ng ườ
tròn
3) G i
,P Q
theo th t là trung đi m c a các đo n th ng
, .AM AN
Ch ng
minh r ng các đ ng th ng ườ
, ,EQ FP AD
đ ng quy.
Câu IV. (1 đi m)
V i
, ,a b c
là nh ng s th c d ng th a mãn ươ
3.a b c
Ch ng minh r ng:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
2 2 2
2 2 2
4
2 2 2
a a bc b b ca c c ab
b ab c c bc a a ca b
ĐÁP ÁN
Câu I.
1) Gi i h ph ng trình: ươ
2 2
3 2
7 (1)
9 70 (2)
x y xy
x xy x y
N u ế
,x y
h ph ng trình tr thành ươ
2
3
7
3 7
3
8 0
0
x
x
x
x
(Vô nghi m), do đó
x y
Nhân c hai v c a ph ng trình ế ươ
1
v i
0x y
ta có:
2 2 3 3 3 3
1 7 7 10 70x y x y xy x y x y x y x y x y
Th vào ph ng trình ế ươ
2
ta có:
3 2 3 3 3 2 3
2 2
2 2
2 9 10 10 0
2 0 3
2 2 5 0
2 5 0 4
x xy x y x xy y
x y
x y x xy y
x xy y
Ta có:
3 2x y
Th vào ph ng trình (1) ta có:ế ươ
2 2 2 2
1 2
4 2 7 7 7
1 2
y x
y y y y
y x
2
2 2 2 2
2 2
4 2 4 0 2 4 0
2 0
2 2 0 0( )
0
x xy y y x y y
x y
x y y x y ktm
y
V y nghi m c a h ph ng trình là ươ
; 2;1 ; 2; 1x y
2) Gi i ph ng trình: ươ
11 5 8 2 1 24 3 5 2 1x x x x
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
11 5 8 2 1 24 3 5 2 1 *x x x x
ĐKXĐ:
5 0
1
5
2 1 0
2
x
x
x
Đ t :
2
2
5 0
5
2 1
2 1 0
x a a
a x
b x
x b b
2 2
2 2 5 2 1 9a b x x
Khi đó ta có:
2 2
11 8 24 3 (1)
2 9 (2)
a b ab
a b
Gi i ph ng trình ươ
1
ta có:
1 11 3 24 8 11 3 24 8 *a ab b a b b
V i
11 16
11 3 0 * 0
3 3
b b a 
(vô lý)
11
3
b
không là nghi m c a
ph ng trình (*)ươ
24 8 8 24
11 3 3 11
b b
a
b b
, Thay
8 24
3 11
b
a
b
vào
2
ta đ c:ượ
2
2
2 2 2 2
2 4 3 2 2
4 3 2 4 3 2
3 2
8 24
2 2 9
3 11
2 64 384 576 9 66 121 9 9 66 121
128 768 1152 9 66 121 81 594 1089 0
9 66 168 174 63 0 3 22 56 58 21 0
1 3 19 37 21 0 1 1 3 3 7 0
b
b
b
b b b b b b b
b b b b b b b
b b b b b b b b
b b b b b b b b
2 1 1
1 0 1 2 1 1 1( )
3 0 3 2 1 3 2 1 9 5( )
3 7 0 7 7 49 29
2 1 2 1 ( )
3 3 9 9
x
b b x x tm
b b x x x tm
b
b x x x tm
V y ph ng trình có t p nghi m ươ
29
1; ;5
9
S
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu II.
1) Tìm
,x y
nguyên d ng th a mãn:ươ
2 2 2 2
16 99 9 36 13 26x y xy x y x y
2 2 2 2
2 2 2 2
2
2 2
16 99 9 36 13 26
20 99 9 36 36 13 26
20 100 1 3 2 13 2 *
x y xy x y x y
x y xy x xy y x y
x y xy x y x y
Đ t
2 0
10 10
x y a a
xy b b
2 2
* 1 9 13b a a
2 2
2
2
2 2
13 169 169
9 2.3 . 1
6 36 36
13 133
3 18 13 36 133
6 36
18 6 13 18 6 13 133 (1)
a a b
a b a
a b a b
Ta l i có :
, 0 18 6 13 18 6 13 0a b a b a b
L i có
133 133.1 19.7
11
( )
18 6 13 0 18 6 120
3
18 6 13 1 18 6 12
19
1
18 6 13 19 18 6 32
6
( )
18 6 13 7 18 6 6 25
18
b
tm
a b a b
a
a b a b
a
a b a b
ktm
a b a b
b

2
3 2
3 2
2 3 3 2
3 2 1
10 11 1
2 3 1 0
3 2
3 2
1( )
1
( )
2 1 1 0
1( )
2
1
x y
x y
x y x y
y y
xy xy
y y
x y
x y
x t m
y ktm
y y
y tm
y
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
V y ph ng trình có nghi m ươ
; 1;1x y
2) V i
,a b
là nh ng s th c d ng th a mãn ươ
2 2 3 5 1 ;a b
2 2
8 12 2 3 5 10a b a b ab
. Ch ng minh r ng
2 2
3 8 10 21 2a b ab
Gi i
2 8 12 2 3 10 5 10a b a b a b a b
3 7 10.a b
M t khác
2 3 5a b
D đoán d u
" "
x y ra
1a b
Ta có:
2 2
3 8 10 3 4 . 2
I
a b ab a b a b
Áp d ng b t đ ng th c
2
4
A B
AB
, ta có:
2
9 12 7 14
21. 3 3 4 . 7 2
4
a b a b
I a b a b
2
2
16 26
21. 8 13
4
a b
I a b
Ta bi u di n
8 13a b
theo
3 7a b
2 3a b
b ng cách đ ng nh t h s
Xét
8 13 3 7 2 3a b x a b y a b
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đ I Ạ H C Ọ QU C Ố GIA HÀ N I Đ Ề THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 TRƯỜNG ĐH KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN TRƯ N
Ờ G THPT CHUYÊN KHTN NĂM 2020
MÔN THI: TOÁN (cho t t ấ c các t hí sinh) Th i
ờ gian làm bài: 120 phút (không k t ể h i ờ gian phát đ ) Câu I. (4 đi m ể ) 2 2
x y xy 7    3 2
9x xy  70 x y 1) Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ rình :    
11 5  x  8 2x  1 24   3 5  x 2x  1 2) Gi i ả phư ng t ơ rình:     Câu II. (2 đi m ể ) 2 2 2 2
1) Tìm x, y nguyên dư ng t ơ h a
ỏ mãn x y  16xy  99 9
x  36 y 13x  26 y 2) V i
a,b là nh ng s ữ ố th c d ự ư ng ơ th a m ỏ ãn 2 2 2 2  a  3b 5  ;8a 12b 2
a  3b  5ab 10 Ch ng ứ minh r ng: ằ 2 2
3a  8b 10ab 2  1 Câu III. (3 đi m ể )
Cho tam giác ABC có BAC là góc nh nh ỏ ất trong ba góc c a t ủ am giác và n i ộ ti p ế đư ng ờ tròn (O). Đi m ể D thu c c ộ nh
BC sao cho AD là phân giác BAC. Lấy các đi m ể M , N thu c ộ (O) sao cho đư ng t ờ h ng
CM , BN cùng song song v i ớ đư ng ờ th ng ẳ AD 1) Ch ng ứ minh r ng ằ AM AN 2) G i ọ giao đi m ể c a đ ủ ư ng ờ th ng ẳ MN v i ớ các đư ng ờ th ng ẳ AC, AB lần lư t
ợ là E, F.Ch ng m ứ inh r ng b ằ ốn đi m
B,C, E, F cùng thu c m ộ t ộ đư ng ờ tròn 3) G i
P,Q theo th t ứ l ự à trung đi m ể c a các ủ đo n t ạ h ng
AM , AN.Ch ng ứ minh r ng các ằ đư ng t ờ h ng
EQ, FP, AD đồng quy. Câu IV. (1 đi m ể ) V i ớ a, , b c là nh ng s ữ ố th c d ự ư ng ơ th a m ỏ
ãn a b c 3  .Ch ng ứ minh r ng: ằ


aa bc 2
bb ca2
cc ab2   4  b 2
ab  2c c 2
bc  2a a 2 ca  2b ĐÁP ÁN Câu I. 2 2
x y xy 7  (1)   3 2
9x xy  70 x y (2) 1) Giải h p ệ hư ng t ơ rình:     2  7 3   x 7  x     3 3 8  x 0    N u
ế x y, hệ phư ng t ơ rình tr t ở hành x 0   (Vô nghi m ệ ), do đó x y Nhân c hai ả v c ế a ủ phư ng t ơ rình   1 v i ớ x y 0  ta có:
    x y  2 2
x y xy   x y 3 3
x y   x y   3 3 1 7 7
10 x y  70   x y Th vào ph ế ư ng ơ trình  2 ta có:  2 3 2
 9x xy 10 3 3 x y  3 2 3
x xy  10 y 0   x  2 y 0   3
  x  2 y  2 2
x  2xy  5y  0    2 2
x  2xy  5y 0   4 
Ta có:  3  x 2  y Th vào ph ế ư ng ơ trình (1) ta có:  y 1   x 2  2 2 2 2
4y y  2y 7   7 y 7
   y  1 x  2 
 4  x  2xy y  4y 0
   x  2y 2 2 2 2 2  4 y 0  x  2 y 0 
  x  2 y 2   2 y 2 0     x y 0(  ktm) y 0   ;
x y  2;1 ;  2; 1 V y ậ nghi m ệ c a h ủ ph ệ ư ng t ơ rình là       
11 5  x  8 2x  1 24   3 5  x 2x  1 2) Giải phư ng t ơ rình:    


11 5  x  8 2x  1 24 
 3  5  x  2x   1 * 5   x 0  1   x 5  ĐKXĐ: 2x  1 0  2   5  x a    a 0   2  a 5   x    2  2x  1 bb 0  b  2  x  1 Đ t ặ :     2 2  2a b 2
  5  x  2x  1 9  11  a  8b 24   3ab (1)  2 2
Khi đó ta có: 2a b 9  (2)  Gi i ả phư ng t ơ rình  
1 ta có:  1  11a  3ab 2
 4  8b a 11  3b 2  4  8b * 11 16 11 11 3b 0   b
  *  0a   b  V i ớ 3 3 (vô lý) 3 không là nghi m ệ c a ủ phư ng ơ trình (*)
24  8b 8b  24 8b  24  a   a  11 3b 3b  11 , Thay
3b  11 vào  2 ta đư c: ợ 2  8b  24  2  2  2  b 9    3b 11     2 2
64b  384b  576 2  b  2 9b  66b   121 9   2 9b  66b   121 2 4 3 2 2
 128b  768b 1152  9b  66b 121b  81b  594b  1089 0  4 3 2 4 3 2
 9b  66b 168b  174b  63 0
  3b  22b  56b  58b  21 0    b   1  3 2
3b  19b  37b  2  1 0    b   1  b  
1  b  3  3b  7 0            2x  1 1 b 1 0 b 1   2x  1 1   x 1  (tm) b 3 0  b 3  2x 1 3  2x 1 9               x 5  (tm)      3b 7 0  7  7  49     29   b   2x  1   2x  1   x  (tm)  3  3  9  9  29 S 1; ;5   V y ậ phư ng t ơ rình có t p nghi ậ m ệ  9 

Câu II.
1) Tìm x, y nguyên dư ng t ơ h a ỏ mãn: 2 2 2 2
x y  16xy  99 9
x  36 y 13x  26 y 2 2 2 2
x y  16xy  99 9
x  36 y 13x  26 y 2 2 2 2
x y  20xy  99 9
x  36xy  36 y 13x  26 y
  x y  20xy 100  1 
 3x  2 y  2 2 2
13 x  2y * x  2 y a    a  0 xy 10 bb 10 Đ t ặ        2 2 *  b  1 9  a 13a 13 169 169 2 2  9a  2.3 . a   b   1 6 36 36 2  13  133  3a   b    18a 13 2 2 2  36 133    6  36
 18a  6b 13 18a  6b 13 133  (1) Ta l i
ạ có : a,b  0  18a  6b 13 18a  6b 13  0 L i ạ có 133 1  33.1 1  9.7  b  11    (tm)  18  a  6b 13 0   18  a  6b 1  20 a 3       
18a  6b 13 1 
18a  6b  12          19 1     a  18 
a  6b 13 19   18  a  6b 3  2    6       (ktm)
 18a  6b 13 7   
 18a  6b  6  25   b       18 x  2 y 3  x 3   2 yx 3   2 yx 3   2 y        xy 10 11  xy 1  y    3  2y  2 1  2y  3y 1 0    x 3   2 yx 3 2y     1 x 1  (tm)  
  y  (ktm)   2y  1  y  1 0      2 y 1  (tm)      y 1  


zalo Nhắn tin Zalo