SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ KỲ THI TUY N Ể SINH 1O THPT HÀ TĨNH Năm h c 2020- ọ 2021 Môn thi: TOÁN CHUNG Đ C Ề HÍNH TH C Ứ Câu 1. (2,0 đi m ể ) Rút g n các ọ bi u t ể h c s ứ au: 2 2 a)P 1 2 1 2 1 1 1 3 b)Q 1 x 0 x 3 x x Câu 2. (2,5 đi m ể ) a) Gi i ả phư ng t ơ rình: 4 2
x 5x 36 0 b) Trong m t ặ ph ng t ẳ a ọ đ ộ Oxy, cho đư ng t ờ h ng
ẳ d : y a
1 x b đi qua đi m
ể M 1; 2 và song song v i ớ đư ng t ờ h ng ẳ d ' : y 3
x 1. Tìm các số a và b Câu 3. (1,5 đi m ể )
Trong quý I, cả hai tổ A và B s n ả xu t ấ đư c ợ 610s n ả ph m ẩ . Trong quý II, số s n ph ả
ẩm tổ A tăng thêm 10%,tổ B tăng thêm 14% so v i ớ quý I, c hai ả tổ s n ả xuất đư c ợ 681s n ả ph m ẩ . H i ỏ trong quý I, m i ỗ t s ổ n ả xu t ấ đư c bao nhi ợ êu s n ả phẩm Câu 4. (1,0 đi m ể )
Cho tam giác ABC vuông t i ạ , A có đư ng
ờ cao AH H BC .Bi t ế đ dài ộ c nh ạ AB b ng ằ 5c , m đo n ạ BH b ng ằ 3c . m Tính đ dài ộ các c nh ạ AC và BC. Câu 5. (2,0 đi m ể ) Cho đư ng
ờ tròn tâm O, đư ng ờ kính MN, đi m ể I thay đổi trên đo n ạ OM ( I khác M). Đư ng ờ th ng qua ẳ I vuông góc v i ớ MN c t ắ O t i ạ P và . Q Trên tia đối c a t ủ ia NM lấy đi m
ể S cố định. Đo n ạ PS c t ắ O t i ạ E, g i ọ H là giao đi m ể c a ủ EQ và MN a) Ch ng
ứ minh tam giác SPN và tam giác SME đồng d ng ạ b) Ch ng ứ minh đ dài ộ đo n ạ OH không ph t ụ hu c vào v ộ ị trí c a đi ủ m ể I. Câu 6. (1,0 đi m
ể ) Cho a,blà các số th c d ự ư ng ơ th a m ỏ ãn a 2a
1 b 2b 1 2 ab 3 3
a 2020 b 2020 F Tìm giá tr nh ị nh ỏ t ấ c a bi ủ u t ể h c ứ b a
ĐÁP ÁN Câu 1. 2 2 1 2 2 a)P 1 2 1 1 2 1 2 1 2 1 2 1 1 2 1 2 1 b) Ta có: 1 1 3 Q 1 x 3 x x x x 3 3 x . x x 3 x x 3 x x x 3 x 3 3 . x x 3 x x 3 Q V y ậ x v i ớ x 0 Câu 2. a) Giải phư ng t ơ rình 4 2
x 5x 36 0 2 Đ t
ặ t x t 0 , ta có phư ng t ơ rình: 2
t 5t 36 0 2
t 9t 4t 36 0
t t 9 4 t 9 0
t 4 t 9 0 t 4 0 t 4 (tm) 2 x 4 x 2 t 9 0 t 9(ktm) V y ậ phư ng t ơ rình đã cho có hai nghi m ệ x 2 ; x 2 b) Tìm các s
ố a và b
a 1 3 a 4 Vì hai đư ng ờ th ng ẳ
d và d ' song song v i
ớ nhau nên b 1 b 1 Suy ra đư ng t ờ h ng
ẳ d : y 3
x b b 1 Vì đư ng ờ th ng ẳ d đi qua đi m
ể M 1; 2 nên thay x 1; y 2 vào hàm số y 3
x b ta đư c: ợ 2 3 . 1 b b 1 (th a ỏ mãn) V y ậ a 4 ,b 1 Câu 3. G i ọ số s n ả ph m ẩ tổ A và tổ B s n ả xu t ấ đư c t
ợ rong quý I lần lư t
ợ là x, y (s n ả phẩm)
0 x, y 610 Vì trong quý I, c hai ả tổ A và B s n ả xu t ấ được 610s n ph ả ẩm nên ta có phư ng ơ
trình: x y 6 10 Trong quý II: T ổ A tăng thêm 10% so v i
ớ quý I nên tổ A s n xu ả ất đư c ợ 110% x 1 ,1x s n ả phẩm. T
ổ B tăng thêm 14% so v i ớ quý I nên tổ B s n ả xu t ấ đư c ợ 114% y 1 ,14 y (s n ả phẩm) Ta có hệ phư ng ơ trình: x y 610 1 ,1x 1,1y 671 0,04 y 10 x 250 x 250( tm) 1,1x 1,14y 681 1,1x 1,14y 681 x 610 y y 610 250 y 360( tm) V y ậ trong quý I, T ổ A s n ả xu t ấ được 360 s n ph ả ẩm, tổ B s n ả xuất đư c ợ 250 s n ph ả ẩm Câu 4.
Xét tam giác ABC vuông t i ạ A có đư ng
ờ cao AH , theo hệ th c l ứ ư ng ợ trong tam 2 2 2 AB 5 25
AB BH.BC BC (cm) giác vuông ta có: BH 3 3 Xét AB C vuông t i ạ A, theo đ nh l ị ý Pytago ta có: 2 25 400 2 2 2 2 2 2 2 2
BC AB AC AC B
C AB AC 5 3 9 400 20 AC (cm) 9 3 25 20 BC c , m AC cm V y ậ 3 3 Câu 5.
a) Chứng minh S PN SME Ta có : bốn đi m
ể P, E, M , N cùng thu c ( ộ O) nên t gi ứ ác PENM n i ộ ti p ế
Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Hà Tĩnh (Hệ không chuyên) năm 2021
202
101 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(202 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Ôn vào 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
HÀ TĨNH
Đ CHÍNH TH C Ề Ứ
KỲ THI TUY N SINH 1O THPTỂ
Năm h c 2020-2021ọ
Môn thi: TOÁN CHUNG
Câu 1. (2,0 đi m) ể Rút g n các bi u th c sau:ọ ể ứ
2 2
) 1 2 1
2 1
1 1 3
) 1 0
3
a P
b Q x
x x x
Câu 2. (2,5 đi m)ể
a) Gi i ph ng trình: ả ươ
4 2
5 36 0x x
b) Trong m t ph ng t a đ ặ ẳ ọ ộ
,Oxy
cho đ ng th ng ườ ẳ
: 1d y a x b
đi qua
đi m ể
1; 2M
và song song v i đ ng th ng ớ ườ ẳ
' : 3 1d y x
. Tìm các số
a
và
b
Câu 3. (1,5 đi m) ể
Trong quý I, c hai t A và B s n xu t đ c ả ổ ả ấ ượ
610
s n ph m. Trong quý ả ẩ
,II
s s n ph m t ố ả ẩ ổ
A
tăng thêm
10%,
t ổ
B
tăng thêm
14%
so v i quý ớ
,I
c hai t s nả ổ ả
xu t đ c ấ ượ
681
s n ph m. H i trong quý I, m i t s n xu t đ c bao nhiêu s n ả ẩ ỏ ỗ ổ ả ấ ượ ả
ph m ẩ
Câu 4. (1,0 đi m) ể
Cho tam giác
ABC
vuông t i ạ
,A
có đ ng cao ườ
.AH H BC
Bi t đ dài ế ộ
c nh ạ
AB
b ng ằ
5 ,cm
đo n ạ
BH
b ng ằ
3 .cm
Tính đ dài các c nh ộ ạ
AC
và
.BC
Câu 5. (2,0 đi m) ể Cho đ ng tròn tâm ườ
,O
đ ng kính ườ
,MN
đi m I thay đ i trên ể ổ
đo n ạ
OM
(
I
khác M). Đ ng th ng qua ườ ẳ
I
vuông góc v i ớ
MN
c t ắ
O
t i ạ
P
và
.Q
Trên tia
đ i c a tia ố ủ
NM
l y đi m ấ ể
S
c đ nh. Đo n ố ị ạ
PS
c t ắ
O
t i ạ
,E
g i H là giao đi m ọ ể
c a ủ
EQ
và
MN
a) Ch ng minh tam giác ứ
SPN
và tam giác
SME
đ ng d ngồ ạ
b) Ch ng minh đ dài đo n ứ ộ ạ
OH
không ph thu c vào v trí c a đi m I.ụ ộ ị ủ ể
Câu 6. (1,0 đi m) ể Cho
,a b
là các s th c d ng th a mãnố ự ươ ỏ
2 1 2 1 2a a b b ab
Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c ị ỏ ấ ủ ể ứ
3 3
2020 2020a b
F
b a
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
ĐÁP ÁN
Câu 1.
2 2 1
2 2
) 1 2 1 1 2 1 2 1 2 1 2 1 1
2 1 2 1
a P
b) Ta có:
1 1 3
1
3
3 3
.
3 3
3 3 3
.
3
Q
x x x
x x x
x
x x x x
x x x
x
x
x x
V y ậ
3
Q
x
v i ớ
0x
Câu 2.
a) Gi i ph ng trình ả ươ
4 2
5 36 0x x
Đ t ặ
2
0t x t
, ta có ph ng trình: ươ
2
5 36 0t t
2
2
9 4 36 0 9 4 9 0 4 9 0
4 0 4( )
4 2
9 0 9( )
t t t t t t t t
t t tm
x x
t t ktm
V y ph ng trình đã cho có hai nghi m ậ ươ ệ
2; 2x x
b) Tìm các s ố
a
và b
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Vì hai đ ng th ng ườ ẳ
d
và
'd
song song v i nhau nên ớ
1 3 4
1 1
a a
b b
Suy ra đ ng th ng ườ ẳ
: 3 1d y x b b
Vì đ ng th ng ườ ẳ
d
đi qua đi m ể
1; 2M
nên thay
1; 2x y
vào hàm số
3y x b
ta đ c: ượ
2 3. 1 1b b
(th a mãn)ỏ
V y ậ
4, 1a b
Câu 3.
G i s s n ph m t A và t B s n xu t đ c trong quý ọ ố ả ẩ ổ ổ ả ấ ượ
I
l n l t là ầ ượ
,x y
(s n ả
ph m)ẩ
0 , 610x y
Vì trong quý I, c hai t A và ả ổ
B
s n xu t đ c ả ấ ượ
610
s n ph m nên ta có ph ng ả ẩ ươ
trình:
610x y
Trong quý II:
T A tăng thêm ổ
10%
so v i quý I nên t ớ ổ
A
s n xu t đ c ả ấ ượ
1 10% 1,1x x
s n ả
ph m.ẩ
T ổ
B
tăng thêm
14%
so v i quý I nên t B s n xu t đ c ớ ổ ả ấ ượ
1 14% 1,14y y
(s nả
ph m)ẩ
Ta có h ph ng trình: ệ ươ
610 1,1 1,1 671 0,04 10 250 250( )
1,1 1,14 681 1,1 1,14 681 610 610 250 360( )
x y x y y x x tm
x y x y x y y y tm
V y trong quý I, T ậ ổ
A
s n xu t đ c ả ấ ượ
360
s n ph m, t B s n xu t đ c ả ẩ ổ ả ấ ượ
250
s n ph mả ẩ
Câu 4.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Xét tam giác
ABC
vuông t i ạ
A
có đ ng cao ườ
,AH
theo h th c l ng trong tam ệ ứ ượ
giác vuông ta có:
2 2
2
5 25
. ( )
3 3
AB
AB BH BC BC cm
BH
Xét
ABC
vuông t i A, theo đ nh lý ạ ị
Pytago
ta có:
2
2 2 2 2 2 2 2 2
25 400
5
3 9
400 20
( )
9 3
BC AB AC AC BC AB AC
AC cm
V y ậ
25 20
,
3 3
BC cm AC cm
Câu 5.
a) Ch ng minh ứ
SPN SME
Ta có : b n đi m ố ể
, , ,P E M N
cùng thu c (O) nên t giác ộ ứ
PENM
n i ti p ộ ế
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
EPN EMN
(góc n i ti p cùng ch n cung ộ ế ắ
)EN
Xét
SPN
và
SME
có :
; ( )S chung EPN EMS cmt
( . ) ( )SPN SME g g dfcm
b) Ch ng minh đ dài đo n ứ ộ ạ
OH
không ph thu c vào Iụ ộ
T câu ừ
,
SP SN
a SPN SME
SM SE
(hai c p c nh t ng ng t l )ặ ạ ươ ứ ỉ ệ
. . 1SP SE SM SN
Ta có:
1
2
PEH PEQ sd PQ sd PM POM
0 0
180 ; 180PEH SEH POM POS SEH POS
Xét
SEH
và
SOP
có:
( );SEH POS cmtt S
chung
( )
SE SH
SEH SOP g g
SO SP
(Hai c p c nh t ng ng t l )ặ ạ ươ ứ ỉ ệ
. . 2SE SP SO SH
T (1) và (2) suy ra ừ
.
. .
SM SN
SO SH SM SN SH
SO
Mà
, , ,S M N O
c đ nh nên ố ị
, ,SM SN SO
không đ i ổ
SH
không đ i ổ
OH SO SH
không đ i ổ
V y đ dài ậ ộ
OH
không ph thu c vào v trí đi m ụ ộ ị ể
( )I dfcm
Câu 6.
2 2 2 2
2 2
2
2 2
2 1 2 1 2 2 2
2 2 6
3
2 6 6. .
4 2
a a b b ab a b a b ab a b a b ab
a b ab a b ab
a b
a b a b ab a b
2 2
3
2 0
2
a b a b a b
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85