Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Hà Tĩnh (Hệ không chuyên) năm 2021

202 101 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 602 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(202 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
HÀ TĨNH
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH 1O THPT
Năm h c 2020-2021
Môn thi: TOÁN CHUNG
Câu 1. (2,0 đi m) Rút g n các bi u th c sau:
2 2
) 1 2 1
2 1
1 1 3
) 1 0
3
a P
b Q x
x x x
Câu 2. (2,5 đi m)
a) Gi i ph ng trình: ươ
4 2
5 36 0x x
b) Trong m t ph ng t a đ
,Oxy
cho đ ng th ng ườ
: 1d y a x b
đi qua
đi m
1; 2M
và song song v i đ ng th ng ườ
' : 3 1d y x
. Tìm các s
a
b
Câu 3. (1,5 đi m)
Trong quý I, c hai t A và B s n xu t đ c ượ
s n ph m. Trong quý
,II
s s n ph m t
A
tăng thêm
10%,
t
B
tăng thêm
14%
so v i quý
,I
c hai t s n
xu t đ c ượ
681
s n ph m. H i trong quý I, m i t s n xu t đ c bao nhiêu s n ượ
ph m
Câu 4. (1,0 đi m)
Cho tam giác
ABC
vuông t i
,A
có đ ng cao ườ
.AH H BC
Bi t đ dài ế
c nh
AB
b ng
5 ,cm
đo n
BH
b ng
3 .cm
Tính đ dài các c nh
.BC
Câu 5. (2,0 đi m) Cho đ ng tròn tâm ườ
,O
đ ng kính ườ
,MN
đi m I thay đ i trên
đo n
OM
(
I
khác M). Đ ng th ng qua ườ
I
vuông góc v i
MN
c t
t i
P
.Q
Trên tia
đ i c a tia
NM
l y đi m
S
c đ nh. Đo n
PS
c t
t i
,E
g i H là giao đi m
c a
EQ
MN
a) Ch ng minh tam giác
SPN
và tam giác
SME
đ ng d ng
b) Ch ng minh đ dài đo n
OH
không ph thu c vào v trí c a đi m I.
Câu 6. (1,0 đi m) Cho
,a b
là các s th c d ng th a mãn ươ
2 1 2 1 2a a b b ab
Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c
3 3
2020 2020a b
F
b a
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
ĐÁP ÁN
Câu 1.
2 2 1
2 2
) 1 2 1 1 2 1 2 1 2 1 2 1 1
2 1 2 1
a P
b) Ta có:
1 1 3
1
3
3 3
.
3 3
3 3 3
.
3
Q
x x x
x x x
x
x x x x
x x x
x
x
x x
V y
3
Q
x
v i
0x
Câu 2.
a) Gi i ph ng trình ươ
4 2
5 36 0x x
Đ t
2
0t x t
, ta có ph ng trình: ươ
2
5 36 0t t
2
2
9 4 36 0 9 4 9 0 4 9 0
4 0 4( )
4 2
9 0 9( )
t t t t t t t t
t t tm
x x
t t ktm

V y ph ng trình đã cho có hai nghi m ươ
2; 2x x
b) Tìm các s
a
và b
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Vì hai đ ng th ng ườ
d
'd
song song v i nhau nên
1 3 4
1 1
a a
b b
 
Suy ra đ ng th ng ườ
: 3 1d y x b b 
Vì đ ng th ng ườ
d
đi qua đi m
1; 2M
nên thay
1; 2x y 
vào hàm s
3y x b
ta đ c: ượ
2 3. 1 1b b
(th a mãn)
V y
4, 1a b
Câu 3.
G i s s n ph m t A và t B s n xu t đ c trong quý ượ
I
l n l t là ượ
(s n
ph m)
0 , 610x y
Vì trong quý I, c hai t A
B
s n xu t đ c ượ
s n ph m nên ta có ph ng ươ
trình:
610x y
Trong quý II:
T A tăng thêm
10%
so v i quý I nên t
A
s n xu t đ c ượ
1 10% 1,1x x
s n
ph m.
T
B
tăng thêm
14%
so v i quý I nên t B s n xu t đ c ượ
1 14% 1,14y y
(s n
ph m)
Ta có h ph ng trình: ươ
610 1,1 1,1 671 0,04 10 250 250( )
1,1 1,14 681 1,1 1,14 681 610 610 250 360( )
x y x y y x x tm
x y x y x y y y tm
V y trong quý I, T
A
s n xu t đ c ượ
s n ph m, t B s n xu t đ c ượ
250
s n ph m
Câu 4.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Xét tam giác
ABC
vuông t i
A
có đ ng cao ườ
,AH
theo h th c l ng trong tam ượ
giác vuông ta có:
2 2
2
5 25
. ( )
3 3
AB
AB BH BC BC cm
BH
Xét
ABC
vuông t i A, theo đ nh lý
Pytago
ta có:
2
2 2 2 2 2 2 2 2
25 400
5
3 9
400 20
( )
9 3
BC AB AC AC BC AB AC
AC cm
V y
25 20
,
3 3
BC cm AC cm
Câu 5.
a) Ch ng minh
SPN SME
Ta có : b n đi m
, , ,P E M N
cùng thu c (O) nên t giác
PENM
n i ti p ế
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
EPN EMN
(góc n i ti p cùng ch n cung ế
)EN
Xét
SPN
SME
có :
; ( )S chung EPN EMS cmt
( . ) ( )SPN SME g g dfcm
b) Ch ng minh đ dài đo n
OH
không ph thu c vào I
T câu
,
SP SN
a SPN SME
SM SE
(hai c p c nh t ng ng t l ) ươ
. . 1SP SE SM SN
Ta có:
1
2
PEH PEQ sd PQ sd PM POM
0 0
180 ; 180PEH SEH POM POS SEH POS
Xét
SEH
SOP
có:
( );SEH POS cmtt S
chung
( )
SE SH
SEH SOP g g
SO SP
(Hai c p c nh t ng ng t l ) ươ
. . 2SE SP SO SH
T (1) và (2) suy ra
.
. .
SM SN
SO SH SM SN SH
SO
, , ,S M N O
c đ nh nên
, ,SM SN SO
không đ i
SH
không đ i
OH SO SH
không đ i
V y đ dài
OH
không ph thu c vào v trí đi m
( )I dfcm
Câu 6.
2 2 2 2
2 2
2
2 2
2 1 2 1 2 2 2
2 2 6
3
2 6 6. .
4 2
a a b b ab a b a b ab a b a b ab
a b ab a b ab
a b
a b a b ab a b
2 2
3
2 0
2
a b a b a b
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH 1O THPT HÀ TĨNH Năm h c 2020- 2021 Môn thi: TOÁN CHUNG Đ C Ề HÍNH TH C Câu 1. (2,0 đi m ể ) Rút g n các ọ bi u t ể h c s ứ au:  2  2  a)P  1  2   1 2  1    1 1   3 b)Q 1         x  0  x  3 x  xCâu 2. (2,5 đi m ể ) a) Gi i ả phư ng t ơ rình: 4 2
x  5x  36 0  b) Trong m t ặ ph ng t ẳ a ọ đ ộ Oxy, cho đư ng t ờ h ng
ẳ  d  : y   a  
1 x b đi qua đi m
M   1; 2 và song song v i ớ đư ng t ờ h ng ẳ  d ' : y 3
x  1. Tìm các số a b Câu 3. (1,5 đi m ể )
Trong quý I, cả hai tổ A và B s n ả xu t ấ đư c ợ 610s n ả ph m ẩ . Trong quý II, số s n ph ả
ẩm tổ A tăng thêm 10%,tổ B tăng thêm 14% so v i ớ quý I, c hai ả tổ s n ả xuất đư c ợ 681s n ả ph m ẩ . H i ỏ trong quý I, m i ỗ t s ổ n ả xu t ấ đư c bao nhi ợ êu s n ả phẩm Câu 4. (1,0 đi m ể )
Cho tam giác ABC vuông t i ạ , A có đư ng
ờ cao AH H BC  .Bi t ế đ dài ộ c nh ạ AB b ng ằ 5c , m đo n ạ BH b ng ằ 3c . m Tính đ dài ộ các c nh ạ AC BC. Câu 5. (2,0 đi m ể ) Cho đư ng
ờ tròn tâm O, đư ng ờ kính MN, đi m ể I thay đổi trên đo n ạ OM ( I khác M). Đư ng ờ th ng qua ẳ I vuông góc v i ớ MN c t ắ  O t i ạ P và . Q Trên tia đối c a t ủ ia NM lấy đi m
S cố định. Đo n ạ PS c t ắ  O t i ạ E, g i ọ H là giao đi m ể c a ủ EQ MN a) Ch ng
ứ minh tam giác SPN và tam giác SME đồng d ng ạ b) Ch ng ứ minh đ dài ộ đo n ạ OH không ph t ụ hu c vào v ộ ị trí c a đi ủ m ể I. Câu 6. (1,0 đi m
ể ) Cho a,blà các số th c d ự ư ng ơ th a m ỏ ãn a 2a  
1  b 2b   1 2  ab 3 3
a  2020 b  2020 F   Tìm giá tr nh ị nh ỏ t ấ c a bi ủ u t ể h c ứ b a

ĐÁP ÁN Câu 1.     2  2 1 2 2   a)P  1 2 1  1       2  1   2  1  2  1 2   1 1  2  1  2  1      b) Ta có:  1 1   3 Q 1      x 3 x     x     x x 3   3  x     .  x x 3 x x 3    x   x x  3 x  3  3  .  x x 3 x x 3 Q  V y ậ x v i ớ x  0 Câu 2. a) Giải phư ng t ơ rình 4 2
x  5x  36 0  2 Đ t
t x t 0   , ta có phư ng t ơ rình: 2
t  5t  36 0  2
t  9t  4t  36 0
  t t  9  4 t  9 0
   t  4  t  9 0   t  4 0   t 4  (tm) 2    x 4   x  2   t 9 0    t  9(ktm)   V y ậ phư ng t ơ rình đã cho có hai nghi m ệ x 2  ; x  2 b) Tìm các s
a và b

a  1 3  a 4     Vì hai đư ng ờ th ng ẳ
d  và  d ' song song v i
ớ nhau nên b  1 b  1   Suy ra đư ng t ờ h ng
ẳ  d  : y 3
x bb   1 Vì đư ng ờ th ng ẳ  d  đi qua đi m
M   1; 2 nên thay x  1; y  2 vào hàm số y 3
x b ta đư c: ợ  2 3  .   1  b b 1  (th a ỏ mãn) V y ậ a 4  ,b 1  Câu 3. G i ọ số s n ả ph m ẩ tổ A và tổ B s n ả xu t ấ đư c t
ợ rong quý I lần lư t
ợ là x, y (s n ả phẩm)
 0  x, y  610 Vì trong quý I, c hai ả tổ A và B s n ả xu t ấ được 610s n ph ả ẩm nên ta có phư ng ơ
trình: x y 6  10 Trong quý II: T ổ A tăng thêm 10% so v i
ớ quý I nên tổ A s n xu ả ất đư c ợ 110% x 1  ,1x s n ả phẩm. T
B tăng thêm 14% so v i ớ quý I nên tổ B s n ả xu t ấ đư c ợ 114% y 1  ,14 y (s n ả phẩm) Ta có hệ phư ng ơ trình: x y 610  1  ,1x 1,1y 671  0,04 y 10  x 250  x 250(  tm)         1,1x 1,14y 681 1,1x 1,14y 681 x 610 y y 610 250          y 360(  tm)      V y ậ trong quý I, T ổ A s n ả xu t ấ được 360 s n ph ả ẩm, tổ B s n ả xuất đư c ợ 250 s n ph ả ẩm Câu 4.


Xét tam giác ABC vuông t i ạ A có đư ng
ờ cao AH , theo hệ th c l ứ ư ng ợ trong tam 2 2 2 AB 5 25
AB BH.BC BC    (cm) giác vuông ta có: BH 3 3 Xét ABC vuông t i ạ A, theo đ nh l ị ý Pytago ta có: 2  25  400 2 2 2 2 2 2 2 2
BC AB AC AC B
C AB AC   5   3    9 400 20  AC   (cm) 9 3 25 20 BC c , m AC cm V y ậ 3 3 Câu 5.
a) Chứng minh SPN   SME Ta có : bốn đi m
P, E, M , N cùng thu c ( ộ O) nên t gi ứ ác PENM n i ộ ti p ế


zalo Nhắn tin Zalo