Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Hải Phòng (Hệ không chuyên) năm 2021

223 112 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 602 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(223 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
H I PHÒNG
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
Năm h c 2020-2021
Đ THI MÔN TOÁN
Th i gian làm bài: 120 phút
Bài 1. (1,5 đi m) Cho hai bi u th c
3 7 28 175 3A
;
1
x x x x
B
x x
(v i
0)x
a) Rút g n bi u th c
A
và bi u th c
B
b) Tìm các giá tr c a
x
đ giá tr c a bi u th c
A
b ng ba l n giá tr c a
bi u th c
B
Bài 2. (1,5 đi m)
a) Cho hàm s
y ax b
có đ thì là đ ng th ng ườ
.d
Xác đ nh các giá tr
c a
a
b
bi t ế
song song v i đ ng th ng ườ
1
2020
2
y x
c t
tr c hoành t i đi m có hoành đ b ng
5
b) Gi i h ph ng trình ươ
3 1 2 2 10
4 2 2 2
x x y
x x y
Bài 3. (2,5 đi m)
1) Cho ph ng trình ươ
2 2
2 1 1 0 1x m x m
(
x
n s ,
m
là tham s ).
a) Gi i ph ng trình ươ
1
v i
7m
b) Xác đ nh các giá tr c a
m
đ ph ng trình ươ
1
có hai nghi m
1 2
,x x
sao
cho bi u th c
2 2
1 2 1 2
M x x x x
đ t giá tr nh nh t
2) Bài toán có n i dung th c t ế
M t nhà máy theo k ho ch ph i s n xu t ế
2100
thùng n c sát khu n ướ
trong th i gian quy đ nh (s thùng n c sát khu n nhà máy ph i s n xu t ướ
trong m i ng y là b ng nhau). Đ đ y nhanh ti n đ công vi c trong giai ế
đo n tăng c ng phòng ch ng đ i d ch COVID-19, m i ngày nhà máy đã ườ
s n xu t nhi u h n d đ nh 35 thùng sát khu n. Do đó, nhà máy đã hoàn ơ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
thành công vi c tr c th i h n ướ
3
ngày. H i theo k ho ch, m i ngày nhà ế
máy ph i s n xu t bao nhiêu thùng n c sát khu n. ướ
Bài 4. (3,5 đi m)
1. Qua đi m
A
n m ngoài đ ng tròn ườ
O
v hai ti p tuy n ế ế
AB
AC
c a
đ ng tròn ườ
(B
C
là các ti p đi m). G i ế
E
là trung đi m c a đo n th ng
,AC F
là giao đi m th hai c a đ ng th ng ườ
EB
v i đ ng tròn ườ
( ),O K
giao đi m th hai c a đ ng th ng ườ
v i đ ng tròn ườ
O
. Ch ng minh
a) T giác
ABOC
là t giác n i ti p và tam giác ế
ABF
đ ng d ng v i tam
giác
AKB
b)
. .BF CK CF BK
c)
FCE CBE
EA
là ti p tuy n c a đ ng tròn ngo i ti p ế ế ườ ế
ABF
2. M t hình nón có bán kính đáy là
5 ,cm
di n tích xung quanh b ng
2
65 .cm
Tính chi u cao c a hình nón.
Bài 5. (1,0 đi m)
a) Cho
,x y
là hai s th c b t kỳ. Ch ng minh
2 2 2 2
1
3
x xy y x xy y
b) Cho
, ,x y z
là ba s th c d ng th a mãn ươ
2.x y z
Ch ng minh:
2
3
y y
x x z z
x xy y y yz z z zx x
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
ĐÁP ÁN
Bài 1.
a) Rút g n bi u th c
A
B
3 7 28 175 3 3 7 2 7 5 7 3 6 7 3
1 . 1
1 2 1
1 1
A
x x x x
x x x x
B x x x
x x x x
b) Tìm
x
đ
3A B
3 6 7 3 3 2 1
6 7 3 6 3 6 6 7
7 7( )
A B x
x x
x x tm
V y
7x
thì
3A B
Bài 2.
a) Xác đ nh các giá tr a và b
Vì đ ng th ng ườ
:d y ax b
song song v i đ ng th ng ườ
1
2020
2
y x
nên
1
2
2020
a
b
Khi đó ph ng trình đ ng th ng ươ ườ
d
có d ng
1
: , 2020
2
d y x b b
d
c t tr c hoành t i đi m có hoành đ b ng
5
nên đ ng th ng ườ
d
đi qua
đi m
5;0
. Thay t a đ đi m
5;0
vào ph ng trình đ ng th ng ươ ườ
d
ta có:
1 5
0 . 5 ( )
2 2
b b tm
V y
1
2
a 
5
2
b
b) Gi i h ph ng trình ươ
3 1 2 2 10
4 2 2 2
x x y
x x y
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Ta có
3 1 2 2 10
3 3 2 4 10
4 8 2 2
4 2 2 2
x x y
x x y
x x y
x x y
3
5 4 13 5 4 13 11 33 3
1
3 2 10 6 4 20 3 2 10 3.3 2 10
2
x
x y x y x x
x y x y x y y
y
V y nghi m c a h ph ng trình ươ
1
; 3;
2
x y
Bài 3.
1. Cho ph ng trình….ươ
a) Gi i ph ng trình ươ
1
v i
7m
V i
7m
ta có ph ng trình:ươ
2 2 2
2 7 1 7 1 0 16 48 0x x x x
2
4 12 48 0x x x
4 12 4 0 12 4 0
12 0 12
4 0 4
x x x x x
x x
x x
V y v i
7m
thì ph ng trình có t p nghi m ươ
4;12S
b) Tìm
2 2
1 2 1 2
MinM x x x x
Ph ng trình ươ
2 2
2 1 1 0 1x m x m
có hai nghi m
1 2
,x x
2
2 2 2
' 0 1 1 0 2 1 1 0
2 2 0 1
m m m m m
m m

Áp d ng h th c Vi ét ta có:
1 2
2
1 2
2 2
1
x x m
x x m
.Theo đ bài ta có:
2
2 2
1 2 1 2 1 2 1 2
2
2 2 2
2
2 2
3
2 2 3 1 4 8 4 3 3
8 7 8 16 9 4 9
M x x x x x x x x
m m m m m
m m m m m
V i
2 2
1 4 3 4 9 4 9 0 0m m m m MinM
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
D u
" "
x y ra
1( )m tm 
V y
1m
th a đ
2) Bài toán có n i dung th c t ế
G i s thùng n c sát khu n m i ngày nhà máy s n xu t theo k ho ch là ướ ế
x
(thùng)
2100, *x x
Th i gian d đ nh nhà máy s n xu t xong
2100
thùng n c sát khu n làướ
2100
x
(ngày)
Th c t , m i ngày nhà máy s n xu t đ c s thùng n c sát khu n là ế ượ ướ
35x
(thùng)
Th i gain th c t nhà máy s n xu t xong ế
2100
thùng n c sát khu n: ướ
2100
35x
(ngày)
Nhà máy đã hoàn thành xong công vi c tr c th i h n 3 ngày nên ta có ph ng ướ ươ
trình:
2 2
2 2
2100 2100
3 2100 35 2100 3 35
35
2100 73500 2100 3 105 3 105 73500 0
35 24500 0 175 140 24500 0
175 140 175 0 175 140 0
175 0 175( )
140 0 140( )
x x x x
x x
x x x x x x
x x x x x
x x x x x
x x ktm
x x tm
V y theo k ho ch, m i ngày nhà máy s n xu t đ c ế ượ
140
thùng n c sát khu nướ
Bài 4.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT H I Ả PHÒNG Năm h c ọ 2020-2021 Đ Ề THI MÔN TOÁN Đ C Ề HÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài: 120 phút Bài 1. (1,5 đi m ể ) Cho hai bi u t ể h c ứ x x x x B   A 3  7  28  175  3 ; x x 1 (v i ớ x  0) a) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ A và bi u ể th c ứ B b) Tìm các giá tr c ị a ủ x đ gi ể á tr c ị a ủ bi u t ể h c ứ A b ng ằ ba lần giá tr c ị a ủ bi u t ể h c ứ B Bài 2. (1,5 đi m ể ) a) Cho hàm số y ax
b có đồ thì là đư ng t ờ h ng ẳ
d  .Xác định các giá tr ị 1 y  x  2020 c a ủ a b bi t
ế  d  song song v i ớ đư ng ờ th ng ẳ 2 và  d  c t ắ tr c hoành t ụ i ạ đi m ể có hoành đ b ộ ng ằ  5 3    x  
1  2 x  2y 1  0
4 x  2  x  2y 2 b) Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ rình        Bài 3. (2,5 đi m ể ) 2 2 1) Cho phư ng t ơ
rình x  2 m  
1 x m  1 0   
1 ( x là ẩn số, m là tham số). a) Gi i ả phư ng t ơ rình   1 v i ớ m 7  b) Xác đ nh các ị giá tr c ị a ủ m đ ph ể ư ng t ơ rình  
1 có hai nghiệm x ,x 1 2 sao 2 2 cho bi u ể th c
M x x x x 1 2 1 2 đ t ạ giá tr nh ị nh ỏ t ấ 2) Bài toán có n i ộ dung th c t ự ế M t ộ nhà máy theo k ho ế ạch ph i ả s n ả xu t ấ 2100 thùng nư c ớ sát khu n ẩ trong th i ờ gian quy đ nh ( ị s t ố hùng nư c ớ sát khu n nhà m ẩ áy ph i ả s n ả xu t ấ trong mỗi ng y l ầ à b ng ằ nhau). Để đ y nhanh ẩ ti n ế đ công vi ộ c t ệ rong giai đo n ạ tăng cư ng phòng ch ờ ống đ i ạ dịch COVID-19, m i ỗ ngày nhà máy đã s n xu ả ất nhi u h ề n d ơ đ
ự ịnh 35 thùng sát khuẩn. Do đó, nhà máy đã hoàn

thành công vi c t ệ rư c ớ th i ờ h n ạ 3 ngày. H i ỏ theo k ho ế ch, ạ mỗi ngày nhà máy ph i ả s n ả xu t ấ bao nhiêu thùng nư c s ớ át khu n. ẩ Bài 4. (3,5 đi m ể ) 1. Qua đi m ể A n m ằ ngoài đư ng
ờ tròn  O vẽ hai ti p t ế uy n
ế AB AC c a ủ đư ng
ờ tròn (B C là các ti p đi ế m ể ). G i ọ E là trung đi m ể c a ủ đo n t ạ h ng ẳ
AC, F là giao đi m ể thứ hai c a đ ủ ư ng ờ th ng ẳ EB v i ớ đư ng t ờ ròn (O), K là giao đi m ể th hai ứ c a đ ủ ư ng t ờ h ng ẳ AF v i ớ đư ng t ờ ròn  O . Ch ng m ứ inh a) T gi ứ ác ABOC là t gi ứ ác n i ộ ti p và t ế
am giác ABF đồng d ng v ạ i ớ tam giác AKB b) BF.CK CF.BK c) FCE
CBE EA là ti p t ế uy n c ế a ủ đư ng t ờ ròn ngo i ạ ti p ế ABF 2. M t
ộ hình nón có bán kính đáy là 5c ,
m diện tích xung quanh b ng ằ 2 65 cm . Tính chi u cao c ề a ủ hình nón. Bài 5. (1,0 đi m ể ) 2 2 1
x xy y   2 2
x xy y
a) Cho x, y là hai số th c b ự t ấ kỳ. Ch ng ứ minh 3
x y z
b) Cho x, y, z là ba số th c d ự ư ng ơ th a m ỏ 2. ãn  Ch ng ứ minh: x x y y z z 2   
x xy y
y yz z
z zx x 3

ĐÁP ÁN Bài 1. a) Rút g n bi u t ể h c
A B A 3  7  28  175  3 3  7  2 7  5 7  3 6  7  3 x x  1 x. x x x x x    1 B    
x  1  x 2  x  1 x x 1 x x 1
b) Tìm x đ A 3  B A 3  B  6 7  3 3   2 x   1  6 7  3 6 
x  3  6 x 6  7  x  7  x 7  (tm) V y ậ x 7  thì A 3  B Bài 2. a) Xác đ nh các giá tr a và b 1 y  x  2020 Vì đư ng ờ th ng ẳ  d  : y a
x b song song v i ớ đư ng ờ th ng ẳ 2 nên  1 a   2 b  20  20  1
d  : y  x  , b b 202  0 Khi đó phư ng ơ trình đư ng ờ th ng ẳ  d  có d ng ạ 2 Vì  d  c t ắ tr c ụ hoành t i ạ đi m ể có hoành đ b ộ ng ằ  5 nên đư ng ờ th ng ẳ  d  đi qua đi m ể   5;0 . Thay t a ọ đ đi ộ m
ể   5;0 vào phư ng ơ trình đư ng ờ th ng ẳ  d  ta có: 1 5
0  .  5  b b  (tm) 2 2 1 5 a  b  V y ậ 2 và 2 3    x  
1  2 x  2y 1  0
4 x  2  x  2y 2 b) Giải h p ệ hư ng t ơ rình       

3    x  
1  2 x  2y 10  3
x  3  2x  4 y 1  0   
4 x  2  x  2y 2 
4x  8  x  2y 2  Ta có        x 3 5  x  4 y 13  5  x  4 y 13  11  x 33  x 3              1 3x  2 y 10  6x  4y 20  3x  2y 10  3.3  2y 10  y        2  1  ; x y 3;    V y ậ nghi m ệ c a h ủ ph ệ ư ng t ơ rình  2  Bài 3. 1. Cho phư ng t ơ rình…. a) Gi i ả phư ng t ơ rình   1 v i ớ m 7  V i ớ m 7  ta có phư ng t ơ rình: 2 x     2 2 2 7 1 x  7  1 0
  x  16x  48 0  2
x  4x  12x  48 0 
x x  4  12 x  4 0
   x  12  x  4 0   x  12 0   x 1  2    x 4 0    x 4    V y ậ v i ớ m 7  thì phư ng ơ trình có t p ậ nghi m ệ S   4;1  2 2 2
b) Tìm Min M x x x x 1 2 1 2 2 2 Phư ng
ơ trình x  2 m  
1 x m  1 0   
1 có hai nghiệm x ,x 1 2
     m   2 2 2 2 ' 0 1  m 1 0
  m  2m 1  m 1 0   2m  2 0   m  1 x x 2  m  2 1 2  2 Áp d ng ụ h t ệ h c ứ Vi ét ta có: x x m   1  1 2 .Theo đề bài ta có:
M x x x x
x x  2 2 2  3x x 1 2 1 2 1 2 1 2 
 2m  2 2  3 2 m   2 2 1 4
m  8m  4  3m  3 m   8m  7 
m  8m 16  9   m  4 2 2 2  9 2 2 V i
m  1 m  4 3    m  4 9
   m  4  9 0   MinM 0 


zalo Nhắn tin Zalo