Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Hậu Giang (Hệ không chuyên) năm 2021

207 104 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 617 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(207 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
T NH H U GIANG
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH VÀO 10 THPT CHUYÊN
NĂM H C 2020-2021
MÔN TOÁN – THPT
Th i gian làm bài : 90 phút
A. Tr c nghi m (2,0 đi m)
Câu 1.Tìm s th c
m
đ hàm s
2 1y m x
ngh ch bi n trên ế
. 0 . 2 . 2 . 2A m B m C m D m
Câu 2. Ph ng trình ươ
2
5 6 0x x
có bao nhiêu nghi m d ng ? ươ
.0 .1 .2 .3A B C D
Câu 3. Tìm đi u ki n c a
x
đ bi u th c
2
3
x
P x
x
có nghĩa
. 3 . 0 . 0A x B x C x
. 3D x
Câu 4. Cho
53 20 7 7P a b
v i
,a b
là các s nguyên. Tính
.7 .73 . 7 . 3A B C D
Câu 5. Cho tam giác
ABC
vuông t i
A
3, 5.AB BC
Tính
tan ACB
5 3 4 3
.tan .tan .tan .tan
3 5 3 4
A ACB B ACB C ACB D ACB
Câu 6. Tính th tích
V
c a kh i h p ch nh t có chi u dài, chi u r ng và chi u
cao l n l t là ượ
,2 ,3a a a
3 3 3 3
. 3 . 6 . . 2AV a BV a C V a DV a
Câu 7. Cho đ ng tròn ườ
O
ngo i ti p tam giác vuông cân có c nh góc vuông ế
b ng
Tính di n tích
S
c a hình tròn
O
2 2 2 2
1
. . 4 . . 2
2
AV a BV a C V a DV a
Câu 8. Tính th tích V c a kh i c u có bán kính
2R a
3 3 3 3
4 32
. . . 4 . 8
3 3
AV a BV a C V a DV a
B.T lu n (8,0 đi m)
Câu I. (2,0 đi m)
1) Rút g n bi u th c
7 20 3 25A
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
2) Tính giá tr c a bi u th c
3
4
2
B x
x
khi
3) Rút g n bi u th c
5 5
1 2 1 2
C
Câu II. (2,0 đi m)
1) Gi i ph ng trình ươ
2
2 6 1 0x x
2) Gi i h ph ng trình: ươ
2 3
2 5
x y
x y
Câu III. (1,5 đi m)
Trong m t ph ng
,Oxy
cho hàm s
2
y x
có đ th
P
và đ ng th ngườ
: 2 1d y x m
(v i
m
là tham s )
1) V đ th
P
2) Tìm t t c các giá tr c a tham s
m
đ đ ng th ng ườ
d
c t đ th
P
t i hai đi m phân bi t
A
B
có hoành đ l n l t là ượ
1 2
,x x
th a mãn đi u ki n
2 2
1 2 1 2
2x x x x
Câu IV. (2,0 đi m) Cho đ ng tròn ườ
O
có bán kính
2R a
và đi m
A
n m
ngoài đ ng tròn ườ
.O
K đ n ế
O
hai ti p tuy n ế ế
,AM AN
(v i
,M N
là các ti p ế
đi m.
1) Ch ng minh b n đi m
, , ,A M N O
cùng thu c m t đ ng tròn ườ
.C
Xác
đ nh tâm và bán kính c a đ ng tròn ườ
C
2) Tính di n tích
S
c a t giác
AMON
theo
,a
bi t r ng ế
3OA a
3) G i
'M
là đi m đ i x ng v i
M
qua O và
P
là giao đi m c a đ ng ườ
th ng
AO
,O P
n m bên ngoài đo n
.OA
Tính
sin MPN
Câu V. (0,5 đi m)
Cho
x
y
là hai s th c không âm th a mãn
4.x y
Tìm giá tr nh
nh t và giá tr l n nh t c a bi u th c
4 4
4 3P x y xy
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
ĐÁP ÁN
A. Tr c nghi m
1D
2B
3A
4A 5D
6 7 8B C B
B. T lu n
Câu I.
1) Rút g n bi u th c
7 20 3 25 7.2 5 3.5 14 5 15A
2) Tính giá tr bi u th c
Đi u ki n
0 9( )x thay x tmdk
vào B ta có:
3 3 15
9 4 3 4
2.3 2
2 9
B
3) Rút g n bi u th c
5 5 5 5 2 5 5 2 10 2
10 2
1 2 1
1 2 1 2
C
Câu II.
1) Gi i ph ng trình ươ
2
2 6 1 0x x
Ta có:
2
' 3 2.1 7 0
nên ph ng trình có hai nghi m phân bi t:ươ
1
2
3 7
2
3 7
2
x
x
. V y
3 7
2
S
2) Gi i h ph ng trình ươ
2 3
2 5
x y
x y
11
2 3 4 2 6 5 11
5
2 5 2 5 2 3 7
5
x
x y x y x
x y x y y x
y
V y h ph ng trình có nghi m duy nh t ươ
11 7
; ;
5 5
x y
Câu III.
1) H c sinh t v
P
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
2) Tìm t t c giá tr c a tham s m
Xét ph ng trình hoành đ giao đi m ươ
2 2
2 1 2 1 0 *x x m x x m
Đ đ ng th ng ườ
d
c t đ th
P
t i hai đi m phân bi t thì ph ng trình ươ
*
ph i có hai nghi m phân bi t
' 1 1 2 0 2m m m
Áp d ng h th c Vi et ta có:
1 2
1 2
2
1
x x
x x m
.Theo đ bài ta có:
2
2 2
1 2 1 2 1 2 1 2 1 2
2
2 2 2
2 2 1 2.2 2 1 0 1( )
x x x x x x x x x x
m m m tm
V y
1m
th a mãn đ bài
Câu IV.
1) Xác đ nh tâm và bán kính
G i
I
là trung đi m c a
OA
Ta có:
0
90 (OMA AM
là ti p tuy n v i ế ế
)O
AMO
vuông t i M
MI
là trung tuy n ế
1MI IO IA
0
90 (ONA AN
là ti p tuy n c a ế ế
)O
ANO
vuông t i N
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
NI
là trung tuy n nên ế
2NI IO IA
T (1) và (2) suy ra
IO IA IM IN
nên 4 đi m
, , ,A M N O
cùng thu c đ ng ườ
tròn
C
tâm I bán kính
( )
2
OA
R dfcm
2) Tính di n tích S……..
G i
E
là giao đi m c a
MN
OA
Ta có:
OM ON R
AM AN
(tính ch t hai ti p tuy n c t nhau) ế ế
OA
là đ ng trung tr c c a ư
MN OA MN
t i trung đi m
E
c a
MN
Tam giác
OMA
vuông t i M, theo đ nh lý
Pytago
ta có:
2 2
2 2 2 2
3 2 5 5AM OA OM a a a AM a
Tam giác
AMO
vuông t i
M
ME
là đ ng cao nên: ườ
. 2 . 5 2 5
. .
3 3
2 5 4 5
2 2.
3 3
OM AM a a a
ME OA OM AM ME
OA a
a a
MN ME
T giác
OMAN
có hai đ ng chéo ườ
,OA MN
vuông góc nên:
2
1 1 4 5
. . .3 . 2 5
2 2 3
OMAN
a
S OA MN a a
V y
2
2 5
OMAN
S a
3) Tính sin MPN
N i
'M
v i N ta có:
'MPN MM N
(hai góc n i ti p cùng ch n ế
sin sin 'MPN MM N
Tam giác
'MNM
0
' 90MNM
(góc n i ti p ch n n a đ ng tròn) nên là tam ế ườ
giác vuông t i
N
4 5 5
sin ' : 4
' 3 3
MN a
MM N a
MM
V y
5
sin
3
MPN
Câu V.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N
Ể SINH VÀO 10 THPT CHUYÊN T N Ỉ H H U Ậ GIANG NĂM HỌC 2020-2021 MÔN TOÁN – THPT Đ C Ề HÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài : 90 phút A. Trắc nghi m ệ (2,0 đi m ể ) Câu 1.Tìm s t ố h c ự m đ hàm ể số y
 2  mx 1nghịch bi n t ế rên  . A m  0 . B m  2 C.m 2  . D m  2 Câu 2. Phư ng ơ trình 2 x  5x  6 0
 có bao nhiêu nghiệm dư ng ? ơ . A 0 . B 1 C.2 . D 3 2  x P   x Câu 3. Tìm đi u ki ề n c ệ a ủ x đ bi ể u t ể h c ứ x  3 có nghĩa . A x  3 . B x 0  C.x 0  và x 3  . D x 3 
Câu 4. Cho P  53  20 7 a   b 7 v i
a,b là các số nguyên. Tính a b . A 7 . B 73 C.  7 . D  3
Câu 5. Cho tam giác ABC vuông t i ạ A AB 3  , BC 5  . Tính  tan ACB  5  3  4  3 . A tan ACB  . B tan ACB C.tan ACB  . D tan ACB  3 5 3 4 Câu 6. Tính th t ể ích V c a kh ủ ối h p ch ộ nh ữ t ậ có chi u dài ề , chi u ề r ng và ộ chi u ề cao lần lư t
ợ là a,2a,3a 3 3 3 3 . AV 3  a . BV 6  a C.V a  . DV 2  a Câu 7. Cho đư ng t ờ ròn  O ngo i ạ ti p t
ế am giác vuông cân có c nh ạ góc vuông b ng ằ a 2.Tính di n t ệ ích S c a hì ủ nh tròn  O 1 2 2 2 2 . AV   a . BV 4   a C.V   a . DV 2   a 2 Câu 8. Tính th t ể ích V c a kh ủ i ố c u có bán kí ầ nh R 2  a 4 32 3 3 3 3 . AV   a . BV   a C.V 4   a . DV 8   a 3 3 B.T l ự uận (8,0 đi m ể ) Câu I. (2,0 đi m ể ) 1) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ A 7  20  3 25

3 B x   4 2) Tính giá tr c ị a ủ bi u ể th c ứ 2 x khi x 9  5 5 C   3) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ 1 2 1 2 Câu II. (2,0 đi m ể ) 1) Gi i ả phư ng t ơ rình 2 2x  6x 1 0  2x y 3   2) Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ
rình: x  2 y 5   Câu III. (1,5 đi m ể ) 2 Trong m t ặ ph ng ẳ
Oxy, cho hàm số y x có đồ thị  P và đư ng ờ th ng ẳ d : y 2
x m 1(v i ớ m là tham số) 1) Vẽ đồ th ị  P 2) Tìm t t ấ c các gi ả á tr c ị a t ủ ham s ố m đ đ ể ư ng ờ th ng ẳ d c t
ắ đồ th ị P t i ạ hai đi m ể phân bi t
A B có hoành đ l ộ ần lư t ợ là x , x 1 2 th a ỏ mãn đi u ki ề n ệ 2 2 x x 2  x x 1 2  1 2  Câu IV. (2,0 đi m ể ) Cho đư ng t ờ
ròn  O có bán kính R 2  a và đi m ể A n m ằ ngoài đư ng
ờ tròn  O .Kẻ đ n ế  O hai ti p t ế uy n ế AM , AN (v i
M , N là các ti p ế đi m ể . 1) Ch ng m ứ inh b n đi ố m ể ,
A M , N,O cùng thu c m ộ t ộ đư ng
ờ tròn  C  .Xác
định tâm và bán kính c a ủ đư ng t ờ ròn  C  2) Tính di n t ệ ích S c a t ủ gi
ứ ác AMON theo a,bi t ế r ng ằ OA 3  a 3) G i ọ M 'là đi m ể đối x ng v ứ i
M qua O và P là giao đi m ể c a đ ủ ư ng ờ th ng
AO và  O , P n m ằ bên ngoài đo n ạ O . A Tính  sin MPN Câu V. (0,5 đi m ể )
Cho x y là hai số th c không âm ự th a
ỏ mãn x y 4  .Tìm giá tr nh ị ỏ 4 4 nhất và giá tr l ị n ớ nh t ấ c a ủ bi u t ể h c
P x y  4xy  3

ĐÁP ÁN A. Trắc nghi m 1D 2B 3A 4A 5D 6B 7C 8B B. Tự luận Câu I. 1) Rút g n bi u t ể h c A 7  20  3 25 7  .2 5  3.5 1  4 5  15 2) Tính giá tr bi u t ể h c Đi u ki ề
ện x  0  thay x 9
 (tmdk) vào B ta có: 3 3 15 B  9   4 3    4  2 9 2.3 2 3) Rút g n bi u t ể h c 5 5 5 5 2 5 5 2 10 2 C         10 2 1 2 1 2 1 2  1 Câu II. 1) Giải phư ng t ơ rình 2 2x  6x 1 0  Ta có: 2  ' 3   2.1 7   0 nên phư ng ơ trình có hai nghi m ệ phân bi t ệ :  3  7 x1   2   3      7 3 7  x S   2    2 2 . V y ậ     2x y 3   2) Giải h p ệ hư ng t ơ
rình x  2 y 5    11 x 2x y 3  4x  2 y 6  5  x 11     5       x 2 y 5 x 2 y 5 y 2x 3        7     y    5  11 7  ; x y ;    V y ậ h ph ệ ư ng t ơ rình có nghi m ệ duy nh t ấ  5 5  Câu III. 1) H c ọ sinh t v P

2) Tìm t t ấ cả giá tr c a t ủ ham s m 2 2 Xét phư ng
ơ trình hoành độ giao đi m ể x 2
x m 1  x  2x m  1 0   * Để đư ng t ờ h ng ẳ  d  c t
ắ đồ th ị P t i ạ hai đi m ể phân bi t ệ thì phư ng ơ trình   * ph i ả có hai nghi m ệ phân bi t ệ  ' 1   m 1 2
  m  0  m  2 x x 2 1 2   Áp d ng ụ h t ệ h c ứ Vi et ta có: x x m   1  1 2 .Theo đề bài ta có: x x 2
  x x    x x  2 2 2  2x x 2  x x 1 2 1 2 1 2 1 2  1 2  2
 2  2 m   1 2.2   2 m   1 0   m 1  (tm) V y ậ m 1  th a m ỏ ãn đ bài ề Câu IV. 1) Xác đ nh t âm và bán kính G i ọ I là trung đi m ể c a ủ OA  0 Ta có: OMA 9  0 ( AM là ti p t ế uy n v ế i
ớ  O)  AMO vuông t i ạ M Có MI là trung tuy n
ế  MI IO IA  1  0 ONA 90  ( AN là ti p t ế uy n c ế a
ủ  O)  ANO vuông t i ạ N


zalo Nhắn tin Zalo