Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Hậu Giang năm 2020

235 118 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 63 đề thi vào 10 môn Toán năm 2020 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    5.4 K 2.7 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 63 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên năm 2020 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(235 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
T NH H U GIANG
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
NĂM H C 2019-2020
MÔN : TOÁN
Th i gian làm bài: 120 phút
PH N I. TR C NGHI M (3,0 đi m)
Câu 1. Đi u ki n đ hàm s
( 3) 3y m x
đ ng bi n trên ế
là:
A.
3m
B.
3m
C.
3m
D.
3m
Câu 2. Cho hàm s
2
3y x
. K t lu n nào đúngế
A.
0y
là giá tr l n nh t c a hàm s
B.
0y
là giá tr nh nh t c a hàm s
C. Không xác đ nh đ c giá tr l n nh t c a hàm s ượ
D. Xác đ nh đ c giá tr nh nh t c a hàm s trên ượ
Câu 3. Đi u ki n xác đ nh c a bi u th c
2019
2019
x
là:
A.
0x
B.
C.
ho c
0x
D.
0 1x
Câu 4. Cho ph ng trình ươ
2 2(1).x y
Ph ng trình nào sau đây k t h p v i (1) đ ươ ế
đ c h ph ng trình vô s nghi mượ ươ
A.
2 3 3x y
B.
2 4 4x y 
C.
1
1
2
x y
D.
1
1
2
x y
Câu 5. Bi u th c
2
5 3 5
có k t qu là:ế
A.
3 2 5
B.
3 2 5
C.
2 3 5
D.
3
Câu 6. Cho hai ph ng trình: ươ
2
2 0x x a
2
2 0x x a
. Đ hai ph ng trình ươ
cùng vô s nghi m thì:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
B.
C.
1
8
a
D.
1
.
8
a
Câu 7. Cho đ ng tròn (O;R) và m t dây cung ườ
AB R
. Khi đó s đo cung nh AB là
A.
0
60
B.
0
120
C.
0
150
D.
0
100
Câu 8. Đ ng tròn là hìnhườ
A. Không có tr c đ i x ng C. Có 1 tr c đ i x ng
B. Có 2 tr c đ i x ng D. Có vô s tr c đ i x ng
Câu 9. Cho ph ng trình ươ
2
4 0x x
có nghi m
1 2
,x x
, bi u th c
2 2
1 2
A x x
có giá
tr
A.
28A
B.
13A
C.
13A
D.
18A
Câu 10. Th tích hình c u thay đ i nh th nào n u bán kính tăng 2 l n ư ế ế
A. Tăng g p 16 l n C. Tăng g p 4 l n
B. Tăng g p 8 l n D. Tăng g p 2 l n
Câu 11. Di n tích hình tròn ngo i ti p tam giác đ u c nh a là: ế
A.
2
a
B.
2
3
4
a
C.
2
3 a
D.
2
3
a
Câu 12. Cho tam giác ABC vuông tai A. Khi đó kh ng đ nh đúng là :
A.
cos
cos
AB C
AC B
B.
sin cosB C
C.
sin tanB C
D.
tan cosB C
PH N II.T LU N (7 đi m)
Câu 1. (1,0 đi m)
Rút g n bi u th c sau :
4 8 2 3 6
2 2 3
A
Câu 2. (1,5 đi m)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Không s d ng máy tính c m tay, gi i các ph ng trình và h ph ng trình sau: ươ ươ
2
)5 13 6 0a x x
b)
4 2
2 15 0x x
3 4 17
)
5 2 11
x y
c
x y
Câu 3. (1,5 đi m)
a) Trong m t ph ng t a đ
Oxy
v parabol
2
1
2
y x
b) Tìm
m
đ đ ng th ng ườ
2
1
: 1
2
d y m x m m
đi qua đi m
1; 1M
Câu 4. (2,5 đi m)
Cho đ ng tròn tâm (O) v i dây ườ
AB
c đ nh không ph i đ ng kính. G i C là ườ
đi m thu c cung l n
AB
sao cho tam giác
ABC
nh n.
,M N
l n l t là đi m chính ượ
gi a c a cung nh
AB
.AC
G i I là giao đi m
BN
và CM, dây MN c t
AB
AC
l n l t t i H và K ượ
a) Ch ng minh t giác
BMHI
n i ti p ế
b) Ch ng minh
. .MK MN MI MC
c) Ch ng minh tam giác
cân t i K
Câu 5.
V i
0,x
tìm giá tr nh nh t c a bi u th c
2
2
3 2019x x
A
x
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ĐÁP ÁN
PH N 1. TR C NGHI M
1B 2A 3C 4C 5B 6A 7A 8D 9C 10B 11D 12B
PH N 2. T LU N
Câu 1.
4 8 2 3 6
2 2 3
4 2 2 2 3 6 4 2 2 2 3 2.3
2 2 3 2 2 3
2 2 3 2 2 2 2.3
4 3 2 3 2. 3
2 2 3 2 2 3
2. 2 2 3
2 2 3
1 2
2 2 3 2 2 3
A
Câu 2.
a)
2
5 13 5 0x x
2
13 4.5.6 289 0 289 17
Ph ng trình có hai nghi m phân bi t :ươ
1
2
13 17 2
2.5 5
13 17
3
2.5
x
x
V y ph ng trình có t p nghi m ươ
2
3;
5
S
b)
4 2
2 15 0x x
Đ t
2
0x t t
, khi đó ta có ph ng trình ươ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
2 2
2 15 0 5 3 15 0
5 3 5 0 3 5 0
3( )
3
5( )
t t t t t
t t t t t
t tm
x
t ktm

V y ph ng trình đã cho có t p nghi m ươ
3S
3 4 17 3 4 17 13 39 3
)
5 2 11 10 4 22 5 2 11 2
x y x y x x
c
x y x y x y y
V y h ph ng trình đã cho có nghi m duy nh t ươ
, 3; 2x y
Câu 3.
a) H c sinh t v đ th parabol
b) Ta có đi m
2
1
1; 1 : 1
2
M d y m x m m
, thay vào ta đ cượ
2 2
2
1 1
1 1 .1 1 1 0
2 2
1 1
2 0 4 0
2 2
0
4
m m m m m
m m m m
m
m
V y
0, 4m m 
th a mãn bài toán.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT T N Ỉ H H U Ậ GIANG NĂM HỌC 2019-2020 MÔN : TOÁN Đ C Ề HÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài: 120 phút PHẦN I. TRẮC NGHI M Ệ (3,0 đi m ể ) Câu 1. Đi u ki ề n đ ệ hàm ể số y (
  m  3)x  3 đồng bi n ế trên  là: A. m 3  B. m  3 C. m  3 D. m 3  2
Câu 2. Cho hàm số y  3x . K t ế lu n nào ậ đúng A. y 0  là giá tr l ị n nh ớ t ấ c a hàm ủ số B. y 0  là giá tr nh ị nh ỏ t ấ c a hàm ủ số C. Không xác đ nh đ ị ược giá tr l ị n ớ nh t ấ c a ủ hàm số D. Xác đ nh đ ị ược giá tr nh ị ỏ nh t ấ c a ủ hàm s t ố rên 2019 2019  Câu 3. Đi u ki ề n xác ệ đ nh c ị a ủ bi u t ể h c ứ x là: A. x 0  B. x 1  C. x 1  ho c ặ x  0 D.0  x 1  Câu 4. Cho phư ng t ơ rình x  2y 2  (1).Phư ng t ơ rình nào sau đây k t ế h p v ợ i ớ (1) đ ể đư c ợ h ph ệ ư ng t ơ rình vô s nghi ố m ệ 1 1  x y  1 x y  1 A. 2x  3y 3 
B. 2x  4y  4 C. 2 D. 2   2 5 3  5 Câu 5. Bi u ể th c ứ có k t ế qu l ả à: A. 3  2 5 B. 3  2 5 C. 2  3 5 D.  3
Câu 6. Cho hai phư ng t ơ rình: 2
x  2x a 0  và 2
x x  2a 0  . Đ hai ể phư ng ơ trình cùng vô số nghiệm thì: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 1 a a  . A. a 1 B. a 1 C. 8 D. 8 Câu 7. Cho đư ng t ờ ròn (O;R) và m t
ộ dây cung AB R . Khi đó số đo cung nh ỏ AB là A. 0 60 B. 0 120 C. 0 150 D. 0 100 Câu 8. Đư ng ờ tròn là hình A. Không có tr c đ ụ ối x ng ứ C. Có 1 tr c đ ụ i ố x ng ứ B. Có 2 tr c ụ đ i ố x ng ứ D. Có vô số tr c ụ đ i ố x ng ứ 2 2 Câu 9. Cho phư ng t ơ rình 2 x x  4 0
 có nghiệm x , x
A x x 1 2 , bi u t ể h c ứ 1 2 có giá trị A. A 2  8 B. A  13 C. A 1  3 D. A 1  8 Câu 10. Th t ể ích hình c u t ầ hay đ i ổ nh t ư h nào n ế u bán kí ế nh tăng 2 l n ầ A. Tăng g p 16 l ấ n ầ C. Tăng g p 4 l ấ n ầ B. Tăng g p 8 l ấ n ầ D. Tăng g p 2 l ấ n ầ Câu 11. Di n t ệ ích hình tròn ngo i ạ ti p t ế am giác đ u c ề nh a l ạ à: 2 3 2  aa A. 2  a B. 4 C. 2 3 a D. 3
Câu 12. Cho tam giác ABC vuông tai A. Khi đó kh ng ẳ đ nh đúng l ị à : AB cosC  A. AC cos B B.sin B c  osC C.sin B ta  n C D. tan B c  os C
PHẦN II.TỰ LUẬN (7 đi m ể ) Câu 1. (1,0 đi m ể ) 4 8 2 3 6 A      Rút g n bi ọ u t ể h c s ứ au : 2  2  3 Câu 2. (1,5 đi m ể ) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Không s d ử ng m ụ áy tính c m ầ tay, gi i ả các phư ng t ơ rình và h ph ệ ư ng t ơ rình sau: 3  x  4 y 1  7 c) 2 
a)5x 13x  6 0  b) 4 2
x  2x  15 0  5x  2 y 11   Câu 3. (1,5 đi m ể ) 1 2 y x a) Trong m t ặ ph ng t ẳ a ọ đ ộ Oxy vẽ parabol 2 1
d  : y   m   2
1 x m m b) Tìm m đ đ ể ư ng t ờ h ng ẳ 2 đi qua đi m ể M 1;  1 Câu 4. (2,5 đi m ể ) Cho đư ng t ờ ròn tâm (O) v i
ớ dây AB cố định không ph i ả đư ng ờ kính. G i ọ C là đi m ể thu c ộ cung l n
AB sao cho tam giác ABC nh n.
M , N lần lư t ợ là đi m ể chính gi a ữ c a cung nh ủ
AB AC. G i ọ I là giao đi m
BN và CM, dây MN c t ắ AB và AC lần lư t ợ t i ạ H và K a) Ch ng ứ minh t gi ứ ác BMHI n i ộ ti p ế b) Ch ng ứ minh MK.MN MI.MC c) Ch ng
ứ minh tam giác AKI cân t i ạ K Câu 5. 2
x  3x  2019 A  V i ớ x 0  , tìm giá tr nh ị nh ỏ t ấ c a bi ủ u t ể h c ứ 2 x M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) ĐÁP ÁN PHẦN 1. TRẮC NGHI M 1B 2A 3C 4C 5B 6A 7A 8D 9C 10B 11D 12B PHẦN 2. T L Ự UẬN Câu 1. 4 8 2 3 6 A      2  2  3 4  2 2  2  3  6 4  2 2  2  3  2.3   2  2  3 2  2  3   
 2  2  3  2 2  2  2.3 4 3 2 3 2. 3    2  2  3 2  2  3 2.    2  2  3 2 2 3    1   2 2  2  3 2  2  3 Câu 2. a) 2
5x 13x  5 0  2  1  3  4.5.6 2  89  0    289 1  7   13 17 2 x1     2.5 5   13  17 x   3 2 Phư ng ơ trình có hai nghi m ệ phân bi t ệ :  2.5 2 S  3;     V y ậ phư ng t ơ rình có t p nghi ậ m ệ  5 b) 4 2
x  2x  15 0  2 Đ t ặ x t   t 0
  , khi đó ta có phư ng t ơ rình M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo