Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Hồ Chí Minh (Hệ không chuyên) năm 2021

239 120 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 617 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(239 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Đ I H C QU C GIA TP H CHÍ MINH
TR NG PH THÔNG NĂNG KHI UƯỜ
H I Đ NG TUY N SINH L P 10
Đ THI TUY N SINH VÀO L P 10
Năm h c 2020 – 2021
Môn thi: TOÁN (không chuyên)
Th i gian làm bài 120 phút, không k giao đ
Câu 1. (1,0 đi m) Cho ba bi u th c
3 3
2
1 1
8
,
4 3 1
3 1
x x
x x
M N
x x
x
2
x
P
x
a) Tìm t t c các s th c
x
th a mãn
4M x
b) Trong tr ng h p các bi u th c ườ
,M N
P
xác đ nh, rút g n bi u th c
Q MN P
Câu 2. (3,0 đi m)
a) Gi i ph ng trình ươ
4 2
3 3
4 5 0
1
x x
x x
x
b) Cho hai s th c
th a mãn hai đ ng th ng ườ
:d y mx n
1
: 3 2d y x m n mn
c t nhau t i đi m
3;9 .I
Tính giá tr c a
mn
m
n
c) Cho hình ch nh t
ABCD
có chu vi b ng
28( )cm
và n i ti p đ ng tròn ế ườ
C
có bán kính
5( ).R cm
Tính di n tích hình ch nh t
ABCD
Câu 3. (2,0 đi m) G i
,P d
l n l t là các đ th c a hàm s ượ
2
y x
2 3y mx
a) Ch ng minh r ng đ ng th ng ườ
d
luôn c t parabol
P
tai hai đi m phân bi t
1 1
,A x y
2 2
, ,B x y
v i m i s th c
.m
Tính
1 2
y y
theo
m
b) Tìm t t c các s th c
m
sao cho
1 2 1 2 1 2
4 4 3y y x x x x
Câu 4. (1,0 đi m) M t kho hàng nh p g o (trong kho ch a có g o) trong 4 ngày liên ti p và m i ư ế
ngày (k t ngày th hai) đ u nh p m t l ng g o b ng ượ
120%
l ng g o đã nh p vào kho ngàyượ
tr c đó. Sau đó, t ngày th năm kho ng ng nh p và m i ngày kho l i xu t m t l ng g o ướ ượ
b ng
1
10
l ng g o kho ngày tr c đó. Hãy tính l ng g o kho hàng nh p ngày th nh t trong ượ ướ ượ
m i tr ng h p sau : ườ
a) Ngày th ba, sau khi nh p xong thì trong kho có
91
t n g o
b) T ng s g o đã xu t trong các ngày th năm và th sáu là
50,996
t n g o,
Câu 5. (3,0 đi m) Cho tam giác
ABC
n i ti p đ ng tròn ế ườ
T
có tâm O, có
,AB AC
0
90 .BAC
G i
M
là trung đi m c a đo n th ng
Tia
c t đ ng tròn ườ
T
t i đi m
.D
Đ ng th ng ườ
BC
l n l t c t các đ ng th ng ượ ườ
AO
AD
t i các đi m
,N P
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
a) Ch ng minh r ng t giác
OCMN
n i ti p và ế
4.BDC ODC
b) Tia phân giác c a
BDP
c t đ ng th ng ườ
BC
t i đi m
.E
Đ ng th ng ườ
ME
c t đ ng ườ
th ng
AB
t i đi m
.F
Ch ng minh r ng
CA CP
ME DB
c) Ch ng minh r ng tam giác
MNE
cân. Tính t s
ĐÁP ÁN
Câu 1.
a) Tìm
x
khi
4M x
Xét bi u th c
2
8
3 1
x x
M
x
(ĐKXĐ:
0)x
Ta có:
3
3
2 2
2 2 2 4
8
3 2 1
3 1 3 1
2 2 4
2
2 4
x x x x
x x
M
x x
x x
x x x
x
x x
Khi đó
4M x
2
2
2 4 2 2 2 2
2 0
2 2 1 0 4( )
1 0( )
x x x x x x
x
x x x tm
x VN
V y
4x
thì
4M x
b) Tính
.Q M N P
ĐKXĐ:
0
4
x
x
Ta có:
2,
2
x
M x P
x
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
2 2
3 3
1 1 1 1 1 1
1 1
4 3 1 4 3 1
2 2 1 1 2 1
2 3 1
2
4 3 1 4 3 1 4
x x x x x x
x x
N
x x x x
x x x x x
x
x x x x x
2
. 2 .
4
2
2
1
2 2
x
Q M N P x
x
x
x
x x
V y
1Q
Câu 2.
a) Gi i ph ng trình ươ
4 2
3 3
4 5 0
1
x x
x x
x
ĐKXĐ:
3 0
3
0
0 0
1
1
1 0
x
x
x
x x
x
x
x
. Ta có:
4 2
4 2
4 5 0 1
3 3
4 5 0
1
3 3 0 2
x x
x x
x x
x
x x
Xét ph ng trình ươ
4 2
1 : 4 5 0x x
Đ t
2
0t x t
, ph ng trình (1) tr thành:ươ
2 2
2
4 5 0 5 5 0 1 5 1 0
1( )
1 5 0 1 1( )
5( )
t t t t t t t t
t tm
t t x x tm
t ktm

Xét ph ng trình (2): ươ
3 3 0 3 3x x x x
v i
0, 1x x
2
2 2
3 0
3 3
3 6 9 7 6 0
3 3
x
x x
x x x x x
x x
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
2
3 3
3
1 6 1 0 6 1 0
6 6 0
3 3
1
6 6( )
1 1( )
x x
x
x x x x x
x x x
x x
x
x x ktm
x x tm
K t h p v i đi u ki n xác đ nh ế
1x
không th a mãn.
V y
1S
b) Hai đ ng th ng ườ
:d y mx m
1
: 3 2d y x m n mn
c t nhau t i đi m
3;9 .I
Tính
.m n
m
n
1
d d I
nên
1
I d
I d
9
9 3 9 4
4
9 3 3 2 6 3 2 9 3
6 3. 2
4 4
9
9
4
4
3
5 3
5
4 4
m
m m m
m n mn m n mn
n n
m
m
n
n
V y
9 3 27
. .
4 5 20
m n
9 3 9 5 15
: .
4 5 4 3 4
m
n

c) Hình ch nh t
ABCD
có chu vi b ng
28( )cm
và n i ti p đ ng tròn (C) có bán ế ườ
kính
5 .R cm
Tính di n tích t giác
ABCD
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Theo bài ra ta có: Hình ch nh t
ABCD
có chu vi b ng
28( )cm
nên có n a chu vi b ng
14( )cm
. Đ t
AB x cm
.(ĐK:
0 14) 14x CD x cm
G i
,O AC BD
Khi đó
O
là tâm đ ng tròn ngo i ti p hình ch nh t ườ ế
ABCD
Hình ch nh t
ABCD
n i ti p đ ng tròn có bán kính ế ườ
5R cm
5 2 10OA cm AC OA cm
Áp d ng đ nh lý
Pytago
trong tam giác vuông
ABC
ta có:
2
2 2 2 2 2 2 2
2 2
2
14 10 28 196 100
2 28 98 0 14 48 0
6 8 48 0 6 8 6 0
6 0 6
6 8 0 ( )
8 0 8
AB BC AC x x x x x
x x x x
x x x x x x
x x
x x TM
x x
V i
6 6 , 8x AB cm BC cm
Di n tích hình ch nh t
ABCD
2
6.8 48( )S cm
V i
2
8 8( ), 6 8.6 48
ABCD
x AB cm BC cm S cm
V y di n tích hình ch nh t
ABCD
b ng
2
48cm
Câu 3.
G i
,P d
l n l t là đ th c a các hàm s ượ
2
y x
2 3y mx
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đ I Ạ H C Ọ QU C Ố GIA TP H Ồ CHÍ MINH Đ Ề THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10
TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHI U Năm h c ọ 2020 – 2021 HỘI Đ N Ồ G TUY N Ể SINH L P Ớ 10
Môn thi: TOÁN (không chuyên) Th i
ờ gian làm bài 120 phút, không k gi ể ao đ x  3 1   x x x   3 1 8 M  , N x 2
x  4  3x P   x   1 3 1 Câu 1. (1,0 đi m ể ) Cho ba bi u ể th c ứ   và 2  x a) Tìm tất cả các s ố th c ự x th a
ỏ mãn M x  4 b) Trong trư ng ờ h p ợ các bi u ể th c
M , N P xác đ nh, ị rút g n ọ bi u ể th c ứ Q MN P Câu 2. (3,0 đi m ể )       4 2  x   x 3 3 x x 4 5   0  x  1 a) Giải phư ng ơ trình   d y mx n b) Cho hai s ố th c ự , m n th a ỏ mãn hai đư ng ờ th ng ẳ   : và m
d : y x  3m  2n mn I 3;9 . 1  cắt nhau tại đi m ể   Tính giá trị c a ủ mn n C c) Cho hình ch ữ nh t
ABCD có chu vi b ng ằ 28(cm) và n i ộ ti p ế đư ng ờ tròn   có bán kính R 5  (cm). Tính di n ệ tích hình ch ữ nh t ậ ABCD P , d 2 Câu 3. (2,0 đi m ể ) G i
ọ     lần lư t ợ là các đ ồ th ịc a ủ hàm s
y x y 2  mx  3 d P A x , y a) Ch ng ứ minh rằng đư ng ờ
thẳng   luôn cắt parabol   tai hai đi m ể phân bi t ệ  1 1
, Bx , y y y 2 2  v i ớ m i ọ s ố th c ự . m Tính 1 2 theo m b) Tìm tất cả các s ố th c
m sao cho y  4 y x  4x  3x x 1 2 1 2 1 2 Câu 4. (1,0 đi m ể ) M t
ộ kho hàng nhập gạo (trong kho ch a ư có g o) ạ trong 4 ngày liên ti p ế và m i ỗ ngày (kể t ừ ngày th ứ hai) đ u ề nh p ậ m t ộ lư ng ợ g o ạ b ng ằ 120% lư ng ợ
gạo đã nhập vào kho ngày trư c ớ đó. Sau đó, t ừ ngày th ứ năm kho ng ng ừ nh p ậ và m i ỗ ngày kho l i ạ xu t ấ m t ộ lư ng ợ g o ạ 1 bằng 10 lư ng ợ gạo kho ở ngày trư c ớ đó. Hãy tính lư ng ợ g o ạ kho hàng nh p ậ ngày th ứ nh t ấ trong mỗi trư ng ờ h p ợ sau : a) Ngày th ứ ba, sau khi nh p
ậ xong thì trong kho có 91tấn gạo
b) Tổng số gạo đã xu t ấ trong các ngày th ứ năm và th
ứ sáu là 50,996 tấn gạo, T Câu 5. (3,0 đi m
ể ) Cho tam giác ABC n i ộ ti p ế đư ng ờ
tròn   có tâm O, có AB AC, và  0 BAC  90 . T G i ọ M là trung đi m ể c a ủ đo n ạ th ng ẳ
AC. Tia MO cắt đư ng ờ tròn   tại đi m ể . D Đư ng ờ thẳng BC lần lư t ợ cắt các đư ng ờ
thẳng AO AD tại các đi m ể N, P

a) Ch ng ứ minh rằng t ứ giác OCMN n i ộ ti p ế và   BDC 4  .ODC b) Tia phân giác c a
ủ BDP cắt đư ng ờ thẳng BC tại đi m ể E.Đư ng
ờ thẳng ME cắt đư ng ờ thẳng AB tại đi m ể F.Ch ng ứ minh rằng CA CP  và ME DB DE c) Ch ng ứ
minh rằng tam giác MNE cân. Tính t ỉ s ố DF ĐÁP ÁN Câu 1.
a) Tìm x khi M x  4 x x  8 M  3   x  2 1 Xét bi u ể th c ứ (ĐKXĐ: x 0  ) Ta có: x x   x3 3  2
x  2 x  2 x  4 8  M      x  2   x  2
3  x  2 x 1 3 1 3 1
x  2 x  2 x  4   x  2 x  2 x  4
Khi đó M x  4  x  x    x 2 2 2 4  2  x  2  
x  2  x  2  x  2 0   
x  2  x  2  1 0     x 4(  tm)  x 1 0(  VN )  V y ậ x 4
 thì M x  4 b) Tính Q M  .N Px 0   ĐKXĐ: x 4   x
M x  2, P  Ta có: 2  x

2 2  3 
3  x 1 x  1  x  1  x  1 x  1   xx x      1 1 1  N    
x  4  3x   1
x  4  3x   1
2 x  2 x 1 x  1 x  2 x  1 2 3x   1 2   
x  4  3x   1
x  4  3x   1 x  4   N P   x   2 x Q M. 2 .  x  4 2  x 2 x   1  x  2 2  x V y ậ Q 1  Câu 2.       4 2  x   x 3 3 x x 4 5   0  a) Giải phư ng t ơ rình x  1   3   x 0  x  3   x 0   x 0   x 0   x 1   x 1   ĐKXĐ: x  1 0    . Ta có: 4 2     
x  4x  5 0 x 3 3 x    1  4 2
x  4x  5   0    x  1  
x  3  3  x 0   2  Xét phư ng ơ trình   4 2
1 : x  4x  5 0  2 Đ t
t x t 0   , phư ng t ơ rình (1) trở thành: 2 2 t  4t  5 0
  t t  5t  5 0
  t t   1  5 t   1 0   t 1  (tm)   t   1  t  5 2 0    x 1   x  1  (tm)
t  5(ktm)  Xét phư ng
ơ trình (2): x  3  3  x 0   3  x 3   x v i ớ x 0  , x 1  3   x 0   x 3  x 3        3  x    3  x 2 2 2
3  x x  6x  9 x  7x  6 0    

x 3  x 3  x 3       2 
x x  6x  6 0  x   x   1  6 x   1 0 
x  6  x   1 0    x 3  x 3    x 6      x 6(  ktm)  x 1   x 1   x 1  (tm)   K t ế h p ợ v i ớ đi u ki ề n xác đ ệ nh ị  x 1  không th a m ỏ ãn. V y ậ S     1 b) Hai đư ng t
hẳng d : y m
x m d : y x 3m  2n mn 1 c t ắ nhau t i ạ đi m m
I  3;9 .Tính . m n nI d
d d I I d 1   nên  1  9 9  3   9  4 m m mm    4      9 3 3m 2n mn 6 3m 2n mn         9 3   6 3.   2n n   4 4  9  9 m m    4   4    5 3  3  n   n    4 4   5 9  3   27 m 9  3  9   5  15 . m n  .      :   .      V y ậ 4  5 
20 và n 4  5  4  3  4 c) Hình ch n ữ h t
ABCD có chu vi b ng 28(cm) và n i ộ ti p đ ế ư ng ờ tròn (C) có bán kính R 5
  cm . Tính di n t ệ ích t gi ứ ác ABCD


zalo Nhắn tin Zalo