Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Lâm Đồng (Hệ không chuyên) năm 2021

259 130 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 617 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(259 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
LÂM Đ NG
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 CHUYÊN
Năm h c 2020 – 2021
Môn thi: TOÁN KHÔNG CHUYÊN
Th i gian làm bài : 90 phút
Câu 1. (0,75 đi m) Tính
7 3 7 3
Câu 2. (0,75 đi m) Tìm
m
đ hàm s
2
3y m x
ngh ch bi n khi ế
0x
Câu 3. (1,0 đi m) Gi i ph ng trình: ươ
4 2
6 8 0x x
Câu 4. (0,75 đi m) Cho đ ng tròn ườ
;3O cm
, v dây
3 .CD cm
Tính s đo cung
l n
CD
Câu 5. (1,0 đi m) Cho tam giác
vuông t i
,A
v đ ng cao ườ
.AH H BC
Bi t ế
2 , 8 .HB cm HC cm
Tính
AH
Câu 6. (1,0 đi m) Tìm t a đ giao đi m c a
2
: 2P x
: 3 1d y x
b ng
phép tính
Câu 7. Bi t h ph ng trình ế ươ
1
2 8
ax by
ax by
có nghi m là
; 3;1x y
.Tìm
a
b
Câu 8. M t b n c d ng hình tr có chi u cao là ướ
25 ,dm
bán kính đ ng tròn ườ
đáy là
8 .dm
H i khi đ y n c thì b ch a bao nhiêu lít n c (b qua đ dày ướ ướ
thành b ;
3,14)
Câu 9. M t v n hoa hình ch nh t có di n tích ườ
2
91m
và có chi u dài l n h n ơ
chi u r ng là
6 .m
Tính chu vi c a v n hoa. ườ
Câu 10. Cho tam giác nh n
, ,AH BK CQ
là ba đ ng caoườ
, , .Q AB K AC H BC
Ch ng minh
HA
là tia phân giác c a góc
QHK
Câu 11. Cho ph ng trình ươ
2 2
2 2 2 3 0x m x m m
(
x
n s ,
m
là tham
s ) Tìm
m
đ ph ng trình có hai nghi m phân bi t ươ
1 2
,x x
th a
1 2
1 2
1 1
5
x x
x x
Câu 12. Cho đ ng tròn ườ
;O R
c đ nh đi qua hai đi m
B
C
c đ nh
(BC
khác
đ ng kính). Đi m ườ
M
di chuy n trên đ ng tròn ườ
O
(
d
không trùng v i
B
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
).C
G
là tr ng tâm
.MBC
Ch ng minh r ng đi m
G
chuy n đ ng trên m t
đ ng tròn c đ nh.ườ
ĐÁP ÁN
Câu 1.
7 3 7 3 7 3 4
Câu 2. Đ
2
3y m x
ngh ch bi n khi ế
0 3 0 3x m m
Câu 3.
4 2
6 8 0x x
Đ t
2
0t x t
, ph ng trình thành: ươ
2
6 8 0t t
2
4 2 8 0 4 2 4 0t t t t t t
2( )
2 4 0
4( )
t tm
t t
t tm
2
2
*) 2 2 2
*) 4 4 2
t x x
t x x
V y
2; 2S
Câu 4.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Ta có:
3OC OD CD cm
ODC
đ u
0
60COD
0
60sdCD
(tính ch t góc tâm)
sdCD
l n
0 0 0
360 60 300
V y s đo
CD
l n
0
300
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 5.
Áp d ng h th c l ng vào ượ
ABC
vuông t i A, đ ng cao ườ
AH
ta có:
2 2
. 2.8BH HC AH hay AH
2.8 4( )AH cm
Câu 6. Ta có ph ng trình hoành đ gia đi m c a ươ
P
d
là:
2 2
2 3 1 0 2 3 1 0 *x x x x
Ph ng trình có d ng ươ
2 3 1 0a b c
nên ph ng trình (*) có hai nghi mươ
1 1
2
1 2
1 1
2 2
x y
x y
V y t a đ giao đi m c a
P
d
là:
1 1
1;2 ; ;
2 2
A B
Câu 7. Vì h có nghi m
; 3;1x y
nên ta có:
3 1 9 9 1
6 8 3 1 2
a b a a
a b b a b
V y
1; 2a b
thì h ph ng trình có nghi m ươ
; 3;1x y
Câu 8.
Di n tích đáy là :
2 3
8 . 64 64.3,14 200,96( )dm
Th tích b n c : ướ
3
200,96.25 5024V Sh dm
5024
(lít)
V y th tích b
5024
lít
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 9. G i chi u dài khu v n là ườ
0x x
Chi u r ng khu v n ườ
6x m
Theo đ di n tích là
2
91m
nên ta có ph ng trình: ươ
2 2
6 91 6 91 0 13 7 91 0
13( )
13 7 13 0 13 7 0
7( )
x x x x x x x
x tm
x x x x x
x ktm
Chi u r ng :
13 6 7( )m
V y chu vi v n hoa: ườ
13 7 .2 40 m
Câu 10.
Ta g i I là giao đi m c a
AH
và BK, CQ
0 0 0
90 90 180IQB IHB BQIH
là t giác n i ti p ế
ABI QHI
(cùng ch n
) 1QI
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 CHUYÊN LÂM ĐỒNG Năm h c ọ 2020 – 2021
Môn thi: TOÁN KHÔNG CHUYÊN Đ C Ề HÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài : 90 phút  7  3  7  3 Câu 1. (0,75 đi m ể ) Tính Câu 2. (0,75 đi m
ể ) Tìm m đ hàm ể số y   m   2 3 x nghịch bi n khi ế x  0 Câu 3. (1,0 đi m ể ) Gi i ả phư ng ơ trình: 4 2 x  6x  8 0  Câu 4. (0,75 đi m ể ) Cho đư ng ờ tròn  ;
O 3cm , vẽ dây CD 3  c . m Tính số đo cung l n ớ CD Câu 5. (1,0 đi m
ể ) Cho tam giác ABC vuông t i ạ , A vẽ đư ng cao ờ
AH H BC . Bi t ế HB 2  c , m HC 8  c . m Tính AH Câu 6. (1,0 đi m ể ) Tìm t a đ ọ ộ giao đi m ể c a ủ  P 2
: 2x và  d  : y 3  x  1b ng ằ phép tính ax by 1   Câu 7. Bi t ế hệ phư ng t ơ
rình 2ax by 8   có nghiệm là  ; x y   3;  1 .Tìm a b Câu 8. M t ộ b n ể ư c ớ d ng hì ạ nh tr có chi ụ u cao ề là 25d , m bán kính đư ng t ờ ròn đáy là 8d . m H i ỏ khi đ y n ầ ư c t ớ hì b ch ể a ứ bao nhiêu lít nư c ( ớ b qua đ ỏ dày ộ thành b ; ể  3  ,14) Câu 9. M t ộ vư n hoa ờ hình chữ nh t ậ có di n t ệ ích 2 91m và có chi u dài ề l n h ớ n ơ chi u ề r ng l ộ à 6 . m Tính chu vi c a v ủ ư n ờ hoa.
Câu 10. Cho tam giác nh n
ABC AH , BK,CQ là ba đư ng cao ờ
Q AB, K AC, H BC  . Ch ng
ứ minh HAlà tia phân giác c a ủ góc QHK 2 2 Câu 11. Cho phư ng t ơ
rình x  2 m  2 x m  2m  3 0
 ( x là ẩn số, m là tham 1 1 x x 1 2   số) Tìm m đ ph ể ư ng t ơ rình có hai nghi m ệ phân bi t ệ x , x x x 5 1 2 th a ỏ 1 2 Câu 12. Cho đư ng t ờ ròn  ;
O R cố định đi qua hai đi m
B C cố định (BC khác đư ng ờ kính). Đi m ể M di chuy n ể trên đư ng
ờ tròn  O ( d không trùng v i ớ B


C). G là tr ng t ọ âm MBC. Ch ng ứ minh r ng đi ằ m ể G chuy n đ ể ng t ộ rên m t ộ đư ng ờ tròn c đ ố nh. ị ĐÁP ÁN  7  3 7  3 7   3 4  Câu 1.
Câu 2. Để y   m   2 3 x nghịch bi n khi ế
x  0  m  3  0  m  3 Câu 3. 4 2 x  6x  8 0  2 Đ t
t x t 0   , phư ng t ơ rình thành: 2 t  6t  8 0  2
t  4t  2t  8 0
  t t  4  2 t  4 0   t 2(  tm)
  t  2  t  4 0   t 4(  tm)  2 *)t 2   x 2   x  2 2 *)t 4   x 4   x  2  S   2  ; 2 V y ậ Câu 4.

Ta có: OC OD CD 3  cmODC đ u ề  0  COD 6  0  0  sd CD 6  0 (tính ch t ấ góc t ở âm)   sd CD l n ớ 0 0 0 3  60  60 3  00 V y ậ số đo CD l n ớ 0 3  00

Câu 5. Áp d ng ụ h t ệ h c ứ lư ng vào ợ ABC vuông t i ạ A, đư ng cao ờ AH ta có: 2 2
BH.HC AH hay 2.8 AHAH  2.8 4  (cm) Câu 6. Ta có phư ng
ơ trình hoành độ gia đi m ể c a
ủ  P và  d  là: 2 2 2x 3  x  1 0
  2x  3x 1 0   * Phư ng ơ trình có d ng
a b c 2   3 1 0  nên phư ng t ơ rình (*) có hai nghi m ệ  x 1   y 2 1 1   1 1  x   y 2   2 2 1 1
A1;2 ; B ;    V y ậ t a đ ọ gi ộ ao đi m ể c a
ủ  P và  d  là:  2 2 
Câu 7. Vì hệ có nghiệm  ; x y   3;  1 nên ta có: 3  a b 1  9  a 9  a 1      6a b 8 b 3a 1 b      2     V y ậ a 1  ;b 2  thì h ph ệ ư ng ơ trình có nghi m ệ  ; x y   3;  1 Câu 8. 2 3 Di n t ệ ích đáy là : 8 . 6  4 6  4.3,14 2  00,96(dm ) 3 V Sh  2  00,96.25 5  024 dm Th t ể ích b n ể ư c ớ   : 5024(lít) V y ậ th t ể ích b l ể à 5024 lít


zalo Nhắn tin Zalo