Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Lâm Đồng năm 2022

254 127 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 63 đề thi chính thức vào 10 Toán năm 2022 có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    2.9 K 1.5 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 63 đề thi chính thức vào 10 môn Toán năm 2022 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(254 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
LÂM Đ NG
Đ THI CHÍNH TH C
(Đ thi có 01 trang)
KỲ THI TUY N SINH L P 10 THPT CHUYÊN
NĂM H C 2021 – 2022
Môn thi: TOÁN – KHÔNG CHUYÊN
Th i gian làm bài : 90 phút
Khóa thi ngày : 9,10,11/6/2021
Câu 1. (0,75 đi m) Tính giá tr bi u th c
5. 5 3 45A
Câu 2. (0, 75 đi m) Tính di n tích chân đ ng cát d ng hình tròn có chu vi là
18,84m
(v i
3,14)
Câu 3. (0,75 đi m) Gi i ph ng trình : ươ
4 2
4 5 0x x
Câu 4. (0,75 đi m) Gi i h ph ng trình ươ
2 3
3 5 11
x y
x y
Câu 5. (0,75 đi m) Cho tam giác
ABC
vuông t i A, đ ng cao ườ
.AH H BC
Bi tế
5 , 3 .BC cm AB cm
Tính
Câu 6. (0,75 đi m) Cho góc nh n
, bi t ế
sin 0,6.
Không s d ng máy tính c m
tay, tính giá tr c a bi u th c
5cos 4tanB
Câu 7. (0,75 đi m) Cho Parabol
2
:P y x
và đ ng th ng ườ
: 3 .d y x m
Tìm
m
đ
P
d
không có đi m chung .
Câu 8. (1,0 đi m) Hình nón có th tích
3
96 cm
và chi u cao là
8 .cm
Tính di n tích
xung quanh c a hình nón.
Câu 9. (1,0 đi m) Ch ng minh r ng
2
1 2022 2023 2 2022 2021
Câu 10. (1,0 đi m) M t ng i d đ nh đi xe g n máy t A đ n B v i v n t c không ườ ế
đ i. Nh ng th c t vì có vi c g p, ng i đó đã tăng v n t c thêm ư ế ườ
5 /km h
so v i d
đ nh nên đ n B s m h n 15 phút. Tính v n t c ng i đó d đ nh đi t A đ n B, bi t ế ơ ườ ế ế
quãng đ ng ườ
AB
dài
70km
Câu 11. (1,0 đi m) Cho ph ng trình ươ
2
2 2 1 1 0x m x m
( n
;x
tham s
).m
Tìm m đ ph ng trình có hai nghi m phân bi t cùng d u. Khi đó hai nghi m này ươ
mang d u gì ?
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 12. (0,75 đi m) Cho C là m t đi m n m trên đ ng tròn tâm O đ ng kính ườ ườ
AB
(C khác A, C khác
).B
G i
H
là hình chi u vuông góc c a C trên ế
,AB D
là đi m đ i
x ng v i
A
qua C, I là trung đi m c a
,CH J
là trung đi m c a
DH
E
là giao đi m
c a
.BI
Ch ng minh
2
.HE HD HC
ĐÁP ÁN Đ THI VÀO L P 10 MÔN TOÁN CHUNG
LÂM Đ NG 2021
Câu 1. Tính giá tr bi u th c :
5 5 3 45A
5 5 3 45
5 3 5 3 5 5
A
V y
5A
Câu 2.
Tính di n tích chân đ ng cát d ng hình tròn có chu vi là
18,84m
(v i
3,14)
Bán kính c a chân đ ng cát là
18,84
3( )
2 2.3,14
C
R m
Di n tích c a chân đ ng cát đó là :
2 2 2
3,14.3 28,26S R m
Câu 3. Gi i ph ng trình : ươ
4 2
4 5 0x x
Đ t
2
0x t t
Khi đó ta có ph ng trình : ươ
2
4 5 0t t
Ph ng trình có ươ
' 4 5 9 0
nên có hai nghi m :
1 2
2 9 1( ); 2 9 5( )t tm t ktm
V i
2
1
1 1 1t x x
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
V y ph ng trình có t p nghi m ươ
1;1S
Câu 4. Gi i h ph ng trình ươ
2 3
3 5 11
x y
x y
Ta có :
3 2
2 3 13 26 2
3 5 3 2 11
3 5 11 3 2 1
y x
x y x x
x x
x y y x y
V y h ph ng trình có nghi m duy nh t ươ
; 2; 1x y
Câu 5. Cho tam giác
ABC
vuông t i A, đ ng cao ư
.AH H BC
Bi tế
5 , 3 .BC cm AB cm
Tính
Áp d ng đ nh lý Pytago cho tam giác
ABC
vuông t i A, ta có :
2 2 2 2 2 2
2 2 2
5 3 16 4
AB AC BC AC BC AB
AC AC cm
Áp d ng h th c l ng cho ượ
ABC
vuông t i A có đ ng cao ườ
ta có :
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
. 3.4
. . 2,4
5
AB AC
AH BC AB AC AH cm
BC
V y
2,4AH cm
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 6. Cho góc nh n
, bi t ế
sin 0,6.
Không s d ng máy tính c m tay, tính
giá tr c a bi u th c
5cos 4tanB
Áp d ng h th c
2 2 2 2
sin cos 1 cos 1 sin
2 2
cos 1 0,6 1 0,36 0,64 cos 0,8
là góc nh n nên
cos 0
do đó
cos 0,8
Ta có :
sin 0,6 3
tan 0,75
cos 0,8 4
Khi đó
5cos 4tan 5.0,8 4.0,75 1B
V y
1B
Câu 7. Cho Parabol
2
:P y x
và đ ng th ng ườ
: 3 .d y x m
Tìm
m
đ
P
d
không có đi m chung .
Hoành đ giao đi m c a
P
d
là nghi m c a ph ng trình : ươ
2 2
3 3 0 1x x m x x m
Ph ng trình có ươ
2
3 4. 9 4m m
P
d
không có đi m chung khi ph ng trình (1) vô nghi m ươ
9
0 9 4 0
4
m m
V y
P
d
không có đi m chung khi
9
4
m
Câu 8. Hình nón có th tích
3
96 cm
và chi u cao là
8 .cm
Tính di n tích xung quanh
c a hình nón.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 THPT CHUYÊN LÂM Đ N Ồ G NĂM H C Ọ 2021 – 2022
Môn thi: TOÁN – KHÔNG CHUYÊN Đ Ề THI CHÍNH TH C Th i ờ gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 01 trang)
Khóa thi ngày : 9,10,11/6/2021
A  5. 5  3  45 Câu 1. (0,75 đi m ể ) Tính giá tr b ị i u ể th c ứ Câu 2. (0, 75 đi m ể ) Tính di n t ệ ích chân đ ng cát ố d ng
ạ hình tròn có chu vi là 18,84m (v i ớ  3  ,14) Câu 3. (0,75 đi m ể ) Gi i ả phư ng ơ trình : 4 2 x  4x  5 0  2x y 3   Câu 4. (0,75 đi m ể ) Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ
rình 3x  5y 11   Câu 5. (0,75 đi m
ể ) Cho tam giác ABC vuông t i ạ A, đư ng cao ờ
AH H BC  .Bi t ế BC 5  c , m AB 3  c . m Tính AH Câu 6. (0,75 đi m ể ) Cho góc nh n ọ  , bi t ế sin 0  ,6. Không sử d ng m ụ áy tính c m ầ tay, tính giá tr c ị a ủ bi u t ể h c ứ B 5  cos  4 tan Câu 7. (0,75 đi m
ể ) Cho Parabol  P 2
: y x và đư ng t ờ h ng
ẳ  d  : y 3  x  . m Tìm mđể
P và  d  không có đi m ể chung . Câu 8. (1,0 đi m
ể ) Hình nón có th t ể ích 3 96 cm và chi u ề cao là 8c . m Tính di n t ệ ích xung quanh c a ủ hình nón.    2 1 2022     2023  2 2022  2  021 Câu 9. (1,0 đi m ể ) Ch ng m ứ inh r ng ằ   Câu 10. (1,0 đi m ể ) M t ộ ngư i ờ d đ ự nh đi ị xe g n m ắ áy t ừ A đ n B ế v i ớ v n t ậ c không ố đổi. Nh ng t ư h c t ự vì ế có vi c g ệ p, ng ấ ư i ờ đó đã tăng v n t ậ c t
ố hêm 5km / h so v i ớ d ự định nên đ n B ế s m ớ h n ơ 15 phút. Tính v n t ậ c ng ố ư i ờ đó d đ ự nh đi ị t ừ A đ n B ế , bi t ế quãng đư ng ờ AB dài 70km 2 Câu 11. (1,0 đi m ể ) Cho phư ng t ơ
rình 2x   2m  
1 x m  1 0  (ẩn ; x tham số m). Tìm m đ ph ể ư ng t ơ rình có hai nghi m ệ phân bi t ệ cùng d u. K ấ hi đó hai nghi m ệ này mang dấu gì ?

Câu 12. (0,75 đi m ể ) Cho C là m t ộ đi m ể n m ằ trên đư ng t ờ ròn tâm O đư ng kí ờ nh AB
(C khác A, C khác B).G i ọ H là hình chi u ế vuông góc c a C ủ
trên AB, D là đi m ể đối x ng v ứ i
A qua C, I là trung đi m ể c a
CH, J là trung đi m ể c a
DH E là giao đi m ể c a
HD BI.Ch ng m ứ inh 2 HE.HD HCĐÁP ÁN Đ Ề THI VÀO L P Ớ 10 MÔN TOÁN CHUNG LÂM Đ N Ồ G 2021
A  5  5  3  45
Câu 1. Tính giá trị bi u t ể h c ứ :
A  5  5  3  45 5   3 5  3 5 5  V y ậ A 5  Câu 2. Tính di n t
ệ ích chân đ ng cát d ng h
ình tròn có chu vi là 18,84m (v i  3  ,14) C 18,84 R   3  (m) Bán kính c a chân ủ đống cát là 2 2.3,14 2 2 2 Di n t ệ ích c a ủ chân đ ng cát ố đó là : S   R 3  ,14.3 2  8, 26m
Câu 3. Giải phư ng t ơ rình : 4 2 x  4x  5 0  2 Đ t ặ x t   t 0   Khi đó ta có phư ng t ơ rình : 2 t  4t  5 0  Phư ng ơ trình có ' 4   5 9   0 nên có hai nghi m ệ : t  2  9 1  (tm);
t  2  9  5(ktm) 1 2 2 V i ớ t 1   x 1   x  1 1 

V y ậ phư ng t ơ rình có t p nghi ậ m ệ S    1;  1 2x y 3  
Câu 4. Giải h p ệ hư ng t ơ
rình 3x  5y 11   Ta có : 2x y 3   y 3   2x 13  x 26  x 2        3x  5y 11  3x 5   3 2x 11 y 3   2x     y  1    V y ậ h ph ệ ư ng t ơ rình có nghi m ệ duy nh t ấ  ; x y   2;  1
Câu 5. Cho tam giác ABC vuông tại A, đư ng cao
AH H BC  .Bi t ế BC 5  c , m AB 3  c .
m Tính AH Áp d ng ụ đ nh l ị
ý Pytago cho tam giác ABC vuông t i ạ A, ta có : 2 2 2 2 2 2 AB AC BC AC BC AB 2 2 2  AC 5   3 16   AC 4  cm Áp d ng ụ h t ệ h c ứ lư ng cho ợ ABC vuông t i ạ A có đư ng ờ cao AH ta có :

A . B AC 3.4
AH.BC A . B AC AH   2  , 4cm BC 5 V y ậ AH 2  ,4cm


zalo Nhắn tin Zalo