Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Lạng Sơn (Hệ không chuyên) năm 2021

256 128 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 617 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(256 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
L NG S N Ơ
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH L P 10 THPT
NĂM H C 2020 – 2021
Môn thi : TOÁN
Th i gian làm bài: 120 phút
Câu 1. (3,0 đi m)
a) Tính giá tr các bi u th c sau :
2
8 32 98
25 9 2 1 2
2
A B C
b) Cho bi u th c
2 1
:
1 1
x
P
x x x x
, v i
0, 1x x
Rút g n bi u th c
.P
Tính giá tr c a
P
khi
4x
Câu 2. (1,5 đi m)
a) Gi i h ph ng trình: ươ
3 2 4
7
x y
x y
b) Tìm t a đ giao đi m c a đ th hai hàm s
2
y x
Câu 3. (1,5 đi m)
a) M t m nh v n hình ch nh t có chu vi là ườ
160m
và di n tích là
2
1500 .m
Tính chi u dài và chi u r ng c a m nh v n đó ườ
b) Tìm tham s
m
đ ph ng trình ươ
2
5 3 0x x m
có hai nghi m phân
bi t
1 2
,x x
th a mãn
2
1 1 2 2
2 3 1x x x x
Câu 4. (3,5 đi m)
Cho n a đ ng tròn ườ
O
đ ng kính ườ
.AB
Trên n a đ ng tròn ườ
O
l y
đi m C sao cho
.CA CB
Trên đo n th ng
OB
l y đi m
M
sao cho
M
n m gi a
O
.B
Đ ng th ng đi qua ườ
M
vuông góc v i
AB
c t tia
AC
t i N, c t
BC
t i
.E
a) Ch ng minh t giác
ACEM
n i ti p trong m t đ ng tròn ế ườ
b) Ti p tuy n c a n a đ ng tròn ế ế ườ
O
t i C c t đ ng th ng ườ
MN
t i
.F
Ch ng minh
CEF
cân
c) G i
H
là giao đi m c a
NB
v i n a đ ng tròn ườ
.O
Ch ng minh
HF
ti p tuy n c a n a đ ng tròn ế ế ườ
O
Câu 5. (0,5 đi m)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Cho các s th c
, ,a b c
không âm th a mãn
3.a b c
Tìm giá tr nh
nh t c a bi u th c
2 2 2 2 2 2
3 2 3 3 2 3 3 2 3P a ab b b bc c c ca a
ĐÁP ÁN
Câu 1.
a) Tính giá tr bi u th c
2
25 9 5 3 2
2 1 2 2 1 2 1
8 32 98 2 2 4 2 7 2
2 4 7 1
2 2
A
B
C
b) Rút g n và tính P
Ta có:
2 1 . 2
: . 1
1 1
1
2
x x x
P x
x x x x
x x
x
x
Thay
4 2
4( ) 3
4
x tmdk P
V y
3 4P x
Câu 2.
a) Gi i h ph ng trình ươ
3 2 4 3 2 4 5 10 2
7 2 2 14 7 5
x y x y x x
x y x y y x y

V y h ph ng trình có nghi m duy nh t ươ
; 2; 5x y
b) Tìm t a đ giao đi m….
Ta có ph ng trình hoành đ giao đi m c a hai hàm s là:ươ
2 2
2 2 2 0 2 2 0
1 1
1 2 0
2 4
x x x x x x x x
x y
x x
x y

V y t a đ giao đi m c n tìm là
1; 1 ; 2; 4
Câu 3.
a) Tính chi u dài và chi u r ng
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
G i chi u dài và chi u r ng c a m nh v n l n l t là ườ ượ
; 80 0x y m x y
Vì chu vi hình ch nh t là
160m
nên ta có:
2 160 80 80 1x y x y y x
Di n tích là
2
1500m
nên ta có:
1500(2)xy
Thay (1) vào (2) ta có:
2
2
80 1500 80 1500 0
30 50 1500 0 30 50 30 0
30 0
30 50 0
50 0
30 80 30 50 ( )
50 30( )
x x x x
x x x x x x
x
x x
x
x y ktm do x y
x y tm
V y chi u dài m nh v n là 50m và chi u r ng m nh v n là 30m ườ ườ
b) Tìm tham s m…
Xét ph ng trình :ươ
2
5 3 0x x m
. Ta có:
2
5 4.1. 3 37 4m m
Đ ph ng trình đã cho có hai nghi m ươ
1 2
,x x
thì
0 1 0( )
37
0 37 4 0
4
a luon dung
m
m
. Áp d ng h th c Viet ta có:
1 2
1 2
5
3
x x
x x m
1 2 2
5 5x x x x
Ta có:
2 2
5 3 0 3 5x x m m x x
1
x
là nghi m c a ph ng trình ươ
2
5 3 0x x m
nên
2
1 1
3 5m x x
. Ta có:
2 2
1 1 2 2 1 1
2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 1 1
2
1 1 1 1
2
1
2
1
2 3 1 2 3 3 5 1
2 5 3 5 1 10 2 15 3 1 0
3 13 14 0 2 3 7 0
2 3 5.2 2 9( )
7 7 7 83
1 5. ( )
3 3 3 9
x x x x x m x
x x x x x x x x
x x x x
x m m tm
x m m tm
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
V y
83
9,
9
m m
là các giá tr c n tìm .
Câu 4.
a) Ch ng minh t giác
ACEM
n i ti p đ ng tròn ế ườ
Ta có:
0
90ACB
(góc n i ti p ch n n a đ ng tròn); ế ườ
0
90 ( )AME do EM AB
T giác
ACEM
0 0 0
90 90 180ACE AME
nên là t giác n i ti p (t ế
giác có t ng hai góc đ i b ng
0
180 )( )dfcm
b) Ch ng minh
CEF
cân
CF
là ti p tuy n c a ế ế
O
nên
0 0
1 2
90 90 1OC CF OCF C C
Tam giác
EMB
vuông t i M nên
0
1 1
90B E
1 2
E E
i đ nh)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Nên
0
1 2
90 2B E
Tam giác
OBC
cân t i O nên
1 1
3B C
T (1), (2), (3) suy ra
2 2
C E CEF
cân t i
( )F dfcm
c) Ch ng minh
HF
là ti p tuy nế ế
T giác
ABHC
n i ti p nên ế
NHC CAB
T giác
ACEM
n i ti p nên ế
2
E CAM CAB
(tính ch t)
Nên
2
NHC E NEC
T giác
CNHE
( )NHC NEC cmt
nên là t giác n i ti p (hai đ nh liên ti p ế ế
cùng nhìn c nh đ i di n d i các góc b ng nhau) ướ
0 0 0 0 0
180 180 180 90 90NHE NCE NHE NCE
NHE
vuông t i H
Theo câu b,
CEF
cân t i F nên
(4)FE FC
Ta có:
0 0
2 2
90 , 90CNF E NCF C
2 2
( )E C cmt CNF NCF NCF
cân t i F
5FC FN
T (4) và (5) suy ra
FC FN FE
hay F là trung đi m
EN
Tam giác
HNE
vuông t i H có
HF
là trung tuy n nên ế
1
2
HF EN CF
Xét
OCF
OHF
có:
;OC OH R OF
chung;
( )FC FH cmt
. .OCF OHF c c c OHF OCF
0
90OCF
nên
0
90OHF
OH HF FH
là ti p tuy n c a Oế ế
dfcm
Câu 5. Tìm giá tr nh nh t c a P
Ta có:
2
2 2 2 2 2 2 2 2
2
2 2 2 2
2 3 2 3 2 2 2
3 2 3 3 2 3
ab a b a ab b a b a b a b
a ab b a b a b a ab b a b
T ng t : ươ
2 2 2 2
3 2 3 ; 3 2 3b bc c b c c ca a c a
Do đó:
2P a b b c c a P a b c
L i có:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 THPT L N Ạ G SƠN
NĂM HỌC 2020 – 2021 Môn thi : TOÁN Đ C Ề HÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài: 120 phút Câu 1. (3,0 đi m ể ) a) Tính giá tr các ị bi u ể th c s ứ au : A B  2 8 32 98 25 9 2 1 2 C         2  x 2  1 P    : b) Cho bi u t ể h c ứ x  1 x x x  1   , v i ớ x  0, x 1  Rút g n bi ọ u t ể h c ứ . P Tính giá tr c ị a ủ P khi x 4  Câu 2. (1,5 đi m ể ) 3
x  2 y  4  a) Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ rình: x y 7   2 b) Tìm t a đ ọ gi ộ ao đi m ể c a ủ đ t ồ h hai ị hàm s
y  x y x  2 Câu 3. (1,5 đi m ể ) a) M t ộ m nh v ả ư n ờ hình ch nh ữ t
ậ có chu vi là 160m và diện tích là 2 1500m . Tính chi u dài ề và chi u r ề ng c ộ a ủ m nh v ả ư n ờ đó b) Tìm tham s ố m đ ph ể ư ng t ơ rình 2
x  5x m  3 0  có hai nghiệm phân 2 biệt x , x
x  2x x  3x 1 1 2 th a m ỏ ãn 1 1 2 2  Câu 4. (3,5 đi m ể ) Cho n a đ ử ư ng t ờ
ròn  O đư ng kí ờ nh A . B Trên n a đ ử ư ng t ờ ròn  O lấy đi m ể C sao cho CA  . CB Trên đo n ạ th ng ẳ OB lấy đi m
M sao cho M n m ằ gi a ữ O và . B Đư ng ờ th ng đi ẳ qua M vuông góc v i ớ AB c t ắ tia AC t i ạ N, c t ắ BC t i ạ E. a) Ch ng ứ minh t gi ứ ác ACEM n i ộ ti p t ế rong m t ộ đư ng t ờ ròn b) Ti p t ế uy n c ế a ủ n a đ ử ư ng t ờ ròn  O t i ạ C c t ắ đư ng ờ th ng ẳ MN t i ạ F. Ch ng ứ minh CEF cân c) G i ọ H là giao đi m ể c a ủ NB v i ớ n a ử đư ng t ờ ròn  O .Ch ng m ứ inh HF là ti p t ế uy n c ế a ủ n a đ ử ư ng ờ tròn  OCâu 5. (0,5 đi m ể )

Cho các số th c
a,b,c không âm th a m ỏ
ãn a b c 3  .Tìm giá tr nh ị ỏ 2 2 2 2 2 2 nhất c a bi ủ u ể th c
P  3a  2ab  3b  3b  2bc  3c  3c  2ca  3a ĐÁP ÁN Câu 1. a) Tính giá tr bi u t ề h c A  25  9 5   3 2  B   2  2 1  2  2 1 2 1  8  32  98 2 2  4 2  7 2 C   2   4  7  1 2 2 b) Rút g n và t ính P Ta có:  x 2  1 x. x  2 P    :  . x  1 x  1 x x x  1 x x    1 x  2  x 4 2 x 4(tmdk) P     3  Thay 4 V y ậ P 3   x 4  Câu 2. a) Giải h p ệ hư ng t ơ rình 3
x  2 y  4 3
x  2 y  4 5  x 10  x 2        x y 7 2x 2y 14 y x 7        y  5     V y ậ h ph ệ ư ng t ơ rình có nghi m ệ duy nh t ấ  ; x y   2; 5 b) Tìm t a đ gi ộ ao đi m ể …. Ta có phư ng
ơ trình hoành độ giao đi m ể c a hai ủ hàm số là: 2 2
x x  2  x  2x x  2 0
  x x  2   x  2 0   x 1   y  1   x   1  x  2 0
   x  2  y  4  V y ậ t a đ ọ gi ộ ao đi m ể c n t ầ ìm là 1;  1 ;  2; 4 Câu 3. a) Tính chi u dài và chi u r ng

G i ọ chi u dài ề và chi u r ề ng c ộ a ủ m nh v ả ư n l ờ n l ầ ư t ợ là ;
x ym  80  x y  0 Vì chu vi hình chữ nh t
ậ là 160m nên ta có:
2 x y 1
 60  x y 8  0  y 8  0  x   1 Di n t ệ ích là 2
1500m nên ta có: xy 1  500(2) Thay (1) vào (2) ta có: x 80  x 2 1
 500   x  80x 1500 0  2
x  30x  50x 1500 0
  x x  30  50 x  30 0   x  30 0 
  x  30  x  50 0    x  50 0    x 30   y 80   30 50  (ktm do x y)   x 50   y 30(  tm)  V y ậ chi u dài ề m nh ả vư n l ờ à 50m và chi u r ề ng m ộ nh ả vư n l ờ à 30m b) Tìm tham s m ố … Xét phư ng ơ trình : 2
x  5x m  3 0  . Ta có:      2
5  4.1. m  3 3  7  4m Để phư ng t ơ rình đã cho có hai nghi m ệ x , x 1 2 thì a 0  1  0  (luon dung) 37     m    0 37  4m  0 4   . Áp d ng ụ h t ệ h c ứ Viet ta có: x x 5 1 2  x x m   3  1 2 Vì x x 5   x 5   x 1 2 2 Ta có: 2 2
x  5x m  3 0   m  3 5  x x 2 Mà x 2 m  3 5  x x 1 là nghi m ệ c a ph ủ ư ng t ơ
rình x  5x m  3 0  nên 1 1 . Ta có: 2 2
x  2x x  3x 1
  x  2 m  3  3 5  x 1 1 1 2 2 1    1   2  x  2 2
5x x   3 5  x  2 2 1
  x  10x  2x 15  3x  1 0 1 1 1 1 1 1 1 1  2
 3x  13x 14 0
  x  2 3x  7 0 1 1  1   1   2  x 2   m  3 5.2   2  m 9(  tm) 1  2   7 7  7  83
x   m  1 5.    m  (tm) 1  3 3    3  9

83 m 9  , m  V y ậ
9 là các giá trị cần tìm . Câu 4. a) Chứng minh t gi
ứ ác ACEM n i ộ ti p đ ế ư ng ờ tròn Ta có: 0 ACB 9  0 (góc n i ộ ti p ch ế n ắ n a đ ử ư ng ờ tròn);  0 AME 9
 0 (do EM AB) T gi ứ ác ACEM có  0 0 0 ACE AME 9  0  90 1  80 nên là t gi ứ ác n i ộ ti p ( ế t ứ 0 giác có tổng hai góc đ i ố b ng ằ 180 )(dfcm)
b) Chứng minh CEF cân 0 0 CF    là ti p t ế uy n c ế a
ủ  O nên OC CF OCF 9
 0  C C 9  0 1 1 2     0  
Tam giác EMB vuông t i
ạ M nên B E 90 E E 1 1  mà 1 2 (đ i ố đ nh) ỉ


zalo Nhắn tin Zalo