Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Lào Cai (Hệ không chuyên) năm 2021

208 104 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 602 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(208 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
LÀO CAI
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
Năm h c 2020 – 2021
Môn: TOÁN
Th i gian làm bài: 120 phút, không k giao đ
Câu 1. (1,0 đi m) Tính :
) 16 1
) 3. 12
a
b
Câu 2. (1,5 đi m) Cho bi u th c
1 1 1
. 0; 1
1 1 2 1
x
P x x
x x x
a) Rút g n bi u th c
P
b) Tìm t t c các giá tr c a
x
đ
1P
Câu 3. (1,0 đi m)
a) Xác đ nh hàm s
2
y ax
bi t r ng đ th c a hàm s đi qua đi m ế
2;5A
b) Trong m t ph ng t a đ
,Oxy
cho đ ng th ng ườ
, v i
3
2
m
. Tìm
m
đ
d
c t tr c tung, tr c hoành l n l t t i hai đi m phân bi t ượ
,A B
sao cho đ dài đo n
AB
ng n nh t.
Câu 4. (3,5 đi m)
4.1 Gi i h ph ng trình: ươ
2 3 4
3 5
x y
x y
4.2 Lúc 8 gi ng i th nh t đi xe máy t ườ
A
v i v n t c
40 / .km h
Sau đó
2
gi ,
ng i th hai đi ô tô cũng t ườ
A
v i v n t c
60 /km h
đu i theo ng i th nh t. H i ườ
hai ng i y g p nhau vào lúc m y gi ?ườ
4.3 a) Gi i ph ng trình: ươ
2
2 5 3x x
b) Tìm t t c các giá tr c a tham s
m
đ ph ng trình ươ
2 2
2 1 6 0x m x m
hai nghi m
1 2
,x x
sao cho
2
1 1 2 1
4 2 2 3x x x mx
Câu 5. (3,0 đi m)
Cho tam giác
ABC
có ba góc nh n
AB AC
n i ti p đ ng tròn tâm ế ườ
.O
K
đ ng th ng ườ
d
là ti p tuy n t i ế ế
A
c a đ ng tròn ườ
.O
G i
'd
là đ ng th ng qua B ườ
và song song v i
; 'd d
c t các đ ng th ng ườ
,AO AC
l n l t t i ượ
, .E D
K
AF
đ ng cao c a tam giác ườ
ABC F BC
a) Ch ng minh r ng t giác
ABFE
n i ti p ế
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
b) Ch ng minh r ng
2
.AB AD AC
c) G i
,M N
l n l t là trung đi m c a ượ
, .AB BC
Ch ng minh r ng
MN EF
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
ĐÁP ÁN
Câu 1.
) 16 1 4 1 5
) 3. 12 36 6
a
b
Câu 2.
a) Rút g n bi u th c
P
V i
0, 1x x
ta có:
1 1 1 1 1 1
. .
1 1 2 1 2 1
1 1
2 1 2
.
1
2 1 2 1
x x x x
P
x x x x
x x
x
P
x
x x
b) Tìm t t c các giá tr c a
x
đ
1P
V i
0, 1x x
ta có:
2 2
1 1 1 0
2 1 2 1
2 2 1 2 1
0 0
2 1 2 1
P
x x
x x
x x
Do
2 1 0, 0, 1x x x
nên
2 1 1 1
0 2 1 0
2 4
2 1
x
x x x
x
K t h p đi u ki n ế
0, 1x x
ta có:
1
0
4
x
V y v i
1
0
4
x
thì
1P
Câu 3.
a) Xác đ nh hàm s
2
y ax
….
Vì đ th c a hàm s
2
y ax
đi qua đi m
2;5A
nên ta có:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
2
5
5 . 2
4
a a
V y
2
5
4
y x
b) V i
3
2
m
ta có:
Giao đi m c a đ ng th ng ườ
d
và tr c tung là
0;A y
0;A y d
nên
1
.0 1 1 0;1
m
y m m A m
m
Giao đi m c a đ ng th ng ườ
d
và tr c hoành là
;0B x
1 1
;0 0 . 1 . 1
m m
B x d x m x m x m
m m
(vì
3
)
2
m
Suy ra
0;B m
3
,
2
m
ta có:
0;1 1 1 ; ;0A m OA m m B m OB m m
Xét tam giác
OAB
vuông t i O, theo đ nh lý
Pytago
ta có:
2
2
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1
1 2 2 1 2
4 2 2 2
AB OA OB m m m m m m m
3
2
m
nên
2 2 2
1 3 1 1
1
2 2 2 2
m m
2
1 1 1 5
2 2.1
2 2 2 2
m
Ta có :
2
AB
nh nh t b ng
5 3
2 2
m
V y đ dài
AB
nh nh t b ng
10 3
2 2
m
Câu 4.
4.1 Gi i h ph ng trình: ươ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
1 1
2 3 4 1
5 5 1
3 5 2
3 3
x x
x y x
x
x y y
y y
V y h ph ng trình có nghi m duy nh t ươ
; 1;2x y
4.2 H i hai ng i g p nhau lúc m y gi ườ
G i quãng đ ng c hai ng i đi đ n lúc g p nhau là ườ ườ ế
, 0x km x
Khi đó th i gian ng i th nh t đi đ n lúc g p ng i th hai là : ườ ế ườ
40
x
h
Th i gian ng i th hai đi đ n lúc g p ng i th nh t là ườ ế ườ
60
x
h
Ng i th hai di sau ng i th nh t 2 gi nên ta có ph ng trình : ườ ườ ươ
2 3 2 240 240( )
40 60
x x
x x x tm
Th i gian ng i th nh t đi đ n khi g p ng i th hai là : ườ ế ườ
240
6( )
40
h
V y hai ng i g p nhau lúc ườ
8 6 14
gi .
4.3 a)Gi i ph ng trình ươ
2
2 5 3 0x x
Ta có:
2
5 4.2.3 1 0
nên ph ng trình có hai nghi m phân bi t:ươ
1
2
5 1 3
2.2 2
5 1
1
2.2
x
x
. V y t p nghi m c a ph ng trình ươ
3
;1
2
S
b) Tìm tham s m …..
Đ ph ng trình đã cho có 2 nghi m ươ
1 2
,x x
thì :
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT LÀO CAI Năm h c ọ 2020 – 2021 Môn: TOÁN Đ C Ề HÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài: 120 phút, không k gi ể ao đề Câu 1. (1,0 đi m ể ) Tính : a) 16 1 b) 3. 12  1 1  x  1 P   .  x 0  ; x     1 Câu 2. (1,5 đi m ể ) Cho bi u t ể h c ứ  x 1
x  1 2 x 1 a) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ P b) Tìm t t ấ cả các giá tr c ị a ủ x đ ể P  1 Câu 3. (1,0 đi m ể ) 2 a) Xác đ nh hàm ị s ố y ax bi t ế r ng đ ằ ồ th c ị a ủ hàm s đi ố qua đi m ể A  2;5 m  1 d : y x m 1 b) Trong m t ặ ph ng t ẳ a ọ đ ộ Oxy, cho đư ng t ờ h ng ẳ m , v i ớ 3
m 2. Tìm mđ ểd c tắ tr c ụ tung, tr c hoành ụ l n l ầ ư t ợ t i ạ hai đi m ể phân bi t ệ , A B sao cho đ dài ộ đo n ạ AB ng n nh ắ ất. Câu 4. (3,5 đi m ể )
2x  3y  4  4.1 Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ
rình:  x  3y 5   4.2 Lúc 8 gi ng ờ ư i ờ thứ nh t ấ đi xe máy t ừ A v i ớ v n ậ tốc 40km / . h Sau đó 2 gi , ờ ngư i ờ th hai ứ đi ô tô cũng t ừ A v i ớ v n t
ậ ốc 60km / h đuổi theo ngư i ờ th nh ứ t ấ . H i ỏ hai ngư i ờ y g ấ p ặ nhau vào lúc m y gi ấ ? ờ 4.3 a) Gi i ả phư ng ơ trình: 2 2x  5x  3 2 2 b) Tìm t t ấ c các gi ả á tr c ị a t ủ ham s ố m đ ph ể ư ng
ơ trình x  2 m  
1 x m  6 0  có 2 hai nghi m ệ x , x
x  4x  2x  2mx  3 1 2 sao cho 1 1 2 1 Câu 5. (3,0 đi m ể )
Cho tam giác ABC có ba góc nh n
ọ  AB AC  n i ộ ti p đ ế ư ng t ờ ròn tâm . O Kẻ đư ng ờ th ng ẳ d là ti p t ế uy n t ế i ạ A c a đ ủ ư ng ờ tròn  O .G i ọ d 'là đư ng t ờ h ng ẳ qua B và song song v i ớ d;d ' c t ắ các đư ng t ờ h ng
AO, AC lần lư t ợ t i ạ E, . D Kẻ AF là đư ng ờ cao c a
ủ tam giác ABC F BC a) Ch ng ứ minh r ng t ằ gi ứ ác ABFE n i ộ ti p ế

b) Ch ng ứ minh r ng ằ 2 AB A . D AC c) G i
M , N lần lư t ợ là trung đi m ể c a
AB, BC.Ch ng m ứ inh r ng ằ MN EF

ĐÁP ÁN Câu 1. a) 16 1 4  1 5  b) 3. 12  36 6  Câu 2. a) Rút g n bi u t ể h c P V i ớ x 0  , x 1  ta có:  1 1  x  1 x  1 x  1 x  1 P   .  .   x 1 x 1    2 x 1
x  1 x  1 2 x 1  2 x  1  2 P  . 
x  1 2 x 1 2 x 1 b) Tìm t t ấ cả các giá tr c a x đ P  1 V i ớ x 0  , x 1  ta có:  2  2 P  1   1  1 0  2 x 1 2 x 1  2  2 x 1 2 x  1  0   0  2 x 1 2 x 1 2 x  1 1 1 0   2 x  1 0   x   x
Do 2 x 1  0, x  0  , x 1  nên 2 x 1 2 4 1 0 x  K t ế h p ợ đi u ki ề n ệ x 0  , x 1  ta có: 4 1 0 x  V y ậ v i ớ 4 thì P  1 Câu 3. 2 a) Xác đ nh hàm s y ax …. 2 Vì đồ th c ị a hàm ủ s ố y ax đi qua đi m
A  2;5 nên ta có:

a     2 5 5 . 2  a 4 5 2 y x V y ậ 4 3 m b) V i ớ 2 ta có: Giao đi m ể c a ủ đư ng t ờ h ng ẳ d và tr c
ụ tung là A 0; ym  1 y  .0  m 1 1
  m A 0;1 m
A 0; y  d  nên m Giao đi m ể c a ủ đư ng t ờ h ng ẳ  d  và tr c ụ hoành là B ; x 0 m  1 m  1 3
Bx;0  d   0 
.x m 1  .x m   1  x mm  ) Vì m m (vì 2
Suy ra B 0;m 3 m  , Vì
2 ta có: A 0;1 m  OA 1 m m   1 ; B ;
m 0  OB m m
Xét tam giác OAB vuông t i ạ O, theo đ nh l ị ý Pytago ta có: 2 AB OA OB   m   2 2 2 2 2 2  2 1  1  1  1 1  m 2
m  2m 1 2  m m    m    4  2  2      2 2 2 2 3  1   3 1   1  m m     m  1        Vì 2 nên  2   2 2   2  2  1  1 1 5  2 m   2.1     2    2 2 2 5 3  m  Ta có : 2 AB nhỏ nhất b ng ằ 2 2 10 3  m  V y ậ đ dài ộ AB nhỏ nhất b ng ằ 2 2 Câu 4. 4.1 Giải h p ệ hư ng t ơ rình:


zalo Nhắn tin Zalo