Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Long An (Hệ không chuyên) năm 2021

242 121 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 617 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(242 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
LONG AN
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH L P 10
Năm h c 2020-2021
Môn: TOÁN
Ngày thi: 17/07/2020
Câu 1. (1,5 đi m)
a) Tính
4 3 2 18L
b) Rút g n bi u th c
3
3
a a
N a
a
v i
0a
Câu 2. (1,5 đi m)
a) Gi i ph ng trình ươ
2
1 2x
b) Gi i h ph ng trình : ươ
2 4
3 1
x y
x y
Câu 3.(2,0 đi m) Trong m t ph ng t a đ
,Oxy
cho hai đ ng th ng ườ
1
: 3d y x
2
: 3 1d y x
a) V đ ng th ng ườ
trên m t ph ng t a đ
b) Tìm t a đ giao đi m c a
2
d
b ng phép tính
c) Vi t ph ng trình đ ng th ng ế ươ ườ
d
có d ng
,y ax b
bi t ế
d
song song v i
và c t tr c tung t i đi m có tung đ b ng
7
Câu 4. (1,5 đi m)
a) Cho tam giác
ABC
vuông t i
A
có đ ng cao ườ
,AH
bi t ế
4,8AH cm
8AC cm
. Tính đ dài các đo n th ng
,CH BC
b) Đ ng bay lên c a m t máy ườ
bay t o v i ph ng n m ngang ươ
m t góc là
0
20
(nh hình ư
v ). Đ đ t đ cao là
5000m
thì
máy bay đó bay đ c quãng ượ
đ ng là bao nhiêu ?ườ
Câu 5. (2,5 đi m) Cho tam giác
ABC
cân t i
0
90A BAC
, các đ ng cao ườ
AD
BE
c t nhau t i
.H
G i
O
là tâm đ ng tròn ngo i ti p tam giác ườ ế
AHE
a) Ch ng minh b n đi m
, , ,C D H E
cùng thu c m t đ ng tròn ư
b) Ch ng minh
2BC DE
c) Ch ng minh
DE
là ti p tuy n c a đ ng tròn ế ế ườ
.O
Câu 6.(1,0 đi m)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Cho
,x y
là các s th c. Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c
2 2
2 1 2 5P x y x y
ĐÁP ÁN
Câu 1.
) 4 3 2 18 2 3 2 3 2 2a L
b)V i
0a
ta có:
3
3
0
3 3
a a
a a
N a a a a
a a
Câu 2.
2
1 2 1
) 1 2 1 2
1 2 3
x x
a x x
x x

. V y
1; 3S
b) Gi i h ph ng trình: ươ
2 4 5 5 1 1
3 1 3 1 3.1 1 2
x y x x x
x y y x y y
V y nghi m c a h ph ng trình là ươ
; 1;2x y
Câu 3.
a) H c sinh t v đ th
b) Tìm t a đ giao đi m
Ta có ph ng trình hoành đ giao đi m c a ươ
2
d
là:
1
3 3 1 4 4
1 3 2
x
x x x
y
V y t a đ giao đi m c a
2
d
là:
1; 2
c) Vi t ph ng trình đ ng th ng (d)ế ươ ườ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Đ ng th ng ườ
:d y ax b
song song v i đ ng th ng ườ
1
: 3d y x
1
: 3
3
a
d y x b b
b


Đ ng th ng ườ
d
c t tr c tung t i đi m có tung đ b ng 7 nên
d
đi qua đi m
0;7
7 0 7( )b b tm
V y ph ng trình đ ng th ng ươ ườ
: 7d y x
Câu 4.
Áp d ng đ nh lý Pytago vào
AHC
ta có:
2 2 2 2 2 2
8 4,8 40,96 6,4CH AC AH hay CH CH cm
Áp d ng h th c l ng trong tam giác vuông ượ
,ABC
đ ng cao ườ
AH
ta có:
2 2
2
8
. 10( )
6.4
AC
AC CH BC BC cm
CH
V y
6,4 , 10CH cm BC cm
b) Quãng đ ng máy bay đi là bao nhiêu ườ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Quãng đ ng máy bay bay đ c đ đ t đ c đ cao ườ ượ ượ
5000m
chính là đ dài
đo n th ng
BC
trong hình v .
Xét
ABC
vuông t i A ta có:
0
0 0
5000
sin 20 14619
sin 20 sin 20
AB AB
BC m
BC
V y đ đ t đ c đ cao là ượ
5000m
thì máy bay (bay t di m C) bay đ c quãng ượ
đ ng là ườ
14619m
Câu 5.
a) Ch ng minh b n đi m
, , ,C D H E
cùng thu c m t đ ng tròn ườ
Ta có:
,AD BE
là các đ ng cao c a ườ
( )ABC gt
0
0
90
90
BE AC BEC
AD BC
ADC
hay
0
0
90
90
HEC
HDC
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Xét t giác
DCEH
ta có:
0 0 0
90 90 180 ,HEC HDC
mà hai góc này v trí
đ i di n nên
DCEH
là t giác n i ti p hay 4 đi m ế
, , ,C D H E
cùng thu c m t
đ ng trònườ
b) Ch ng minh
2BC DE
Ta có:
AD
là đ ng cao c a ườ
ABC
cân t i A nên
AD
cũng là đ ng trung tuy n ườ ế
c a
ABC
(tính ch t tam giác cân)
D
là trung đi m c a
BC
Xét
BEC
vuông t i E có đ ng trung tuy n ườ ế
1
2 ( )
2
ED ED BC BC ED dfcm
c) Ch ng minh
DE
là ti p tuy n c a đ ng tròn ế ế ườ
O
Ta có:
AHE
vuông t i E (gt)
Tâm đ ng tròn ngo i ti p ườ ế
AHE
là trung đi m
c a c nh huy n
AH O
là trung đi m c a
AH
OE
là đ ng trung tuy n ng v i c nh huy n c a ườ ế
AEH
vuông t i
E
1
2
OE OH AH OEH
cân t i O
OEH OHE
Ta có:
BDE
cân t i D
1
2
DE BD BC DEB EBD
(tính ch t tam giác
cân)
Ta có:
BHD
vuông t i
0
90D HBD BHD
OHE BHD
(hai góc đ i
đ nh)
0 0 0
0
90 90 90
90
BDH OHE BED OHE BED OEH
OED BE OE
DE
là ti p tuy n c a ế ế
O
t i
( )E dfcm
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 LONG AN Năm h c ọ 2020-2021 Môn: TOÁN ĐỀ CHÍNH TH C Ngày thi: 17/07/2020 Câu 1. (1,5 đi m ể )
a) Tính L  4  3 2  18 a  3 a N   a b) Rút g n ọ bi u ể th c ứ a  3 v i ớ a 0  Câu 2. (1,5 đi m ể ) x a) Giải phư ng ơ trình    2 1 2  2x y 4  3  x y 1 b) Giải h ệ phư ng ơ trình :  
d : y x  3 Câu 3.(2,0 đi m
ể ) Trong mặt phẳng t a ọ đ
Oxy, cho hai đư ng ờ thẳng  1
d : y  3x 1 và  2  d a) V ẽ đư ng ờ thẳng  Oxy 1  trên mặt phẳng t a ọ độ d d b) Tìm t a ọ đ ộ giao đi m ể c a
ủ  1  và  2  bằng phép tính d d c) Vi t ế phư ng ơ trình đư ng ờ
thẳng   có dạng y ax  , b bi t ế   song song v i ớ
d1 và cắt tr c ụ tung t i ạ đi m ể có tung đ ộ b ng ằ 7 Câu 4. (1,5 đi m ể )
a) Cho tam giác ABC vuông tại A có đư ng ờ cao AH , bi t ế AH 4  ,8cm AC 8  cm . Tính đ ộ dài các đo n ạ th ng ẳ CH, BC b) Đư ng ờ bay lên c a ủ m t ộ máy bay tạo v i ớ phư ng ơ nằm ngang m t ộ 0
góc là 20 (như hình v ) ẽ .Đ
ể đạt độ cao là 5000m thì máy bay đó bay đư c ợ quãng đư ng ờ là bao nhiêu ?  0 A BAC 9  0 Câu 5. (2,5 đi m)
ể Cho tam giác ABC cân tại   , các đư ng ờ cao AD BE cắt nhau tại H.G i ọ O là tâm đư ng ờ tròn ngo i ạ ti p ế tam giác AHE a) Ch ng ứ minh bốn đi m
C, D, H , E cùng thu c ộ m t ộ đư ng ờ tròn b) Ch ng ứ minh BC 2  DE O c) Ch ng ứ minh DE là ti p ế tuy n ế c a ủ đư ng ờ tròn   . Câu 6.(1,0 đi m ể )


Cho x, y là các s ố th c ự . Tìm giá tr ịnh ỏ nh t ấ c a ủ bi u ể th c ứ P
x y   2   x y   2 2 1 2 5 ĐÁP ÁN Câu 1.
a)L  4  3 2  18 2   3 2  3 2 2  b)V i ớ a 0  ta có: a a aa 3 3  N   a  
a a a 0  a  3 a  3 Câu 2.x    x a x  2 1 2 1 ) 1 2   x 1 2     x 1 2    x  3   . V y ậ S   1;  3 b) Gi i ả h ph ệ ư ng ơ trình: 2x y 4  5  x 5  x 1  x 1        3x y 1 y 3x 1 y 3.1 1        y 2      V y ậ nghi m ệ c a h ủ ph ệ ư ng t ơ rình là  ; x y   1;2 Câu 3. a) H c ọ sinh t v ự đ ẽ t ồ hị b) Tìm t a đ gi ộ ao đi m Ta có phư ng
ơ trình hoành độ giao đi m ể c a ủ  d d 1  và  2  là: x 1 
x  3  3x 1  4x 4    y 1   3  2  V y ậ t a đ ọ gi ộ ao đi m ể c a ủ  d d 1; 2 1  và  2  là:   c) Vi t ế phư ng t ơ rình đư ng ờ th ng ( d)

Đư ng ờ th ng ẳ  d  : y a
x b song song v i ớ đư ng ờ th ng ẳ
d : y x  3 1  a 1   
  d  : y x bb  3 b  3  Đư ng ờ th ng ẳ  d  c t ắ tr c ụ tung t i ạ đi m ể có tung đ b ộ ng
ằ 7 nên d đi qua đi m ể  0;7  7 0   b b 7  (tm) V y ậ phư ng t ơ rình đư ng t ờ h ng
ẳ  d  : y x  7 Câu 4. Áp d ng ụ đ nh l ị ý Pytago vào AHC ta có: 2 2 2 2 2 2
CH AC AH hay CH 8 
 4,8  CH  40,96 6  ,4 cm Áp d ng ụ h t ệ h c ứ lư ng t ợ
rong tam giác vuông ABC, đư ng cao ờ AH ta có: 2 2 2 AC 8 AC C
H .BC BC   10  (cm) CH 6.4 V y ậ CH 6  ,4c , m BC 1  0cm b) Quãng đư ng m
áy bay đi là bao nhiêu

Quãng đư ng m ờ áy bay bay đư c ợ đ đ ể t ạ đư c đ ợ cao ộ
5000m chính là đ dài ộ đo n ạ th ng ẳ BC trong hình v . ẽ AB AB 5000 0 sin 20   BC   1461  9 m 0 0   Xét ABC vuông t i ạ A ta có: BC sin 20 sin 20 V y ậ đ đ ể t ạ được đ cao ộ
là 5000m thì máy bay (bay t di ừ m ể C) bay đư c quãng ợ đư ng ờ là 14619m Câu 5. a) Chứng minh b n đi m
C, D, H, E cùng thu c ộ m t ộ đư ng t ròn
Ta có: AD, BE là các đư ng cao ờ c a ủ ABC(gt)  0 0 BE AC   BEC 90  HEC 90     AD BC     0  0  ADC 90    hay HDC 90  


zalo Nhắn tin Zalo