Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Nam Định (Hệ không chuyên) năm 2021

209 105 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 602 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(209 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
NAM Đ NH
Đ CHÍNH TH C
Đ THI TUY N SINH VÀO L P 10
THPT
NĂM H C 2020 – 2021
Bài thi: TOÁN
Th i gian làm bài : 120 phút
Ph n I. Tr c nghi m
Câu 1. Đi u ki n đ bi u th c
2020 3 x
có nghĩa là :
. 3 . 3 . 3 . 3A x B x C x D x
Câu 2. Hàm s nào sau đây đ ng bi n trên ế
?
. 5 3 . 5 . 5 1 . 5A y x B y C y x D y
Câu 3. H ph ng trình ươ
5 2 5
2 11
x y
x y
có nghi m
;x y
là:
. 3;5 . 5;3 . 5;3 . 3; 5A B C D
Câu 4. Tìm
,a
bi t đ th c a hàm s ế
2y x a
đi qua đi m
. 2 . 1 . 1 . 2A a B a C a D a
Câu 5. Trong các ph ng trình sau, ph ng trình nào có nghi m kép ?ươ ươ
2 2 2 2
. 8 7 0 . 9 0 . 7 4 0 . 6 9 0A x x B x C x x D x x
Câu 6.Cho tam giác
ABC
vuông t i B, bi t ế
0
10 , 60AC cm A
. Đ dài đo n
AB
10 3
.5 3 .10 3 .5 .
3
A cm B cm C cm D cm
Câu 7.Cho đ ng tròn ườ
;5O cm
và đ ng tròn ườ
';7O cm
bi t ế
' 2 .OO cm
V trí t ng ươ
đ i c a hai đ ng tròn là : ườ
A. C t nhau B. ti p xúc trongế C. ti p xúc ngoàiế D. đ ng nhau.
Câu 8. Di n tích xung quanh hình tr có bán kính đáy 5cm, chi u cao
2cm
là:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
2 2 2 2
.20 .10 .20 .10A cm B cm C cm D cm
Ph n II. T lu n (8,0 đi m)
Bài 1.(1,5 đi m)
1) Ch ng minh đ ng th c
2
5 4 5 20 4
2) Rút g n bi u th c
0
1 1 2
:
4
2 2 2
x
P
x
x x x x
Bài 2. (1,5 đi m) Cho ph ng trình ươ
2 2
2 1 0x m x m m
(v i
m
là tham s )
1) Gi i ph ng trình khi ươ
4m
2) Ch ng minh r ng ph ng trình luôn có hai nghi m phân bi t ươ
v i m i m.
Tìm
m
đ
th a mãn:
2 2
1 2 1 2
5 17x x x x
Bài 3.(1,0 đi m) Gi i h ph ng trình: ươ
2
2
1
2 2
5
2
2 1
5
x
y
x
y
Bài 4. (3,0 đi m) Cho tam giác nh n
ABC
nôi ti p đ ng tròn ế ườ
;O R
. Hai đ ng caoườ
,BD CE
c a tam giác
ABC
c t nhau t i
.H
Các tia
,BD CE
c t đ ng tròn ườ
;O R
l n
l t t i đi m th hai la ượ
,P Q
1) Ch ng minh t giác
BCDE
n i ti p và cung ế
AP
b ng cung
AQ
2) Ch ng minh
E
là trung đi m c a
HQ
OA DE
3) Cho góc
b ng
0
60 , 6 .R cm
Tính bán kính đ ng tròn ngo i ti p tam giácườ ế
AED
Bài 5. (1,0 đi m)
1) Gi i ph ng trình: ươ
2 2
2 2 1 4 1 2 3 3 0x x x x x
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
2) Cho các s th c d ng ươ
, ,a b c
th a mãn
3ab bc ca
Ch ng minh:
3 3 3
1
2 2 2
a b c
b c c a a b
ĐÁP ÁN
I.Tr c nghi m
1C 2C 3A 4B 5D 6C 7B 8A
II. T lu n
Bài 1.
2
1) 5 4 5 20 5 4 5 2 5
4 5 5 2 5 4 ( )
0
1 1 2
2) :
4
2 2 2
2
2 2 2 .
.
2
2
2 2 2 2
VT
VP dfcm
x
P
x
x x x x
x x
x x x x x
x
x x x
Bài 2.
1) Gi i ph ng trình khi ươ
4m
Khi
4m
ta có ph ng trình : ươ
2
9 20 0x x
2
4 5 20 0 4 5 4 0
5
5 4 0
4
x x x x x x
x
x x
x
V y v i
4 4;5m S
2) Tìm m…………..
Xét ph ng trình ươ
2 2
2 1 0x m x m m
có:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
2
2 2 2
2 1 4 4 4 1 4 4 1 0m m m m m m m
V y ph ng trình đã cho luôn có hai nghi m ươ
v i m i m. Áp d ng h th c
Vi – et ta có:
1 2
2
1 2
2 1x x m
x x m m
. Theo đ bài ta có:
2
2 2
1 2 1 2 1 2 1 2 1 2
2 2
2
1 2 1 2
2 2 2
2 2
5 17 2 5 17
7 17 0 2 1 7 17 0
4 4 1 7 7 17 0 3 3 18 0
6 0 3 2 6 0 3 2 3 0
2
2 3 0
3
x x x x x x x x x x
x x x x m m m
m m m m m m
m m m m m m m m
m
m m
m
V y
3, 2m m
th a đ .
Bài 3. Gi i h ph ng trình: ươ
2
2
1
2 2
5
2
2 1
5
x
y
x
y
ĐKXĐ:
5y 
, Đ t:
2
2 0
1
0
5
u x
v
y
, h ph ng trình thành : ươ
2
2 3 2 3 5 5 1
( )
2 1 2 4 2 2 1 1
2 1 3
2 1
2 1 1
1
1
5 1 4
5
u v u v v v
tm
u v u v u v u
x x
x
x x
y y
y
V y h ph ng trình có nghi m ươ
; 3; 4 ; 1; 4x y
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Đ Ề THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 NAM Đ N Ị H THPT NĂM H C Ọ 2020 – 2021 Đ C Ề HÍNH TH C Bài thi: TOÁN Th i
ờ gian làm bài : 120 phút Phần I. Tr c nghi m Câu 1. Đi u ki ề n đ ệ bi ẻ u t ể h c
ứ 2020 3  x có nghĩa là : . A x 3  . B x 3  C.x 3  . D x  3
Câu 2. Hàm số nào sau đây đồng bi n t ế rên  ? .
A y  5x  3 . B y 5  C.y 5  x  1 . D y  5 5  x  2 y 5   Câu 3. Hệ phư ng
ơ trình 2x y 11   có nghiệm  ; x y là: . A  3;5 . B  5;3 C.  5;3 . D  3; 5
Câu 4. Tìm a, bi t ế đồ th c ị a ủ hàm s ố y 2
x a đi qua đi m ể  0;  1 . A a 2  . B a  1 C.a 1  . D a  2
Câu 5. Trong các phư ng t ơ rình sau, phư ng ơ trình nào có nghi m ệ kép ? 2 2 2 2 .
A x  8x  7 0  . B x  9 0 
C.x  7x  4 0  .
D x  6x  9 0  0
Câu 6.Cho tam giác ABC vuông t i ạ B, bi t ế AC 1  0cm, A  6  0 . Đ dài ộ đo n ạ AB là 10 3 .5 A 3cm .10 B 3cm C.5cm . D cm 3 Câu 7.Cho đư ng t ờ ròn  ;
O 5cm và đư ng t ờ
ròn  O';7cm bi t ế OO' 2  c . m Vị trí tư ng ơ đối c a hai ủ đư ng ờ tròn là : A. C t ắ nhau B. ti p xúc t ế rong C. ti p xúc ngoài ế D. đ ng ự nhau. Câu 8. Di n t
ệ ích xung quanh hình tr có bán kí ụ nh đáy 5cm, chi u ề cao 2cm là:

A   2 cm B   2 cm C  2 cm D  2 .20 .10 .20 .10 cm Phần II. T l ự u n ( ậ 8,0 đi m ể ) Bài 1.(1,5 đi m ể )   2 5 4  5  20 4  1) Ch ng ứ minh đ ng t ẳ h c ứ  1 1  2  x  0  P   :     2) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ  x  2
x  2  x  2 x x 4    2 2 Bài 2. (1,5 đi m ể ) Cho phư ng t ơ
rình x   2m  
1 x m m 0  (v i ớ m là tham số) 1) Gi i ả phư ng t ơ rình khi m 4  2) Ch ng ứ minh r ng ph ằ ư ng t ơ rình luôn có hai nghi m ệ phân bi t ệ x , x 1 2 v i ớ m i ọ m. 2 2 Tìm m đ ể x , x
x x  5x x  17 1 2 th a m ỏ ãn: 1 2 1 2  1 2 x  2 2   y  5   2   x  22   1  Bài 3.(1,0 đi m ể ) Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ rình: y  5  Bài 4. (3,0 đi m
ể ) Cho tam giác nh n ọ ABC nôi ti p đ ế ư ng ờ tròn  ; O R . Hai đư ng ờ cao BD,CE c a ủ tam giác ABC c t ắ nhau t i
H.Các tia BD,CE c t ắ đư ng t ờ ròn  ; O R lần lư t ợ t i ạ đi m ể th hai ứ la P,Q 1) Ch ng ứ minh t gi ứ ác BCDE n i ộ ti p và ế cung AP b ng cung ằ AQ 2) Ch ng
ứ minh E là trung đi m ể c a
HQ OA DE 0 3) Cho góc CAB b ng ằ 60 , R 6  c .
m Tính bán kính đư ng t ờ ròn ngo i ạ ti p t ế am giác AED Bài 5. (1,0 đi m ể ) 2 2 1) Gi i ả phư ng t ơ
rình: 2 2x x 1  4x  1  2x  3x  3 0 

2) Cho các số th c ự dư ng ơ a, , b c th a
ỏ mãn ab bc ca 3  3 3 3 a b c   1  Ch ng
ứ minh: b  2c c  2a a  2b ĐÁP ÁN I.Trắc nghi m 1C 2C 3A 4B 5D 6C 7B 8A II. Tự luận Bài 1. VT    2 1)
5 4  5  20  5  4  5  2 5 4   5  5  2 5 4  VP(dfcm)  1 1  2  x  0 2)P   :    x  2
x  2  x  2 x x 4    x x   x   x  2 2 2  2 x. x x  .  
x  2 x  2 2 2 x  2 x  2 Bài 2. 1) Giải phư ng t ơ rình khi m 4  Khi m 4  ta có phư ng t ơ rình : 2
x  9x  20 0  2
x  4x  5x  20 0
  x x  4  5 x  4 0   x 5 
  x  5  x  4 0    x 4   V y ậ v i ớ m 4   S   4;  5 2) Tìm m………….. 2 2 Xét phư ng
ơ trình x   2m  
1 x m m 0  có:

 
m   2   2 m m 2 2 2 1 4 4
m  4m 1  4m  4m 1   0 V y ậ phư ng t ơ
rình đã cho luôn có hai nghi m ệ x , x 1 2 v i ớ m i ọ m. Áp d ng h ụ t ệ h c ứ x x 2  m 1 1 2  2 Vi – et ta có: x x m   m  1 2 . Theo đề bài ta có:
x x  5x x  17   x x 2 2 2
 2x x  5x x  17 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2
  x x  2  7x x 17 0
   2m   2 1  7 2 m m 17 0 1 2 1 2   2 2 2
 4m  4m 1  7m  7m 17 0
  3m  3m  18 0  2 2
m m  6 0
  m  3m  2m  6 0
  mm  3  2 m  3 0   m  2
  m  2  m  3 0    m 3   V y
m  3,m 2  th a đ ỏ . ề  1 2 x  22   y  5   2   x  22   1  Bài 3. Gi i ả hệ phư ng t ơ rình: y  5  u    x   2 2 0    1 v   0 
ĐKXĐ: y  5 , Đ t ặ : y  5  , hệ phư ng ơ trình thành : 2u v 3  2u v 3  5  v 5  v 1         (tm)
u  2v  1
2u  4v  2 u 2  v  1 u 1        x  2 2 1   x  2 1   x 3      1  x  2  1       x 1  1    y  5  y 5 1    y  4    ;
x y  3; 4 ; 1; 4 V y ậ h ph ệ ư ng t ơ rình có nghi m ệ       


zalo Nhắn tin Zalo