Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Nam Định năm 2020

246 123 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 63 đề thi vào 10 môn Toán năm 2020 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    5.4 K 2.7 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 63 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên năm 2020 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(246 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
NAM Đ NH
Đ CHÍNH TH C
Đ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
NĂM H C 2019-2020
Bài thi: Toán
Th i gian làm bài:120 phút
Ph n I. Tr c nghi m (2,0 đi m) Hãy ch n ph ng án tr l i đúng và vi t ch cái ươ ế
đ ng tr c ph ng án đó vào bài làm. ướ ươ
Câu 1. Tìm t t c các giá tr
m
đ hàm s
1 1y m x m
đ ng bi n trên ế
Câu 2. Ph ng trình ươ
2
2 1 0x x
có hai nghi m
1 2
, .x x
Tính
1 2
x x
A.
1 2
2x x
B.
1 2
1x x
C.
1 2
2x x 
D.
Câu 3. Cho đi m
;
M M
M x y
thu c đ th
2
3y x
. Bi t ế
2.
M
x
Tính
M
y
A.
6
M
y
B.
6
M
y
C.
12
M
y
D.
12
M
y
Câu 4. H ph ng trình ươ
2
3 1
x y
x y
có bao nhiêu nghi m
A.
0
B. 1 C. 2 D. Vô s
Câu 5. V i các s
,a b
th a mãn
0, 0a b
thì bi u th c
a ab
b ng:
A.
2
a b
B.
3
a b
C.
2
a b
D.
3
a b
Câu 6. Cho tam giác
ABC
vuông t i A
3 , 4 .AB cm AC cm
Tính đ dài đ ng cao ườ
AH
c a tam giác
ABC
A.
12
7
AH cm
B.
5
2
AH cm
C.
12
5
AH cm
D.
7
2
AH cm
Câu 7. Cho đ ng tròn tâm O bán kính ườ
2R cm
và đ ng tròn tâm ườ
'O
bán kính
' 3 .R cm
Bi t ế
' 6 .OO cm
S ti p tuy n chung c a hai đ ng tròn đã cho là: ế ế ườ
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 8. M t qu bóng hình c u có đ ng kính b ng ườ
4 .cm
Th tích qu bóng là:
A.
3
32
3
cm
B.
3
32
3
cm
C.
3
256
cm
D.
3
256
3
cm
Ph n II. T lu n (8,0 đi m)
Câu 1. (1,5 đi m)
a) Rút g n bi u th c
3 2 2 3 2 2A
b) Ch ng minh r ng:
2 1 6
. 3 1
9
3 3
a
a
a a
(v i
0a
9)a
Câu 2. (1,5 đi m) Cho ph ng trình ươ
2
2 6 0 (1)x m x
v i
m
là tham s
a) Gi i ph ng trình (1) v i ươ
0m
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b) Ch ng minh r ng v i m i giá tr c a
m
ph ng trình (1) luôn có hai nghi m ươ
phân bi t
c) G i
1 2
,x x
là hai nghi m c a ph ng trình ươ
1
.Tìm t t c giá tr c a
m
đ
Câu 3. (1,0 đi m) Gi i h ph ng trình ươ
2
2
7 0
2 4 1
x xy y
x xy y x
Câu 4. (3,0 đi m) Qua đi m
A
n m ngoài đ ng tròn (O) v hai ti p tuy n ườ ế ế
,AB AC
c a đ ng tròn ( ườ
,B C
là hai ti p đi m). G i E là trung đi m c a đo n ế
,AC F
là giao
đi m th hai c a
EB
v i đ ng tròn (O). ườ
a) Ch ng minh : t giác
ABOC
là t giác n i ti p, tam giác ế
CEF
đ ng d ng v i
tam giác
.BEC
b) G i K là giao đi m th hai c a đ ng th ng ườ
AF
v i đ ng tròn (O). Ch ng ườ
minh
. .BF CK BK CF
c) Ch ng minh
AE
là ti p tuy n c a đ ng tròn ngo i ti p tam giác ế ế ườ ế
ABF
Câu 5. (1,0 đi m) Xét các s
, ,x y z
thay đ i th a mãn
3 3 3
3 2.x y z xyz
Tìm giá
tr nh nh t c a bi u th c:
2
2 2 2
1
4
2
P x y z x y z xy yz zx
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ĐÁP ÁN
I. Ph n tr c nghi m
1B 2A 3C 4B 5D 6C 7D 8C
II. Ph n t lu n
Câu 1.
2 2
) 3 2 2 3 2 2 2 1 2 1
2 1 2 1 2 1 2 1 2
a A
b) Ta có:
2 1 6
. 3
9
3 3
3 6 3
2 2 1( )
3 3 3
a
a
a a
a a
dfcm
a a a
Câu 2.
a) V i
0m
, ta có
1
tr thành
2
2 6 0x x
' 7 0
ph ng trình có hai nghi m ươ
1 2
1 7, 1 7x x
b) Ta có
6 0ac
nên v i m i giá tr c a
m
ph ng trình đã cho luôn có hai ươ
nghi m phân bi t
c) Ta có:
1 2
2 2
2 1 2 2
1 2
2
, 2 6 0 2 6
6
x x m
x m x x m x
x x
Khi đó
2
2 1 2 1 2 1 2 1
2 16 2 6 2 16x x x m x m x x x m x
2 2
1 2 1 2
0
2 10 2 6 10 2 4
4
m
m x x x x m m
m
Câu 3. Gi i h ph ng trình ươ
2
2
7 0 (1)
2 4 1 (2)
x xy y
x xy y x
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ta có:
2
2
2 2 2 0 2 2 0
2
x
x y x x x y
y x
V i
2,x
ta có
1
tr thành
4 2 7 0 3y y y 
V i
2 ,y x
ta có:
1
tr thành
2 2
1 3
2 2 7 0 2 3 5 0
5 1
2 2
x y
x x x x x x
x y
V y h có nghi m
5 1
; 2; 3 ; 1;3 ; ;
2 2
x y
Câu 4.
a) Ta có
AB
là ti p tuy n c a đ ng tròn (O) nên ế ế ườ
0
90ABO
T ng t ươ
0
90ACO
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Xét t giác
ABOC
0
180ABO ACO
mà hai góc này vi trí đ i nhau nên t giác
ABOC
là t giác n i ti p. ế
Xét đ ng tròn (O) có ườ
ECF
là góc t o b i tia ti p tuy n và dây cung, ế ế
CBF
là góc n i
ti p cùng ch n ế
CF
nên
ECF CBF
hay
ECF EBC
Xét
CEF
BEC
E
chung;
ECF EBC
( . )CEF BEC g g
b) Ch ng minh đ c ượ
( . ) (1)
BF AB
ABF AKB g g
BK AK
T ng t : ươ
(2)
CF AC
CK AK
L i có:
,AB AC
là hai ti p tuy n c a (O) nên ế ế
(3)AB AC
T (1) (2) (3) suy ra
. .
BF CF
BF CK BK CF
BK CK
c) T
CEF
đ ng d ng v i
EF EC
BEC
EC EB
L i có:
EA EC
nên
EF EA
EA EB
Suy râ
( . . )AEF BEA c g c EAF EBA
hay
EAF ABF
Trên n a m t ph ng b AB có ch a đi m E k tia
Ax
là tia ti p tuy n c a đ ng trònế ế ườ
ngo i ti p ế
ABF
Ch ng minh đ c : ượ
EAF xAF
(cùng b ng
)ABF
tia
AE
trùng v i tia
Ax
V y
AE
là ti p tuy n c a đ ng tròn ngo i ti p ế ế ườ ế
.ABF
Câu 5.
Ta có:
3 3 3 2 2 2
2 3x y z xyz x y z x y z xy yz zx
Suy ra
2 2 2
0x y z xy yz zx
Ch ng minh đ c: ượ
2 2 2
0x y z xy yz zx
v i m i
, ,x y z
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Đ Ề THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT NAM Đ N Ị H NĂM HỌC 2019-2020 Bài thi: Toán Đ C Ề HÍNH TH C Th i ờ gian làm bài:120 phút Phần I. Tr c nghi m ệ (2,0 đi m
ể ) Hãy ch n ph ư ng án t ơ r l ả i ờ đúng và vi t ế ch cái đ ng t rư c ph ư ng
ơ án đó vào bài làm. Câu 1. Tìm t t
ấ cả các giá tr ị m đ hàm ể số y
 1  mx m 1đồng bi n t ế rên  Câu 2. Phư ng ơ trình 2 x  2x  1 0
 có hai nghiệm x , x . x x 1 2 Tính 1 2 A. x x 2 x x 1 x x  2 x x  1 1 2  B. 1 2  C. 1 2 D. 1 2 2 Câu 3. Cho đi m
M x ; y y  3x x  2. y M M  thu c đ ộ ồ th ị . Bi t ế M Tính M A. y 6 y y y M  B.  6 M C.  12 M D. 12 M  x y 2   Câu 4. Hệ phư ng
ơ trình 3x y 1   có bao nhiêu nghi m ệ A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số Câu 5. V i
ớ các số a,b th a
ỏ mãn a  0,b  0 thì bi u t ể h c ứ a ab b ng: ằ 2 3 2 3 A.  a b B. a b C. a b D.  a b
Câu 6. Cho tam giác ABC vuông t i ạ A có AB 3  cm, AC 4  c . m Tính đ dài ộ đư ng cao ờ AH c a ủ tam giác ABC 12 5 12 7 AH cm AH cm AH cm AH cm A. 7 B. 2 C. 5 D. 2 Câu 7. Cho đư ng t ờ
ròn tâm O bán kính R 2  cm và đư ng t ờ
ròn tâm O ' bán kính R' 3  c . m Bi t ế OO' 6  c . m Số ti p t ế uy n chung ế c a hai ủ đư ng ờ tròn đã cho là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 8. M t ộ qu bóng hì ả nh cầu có đư ng ờ kính b ng ằ 4c . m Th t ể ích qu bóng l ả à: 32 32 256 256   3 cm  3 cm 3 cm 3 cm A. 3 B. 3 C.  D. 3 Phần II. T l ự u n ( ậ 8,0 đi m ể ) Câu 1. (1,5 đi m ể ) a) Rút g n bi ọ u t ể h c
A  3  2 2  3  2 2  2 1 6    . a 3 1    b) Ch ng ứ minh r ng: ằ  a  3
a  3 a  9  (v i ớ a 0  và a 9  ) 2 Câu 2. (1,5 đi m ể ) Cho phư ng
ơ trình x   m  2 x  6 0  (1) v i ớ m là tham số a) Gi i ả phư ng t ơ rình (1) v i ớ m 0  M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) b) Ch ng ứ minh r ng v ằ i ớ m i ọ giá tr c ị a ủ m phư ng t ơ rình (1) luôn có hai nghi m ệ phân biệt c) G i ọ x , x   1 1 2 là hai nghi m ệ c a ph ủ ư ng ơ trình .Tìm t t ấ c gi ả á tr c ị a ủ m đ ể 2
x xy y  7 0    2
x xy  2 y 4  x  1 Câu 3. (1,0 đi m ể ) Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ rình     Câu 4. (3,0 đi m ể ) Qua đi m ể A n m ằ ngoài đư ng t ờ ròn (O) v hai ẽ ti p t ế uy n ế AB, AC c a ủ đư ng t ờ
ròn ( B,C là hai ti p đi ế m ể ). G i ọ E là trung đi m ể c a ủ đo n
AC, F là giao đi m ể th hai ứ c a ủ EB v i ớ đư ng t ờ ròn (O). a) Ch ng ứ minh : t gi ứ ác ABOC là t gi ứ ác n i ộ ti p, t ế
am giác CEF đồng d ng ạ v i ớ tam giác BEC. b) G i ọ K là giao đi m ể th hai ứ c a đ ủ ư ng ờ th ng ẳ AF v i ớ đư ng ờ tròn (O). Ch ng ứ
minh BF.CK BK.CF c) Ch ng ứ minh AE là ti p t ế uy n c ế a đ ủ ư ng ờ tròn ngo i ạ ti p t ế am giác ABF 3 3 3 Câu 5. (1,0 đi m
ể ) Xét các số x, y, z thay đ i ổ th a
ỏ mãn x y z  3xyz 2  .Tìm giá 1
P   x y z2  4 2 2 2
x y z xy yz zx trị nh nh ỏ t ấ c a ủ bi u t ể h c: ứ 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) ĐÁP ÁN I. Phần tr c ngh i m 1B 2A 3C 4B 5D 6C 7D 8C II. Phần t l ự u n Câu 1. a A        2    2 ) 3 2 2 3 2 2 2 1 2 1  2  1   2  
1  2  1 2  1  2  2 1 6    .    a  3  a  3
a  3 a  9  a  3 6 a  3 2    2   1  (df ) cm b) Ta có: a  3 a  3 a  3 Câu 2. a) V i ớ m 0  , ta có   1 tr t ở hành 2 x  2x  6 0   ' 7   0  phư ng ơ trình có hai nghi m
x  1 7, x  1 7 1 2
b) Ta có ac  6  0 nên v i ớ m i ọ giá trị c a ủ m phư ng t ơ rình đã cho luôn có hai nghiệm phân bi t ệ x x m   2 1 2 2 
, x   m  2 2 x  6 0
  x m  2 x  6 2 1 2   2 c) Ta có: x x  6  1 2 2
Khi đó x x x m  2 x 16 
m  2 x  6  x x m  2 x 16 2 1 2   1   2 1 2   1   m 0 
  m  2  x x   x x 1
 0   m  2 2  6 10    m  2 2 4 1 2 1 2    m 4   2
x xy y  7 0  (1)   2
x xy  2 y 4  x  1 (2) Câu 3. Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ rình     M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )x
    x   2 2 2
2  yx  2 0
   x  2  x  2  y 0    Ta có: y 2   x  V i ớ x 2  , ta có   1 tr t
ở hành 4  2y y  7 0   y  3 V i ớ y 2   x, ta có:  x  1  y 3  2 x x 2 x 2 2 x 7 0 2x 3x 5 0  5              1  x   y   1  tr t ở hành  2  2  5 1  ; x y     
 2; 3 ;  1;3 ; ;   V y ậ h có nghi ệ m ệ   2 2  Câu 4. a) Ta có AB là ti p t ế uy n c ế a ủ đư ng t ờ ròn (O) nên  0 ABO 9  0 Tư ng t ơ ự  0 ACO 9  0 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo