Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Ninh Bình (Hệ không chuyên) năm 2021

245 123 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 602 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(245 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
T NH NINH BÌNH
Đ THI CHÍNH TH C
Đ THI TUY N SINH L P 10 THPT
Năm h c 2020 – 2021
Bài thi môn: TOÁN . Ngày thi 17/07/2020
Th i gian làm bài : 120 phút
Câu 1. (2,0 đi m)
1. Tìm đi u ki n c a
x
đ bi u th c
5x
có nghĩa
2. Tính
12 27 75A
3. Rút g n bi u th c
1 1
: ,
4
2 2
a
P
a
a a
v i
0a
4a
Câu 2. (3,0 đi m)
1. Gi i h ph ng trình ươ
3
1
x y
x y
2. Tìm các giá tr c a tham s
m
đ hàm s
1y mx
ngh ch bi n trên ế
3. Xác đ nh t a đ giao đi m c a parabol
và đ ng th ngườ
: 3 2d y x
Câu 3. (1,0 đi m)
Ng i ta đ thêm ườ
20
gam n c vào m t dung d ch ch a ướ
4
gam mu i thì n ng đ
c a dung d ch gi m đi
10%.
H i tr c khi đ thêm n c thì dung d ch ch a ướ ướ
bao
nhiêu
gam
n c ?ướ
Câu 4. (3,5 đi m)
1. Cho
ABC
nh n n i ti p đ ng tròn tâm ế ườ
.O
Hai đ ng cao ườ
,BE CF
c a
ABC
c t nhau t i
H
a) Ch ng minh t giác
BFEC
n i ti p đ ng tròn ế ườ
b) Ch ng minh r ng
. .AF AB AE AC
c) K đ ng kính ườ
AD
c a đ ng tròn tâm ườ
.O
Ch ng minh t giác
BHCD
là hình bình hành
2. M t chi c máy bay bay lên t m t đ t v i v n t c ế
600 / .km h
Đ ng ườ
bay lên t o v i ph ng n m ngang m t góc ươ
0
30 .
H i sau
1,5
phút máy
bay lên cao đ c bao nhiêu ượ
kilomet
theo ph ng th ng đ ng ươ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 5. (0,5 đi m)
Cho các s th c d ng ươ
, ,x y z
th a mãn
2020.xy yz zx
Tìm giá
tr nh nh t c a bi u th c:
2 2 2
x y z
Q
x y y z z x
ĐÁP ÁN
Câu 1.
1)
Bi u th c
5x
có nghĩa khi
5 0 5x x
V y v i
5x
thì bi u th c
5x
có nghĩa.
2)Ta có:
12 27 75 4.3 9.3 25.3 2 3 3 3 5 3 0A
3)Rút g n bi u th c . Ta có:
1 1 2 2 4
: .
4
2 2
2 2
2 4 2
. 2
4
a a a a
P
a
a a a
a a
a a a
a
a a
Câu 2.
1) Gi i h ph ng trình ươ
3 2 4 2 2
1 1 2 1 1
x y x x x
x y y x y y
V y h ph ng trình có nghi m duy nh t ươ
; 2;1x y
2) Tìm các giá tr c a tham s m đ m s
1y mx
ngh ch bi n trên ế
R
Hàm s
1y mx
ngh ch bi n trên ế
R
khi
0m
V y v i
0m
thì hàm s
1y mx
ngh ch bi n trên ế
R
3) Xác đ nh t a đ giao đi m
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Xét ph ng trình hoành đ giao đi m c a Parabol (P) và đ ng th ng ươ ườ
,d
ta có:
2 2 2
3 2 3 2 0 2 2 0 1 2 1 0
2 0 2 4
2 1 0
1 0 1 1
x x x x x x x x x x
x x y
x x
x x y
V y t a đ giao đi m c n tìm là
1;1 ; 2;4
Câu 3.
G i kh i l ng n c tr c khi đ thêm là ượ ướ ướ
0x gam x
N ng đ dung d ch ban đ u là
4
.100%
4x
Sau khi đ thêm
20gam
n c thì n ng đ dung d ch làướ
4 4
.100% .100%
20 4 24x x
Vì n ng đ c a dung d ch gi m đi
10%
nên ta có ph ng trình:ươ
2
2 2
2
4 4 4 4 1
.100% .100% 10%
4 24 4 24 10
4 96 4 16 1 80 1
4 24 10 28 96 10
28 96 800 28 704 0
44 16 704 0 44 16 44 0
16( )
16 44 0
44( )
x x x x
x x
x x x x
x x x x
x x x x x x
x tm
x x
x ktm
V y l ng n c ban đ u c a dung d ch tr c khi đ thêm là ượ ướ ướ
16gam
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 4.
1)
a) Ta có:
BE
là đ ng cao nên ườ
0
90BE AC BEC
CF
là đ ng cao nên ườ
0
90CF AB BFC
Xét t giác
BFEC
có:
0
90BEC BFC
nên
BFEC
là t giác n i ti p (hai đ nh ế
k m t c nh cùng nhìn c nh đ i di n d i các góc b ng nhau) ướ
V y t giác
BFEC
n i ti p ế
b) Theo câu a,
BFEC
là t giác n i ti p nên ế
180BFE BCE
(tính ch t)
0
180BFE AFE
(k ) nên
BCE BCA AFE
Xét
AFE
ACB
có:
A
chung;
AFE ACB mt
( . )AFE ACB g g
AF AE
AC AB
(hai c p c nh t ng ng t l ) ươ
. . ( )AF AB AE AC dfcm
c) Ch ng minh
BHCD
là hình bình hành
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
AD
là đ ng kính nên ườ
0
90ACD ABD
(góc n i ti p ch n n a đ ng tròn) ế ườ
,DC AC DB AB
Ta có:
/ / ; / /
DC AC DB AB
DC BH DB CH
BH AB CH AB
T giác
BHCD
/ / , / /DC BH DB HC
nên là hình bình hành (đpcm)
2. Máy bay bay cao bao nhiêu kilomet
1,5
phút
1,5 1
60 40
h
Sau
1
40
gi máy bay bay đ c s ượ
kilomet
theo ph ng ươ
AB
1
600. 15( )
40
km
Sau
1,5
phút máy bay bay đ c s kilomet theo ph ng th ng đ ng là :ượ ươ
0
1
15.sin30 15. 7,5
2
km
V y sau
1,5
phút máy bay bay lên cao đ c ượ
7,5km
Câu 5.
Đ t
, , 0 2020 2020
a x
b y a b c xy yz zx ab bc ca
c z
Ta có:
4 4 4
2 2 2 2 2 2
a b c
Q
a b b c c a
. Áp d ng BĐT
2
2 2
a b
a b
x y x y
ta đ c:ượ
2
2 2
4 4 4 4
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2
2 2 2 2 2 2
2 2 2
2 2 2 2 2 2
2 2 2
2
2
a b
a b c c
Q
a b b c c a a b b c c a
a b c a b c
a b c
a b b c c a
a b c
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Đ Ề THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 THPT T N Ỉ H NINH BÌNH Năm h c ọ 2020 – 2021
Bài thi môn: TOÁN . Ngày thi 17/07/2020 Đ Ề THI CHÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài : 120 phút Câu 1. (2,0 đi m ể ) 1. Tìm đi u ki ề n c ệ a ủ x đ bi ể u t ể h c ứ x  5 có nghĩa
2. Tính A  12  27  75  1 1  a P   : ,   3. Rút g n bi ọ u t ể h c ứ  a  2
a  2  a  4 v i
a  0và a 4  Câu 2. (3,0 đi m ể )x y 3   1. Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ rình x y 1   2. Tìm các giá tr c ị a ủ tham s ố m đ hàm ể số y m
x  1nghịch bi n t ế rên  3. Xác đ nh t ị a ọ đ gi ộ ao đi m ể c a ủ parabol  P 2
: y x và đư ng ờ th ng ẳ  d  : y 3  x  2 Câu 3. (1,0 đi m ể ) Ngư i
ờ ta đổ thêm 20 gam nư c ớ vào m t ộ dung d ch ch ị a ứ 4 gam muối thì n ng đ ồ ộ c a ủ dung dịch gi m ả đi 10%. H i ỏ trư c khi ớ đổ thêm nư c t ớ hì dung d ch ch ị a ứ bao nhiêu gam nư c ớ ? Câu 4. (3,5 đi m ể ) 1. Cho ABC nh n n ọ i ộ ti p đ ế ư ng ờ tròn tâm . O Hai đư ng
ờ cao BE,CF c a ủ ABC c t ắ nhau t i ạ H a) Ch ng ứ minh t gi ứ ác BFEC n i ộ ti p đ ế ư ng ờ tròn b) Ch ng ứ minh r ng ằ
AF.AB AE.AC c) Kẻ đư ng ờ kính AD c a đ ủ ư ng ờ tròn tâm . O Ch ng ứ minh t gi ứ ác
BHCD là hình bình hành 2. M t ộ chi c m ế áy bay bay lên t m ử t ặ đ t ấ v i ớ v n ậ t c ố 600km / . h Đư ng ờ bay lên t o v ạ i ớ phư ng ơ n m ằ ngang m t ộ góc 0 30 .H i ỏ sau 1,5phút máy bay lên cao đư c bao ợ
nhiêu kilomet theo phư ng t ơ h ng ẳ đ ng ứ

Câu 5. (0,5 đi m ể ) Cho các số th c ự dư ng ơ
x, y, z th a
ỏ mãn xy yz zx 20  20.Tìm giá 2 2 2 x y z Q    trị nh nh ỏ t ấ c a ủ bi u t ể h c: ứ x y y z z x ĐÁP ÁN Câu 1. 1) Bi u ể th c ứ
x  5 có nghĩa khi x  5 0   x 5  V y ậ v i ớ x 5  thì bi u t ể h c ứ x  5 có nghĩa. 2)Ta có:
A  12  27  75  4.3  9.3  25.3 2  3  3 3  5 3 0  3)Rút g n bi ọ u ể th c ứ . Ta có:  1 1  a
a  2  a  2 a  4 P   :  .   a  2
a  2  a  4  a  2  a  2 a 2 a a  4 2 a  .  2  a  4 a a Câu 2. 1) Giải h p ệ hư ng t ơ rìnhx y 3  2x 4  x 2  x 2        x y 1 y x 1 y 2 1        y 1      V y ậ h ph ệ ư ng t ơ rình có nghi m ệ duy nh t ấ  ; x y   2;  1 2) Tìm các giá tr c a t ủ ham s m ố đ hà m s y m
x  1ngh ch bi n t ế rên R Hàm số y m
x  1nghịch bi n t
ế rên R khi m  0 V y ậ v i
m  0 thì hàm số y m
x  1nghịch bi n t ế rên R 3) Xác đ nh t a đ gi ộ ao đi m

Xét phư ng
ơ trình hoành độ giao đi m ể c a Par ủ abol (P) và đư ng ờ th ng ẳ  d  ,ta có: 2 2 2 x 3
x  2  x  3x  2 0
  x x  2x  2 0
  x x   1  2 x   1 0   x  2 0   x 2   y 4 
  x  2  x   1 0     x 1 0    x 1   y 1    V y ậ t a đ ọ gi ộ ao đi m ể c n t ầ ìm là 1;  1 ; 2;4 Câu 3. G i ọ khối lư ng n ợ ước trư c khi ớ đ t
ổ hêm là xgam  x  0 4 .100% Nồng đ dung d ộ
ịch ban đầu là x  4
Sau khi đổ thêm 20gam nư c t ớ hì nồng đ dung d ộ ịch là 4 4 .100%  .100% 20  x  4 x  24 Vì nồng đ c ộ a ủ dung d ch ị gi m
ả đi 10% nên ta có phư ng ơ trình: 4 4 4 4 1 .100%  .100% 10%     x  4 x  24 x  4 x  24 10
4x  96  4x  16 1 80 1    
x  4  x  24 2 10
x  28x  96 10 2 2
x  28x  96 800 
x  28x  704 0  2
x  44x  16x  704 0
  x x  44  16 x  44 0   x 16(  tm)
  x  16  x  44 0
   x  44(ktm)  V y ậ lư ng n ợ ư c ớ ban đ u c ầ a dung d ủ ch t ị rư c khi ớ đ t ổ hêm là 16gam

Câu 4. 1)
a) Ta có: BE là đư ng ờ cao nên  0
BE AC BEC 9  0 CF là đư ng ờ cao nên  0
CF AB BFC 9  0
Xét tứ giác BFEC có:   0 BEC BFC 9
 0 nên BFEC là t gi ứ ác n i ộ ti p ( ế hai đ nh ỉ k m ề t ộ c nh cùng nhì ạ n c nh ạ đ i ố di n d ệ ư i ớ các góc b ng ằ nhau) V y ậ t gi ứ ác BFEC n i ộ ti p ế
b) Theo câu a, BFEC là t gi ứ ác n i ộ ti p nên ế   BFE BCE 1  80 (tính ch t ấ )   0
BFE AFE 180  (kề bù) nên   
BCE BCA AFE   Xét AFE  và ACB
có: A chung; AFE ACBmt   AFE  
ACB(g.g) AF AE   AC AB (hai c p ặ c nh t ạ ư ng ơ ng t ứ l ỉ )
ệ  AF.AB AE.AC(dfcm) c) Ch ng
ứ minh BHCD là hình bình hành


zalo Nhắn tin Zalo