Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Ninh Thuận (Hệ không chuyên) năm 2021

193 97 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 602 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(193 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
NINH THU N
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH L P 10 THPT
NĂM H C 2020 – 2021
Khóa ngày : 18/07/2020
Môn thi: TOÁN
Th i giân làm bài : 120 phút
Bài 1. (2,0 đi m)
a) Tìm
x
đ bi u th c
2 3A x
có nghĩa
b) Gi i ph ng trình: ươ
2
5 3 0x x
Bài 2. (2,0 đi m)
Cho hàm s
2 5y x
có đ th là đ ng th ng ườ
d
a) G i
,A B
l n l t là giao đi m c a ượ
d
v i các tr c t a đ
,Ox Oy
. Tìm
t a đ các đi m
,A B
và v đ ng th ng ườ
d
trong m t ph ng t a đ
Oxy
b) Tính di n tích tam giác
Bài 3. (2,0 đi m)
a) Rút g n bi u th c
0
2 1
. 1
1
1 1
x
x x x x
P
x
x x
b) Cho
0, 0.a b
Ch ng minh r ng
1 1 4
a b a b
Bài 4. (4,0 đi m)
Cho đ ng tròn tâm O đ ng kính ườ ườ
2 .AB R
V dây cung
CD
vuông góc
v i
AB
t i
I
(I
n m gi a A và O). L y đi m
E
trên cung nh
(BC E
khác
B
C),
AE
c t
CD
t i
F
a) Ch ng minh t giác
BEFI
n i ti p trong m t đ ng tròn ế ườ
b) Tính đ dài c nh
AC
theo
R
0
60ACD khi BAC
c) Ch ng minh khi đi m
E
ch y trên cung nh
BC
thì tâm đ ng tròn ngo i ườ
ti p tam giác ế
luôn thu c m t đ ng th ng c đ nh. ườ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
ĐÁP ÁN
Bài 1.
)a
Ta có bi u th c
2 3A x
có nghĩa khi
3
2 3 0
2
x x
b)Gi i ph ng trình: ươ
2
5 3 0x x
Ta có:
2
5 4.1.3 13 0
. V y ph ng trình đã cho có hai nghi m phân bi t: ươ
1 2
5 13 5 13
;
2 2
x x
Bài 2.
a) Tìm t a đ các đi m A, B
A là giao đi m c a
d
và tr c
Ox
nên
;0A x
Ta có
;0A x d
nên
5 5
0 2 5 ;0
2 2
x x A
B
là giao đi m c a (d) và tr c
Oy
nên
0;B y
Ta có:
0; 2.0 5 5 0; 5B y d y B 
V y
5
;0 ; 0; 5
2
A B
H c sinh t v đ th
b) Tính di n tích
OAB
Theo câu a) ta có:
5 5 5
;0 , 0; 5 ; 5 5
2 2 2
A B OA OB
Tam giác
vuông t i O nên
1 1 5
. . .4 5( )
2 2 2
OAB
S OA OB dvdt
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Bài 3.
a) Rút g n bi u th c
V i
0, 1x x
. Ta có:
2
2 1
. 1
1 1
1 1
. 1 1 1 1
1 1
x x x x
P
x x
x x x
x x x
x x
b) Ch ng minh
1 1 4
a b a b
Ta có:
2
2
2 2 2 2
2
4
1 1 4 4
0
4 0( 0, 0 0)
2 4 0 2 0
0( )
a b ab
a b
a b a b ab ab ab a b
a b ab do a b ab a b
a ab b ab a ab b
a b luon dung
V y
1 1 4
a b
a b a b
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Bài 4.
a) Ch ng minh t giác
BEFI
n i ti p ế
Xét đ ng tròn ườ
O
0
90AEB
(góc n i ti p ch n n a đ ng tròn) ế ườ
L i có:
0
90 (FIB do CD AB
t i
)I
Xét t giác
BEFI
0 0 0
90 90 180FEB FIB BEFI
là t giác n i ti p ế
b) Tính đ dài c nh AC theo R
Xét đ ng tròn (O) có ườ
0
90ACB
(góc n i ti p ch n n a đ ng tròn) ế ườ
Xét tam giác
ABC
vuông t i C ta có:
0 0 0 0
90 90 60 30ABC BAC
Ta có:
0
1
cos .cos 2 .cos60 2 .
2
AC
BAC AC AB BAC R R R
AB
Xét đ ng tròn ườ
O
AB CD
t i I nên I là trung đi m c a dây
CD
(tính ch t
đ ng kính – dây cung) hay ườ
AB
là đ ng trung tr c đo n ườ
,CD
suy ra
AC AD
Do đó cung
AC cung AD
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 THPT NINH THU N
NĂM HỌC 2020 – 2021
Khóa ngày : 18/07/2020 Đ C Ề HÍNH TH C Môn thi: TOÁN Th i
ờ giân làm bài : 120 phút Bài 1. (2,0 đi m ể ) a) Tìm x đ bi ể u t ể h c
A  2x  3 có nghĩa b) Gi i ả phư ng t ơ rình: 2 x  5x  3 0  Bài 2. (2,0 đi m ể ) Cho hàm số y 2
x  5 có đồ thị là đư ng ờ th ng ẳ  d  a) G i ọ , A B lần lư t ợ là giao đi m ể c a ủ  d  v i ớ các tr c ụ t a đ ọ ộ , Ox Oy . Tìm t a ọ đ các đi ộ m ể , A B và vẽ đư ng ờ th ng ẳ  d  trong m t ặ ph ng ẳ t a đ ọ ộ Oxy b) Tính di n t ệ ích tam giác OAB Bài 3. (2,0 đi m ể )
x  2 x 1  x x   x 0   P  . 1 x  1 x 1  x 1  a) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ      1 1 4  
b) Cho a  0,b  0.Ch ng m ứ inh r ng ằ a b a b Bài 4. (4,0 đi m ể ) Cho đư ng t ờ ròn tâm O đư ng kí ờ nh AB 2  .
R Vẽ dây cung CD vuông góc v i ớ AB t i ạ I (I n m ằ gi a ữ A và O). L y đi ấ m ể E trên cung nh
BC(E khác B và C), AE c t ắ CD t i ạ F a) Ch ng ứ minh t gi ứ ác BEFI n i ộ ti p t ế rong m t ộ đư ng t ờ ròn 0 b) Tính đ dài ộ c nh
AC theo R ACD khi BAC 6  0 c) Ch ng ứ minh khi đi m ể E ch y t
ạ rên cung nhỏ BC thì tâm đư ng t ờ ròn ngo i ạ ti p t
ế am giác CEF luôn thu c m ộ t ộ đư ng ờ th ng ẳ c đ ố nh. ị



ĐÁP ÁN Bài 1. 3 a) 2x  3 0   x  Ta có bi u t ể h c
A  2x  3 có nghĩa khi 2 b)Gi i ả phư ng t ơ rình: 2 x  5x  3 0  Ta có: 2  5   4.1.3 1  3  0 . V y ph ậ ư ng
ơ trình đã cho có hai nghi m ệ phân bi t ệ :  5  13  5  13 x  ; x 1 2  2 2 Bài 2. a) Tìm t a đ các đi m ể A, B Vì A là giao đi m ể c a ủ  d  và tr c
Ox nên A ; x 0 5 5 0 2x 5 x A ;0         Ta có A ;
x 0  d  nên 2  2  Vì B là giao đi m ể c a ủ (d) và tr c
Oy nên B 0; y
Ta có: B 0; y  d   y 2
 .0  5  5  B  0; 5  5 A ;0; B    0; 5 V y ậ  2  H c ọ sinh t v ự đ ẽ t ồ hị b) Tính di n t ệ ích OAB  5  5 5 A
;0 , B 0; 5  OA   ;OB  5 5    Theo câu a) ta có:  2  2 2 1 1 5 SO . A OB  . .4 5  (dvdt)
Tam giác OAB vuông t i ạ O nên OAB 2 2 2

Bài 3. a) Rút g n bi u t ể h c V i ớ x 0  , x 1  . Ta có:
x  2 x 1  x xP  . 1 x  1 x 1    x 2 1  x x 1    . 1    
x  1  x  1 x  1 x  1  x 1    1 1 4  
b) Chứng minh a b a b Ta có: 1 1 4 a b 4
a b 2  4ab      0  a b a b ab ab
aba b
  a b 2  4ab 0(
do a  0,b  0  aba b  0) 2 2 2 2
a  2ab b  4ab 0
  a  2ab b 0 
  a b 2 0(  luon dung) 1 1 4    a b  V y ậ a b a b


zalo Nhắn tin Zalo