Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Phú Thọ (Hệ không chuyên) năm 2021

185 93 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 602 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(185 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
PHÚ TH
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
NĂM H C 2020-2021
Môn Toán
Th i gian làm bài: 120 phút
PH N I. TR C NGHI M KHÁCH QUAN (2,5 đi m)
Câu 1.Đi u ki n xác đ nh c a bi u th c
2020 x
là:
. 2020 . 2020 . 2020 . 2020A x B x C x D x
Câu 2. Có bao nhiêu hàm s đ ng bi n trên ế
trong các hàm s sau:
17 2; 17 8; 11 5 ; 10; 2020y x y x y x y x y x
.5 .4 .3 .2A B C D
Câu 3. Cho hàm s
3y m x
có đ th nh hình v d i đây. Kh ng đ nh nào ư ướ
đúng ?
Câu 4. H ph ng trình ươ
5 3 1
5 11
x y
x y
có nghi m
; .x y
Khi đó
b ng:
. 1 .1 .3 .4A B C D
Câu 5. Đi m nào d i đây không thu c đ th hàm s ướ
2
5y x
. 1;5 . 3;40 . 2;20 . 1;5A B C D
Câu 6. Gi s ph ng trình ươ
2
16 55 0x x
có hai nghi m
1 2 1 2
;x x x x
. Tính
1 2
2x x
.1 .24 .13 . 17A B C D
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
. 4
. 3
. 3
. 4
A m
B m
C m
D m
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 7.Cho parabol
2
y x
và đ ng th ng ườ
2 3y x
c t nhau t i hai đi m
1 1 2 2
; ; ; .A x y B x y
Khi đó
1 2
y y
b ng:
.1 . 2 .8 .10A B C D
Câu 8. Cho tam giác
vuông cân t i
,A
c nh
6( ).BC cm
Di n tích tam giác
b ng:
2 2 2 2
3
. 3 .3 . .6
2
A cm B cm C cm D cm
Câu 9. Cho hai đ ng tròn (O) và ườ
'O
c t nhau t i A và B. Bi t ế
6 ,OA cm
' 5 , 8O A cm AB cm
(nh hình v ). Đ dài ư
'OO
b ng:
.5( ) .5 5 .3 2 5 .3 5 2A cm B cm C cm D cm
Câu 10. Cho hình vuông
ABCD
n i ti p đ ng tròn tâm O. G i ế ườ
,M N
l n l t là ượ
trung đi m
, .BC CD
Đ ng th ng ườ
,AM BN
c t đ ng tròn l n l t t i ườ ượ
,E F
. S đo
góc
EDF
b ng
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
0 0 0 0
.30 .45 .60 .75A B C D
Ph n II. T lu n
Câu 1. (1,5 đi m)
a) Tính giá tr bi u th c
45 9 4 5P
b) Gi i h ph ng trình ươ
2 5 9
2 7 3
x y
x y
Câu 2. (2,0 đi m)
Cho ph ng trình ươ
2
2 1 0x mx m
a) Gi i ph ng trình khi ươ
2m
b) Ch ng minh ph ng trình luôn có hai nghi m phân bi t v i m i giá tr c a ươ
m
c) G i
1 2
,x x
là hai nghi m c a ph ng trình. Tìm ươ
m
đ
2
1 2 2
4x mx x
Câu 3. (3,0 đi m) Cho
ABC
có 3 góc nh n n i ti p đ ng tròn ế ườ
.O
Tia phân giác
BAC
c t c nh
BC
t i D và c t đ ng tròn ườ
O
t i
.M
G i
K
là hình chi u c a ế
M
trên
,AB T
là hình chi u c a ế
M
trên AC. Ch ng minh r ng:
a)
AKMT
là t giác n i ti p ế
b)
2 2
.MB MC MD MA
c) Khi đ ng tròn ườ
O
;B C
c đ nh, đi m
A
thay đ i trên cung l n
BC
thì t ng
AB AC
MK MT
có giá tr không đ i.
Câu 4. (1,0 đi m) Gi i ph ng trình: ươ
2
6
3 9 18 3 5x x x x x
x
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
ĐÁP ÁN
I.Tr c nghi m
1A 2C 3D 4A 5B 6D 7D 8C 9C 10B
II. T lu n
Câu 1.
2
) 45 9 4 5 9.5 5 2 3 5 5 2
3 5 5 2 4 5 2
12 12
2 5 9 2
)
9 5
2 7 3 1
2
a P
y
x y x
b
y
x y y
x
V y h có nghi m
; 2;1x y
Câu 2.
a) Gi i ph ng trình khi ươ
2m
Khi
2,m pt
thành
2
4 1 0x x
Ta có:
2
' 2 1.1 3 0,
nên ph ng trình có hai nghi m phân bi t:ươ
1 2
2 3; 2 3x x
b) Ch ng minh ph ng trình luôn có hai nghi m phân bi t ươ
Xét ph ng trình ươ
2
2 1 0 *x mx m
ta có:
2 2
1 3
' 1. 1 1 0
2 4
' 0
m m m m m m
m
V y ph ng trình đã cho luôn có hai nghi m phân bi t v i m i ươ
m
c) Tìm m đ ……..
V i m i m ph ng trình luôn có hai nghi m phân bi t , áp d ng h th c ươ
Vi – et ta có:
1 2
1 2
2
1
x x m
x x m
. Theo bài ra ta có:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
2 2
1 2 2 2 1 2 2
2
1 2 2 1 2 1 2 1 2
2 2
4 1 4
4 4
1 .2 4 1 2
2 0 2 2 0
2
2 2 0 2 1 0
1
x x mx x x x x m
x x x x x x x x x
m m m m
m m m m m
m
m m m m m
m
V y
1, 2m m
th a đ .
Câu 3.
a) Ch ng minh
AKMT
là t giác n i ti p ế
Ta có:
0
( ) 90
MK AB K
gt AKM ATM
MT AC T
Xét t giác
AKMT
có:
0 0 0
90 90 180AKM ATM AKMT
là t giác n i ti p ế
b) Ch ng minh
2 2
.MB MC MD MA
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT PHÚ THỌ NĂM HỌC 2020-2021 Môn Toán Đ C Ề HÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài: 120 phút PHẦN I. TRẮC NGHI M
Ệ KHÁCH QUAN (2,5 đi m ể ) Câu 1.Đi u ki ề n xác ệ đ nh c ị a ủ bi u t ể h c ứ 2020  x là: . A x 2  020 . B x 2  020 C.x  2020 . D x  2020
Câu 2. Có bao nhiêu hàm số đồng bi n t
ế rên  trong các hàm số sau: y 1
 7x  2; y 1
 7x  8; y 1  1  5 ;
x y x 10; y  x  2020 . A 5 . B 4 C.3 . D 2
Câu 3. Cho hàm số y
m  3 x có đồ thị nh hì ư nh vẽ dư i ớ đây. Kh ng đ ẳ nh nào ị đúng ? . A m  4 . B m  3 C.m 3  . D m 4 
 5x  3y 1   Câu 4. Hệ phư ng
ơ trình x  5y 1  1  có nghiệm  ;
x y .Khi đó x y b ng: ằ . A  1 . B 1 C.3 . D 4 2 Câu 5. Đi m ể nào dư i ớ đây không thu c đ ộ t ồ h hàm ị s ố y 5  x . A 1;5 . B  3;40 C. 2;20 . D   1;5 Câu 6. Giả s ph ử ư ng ơ trình 2
x  16x  55 0
 có hai nghiệm x ; x x x 1 2  1 2  . Tính x  2x 1 2 . A 1 . B 24 C.13 . D  17

2
Câu 7.Cho parabol y x và đư ng t ờ h ng
y  2x  3 c t ắ nhau t i ạ hai đi m ể
Ax ; y ; B x ; y . y y 1 1   2 2  Khi đó 1 2b ng: ằ . A 1 . B  2 C.8 . D 10
Câu 8. Cho tam giác ABC vuông cân t i ạ , A c nh ạ
BC  6(cm).Diện tích tam giác ABC b ng: ằ . A 3  3 2 cm  .3 B  2 cm C.  2 cm  .6 D  2 cm  2
Câu 9. Cho hai đư ng t ờ
ròn (O) và  O' c t ắ nhau t i ạ A và B. Bi t ế OA 6  c , m O' A 5  , cm AB 8  cm (nh hì ư nh v )
ẽ . Độ dài OO'b ng: ằ .5 A (cm) .5 B 5cm C.3  2 5cm .3 D  5 2cm
Câu 10. Cho hình vuông ABCD n i ộ ti p đ ế ư ng t ờ ròn tâm O. G i
M , N lần lư t ợ là trung đi m ể BC,C . D Đư ng t ờ h ng ẳ AM , BN c t ắ đư ng ờ tròn l n l ầ ư t ợ t i
E,F . Số đo góc EDF b ng ằ

0 0 0 0 . A 30 . B 45 C.60 . D 75 Phần II. T l ự u n Câu 1. (1,5 đi m ể ) a) Tính giá tr bi ị u t ể h c
P  45  9  4 5 2x  5y 9   b) Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ
rình  2x  7 y 3   Câu 2. (2,0 đi m ể ) Cho phư ng t ơ rình 2
x  2mx m  1 0  a) Gi i ả phư ng t ơ rình khi m 2  b) Ch ng ứ minh phư ng t ơ rình luôn có hai nghi m ệ phân bi t ệ v i ớ m i ọ giá tr c ị a ủ m 2 c) G i ọ x , x
x mx x 4 1 2 là hai nghi m ệ c a ph ủ ư ng ơ trình. Tìm m đ ể 1 2 2  Câu 3. (3,0 đi m ể ) Cho ABC có 3 góc nh n n ọ i ộ ti p đ ế ư ng t ờ
ròn  O . Tia phân giác BAC c t ắ c nh ạ BC t i ạ D và c t ắ đư ng t ờ ròn  O t i ạ M.G i ọ K là hình chi u c ế a ủ M
trên AB,T là hình chi u c ế a ủ M trên AC. Ch ng ứ minh r ng: ằ a) AKMT là t gi ứ ác n i ộ ti p ế b) 2 2 MB MC M  . D MA c) Khi đư ng
ờ tròn  O và ; B C cố định, đi m ể A thay đ i ổ trên cung l n ớ BC thì tổng AB ACMK
MT có giá tr không đ ị ổi. 6 2
x  3x  9x 18 3  x x   5 Câu 4. (1,0 đi m ể ) Gi i ả phư ng ơ trình: x

ĐÁP ÁN I.Trắc nghi m 1A 2C 3D 4A 5B 6D 7D 8C 9C 10B II. Tự luận Câu 1. a P        2 ) 45 9 4 5 9.5 5 2 3  5  5  2 3  5  5  2 4  5  2 12  y 12 2x  5 y 9    x 2  b)   9  5y   2x  7 y 3  x   y 1     2  V y ậ h có nghi ệ m ệ  ; x y   2;  1 Câu 2. a) Giải phư ng t ơ rình khi m 2  Khi m 2  , pt thành 2 x  4x 1 0  Ta có:      2 ' 2  1.1 3   0, nên phư ng ơ trình có hai nghi m ệ phân bi t ệ : x 2   3; x 2   3 1 2 b) Chứng minh phư ng
ơ trình luôn có hai nghi m ệ phân bi t 2 Xét phư ng
ơ trình x  2mx m  1 0  * ta có:  1  3 2  ' m   1. m   2 1 m
m 1  m    0 m      2  4   '  0 m   V y ậ phư ng t ơ
rình đã cho luôn có hai nghi m ệ phân bi t ệ v i ớ m i ọ m c) Tìm m đ …….. V i ớ m i ọ m phư ng t ơ rình luôn có hai nghi m ệ phân bi t ệ , áp d ng h ụ t ệ h c ứ x x 2  m 1 2  Vi – et ta có: x x m   1  1 2 . Theo bài ra ta có:


zalo Nhắn tin Zalo