Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Phú Thọ năm 2022

207 104 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 63 đề thi chính thức vào 10 Toán năm 2022 có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    2.9 K 1.5 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 63 đề thi chính thức vào 10 môn Toán năm 2022 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(207 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
PHÚ TH
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
NĂM H C 2021 – 2022
MÔN TOÁN
Th i gian làm bài : 120 phút (không k giao đ )
Đ thi có 02 trang
PH N I. TR C NGHI M KHÁCH QUAN (2,5 đi m)
Câu 1. Đi u ki n xác đ nh c a bi u th c
5x
là :
. 5 . 5 . 5 . 5A x B x C x D x
Câu 2. V i giá tr nào c a
m
thì hai đ ng th ng ườ
12 5y x m
3 3y x m
c t
nhau t i 1 đi m trên tr c tung
.5 . 3 .1 .4A B C D
Câu 3. Hàm s
2 4y m x
đ ng bi n trên ế
khi :
. 2 . 2 . 2 . 2A m B m C m D m 
Câu 4. Nghi m c a h ph ng trình ươ
là :
. 3;1 . 1;3 . 1; 3 . 3; 1A B C D
Câu 5.V i giá tr nào c a
m
thì đ th hàm s
2
2y m x
đi qua đi m
1;2 ?A
.0 .2 .4 . 2A B C D
Câu 6. Ph ng trình ươ
2
2 0x x m
có hai nghi m phân bi t khi
. 1 . 1 . 1 . 1A m B m C m D m
Câu 7.Ph ng trình nào sau đây vô nghi m ?ươ
2 2 2 2
. 1 0 . 4 4 0 . 1 0 . 5 6 0A x x B x x C x x D x x
Câu 8.Cho
ABC
vuông t i
,A
đ ng cao ườ
.AH
Bi t ế
5( ), 4( ).AC cm HC cm
Khi đó
đ dài c nh
BC
là :
25 25 5
.9 . . .
4 16 4
A cm B cm C cm D cm
Câu 9.Cho đ ng tròn tâm O, bán kính ườ
13 ,R cm
dây cung
24 .AB cm
Kho ng cách
t tâm O đ n dây ế
AB
là :
.3 .4 .5 .6A cm B cm C cm D cm
Câu 10. Cho t giác
MNPQ
n i ti p trong m t đ ng tròn. Bi t ế ườ ế
60MNP
,
40PMQ
. S đo
MPQ
b ng ( tham kh o hình v bên)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
.10 .20 .40 .50A B C D
PH N II. T LU N (7,5 đi m)
Câu 1. (1,5 đi m) Cho bi u th c
0
7 6
4
4
2
x
x x
A
x
x
x
a) Tính giá tr bi u th c
A
khi
16x
b) Rút g n bi u th c
A
Câu 2. (2,0 đi m)
1. Cho đ ng th ng ườ
: 2 2 3d y mx m
và parabol
2
:P y x
a) Tìm
m
đ đ ng th ng ườ
d
đi qua
1;5A
b) Tìm
m
đ đ ng th ng ườ
d
ti p xúc v i Parabol ế
P
2. Cho h ph ng trình ươ
2 1
3 4 1
x y m
x y m
(
m
là tham s )
a) Gi i h ph ng trình v i ươ
2m
b) Tìm
m
đ h ph ng trình có nghi m duy nh t ươ
;x y
th a mãn
2
2 3 2x y
Câu 3. (3,0 đi m) Cho đ ng tròn ườ
O
đ ng kính ườ
.AB
Trên tia đ i c a tia
BA
l y
đi m C
C
không trùng v i
).B
K ti p tuy n ế ế
CD
v i đ ng tròn ườ
,O D
là ti p ế
đi m. Ti p tuy n t i ế ế
A
c a đ ng tròn ườ
O
c t đ ng th ng ườ
CD
t i
E
a) Ch ng minh t giác
AODE
n i ti p ế
b) G i
H
là giao đi m c a
AD
,OE K
là giao đi m c a
BE
v i đ ng tròn ườ
O N
không trùng v i
.B
Ch ng minh
EHK KBA
c) Đ ng th ng vuông góc v i ườ
AB
t i O c t
CE
t i M. Ch ng minh
1
EA MO
EM MC
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 4. (1,0 đi m) Cho
, ,a b c
là các s d ng th a mãn ươ
2 2 2
1.a b c
Tìm giá tr
l n nh t c a bi u th c
1 2 1 2A a bc
ĐÁP ÁN Đ THI VÀO L P 10 NĂM 2021 MÔN TOÁN
T NH PHÚ TH
I.TR C NGH M
1A 2C 3D 4B 5C 6D 7A 8B 9C 10B
II.T LU N
Câu 1.
a) Tính giá tr bi u th c
A
khi
16x
7 16 6 16 22 1
16( ) 2
16 4 12 6
16 2
x tmdk A
V y khi
16x
thì
1
6
A
b) Rút g n bi u th c
A
Đi u ki n :
0, 4x x
7 6 2
7 6
4
2
2 2
7 6 2 5 6
2 2 2 2
. 3 2 3
3 2 6
2 2 2 2
2 3
3
2
2 2
x x x
x x
A
x
x
x x
x x x x x
x x x x
x x x
x x x
x x x x
x x
x
x
x x
V y
3
2
x
A
x
Câu 2.
1) Cho đ ng th ng ườ
: 2 2 3d y mx m
và parabol
2
:P y x
a) Tìm m đ đ ng th ng ườ
d
đi qua
1;5A
Đ ng th ng ườ
d
đi qua
1;5A
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
5 2 .1 1 3 4 8 2m m m m
V y
2m
thì đ ng th ng ườ
d
đi qua
1;5A
b) Tìm
m
đ đ ng th ng ườ
d
ti p xúc v i parabol ế
P
Xét ph ng trình hoành đ giao đi m c a ươ
d
P
ta có :
2 2
2 2 3 2 2 3 0 1x mx m x mx m
Đ ng th ng ườ
d
ti p xúc v i parabol ế
P
ph ng trình (1) có nghi m képươ
2 2
' 0 2 3 0 2 3 0
1
1 3 0
3
m m m m
m
m m
m
V y
1m
ho c
3m
thì đ ng th ng ườ
d
ti p xúc v i parabol ế
P
2) Cho h ph ng trình ươ
2 1
3 4 1
x y m
m
x y m
là tham s )
a) Gi i h ph ng trình v i ươ
2m
V i
2m
ta có h ph ng trình : ươ
2 1 5 10 2
3 9 2 1 3
x y x x
x y y x y
b) Tìm
m
đ h ph ng trình có nghi m duy nh t ươ
;x y
th a mãn
2
2 3 2x y
2 1 1
3 4 1 2
x y m
x y m
C ng v theo v c a ph ng trình (1) và (2) ta đ c : ế ế ươ ượ
5 5x m x m
1 2 1 2 1 1y x m y m m y m
H ph ng trình đã cho luôn có nghi m duy nh t ươ
; ; 1x y m m
Theo đ bài ta có :
2
2 3 2x y
2 2 2
2 3 1 2 2 3 3 2 0 2 3 5 0m m m m m m
Ph ng trình có ươ
2 3 5 0a b c
Ph ng trình có hai nghi m phân bi t ươ
1 2
5
1,
2
c
m m
a
V y v i
5
1,
2
m m
th a mãn bài toán
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT PHÚ THỌ
NĂM HỌC 2021 – 2022 MÔN TOÁN Đ C Ề HÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài : 120 phút (không k gi ể ao đ ) Đề thi có 02 trang PHẦN I. TRẮC NGHI M
Ệ KHÁCH QUAN (2,5 đi m ể ) Câu 1. Đi u ki ề n xác ệ đ nh c ị a ủ bi u t ể h c ứ x  5 là : . A x 5  . B x 5  C.x  5 . D x  5 Câu 2. V i ớ giá tr nào c ị a
m thì hai đư ng t ờ h ng ẳ y 1
 2x  5  m y 3
x m  3c t ắ nhau t i ạ 1 đi m ể trên tr c t ụ ung . A 5 . B  3 C.1 . D 4
Câu 3. Hàm số y
m  2 x  4 đồng bi n ế trên  khi : . A m   2 . B m  2 C.m  2 . D m   2 x  3y 10   Câu 4. Nghi m ệ c a ủ h ph ệ ư ng
ơ trình 2x y  1  là : . A  3;  1 . B 1;3 C.  1; 3 . D   3;  1 Câu 5.V i ớ giá tr nào c ị a
m thì đồ th hàm ị s ố y   m   2 2 x đi qua đi m ể A1;2 ? . A 0 . B 2 C.4 . D  2 Câu 6. Phư ng ơ trình 2
x  2x m 0
 có hai nghiệm phân bi t ệ khi . A m 1 . B m 1  C.m 1  . D m 1 Câu 7.Phư ng
ơ trình nào sau đây vô nghi m ệ ? 2 2 2 2 . A x x 1 0  .
B x  4x  4 0 
C.x x  1 0  .
D x  5x  6 0  Câu 8.Cho ABC vuông t i ạ , A đư ng ờ cao AH.Bi t ế AC 5  (cm), HC 4  (c ) m .Khi đó độ dài c nh ạ BC là : 25 25 5 .9 A cm . B cm C. cm . D cm 4 16 4 Câu 9.Cho đư ng t ờ
ròn tâm O, bán kính R 1  3c , m dây cung AB 2  4c . m Kho ng ả cách t t ừ âm O đ n ế dây AB là : . A 3cm . B 4cm C.5cm . D 6cm Câu 10. Cho t gi ứ ác MNPQ n i ộ ti p t ế rong m t ộ đư ng t ờ ròn. Bi t ế MNP 6  0 , PMQ 4  0 . Số đo MPQ b ng ( ằ tham kh o hì nh vẽ bên)

. A 10 . B 20 C.40 . D 50 PHẦN II. T L Ự UẬN (7,5 đi m ể )  7 x  6 x x 0   A     Câu 1. (1,5 đi m ể ) Cho bi u t ể h c ứ x  4 x  2 x 4    a) Tính giá tr bi ị u t ể h c ứ A khi x 1  6 b) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ A Câu 2. (2,0 đi m ể ) 1. Cho đư ng t ờ h ng
ẳ  d  : y 2
mx  2m  3 và parabol  P 2 : y x a) Tìm m đ đ ể ư ng t ờ h ng
ẳ  d  đi qua A1;5 b) Tìm m đ đ ể ư ng t ờ h ng
ẳ  d  ti p xúc v ế i ớ Parabol  P 2x y m   1  2. Cho h ph ệ ư ng t ơ rình 3x y 4  m 1  ( m là tham số) a) Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ rình v i ớ m 2  2 b) Tìm m đ h ể ệ phư ng t ơ rình có nghi m ệ duy nh t ấ  ; x y th a
ỏ mãn 2x  3y 2  Câu 3. (3,0 đi m ể ) Cho đư ng
ờ tròn  O đư ng ờ kính A .
B Trên tia đối c a t ủ ia BA lấy đi m
ể C  C không trùng v i ớ B).Kẻ ti p t ế uy n ế CD v i ớ đư ng
ờ tròn  O , D là ti p ế đi m ể . Ti p t ế uy n ế t i ạ A c a đ ủ ư ng ờ tròn  O c t ắ đư ng t ờ h ng ẳ CD t i ạ E a) Ch ng ứ minh t gi ứ ác AODE n i ộ ti p ế b) G i ọ H là giao đi m ể c a
AD OE, K là giao đi m ể c a ủ BE v i ớ đư ng t ờ ròn
O  N không trùng v i ớ B .Ch ng m ứ inh EHK KBA c) Đư ng ờ th ng vuông góc v ẳ i ớ AB t i ạ O c t ắ CE t i ạ M. Ch ng m ứ inh EA MO  1  EM MC

Câu 4. (1,0 đi m
ể ) Cho a,b,c là các số dư ng t ơ h a ỏ mãn 2 2 2
a b c 1  . Tìm giá tr ị l n nh ớ ất c a ủ bi u t ể h c ứ A
 1  2a 1 2bcĐÁP ÁN Đ Ề THI VÀO L P
Ớ 10 NĂM 2021 MÔN TOÁN T N Ỉ H PHÚ TH I.TRẮC NGH M 1A 2C 3D 4B 5C 6D 7A 8B 9C 10B II.TỰ LUẬN Câu 1. a) Tính giá tr bi u t ể h c
A khi x 1  6 7 16 6 16 22 1 x 16(tmdk) A          2  16  4 16  2 12 6 1 A  V y ậ khi x 1  6 thì 6 b) Rút g n bi u t ể h c A Đi u ki ề ện : x 0  , x 4 
 7 x  6  xx xx  2 7 6  A    x  4 x  2
x  2  x  2
 7 x  6  x  2 x x  5 x  6  
x  2  x  2
x  2  x  2 x. x x x
x  3  2 x  3 3 2 6   
x  2  x  2
x  2 x  2
x  2 x  3 x  3  
x  2  x  2 x  2 x  3 A  V y ậ x  2 Câu 2. 1) Cho đư ng t h ng d  : y 2
mx  2m  3 và parabol P 2 : y x a) Tìm m đ đ ể ư ng ờ th ng
d đi qua A1;5 Đư ng ờ th ng ẳ
d  đi qua A1;5

 5 2  .
m 11m  3  4m 8   m 2  V y ậ m 2  thì đư ng t ờ h ng ẳ
d  đi qua A1;5
b) Tìm m đ đ ể ư ng t
hẳng d ti p xúc v ế i
ớ parabol P Xét phư ng
ơ trình hoành độ giao đi m ể c a
ủ  d  và  P ta có : 2 2 x 2
mx  2m  3  x  2mx  2m  3 0    1 Đư ng ờ th ng ẳ  d  ti p xúc v ế i
ớ parabol  P  phư ng ơ trình (1) có nghi m ệ kép 2
    m    m   2 ' 0 2 3 0
  m  2m  3 0   m 1    m   1  m  3 0    m  3  V y ậ m 1  ho c
m  3 thì đư ng ờ th ng
ẳ  d  ti p xúc v ế i ớ parabol  P 2x y m   1   m 2) Cho h ph ư ng t ơ
rình 3x y 4  m 1  là tham s ) a) Giải h p ệ hư ng t ơ rình v i m 2  V i ớ m 2  ta có hệ phư ng t ơ rình : 2x y 1  5  x 10  x 2      3x y 9 y 2x 1      y 3    
b) Tìm m đ h ph ư ng t ơ rình có nghi m ệ duy nh t  ; x yth a m ãn 2 2x  3y 2  2x y m     1  1 3x y 4  m    1 2  C ng ộ v t ế heo v c ế a ủ phư ng t ơ rình (1) và (2) ta đư c ợ : 5x 5  m x m     1  y 2
x m 1  y 2
m m 1  y m  1  Hệ phư ng
ơ trình đã cho luôn có nghi m ệ duy nh t ấ  ; x y   ; m m   1 2 Theo đ bài ề
ta có : 2x  3y 2  2 
m   m   2 2 2 3 1 2
  2m  3m  3  2 0
  2m  3m  5 0  Phư ng
ơ trình có a b c 2     3  5 0  c 5 m  1,m 1 2    Phư ng ơ trình có hai nghi m ệ phân bi t ệ a 2 5 m  1,m  V y ậ v i ớ 2 th a ỏ mãn bài toán


zalo Nhắn tin Zalo