SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO 10 THPT QU N Ả G BÌNH NĂM H C Ọ 2020 – 2021 MÔN TOÁN CHUNG Đ C Ề HÍNH TH C Ứ Khóa ngày 16/07/2020 2x 5 5 x 0 P Câu 1. (2,0 đi m ể ) Cho bi u t ể h c ứ x 25 x 5 x 5 x 25 a) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ P 1 P b) Tìm các giá tr c ị a ủ x đ ể 3 Câu 2. (1,5 đi m
ể ) Cho hàm số y
m 3 x 2n 5 (1) có đồ thị là đư ng t ờ h ng ẳ d (v i ớ , m n là tham số) a) Tìm m đ hàm ể số 1 nghịch bi n t ế rên R
b) Tìm m,n đ đ ể ư ng t ờ h ng ẳ d đi qua hai đi m
ể A 1;2 và B 2;4 2 2 Câu 3. (2,0 đi m ể
x 2 m 1 x m 3 0( 2) ) Cho phư ng ơ trình (v i ớ m là tham s ) ố a) Gi i ả phư ng t ơ rình (2) v i ớ m 3 b) Tìm các giá tr c ị a ủ m đ ph ể ư ng t ơ
rình 2 có hai nghiệm x , x 1 2 th a m ỏ ãn: 2 2
x x 2x x 3 1 2 1 2 Câu 4. (1,0 đi m
ể ) Cho các số th c d ự ư ng ơ a,bth a m ỏ ãn a b 1 1 5 Q Tìm giá tr nh ị nh ỏ t ấ c a bi ủ u t ể h c ứ 2 2 a b ab Câu 5. (3,5 đi m
ể ) Cho tam giác ABC vuông ở A AB AC có đư ng cao ờ AH
H BC .Trên n a m ử t ặ ph ng ẳ b ờ BC ch a ứ đi m ể , A vẽ n a đ ử ư ng t ờ ròn O , 1 đư ng ờ kính BH c t ắ AB t i
ạ I ( I khác B) và n a đ ử ư ng
ờ tròn O2 đư ng ờ kính HC c t ắ AC t i
ạ K(K khác C). Ch ng m ứ inh r ng: ằ a) T gi
ứ ác AKHI là hình chữ nh t ậ
b) T gi ứ ác BIKC là t gi ứ ác n i ộ ti p ế c) IK là ti p t ế uy n chung ế c a hai ủ n a ử đư ng t ờ ròn O O 1 và 2 ĐÁP ÁN Câu 1. a) V i ớ đi u ề ki n ệ x 0 , x 2 5 ta có:
2x 5 x 5 5 x 5 2x 5 x 25 5 x 25 P
x 5 x 5
x 5 x 5 2 x x x 5 2 10 2
x 5 x 5 x 5 x 5 x 5 1 2 x 1 b)P 6 x 5 x 3 x 5 3 5 25 7 x 5 x x (tm) 7 49 25 1 x P V y ậ 49 thì 3 Câu 2. a) Hàm số 1 nghịch bi n t
ế rên R khi và chỉ khi m 3 0 m 3 b) Đư ng ờ th ng ẳ d đi qua hai đi m ể , A B nên ta có h ph ệ ư ng t ơ rình: 11 3 1 2 5 2 m m n m 2n 4 3 m 3 .2 2n 5 4 2m 2n 1 5 23 n 6 Câu 3. a) Khi m 3 , phư ng ơ trình 2 tr t ở hành 2 x 8x 6 0 Ta có : 2 ' 4 1.6 8 nên ta có hai nghi m ệ phân bi t ệ : x 4 10; x 4 10 1 2 b) Phư ng
ơ trình 2 có hai nghiệm ' 0
m 2 2 1 m 3 0 2m 4 0 m 2 (*)
x x 2 m 1 1 2 2 Áp d ng ụ h t ệ h c
ứ Vi – et ta có: x x m 3 1 2 . Khi đó:
x x 2x x 3 x x 2 2 2 4x x 3 1 2 1 2 1 2 1 2 13 4 m 2 1 4 2
m 3 3 8m 13 0 m (tm(*)) 8 13 m V y ậ 8 Câu 4. 1 5 1 1 9 Q 2 2 2 2 a b ab a b 2ab 2ab 2 2 2 m n m n
m n 2 . k . k
k k Xét k k k k (B ĐT Bunhiacopxki) 1 1 ; 2 2 2 2
a b ;2ab Áp d ng ụ b t ấ đ ng ẳ th c B ứ unhiacopxki cho 2 b s ộ
ố a b 2ab và 2 2 m n ; lần lư t ợ tư ng ơ ng v ứ i ớ k k
và k;k ta có: 1 1 .
a b 2ab 1 2 2 2 1 4 2 2 a b 2ab 1 1 4 2 Hay 2 2 a b 2ab
(vì a b 1 ) 1 ab a b 2 1 9 4 1 2ab 18 (2) 2 2ab T ( ừ 1) và (2) Q 2 2 . Dấu " " x y ả ra khi : 1 1 (do(1)) 2 2 a b a b 1 a b (do (2)) a b 2 a b 1 (gt) 1 MinQ 22 a b V y ậ 2
Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Quảng Bình (Hệ không chuyên) năm 2021
215
108 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(215 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Ôn vào 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ở Ụ Ạ
QU NG BÌNHẢ
Đ CHÍNH TH C Ề Ứ
KỲ THI TUY N SINH VÀO 10 THPTỂ
NĂM H C 2020 – 2021 Ọ
MÔN TOÁN CHUNG
Khóa ngày 16/07/2020
Câu 1. (2,0 đi m) ể Cho bi u th c ể ứ
0
2 5 5
25
25
5 5
x
x
P
x
x
x x
a) Rút g n bi u th c ọ ể ứ
P
b) Tìm các giá tr c a ị ủ
x
đ ể
1
3
P
Câu 2. (1,5 đi m) ể Cho hàm s ố
3 2 5 (1)y m x n
có đ th là đ ng th ng ồ ị ườ ẳ
d
(v i ớ
,m n
là tham s )ố
a) Tìm
m
đ hàm s ể ố
1
ngh ch bi n trên ị ế
R
b) Tìm
,m n
đ đ ng th ng ể ườ ẳ
d
đi qua hai đi m ể
1;2A
và
2;4B
Câu 3. (2,0 đi mể ) Cho ph ng trình ươ
2 2
2 1 3 0(2)x m x m
(v i ớ
m
là tham s )ố
a) Gi i ph ng trình (2) v i ả ươ ớ
3m
b) Tìm các giá tr c a ị ủ
m
đ ph ng trình ể ươ
2
có hai nghi m ệ
1 2
,x x
th a mãn:ỏ
2 2
1 2 1 2
2 3x x x x
Câu 4. (1,0 đi m) ể Cho các s th c d ng ố ự ươ
,a b
th a mãn ỏ
1a b
Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c ị ỏ ấ ủ ể ứ
2 2
1 5
Q
a b ab
Câu 5. (3,5 đi m) ể Cho tam giác
ABC
vuông ở
A AB AC
có đ ng cao ườ
AH
.H BC
Trên n a m t ph ng b ử ặ ẳ ờ
BC
ch a đi m ứ ể
,A
v n a đ ng tròn ẽ ử ườ
1
,O
đ ng kính ườ
BH
c t ắ
AB
t i ạ
I
(
I
khác
)B
và n a đ ng tròn ử ườ
2
O
đ ng kính ườ
HC
c t ắ
AC
t i Kạ
(K
khác C). Ch ng minh r ng:ứ ằ
a) T giác ứ
AKHI
là hình ch nh tữ ậ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
b) T giác ứ
BIKC
là t giác n i ti pứ ộ ế
c)
IK
là ti p tuy n chung c a hai n a đ ng tròn ế ế ủ ử ườ
1
O
và
2
O
ĐÁP ÁN
Câu 1.
a) V i đi u ki n ớ ề ệ
0, 25x x
ta có:
2 5 5 5 5
2 5 25 5 25
5 5 5 5
2 5
2 10 2
5
5 5 5 5
x x x
x x x
P
x x x x
x
x x
x
x x x x
1 2 1
) 6 5
3 3
5
5 25
7 5 ( )
7 49
x
b P x x
x
x x x tm
V y ậ
25
49
x
thì
1
3
P
Câu 2.
a) Hàm s ố
1
ngh ch bi n trên ị ế
R
khi và ch khi ỉ
3 0 3m m
b) Đ ng th ng ườ ẳ
d
đi qua hai đi m ể
,A B
nên ta có h ph ng trình:ệ ươ
11
3 1 2 5 2
2 4
3
2 2 15 23
3 .2 2 5 4
6
m
m n
m n
m n
m n
n
Câu 3.
a) Khi
3,m
ph ng trình ươ
2
tr thành ở
2
8 6 0x x
Ta có :
2
' 4 1.6 8
nên ta có hai nghi m phân bi t:ệ ệ
1 2
4 10; 4 10x x
b) Ph ng trình ươ
2
có hai nghi m ệ
' 0
2
2
1 3 0 2 4 0 2m m m m
(*)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Áp d ng h th c Vi – et ta có: ụ ệ ứ
1 2
2
1 2
2 1
3
x x m
x x m
. Khi đó:
2
2 2
1 2 1 2 1 2 1 2
2
2
2 3 4 3
13
4 1 4 3 3 8 13 0 ( (*))
8
x x x x x x x x
m m m m tm
V y ậ
13
8
m
Câu 4.
2 2 2 2
1 5 1 1 9
2 2
Q
a b ab a b ab ab
Xét
2
2 2
2
. .
m n m n
m n k k k k
k k
k k
(B ĐT Bunhiacopxki)
Áp d ng b t đ ng th c Bunhiacopxki cho 2 b s ụ ấ ẳ ứ ộ ố
2 2
1 1
;
2a b ab
và
2 2
;2a b ab
l n l t t ng ng v i ầ ượ ươ ứ ớ
2 2
;
m n
k k
và
;k k
ta có:
2
2 2
2 2
1 1
. 2 1 1 4
2
a b ab
a b ab
Hay
2 2
1 1
4
2a b ab
(vì
2
1) 1a b
2
1 9
4 1 2 18 (2)
2 2
ab a b ab
ab
T (1) và (2) ừ
22Q
. D u ấ
" "
x y ra khi :ả
2 2
1 1
( (1))
1
( (2))
2
1( )
do
a b a b
a b do a b
a b gt
V y ậ
1
22
2
MinQ a b
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 5.
a) Xét t giác ứ
AHKI
có
0 0
90 ; 90AKH HKD AIH BIH
Và theo gi thi t: ả ế
0
90IAK
nên
AKHI
là hình ch nh tữ ậ
b) Vì
AKHI
là hình ch nh t nên ữ ậ
AIK AHK
H n n a, ta có:ơ ữ
AHK HCK
(cùng ch n cung ắ
HK
c a n a đ ng tròn ủ ử ườ
2
O
Do đó
AIK HCK
t giác ứ
BIKC
là t giác n i ti pứ ộ ế
c) Ta có:
0
1 1 1
90O IK O IH HIK O HI HAK BCA HAK
T ng t ta cũng có: ươ ự
0
2
90 .O KI
T đó ta có: ừ
IK
là ti p tuy n chung c a hai đ ng tròn ế ế ủ ườ
1
O
và
2
O
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85