Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Quảng Bình (Hệ không chuyên) năm 2021

215 108 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 602 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(215 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
QU NG BÌNH
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH VÀO 10 THPT
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN TOÁN CHUNG
Khóa ngày 16/07/2020
Câu 1. (2,0 đi m) Cho bi u th c
0
2 5 5
25
25
5 5
x
x
P
x
x
x x
a) Rút g n bi u th c
P
b) Tìm các giá tr c a
x
đ
1
3
P
Câu 2. (1,5 đi m) Cho hàm s
3 2 5 (1)y m x n
có đ th là đ ng th ng ườ
d
(v i
,m n
là tham s )
a) Tìm
m
đ hàm s
ngh ch bi n trên ế
R
b) Tìm
,m n
đ đ ng th ng ườ
d
đi qua hai đi m
1;2A
2;4B
Câu 3. (2,0 đi m ) Cho ph ng trình ươ
2 2
2 1 3 0(2)x m x m
(v i
m
là tham s )
a) Gi i ph ng trình (2) v i ươ
3m
b) Tìm các giá tr c a
m
đ ph ng trình ươ
2
có hai nghi m
1 2
,x x
th a mãn:
2 2
1 2 1 2
2 3x x x x
Câu 4. (1,0 đi m) Cho các s th c d ng ươ
,a b
th a mãn
1a b
Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c
2 2
1 5
Q
a b ab
Câu 5. (3,5 đi m) Cho tam giác
ABC
vuông
A AB AC
có đ ng cao ườ
AH
.H BC
Trên n a m t ph ng b
BC
ch a đi m
,A
v n a đ ng tròn ườ
1
,O
đ ng kính ườ
BH
c t
AB
t i
I
(
I
khác
)B
và n a đ ng tròn ườ
2
O
đ ng kính ườ
HC
c t
AC
t i K
(K
khác C). Ch ng minh r ng:
a) T giác
AKHI
là hình ch nh t
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
b) T giác
BIKC
là t giác n i ti p ế
c)
IK
là ti p tuy n chung c a hai n a đ ng tròn ế ế ườ
1
O
2
O
ĐÁP ÁN
Câu 1.
a) V i đi u ki n
0, 25x x
ta có:
2 5 5 5 5
2 5 25 5 25
5 5 5 5
2 5
2 10 2
5
5 5 5 5
x x x
x x x
P
x x x x
x
x x
x
x x x x
1 2 1
) 6 5
3 3
5
5 25
7 5 ( )
7 49
x
b P x x
x
x x x tm
V y
25
49
x
thì
1
3
P
Câu 2.
a) Hàm s
ngh ch bi n trên ế
R
khi và ch khi
3 0 3m m
b) Đ ng th ng ườ
d
đi qua hai đi m
,A B
nên ta có h ph ng trình: ươ
11
3 1 2 5 2
2 4
3
2 2 15 23
3 .2 2 5 4
6
m
m n
m n
m n
m n
n
Câu 3.
a) Khi
3,m
ph ng trình ươ
2
tr thành
2
8 6 0x x
Ta có :
2
' 4 1.6 8
nên ta có hai nghi m phân bi t:
1 2
4 10; 4 10x x
b) Ph ng trình ươ
2
có hai nghi m
' 0
2
2
1 3 0 2 4 0 2m m m m
(*)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Áp d ng h th c Vi – et ta có:
1 2
2
1 2
2 1
3
x x m
x x m
. Khi đó:
2
2 2
1 2 1 2 1 2 1 2
2
2
2 3 4 3
13
4 1 4 3 3 8 13 0 ( (*))
8
x x x x x x x x
m m m m tm
V y
13
8
m
Câu 4.
2 2 2 2
1 5 1 1 9
2 2
Q
a b ab a b ab ab
Xét
2
2 2
2
. .
m n m n
m n k k k k
k k
k k
(B ĐT Bunhiacopxki)
Áp d ng b t đ ng th c Bunhiacopxki cho 2 b s
2 2
1 1
;
2a b ab
2 2
;2a b ab
l n l t t ng ng v i ượ ươ
2 2
;
m n
k k
;k k
ta có:
2
2 2
2 2
1 1
. 2 1 1 4
2
a b ab
a b ab
Hay
2 2
1 1
4
2a b ab
(vì
2
1) 1a b
2
1 9
4 1 2 18 (2)
2 2
ab a b ab
ab
T (1) và (2)
22Q
. D u
" "
x y ra khi :
2 2
1 1
( (1))
1
( (2))
2
1( )
do
a b a b
a b do a b
a b gt
V y
1
22
2
MinQ a b
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 5.
a) Xét t giác
AHKI
0 0
90 ; 90AKH HKD AIH BIH
Và theo gi thi t: ế
0
90IAK
nên
AKHI
là hình ch nh t
b)
AKHI
là hình ch nh t nên
AIK AHK
H n n a, ta có:ơ
AHK HCK
(cùng ch n cung
HK
c a n a đ ng tròn ườ
2
O
Do đó
AIK HCK
t giác
BIKC
là t giác n i ti p ế
c) Ta có:
0
1 1 1
90O IK O IH HIK O HI HAK BCA HAK
T ng t ta cũng có: ươ
0
2
90 .O KI
T đó ta có:
IK
là ti p tuy n chung c a hai đ ng tròn ế ế ườ
1
O
2
O
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO 10 THPT QU N Ả G BÌNH NĂM H C Ọ 2020 – 2021 MÔN TOÁN CHUNG Đ C Ề HÍNH TH C Khóa ngày 16/07/2020 2x 5 5  x 0   P      Câu 1. (2,0 đi m ể ) Cho bi u t ể h c ứ x  25 x  5 x  5 x 25    a) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ P 1 P  b) Tìm các giá tr c ị a ủ x đ ể 3 Câu 2. (1,5 đi m
ể ) Cho hàm số y
m  3 x  2n  5 (1) có đồ thị là đư ng t ờ h ng ẳ d (v i ớ , m n là tham số) a) Tìm m đ hàm ể số   1 nghịch bi n t ế rên R
b) Tìm m,n đ đ ể ư ng t ờ h ng ẳ d đi qua hai đi m
A  1;2 và B 2;4 2 2 Câu 3. (2,0 đi m
x  2 m 1 x m  3 0(  2) ) Cho phư ng ơ trình   (v i ớ m là tham s ) ố a) Gi i ả phư ng t ơ rình (2) v i ớ m 3  b) Tìm các giá tr c ị a ủ m đ ph ể ư ng t ơ
rình  2 có hai nghiệm x , x 1 2 th a m ỏ ãn: 2 2
x x  2x x  3 1 2 1 2 Câu 4. (1,0 đi m
ể ) Cho các số th c d ự ư ng ơ a,bth a m ỏ ãn a b 1  1 5 Q   Tìm giá tr nh ị nh ỏ t ấ c a bi ủ u t ể h c ứ 2 2 a b ab Câu 5. (3,5 đi m
ể ) Cho tam giác ABC vuông ở AAB AC  có đư ng cao ờ AH
H BC  .Trên n a m ử t ặ ph ng ẳ b ờ BC ch a ứ đi m ể , A vẽ n a đ ử ư ng t ờ ròn  O , 1  đư ng ờ kính BH c t ắ AB t i
I ( I khác B) và n a đ ử ư ng
ờ tròn  O2  đư ng ờ kính HC c t ắ AC t i
ạ K(K khác C). Ch ng m ứ inh r ng: ằ a) T gi
ứ ác AKHI là hình chữ nh t ậ

b) T gi ứ ác BIKC là t gi ứ ác n i ộ ti p ế c) IK là ti p t ế uy n chung ế c a hai ủ n a ử đư ng t ờ ròn  O O 1  và  2  ĐÁP ÁN Câu 1. a) V i ớ đi u ề ki n ệ x 0  , x 2  5 ta có:
2x  5 x 5 5 x  5 2x 5 x  25 5 x  25 P  
x  5 x 5
x  5 x 5 2 x xx 5 2 10  2   
x  5  x 5  x  5 x 5 x  5 1 2 x 1 b)P     6 x 5   x 3 x  5 3 5 25  7 x 5   x   x  (tm) 7 49 25 1 x P  V y ậ 49 thì 3 Câu 2. a) Hàm số   1 nghịch bi n t
ế rên R khi và chỉ khi m  3  0  m  3 b) Đư ng ờ th ng ẳ d đi qua hai đi m ể , A B nên ta có h ph ệ ư ng t ơ rình:  11    3      1  2  5 2 m m n   m  2n 4     3       m  3   .2  2n  5 4  2m  2n 1  5 23   n    6 Câu 3. a) Khi m 3  , phư ng ơ trình  2 tr t ở hành 2 x  8x  6 0  Ta có :      2 ' 4  1.6 8  nên ta có hai nghi m ệ phân bi t ệ : x 4   10; x 4   10 1 2 b) Phư ng
ơ trình  2 có hai nghiệm  ' 0 
  m   2   2 1 m  3 0   2m  4 0   m  2 (*)

x x 2  m 1  1 2    2 Áp d ng ụ h t ệ h c
ứ Vi – et ta có: x x m   3  1 2 . Khi đó:
x x  2x x  3   x x 2 2 2  4x x  3 1 2 1 2 1 2 1 2 13  4 m   2 1  4 2
m  3  3  8m 13  0  m   (tm(*)) 8 13 m   V y ậ 8 Câu 4. 1 5 1 1 9 Q      2 2 2 2 a b ab a b 2ab 2ab 2 2 2  m n   m n
m n 2  . k  . k     
  k k  Xét  k kk k   (B ĐT Bunhiacopxki)  1 1 ;   2 2   2 2
a b ;2ab Áp d ng ụ b t ấ đ ng ẳ th c B ứ unhiacopxki cho 2 b s ộ
ố  a b 2ab  và 2 2  m n  ;   lần lư t ợ tư ng ơ ng v ứ i ớ k k
 và  k;k  ta có:  1 1   .
  a b  2ab   1   2 2 2 1 4   2 2  a b 2ab  1 1  4  2 Hay 2 2 a b 2ab
(vì  a b 1  )  1 ab   a b 2 1 9 4 1   2ab   18  (2) 2 2ab T ( ừ 1) và (2)  Q 2  2 . Dấu " "  x y ả ra khi :  1 1  (do(1)) 2 2  a b a b  1 a b  (do (2))  a b  2 a b 1  (gt)   1 MinQ 22   a b   V y ậ 2



zalo Nhắn tin Zalo