Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Quảng Ninh năm 2022

233 117 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 63 đề thi chính thức vào 10 Toán năm 2022 có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    2.9 K 1.5 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 63 đề thi chính thức vào 10 môn Toán năm 2022 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(233 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
T NH QU NG NINH
Đ THI CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
NĂM H C 2021-2022
Môn thi: Toán (Dành cho m i thí sinh)
Th i gian làm bài : 120 phút, không k th i gian giao đ ườ
Câu 1. (2,0 đi m)
a) Th c hi n phép tính :
2 16 25
b) Rút g n bi u th c
0
1 1
:
4
4
2 2
x
x
A
x
x
x x
c) Gi i h ph ng trình ươ
4 9
3 7
x y
x y
Câu 2. (2,0 đi m)
Cho ph ng trình ươ
2
2 1 0,x x m
v i
m
là tham s
a) Gi i ph ng trình v i ươ
2m
b) Tìm các giá tr c a tham s
m
đ ph ng trình có hai nghi m phân bi t ươ
1 2
,x x
th a mãn
2 2 2
1 2 1 2
3 2 3x x x x m m
Câu 3. (2,0 đi m)
L p 9B có 42 h c sinh. V a qua l p đã phát đ ng phong trào t ng sách cho
các b n đang cách ly vì d ch b nh Covid-19. T i bu i phát đ ng, m i h c sinh trong
l p đ u t ng 3 quy n sách ho c 5 quy n sách. K t qu đã t ng đ c ế ượ
quy n
sách. H i l p
9B
có bao nhiêu b n t ng 3 quy n sách và bao nhiêu b n t ng 5
quy n sách.
Câu 4. (3,5 đi m)
Cho đ ng tròn ườ
O
và đi m
M
n m ngoài đ ng tròn. Qua ườ
M
k ti p tuy n ế ế
MA
v i đ ng tròn (O) ườ
A
là ti p đi m). Qua ế
A
k đ ng th ng song song v i ườ
,MO
đ ng th ng này c t đ ng tròn (O) t i C (C khác ườ ườ
).A
Đ ng th ng ườ
MC
c t đ ng ườ
tròn (O) t i đi m B
B C
. G i
H
là hình chi u c a O trên ế
a) Ch ng minh t giác
MAHO
n i ti p ế
b) Ch ng minh
AB MA
AC MC
c) Ch ng minh
90BAH
d) V đ ng kính ườ
AD
c a đ ng tròn (O). Ch ng minh ườ
ACH DMO
Câu 5. (0,5 đi m) Cho các s th c không âm
,a b
. Tìm giá tr nh nh t c a bi u
th c :
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
2 2
2 3 2 3
2 1 2 1
a b b a
P
a b
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
ĐÁP ÁN
Câu 1.
)2 16 25 2.4 5 8 5 3
0
1 1
) :
4
4
2 2
2 2 4 2
. 2
2 2
4 9 9 4 1
)
3 7 2 2
a
x
x
b A
x
x
x x
x x x x
x x
x x
x y x y x
c
x y y y
Câu 2.
a) Ph ng trình ươ
2
2 1 0x x m
Thay
2m
vào ph ng trình ta đ c :ươ ượ
2 2
2 2 1 0 2 3 0x x x x
2
2 4.1. 3 16
Ph ng trình có hai nghi m phân bi t ươ
1
2
2 16
3
2
2 16
1
2
x
x
V y
3; 1S
b) Ta có :
2
2 4. 1 4 8m m
Đ ph ng trình có hai nghi m phân bi t thì ươ
0
4 8 0 2m m
. Khi đó, áp d ng VI –et :
1 2
1 2
2
1
x x
x x m
Theo đ bài ta có :
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
2 2 2
1 2 1 2
2
2
1 2 1 2
2 2 2
3 2 3
5 2 3
2 5. 1 2 3 9 5 2 3
x x x x m m
x x x x m m
m m m m m m
2m
nên ta có :
3 0 3 3m m m
2 2
1
9 5 2 3 2 4 6 0 ( )
3
m
m m m m m tm
m
V y
1, 3m m
Câu 3.
G i s h c sinh t ng 3 quy n là
x
(h c sinh)
0x
G i s h c sinh t ng 5 quy n là
y
(h c sinh) (y>0)
Vì l p
9B
có 42 h c sinh nên ta có ph ng trình : ươ
42 (1)x y
Vì c l p t ng đ c ượ
quy n nên ta có ph ng trình: ươ
3 5 146 2x y
T (1) và (2) ta có h ph ng trình : ươ
42 32
3 5 146 10
x y x
x y y
(th a)
V y có 32 h c sinh t ng 3 quy n, 10 h c sinh t ng 5 quy n
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 4.
a) Xét t giác
MAHO
có :
90MAO
(tính ch t ti p tuy n), ế ế
90MHO gt
T giác
MAHO
n i ti p đ ng tròn đ ng kính ế ườ ườ
MO
b) Xét
MAB
MCA
có :
M
chung,
MAB MCA
(cùng ch n cung
)AB
( . )
AB MA
MAB MCA g g
AC MC
c) Theo đ bài ta c n ch ng minh:
90BAH
hay
90BAO OAH
Ta đi ch ng minh
OAH BAH
. Ta có:
OAH OMH
(cùng ch n
),OH MCA OMH
(so le trong)
MCA MAB
(cùng ch n cung
)AB
OAH BAH
Mà ta có:
90 90 90MAB BAO OAH BAO BAH
d) Xét
ABH
AMO
có :
90BAH MAO
AOM AHB
(cùng ch n cung
) ( )AM ABH AMO g g
AH BH AH HC
AO MO DO MO
(vì
AO DO
) 1
HA OD
BH CH
HC OM
Ta có t giác
MAHO
n i ti p ế
AHB AOM
(cùng ch n cung
)AM
180AHB AHC
180 (2)AOM MOD AHC MOD
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT T N Ỉ H QU N Ả G NINH NĂM HỌC 2021-2022
Môn thi: Toán (Dành cho m i ọ thí sinh) Đ Ề THI CHÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài : 120 phút, không k t ể hư i ờ gian giao đề Câu 1. (2,0 đi m ể ) a) Th c hi ự n phép t ệ ính : 2 16  25  1 1 
x x  0  A   :     b) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ  x  2
x  2  x  4 x 4    x  4 y 9   c) Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ rình x  3y 7   Câu 2. (2,0 đi m ể ) 2 Cho phư ng t ơ
rình x  2x m  1 0  , v i ớ m là tham số a) Gi i ả phư ng t ơ rình v i ớ m  2 b) Tìm các giá tr c ị a ủ tham s ố m đ ph ể ư ng ơ trình có hai nghi m ệ phân bi t ệ x , x 1 2 2 2 2 th a
ỏ mãn x x  3x x 2
m m  3 1 2 1 2 Câu 3. (2,0 đi m ể ) L p 9B ớ có 42 h c s ọ inh. V a qua ừ l p đã phát ớ đ ng phong t ộ rào t ng s ặ ách cho các b n đang cách ạ ly vì d ch b ị nh C ệ ovid-19. T i ạ bu i ổ phát đ ng, m ộ i ỗ h c ọ sinh trong l p đ ớ u ề t ng 3 quy ặ n s ể ách ho c ặ 5 quy n s ể ách. K t ế qu đã ả t ng đ ặ ư c ợ 146 quy n ể sách. H i ỏ l p
ớ 9B có bao nhiêu b n ạ t ng 3 quy ặ n s ể ách và bao nhiêu b n t ạ ng 5 ặ quy n s ể ách. Câu 4. (3,5 đi m ể ) Cho đư ng t ờ ròn  O và đi m ể M n m ằ ngoài đư ng
ờ tròn. Qua M kẻ ti p t ế uy n ế MA v i ớ đư ng
ờ tròn (O)  Alà ti p đi ế m
ể ). Qua A kẻ đư ng t ờ h ng s ẳ ong song v i ớ MO, đư ng ờ th ng này c ẳ t ắ đư ng t ờ ròn (O) t i ạ C (C khác ). A Đư ng ờ th ng ẳ MC c t ắ đư ng ờ tròn (O) t i ạ đi m ể B  B C   . G i ọ H là hình chi u ế c a O ủ trên BC a) Ch ng ứ minh t gi ứ ác MAHO n i ộ ti p ế AB MA  b) Ch ng ứ minh AC MC c) Ch ng ứ minh BAH 9  0 d) Vẽ đư ng ờ kính AD c a đ ủ ư ng ờ tròn (O). Ch ng m ứ inh ACH DMO Câu 5. (0,5 đi m
ể ) Cho các số th c không âm ự
a,b . Tìm giá tr nh ị ỏ nh t ấ c a ủ bi u ể th c ứ :

 2
a b    2 2
3 b  2a  3 P   2a   1  2b   1

ĐÁP ÁN Câu 1. a)2 16  25 2.4   5 8   5 3   1 1  x x  0 b)A   :   x  2
x  2  x  4  x  4   
x  2  x  2 x  4 2 x  .  2 
x  2 x  2 x xx  4 y 9  x 9   4 yx 1  c)    x 3y 7 y 2     y 2     Câu 2. a) Phư ng ơ trình 2
x  2x m  1 0 
Thay m  2 vào phư ng t ơ rình ta đư c : ợ 2 2
x  2x  2  1 0
  x  2x  3 0       2 2  4.1.  3 16   2  16 x  3 1   2   2  16 x   1  2 Phư ng ơ trình có hai nghi m ệ phân bi t ệ  2 V y ậ S   3;  1 2 b) Ta có :  
  2  4. m   1  4m  8 Để phư ng t ơ rình có hai nghi m ệ phân bi t ệ thì   0 x x 2 1 2  
  4m  8  0  m  2 . Khi đó, áp d ng ụ VI –et : x x m   1  1 2 Theo đ bài ề ta có :

2 2 2
x x  3x x 2
m m  3 1 2 1 2
  x x  2 2  5x x 2
m m  3 1 2 1 2 2
 2  5. m   2 2 1 2
m m  3  9  5m 2
m m  3
m  2 nên ta có : m  3  0  m  3 3   mm 1  2 2  9  5m 2
m  3  m  2m  4m  6 0   (t ) mm  3  V y ậ m 1  , m  3 Câu 3. G i ọ số h c s ọ inh t ng 3 quy ặ n l ể à x (h c s ọ inh)  x  0 G i ọ số h c s ọ inh t ng 5 quy ặ n l ể à y (h c s ọ inh) (y>0) Vì l p ớ 9B có 42 h c ọ sinh nên ta có phư ng t ơ
rình : x y 4  2 (1) Vì cả l p t ớ ng ặ đư c ợ 146 quy n nên ể ta có phư ng t ơ
rình: 3x  5y 1  46 2 x y 4  2 x 3  2    T ( ừ 1) và (2) ta có h ph ệ ư ng t ơ
rình : 3x  5y 146  y 10    (th a) ỏ V y ậ có 32 h c s ọ inh t ng 3 quy ặ n, 10 h ể c ọ sinh t ng ặ 5 quy n ể


zalo Nhắn tin Zalo