Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Quảng (Hệ không chuyên) năm 2021

197 99 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 602 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(197 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
QU NG TR
Đ THI CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT CHUYÊN
Khóa ngày 21 tháng 7 năm 2020
Môn thi: TOÁN
Th i gian làm bài : 120 phút
Câu 1. (1,5 đi m)
B ng các phép bi n đ i đ i s , hãy rút g n các bi u th c sau : ế
2. 7 81 14
0
1 1
. 1
1
1
A
x
B x
x
x x
Câu 2. (2,0 đi m) Gi i các ph ng trình và h ph ng trình sau : ươ ươ
2
2 3 8
)9 2 7 0 )
5 3 1
x y
a x x b
x y
Câu 3. (1,5 đi m) Cho hàm s
2
2y x
có đ th
P
a) V đ th
P
b) Tìm các giá tr c a tham s
m
đ đ ng th ng ườ
:d y m
c t
P
t i hai
đi m phân bi t
,A B
sao cho
10AB
Câu 4. (1,5 đi m)
M t tàu du l ch xu t phát t c ng C a Vi t đ n đ o C n C , tàu d ng l i ế
đ o 40 phút r i quay v đi m xu t phát. T ng th i gian c a chuy n đi là 3
gi . Bi t r ng v n t c c a tàu lúc v l n h n lúc đi là 4 h i lý/ gi và c ng C a ế ơ
Vi t cách đ o C n C 16 h i lý. Tính v n t c c a tàu lúc đi
Câu 5. (3,0 đi m)
Cho tam giác
nh n
AB AC
n i ti p đ ng tròn ế ườ
; .O R
Các
đ ng cao ườ
BD
CE
,D AC E AB
c a tam giác
c t nhau t i H. G i
I
là giao đi m th hai c a
CE
và đ ng tròn ườ
.O
Ch ng minh r ng:
a)
AEHD
là t giác n i ti p ế
b)
AHB AIB
c)
2 2 2
4AH BC R
Câu 6. (0,5 đi m) Cho các ph ng trình b c haiươ
2 2
0; 0ax bx c cx bx a a c
có duy nh t m t nghi m chung. G i
1 2
,x x
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
l n l t là hai nghi m còn l i c a hai ph ng trình trên. Ch ng minh ượ ươ
1 2
2x x
ĐÁP ÁN
Câu 1.
2. 7 81 14 14 9 14 9
0
1 1 1
1 . 1 1
1
1
. 1
1 1
. 1
A
x
x x
B x x x
x
x x
x x
x
x
x x
Câu 2.
2 2
)9 2 7 0 9 9 7 7 0
9 1 7 1 0 1 9 7 0
1
7
9
a x x x x x
x x x x x
x
x
V y
7
1;
9
S
7 7
2 3 8 1
)
8 2
5 3 1 2
3
x
x y x
b
x
x y y
y
V y
; 1;2x y
Câu 3.
a) H c sinh t v hình
b) Ta có ph ng trình hoành đ giao đi m c a (P) và (d) là :ươ
1 1
2
2 2
2
2 2
2
2 ; ; ;
2 2
2
2
m
x y m
m m
x m A m B m
m
x y m
.
10AB
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
2 2
2
2
10
2 2
100
2 2
2 100 2 100 50
A B A B
y y x x
m m
m m
m m m
Câu 4. G i
x
là v n t c lúc đi
4x
v n t c lúc v :
4x
Suy ra th i gian lúc đi :
16
,
x
th i gian lúc v :
16
4x
; 40 phút
Nên t ng th i gian đi và v là :
2 7
3 ( )
3 3
h
nên ta có ph ng trìnhươ
2 2
2
16 16 7
3 16 4 16 7 4
4 3
3. 32 64 7 28 7 124 192 0
7 112 12 192 0 7 16 12 16 0
16( )
16 7 12 0
12
( )
7
x x x x
x x
x x x x x
x x x x x x
x tm
x x
x ktm
V y v n t c lúc đi là 16 h i lý / 1 gi .
Câu 5.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
a) Ta có:
0 0 0
90 90 180ADH AEH
t giác
AEHD
n i ti p ế
b) Ta có :
AIC ABC
(t giác
AIBC
n i ti p cùng ch n cung AC) ế
0
90 ( )BEC BDC gt BEDC
là t giác n i ti p ế
EBC EDA
(góc trong t i 1 đ nh b ng góc ngoài t i đ nh đ i di n)
(1)EIA AHE
M t khác
ADE AHE
(do t giác
AEHD
n i ti p) ế
T ng t ta có: ươ
(BIC BAC AIBC
là t giác n i ti p) ế
(BAC DHC HEA D
là t giác n i ti p); ế
DHC IHB
i đ nh)
Nên
2BIC IHB
T (1) và (2) suy ra
AIB AHB
c) K đ ng kính ườ
',AOA
ch ng minh đ c ượ
'BHCA
là hình bình hành nên
'HA
đi qua trung đi m M c a BC
1
2
OM AH
1
2
BM BC OMI
vuông t i I
(OM BC
- tính ch t đ ng kính dây cung) ườ
Áp d ng đ nh lý Pytago và các bi n đ i ta có: ế
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
2
2 2 2 2 2 2
2 4 4 4 4BC BM BM BO OM R OM
2
2 2
2 4AH OM OM
2 2 2 2 2 2
4 4 4 4AH BC OM R OM R
Câu 6.
G i
m
là nghi m chung c a ph ng trình: ươ
2
0 1ax bx c
2
0 2cx bx a
2
2
0 3
0 4
am bm c
cm bm a
. L y
3 4
ta đ c:ượ
2
2 2
0
1
1 0 1 0
1
a c m a c
m
a c m m d o a c
m
V i
1, (1)m pt
có hai nghi m
2 1
1;x x
th a mãn
1 2
c
x x
a
1 1
1.
c c
x x
a a
, t ng t : ươ
2
a
x
c
. Áp d ng đ nh lý Cô si ta có:
2 . 2
a c a c
c a c a
. D u
" "
x y ra
( )
a c
a c ktm
c a
V i
1,m
ch ng minh t ng t nh trên ươ ư
1 2
,
c a
x x
a c
Áp d ng bđt Cô – si
1 2
2
c a
x x
a c
. D u
" "
x y ra
( )a c ktm
V y
1 2
2x x
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT CHUYÊN QU N Ả G TRỊ
Khóa ngày 21 tháng 7 năm 2020 Môn thi: TOÁN Đ Ề THI CHÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài : 120 phút Câu 1. (1,5 đi m ể ) B ng các ằ phép bi n đ ế ổi đ i ạ số, hãy rút g n các ọ bi u ể th c s ứ au :
A  2. 7  81  14  1 1   x  0  B   .    x   1  x  1 x   x 1     Câu 2. (2,0 đi m ể ) Gi i ả các phư ng t ơ rình và h ph ệ ư ng t ơ rình sau : 2x  3 y 8  2
a)9x  2x  7 0  ) b 5
x  3y  1  2 Câu 3. (1,5 đi m
ể ) Cho hàm số y 2
x có đồ thị  P a) Vẽ đồ th ị  P b) Tìm các giá tr c ị a ủ tham s ố m đ đ ể ư ng ờ th ng ẳ  d  : y m  c t ắ  P t i ạ hai đi m ể phân biệt , A B sao cho AB 1  0 Câu 4. (1,5 đi m ể ) M t
ộ tàu du lịch xuất phát t c ừ ng C ả ửa Vi t ệ đ n đ ế o ả C n C ồ , t ỏ àu d ng ừ l i ạ ở đ o 40 phút ả rồi quay v đi ề m ể xuất phát. Tổng th i ờ gian c a ủ chuy n đi ể là 3 gi . B ờ i t ế r ng v ằ n t ậ ốc c a ủ tàu lúc v l ề n h ớ n l ơ úc đi là 4 h i ả lý/ gi và c ờ ng ả C a ử Việt cách đ o ả Cồn C 16 h ỏ i ả lý. Tính v n t ậ c c ố a t ủ àu lúc đi Câu 5. (3,0 đi m ể ) Cho tam giác ABC nh n
ọ  AB AC  n i ộ ti p đ ế ư ng ờ tròn  ; O R .Các đư ng
ờ cao BD CE D AC, E AB c a ủ tam giác ABC c t ắ nhau t i ạ H. G i ọ I là giao đi m ể thứ hai c a ủ CE và đư ng
ờ tròn  O .Ch ng ứ minh r ng: ằ a) AEHD là t gi ứ ác n i ộ ti p ế b)   AHB AIB c) 2 2 2 AH BC 4  R Câu 6. (0,5 đi m
ể ) Cho các phư ng t ơ rình b c hai ậ 2 2
ax bx c 0
 ;cx bx a 0   a c   có duy nhất m t ộ nghiệm chung. G i ọ x , x 1 2

lần lư t ợ là hai nghi m ệ còn l i ạ c a hai ủ phư ng ơ trình trên. Ch ng m ứ inh x x  2 1 2 ĐÁP ÁN Câu 1.
A  2. 7  81  14  14  9  14 9   1 1   x  0  x x 1 B      x   1 
. x  1  x    1  x  1 x x 1    x. x  1 1   x   x 1 . 1  x x Câu 2. 2 2
a)9x  2x  7 0
  9x  9x  7x  7 0 
 9xx   1  7 x   1 0    x   1  9x  7 0   x 1    7  x   9  7 S 1  ;     V y ậ  9  7x 7 2x  3y 8    x 1  b)   8  2x  5x  3y 1  y   y 2     3  V y ậ  ; x y   1;2 Câu 3. a) H c ọ sinh t v ự hì ẽ nh b) Ta có phư ng
ơ trình hoành độ giao đi m ể c a ( ủ P) và (d) là :  2m x   y m 1 1       2 2 2m 2m 2x m     A ;m;B  ;m   2m 2 2 x   y m     2 2    2 . AB 1  0

  y yx x A B  2  A B  2 10   2m 2m
  m m 2     100  2 2     2m 2 100   2m 100   m 50  Câu 4. G i ọ x là v n t
ậ ốc lúc đi  x  4  v n ậ tốc lúc v : ề x  4 16 16 2 ,  h Suy ra th i
ờ gian lúc đi : x th i ờ gian lúc v :
x  4 ; 40 phút 3 2 7 3   (h) Nên tổng th i ờ gian đi và về là : 3 3 nên ta có phư ng ơ trình 16 16 7 
  316 x  4 16x 7
x x  4 x x 4 3     3. 32x  64 2 2 7
x  28x  7x  124x 192 0  2
 7x  112x  12x 192 0
  7x x  16  12 x  16 0   x 16(  tm)
x 16  7x 12 0       12  x  (ktm)  7 V y ậ v n t ậ ốc lúc đi là 16 h i ả lý / 1 gi . ờ Câu 5.

a) Ta có: 0 0 0 ADH AEH 9  0  90 1  80  t gi ứ ác AEHD n i ộ ti p ế b) Ta có :   AIC ABC (t gi ứ ác AIBC n i ộ ti p cùng ế ch n cung ắ AC) 0 BEC BDC 9
 0 (gt)  BEDC là t gi ứ ác n i ộ ti p ế    EBC EDA (góc trong t i ạ 1 đ nh b ỉ ng góc ngoài ằ t i ạ đ nh đ ỉ i ố di n ệ )    EIA AHE (1) M t ặ khác  
ADE AHE (do t gi ứ ác AEHD n i ộ ti p) ế   Tư ng t ơ t
ự a có: BIC BAC(AIBC là t gi ứ ác n i ộ ti p ế )  
BAC DHC(HEAD là t gi ứ ác n i ộ ti p ế );   DHC IHB (đ i ố đ nh) ỉ  
Nên BIC IHB 2 T ( ừ 1) và (2) suy ra   AIB AHB c) Kẻ đư ng ờ kính AOA', ch ng m ứ inh đư c
BHCA' là hình bình hành nên 1 1  OM AH
BM BC OMI HA' đi qua trung đi m ể M c a ủ BC 2 mà 2 vuông t i
ạ I (OM BC - tính ch t ấ đư ng kí ờ nh dây cung) Áp d ng ụ đ nh l ị ý Pytago và các bi n đ ế i ổ ta có:


zalo Nhắn tin Zalo